
BÀI 1. S HÌNH THÀNH TR T T TH GI I M I SAU CHI N TRANH TH GI I TH HAI (1945-1949)Ự Ậ Ự Ế Ớ Ớ Ế Ế Ớ Ứ
Câu 1. Đu năm 1945, Chi n tranh th gi i th hai b c vào giai đo n cu i th ng l i thu c vầ ế ế ớ ứ ướ ạ ố ắ ợ ộ ề
A. phe Đng minh. B. các l c l ng dân ch ti n bồ ự ượ ủ ế ộ C. Mĩ và Liên Xô. D. Anh và Pháp
Câu 2. H i ngh c p cao Ianta sau Chi n tranh th gi i th hai kéo dàiộ ị ấ ở ế ế ớ ứ
A. 8 ngày B. 9 ngày. C. 10 ngày. D. 11 ngày
Câu 3. Đi di n cho Liên Xô tham d H i ngh c p cao Ianta làạ ệ ự ộ ị ấ ở A. Th t ng Stalin.ủ ướ B. Ch t ch H i đng B tr ng Stalinủ ị ộ ồ ộ ưở C. T ng ổ
th ng Stalinố D. Ch t ch y ban Quân đi Stalinủ ị Ủ ộ
Câu 4. N c nào sau đây không có m t H i ngh c p cao Ianta?ướ ặ ở ộ ị ấ ở A. Anh. B. Mĩ. C. Pháp. D. Liên Xô
Câu 5. Đ nhanh chóng k t thúc chi n tranh châu Á, H i ngh Ianta đãể ế ế ở ộ ị
A. phân công Pháp và Anh ph n công ti n đánh Nh t B nả ế ậ ả
B. quy t đnh Liên Xô tham chi n ch ng Nh t tr c khi chi n tranh k t thúc châu Âuế ị ế ố ậ ướ ế ế ở
C. quy t đnh Liên Xô tham chi n ch ng Nh t khi chi n tranh đang di n ra châu Âuế ị ế ố ậ ế ễ ở
D. quy t đnh Liên Xô tham chi n ch ng Nh t sau khi chi n tranh k t thúc châu Âuế ị ế ố ậ ế ế ở
Câu 6. Ph m vi nào không thu c nh h ng c a Liên Xô?ạ ộ ả ưở ủ A. Đông Đc. B. Đông Âu. C. Đông Bec – Lin D. Tây Đcứ ứ
Câu 7. Theo th a thu n t i H i ngh Ianta thì hai n c tr thành trung l p làỏ ậ ạ ộ ị ướ ở ậ
A. Pháp và Ph n Lan. B. Áo và Ph n Lanầ ầ C. Áo và Hà Lan. D. Ph n Lan và Th Nhĩ Kìầ ổ
Câu 8. Theo nh ng quy t đnh c a H i ngh Ianta v phân chia khu v c chi m đóng, Mĩ không có quy n l i ữ ế ị ủ ộ ị ề ự ế ề ợ ở
A. Italia. B. Nh t B n. C. Trung Qu c D. B c Tri u Tiênậ ả ố ắ ề
Câu 9*. H i ngh Postđam di n ra vàoộ ị ễ A. 17/7/1945. B. 18/7/1945. C. 19/7/1945. D. 21/7/1945
Câu 10*. Tham d H i ngh Postđam g m bao nhiêu n c? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6ự ộ ị ồ ướ
Câu 11. Liên h p qu c là c quanợ ố ơ
A. an ninh, đi ngo i c a các n c th ng tr nố ạ ủ ướ ắ ậ B. duy trì hòa binh, an ninh c p đ khu v cở ấ ộ ự
C. Đc thành l p t ngày 24/10/1945ượ ậ ừ D. quy n l c, mang tính qu c t sâu s cề ự ố ế ắ
Câu 12. Tr s c a Liên h p qu c đt t iụ ở ủ ợ ố ặ ạ A. Paris. B. London. C. New York. D. Đcứ
Câu 13. B n Hi n ch ng Liên h p qu c có hi u l c t ngàyả ế ươ ợ ố ệ ự ừ A. 24/10/1945. B. 25/10/1945. C. 26/10/1945. D. 27/10/1945
Câu 14. Đ thông qua b n Hi n ch ng và tuyên b thành l p Liên h p qu c, H i ngh t i Xan Phranxixcô đã di n ra v i s tham gia c aể ả ế ươ ố ậ ợ ố ộ ị ạ ễ ớ ự ủ A.
