Ả Ộ B  GIAO THÔNG V N T I Ệ ƯỜ Ậ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A VI T NAM Ụ C C Đ

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN  Ứ

C P CH NG CH  AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH

ƯƠ   NG

TI N Ệ CH  KHÍ HÓA L NG 62 CÂU

ộ Hà N i ­ 2020

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN

ế ổ ứ ể ắ ợ

ệ ố ệ ươ ậ 58 câu ệ : 04 câu Lý thuy t t ng h p (hình th c ki m tra tr c nghi m):  Th c hành v n hành h  th ng làm hàng trên ph ng ti n ­ ­

ổ ự ố T ng s : 62 câu

ổ ư Phân b  nh  sau:

ố ỏ S  câu h i

ươ ệ ở ng ti n ch  khí hóa 38

58 ươ ợ ệ   ng ti n Lý thuy tế   ổ t ng h p 20

ự ươ ệ 04 ể Môn ki m tra ệ An toàn làm vi c trên ph l ngỏ ệ ố ậ V n hành h  th ng làm hàng trên ph ở ỏ ch  khí hóa l ng ệ ố ậ V n hành h  th ng làm hàng trên ph ng ti n Th c hành 04

T ngổ 62

Ế Ổ

Ph n 1. LÝ THUY T T NG H P

1. AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH

Ệ ƯƠ Ở Ỏ Ệ NG TI N CH  KHÍ HÓA L NG: 38 câu

ủ ồ ữ ạ t b  an toàn trên tàu th y g m nh ng lo i:

ứ ắ

ệ ứ ộ ứ ạ ự

ấ ả ế ị Câu 1.   Trang thi ứ ứ ỏ C u h a; c u sinh; c u đ m. a. ứ ạ ế ị Các thi b. t b  thông tin c u n n.  ờ ạ ụ Danh m c các tr m b  trong th c hi n c u h , c u n n. c. T t c  các ý trên. d.

ị ệ ử ụ ộ

ả ử ụ t b  b o h  lao đ ng: ượ

c. t b  nào cũng đ

ượ ọ ế ị

c.  t b  quan tr ng. ủ ườ ườ ườ ườ ộ ộ ộ ộ ụ ế ị ượ   c t b  đ

ế ị ả ộ Câu 2.   Quy đ nh vi c s  d ng trang, thi ệ Ng i lao đ ng ph i s  d ng vào vi c gì  cũng đ a. ế ị ử ụ Ng i lao đ ng s  d ng các trang, thi b. ạ ỉ ộ i lao đ ng ch  m t lo i cho trang, thi Ng c. ả ử ụ d. i lao đ ng ph i s  d ng đúng m c đích và đ  các trang, thi Ng cung c p.ấ

ộ ả ị ệ ườ ấ i lao đ ng ph i ch p hành quy đ nh đi

ượ i trong ph m vi đ

c phân công. ệ

ỉ ượ ờ Câu 3.  Trong th i gian làm vi c, ng ườ ạ ạ ng: i t l i.ạ a. ạ c phép đi l b. ạ c. ạ c phép đi l d. ệ i hi n tr Tùy ý đi l ỉ ượ Ch  đ Trong và ngoài ph m vi khu v c mình làm vi c. Ch  đ ạ ự i trên boong.

ữ ườ ặ ạ ạ ả ộ ự ố c  tai n n lao  đ ng, nh ng ng i có m t t ệ   i hi n

ườ

ắ ừ

ườ

ể ườ ườ ử ng đ  ng ụ i ph  trách. ệ i có trách nhi m x  lý.

ấ ả ệ Câu 4.   Khi x y ra s ả tr a. b. c. d. ng ph i:  ệ ắ T t công t c đi n, cho ng ng máy.  ơ ứ ạ ẩ ườ ng s  c u n n nhân, báo ngay cho ng Kh n tr ệ ệ ả Tham gia b o v  hi n tr T t c  vi c trên.

