K toán thu thu nh p doanh nghi p ệ ế ế ậ

1.

ơ n thu nh p ch u thu : ế ậ ị ỉ ợ ờ ậ i nhu n k toán nh h ế ỏ i ộ ậ ệ ệ ệ ả ạ ế s công ty ch có chênh l ch t m th i, khi l ả ử ấ ạ

2.

i công ty ABC phát hi n có m t s hóa đ n không ghi mã s thu là 100tr (thu su t thu TNDN 28%) ế ả ơ ế ế ấ ộ ố ệ ế ế ơ ố ờ ạ ệ ụ ế

3.

i công ty ABC phát hi n có m t s hóa đ n không ghi mã s thu là 100tr (thu su t thu TNDN 28%) ế ế ế ơ ế ấ ộ ố ệ ế ế ơ ố ệ ễ

4.

i công ty ABC phát hi n có m t s hóa đ n không ghi mã s thu là 100tr (thu su t thu TNDN 28%) ế ế ế ạ ơ ế ấ ộ ố ệ ế ế ơ ố a.

5.

i công ty ABC phát hi n có m t s hóa đ n không ghi mã s thu là 100tr (thu su t thu TNDN 28%). Thu thu ế ạ ế ấ ộ ố ệ ế ế ế ơ ố Gi c. Xu t hi n m t kho n tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l Tháng 03 năm 2007, c quan thu quy t toán thu năm 2006 t ạ ế c.Chênh l ch t m th i không liên quan đ n m c đích tính thu là 100tr ế Tháng 03 năm 2007, c quan thu quy t toán thu năm 2006 t ạ c.Chênh l ch vĩnh vi n 100tr Tháng 03 năm 2007, c quan thu quy t toán thu năm 2006 t 100 tr ghi gi m chi phí ả Tháng 03 năm 2007, c quan thu quy t toán thu năm 2006 t nh p doanh nghi p n p thêm đ c ph n ánh vào ậ ệ ế ả ế ượ T t c đ u sai a.

6.

ề ệ ấ ộ ạ ư ề ế ế ẫ ơ ộ ấ ả ề Ngày 30/12/2006 doanh nghi p xu t m t lô hàng bán cho khách hàng. Đi u ki n giao hàng là t ệ lô hàng hoá này là 500tr, VAT 10% kh u tr , giá v n 300tr (đ c xác đ nh h p lý). Gi i nhu n k toán năm 2006 là 800tr. Thu nh p ch u thu là: s l ả ử ợ ượ ừ ấ ố ợ ị i kho bên mua. Đ n h t ngày 31/12/2006 hàng v n ch a v kho bên mua. Giá bán ậ ế ế ậ ị a. 1.000tr

7.

i bán. L phí tr ệ ướ ạ ườ ế ậ ộ ơ ả ề c b và các chi phí khác tr ả ề c hoá đ n c a các chi phí này nên k toán ch ghi nh n nguyên giá chi c xe này là 800tr, các chi phí trên ậ ư ơ ủ ế ế ớ t công ty kh u hao xe này trong vòng 10 năm, ph ư ỉ ng pháp kh u hao đ ươ ụ ụ ộ ế ậ ộ ệ ộ ng th ng. K toán đã ghi sai m t ậ ượ ế ặ ậ ườ ế ế ấ ấ ẳ Ngày 1/9/2006 công ty mua m t xe h i ph c v b ph n văn phòng, có giá mua ch a thu VAT 800tr, VAT 10% ch a tr ti n ng b ng ti n m t 120tr. Vào tháng 11/2006 b ph n k toán m i nh n đ ằ c ghi nh n h t vào chi phí qu n lý doanh nghi p trong kỳ. Bi đ ả ượ kho n chi phí là ả a. 116

8.

ơ ộ ậ i bán. L phí tr ệ ướ ạ ườ ế ả ề ư ơ ủ ế ớ c b và các chi phí khác tr ả ề c hoá đ n c a các chi phí này nên k toán ch ghi nh n nguyên giá chi c xe này là 800tr, các chi phí trên ậ ế t công ty kh u hao xe này trong vòng 10 năm, ph ế ặ ậ ụ ụ ộ ế ậ ộ ệ ậ ượ ế ư ỉ ng pháp kh u hao đ ươ ấ ấ ườ ng th ng. ẳ ậ ế ớ

9.