45 n c. B. 50 n c. C. 55 n c. D. 60 n cướ ướ ướ ướ
Câu 15. Nguyên t c c b n nh t đ ch đo ho t đng c a Liên h p qu c làắ ơ ả ấ ể ỉ ạ ạ ộ ủ ợ ố
A. Tôn tr ng toàn v n lãnh th và đc l p chính tr c a t t c các n cọ ẹ ổ ộ ậ ị ủ ấ ả ướ B. Không can thi p vào công vi c n i b c a b t kì n c nàoệ ệ ộ ộ ủ ấ ướ
C. Chung s ng hòa bình và có s nh t trí gi a 5 c ng qu c l nố ự ấ ữ ườ ố ớ
D. Tôn tr ng quy n bình đng và ch quy n gi a các qu c gia và quy n t quy t c a các dân t cọ ề ẳ ủ ề ữ ố ề ự ế ủ ộ
Câu 16. Câu nào sau đây sai khi nói v Đi h i đng Liên h p qu c?ề ạ ộ ồ ợ ố
A. Là c quan l n nh t, đng đu Liên h p Qu c, giám sát các ho t đng c a H i đng b o anơ ớ ấ ứ ầ ợ ố ạ ộ ủ ộ ồ ả
B. H p m i năm m t kì đ th o lu n các công vi c thu c ph m vi Hi n ch ng quy đnhọ ỗ ộ ể ả ậ ệ ộ ạ ế ươ ị
C. Đi v i nh ng v n đ quan tr ng, H i ngh quy t đnh theo nguyên t c đa s hai ph n ba ho c quá bán.ố ớ ữ ấ ề ọ ộ ị ế ị ắ ố ầ ặ
D. H i ngh dành cho t t c các n c thành viên.ộ ị ấ ả ướ
Câu 17. Đâu là nh n xét sai khi nói v H i đng b o an Liên h p qu c?ậ ề ộ ồ ả ợ ố
A. Là c quan chính tr , quan tr ng nh t, ho t đng th ng xuyênơ ị ọ ấ ạ ộ ườ B. Ch u trách nhi m duy trì hòa bình và an ninh th gi iị ệ ế ớ
C. Ch u s giám sát và chi ph i c a Đi h i đngị ự ố ủ ạ ộ ồ D. Có 5 y viên th ng tr cỦ ườ ự
Câu 18. Ban th kí Liên h p có nhi m kìư ợ ệ A. 3 năm. B. 2 năm. C. 1 năm. D. 5 năm
Câu 19. Ban th kí do ai b u?ư ầ A. H i đng b o an B. Đi h i đng. C. T ng th kí. D. Ban qu n thácộ ồ ả ạ ộ ồ ổ ư ả
Câu 20. Vi t Nam gia nh p Liên h p vào ngàyệ ậ ợ A. 21/9/1976. B. 20/9/1977. C. 21/9/1977. D. 20/9/1976
Câu 21. Vi t Nam là thành viên th m y c a Liên h p qu c?ệ ứ ấ ủ ợ ố A. 149. B. 150. C. 151. D. 152
Câu 22. Vi t Nam là y viên không th ng tr c c a H i đng b o an Liên h p qu c vào nămệ ủ ườ ự ủ ộ ồ ả ợ ố
A. 2006. B. 2007. C. 2008. D. 2009
Câu 23. Nhi m kì mà Vi t Nam đm nhi m khi là y viên không th ng tr c c a H i đng b o an làệ ệ ả ệ Ủ ườ ự ủ ộ ồ ả
A. 1 năm. B. 2 năm. C. 3 năm. D. 4 năm
Câu 24. Đâu là tên vi t t t c a t ch c Liên h p qu c?ế ắ ủ ổ ứ ợ ố A. UNP. B. UN. C. LAO. D. IFC
Câu 25. Năm 1991, s thành viên c a Liên h p qu c làố ủ ợ ố A. 168. B. 191. C. 172. D. 194
Câu 26. Đn ngày 31/5/2000, Liên h p qu c có bao nhiêu h i viên?ế ợ ố ộ A. 188. B. 191. C. 168. D. 172
Câu 27. ECOSOC là tên g i c aọ ủ
A. H i đng hàng không. B. H i đng kinh t và xã h iộ ồ ộ ồ ế ộ C. H i đng l ng th c nông nghi p D. Ban th kí Liên h p qu cộ ồ ươ ự ệ ư ợ ố
Câu 28. Tr t t hai c c Ianta đã chi ph i đnậ ự ự ố ế A. kinh t . B. quân s . C. t t ng D. T t c ý trênế ự ư ưở ấ ả
Câu 29. Liên h p qu c có m y c quan ch y u?ợ ố ấ ơ ủ ế A. 4. B. 5. C. 6. D. 7
Câu 30. H n ch l n nh t c a t ch c Liên h p qu c hi n nay làạ ế ớ ấ ủ ổ ứ ợ ố ệ
A. quan liêu, tham nhũng ngày càng gia tăng B. h th ng n i b chia rệ ố ộ ộ ẻ
C. ch a gi i quy t t t các v n đ d ch b nh, thiên tai, vi n tr kinh t đi v i các n c thành viên nghèo khó.ư ả ế ố ấ ề ị ệ ệ ợ ế ố ớ ướ
D. ch a có nh ng quy t đnh phù h p đi v i nh ng s vi c Trung Đông, châu Âu, Ir c..ư ữ ế ị ợ ố ớ ữ ự ệ ở ắ

Câu 31. H i ngh Ianta đã có nh ng quy t đnh nào đi v i Trung Hoa Dân qu c?ộ ị ữ ế ị ố ớ ố
A. Quy đnh Trung Qu c c n ph i tr thành m t qu c gia th ng nh t và dân ch .ị ố ầ ả ở ộ ố ố ấ ủ
B. C i t chính ph v i s tham gia c a Đng c ng s n và các đng phái dân ch .ả ổ ủ ớ ự ủ ả ộ ả ả ủ
