CH
NG 3
ƯƠ TRUNG GIAN TÀI CHÍNH
08/17/13
1
Trung gian tài chính
I.
ng tài chính và vai trò ả ị ườ
II.
ủ
III. Ngân hàng th IV. Công ty b o hi m
Rào c n c a th tr ủ c a trung gian tài chính Các trung gian tài chính ng m i ạ
08/17/13
2
ươ ể ả
ủ
(transaction cost)
I. Rào c n c a TTTC và vai trò c a ả ủ trung gian tài chính 1. Chi phí giao d ch - Chi phí giao d ch khi đ u t
-
trên th tr ng ị ườ ầ ư ị ị
ả
theo quy mô (Economies of Scale)
ế
+ Tính kinh t + Tính chuyên môn (Expertise)
08/17/13
3
tài chính Trung gian tài chính giúp gi m chi phí giao d ch: ị
ủ
I. Rào c n c a TTTC và vai trò c a trung ả ủ gian tài chính
ứ
2. Thông tin b t cân x ng (asymmetric information) ấ Thông tin không cân x ngứ
L a ch n
R i ro
ự
ọ
ủ
Giao d chị
đ o đ c
ứ
ạ
đ i ố ngh chị
M t bên không bi
t đ y đ thông tin v bên kia trong m t giao d ch
ộ
ế ầ
ủ
ộ
ề
ị
nên không th đ a ra đ
c các quy t đ nh chính xác
ể ư
ượ
ế ị
08/17/13
4
ủ
ả ủ
ứ
-
ị ố
ọ ự ể ả ế ấ
I. Rào c n c a TTTC và vai trò c a trung gian tài chính : Thông tin b t cân x ng ấ 2.1. Ch n l a đ i ngh ch (Adverse Selection) ị ố ọ ự ng c a ch n l a đ i ngh ch đ i v i nh h ố ớ ọ ự ủ ưở Ả c u trúc tài chính – The “Lemons problems” ấ i quy t v n đ “Ch n l a ệ ề ố
- Bi n pháp đ gi ị
ạ
ấ ủ
ủ ề
ấ
ị
ấ
08/17/13
5
đ i ngh ch” + T o và cung c p thông tin + Các quy đ nh c a Chính ph v cung c p thông tin + Vai trò c a các trung gian tài chính ủ + Th ch p ế
ả ủ
ủ
ứ
ủ
I. Rào c n c a TTTC và vai trò c a trung gian tài chính : 2.2. R i ro đ o đ c (Moral Hazard) ứ ạ Thông tin b t cân x ng ấ - R i ro đ o đ c khi đ u t
trên th tr ng tài ầ ư ị ườ ứ ạ
+ Đ u t
c phi u: The Principal – agent problems
ầ ư ổ
ế
ụ ợ
- Bi n pháp đ gi
+ Đ u t ầ ư ệ
vào các công c n ể ả
ủ chính:
ị
ủ
ủ ề
ấ
ề
ộ
ồ
+ Giám sát + Các quy đ nh c a Chính ph v cung c p thông tin + Tài s n ròng ả + Các đi u ki n ràng bu c trong h p đ ng n ợ ợ ệ + Vai trò c a các trung gian tài chính
ủ
08/17/13
6
i quy t v n đ r i ro đ o đ c ứ ề ủ ế ấ ạ
II. Các trung gian tài chính
1. Các t
ch c nh n ti n g i (Depository ử ề ậ
2. Các t
t ki m theo h p đ ng ứ ổ Institutions) ch c ti ứ ổ ế ồ ợ ệ
(Contractual Savings Institutions) 3. Công ty tài chính (Finance Companies) 4. Các trung gian đ u t (Investment ầ ư
08/17/13
7
Intermediaries)
1. Các t
ổ ứ
ch c nh n ti n g i ề ử ậ
ỗ
ề
ổ
ấ
ữ
ậ ủ ể ầ
.
