CÂU H I TR C NGHI M MÔN ROBOT CÔNG NGHI P.
Câu 1: Đ ng năng 1 khâu c a tay máy là:
Đ i l ng ượ vô h ngướ .
Câu 2: L c suy r ng tính theo ph ng trình ươ lagrange II là đ i l ng: ượ
Tính trên tr c ra c a h p gi m t c .
Câu 3: Ý nghĩa c a vi c nghiên c u đ ng l c h c ng c ượ robot là:
Xác đ nh L c, Momen, Ki m nghi m B n, C ng, Đ Tin c y và ch n
Công Su t đ ng c . ơ
Câu 4: Hàm arcsinarccos không đ c s d ngượ đ gi i bài toán đ ng h c
ng c:ượ
B n thân chúng là các hàm tu n hoàn nên hàm ng cượ c a chúng
không cho ra m t giá tr góc duy nh t.
Câu 5: Ma tr n quay là:
Ma tr n b t bu c có đ nh th c b ng 1 .
Câu 6 : K t quế c a bài toán đ ng h c ng c ượ dùng đ :
Làm đ u vào cho bài toán đ ng l c h c .
Câu 7 : Không gian công tác c a robot là :
Không gian c a h quy chi u c s ế ơ .
Câu 8 : Ma tr n có tính ch t tr c giao là :
Ma tr n Quay.
Câu 9 : Th năngế tr ng l c c a m i khâu là :
Công các l c tác d ng khâu đó.
Câu 10 : Bài toán đ ng l c h c ng c có ý nghĩa ượ :
Cho tr c ướ qu tích chuy n v khâu ch p hành cu i Xác đ nh L c ho c
Momen tác đ ng t ng ng. ươ
Câu 11 : Th năngế tr ng l c c a m i khâu đ c ượ tính :
công c a tr ng l c d đ a tr ng tâmư khâu đó t v trí đang xét v
g c th năng ch n tr cế ướ .
Câu 12 : Ma tr n Jacobian hình h c dùng đ :
Bi u di n m i ểễốquan h gi a v n t c bàn k p trong không gian công tác
v n t c các kh p .
Câu 13 : Ma tr n Jacobian gi i tích có đ c đi m :
Dùng đ xác đ nh m i quan h gi a v n t c bàn k p trong không gian
công tác và v n t c các kh p.
Câu 14 : L c ho t đ ng trong ph ng trình Newton Euler II có ý nghĩa ươ :
?
Câu 15 : Đ s d ng ph n đ c tính có l i nh t c a đ ng c ơ, ng i taườ :
S d ng h p gi m t c.
Câu 16 : D y h c robot (teach-in) là k thu t :
Không gi i bài toán ng c khi đi u khi n.ượ
Câu 17 : Ma tr n Jacobian dùng đ :
Xác đ nh c u hình đ c bi t c a robot.
Câu 18 : Đ ng năng c a m t khâu b t kì trên cánh tay là l n nh t khi :
T t c các khâu tính t nó v giá chuy n đ ng v i v n t c c c đ i ,
nh ng ưkhông theo chi u tri t tiêu l n nhau.
Câu 19: Th năngế c a m t khâu b t kỳ đ t c c đ i khi
Chi u cao th đo theo ếph ng tr ng l cươ l n nh t .
Câu 20: Trong chu i đ ng h c, m t khâu b t kì có đ ng năng c c đ i khi
bình ph ng v n t c c c đ iươ trong h quy chi u ế c sơ .
Câu 21: Ma tr n jacobian s không t n t i ngh ch đ o khi
> S b c t do th c t nh h n t ng s kh p ế ơ (lo i 5) c a c u trúc.
> Khi t m v i l n nh t hay nh nh t .
Câu 22: T m v i l n nh t c a tay máy đ t đ c ượ khi
Không ngh ch đ o đ c ượ ma tr n jacobian.
Câu 23: Thi t k c tayế ế robot c u nh m m c đích :
Đ d gi i bài toán đ ng h c ng c.ượ
Câu 24: N u ếdòng th 3 (kh p 3) c a b ng DH có t t c các s h ng đ u
khác không :
Khâu 3 ph i có đ ng tâm đ i h ng (b u n congườ ướ ).