C. Tr l i cho Trung Qu c vùng Mãn Châu, đo Đài Loan và qu n đo Bành H .ả ạ ố ả ầ ả ồ
D. T t c ý trên.ấ ả
Câu 32*. V n đ n c Đc đc h i ngh Postđam đc quy đnh nh th nào?ấ ề ướ ứ ượ ộ ị ượ ị ư ế
A. Phân chia khu v c chi m đóng và ki m soát n c Đc sau chi n tranh gi a các n c l n.ự ế ể ướ ứ ế ữ ướ ớ
B. Th ng nh t m c tiêu tiêu di t t n g c ch nghĩa phát xít Đc.ố ấ ụ ệ ậ ố ủ ứ
C. Kh ng đnh n c Đc tr thành m t qu c gia hòa bình và th ng nh t.ẳ ị ướ ứ ở ộ ố ố ấ
D. T t c ý trên.ấ ả
Câu 33. N c C ng hòa Liên bang Đc đc thành l p vào th i gian nào?ướ ộ ứ ượ ậ ờ
A. Tháng 9/1949. B. Tháng 9/1948. C.Tháng 8/1948. D. Tháng 10/1949
Câu 34. Sau khi chi n tranh th gi i th hai k t thúc, m t tr t t th gi i m i đã đc hình thành v i đc tr ng l n là:ế ế ớ ứ ế ộ ậ ự ế ớ ớ ượ ớ ặ ư ớ
A. th gi i chia làm 2 phe XHCN và TBCN do Liên Xô và Mĩ đng đu m i pheế ớ ứ ầ ỗ
B. Mĩ và Liên Xô ra s c ch y đua vũ trangứ ạ
C. th gi i chìm trong "Chi n tranh l nh" do Mĩ phát đngế ớ ế ạ ộ
D. loài ng i đng tr c th m ho "đung đa trên mi ng h chi n tranh".ườ ứ ướ ả ạ ư ệ ố ế
Câu 35. Vai trò quan tr ng nh t c a t ch c Liên h p qu c làọ ấ ủ ổ ứ ợ ố
A. duy trì hoà bình và an ninh qu c tố ế
B. thúc đy quan h h u ngh h p tác gi a t t c các n cẩ ệ ữ ị ợ ữ ấ ả ướ
C. gi i quy t các v tranh ch p và xung đt khu v cả ế ụ ấ ộ ự
D. giúp đ các dân t c v kinh t , văn hoá, giáo d c, y t , nhân đo.ỡ ộ ề ế ụ ế ạ
Câu 36. Ngay sau khi Chi n tranh th gi i th hai k t thúc, v n đ trung tâm trong nhi u cu c g p g gi a nguyên th 3 c ng qu c Liên Xô,ế ế ớ ứ ế ấ ề ề ộ ặ ỡ ữ ủ ườ ố
Mĩ, Anh v i nh ng b t đng sâu s c, đó làớ ữ ấ ồ ắ
A. v n đ t ng lai n c Nh t. B. v n đ t ng lai c a Tri u Tiênấ ề ươ ướ ậ ấ ề ươ ủ ề
C. v n đ t ng lai n c Đc. D. v n đ t ng lai c a châu Âu.ấ ề ươ ướ ứ ấ ề ươ ủ
Câu 37. M i quy t đnh c a H i đng B o an ph i đc s nh t trí c a 5 n c u viên th ng tr c là:ọ ế ị ủ ộ ồ ả ả ượ ự ấ ủ ướ ỷ ườ ự
A. Mĩ, Anh, Pháp, Đc, Nh t B nứ ậ ả
B. Liên Xô (Liên bang Nga), Trung Qu c, Mĩ, Anh, Nh tố ậ
C. Liên Xô (Liên bang Nga), Đc, Mĩ, Anh, Trung Qu cứ ố
D.Liên Xô (Liên bang Nga), Trung Qu c, Mĩ, Anh, Pháp.ố
Câu 38. Nguyên th 3 qu c gia Liên Xô, Mĩ, Anh đn H i ngh Ianta v i công vi c tr ng tâm làủ ố ế ộ ị ớ ệ ọ
A. nhanh chóng đánh b i hoàn toàn các n c phát xítạ ướ
B. thành l p t ch c Liên h p qu c đ gi gìn hoà bình và an ninh th gi iậ ổ ứ ợ ố ể ữ ế ớ
C. phân chia thành qu chi n th ng gi a các n c th ng tr nả ế ắ ữ ướ ắ ậ
D. bàn bi n pháp k t thúc s m Chi n tranh th gi i th hai.ệ ế ớ ế ế ớ ứ
Câu 39. Trong các quy t đnh c a H i ngh Ianta, quy t đnh đa đn s phân chia hai c c trong quan h qu c t làế ị ủ ộ ị ế ị ư ế ự ự ệ ố ế
A. tiêu di t t n g c ch nghĩa phát xít Đc và ch nghĩa quân phi t Nh tệ ậ ố ủ ứ ủ ệ ậ
B. Liên Xô tham gia ch ng Nh t Châu Áố ậ ở
C. thành l p Liên h p qu c đ gi gìn hoà bình và an ninh th gi iậ ợ ố ể ữ ế ớ
D. tho thu n vi c đóng quân, phân chia ph m vi nh h ng châu Âu và châu Á.ả ậ ệ ạ ả ưở ở
Câu 40. Theo th a thu n c a c ng qu c t i H i ngh Ianta, Đông Nam Á thu c ph m vi nh h ng c aỏ ậ ủ ườ ố ạ ộ ị ộ ạ ả ưở ủ
A. các n c Đông Âu. B. các n c Tây Âuướ ướ
C. Mĩ, Anh và Liên Xô. D. Đc, Pháp và Nh t B nứ ậ ả
BÀI 2. LIÊN XÔ VÀ CÁC N C ĐÔNG ÂU (1945-1991). LIÊN BANG NGA (1991-2000)ƯỚ