ả ữ ề

ác thi

ể ả ế ử ụ t s  d ng các trang b  c u h a. ữ ễ ậ ườ ườ ổ . ế ị ể t b  có nguy co gây cháy n ) ấ ả ệ Câu 5.   Đ  đ m b o an toàn phòng, ch a cháy trên tàu thì thuy n viên: a. b. c. d. ị ứ ỏ Bi ng xuyên di n t p phòng ch a cháy trên tàu.  Th Th ng xuyên ki m tra ( c T t c  các công vi c trên.

ế ị ườ ặ ờ t b  có s ự ố ướ  c , tr ế c h t ng i lao

ả ộ

ụ t.

ụ ế i ph  trách an toàn bi  s a ch a, kh c ph c.

ườ ự ử ỏ ữ ệ ự ố Câu 6.     Khi có s  c  ho c nghi ng  thi đ ng ph i:  a. b. c. Báo cho ng ế Ti n hành t ậ ứ ờ L p t c r i kh i hi n tr ắ ườ ng.

ạ ộ ừ d. D ng ho t đ ng.

ườ ặ ạ ạ ả ộ ữ i có m t t ệ i hi n tr ườ   ng

ắ ừ

ườ

ể ườ ườ ử ng đ  ng ụ i ph  trách. ệ i có trách nhi m x  lý.

ệ ắ T t công t c đi n, cho ng ng máy. ơ ứ ạ ẩ ườ ng s  c u n n nhân, báo ngay cho ng Kh n tr ệ ệ ả Tham gia b o v  hi n tr T t c  các ý trên.

ề ạ ộ ả Câu 7.   Khi x y ra tai n n lao đ ng, nh ng ng ph i làm:  a. b. c. ấ ả d. Câu 8.  Khi có ng i vi ph m v  nguyên t c an toàn lao đ ng x y ra t ạ ơ   i n i

ắ ụ ườ làm vi c,ệ  ng

ệ ộ ườ i lao đ ng có nghĩa v  báo cho:  ả ấ ườ i ph  trách s n xu t. Ng ạ ơ ở ả ấ ườ i lãnh đ o c  s  s n xu t. Ng ề ệ ạ Đ i di n lãnh đ o v  an toàn. ườ i cùng làm vi c. Ng a. b. c. d.

ộ ườ ượ ử ụ ộ i lao đ ng đ c s  d ng và

ề ấ ậ ế ị t b .

ệ ế ị t b .

ị Câu 9.  Trong quy đ nh an toàn lao đ ng, ng ế ị ậ t b  là: v n hành thi ườ ệ ớ i m i vào làm vi c.  ắ ệ ườ ượ c hu n luy n v  quy t c an toàn và v n hành thi i đã đ ấ ườ ượ ậ i đ c hu n luy n v n hành thi ệ ườ i đã làm vi c lâu năm. Ng Ng Ng Ng a. b. c. d.

ụ ả ệ làm nhi m v  c nh gi ớ ế   i n u

ề thuy n viên ườ ả ệ ượ ng khác th ng ph i báo cho:

a. b. c. d.

ng.

ự Câu 10. Khi tr c ca tàu hành trình,  ệ phát hi n có hi n t ưở ề Thuy n tr ề Thuy n phó. ườ i ph  trách ca. Ng ưở Máy tr ụ ng.

ề ự ờ ườ ầ ả ợ ậ ầ ắ   ng h p tàu đ u trong c u c ng c n n m

ủ ả

ủ ề

ề ệ ệ ự ầ

Câu 11.  Thuy n phó khi tr c ca b , tr rõ: a. b. c. d. ự ỉ ạ ủ ơ ả ộ Th y tri u, n i qui c a c ng.  Đi u ki n thiên nhiên. Báo hi u khu v c c u tàu. ụ Làm theo s  ch  đ o c a c  quan C ng v .

ả ở ộ ế i tr c ca khi tàu hành trình, n u có báo đ ng ph i :

ị ị ỏ ị ườ ế i thay th .

ị ơ ầ

Câu 12.  Ng a. b. c. d. ườ ự ấ V  trí cao nh t. ỉ V  trí qui đ nh, ch  ra kh i v  trí khi có ng ế ữ t. Nh ng n i c n thi Mũi tàu.

a. b. c. d.

