1
CÂU HI MINH HA MÔN HÓA VÔ CƠ
(Ni dung ch mang tính cht tham kho)
đề cương chi tiết: TCDD085
Câu 1. Để điu chế Na kim loi, ngưi ta thc hin phn ng:
A. Đin phân NaOH.
B. Đin phân nóng chy NaOH.
C. Cho dung dch NaOH tác dng vi dung dch HCl.
D. Cho dung dch NaOH tác dng vi H
2
O.
Câu 2. Sn phm ca phn ng nhit phân NaNO
3
là:
A. Na
2
O và NO
2
.
B. Na
2
O, NO
2
và O
2
.
C. NaNO
2
và O
2
.
D. Na, NO
2
và O
2
.
Câu 3. Tìm câu sai trong các ý sau:
Trong nhóm IA, theo chiu đin tích ht nhân tăng dn:
A. Bán kính nguyên t tăng dn.
B. Tính kh tăng dn.
C. Năng lượng ion hóa gim dn.
D. Độ âm đin tăng dn.
Câu 4. Đặc đim nào sau đây là đặc đim ca kim loi kim?
1. Năng lượng ion hóa th nht rt ln 2. Có 1 s oxy hóa duy nht là + 1
3. Ion không có màu 4. Kim loi kém hot động
5. Hp cht d tan trong nước 6. Tính cht hóa hc đơn gin
A. 2, 3, 5, 6
B. 1, 3, 5, 6
C. 2, 3, 4, 6
D. 3, 4, 5, 6
Câu 5. Chn phát biu không đúng
A. Các ion ca kim loi kim không có màu.
B. Hp cht ca kim loi kim d tan trong nước.
C. Liên kết kim loi trong kim loi kim là liên kết mnh.
D. Các hp cht gia nguyên t kim loi kim vi nguyên t ca nguyên t khác liên kết
ion.
Câu 6. Hydro có th to ra nhng trng thái oxy hóa nào:
A. – 1, + 2.
B. – 1, + 1.
C. + 1, + 2.
D. A, B, C sai.
Câu 7. Kim loi kim có:
A. Bán kính nguyên t nh nht so vi các nguyên t cùng chu kì.
B. Cu to mng tinh th lp phương tâm din.
C. Mt electron hoá tr và năng lượng ion hoá th nht rt thp.
D. Khi lượng riêng đều ln hơn khi lượng riêng ca nước.
Câu 8. Mt trong nhng ng dng quan trng ca Na, K là:
A. Chế to thy tinh hu cơ.
B. Chế to tế bào quang đin.
C. Làm cht trao đổi nhit trong lò phn ng ht nhân.
D. Sn xut NaOH, KOH.
Câu 9. Hoà tan Na vào dung dch nào dưới đây không thy xut hin kết ta?
A. CuSO
4
.
2
B. Ba(HSO
3
)
2
.
C. Ca(HCO
3
)
2
.
D. KHCO
3
.
Câu 10. Cho các phát biu sau:
1. Kim loi kim là kim loi rt hot động.
2. Kim loi kim có năng lượng ion hóa th nht rt thp.
3. Kim loi kim có tính cht hóa hc đơn gin nht so vi các nguyên t nhóm khác
Phát biu đúng là:
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 1, 2 và 3.
Câu 11. Chn câu đúng
A. Các nguyên t phi kim có các lp orbital được đin đầy đủ các electron.
B. Các nguyên t khí hiếm có các lp orbital được đin đầy đủ các electron.
C. Các nguyên t á kim có các lp orbital được đin đầy đủ các electron.
D. Các nguyên t kim loi có các lp orbital được đin đầy đủ các electron.
Câu 12. Thù hình là:
A. Các nguyên t khác nhau ca cùng mt nguyên t.
B. Các nguyên t khác nhau có cùng s Proton.
C. Các dng đơn cht khác nhau ca cùng mt nguyên t.
D. Các nguyên t khác nhau có cùng s khi.
Câu 13. Các phân t O
2
và O
3
được gi là:
A. Các dng thù hình ca nguyên t oxi.
B. Các đồng v ca nguyên t oxi.
C. Các nguyên t ca nguyên t oxi.
D. A, B và C sai.
Câu 14. Tp hp tt c các nguyên t s proton s electron ging nhau được gi
là:
A. Thù hình.
B. Đồng v.
C. Nguyên t.
D. Đồng khi.
Câu 15. Cho các công thc sau:
X
1
A
Z
X
2
A
Z
. Chn câu đúng:
A.
X
1
A
Z
X
2
A
Z
là các nguyên t ca nguyên t X.