Câu 1. Sau Chi n tranh th gi i th hai, thu n l i ch y u đ Liên Xô xây d ng l i đt n c là:ế ế ớ ứ ậ ợ ủ ế ể ự ạ ấ ướ
A. Nh ng thành t u t công cu c xây d ng ch nghĩa xã h i tr c chi n tranhữ ự ừ ộ ự ủ ộ ướ ế
B. S ng h c a phong trào cách m ng th gi iự ủ ộ ủ ạ ế ớ
C. Tính u vi t c a xhcn và tinh th n v t khó c a nhân dân sau ngày chi n th ngư ệ ủ ầ ượ ủ ế ắ
D. Lãnh th r ng l n, tài nguyên phong phú.ổ ộ ớ
Câu 2. Vi c Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t vào năm 1949 đã:ệ ế ạ ử
A. Đánh d u b c phát tri n nhanh chóng c a KH-KT, phá v th đc quy n vũ khí nguyên t c a Mĩấ ướ ể ủ ỡ ế ộ ề ử ủ
B. Ch ng t Liên Xô đt đc th cân b ng chi n l c v s c m nh quân s so v i Mĩ và các n c đng minhứ ỏ ạ ượ ế ằ ế ượ ề ứ ạ ự ớ ướ ồ
C. Ch ng t khoa h c- kĩ thu t quân s và chinh ph c vũ tr c a Liên Xô đã đt t i đnh caoứ ỏ ọ ậ ự ụ ụ ủ ạ ớ ỉ
D. Đánh d u s phát tri n v t b t c a Liên Xô trong lĩnh v c công nghi p đi n h t nhân nguyên t .ấ ự ể ượ ậ ủ ự ệ ệ ạ ử
Câu 3. S li u có ý nghĩa nh t đi v i Liên Xô trong quá trình xây d ng CNXH (t năm 1950 đn n a đu nh ng năm 70 c a th k XX) là:ố ệ ấ ố ớ ự ừ ế ử ầ ữ ủ ế ỉ
A. Đn năm 1970, s n xu t đc 115,9 tri u t n thépế ả ấ ượ ệ ấ
B. Năm 1950, t ng s n l ng công nghi p tăng 73% so v i tr c chi n tranhổ ả ượ ệ ớ ướ ế

C. T năm 1951 đn năm 1975, m c tăng tr ng hàng năm đt 9,6%.ừ ế ứ ưở ạ
D. Đn n a đu nh ng năm 70, s n l ng công nghi p chi m kho ng 20% c a toàn th gi i.ế ử ầ ữ ả ượ ệ ế ả ủ ế ớ
Câu 4. T năm 1951 đn năm 1975, Liên Xô đi đu th gi i trong các ngành công nghi p:ừ ế ầ ế ớ ệ
A. Hoá ch t và d u m . B. Vũ tr và đi n nguyên tấ ầ ỏ ụ ệ ử
C. C khí và gang thép. D. Luy n kim và c khí.ơ ệ ơ
Câu 5. Sau chi n tranh th gi i th hai, ngành kinh t đc Liên Xô chú tr ng đ đa đt n c phát tri n là:ế ế ớ ứ ế ượ ọ ể ư ấ ướ ể
A.Công nghi p nh . B. Công nghi p truy n th ngệ ẹ ệ ề ố C. Công- nông -th ng nghi p. D. Công nghi p n ng.ươ ệ ệ ặ
Câu 6. M c đích chính c a s ra đi t ch c Hi p c Vac-sa-va (14/5/1955) là :ụ ủ ự ờ ổ ứ ệ ướ
A. Đ tăng c ng tình đoàn k t gi a Liên Xô và các n c Đông Âuể ườ ế ữ ướ B. Đ tăng c ng s c m nh c a các n c xã h i ch nghĩaể ườ ứ ạ ủ ướ ộ ủ
C. Đ đi phó v i vi c thành l p kh i quân s NATO c a Mĩể ố ớ ệ ậ ố ự ủ
D. Đ duy trì hoà bình và an ninh châu Âu, c ng c s c m nh c a các n c XHCN.ể ở ủ ố ứ ạ ủ ướ
Câu 7. T ch c Hi p c Vac-sa-va mang tính ch t là:ổ ứ ệ ướ ấ
A.M t t ch c kinh t c a các n c XHCN Châu Âuộ ổ ứ ế ủ ướ ở
B. M t t ch c liên minh phòng th v quân s c a các n c XHCN Châu Âuộ ổ ứ ủ ề ự ủ ướ ở
C. M t t ch c liên minh chính tr c a các n c XHCN Châu Âuộ ổ ứ ị ủ ướ ở
D. M t t ch c liên minh phòng th v chính tr và quân s c a các n c XHCN Châu Âu.ộ ổ ứ ủ ề ị ự ủ ướ ở
Câu 8. H n ch trong quá trình ho t đng c a kh i SEV là:ạ ế ạ ộ ủ ố
A.Th c hi n quan h h p tác v i các n c t b n ch nghĩaự ệ ệ ợ ớ ướ ư ả ủ B. "Khép kín" không hoà nh p v i n n kinh t th gi iậ ớ ề ế ế ớ
C. S ph i h p gi a các n c thành viên không ch t chự ố ợ ữ ướ ặ ẽ D. Ít giúp nhau ng d ng khoa h c- kĩ thu t vào s n xu t.ứ ụ ọ ậ ả ấ
Câu 9. H i đng t ng tr kinh t (SEV) b gi i th năm 1991 là do:ộ ồ ươ ợ ế ị ả ể
A.S s p đ c a CNXH Liên Xô và Đông Âuự ụ ổ ủ ở B. S l c h u v ph ng th c s n xu tự ạ ậ ề ươ ứ ả ấ C. Ho t đng "khép kín"ạ ộ
D. Không đ s c c nh tranh v i Mĩ và Tây Âu.ủ ứ ạ ớ