ươ ề ệ ưở ả ả ổ ng ti n, thuy n tr ng ph i có m t ặ ở

ấ ị Câu 13. Khi x y ra cháy, n  trên ph ể ỉ (đâu) đ  ch  huy: ồ Bu ng lái. Mũi tàu. Lái tàu. V  trí cao nh t.

ả ươ ườ ệ ứ ỉ Câu 14.  Khi x y ra cháy, n  trên ph ệ ng ti n, ng i ch  huy vi c c u ng ườ   i

ổ ả

a. b. c. d.

ể và di chuy n tài s n là: ng.

ưở ề Thuy n tr ề Thuy n phó. ưở Máy tr ng. ủ ủ Th y th .

ổ ủ ệ Câu 15.  Khi x y ra cháy n  trên ph ng ti n th y, ng ườ ự ế ử ụ   i tr c ti p s  d ng

a. b. c. d.

ế ị ả các trang thi ươ ợ ể ữ t b  phù h p đ  ch a cháy là:

ề Thuy n viên. ưở Máy tr ng. ủ ủ Th y th . ợ Th  máy.

ả ổ ươ ợ ệ ệ ụ ng ti n, th  máy có nhi m v :

ữ c làm mát và ch a cháy.

ướ ứ ườ i.

ấ ả ả ệ ụ Câu 16.  Khi x y ra cháy n  trên ph ứ ỗ ợ ứ H  tr   ng c u. a. ử Đóng c a thông gió, phun n b. ể Di chuy n tài s n, tham gia c u ng c. T t c  các nhi m v  trên. d.

ươ ườ ắ ệ ạ ơ   i c t đi n, ch y b m

Câu 17. Khi x y ra cháy n  trên ph ạ ậ ổ c c u h a, v n hành tr m CO ệ ng ti n, ng 2 là:

a. b. c. d.

ng.

ả ướ ứ ỏ n ưở ề Thuy n tr ưở ng. Máy tr ủ ủ Th y th . ợ Th  máy.

ủ ạ ườ ố ớ i làm vi c ể ị ệ  trên tàu th y n n nhân có th  b :

ộ ạ

Câu 18.  Tai n n ạ đ i v i ng a. b. c. d. ườ ẫ ươ G y x ng.  ế ấ Ng t, ch t đu i.  ầ ề ươ ấ Ch n th ng ph n m m, n i t ng. ợ ấ ả ng h p trên. T t c  các tr

ế ị ứ ỏ ườ t b  c u h a trên tàu th ng đ ượ ể ở c đ đâu:

ầ Câu 19.  Trang thi a. Trong h m, kho mũi.

ở ữ ễ ấ ơ ễ ấ  nh ng n i d  th y, d  l y.

ả b. c. d. ầ Trong h m, kho lái. Trên hành lang  C  ba đáp án trên.

ệ ề ươ ệ ỏ

Câu 20. Thuy n viên làm vi c trên ph ậ ươ ở ứ ả ng ti n ch  khí hóa l ng, ngoài các ệ   ng ti n

ứ ch ng nh n kh  năng chuyên môn theo ch c danh trên ph ả ph i có: ậ ứ ậ ứ ậ ứ ỉ ứ ươ ệ ệ ỏ ở a. b. c. d. ỏ ề ử ụ Ch ng nh n v  s  d ng khí hóa l ng. ỏ ề ả Ch ng nh n v  s n xu t khí hóa l ng. Ch ng nh n mua bán khí hóa l ng. Ch ng ch  an toàn làm vi c trên ph ng ti n ch  khí hóa l ng.

ế ố ổ ươ ữ sau đây gây ra cháy n  trên ph ệ ng ti n ch ở khí hóa

ớ ạ

i h n. ả ứ ứ ả ứ ấ ợ ệ t.

ế ấ ả Câu 21.  Nh ng y u t l ng:ỏ a. b. c. d. ử ặ L a ho c tia l a. ệ ộ ấ Áp su t, nhi t đ  trong khoang, két ch a hàng tăng quá gi ấ ớ Ti p xúc v i ch t, h p ch t gây ra ph n  ng ô xy hóa hay ph n  ng nhi T t c  các ý trên.

