
Cá bi nể
1. u nh c đi mư ượ ể
ao hình tròn:
u đi m: ư ể
- d qu n lý ch t l ng n c t t, d qu n lý ch t th iễ ả ấ ượ ướ ố ễ ả ấ ả
- chăm sóc d dàng (th c ăn, b nh, ho t đ ng c a cá)ễ ứ ệ ạ ộ ủ
- chi phí qu t n c ítạ ướ
- ít t n công đào ao, chi phí th pố ấ
nh c đi m:ượ ể
- t n di n tích khi xây d ng ao, thi t k xây d ng khó,ố ệ ự ế ế ự
- khó thu ho ch (chi phí thu ho ch, nhân công)ạ ạ
ao hình vuông:
u đi m:ư ể
- di n tích s d ng n c cao nh tệ ử ụ ướ ấ
- ít t n di n tích khi xây d ng nhi u ao, thi t k xây d ngố ệ ự ề ế ế ự
- thu ho ch d dàng h n hình trònạ ễ ơ
nh c đi m:ượ ể
- qu n lý n c khó h n ao hình trònả ướ ơ
- trong ao có nhi u góc ch tề ế
- t n nhi u qu t n c trong ao h nố ề ạ ướ ơ
- t n nhi u chi phí trong thu ho ch ố ề ạ
- khó chăm sóc (qu n lý n c, s c kh e, cho ăn)ả ướ ứ ỏ
ao hình ch nh t:ữ ậ
u đi m:ư ể
- d chăm sóc và theo dõi các ho t đ ng c a cáễ ạ ộ ủ
- cho ăn d dàngễ
- thu ho ch d dàng, chi phí thu ho ch th p (l i kéo cá, nhân công)ạ ễ ạ ấ ươ
nh c đi m:ượ ể
- có nhi u góc ch t trong ao, t n nhi u qu t n c trong aoề ế ố ề ạ ướ
2. tên la tinh 3 loài cá mú vi t nam:ở ệ
Cá mú m ( Epinephelus tauvina )ỡ
Cá mú hoa nâu ( E. manabaricus )
Cai mú đ ch m xanh ( Plectropomus leopardus )ỏ ấ
3. k tên 3 lo i t o th ng dungể ạ ả ườ
- tetraselmmis
- chlorella
- nanoropsis
- t o ti u c uả ể ầ
4. khó khăn trong vi c s n xu t cá ch m (3 ý )ệ ả ấ ẽ
- th c ăn ứ
- gi ngố
- nhân công
5. cho bi t th t các loai th c ăn cho cá b t cá ch m…ế ứ ự ứ ộ ẽ
sau khi tiêu h t noãn hoàn (3 ngày đ u ) cho ăn 2 lo i t o ( tetraselmmis, chlorella ),ế ầ ạ ả
k t h p v i rotifera, sau 10 ngày cho cá ăn actemia, sau 30 ngày cho ăn cá t p xayế ợ ớ ạ
nhuy nễ

6. đ c đi m c a l ng n i hình trònặ ể ủ ồ ổ
- l c tác đ ng n c y u d n đ n kh năng thay đ i n c kémự ộ ướ ế ẫ ế ả ổ ướ
- nuôi đ c ngoài kh i xa do ch u l c tác đ ng t tượ ở ơ ị ự ộ ố
- th cá m t đ caoả ở ậ ộ
- luân chuy n n c trong ao t tể ướ ố
- chi phí s n xu t cao ( làm l ng l n, v t li u, v n chuy n )ả ấ ồ ớ ậ ệ ậ ể
- s c ch u d ng gió bão caoứ ị ự
7. u nh c đi m khi nuôi vùng chi u caoư ượ ể ề
u đi m:ư ể
- n n đ t c ng, d xây d ng, v n chuy nề ấ ứ ễ ự ậ ể
- tháo n c d dàngướ ễ
- chi phí cho vi c đ p đê th p h n so v i các vùng tri u th p, tri u trungệ ắ ấ ơ ớ ề ấ ề
nh c đi m:ượ ể
- c p n c khó khănấ ướ
8. so sánh l ng n i và l ng chìmồ ổ ồ
gi ng nhau: ố
khác nhau
l ng n i:ồ ổ
- tu i th caoổ ọ
- d b nh h ng c a sóng gióễ ị ả ưở ủ
- v t li u đ t ti nậ ệ ắ ề
- ch t l ng n c t tấ ượ ướ ố
- d liên k t (tr l ng tròn )ễ ế ừ ồ
- d dàng di chuy nễ ể
l ng c đ nh: ng c l iồ ố ị ượ ạ
9. nuôi cá ve b thi u gì v chính sáchờ ế ề
- quy n s d ng ( chuy n nh ng, th i gian, gia h n )ề ử ụ ể ượ ờ ạ
- mâu thu n s d ng tài nguyênậ ử ụ
- lu t và chính sách (Ch a quy ho ch vùng nuôi, h tr cho d án : tài chính,ậ ư ạ ỗ ợ ự
pháp lý, thu . )ế
10. khó khăn trong vi c nuôi cá bi n ven bệ ể ờ
- ô nhi m môi tr ng nuôiễ ườ
- c nh tranh v i vi c nuôi tôm (di n tích m t n c ) và nghành khác ( du l ch… )ạ ớ ệ ệ ặ ướ ị
- phá h y h sinh thái vùng ven b khác ( r ng ng p m n.. )ủ ệ ờ ừ ậ ặ
11. di n tích và ti m năng nuôi cá bi nệ ề ể
di n tích:ệ
- đ ng b bi n dài h n 3260 km2, v i vùng đ c quy n kinh t ( EEZ ) r ng 1ườ ờ ể ơ ớ ặ ề ế ộ
tri u km2, 600 ha đ nuôi cá, 600 ha đ nuôi nhuy n thệ ể ể ễ ể
ti m năng:ề
- ngu n nhân l c d i dào,nhân công r , có nhi u kinh nghi mồ ự ồ ẻ ề ệ
- d dàng giao l u v i các n c b nễ ư ớ ướ ạ
- khí h u nhi t đ i thu n l i cho các loài cá nhi t đ i phát tri n ậ ệ ớ ậ ợ ệ ớ ể
- ti m năng khai thác m t n c ( đ ng b bi n dài )ề ặ ướ ườ ờ ể
12. s d ng t o trong nuôi cá bi nử ụ ả ể
- cung c p th c ăn cho u trùng và rotiferấ ứ ấ
- n đ nh môi tr ng n c ng cáổ ị ườ ướ ươ