Câu 10. Trong đng l i xây d ng CNXH Liên xô, các nhà lãnh đo đã m c ph i sai l m nghiêm tr ng đó là:ườ ố ự ở ạ ắ ả ầ ọ
A.Không xây d ng nhà n c công nông v ng m nhự ướ ữ ạ B. Ch quan duy ý chí, thi u công b ng dân ch , vi ph m pháp ch XHCNủ ế ằ ủ ạ ế
C. Không chú tr ng văn hoá, giáo d c, y tọ ụ ế D. Ra s c ch y đua vũ trang, không t p trung vào phát tri n kinh t .ứ ạ ậ ể ế
Câu 11. M c l ch s đánh d u s s p đ hoàn toàn c a Liên bang Xô vi t là:ố ị ử ấ ự ụ ổ ủ ế
A. Ngày 29/8/1991, Đng C ng s n Liên Xô b đình ch ho t đngả ộ ả ị ỉ ạ ộ
B. Ngày 6/9/1991, Qu c h i bãi b hi p c Liên bang năm 1922ố ộ ỏ ệ ướ
C. Ngày 21/12/1991, các n c c ng hoà tuyên b đc l pướ ộ ố ộ ậ
D. Ngày 25/12/1991, lá c đ búa li m trên nóc đi n Crem-li b h xu ng.ờ ỏ ể ệ ị ạ ố
Câu 12. Năm 1985, Goóc-ba-ch p đa ra đng l i ti n hành công cu c c i t đt n c vì:ố ư ườ ố ế ộ ả ổ ấ ướ
A.Đt n c lâm vào tình tr ng "trì tr " kh ng ho ngấ ướ ạ ệ ủ ả
B. Đt n c đã phát tri n nh ng ch a b ng tây âu và mĩấ ướ ể ư ư ằ
C. C i t đ áp d ng thành t u khoa h c- kĩ thu t đang phát tri n c a th gi iả ổ ể ụ ự ọ ậ ể ủ ế ớ
D. C i t đ c i thi n quan h v i mĩ.ả ổ ể ả ệ ệ ớ
Câu 13. Đng tr c cu c kh ng ho ng d u m trên toàn th gi i năm 1973, Liên Xô đã:ứ ướ ộ ủ ả ầ ỏ ế ớ
A. Ti n hành c i cách kinh t , văn hoá, xã h i cho phù h pế ả ế ộ ợ
B. K p th i thay đi đ thích ng v i tình hình th gi iị ờ ổ ể ứ ớ ế ớ
C. Ch m đ ra đng l i c i cách c n thi t v kinh t và xã h iậ ề ườ ố ả ầ ế ề ế ộ
D. Có s a ch a nh ng ch a tri t đ.ử ữ ư ư ệ ể
Câu 14. Liên bang c ng hoà XHCN Xô vi t t n t i trong kho ng th i gian:ộ ế ồ ạ ả ờ
A. 1917-1991. B. 1918-1991. C. 1920-1991. D. 1922-1991.
Câu 15. S s p đ c a CNXH Liên Xô và các n c Đông Âu là:ự ụ ổ ủ ở ướ
A. S s p đ c a ch đ xã h i ch nghĩaự ụ ổ ủ ế ộ ộ ủ
B. S s p đ c a mô hình ch nghĩa xã h i ch a đúng đn, khoa h cự ụ ổ ủ ủ ộ ư ắ ọ
C. S s p đ c a m t đng l i sai l mự ụ ổ ủ ộ ườ ố ầ
D. S s p đ c a t t ng ch quan, nóng v i.ự ụ ổ ủ ư ưở ủ ộ
Câu 16. B n Hi n pháp c a Liên bang Nga đc ban hành vào:ả ế ủ ượ
A. Tháng 12/1991. B. Tháng 12/1992
C. Tháng 12/1993. D. Tháng 12/2000.
Câu 17. N n kinh t Liên Xô d n d n b c l nh ng d u hi u suy thoái t th i gian nào?ề ế ầ ầ ộ ộ ữ ấ ệ ừ ờ
A. Cu i nh ng năm 70 - đu nh ng năm 80.ố ữ ầ ữ
B. Cu i nh ng năm 60 - đu nh ng năm 70.ố ữ ầ ữ
C. Cu i nh ng năm 80.ố ữ
D. Gi a nh ng năm 70.ữ ữ
Câu 18. Sau chi n tranh th gi i th hai, các n c đ qu c do Mĩ c m đu đã th c hi n âm m u c b n gì đ ch ng l i Liên Xô?ế ế ớ ứ ướ ế ố ầ ầ ự ệ ư ơ ả ể ố ạ
A.Đy m nh chi n tranh t ng l c.ẩ ạ ế ổ ự
B. Phát đng cu c "Chi n tranh l nh".ộ ộ ế ạ

C. Ti n hành bao vây kinh t .ế ế
D. Lôi kéo các n c đng minh ch ng l i Liên Xô.ướ ồ ố ạ
Câu 19. Ý nghĩa c a nh ng thành t u trong công cu c xây d ng Ch nghĩa xã h i Liên Xô (19451975) là gì? Ch n đáp án đúng nh t.ủ ữ ự ộ ự ủ ộ ở ọ ấ
A. Làm đo l n chi n l c toàn c u c a M . Th hi n tính u vi t c a ch nghĩa xã h i. Phát tri n kinh t nâng cao đi s ng nhân dân, c ngả ộ ế ượ ầ ủ ỹ ể ệ ư ệ ủ ủ ộ ể ế ờ ố ủ
c qu c phòng.ố ố
B. Xây d ng, phát tri n kinh t nâng cao đi s ng nhân dân.ự ể ế ờ ố
C. Th hi n tính u vi t c a ch nghĩa xã h i.ể ệ ư ệ ủ ủ ộ
D. Làm đo l n chi n l c toàn c u c a Mĩả ộ ế ượ ầ ủ
Câu 20. V m t di n tích, Liêng bang Nga đng th m y trên th gi i?ề ặ ệ ứ ứ ấ ế ớ A. 1. B. 2. C. 3. D. 4