Câu 25: Khi s d ng camera đi u khi n bám nh đ nh n bi t ế chi u sâu nh
c n
Hai camera v i kho ng cách tr c quang bi t tr c ế ướ .
Câu 26: Khép kín truy n d n trên khâu th nh t c a c u trúc robot nh m :
Đ a kh i l ng c a đ ng c th hai v giáư ượ ơ .
Câu 27: Công su t t c th i c a m t đ ng c d n đ ng v i kh p ơ t nh ti n ế trên
cánh tay c n s d ng là
P.V trong đó P là l c tác đ ng c a ngu n d n đ ng , Vv n t c dài
tính cho tr ng tâm c a khâu đang xét.
Câu 28: V i robot sáu b c t do c tay c u , vi c tăng chi u dài c a khâu 6 s
Tăng th tích vùng làm vi c.
Câu 29: c tay c u s d ng vi sai bánh răng nón, c tay có ba khâu n n
n uế
Vi c đi u khi n m i b c t do ch c n tác đ ng vào m t đ ng c duy ơ
nh t.
Câu 30: c tay c u , v n t c tuy t đ i c a bàn k p t quay quanh tr c z5
(chuy n đ ng roll) là l n nh t khi
V n t c q’4q’6 đ t c c đ i, cùng chi u, trùng ph ng. ươ
Câu 31 : Ma tr n mô t phép quay quanh tr c c b n ơ c n có :
3 ph n t không th ng hàng.
Câu 32 : Robot chu i đ ng h c h là :
Trong c u trúc m i khâu b t kỳ đ u liên k tế v i nhi u nh t hai khau
khác.
Câu 33 : Qu đ o chuy n đ ng trong không gian kh p là t h p c a đa
th c b c 3 :
Đ m b o v n t c liên t c t i các đi m chuy n ti p ế trong không gian
kh p.
Câu 34 : Chi u quay d ngươ trong quy t c bàn tay ph i là :
Thu n chi u kim đ ng h khi nhìn theo chi u t nh ti n d ng ế ươ ( chi u
t g c v ng n).
Câu 35 : Hàm Acrtan2 là hàm :
Chu n Matlab.
Câu 36 : Kh i l ng ượ c a c c u robot đ c thi t k v i ơ ượ ế ế m t đ l n g n
giá đ :
Ch ng l t cho tay máy khi ho t đ ng.
Câu 37 : Mô t h ng t i thi u Eulerướ , s b góc đ c xác đ nh ượ :
3x2x2=12 b góc.
Câu 38 : Đi u khi n l c suy r ng b ng mô hình Lagrange II :
Ch a đ c pư đ n ếbi n d ng đàn h iế c a khâu.
Câu 39 : Quy t c DH có th :
ng d ng đ xác đ nh h quy chi u ế trên t t c các khâu tr khâu cu i
c a tay robot.
Câu 40 : V n t c bàn k p theo ph ng ươ Oxl n nh t khi :
Đ o hàm riêng c a hàm v trí Px theo các bi n chuy n v ế qi là l n nh t.
Câu 41 : Đ tính đ c ượ Pz trong ma tr n t a đ lý thuy t ế T03 (4x4) c n :
T i thi u 20 phép nhân12 phép c ng.
Câu 42 : Phép bi n đ i ế Roll-Pitch-Yaw mô t :
Quay m h quy chi u ế liên ti p 3 l nế quanh Z,Y,X c a h ban đ u.
Câu 43 : Các đi m trên biên vùng làm vi c :
Các đi m có t m v i Max, Min, có xét đên gi i h n c a t ng b c t do.
Câu 44 : T h p 3 kh p cu i tính t bàn k p c a robot 6 khâu :
Gi vai trò đ nh h ng ướ khâu ch p hành khi các khâu quay có đ ng ườ tr c
đ ng quy b t k góc gi a tr c đó.
B xung câu h i ôn t p :