ộ ứ ồ i hình th c các kho n vay
ả
ề ố
cá nhân, t ướ
Các trung gian tài chính huy đ ng ti n nhàn r i thông quan nh n ti n g i t ch c r i cung c p cho nh ng ch th c n ử ừ v n ch y u d ủ ế - Ngân hàng th - Các t ổ
ạ ệ
- Các t
ứ ng m i (Commercial Banks) ươ ch c ti t ki m (Savings and Loans ế ứ Associations, Savings Banks, Building Societies) ổ
08/17/13
8
ch c tín d ng (Credit Unions) ụ ứ
ươ
ng m i ạ
1.
ậ
ử
ả
2.
t ki m (savings deposits)
ệ
3.
1.
ươ
2.
3.
ố :
Ngân hàng th Huy đ ng v n ộ Nh n ti n g i thanh toán (tài kho n vãng lai- check/current ề deposits), Ti n g i ti ề ử ế Ti n g i có kỳ h n (time deposits) ạ ề ử ố : S d ng v n ử ụ vay th ng m i, ạ cho vay tiêu dùng, vay th ch p, ế
ấ
ứ
ủ 4. mua ch ng khoán chính ph …
08/17/13
9
Các t
ch c ti ổ ứ ế
t ki m ệ
ng g i là shares),
ọ
ườ
ạ
c 1970s, không đ
c
ỹ
ượ
ử
ậ
c đây: ch y u cho vay th ch p đ mua nhà
ế
ể
ấ
Huy đ ng v n ố : ộ t ki m (th 1. Ti n g i ti ệ ề ử ế 2. Ti n g i kỳ h n ử ề 3. Ti n g i thanh toán (M , tr ử ề ướ phép nh n ti n g i thanh toán). ề ố S d ng v n: ử ụ Tr ướ ủ ế Hi n nay: M r ng h n ệ
ở ộ
ơ
08/17/13
10
T ch c/Qu tín d ng (Credit Unions) ụ
ổ ứ
ỹ
ả
ch c tín ứ
Do các thành viên s h u và qu n lý Thành viên có tài kho n trong t ổ d ng là ng ch c tín d ng i ch t ủ ổ ườ T ch c phi l i nhu n ậ ợ ứ
ở ữ ả ứ ụ
08/17/13
11
ụ ổ
ch c ti
t ki m theo h p
ổ ứ ế ệ
ợ
2. Các t đ ngồ
ộ
ị
Các trung gian tài chính huy đ ng ti n theo đ nh kỳ trên c s m t h p đ ng đã ký k t v i khách hàng
ơ ở ộ ợ
ề ế ớ
ồ
ty b o hi m (Insurance ể ả
- Các công Companies)
- Các qu l
08/17/13
12
ng h u (Pension Funds) ỹ ươ ư
ả
ả
ứ
ớ
ể ả
ủ ế
ươ
ộ
ấ ề
ướ
ệ
ệ
ấ ẽ ả ề
ữ ồ ể
ợ ả
ể
ả
Các công ty b o hi m ể (Insurance Companies) Các công ty b o hi m là các trung gian tài chính v i ch c năng ể ng ti n đ b o v các h gia đình, ch y u là cung c p ph ệ ệ ấ c nh ng t n th t v tài chính do nh ng các doanh nghi p tr ổ ữ r i ro nh t đ nh gây ra thông qua vi c cung c p các h p đ ng ủ ấ ị b o hi m theo đó các công ty b o hi m s tr ti n b o hi m ể ả khi r i ro x y ra
ủ
ả
- Các công ty b o hi m nhân th ọ ả
- Các công ty b o hi m phi nhân th
ể
08/17/13
13
ể ả ọ
Các qu l
ng h u
ỹ ươ
ư (Pension Funds)
ỹ ươ
i lao đ ng có đ ộ
ườ
ượ
ấ
ệ
Các qu l c kho n thu nh p n đ nh sau khi v h u thông qua vi c cung ả c p các ch ấ
ng h u cung c p cho ng ư ề ư ị ậ ổ ng h u (pension plans) ng trình l ươ
ươ
ư
Lo i căn c vào m c đ đóng góp (a
ộ ạ ứ
Lo i căn c vào m c đ tr c p (a defined-
ứ defined- contribution plan)
ộ ợ ấ ứ ạ
08/17/13
14
ứ benefit plan)
3. Công ty tài chính (Finance companies)
ằ
ố ế
ế
Các công ty tài chính huy đ ng v n b ng cách phát hành ộ à s ử các ch ng ch ti n g i, c phi u, trái phi u… v ổ ử d ng v n đó đ cho vay
ỉ ề ể
ứ ố
ụ
-
Đi m phân bi
t v i ngân hàng ???