B.
X
1
A
Z
X
2
A
Z
là các dng thù hình ca nguyên t X.
C.
X
1
A
Z
X
2
A
Z
là các đồng v ca nguyên t X.
D. A, B, C sai.
Câu 16. Có th dùng NaOH ( th rn) để làm khô các cht khí:
A. NH
3
, O
2
, N
2
, CH
4
, H
2
.
B. N
2
, Cl
2
, O
2
, CO
2
, H
2
.
C. NH
3
, SO
2
, CO, Cl
2
.
D. N
2
, NO
2
, CO
2
, CH
4
, H
2
.
Câu 17. Các hp cht gia nguyên t Ba vi nguyên t ca nguyên t khác là liên kết:
A. Ion.
B. Hydro.
C. Cng hóa tr.
D. Van der Walls.
Câu 18. S electron lp ngoài cùng ca các nguyên t kim loi thuc nhóm IIA là:
A. 3.
3
B. 2.
C. 4.
D. 1.
Câu 19. Khi đun nóng dung dch canxi hiđrocacbonat thì kết ta xut hin. Tng các
h s t lượng trong phương trình hóa hc ca phn ng là:
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 7.
Câu 20. Loi đá và khoáng cht nào sau đây không cha canxi cacbonat?
A. Đá vôi
B. Thch cao
C. Đá hoa cương
D. Đá phn
Câu 21. Tên gi khoáng cht nào sau đây cha CaCO
3
trong thành phn hóa hc?
A. Đôlômit
B. Cacnalit
C. Sinvinit
D. Hematit
Câu 22. Magie th cháy trong khí cacbon đioxit, to ra mt cht bt màu đen. Công thc
hoá hc ca cht này là:
A. C. B. MgO.
C. Mg(OH)
2
. D. Mt cht khác.
Câu 23. Cho các cht: CO
2
, CO, MgO, MgCO
3
. Hai cht phn trăm khi lượng oxi bng
nhau là:
A. MgO và CO. B. CO
2
và MgCO
3
.
C. MgCO
3
và CO. D. không có cp cht nào.
Câu 24. Không gp kim loi kim và kim th dng t do trong thiên nhiên vì:
A. Thành phn ca chúng trong thiên nhiên rt ít.
B. Đây là nhng kim loi hot động hoá hc rt mnh.
C. Đây là nhng cht hút m đặc bit
D. Đây là nhng kim loi tác dng mnh vi nước.
Câu 25. Để điu chế Ba kim loi người ta th dùng phương pháp o trong c phương
pháp sau?
A. Đin phân dung dch BaCl
2
có màng ngăn.
B. Dùng Al để đẩy Ba ra khi BaO (Phương pháp nhit nhôm).
C. Dùng Li để đẩy Ba ra khi dung dch BaCl
2
.
D. Đin phân nóng chy BaCl
2
.
Câu 26. Các hp cht sau : CaO , CaCO
3
, CaSO
4
, Ca(OH)
2
có tên ln lượt là:
A. Vôi sng, vôi tôi, thch cao, đá vôi. B. Vôi tôi , đá vôi, thch cao,vôi sng.
C. Vôi sng, thch cao, đá vôi, vôi tôi. D. Vôi sng, đá vôi, thch cao, vôi tôi.
Câu 27. Br
2
lng hay hơi đều rt độc. Hóa cht $hong thường, d kiếm để hy hết lượng
brom lng, chng may b đổ, để bo v môi trường là:
A. Dung dch HCl.
B. Gim ăn.
C. Dung dch NaCl.
4
D. Dung dch Ca(OH)
2
.
Câu 28. Có th dùng loi thch cao nào để bó bt khi b gãy xương hoc để đúc khuôn?
A. CaSO
2
.2H
2
O.
B. CaSO
4
khan.
C. CaSO
4
.H
2
O hoc 2CaSO
4
.H
2
O.
D. CaSO
4
.2H
2
O hoc CaSO
4
khan.
Câu 29. Khi b bng vôi bt nên sơ cu bng cách nào sau đây?
A. Lau khô sch vôi bt ri ra bng dung dch amoniclorua 10%.
B. Dùng nước ra sch bt ri ra li bng dung dch amoniclorua 10%.
C. Dùng nước ra sch vôi bt ri lau khô.
D. Dùng nước xà phòng để ra.
Câu 30. Tác nhân nào sau đây không gây ô nhim môi trường nước?