ậ ơ ậ i bán. L phí tr ệ ướ ạ ườ ế ả ề ớ c b và các chi phí khác tr ả ề c hoá đ n c a các chi phí này nên k toán ch ghi nh n nguyên giá chi c xe này là 800tr, các chi phí trên ậ ư ơ ủ ế ế t công ty kh u hao xe này trong vòng 10 năm, ph ng th ng, thu su t thu TNDN 28%. ậ ượ ế ặ ậ ư ỉ ng pháp kh u hao đ ươ ế ấ ấ ườ ế ấ ế ẳ ệ Ngày 1/9/2006 công ty mua m t xe h i ph c v b ph n văn phòng, có giá mua ch a thu VAT 800tr, VAT 10% ch a tr ti n ng b ng ti n m t 120tr. Vào tháng 11/2006 b ph n k toán m i nh n đ ằ đ c ghi nh n h t vào chi phí qu n lý doanh nghi p trong kỳ. Bi ả ượ c.Thu nh p ch u thu l n h n l i nhu n k toán 116tr ế ơ ợ ị Ngày 1/9/2006 công ty mua m t xe h i ph c v b ph n văn phòng, có giá mua ch a thu VAT 800tr, VAT 10% ch a tr ti n ng ụ ụ ộ ộ b ng ti n m t 120tr. Vào tháng 11/2006 b ph n k toán m i nh n đ ế ậ ộ ằ c ghi nh n h t vào chi phí qu n lý doanh nghi p trong kỳ. Bi đ ệ ả ượ Nghi p v này làm xu t hi n: ấ ệ ụ a.Tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ậ ả ế ệ ạ ng pháp tính kh u hao phù h p v i quy đ nh c a Lu t thu đ xác đ nh chi phí h p lý,

10. M t TSCĐ có nguyên giá là 500tr, đã kh u hao lu k là 100tr, doanh nghi p s d ng ph ấ

ệ ử ụ ươ ế ể ủ ấ ậ ợ ợ ớ ị ị i 32.48tr ỹ ế . ộ ợ ệ Chênh l ch t m th i là: h p l ệ ạ ờ a.

11.

ị ậ ậ ậ ệ ế ế ủ ệ ạ ế oán ghi: Hàng quý, khi xác đ nh thu thu nh p doanh nghi p t m ph i n p theo quy đ nh c a Lu t thu thu nh p doanh nghi p, k t ả ộ a.

12.

ớ ậ ế ế ệ ự ế ả ộ ả ộ ệ ạ ơ ố ph i n p trong năm l n h n s thu thu nh p doanh nghi p t m ph i n p, k toán ghi: ậ

13.

ậ ế ệ ự ế ả ộ ỏ ơ ố ph i n p trong năm nh h n s thu thu nh p doanh nghi p t m ph i n p, k toán ghi: ậ ệ ạ ả ộ ế

14.

c: ọ ợ ướ ệ ượ ướ ế ệ ậ ế c vào chi phí thu thu nh p hi n hành c a năm phát hi n sai sót. ố ế ng h p phát hi n sai sót không tr ng y u c a các năm tr ệ c liên quan đ n kho n thu thu nh p doanh nghi p ph i n p c a các năm tr ả ộ ủ c, doanh nghi p đ ệ ả ộ ủ ệ ướ ủ ế ậ

15.

ợ ậ ế ả i nhu n k toán tr ướ ế ị

16.

ỉ ẩ ế ả ấ ị ự ố ầ ả

17.

c tính tr vào các kho n thu TNDN ph i n p năm sau. ả ộ ở ẽ ượ ế ả ừ ề ế ả

18.

ế ế c ghi nh n vào s k toán khi ả ộ ế ổ ế ạ ậ ự ế ệ

19.

t r ng trong năm 2006 công ty có m t kho n Trích tr c chi phí s a ch a l n tài i nhu n k toán l ng An có l ữ ớ ế ằ ướ ử ả ỗ ộ 10.000.000đ. Bi ượ ế c k toán h ch toán là: ạ ậ ế ả ộ ợ ệ ậ

ế 2.800.000 2.800.000

20.

