Ộ Ậ Ả B  GIAO THÔNG V N T I

ƯỜ Ủ Ộ Ị Ệ Ụ C C Đ NG TH Y N I Đ A VI T NAM

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN

C P CH NG CH  AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH

ƯƠ   NG

Ệ TI N ĐI VEN BI N

54 CÂU

ộ Hà N i ­ 2020

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN

ợ ế ổ ệ ắ ể ứ ki m tra tr c nghi m):

: 50 câu 04 câu

ổ ố ­ Lý thuy t t ng h p (hình th c  ự ­ Th c hành  T ng s : ệ ố thao tác h  th ng an toàn 54 câu

ổ ư Phân b  nh  sau:

ố ể Môn ki m tra ỏ S  câu h i

ơ ả ệ ả ườ An toàn c  b n và b o v  môi tr ng 27

50 ợ Lý thuy tế   ổ t ng h p ạ ể An toàn sinh m ng trên bi n 23

ệ ố Thao tác h  th ng an toàn 04 04 Th cự   hành

T ngổ 54

Ế Ổ

Ph n 1. LÝ THUY T T NG H P

1. AN TOÀN C  B N VÀ B O V  MÔI TR

Ơ Ả Ả Ệ ƯỜ NG: 27 câu

ủ ồ ữ ạ Câu 1.  Trang thi

ệ ứ ộ ứ ạ ự

ấ ả ế ị t b  an toàn trên tàu th y g m nh ng lo i: ứ ắ . ứ ứ ỏ a. C u h a; c u sinh; c u đ m ứ ạ .  ế ị t b  thông tin c u n n b. Các thi ờ ạ ụ c. Danh m c các tr m b  trong th c hi n c u h , c u n n. d. T t c  các ý trên.

ế ị ả ộ

ả ử ụ ượ

ộ c. t b  nào cũng đ

ượ ọ ế ị

ệ ử ụ Câu 2.  Quy đ nh vi c s  d ng trang, thi ộ ộ ộ ộ c.  t b  quan tr ng. ủ ụ a. Ng b. Ng c. Ng d. Ng ế ị ượ   c t b  đ

ị t b  b o h  lao đ ng: ườ ệ i lao đ ng ph i s  d ng vào vi c gì  cũng đ ế ị ử ụ ườ i lao đ ng s  d ng các trang, thi ườ ạ ỉ ộ i lao đ ng ch  m t lo i cho trang, thi ườ ả ử ụ i lao đ ng ph i s  d ng đúng m c đích và đ  các trang, thi cung c p.ấ

ộ ả ị ệ ườ ấ i lao đ ng ph i ch p hành quy đ nh đi

ườ l ng:

ượ i trong ph m vi đ

c phân công. ệ

ỉ ượ ờ Câu 3.  Trong th i gian làm vi c, ng ạ ạ ệ i hi n tr i t i.ạ a. Tùy ý đi l ạ ỉ ượ c phép đi l b. Ch  đ ạ c. Trong và ngoài ph m vi khu v c mình làm vi c. ạ c phép đi l d. Ch  đ ạ ự i trên boong.

ạ ộ ự ố ữ ườ ặ ạ c   tai   n n   lao   đ ng,   nh ng   ng i   có   m t   t ệ   i   hi n

tr

ẩ ườ

ể ườ ườ ử ng đ  ng ụ i ph  trách. ệ i có trách nhi m x  lý.

ả Câu 4.  Khi   x y   ra   s ườ ả ng ph i:  ệ ắ ắ a. T t công t c đi n, cho ng ng máy.  ơ ứ ạ ườ b. Kh n tr ng s  c u n n nhân, báo ngay cho ng ệ ệ ả c. Tham gia b o v  hi n tr ấ ả ệ d. T t c  vi c trên.

ế ị ự ố ướ ế ườ ặ ờ t b  có s  c , tr c h t ng i lao

ộ đ ng ph i:

ụ ế t.

ụ i ph  trách an toàn bi  s a ch a, kh c ph c.

ữ ệ ắ ườ ng.

ạ ộ ự ố Câu  5.     Khi có s  c  ho c nghi ng  thi ả ườ a. Báo cho ng ự ử ế b. Ti n hành t ỏ ậ ứ ờ c. L p t c r i kh i hi n tr ừ d. D ng ho t đ ng.

ữ ộ ả ạ ườ ặ ạ Câu  6.     Khi x y ra tai n n lao đ ng, nh ng ng i có m t t ệ i hi n tr ườ   ng

ẩ ườ ả ệ ắ a. T t công t c đi n, cho ng ng máy. ơ ứ ạ b. Kh n tr ph i làm:  ắ ườ ng s  c u n n nhân, báo ngay cho ng ụ i ph  trách.