Câu 21. Nhân dân Liên Xô ti n hành k ho ch năm năm t nămế ế ạ ừ A. 1946. B. 1947. C. 1949. D. 1950
Câu 22. K ho ch năm năm khôi ph c kinh t hoàn thành s m h n d ki n trongế ạ ụ ế ớ ơ ự ế
A. 3 năm 4 tháng. B. 4 năm 3 tháng. C. 4 năm 5 tháng. D. 5 năm 4 tháng
Câu 23. Dân s có trình đ h c v n b c đi h c và trung h c Liên Xô chi mố ộ ọ ấ ậ ạ ọ ọ ở ế A. 1/2 B. 3/2. C. 3/4 D. 4/3
Câu 24. Liên Xô ch t o thành công tên l a h t nhân vào nămế ạ ử ạ A. 1946. B. 1952. C. 1969. D. 1972
Câu 25. Liên Xô hoàn thành k ho ch 5 năm (1946-1950), trong giai đo n đó t ng s n l ng công nghi p tăng bao nhiêu so v i tr c chi n ế ạ ạ ổ ả ượ ệ ớ ướ ế
tranh? A.112 l n. B. 321 l n. C. 73%. D. 20%.ầ ầ
Câu 26. N i dung chính c a công cu c ''c i t '' c a Liên Xô do Gooc -ba-ch p ti n hành là gì?ộ ủ ộ ả ổ ủ ố ế
A. C i t xã h i.ả ổ ộ B. C i t h th ng chính tr .ả ổ ệ ố ị
C. C i t kinh t và xã h i.ả ổ ế ộ D. C i t kinh t tri t đ, đa đt n c thoát kh i kh ng ho ng v kinh t .ả ổ ế ệ ể ư ấ ướ ỏ ủ ả ề ế
Câu 27. Đi m chung trong các k ho ch dài h n mà nhân dân Liên Xô xây d ng th i kì này là gì?ể ế ạ ạ ự ờ
A. Đu hoàn thành v i nhi u thành t u to l n.ề ớ ề ự ớ B. Đu ti n hành trong 6 năm.ề ế
C. Đu không hoàn thành.ề D. Đu b ch m ti n đ.ề ị ậ ế ộ
Câu 28. H u qu nghiêm tr ng nh t mà công cu c c i cách Liên Xô đã mang l i là:ậ ả ọ ấ ộ ả ở ạ
A. Nhi u cu c bãi công bùng n kh p đt n c.ề ộ ổ ắ ở ấ ướ B. Mâu thu n s c t c gay g t, nhi u n c c ng hòa đòi li khai.ẫ ắ ộ ắ ề ướ ộ
C. Kinh t ti p t c tr t dài trong kh ng ho ng.ế ế ụ ượ ủ ả D. Đt n c ngày càng lún sâu vào kh ng ho ng, r i lo n và s p đ.ấ ướ ủ ả ố ạ ụ ổ
Câu 30. Con s nào sau đây ph n ánh t c đ tăng tr ng s n xu t công nghi p bình quân h ng năm c a các n c thành viên SEV t năm 1951ố ả ố ộ ưở ả ấ ệ ằ ủ ướ ừ
- 1973? A. 5%. B. 10%. C. 15%. D. 20%.
Câu 31. N i dung nào d i đây không ph i n i dung c i t v chính tr - xã h i Liên Xô?ộ ướ ả ộ ả ổ ề ị ộ ở
A.Th c hi n đa nguyên, đa đng v chính tr . B. Thi t l p quy n l c c a T ng th ng.ự ệ ả ề ị ế ậ ề ự ủ ổ ố
C. Th c hi n phân ph i theo lao đng. D. Tuyên b dân ch công khai v m i m t.ự ệ ố ộ ố ủ ề ọ ặ
Câu 32. T sau 1945, h th ng XHCN th gi i đc hình thành, l n m nh, h p tác ch t ch v i nhau. V y, c s h p tác l n nhau c b n ừ ệ ố ế ớ ượ ớ ạ ợ ặ ẽ ớ ậ ơ ở ợ ẫ ơ ả
nh t là gì?ấ
A. Cùng chung m c tiêu xây d ng CNXH, chung h t t ng Mác-Lênin, d i s lãnh đo c a Đng c ng s n.ụ ự ệ ư ưở ướ ự ạ ủ ả ộ ả
B. Cùng chung m c tiêu xây d ng m t xã h i dân ch .ụ ự ộ ộ ủ
C. Cùng mu n c ng c thêm ti m l c qu c phòng, góp ph n duy trì hòa bình và an ninh nhân lo i.ố ủ ố ề ự ố ầ ạ
D. S đoàn k t, t ng tr , giúp đ nhau cùng phát tri n.ự ế ươ ợ ỡ ể
Câu 33. N i dung nào d i đây không đc ghi trong m c tiêu thành l p kh i VACSAVA?ộ ướ ượ ụ ậ ố
A. Xây d ng liên minh phòng th v quân s - chính tr c a các n c XHCN Châu Âu.ự ủ ề ự ị ủ ướ ở
B. Tăng c ng ch y đua vũ trang đ gây xung đt, chi n tranh th gi i.ườ ạ ể ộ ế ế ớ
C. Ch ng l i s hi u chi n c a Mĩ và kh i NATO.ố ạ ự ế ế ủ ố
D. Duy trì hòa bình và an ninh châu Âu, c ng c tình h u ngh , s h p tác và tăng c ng s c m nh c a các n c XHCN.ủ ố ữ ị ự ợ ườ ứ ạ ủ ướ
Câu 34. Liên Xô đã giúp Vi t Nam xây d ng công trình gì?ệ ự
A. Nhà máy th y đi n Hoà Bình.ủ ệ B. C u Long Biên.ầ
C. Nhà máy th y đi n Yaly.ủ ệ D. Nhà máy thu đi n Đa Nhim.ỷ ệ