ả ố ị ả ố ị ế ữ ế ử ụ ế ệ ậ ờ 0 ị N TK 8211/ Có TK 3334 ợ Cu i năm tài chính, n u s thu thu nh p doanh nghi p th c t ố ế ế ố Có TK 3334 c.N TK 8211/ ợ Cu i năm tài chính, n u s thu thu nh p doanh nghi p th c t ố ế ế ố Có TK 8211 c.N TK 3334/ ợ Tr ế ủ ườ ả ệ d.H ch toán tăng (ho c gi m) s thu thu nh p doanh nghi p ph i n p c a các năm tr ậ ặ ạ c thu làm căn c đ : T ng l ứ ể ổ c. Đi u ch nh xác đ nh thu nh p ch u thu TNDN ậ ế ề Theo chu n m c s 17 “Thu TNDN”, kho n m c thu TNDN có tính ch t là: ụ ế b. Kho n chi phí c n bù đ p ắ Tài s n thu TNDN hoãn l i là: ạ c. M t kho n ti n DN ph i n p thu theo luât thu TNDN và s đ ả ộ i ph i tr đ Thu TNDN hoãn l ả ả ượ a. Có s chênh l ch t m th i ch u thu ị ờ ạ K t quá kinh doanh năm 2006 c a công ty Ph ươ ủ ế s n c đ nh là 20.000.000đ; V y thu thu nh p doanh nghi p ph i n p cho năm 2006 đ ả ố ị ậ c.N TK8211 ợ Có TK3334 Năm 2006, Công ty Sài gòn mua 02 tài s n c đ nh. Tài s n c đ nh A có NG là 18.000.000đ, th i gian s d ng h u ích theo k toán là 3 năm; theo thu là 6 năm. Tài s n c đ nh ế ử ụ ờ ả ố ị B có NG là 20.000.000đ, th i gian s d ng h u ích theo k toán là 4 năm; theo thu là 8 năm. Bi t thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% và gi s r ng trong năm công ty ả ử ằ ế ấ ế ế i năm 2006: i liên quan đ n tài s n c đ nh A, B. Xác đ nh tài s n thu thu nh p hoãn l ch có tài s n hoãn l ạ ữ ả ố ị ế ế ả ạ ả ậ ỉ ị

a)

1.540.000

21.

ả ố ị ả ố ị ế ả ố ị ế ử ụ ệ ậ ờ ữ ế i năm 2006: ử ụ ế ấ i liên quan đ n tài s n c đ nh A, B. K toán đ nh kho n tài s n thu thu nh p hoãn l ạ ữ ả ố ị ế ả ế ế ế ả ạ ả ỉ ị Năm 2006, Công ty Sài gòn mua 02 tài s n c đ nh. Tài s n c đ nh A có NG là 18.000.000đ, th i gian s d ng h u ích theo k toán là 3 năm; theo thu là 6 năm. Tài s n c đ nh ế ờ t thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% và gi B có NG là 20.000.000đ, th i gian s d ng h u ích theo k toán là 4 năm; theo thu là 8 năm. Bi s r ng trong năm công ty ả ử ằ ế ch có tài s n hoãn l ậ b.N TK8212 ợ

Có TK243 22. Doanh nghi p ch đ c ghi nh n tài s n thu thu nh p hoãn l i đ i v i các kho n: 1.540.000 1.540.000 ậ ả ỉ ượ ạ ố ớ ả ậ ệ a)

23.

ề c các kho n chi phí nh ng ch a phát sinh bao g m: ả ư ướ ư ồ ế Các câu trên đ u đúng ệ ng: 10tr ả ử ả ng ngh phép c a công nhân tr c ti p s n xu t 5tr ự ưở ẩ ủ ự ế ả Trong năm doanh nghi p có th c hi n trích tr ệ - - - L i nhu n kê khai c a k toán trong năm là 100tr.K toán h ch toán tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ợ ấ ạ ế ế ệ ả ậ i ạ

24.

ng phát sinh t c kh u tr thông th ừ các kho n ả ườ ừ ạ c chi phí s a ch a l n TSCĐ

25.

ấ ữ ớ ố ơ ố ệ ố Chi phí s a ch a nhà x ữ Chi phí b o hành s n ph m: 5tr Ti n l ỉ ề ươ ủ ế ậ N TK 243: 4,2tr/ Có TK 8212: 4,2tr a. ợ Chênh l ch t m th i đ ờ ượ ệ b.Trích tr ướ ử Cu i kỳ k toán, TK8212 có s phát sinh N l n h n s phát sinh Có, thì s chênh l ch ghi: ố ợ ớ ế b.N TK911 ợ Có TK8212

26.