13. so sánh l ng n i và l ng chìmồ ổ ồ
l ng n i:ồ ổ
- tu i th caoổ ọ
- d b nh h ng c a sóng gióễ ị ả ưở ủ
- v t li u đ t ti nậ ệ ắ ề
- ch t l ng n c t tấ ượ ướ ố
- d liên k t (tr l ng tròn )ễ ế ừ ồ
- d dàng di chuy nễ ể
l ng chìm:ồ
- ch t l ng n c kémấ ượ ướ
- tránh đ c gió bãoượ
- khó qu n lý ( th c ăn, ch t l ng n c, b nh ) ả ứ ấ ượ ướ ệ
- khó theo dõi, chăm sóc
- khó di chuy nể
- chi phí cao
14. các s n ph m cá ch m, cá b p, cá múả ẩ ẽ ớ
cá ch m: s ng, đông l nh, phi lêẽ ố ạ
cá b p: c t khoanh, đông l nh, phi lêớ ắ ạ
cá mú: s ng, đ ng l nh, phi lê, cá làm c nhố ộ ạ ả
15. nguy c s d ng cá t pơ ử ụ ạ
- giá c thay đ i ko n đ nhả ổ ổ ị
- ngu n cung c p ko n đ nhồ ấ ổ ị
- t n công ch bi nố ế ế
- c n ki t th c ănạ ệ ứ
- ô nhi m môi tr ng n cễ ườ ướ
- gây b nh cho cáệ
- m t công b ng xa h i, m t đa d ng sinh h cấ ằ ộ ấ ạ ọ
16. 3 ao ch c năng trong ao nuôi cá bi nứ ể
- ao l ngắ
- ao nuôi
- ao s lý ch t th iử ấ ả
b sungổ
17. ch c năng ao l ng:ứ ắ
dung đ l ng cá ch t h u c l l ng trong n cể ắ ấ ữ ơ ơ ử ướ
18. u đi m c a nuôi n ngư ể ủ ồ
- nuôi đ c m t đ cao -> năng su t caoượ ở ậ ộ ấ
- thu ho ch dạ ễ
- có th di chuy nể ể
- ko t n chi phí thay n cố ướ
- ch t l ng n c t tấ ượ ướ ố
19. các loài cá đã h c, loài nào ăn: ọ
cá ăn đv: cá mú, cá b p, cá ch m ớ ẽ
cá ăn tv: cá kèo, cá đ i, cá dìaố
cá ăn mùn bã h u c : cá đ i, cá v n, cá măngữ ơ ố ề
20. y u t ch n vùng nuôiế ố ọ
- đ cao đ tộ ấ

- n c c pướ ấ
- sinh v t hi n h uậ ệ ữ
- tính ch t đ tấ ắ
21. l u ý khi chon cao trình khi xây d ng ao, chon vùng nào, vì sao?ư ự
Tri u th p:ề ấ
- n n đáy kémề
- chi phí s n xu t caoả ấ
- c p n c d , thoát n c khóấ ướ ễ ướ
- ch t l ng n c th pấ ượ ướ ấ
Tri u trung:ề
- d c p thoát n cễ ấ ướ
- ch t l ng n c t tấ ượ ướ ố
- chi phí th pấ
- n n đáy x uề ấ
- sinh v t ngo i lai nhi uậ ạ ề