ướ ươ ở ệ ạ ể ộ i đây đ  bu c trên ph ng ti n ch  xăng, khí hóa

ự ậ

ợ Câu 22.  Dùng lo i dây nào d l ng:ỏ a. b. c. d. Dây xích. Dây th c v t. Dây cáp. ợ ổ Dây s i t ng h p.

a. b. c. d.

ươ ượ ề Câu 23.  Thuy n viên trên ph ệ ng ti n ch ở khí hóa l ngỏ  không đ ạ   c đi lo i

ầ ầ gi y, dép nào sau đây: ầ Gi y đinh. ầ Gi y da. Dép nh a.ự ổ Gi y cao c .

ề ượ ự ồ ệ c phép vào làm vi c trong khu v c kín khi n ng đ ộ

Câu 24.  Thuy n viên đ Ôxy l n h n: a. b. c. d. ớ ơ 18%. 19%. 20%. 21%.

ồ ọ ơ ộ ờ ệ Câu 25.  Khi làm vi c trong khu v c kín, nghi ng  có t n đ ng h i đ c, ng ườ   i

ộ ấ ế ả lao đ ng nh t thi ự t ph i mang:

ộ ệ ưỡ ộ ng khí và bu c dây an toàn. ườ i. a. b. c. d. ể ả Mũ b o hi m. ẩ Kh u trang. ặ ạ M t n  phòng đ c có d ả ầ Qu n áo b o v  kín ng

ọ ữ ạ Câu 26.  Khi khí và h i phát cháy thì dùng lo i bình ch a cháy hóa h c đ ể

a. b. c. d.

ố ơ ấ t nh t là: d p cháy t

ậ Bình b t.ọ Bình b t.ộ Bình  CO2.  Bình axit baz .ơ

ả ạ ọ ể ậ ử ụ ặ ạ

Bình b t.ọ Bình b t.ộ Bình  CO2.  Bình axit baz .ơ

ể ữ ố ấ ạ t nh t cho lo i đám cháy:

ọ ế ị ệ ạ

ạ c ( Đám cháy lo i B).

ỡ ử ụ ặ ạ ữ ả

Câu 27. S  d ng lo i bình hóa h c đ  d p cháy ph i đeo m t n  phòng ng t:ạ a. b. c. d. Câu 28.  Bình b t dùng đ  ch a cháy t a. t b  đi n (Đám cháy lo i E). Thi ạ ơ b. Đám cháy khi và h i (Đám cháy lo i C). ạ ượ ạ c. Kim lo i cháy đ c (Đám cháy lo i D). ấ ỏ ượ ầ d. Xăng d u, m  và ch t l ng cháy đ ạ Câu 29.   Khi s  d ng lo i bình ch a cháy nào sau đây ph i đeo m t n  phòng ng t:ạ a. b. c. d. Bình b t.ọ Bình b t.ộ Bình  CO2.  Bình axit baz .ơ

ộ ơ ạ

Câu 30.  Đám cháy khí và h i thu c lo i: a. b. c. d. ạ Lo i A. Lo i B.ạ Lo i C.ạ ạ Lo i D.

ộ ỏ ạ

ầ Câu 31.  Đám cháy xăng d u, khí hóa l ng thu c lo i: a. b. c. d. Lo i B.ạ Lo i C.ạ Lo i E.ạ ạ Lo i D.

ố ể ấ

ể Bi n 1. ể Bi n 2. ể Bi n 3. ể Bi n 4.

Câu 32.   Bi n c m hút thu c lá là: a. b. c. d.                                      Bi n 1ể ể Bi n 2 Bi n 3ể Bi n 4ể

ị ỉ ặ ế ị ữ t b  ch a cháy là:

ể ể Bi n 1. ể Bi n 2. ể Bi n 3. ể Bi n 4.