ộ ạ ệ ả ộ ệ ế ậ ả

27.

i phát sinh trong năm nh h n tài s n thu thu nh p hõan l c hoàn nh p trong năm, k tóan ghi nh n kh an chênh l ch này vào: ợ ậ ả ng h p tài s n thu thu nh p hõan l ế i đ ạ ượ ỏ ơ ế ế ệ ạ ả ậ ậ ậ ỏ

28.

c h ch toán: ả ộ hàng quý đ ượ ạ ệ ạ

29.

Thu thu nh p doanh nghi p hi n hành t m n p nh h n s ph i n p k toán ghi nh n kho n chênh l ch vào: ỏ ơ ố ệ ậ c.N TK 8211/ Có TK 3334 Tr b.N TK 8212/ Có TK 243 Thu thu nh p doanh nghi p t m ph i n p ậ c.N TK 8211 / Có TK 3334 c doanh nghi p trích tr ữ ớ ừ ả ố ị ướ ủ ử ư ư ự ử ệ ệ ệ kh an trích c a năm tr ậ ữ ớ ệ ậ ự ướ ệ ỏ ế ư ế ả ả ẩ ị ạ i

ạ a) ế ợ ườ ợ ế ợ c chi phí s a ch a l n tài s n c đ nh 10tr nh ng ch a phàt sinh, năm nay doanh nghi p th c hi n s a ch a l n t Năm tr c và đã ướ phát sinh 8tr. Ngòai ra trong năm nay doanh nghi p l p d phòng chi phí b o hành s n ph m là 10r chi phí này ch a phát sinh, k tóan xác đ nh tài s n thu thu nh p doanh nghi p hõan l ả năm nay và h ch tóan ợ

30.

c bao g m: trích tr c chi phí s a ch a l n 5tr, (chi phí này trong năm ch a phát sinh); trích tr c ti n l ướ ữ ớ ử ư ướ ề ươ ự ng công nhân tr c N TK 243: 0,56 tr / Có TK 8212:0,56tr ướ ệ ệ ồ i là: Trong năm doanh nghi p có th c hi n các kh an trích tr ự ti p s n xu t ngh phép 5tr. Giá tr tài s n thu thu nh p hõan l ậ ế ả ỏ ế ấ ả ỉ ị ạ a) 1,4tr

31.

ả ờ ượ

32.

c làm tăng tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i k toán ghi: ự Chi phí nào sau đây không ph i chênh l ch t m th i đ Kh an trích tr ướ ỉ c kh u tr : ừ ấ ng công nhân tr c ti p s n xu t ấ ự ế ả Doanh nghi p th c hi n đi u ch nh sai sót tr ng y u c a nh ng năm tr ữ ạ ệ c ti n l ề ươ ọ ế ủ ướ ề ế ệ ả ậ ạ ế ỏ ệ ợ

33.

ng h p sau đây, tr Trong các tr N TK 243 / Có TK 4211 ợ ườ ng h p nào s làm phát sinh kho n chênh l ch t m th i ch u thu : ế ả ạ ờ ị ẽ ỏ ơ ợ ế ấ

34.

c chi phí s a ch a l n tài s n c đ nh 10tr nh ng ch a phàt sinh, năm nay doanh nghi p th c hi n s a ch a l n t c doanh nghi p trích tr kh an trích c a năm tr c và đã a) ệ a) ườ ệ b) Chi phí kh u hao theo k toán nh h n chi phí kh u hao theo thu ử ấ ả ố ị ế ư ướ ướ ư ệ ệ ỏ ủ Năm tr phát sinh 8tr. Ngòai ra trong năm nay doanh nghi p l p d phòng chi phí b o hành s n ph m là 5tr, k tóan xác đ nh tài s n thu thu nh p doanh nghi p hõan l i năm nay và h ch tóan ữ ớ ệ ậ ự ữ ớ ừ ệ ự ế ử ậ ệ ả ế ả ả ẩ ị ạ ướ ạ

b)

35.

Tr ng h p phát hi n sai sót không tr ng y u c a các năm tr c liên quan đ n kho n thu thu nh p doanh nghi p ph i n p c a các năm tr c tăng. Doanh nghi p đ c h ch toán: ườ N TK 8212: 0,84 tr / Có TK 243: 0,84tr ợ ọ ệ ế ủ ơ ướ ả ộ ủ ế ế ệ ả ậ ướ ệ ượ ạ

1

c vào chi phí thu thu nh p hi n hành c a năm phát hi n sai sót ế ệ ủ ướ ủ ế ệ ệ ậ

36.

