Chất lượng của ngũ cốc

Ngũ cốc là nhu cầu thực phẩm chủ yếu của nhân loại.

Công nghệ sau thu hoạch như

làm sạch, sấy và bảo quản đều nhằm mục đích duy trì

chất lượng của chúng.

Ngũ cốc bao gồm các hạt giàu tinh bột (lúa, ngô…),

giàu protein (đậu tương và các

loại họ đậu khác) và giàu lipid (lạc, vừng…). Mặc dù

đa dạng về chủng loại, các hoạt

động sau thu hoạch của chúng vẫn có những nét

tương tự nhau.

Định nghĩa về chất lượng của ngũ cốc phụ thuộc và

nhiều đối tượng khác nhau. Đối

với những nhà sản xuất ngũ cốc với mục đích phục

vụ cho thực phẩm thường quan tâm

đến giá trị dinh dưỡng, các nhà sản xuất giống quan

tâm đến sức sống và tỷ lệ nảy

mầm…

Các hoạt động sau thu hoạch sẽ quyết định giá trị của

ngũ cốc.

2.2.2.1. Các nhân tố đánh giá chất lượng

* Tính chất vật lý của hạt

Thuỷ phần

Thuỷ phần của hạt có thể được biểu thị bằng phần

trăm của khối lượng nước so với

tổng khối lượng (wet basis)(Mwb) hoặc phần trăm

của khối lượng nước so với khối

lượng chất khô (dry basis) (Mdb).

Trong đó:

Ww là khối lượng nước có trong mẫu,

Wdm là khối lượng chất khô,

Wt là tổng khối lượng.

Khối lượng riêng xốp (mật độ) (Bulk density)

Khối lượng riêng xốp của hạt được định nghĩa bằng

tỷ lệ giữa khối lượng và thể

tích của hạt (g/cm3 hoặc kg/m3 (ở Mỹ, thuật ngữ test

weight được định nghĩa là khối

lượng của 0,0352m3 hạt).

Khi hạt được làm khô, khối lượng riêng tăng theo độ

co ngót của từng cá thể hạt.

Đối với ngô và lúa mì, người ta đã thiết lập được các

mối quan hệ thực nghiệm giữa

khối lượng riêng (test weight) và thuỷ phần như sau:

Ngô: TWm = 0,7019 + 0,01676Mwb – 0,0011598M2

wb + 0,00001824M3

wb

Lúa mì: TWw = 0,7744 - 0,00703Mwb +

0,001851M2

wb - 0,000014896M3

wb+

0,000003116M4

wb

Trong đó:

Mwb là thuỷ phần của hạt và TW là khối lượng riêng

xác định theo thực nghiệm

(test weight) (g/cm3)

Tạp chất và bụi:

Tạp chất và bụi bẩn trong ngũ cốc là những phần tử

lọt qua lưới sàng thiết kế đặc

trưng (dùng để làm sạch hạt) và cả những mãnh tạp

chất có kích thước lớn. Đường kính

lỗ sàng được thiết kế ở Mỹ tuỳ theo từng loại ngũ cốc

như sau: ngô 4,76 mm; lúa mỳ

1,98 mm; đậu tương 3,18 mm.

Hàm lượng tạp chất và bụi bẩn được biểu thị bằng

phần trăm khối lượng.

Mức độ hư hỏng của hạt:

Các hạt bị hư hỏng bao gồm hạt gãy vỡ, hạt hư hỏng

do nhiệt, hạt biến màu hoặc

hạt bị co rút.

Mức độ hư hỏng của hạt được biểu thị bằng phần

trăm khối lượng.

Theo tiêu chuẩn của Mỹ, các loại hạt hư hỏng gồm

hạt bị nảy mầm, hư hỏng do thời

tiết, hạt bị mốc, hạt gãy vỡ và hạt bị hư hỏng do côn

trùng.

Ở một vài nước khác, loại hạt bị gãy vỡ được tách

riêng trong tiêu chuẩn ngũ cốc.

Hiện tượng nứt ngầm (Stress Cracks):

Nứt ngầm là những chỗ nứt nhỏ trong nội nhũ của hạt

ngô và lúa do sự chênh lệch

thuỷ phần lớn (dẫn đến bị nén hoặc giãn) trong hạt do

quá trình hấp phụ hoặc phản

hấp phụ xảy ra nhanh. Hiện tượng nứt ngầm thường

không xảy ra cho đến sau 24 giờ

sấy hoặc hút ẩm.

Mức độ nứt ngầm lớn sẽ làm tăng phần trăm ngô bị

gãy vỡ trong quá trình hoạt

động sau thu hoạch tiếp theo và làm giảm hiệu suất

thu hồi gạo sau khi xay xát.

Mức độ dễ gãy vỡ (Breakage Susceptibility)

Mức độ dễ gãy vỡ của hạt biểu thị qua độ gãy vỡ của

hạt trong quá trình xử lý và

vận chuyển hạt sau thu hoạch. Nó có thể xem như là

thước đo trực tiếp số lượng và

kích thước nứt ngầm của hạt trong mẫu.

Sức sống của hạt

Sức sống của hạt được định nghĩa là khả năng phát

triển của hạt thành cây con

trong điều kiện sống thuận lợi và được biểu thị bằng

phần trăm. Sức sống của hạt được

đặc biệt quan tâm khi hạt được dùng làm giống. Hạt

giống thường được đánh giá với

sức sống tối thiểu (Ví dụ: Ngô giống ở Mỹ có sức

sống tối thiểu là 95%).

Sức sống của hạt có thể xác định bằng cách thử

nghiệm trong giấy ướt (wet-paper

test) (Gói 100 hạt trong giấy ướt 7-10 ngày, nhiệt độ

15-300C, và đếm hạt nảy mầm),

hoặc thử nghiệm bởi tetrazolium (tetrazolium test)

(xác định hoạt độ của enzyme

hydrogenase bằng cường độ màu của phôi).