A. Các ion kim loi nng: Hg, Pb, Sb,…
B. Các ion
3
4
2
43
PO,SO,NO
,…
C. Thuc bo v thc vt, phân bón hóa hc.
D. Các cation: Na
+
, Ca
2+
, Mg
2+
,…
Câu 31. Phương pháp nào sau đây dùng để dit rêu và làm cho lúa đưc tt hơn?
A. Bón vôi bt trước mt lát ri bón đạm.
B. Bón đạm trước mt lát ri bón vôi bt.
C. Trn đều vôi bt vi đạm ri bón cùng mt lượt.
D. Bón vôi bt trước, vài ngày sau mi bón đạm.
Câu 32. Hp kim ca magie st được dùng để bo v mt trong ca các tháp chưng
ct và crackinh du m. vai trò ca magie trong hp kim này là:
A. Anot để bo v kim loi.
B. Tăng tui th ca tháp chưng ct và crackinh du m.
C. Tăng độ bn ca hp kim so vi st nguyên cht.
D. A, B và C đều đúng.
Câu 33. Trong các hp cht, các nguyên t nhóm IIIA có s oxi hóa ch yếu là:
A. 0.
B. +1.
C. +3.
D. -3.
Câu 34. Trong dung dch cha mui nhôm sunfat trong nước, nhôm sunfat kết tinh dưới
dng:
A. Al
2
(SO
4
)
3
.14H
2
O
B. Al
2
(SO
4
)
3
.18H
2
O
C. Al
2
(SO
4
)
3
.12H
2
O
D. Al
2
(SO
4
)
3
.24H
2
O
Câu 35. Mô t nào dưới đây không phù hp vi nhôm?
A. ô th 13, chu kì 2, nhóm IIIA.
B. Cu hình electron [Ne] 3s
2
3p
1
.
C. Tinh th cu to lp phương tâm din.
D. Mc oxi hóa đặc trưng +3.
Câu 36. Boxit nhôm thành phn ch yếu Al
2
O
3
ln trong các tp cht SiO
2
Fe
2
O
3
. Để làm sch Al
2
O
3
trong công nghip nên s dng các hóa cht nào sau đây?
A. Dung dch NaOH đặc và khí CO
2
.
B. Dung dch NaOH đặc và axit HCl.
C. Dung dch NaOH đặc và axit H
2
SO
4
.
D. Dung dch NaOH đặc và axit HNO
3
.
5
Câu 37. Cht phn ng được vi dung dch NaOH là:
A. Mg(OH)
2
.
B. Ca(OH)
2
.
C. KOH.
D. Al(OH)
3
.
Câu 38. Cho hn hp Al, Fe tác dng vi hn hp dung dch AgNO
3
, Cu(NO
3
)
2
thu được
dung dch C cht rn D gm 3 kim loi. Cho D tác dng vi dung dch HCl dư, thy
có khí bay lên. Thành phn ca cht rn D là:
A. Fe, Cu, Ag.
B. Al, Fe, Cu.
C. Al, Cu, Ag.
D. C A, B và C.
Câu 39. D kin nào sau đây cho thy Al hot động mnh hơn Fe?
A. Fe d b ăn mòn kim loi hơn.
B. Vt dng bng Al bn hơn so vi bng Fe.
C. Fe b Al đẩy ra khi dung dch mui.
D. Al còn phn ng được vi dung dch kim.
Câu 40. Để điu chế Al người ta:
1. Đin phân AlCl
3
nóng chy.
2. Đin phân dung dch AlCl
3
.
3. Đin phân Al
2
O
3
nóng chy trong criolit.
4. Kh AlCl
3
bng K nhit độ cao.
Cách đúng là:
A. 1 và 3.
B. 1, 2 và 3.
C. 3 và 4.
D. 1, 3 và 4.
Câu 41. Cho sơ đồ biến đổi sau:
X + HCl B + H
2
(1)
B + dd NaOH C + D (2)
C + dd KOH dd E + … (3)
dd E + HCl (va) C + … (5)
Kim loi nào trong s các kim loi sau đây (Fe, Zn, Al, Mg, Cu) tha mãn được các bin
đổi trên?
A. Al, Zn.
B. Al.
C. Mg, Fe.
D. Al, Cu.
Câu 42. ba cht Mg, Al, Al
2
O
3
. th phân bit ba cht ch bng mt thuc th
cht nào sau đây?
A. Dung dch HCl.
B. Dung dch HNO
3
.
C. Dung dch NaOH.
D. Dung dch CuSO
4
.
Câu 43. Phn ng ca cp cht nào dưới đây không to sn phm khí?
A. Dung dch Al(NO
3
)
3
+ dung dch Na
2
S.
B. Dung dch AlCl
3
+ dung dch Na
2
CO
3
.