ị ờ ế

37.

ỏ ơ ơ ở ừ ờ ượ ế ả ả c kh u tr phát sinh khi: ấ ả ả ớ ế

38.

ơ ơ ở c doanh nghi p có m t kh an trích tr c chi phí s a ch a l n tài s n c đ nh là 10tr và vi c s a ch a đã đ ố ệ ị ệ ị ướ ộ ỏ ử ướ ả ố ị ệ ữ ớ ổ ượ ữ ự ệ ệ ả ữ ớ ả ế ế ẩ a. Tăng s thu TNDN doanh nghi p ph i n p c a các năm tr ả ộ Chênh l ch t m th i ch u thu phát sinh khi: ạ c.Giá tr ghi s c a n ph i tr nh h n c s tính thu ổ ủ ợ Chênh l ch t m th i đ ạ b.Giá tr ghi s c a n ph i tr l n h n c s tính thu ổ ủ ợ Năm tr ệ là 8tr. Trong năm nay doanh nghi p có trích tr doanh nghi p hoãn l i. K toán ghi nh n s thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ệ ạ ậ ố ế ậ c th c hi n vào tháng 2 năm nay v i t ng chi phí phát sinh th c t ự ế c chi phí b o hành s n ph m 5 tr chi phí này ch a phát sinh. Ngoài ra trong năm không phát sinh chi phí nào liên quan đ n thu thu nh p ậ ướ ế i và l p đ nh kh an: ị ư ỏ ệ ạ ậ

ợ ợ ợ

39.

ườ ợ ạ ợ ờ ị Trong các tr a. a. N TK 8212: 0.84tr/ Có TK 243: 0,84tr b. N TK 243: 0.84tr/ Có TK 8212: 0,84tr c. N TK 8212: 1,4tr/ Có TK 243: 1,4tr d. N TK 243: 1,4tr/ Có TK 8212: 1,4tr ẽ ơ ấ

40.

i nhu n kê khai là 200tr. Bi ng h p nào s làm phát sinh kho n chênh l ch t m th i ch u thu : ế ả ế ế ệ ệ ậ ế ằ ả ố ị ữ ệ ệ ướ kh an ừ ỏ ự ậ c chi phí b o hành s n ph m 5tr, chi phí này ch a phát sinh. Chi phí thu thu nh p t r ng, trong năm doanh nghi p có th c hi n s a ch a tài s n c đ nh t ế ệ ử ư ả ả ẩ c h ch toán: ợ ng h p sau đây, tr ườ ệ Chi phí kh u hao theo k toán l n h n chi phí kh u hao theo thu ế ớ ấ Năm 2007, k toán đã h ch toán thu thu nh p doanh nghi p hi n hành theo l ậ ợ ạ ế c là 12tr). Ngoài ra, trong năm doanh nghi p có trích tr trích c a năm tr c là 10tr ( m c trích năm tr ướ ứ ủ i nhu n ch u thu đ c đi u ch nh theo l doanh nghi p hi n hành đ ị ợ ỉ ế ượ ạ ướ ệ ệ ề ậ ượ ợ

41.

Th i gian s d ng

ử ụ

Theo k toán ế

Theo thuế

A B

4 2

8 4 năm 2005 đ n 2008 công ty ch có tài s n hoãn l

Trong năm 2005 doanh nghi p đ u t ầ ư ệ ế t nh sau: ư Nguyên giá a. N TK 3334: 1,4tr / Có TK 8211: 1,4tr 02 tài s n c đ nh chi ti ả ố ị Tài s nả

32.000.000 26.000.000 ừ

s r ng t ế ệ ậ ế ả ỉ ả ử ằ ạ ả i liên quan đ n tài s n c đ nh A, B. K toán đ nh kho n tài s n ả ố ị ế ế ả ị ạ

42.

Bi ế ấ ế thu tế hu nh p hoãn l ậ Gi s công ty ch có chênh l ch t m th i, khi l t thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% và gi i trong năm 2007 ệ ả ử ờ ỉ ạ ơ n thu nh p ch u thu : ế ậ ị ỏ Xu t hi n m t kho n chênh l ch t m th i ch u thu a. i nhu n k toán nh h ế ợ ế ờ ệ ậ ạ ệ ấ ả ộ ị

43.