ệ ệ ả ườ ể ườ ử ệ ng đ  ng i có trách nhi m x  lý.

ấ ả c. Tham gia b o v  hi n tr d. T t c  các ý trên.

ạ ề ộ ả Câu 7.   Khi có ng ạ ơ   i n i

ắ ụ

ệ ườ i vi ph m v  nguyên t c an toàn lao đ ng x y ra t ộ ườ ệ i lao đ ng có nghĩa v  báo cho:  làm vi c, ng ườ ấ ả a. Ng i ph  trách s n xu t. ấ ườ ạ ơ ở ả b. Ng i lãnh đ o c  s  s n xu t. ề ệ ạ c. Đ i di n lãnh đ o v  an toàn. ườ i cùng làm vi c. d. Ng

ộ ườ ượ ử ụ ộ i lao đ ng đ c s  d ng và

t b  là:

ề ấ ậ ế ị t b .

ệ ế ị t b .

ị Câu 8.  Trong quy đ nh an toàn lao đ ng, ng ế ị ậ v n hành thi ớ ườ i m i vào làm vi c.  a. Ng ắ ệ ượ ườ c hu n luy n v  quy t c an toàn và v n hành thi i đã đ b. Ng ấ ườ ượ ậ i đ c. Ng c hu n luy n v n hành thi ệ ườ i đã làm vi c lâu năm. d. Ng

ượ ự ồ ệ Câu 9.  Thuy n viên đ c phép vào làm vi c trong khu v c kín khi n ng đ ộ

ề ớ ơ Ôxy l n h n:

a. 18% b. 19% c. 20% d. 21%

ồ ọ ơ ộ ờ ệ Câu 10.  Khi làm vi c trong khu v c kín, nghi ng  có t n đ ng h i đ c, ng ườ   i

ả ế ự t ph i mang:

ộ ệ ả ộ ưỡ ng khí và bu c dây an toàn. ườ i. ấ ộ lao đ ng nh t thi ể ả a. Mũ b o hi m. ẩ b. Kh u trang. ặ ạ c. M t n  phòng đ c có d ầ d. Qu n áo b o v  kín ng

ọ ữ ạ Câu 11.  Khi khí và h i phát cháy thì dùng lo i bình ch a cháy hóa h c đ ể

ố ơ ấ t nh t là: d p cháy t

ậ a. Bình b t.ọ b. Bình b t.ộ c. Bình  CO2.  d. Bình axit baz .ơ

ặ ạ ử ụ ể ậ ọ ạ ả

a. Bình b t.ọ b. Bình b t.ộ c. Bình  CO2.

Câu 12. S  d ng lo i bình hóa h c đ  d p cháy ph i đeo m t n  phòng ng t:ạ

d. Bình axit baz .ơ

2  thì dùng

ả ứ ớ Câu 13.  Các thi t b  đi n, hóa ch t không gây ph n  ng v i CO

ế ị ệ ữ ấ ọ ố ấ ể ậ lo i bình ch a cháy hóa h c t t nh t đ  d p cháy là:

ạ a. Bình  CO2.  b. Bình b t.ộ c. Bình b t.ọ d. Bình Axít baz .ơ

ọ ể ữ ố ấ ạ t nh t cho lo i đám cháy:

ế ị ệ ạ

ạ ầ ỡ ạ Câu 14.  Bình b t dùng đ  ch a cháy t a. Thi t b  đi n (Đám cháy lo i E). ạ ơ b. Đám cháy khi và h i (Đám cháy lo i C). ạ ượ c (Đám cháy lo i D). c. Kim lo i cháy đ ượ ấ ỏ d. Xăng d u, m  và ch t l ng cháy đ c ( Đám cháy lo i B).

ặ ạ ử ụ ữ ạ ả Câu 15.  Khi s  d ng lo i bình ch a cháy nào sau đây ph i đeo m t n  phòng

ng t:ạ a. Bình b t.ọ b. Bình b t.ộ c. Bình  CO2.  d. Bình axit baz .ơ

ơ ộ ạ Câu 16.  Đám cháy khí và h i thu c lo i:

ạ a. Lo i A. b. Lo i B.ạ c. Lo i C.ạ d. Lo i D.

ỏ ộ ạ ầ Câu 17.  Đám cháy xăng d u, khí hóa l ng thu c lo i:

ạ a. Lo i B.ạ b. Lo i C.ạ c. Lo i E.ạ d. Lo i D.