ể Câu 33.  Bi n ch  v  trí đ t thi a. b. c. d.                                      Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ỉ ố i đi an toàn là:

ể ể Câu 34.  Bi n ch  l ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.                                       Bi n 1 ể  Bi n 2 ể  Bi n 3 Bi n 4ể

ỉ ể

ể ể Bi n 1. ể Bi n 2. ể Bi n 3. ể Bi n 4.

ể ể  Bi n 3 Bi n 4ể

ả ự ả

ể ể Bi n 1. ể Bi n 2. ể Bi n 3. ể Bi n 4.

ể Câu 35.  Bi n ch  chú ý nguy hi m là: a. b. c. d. ể  Bi n 2                                         Bi n 1  ệ Câu 36.  Bi n báo ph i làm, ph i th c hi n là: a. b. c. d.                                       Bi n 1 ể  Bi n 2 ể  Bi n 3 Bi n 4ể

ế ị ủ ồ ữ ạ t b  an toàn trên tàu th y g m nh ng lo i:

ứ ắ

ệ ứ ộ ứ ạ ự

ấ ả Câu 37.  Trang thi ứ ứ ỏ a. C u h a; c u sinh; c u đ m. ứ ạ ế ị b. t b  thông tin c u n n. Các thi ờ ạ ụ c. Danh m c các tr m b  trong th c hi n c u h , c u n n. d. T t c  các ý trên.

ế ị ứ ỏ ượ ơ t b  c u h a trên tàu đ c s n:

Câu 38.  Trang thi Màu đ .ỏ a.

b. c. d. Màu xanh. Màu vàng. Màu xám.

2. V N HÀNH H  TH NG LÀM HÀNG TRÊN PH

Ố Ậ Ệ ƯƠ Ở Ệ NG TI N CH  KHÍ

Ỏ HÓA L NG: 20 câu

ạ ộ ở ở ấ ị Câu 39.  Tàu ch  khí hóa l ng, lo i hoàn toàn ch u áp su t, ho t đ ng môi

a. b. c. d.

ườ ng có nhi ỏ ệ ộ ố t đ  t ạ i đa là:

tr 250 C. 350C. 450C. 550C.

ở ủ ề ả ằ

ụ   Câu 40.  Khoang hàng c a tàu ch  LNG ph i chia thành nhi u ngăn nh m m c đích: a. b. c. d. ả Gi m mômen m t thoáng. ở ượ ề c nhi u hàng. ch  đ ị ự ứ Tăng s c ch u đ ng. ệ ộ Không tăng nhi t đ  hàng bên trong.

ườ ạ ở ủ ng có hình d ng:

Câu 41.  Khoang hàng c a tàu ch  LNG th a. ng. b. c. d. ố ậ ươ Kh i l p ph ữ ậ ố Kh i ch  nh t. ụ ố ầ Kh i c u, hình tr . ố Kh i đa giác.

ả ậ ườ ậ ả i v n hành ph i:

ự ể ả ệ

ườ ậ ố ng  ng.

ố ố ủ ứ ả

ỗ ố ấ ả Câu 42.  Đ  đ m b o an toàn trong lúc v n hành, ng ặ a. Th c hi n nghiêm ng t quy trình v n hành. b. Quan sát các m i n i c a các đ c. Ch  n i ph i có khay h ng. d. T t c  các ý trên.

ể ể ữ ờ ườ ượ ạ c l i ng i ta dùng

ể ơ ớ

ặ ờ ố

Câu 43.  Đ  chuy n hàng LPG gi a b  và tàu và ng công ngh :ệ a. b. c. d. ơ ơ ạ ấ ứ Cho vào thùng nh .ỏ ấ ớ B m v i công su t l n đ  b m hàng. ự ể ẩ H i t o áp l c đ  đ y hàng lên b  ho c xu ng tàu. ệ B t c  công ngh  nào.

ể ở ủ ể ấ Câu 44.  Tàu có đ  tiêu chu n v  c u trúc đ  ch  hóa ch t gây nguy hi m và

a. b. c. d.

ẩ ề ấ ọ ô nhi m nghiêm tr ng là:

ễ Tàu lo i 1.ạ Tàu lo i 2.ạ Tàu lo i 3.ạ ạ Các lo i tàu.