Câu 35. Đi m khác nhau gi a Liên Xô v i các n c đ qu c, trong th i kì t 1945 đn đu nh ng năm 70 c a th k XX là:ể ữ ớ ướ ế ố ờ ừ ế ầ ữ ủ ế ỉ
A. Nhanh chóng hàn g n v t th ng chi n tranh, đy m nh phát tri n công nghi pắ ế ươ ế ẩ ạ ể ệ
B. Đy m nh c i cách dân ch sau chi n tranhẩ ạ ả ủ ế
C. Ch t o nhi u lo i vũ khí và trang b kĩ thu t quân s hi n điế ạ ề ạ ị ậ ự ệ ạ
D. Th c hi n chính sách đi ngo i hoà bình, tích c c ng h phong trào cách m ng th gi i.ự ệ ố ạ ự ủ ộ ạ ế ớ
Câu 36. Khó khăn l n nh t c a n c Nga hi n nay là gì?ớ ấ ủ ướ ệ
A. Tình tr ng thi u n c s ch và l ng th cạ ế ướ ạ ươ ự B. N n vô gia c , xung đt s c t cạ ư ộ ắ ộ
C. Mâu thu n n i b trong chính quy nẫ ộ ộ ề D. Nhi u phong trào li khai, xung đt s c t c, tôn giáo.ề ộ ắ ộ
Câu 37. Tình hình Liên bang Nga tr nên khó khăn, chìm đm trong xung đt d i th i c aổ ắ ộ ướ ờ ủ
A. Góocbach p. B. Stalin. C. Enxin. D. V.Putinố
Câu 38. Giai đo n 1992-1993, Nga theo đu i chính sách đi ngo i v iạ ổ ố ạ ớ
A. Các n c Đi Tây D ng. B. Các c ng qu c ph ng Tâyướ ạ ươ ườ ố ươ
C. Các n c châu Á. D. Các n c Đông Nam Áướ ướ
Câu 39. T ch c hi p c phòng th chung Vacsava c a Liên Xô và các n c Đông Âu ra đi và đi tr ng sâu s c v iổ ứ ệ ướ ủ ủ ướ ờ ố ọ ắ ớ
A. SENTO. B. ZENTO. C. NATO. D. SEV

Câu 40. M t trong nh ng đóng góp quan tr ng c a Liên Xô t năm 1945 đn n a đu nh ng năm 70 là đ raộ ữ ọ ủ ừ ế ử ầ ữ ề
A. Tuyên ngôn th tiêu hoàn toàn ch nghĩa th c dân (1947)ủ ủ ự B. Tuyên ngôn c m th vũ khí h t nhân (1955)ấ ử ạ
C. Tuyên ngôn v th tiêu t t c các hình th c c a ch đ phân bi t ch ng t c (1963)ề ủ ấ ả ứ ủ ế ộ ệ ủ ộ
D. Ch đ b o đm an ninh c a các qu c gia và vì hòa bình, ti n b , dân ch c a t t c các n c.ế ộ ả ả ủ ố ế ộ ủ ủ ấ ả ướ
BÀI 4. CÁC N C ĐÔNG NAM Á VÀ N ĐƯƠ Ấ Ộ
Câu 1. Ngay sau khi Nh t đu hàng Đng Minh, nh ng qu c gia Đông Nam Á đng lên tuyên b đc l p là:ậ ầ ồ ữ ố ở ứ ố ộ ậ
A. Inđônêxia, Vi t Nam, Lào. B. Vi t Nam, Philippin, Làoệ ệ
C. Inđônêxia, Lào, Philippin. D. Vi t Nam, Malaixia, Lào.ệ
Câu 2. Bi n đi quan tr ng nh t c a Đông Nam Á sau Chi n tranh th gi i th hai là:ế ổ ọ ấ ủ ế ế ớ ứ
A. Các n c Đông Nam Á đã giành đc đc l pướ ượ ộ ậ
B. Các n c đã tr thành trung tâm kinh t tài chính th gi iướ ở ế ế ớ
C. Đn năm 1999, các n c Đông Nam Á đu gia nh p t ch c ASEANế ướ ề ậ ổ ứ
D. Các n c Đông Nam Á đã đt đc nhi u thành t u kinh t to l nướ ạ ượ ề ự ế ớ
Câu 3. V T ng th ng đu tiên c a n c c ng hòa In-đô-nê-xi-a là:ị ổ ố ầ ủ ướ ộ
A. Xu-hác-nô. B. Xu-các-nô. C. Nê-ru. D. Xu-các-tô
Câu 4. Sau Chi n tranh th gi i th hai, nhân dân Inđônêxia ti n hành kháng chi n ch ng:ế ế ớ ứ ế ế ố
A. Th c dân Anh. B. Th c dân Phápự ự C. Th c dân Hà Lan. D. Th c dân Tây Ban Nhaự ự
Câu 5. Năm 1997, nhi u n c Châu Á r i vào tình tr ng r i lo n, t t gi m v kinh t do:ề ướ ở ơ ạ ố ạ ụ ả ề ế
A. Cu c kh ng ho ng chính tr khu v cộ ủ ả ị ự B. Đng đt, sóng th n Đông Nam Áộ ấ ầ ở
C. X y ra nhi u v kh ng bả ề ụ ủ ố D. Cu c kh ng ho ng tài chính- ti n tộ ủ ả ề ệ
Câu 6. Trong nh ng năm 1953-1954, tình đoàn k t chi n đu ch ng Pháp c a quân dân hai n c LàoVi t Nam đc th hi n qua hành đngữ ế ế ấ ố ủ ướ ệ ượ ể ệ ộ
A. Quân dân hai n c ph i h p m nhi u chi n d ch, giành đc th ng l i to l nướ ố ợ ở ề ế ị ượ ắ ợ ớ
B. Vi t Nam là h u ph ng, đóng vai trò cung c p nhân, v t, l c cho Làoệ ậ ươ ấ ậ ự
C. Lào là h u ph ng, đóng vai trò cung c p, nhân, v t, l c cho Vi t Namậ ươ ấ ậ ự ệ