ố Câu 18.   Bi n c m hút thu c lá là:

ể ấ ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

Bi n 1ể ể Bi n 2 Bi n 3ể Bi n 4ể

ỉ ị ặ ế ị ữ Câu 19.  Bi n ch  v  trí đ t thi t b  ch a cháy là:

ể ể a. Bi n 1.

ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ỉ ố i đi an toàn là:

ể Câu 20.  Bi n ch  l ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

ể   Bi n 1 ể  Bi n 2 ể  Bi n 3 Bi n 4ể

ể ỉ Câu 21.  Bi n ch  chú ý nguy hi m là:

ể ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

ể   Bi n 1 ể  Bi n 2 ể  Bi n 3 Bi n 4ể

ả ự ả ỉ báo ph i làm, ph i th c hi n ệ :

ể Câu 22.  Bi n ch   ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

ể   Bi n 1 ể  Bi n 2 ể  Bi n 3 Bi n 4ể

ị ệ ử ụ ộ t b  b o h  lao đ ng:

ả ử ụ ượ

c. t b  nào cũng đ

ượ ọ ế ị

Câu 23.  Quy đ nh vi c s  d ng trang, thi ộ ộ ộ ộ c.  t b  quan tr ng. ủ ụ ế ị ả ộ ệ i lao đ ng ph i s  d ng vào vi c gì  cũng đ ế ị ử ụ i lao đ ng s  d ng các trang, thi ạ ỉ ộ i lao đ ng ch  m t lo i cho trang, thi ả ử ụ i lao đ ng ph i s  d ng đúng m c đích và đ  các trang, thi a. Ng b. Ng c. Ng d. Ng ế ị ượ   c t b  đ

ườ ườ ườ ườ cung c p.ấ

ề ả Câu 24.  Đ  đ m b o an toàn phòng, ch a cháy trên tàu thì thuy n viên:

ẫ ị ở ị ậ ệ ể ệ ng dây d n đi n đ  tránh b  h , b  ch p di n.

ể ả ữ ế ử ụ t s  d ng các trang b  c u h a. ễ ậ ườ ữ ườ ể ấ ả ệ ị ứ ỏ a. Bi ng xuyên di n t p phòng ch a cháy trên tàu.  b. Th ườ c. Th ng xuyên ki m tra đ d. T t c  các công vi c trên.

ế ị ứ ỏ ượ ơ Câu 25.  Trang thi t b  c u h a trên tàu đ c s n:

a. Màu đ .ỏ b. Màu xanh. c. Màu vàng.

d. Màu xám.

ế ị ứ ỏ ườ Câu 26.  Trang thi t b  c u h a trên tàu th ng đ ượ ể ở c đ đâu:

ở ữ ễ ấ ơ ễ ấ  nh ng n i d  th y, d  l y.

ả ầ a. Trong h m, kho mũi. ầ b. Trong h m, kho lái. c. Trên hành lang  d. C  ba đáp án trên.

ạ Câu 27.  Rác sinh ho t trên tàu d c:

ượ ộ ự ế ạ ả ọ a. Cho g n vào túi ni lông bu c kín, khi tàu ch y ra khu v c xa b n c ng,

ư ồ ả ố khu dân c  r i th  xu ng sông.

ư ế ậ ọ ộ ộ b. Cho g n vào túi ni lông bu c kín, khi tàu vào b n đ a cho b  ph n thu

gom.

ừ ộ

ố ả ự ế c. Th  tr c ti p xu ng sông t ng ít m t. ả d. C  ba đáp án trên.

Ể Ạ 2. AN TOÀN SINH M NG TRÊN BI N: 23 câu

ụ ả ệ làm nhi m v  c nh gi ớ ế   i n u

ệ ượ ề thuy n viên ườ ả ng khác th ng ph i báo cho:

ng.

ự Câu 28.  Khi tr c ca tàu hành trình,  ệ phát hi n có hi n t ề ưở a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó. ườ i ph  trách ca. c. Ng ưở d. Máy tr ụ ng.

ờ ườ ự ề ầ ả ợ ậ Câu 29. Thuy n phó khi tr c ca b , tr ầ ắ   ng h p tàu đ u trong c u c ng c n n m

rõ:

ủ ả

ủ ề

ự ầ ệ

ả ộ ề a. Th y tri u, n i qui c a c ng. ệ b. Đi u ki n thiên nhiên. c. Báo hi u khu v c c u tàu. ụ ự ỉ ạ ủ ơ d. Làm theo s  ch  đ o c a c  quan C ng v .