ể ở ủ ể ấ

a. b. c. d.

Câu 45.  Tàu có đ  tiêu chu n v  c u trúc đ  ch  hóa ch t gây nguy hi m và ể ẩ ề ấ ọ ễ ô nhi m nghiêm tr ng đáng k  là:

ạ Các lo i tàu. Tàu lo i 1.ạ Tàu lo i 2.ạ Tàu lo i 3.ạ

ẩ ề ấ ể ấ

a. b. c. d.

Câu 46.  Tàu có đ  tiêu chu n v  c u trúc đ  ch  hóa ch t gây nguy hi m và ọ ể ở ể ố ng đ i nghiêm tr ng đáng k  là:

ủ ễ ươ ô nhi m t ạ Các lo i tàu. Tàu lo i 1.ạ ạ Tàu lo i 1 và 2. Tàu lo i 3.ạ

ấ ứ ế ấ ể ả

lo i tàu nao:̀

Câu 47.  Khoang, két ch a hàng hóa ch t nguy hi m ph i có k t c u đáy đôi ở ạ a. b. c. d. ạ Các lo i tàu. Tàu lo i 1.ạ ạ Tàu lo i 1 và 2. Tàu lo i 3.ạ

ươ ở ệ ấ ứ ng ti n ch  xô hóa ch t ph i đ ả ượ   c

Câu 48.  Khoang, két ch a hàng c a ph ỏ ồ ở

ướ ạ

a. b. c. d.

ấ ả ự ủ cách ly kh i khu v c nao: ̀ ự ụ ụ ồ  và bu ng ph c v . Bu ng  ồ c sinh ho t. Bu ng máy và két n ự ứ ố Khoang tr ng và kho ch a th c ph m. T t c  các khu v c trên.

ớ ể ấ   Câu 49.  Tàu ch  hàng có ph n  ng nguy hi m v i các hàng hóa khác, c u

a.

ỏ ầ ở ả trúc ph i th a mãn nh ng yêu c u nao: ̀

ớ ả ứ ữ ằ Cách ly v i hàng hóa khác b ng két cách ly.

ệ ố ệ t.

b. c. d.

ơ ệ t.

ệ ố ấ ầ ̉ ơ Có h  th ng b m hàng riêng bi H  th ng thông h i khoang, két hàng tách bi T t ca các yêu c u trên.

ả ấ ứ ướ ẫ ậ ng   d n   v n   hành   trên

a. b. c. d.

ệ ỏ ơ ươ ph ậ ng ti n ch  khí hóa l ng là:

ủ ộ ị ộ ở ơ ụ ươ Câu 50.  C   quan   ch c   năng   ch p   nh n   b n   h ở ậ ả B  Giao thông v n t i. ậ ả S  Giao thông v n t i. ể C  quan đăng ki m. ̀ C c Đ ng th y n i đ a.

ế ị ể ươ ở ỏ ệ Câu 51.  Các thi ả   ng ti n ch  khí hóa l ng ph i

ộ t b  đ  bu c dây trên ph ấ ẻ ằ c b c b ng ch t d o nh m: đ

ẩ ệ t di n thi

a. b. c. d.

ế ộ

ượ ọ ằ ỹ Tăng tính th m m . ế ị t b . Tăng ti Tăng đ  bám cho dây. ử Tránh sinh tia l a khi dây c  xát. ệ ọ ơ ệ ở ỏ ượ ố c b  trí

ự ộ

ẫ Câu 52.  Dây d n đi n trên ph ng ti n ch  khí hóa l ng không đ đi qua khu v c: ự ầ a. b. c. d. ụ ứ ỏ ứ ụ H m đ ng dây bu c. ứ ầ Khoang, h m, két ch a hàng. Bu ng lái. Kho ch a d ng c  c u h a.

ươ ệ ể ề Câu 53.  H  th ng đi u khi n chuy n hàng trên ph ở ng ti n ch  khí hóa

a. b. c. d.