D. Vi t Nam đa quân tình nguy n sang giúp nhân Lào kháng chi n ch ng Phápệ ư ệ ế ố
Câu 7. N c C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào chính th c thành l p vàoướ ộ ủ ứ ậ
A. Ngày 12/10/1945. B. Ngày 22/3/1955
C. Tháng 2/ 1973. D. Ngày 2/12/1975
Câu 8. T năm 1954 đn đu năm 1970, Campuchia th c hi n đng l i đi ngo i khác v i Lào và Vi t Nam làừ ế ầ ự ệ ườ ố ố ạ ớ ệ
A. Hòa bình trung l p.ậ B. Tham gia kh i SEATOố C. Ti n hành v n đng ngo i giao đòi đc l p D. T t c các ý trênế ậ ộ ạ ộ ậ ấ ả
Câu 9. Nh ng c quan nào sau đây c a Liên h p qu c đã có m t Vi t Nam?ữ ơ ủ ợ ố ặ ở ệ
A. UNDP (Ch ng trình phát tri n Liên h p qu c).ươ ể ợ ố B. UNICEF (Qu nhi đng Liên h p qu c).ỹ ồ ợ ố
C. UNFPA (Qu dân s th gi i).ỹ ố ế ớ D. T t c đu đúng.ấ ả ề
Câu 10. Th i gian và đa đi m kí k t Hi p đnh hòa bình v Campuchiaờ ị ể ế ệ ị ề
A. 23/10/1991 t i Phnôm-Pênh. B. 7/1/1979 t i Pa-riạ ạ C. 23/10/1991 t i Pari. D. 17/4/1975 t i Phnôm- Pênhạ ạ
Câu 11. Nhóm các n c Đông D ng đã t ng b c chuy n sang n n kinh t th tr ng vàoướ ươ ừ ướ ể ề ế ị ườ
A. Nh ng năm 60-70 c a th k XXữ ủ ế ỉ B. Nh ng năm 70-80 c a th k XXữ ủ ế ỉ C. Nh ng năm 80-90 c a th k XXữ ủ ế ỉ
D. Nh ng năm đu th k XXIữ ầ ế ỉ
Câu 12. Ngày 8/8/1967, t ch c ASEAN đc thành l p t i Băng C c (Thái Lan) g m:ổ ứ ượ ậ ạ ố ồ
A. Inđônêxia, Philippin, Brunây, Thái Lan, Xingapo B. Xingapo, Philippin, Thái Lan, Mianma, Malaixia
C. Thái Lan, Brunây, Inđônêxia, Malaixia, Mianma D. Thái Lan,Inđônêxia, Philippin, Malaixia , Xingapo
Câu 13. L chính th c k t n p Vi t Nam tr thành thành viên th 7 c a ASEAN di n ra vào:ễ ứ ế ạ ệ ở ứ ủ ễ
A. Ngày 22/7/1992. B. Ngày 28/7/1995 C. Ngày 11/7/1995. D. Ngày 25/7/1997
Câu 14. ASEAN là m t t ch c khu v c Đông Nam Á, có nét khác c b n v i EU chộ ổ ứ ự ơ ả ớ ở ỗ
A. Xem m c tiêu chính tr là ho t đng ch y uụ ị ạ ộ ủ ế B. Mang tính toàn c u hóaầ
C. H i nh p t t c các n c có ch đ chính tr khác nhauộ ậ ấ ả ướ ế ộ ị D. K t n p r ng rãi các n c thành viên ngoài khu v cế ạ ộ ướ ự
Câu 15. T th p niên 60 - 70 c a th k XX tr đi, nhóm các n c sáng l p ASEAN đã ti n hành:ừ ậ ủ ế ỉ ở ướ ậ ế
A. Công nghi p hóa thay th nh p kh uệ ế ậ ẩ B. Công nghi p hóa l y xu t kh u làm ch đoệ ấ ấ ẩ ủ ạ
C. Đy m nh phát tri n các ngành công nghi p s n xu t hành tiêu dùng n i đaẩ ạ ể ệ ả ấ ộ ị
D. L y th tr ng trong n c làm ch d a đ phát tri n s n xu tấ ị ườ ướ ỗ ự ể ể ả ấ
Câu 16. Hi p h i các n c Đông Nam Á (ASEAN) là m t t ch c h p tác trên lĩnh v c:ệ ộ ướ ộ ổ ứ ợ ự
A. Kinh t - chính tr . B. Quân s - chính trế ị ự ị C. Kinh t - quân s . D. Kinh tế ự ế
Câu 17. T ch c h p tác mang tính khu v c trên th gi i đã c vũ, thúc đy s ra đi c a t ch c ASEAN là:ổ ứ ợ ự ế ớ ổ ẩ ự ờ ủ ổ ứ
A. H i đng t ng tr kinh t (SEV)ộ ồ ươ ợ ế B. Hi p c th ng m i t do B c Mĩ (NAFTA)ệ ướ ươ ạ ự ắ
C. Di n đàn h p tác kinh t Châu Á - Thái Bình D ng (APEC)ễ ợ ế ươ D. Kh i th tr ng chung Châu Âu (EEC)ố ị ườ
Câu 18. Hi p c Ba-li (2/1976) xác đnh nguyên t c c b n trong quan h các n c ASEAN là:ệ ướ ị ắ ơ ả ệ ướ
A. Tôn tr ng đc l p, ch quy n và toàn v n lãnh thọ ộ ậ ủ ề ẹ ổ B. Không s d ng vũ l c ho c đe do b ng vũ l c đi v i nhauử ụ ự ặ ạ ằ ự ố ớ
C. H p tác phát tri n có hi u qu trong các lĩnh v c kinh t , văn hóa, xã h iợ ể ệ ả ự ế ộ D. T t c A, B, C đu đúngấ ả ề