ườ ự ả ở ộ ế i tr c ca khi tàu hành trình, n u có báo đ ng ph i :

Câu 30. Ng ị ị ỏ ị ườ ế i thay th .

a. V  trí cao nh t. ỉ b. V  trí qui đ nh; ch  ra kh i v  trí khi có ng ế c. Nh ng n i c n thi d. Mũi tàu.

ị ơ ầ ữ t.

ổ ươ ệ ề ưở ả Câu 31. Khi x y ra cháy, n  trên ph ng ti n, thuy n tr ng ph i có m t ặ ở

ả ể ỉ đ  ch  huy: ồ a. Bu ng lái. b. Mũi tàu.

c. Lái tàu. ị d. V  trí cao nh t.

ả ươ ườ ệ ứ ỉ Câu 32.  Khi x y ra cháy, n  trên ph ệ ng ti n, ng i ch  huy vi c c u ng ườ   i

ổ ả

ng.

ể và di chuy n tài s n là: ề ưở a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó. ưở c. Máy tr ng. ủ ủ d. Th y th .

ổ ệ Câu 33.  Khi x y ra cháy n  trên ph ng ti n th y, ng ườ ự ế ử ụ   i tr c ti p s  d ng

ế ị ủ ươ ợ ể ữ t   phù h p đ  ch a cháy là:

ả các trang thi ề a. Thuy n phó. ưở b. Máy tr ng. ủ ủ c. Th y th . ợ d. Th  máy.

ổ ươ ợ ệ ệ Câu 34.  Khi x y ra cháy n  trên ph ụ ng ti n, th  máy có nhi m v :

ữ c làm mát và ch a cháy.

ướ ứ ườ i.

ấ ả ụ ả ỗ ợ ứ a. H  tr   ng c u. ử b. Đóng c a thông gió, phun n ả ể c. Di chuy n tài s n, tham gia c u ng ệ d. T t c  các nhi m v  trên.

ươ ườ ắ ệ ạ ơ   i c t đi n, ch y b m

Câu 35. Khi x y ra cháy n  trên ph ạ ậ n ệ ng ti n, ng 2 là:

ả ướ ứ ỏ ng.

ưở ng.

ổ c c u h a, v n hành tr m CO ề a. Thuy n tr ưở b. Máy tr ủ ủ c. Th y th . ợ d. Th  máy.

ệ ườ ố ướ ướ i ngã  xu ng n c, tr c tiên

Câu 36.  Khi  đang lái tàu, phát  hi n có ng i lái tàu ph i:

i ngã.

ố ườ i ngã.

ườ . i ngã

ườ ề ạ ả ườ ng ẻ ế ề ừ a. Ng ng máy, b  h t lái v  phía m n có ng ườ ả ừ b. Ng ng máy, nh y xu ng n ề ẻ ế ừ c. Ng ng máy, d. Tăng máy, b  h t lái v  phía m n có ng ạ ướ ớ c v t ng ạ  b  h t lái v  phía m n không có ng ẻ ế . i ngã

ố ướ ờ ể ầ ạ ở ư ế i đu i n c lên b , đ  đ u n n nhân th  trên t Câu 37.  Sau khi đ a ng

ơ ằ ơ ườ ư ể cáng đ  khiêng là: ể ầ ự a. Đ  đ u cao h n ng c. ự ể ầ b. Đ  đ u cao b ng ng c. ự ấ ể ầ c. Đ  đ u th p h n ng c.

ư ế ể ầ ượ d. Đ  đ u nh  th  nào cũng đ c.

ụ ướ ộ ị ứ i đây thu c trang b  c u sinh:

ữ ặ ạ ị ụ ộ

ứ ứ ạ ồ ủ ố ấ ứ  thu c c p c u.

Câu 38.  Nh ng trang b , d ng c  d a. M t n  phòng đ c, găng tay. b. Cáng, xu ng c u sinh, các lo i phao c u sinh, t ả c. Th m, dao.  d. Rìu, búa.

ườ ng đ ượ ể ở c đ đâu:

ạ ễ ấ ở hai bên m n tàu, ễ ấ d  th y, d  l y.

ả Câu 39.  Phao tròn trên tàu th ầ a. Trong h m, kho mũi. ầ b. Trong h m, kho lái. c. Trên hành lang  d. C  ba đáp án trên.

ườ Câu 40.  Phao tròn có đ ng kính ngoài là:

a. 0,4 m. b. 0,6 m. c. 0,8m. d. 1,0 m.