ể ế ị t b :  ằ ề  đ u n i  ng m m d n hàng. ấ ả ơ ự ố ố  xa cho t t c  các b m hàng và thi ế ị ươ t b  t ng t .

ệ ố ữ ỏ l ng ph i có nh ng thi ể ộ M t van ch n có th  thao tác b ng tay. ẫ ộ M t van ch n  ế ị ừ Các thi ấ ả T t c  các thi ả ặ ặ ở ầ ừ t b  d ng t ế ị t b  trên.

ươ ở ệ ng  ng b m hàng trên ph ỏ   ng ti n ch  khí hóa l ng

Câu 54.  H  th ng đ ượ ơ ự ườ ố c đi qua khu v c:

a. b. c. d.

ơ ồ

ự ệ ố không đ ở ồ Bu ng  . ồ ụ ụ Bu ng ph c v . ả ồ Bu ng máy không ph i là bu ng b m hàng. ấ ả T t c  các khu v c trên.

ỏ ở ệ ượ Câu 55.  Đ i t ng ti n ch  khí hóa l ng đ ạ ử ụ   c đào t o s  d ng

ươ ng trên ph ế ị ả ệ ố ượ trang thi t b  b o v  là:

ề ng.

ấ ả T t c  các thuy n viên. ưở ề Thuy n tr ưở Máy tr ng. ủ ủ Th y th .

a. b. c. d. Câu 56.  Th i đi m các gi y t

ấ ờ ậ khí hóa l ngỏ   ph iả

ờ ượ ể c hoàn t đ t và xác nh n là:

ế  liên quan đ n giao, nh n   ậ ậ

ắ ầ

a. b. c. d.

ể ế

ờ ả ướ ấ ủ ụ Trong khi làm th  t c giao, nh n hàng. ậ B t đ u giao, nh n hàng. ơ Sau khi k t thúc b m, chuy n hàng. c khi r i c ng. Tr

ể ở ủ ỏ ẩ Câu 57.  Tàu có đ  tiêu chu n v  c u trúc đ  ch  khí hóa l ng gây nguy

a. b. c. d.

ể ễ ề ấ ọ hi m và ô nhi m nghiêm tr ng là:

Tàu lo i 1.ạ Tàu lo i 2.ạ Tàu lo i 3.ạ ạ Các lo i tàu.

ủ ở ỏ Câu 58.  Tàu có đ  tiêu chu n v  c u trúc đ  ch  khí hóa l ng gây nguy

a. b. c. d.

ề ấ ọ ể ể ễ ẩ hi m và ô nhi m nghiêm tr ng đáng k  là:

ể ạ Các lo i tàu. Tàu lo i 1.ạ Tàu lo i 2.ạ Tàu lo i 3.ạ

Ệ Ố

Ph n 2. TH C HÀNH V N HÀNH H  TH NG LÀM HÀNG ƯƠ

TRÊN PH

NG TI N

2 v n đ ng trong kho ng cách t

ử ụ ậ ả ừ ế  8 m đ n 12 m,

2.

ừ Câu 1. S  d ng bình ch a cháy CO ề ặ ậ ắ d p t ộ ữ ệ t đám cháy có di n tích b  m t cháy t 0,5 m2 đ n 1 mế

ọ ậ ữ ừ ế    8 m đ n

2.

ử ụ ậ ắ ề ặ ừ ệ Câu 2. S  d ng bình ch a cháy bình b t v n đ ng trong kho ng cách t 12 m, d p t ộ t đám cháy có di n tích b  m t cháy t ả m2 đ n 1 mế 0,5

ộ ậ ữ ừ ế    8 m đ n

2.

ử ụ ậ ắ ề ặ ừ ệ Câu 3. S  d ng bình ch a cháy bình b t v n đ ng trong kho ng cách t 12 m, d p t ộ t đám cháy có di n tích b  m t cháy t ả m2 đ n 1 mế 0,5

ố ườ ắ ớ ộ ể ạ ố ố ươ ng  ng đ  n p hàng xu ng ph ệ ng ti n? Câu 4. L p ráp m t kh p n i đ