Gi ỉ ớ ợ ờ ậ ạ ệ ả ử n thu nh p ch u thu : ế ậ ơ ị a. Xu t hi n m t kho n tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i ộ ấ ệ i nhu n k toán l n h ế ậ ế ệ ạ

44.

i kho bên mua. Đ n h t ngày 31/12/2006 hàng v n ch a v kho bên mua. Giá bán lô hàng ệ ả ộ ư ề ề ệ ế ế ẫ ạ i nhu n k toán năm 2006 là 800tr. Nghi p v trên làm xu t hi n: s l ả ử ợ ệ ụ ấ ừ ế ệ ấ ậ ấ ố i 56tr ệ ế ế ả ạ

45.

ử ụ ữ ế ế ệ ộ ờ ệ ế ạ ị

46.

i kho bên mua. Đ n h t ngày 31/12/2006 hàng v n ch a v kho bên mua. Giá bán lô hàng ư ề ệ ề ệ ế ế ẫ s công ty ch có chênh l ch t m th i, khi l ả Ngày 30/12/2006 doanh nghi p xu t m t lô hàng bán cho khách hàng. Đi u ki n giao hàng là t hoá này là 500tr, VAT 10% kh u tr , giá v n 300tr. Gi d.Tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ậ Năm 2004, doanh nghi p mua m t tài s n nguyên giá 12tr th i gian s d ng h u ích theo k toán là 6 năm, theo thu là 3 năm. Năm 2004, doanh nghi p phát sinh: ả ệ c.Chênh l ch t m th i ch u thu tăng 2tr ờ Ngày 30/12/2006 doanh nghi p xu t m t lô hàng bán cho khách hàng. Đi u ki n giao hàng là t ộ hoá này là 500tr, VAT 10% kh u tr , giá v n 300tr. Gi ạ i nhu n k toán năm 2006 là 800tr. L i nhu n c a doanh nghi p là: s l ả ử ợ ậ ủ ấ ừ ế ệ ấ ậ ố ợ a. 800tr

47.

c chi phí s a ch a l n tài s n c đ nh là ươ ế ậ ộ ỗ ướ ả ố ị ữ ớ ử ế ợ i nhu n k toán l c th c hi n vào đ u năm 2007; V y thu thu nh p doanh nghi p ph i n p cho năm 2006 đ t r ng trong năm 2006 công ty có m t kho n Trích tr ả c k toán h ch toán là: ạ 10tr. Bi ế ằ ệ ượ ế ả ộ ủ ệ ế ậ ng An có l ậ ữ ượ ự ầ ợ

48.

c tính m t năm khác s phát sinh: K t qu kinh doanh năm 2006 c a công ty Ph ả 20tr, vi c s a ch a đ ệ ử d.N TK8211: 2.8tr Có TK 3334: 2,8tr Khi ghi nh n doanh thu vào m t năm nh ng thu thu nh p đ ộ ư ế ậ ậ ượ ở ộ ẽ ệ ạ

49.

c ti n thuê nhà nhi u năm nh ng n p toàn b s thu thu nh p doanh nghi p c a doanh thu ng tr c ngay trong năm thu đ c, tr ng h p này phát sinh: ậ Chênh l ch t m th i ờ ề ướ ệ ủ ộ ố ư ứ ề ế ậ ộ ướ ượ ườ ợ ệ ừ

a. Doanh nghi p nh n tr ệ a.

50.

i nhu n ch u thu 100tr và đã n p thu thu nh p doanh nghi p. Tuy nhiên, trong năm doanh nghi p có kh an trích tr Chênh l ch t m th i đ ờ ượ ậ c kh u tr ấ ế ế ệ ậ ợ ộ ệ ả ố ữ c th c hi n vào đ u năm 2007. Ngoài ra, trong năm 2006 doanh nghi p có th c hi n s a ch a s n ph m h ng t ệ ử ữ ả ự ẩ ỏ ỏ ướ kho n trích c a năm tr ừ c chi phí s a ch a tài s n c ủ ệ c 6tr. Doanh nghi p ử ướ ả ệ ệ ạ Năm 2006, doanh nghi p kê khai l đ nh 10tr vi c s a ch a đ ự ữ ượ ị l p bút toán đi u ch nh s thu thu nh p ph i n p theo Lu t thu và l p đ nh kh an: ố ậ ị ầ ả ộ ệ ậ ế ế ậ ậ ỏ ỉ ị ợ ệ ử ề a. N TK 8211 / Có TK 3334: 1,12tr

2