ả ượ ườ ệ ứ Câu 41.  Yêu c u phao áo ph i nâng đ ồ c m m ng i đã ki ỏ   t s c lên kh i

ầ ặ ướ ấ c ít nh t là:

m t n a. 10 cm. b. 12 cm. c. 14 cm. d. 16 cm.

ồ ứ ộ ả ị Câu 42.  Dây ném trang b  trên xu ng c u sinh có đ  dài kho ng:

a. 20 m. b. 30 m. c. 40 m. d. 50 m.

ị ượ ườ ừ ộ ố ả ể ậ ả Câu 43.  Phao bè (phao t p th ) ph i ch u đ c ng ấ   i nh y xu ng t  đ  cao ít nh t

là:  a. 3 m. b. 3,5 m. c. 4,5 m. d. 4,0 m.

ạ ượ ứ ượ ướ Câu 44.  Đ i l ng “F” trong công th c tính l ng n c tràn vào tàu sau khi b ị

ỗ ủ ỗ ủ c.  th ng.  th ng.

ị th ng: ủ Q = 4.F. h  là: ự ẩ ủ ướ a. L c đ y c a n ệ b. Di n tích l ề c. chi u cao l ự ả ủ d. L c c n c a chân v t.

ứ ượ ướ h” trong công th c tính l ng n c tràn vào tàu sau khi ng “

ỗ ủ ỗ ủ ặ ướ th ng. ế  th ng đ n m t n c.

ề ề ạ ượ Câu 45. Đ i l ị ủ b  th ng:  Q = 4.F. h  là: ỗ ủ ệ a. Di n tích l  th ng. ề ướ c chi u cao l b. Kích th ừ c. Chi u cao tính t  tâm l d. Chi u cao thân tàu.

ướ ị ứ ủ ộ ụ i đây thu c trang b  c u th ng là: Câu 46.  Trang b , d ng c  nào d

ạ ị ụ a. Phao các lo i.ạ ả ơ ỗ ướ c, th m, nêm g . b. B m n ứ ồ c. Cáng, xu ng c u sinh.  d. Các lo i phao.

ỗ ả ầ ẩ ắ ẻ ẩ ộ ỡ ạ ị Câu 47.  Nêm g , th m t m d u, n p vít, gi t m m  thu c lo i trang b  an

ườ ủ ạ i làm vi c ể ị ệ  trên tàu th y n n nhân có th  b :

ộ ạ

ườ toàn: ứ ỏ a. C u h a. ứ ủ b. C u th ng. ứ c. C u sinh. ệ d. Làm vi c trên cao. Câu 48.  Tai n n ạ đ i v i ng ố ớ ẫ ươ ng.  a. G y x ế ấ b. Ng t, ch t đu i.  ấ ề ầ ươ c. Ch n th ng ph n m m, n i t ng. ợ ấ ả ng h p trên. d. T t c  các tr

ấ ườ ả ể ữ Câu 49.  Khi làm dây v i tr ng qu n dây, ng i làm dây ph i đ  tay gi dây

ố ớ ố ấ cách tr ng ít nh t là:

a. 0,5 m. b. 1,0 m. c. 1,5 m. d. 2,0 m.

ị ứ ổ ố ạ Câu 50.  Lo i phao nào trên tàu ch u s c n i t ấ : t nh t

a. Pháo áo. b. Phao bè. c. Phao tròn. d. Phao  ngố .

Ệ Ố

Ph n 2. TH C HÀNH THAO TÁC H  TH NG AN TOÀN

ậ ọ Câu 1. S  d ng bình ch a cháy hóa h c lo i b t, v n đ ng trong kho ng cách t

ạ ọ ệ ộ ề ặ ừ ữ ậ ắ m, d p t t đám cháy có di n tích b  m t cháy t ả  0,5 ừ  m2 đ n 1ế

ử ụ ế 15m đ n 30 m2.

2, v n đ ng trong kho ng cách t

ạ ọ ậ

ệ ừ ộ ề ặ ữ Câu 2. S  d ng bình ch a cháy hóa h c lo i CO ậ ắ  m d p t t đám cháy có di n tích b  m t cháy t ả  0,5 ừ  m2 đ n 1ế

ử ụ ế 15m đ n 30 m2.

ứ ạ ố ồ ướ ể ứ ườ ướ ướ c đ  c u ng i n i d c. Câu 3. H  xu ng c u sinh xu ng n

ứ ặ ướ ướ i n c lên giá đ t. ồ Câu 4. Kéo xu ng c u sinh d