ể
ệ ớ
- Các lo i công ty tài chính:
ạ
+ Công ty tài chính bán hàng (Sales finance company) + Công ty tài chính tiêu dùng (Consumer finance company) + Công ty tài chính kinh doanh (Business finance company)
08/17/13
15
4. Trung gian đ u tầ ư
Ngân hàng đ u t
Công ty đ u t
ầ ư (Investment bank)
Qu đ u t
m o hi m ầ ư ạ ể (Venture Capital Firms)
t ng h ỹ ầ ư ươ ỗ (Mutual funds)
Công ty qu n lý tài s n ả
08/17/13
16
ả (Asset Management Firms)
Qu đ u t
(Mutual Funds)
ỹ ầ ư
ư ỹ ầ
ộ ỉ
ứ ầ ư ử ụ ố
- L i ích c a vi c đ u t ủ - Phân lo i:ạ - Qu đ u t - Qu đ u t
m (Open-end funds) đóng (Closed-end funds)
ỹ ầ ư ở ỹ ầ ư
08/17/13
17
vào các qu đ u t là các trung gian tài chính Các qu đ u t phát hành các ch ng ch qu đ huy đ ng ỹ ể và s d ng v n đó đ v n t ể ố ừ đ u t ầ ư ợ các nhà đ u t vào ch ng khoán. ứ ệ ỹ ầ ư ầ ư
Ngân hàng đ u t
ầ ư
, công ty ch ng khoán ứ
:
ầ
ệ
ỡ
ủ
Ngân hàng đ u t ộ
ủ
ộ
ố ứ
ệ
ậ
ỗ ợ i công ty khác.
ư Giúp đ các doanh nghi p, chính ph huy đ ng v n cho ho t đ ng c a h ọ ạ thông qua phát hành ch ng khoán. Các ngân hàng còn h tr các công ty trong vi c sát nh p đ u t ầ ư ho c mua l ặ
ạ
Công ty CK: Cung c p các d ch v h tr mua bán
ụ ỗ ợ
ấ ch ng khoán trên th tr ị ườ
ứ
ị ng th c p. ứ ấ
08/17/13
18
Ngân hàng đ u t
ầ ư
, công ty ch ng khoán ứ
Công ty CK và ngân hàng đ u t ể
ạ ộ ố ầ ư ộ ả
(Investing )
ầ ư
(Investment Banking)
ầ ư
ng (Market Making)
ặ :
ụ
08/17/13
19
có th tham gia vào m t s ho c toàn b b y lĩnh v c ho t ự đ ng chính sau ộ Đ u t Ngân hàng đ u t T o l p th tr ạ ậ ị ườ Giao d ch (Trading) ị Sát nh p và thâu tóm (Mergers and Acquisitions) ậ Các d ch v khác ị
Các công ty đ u t
ầ ư ở
kh i nghi p ệ
ậ H tr các doanh nghi p nh m i thành l p
ỏ ớ
ỗ ợ
ệ
Đ u t
ầ ư
ộ
ấ
ể ổ
ẽ
ầ
ở
ể ố ổ ể
khác
vào các doanh nghi p m i, giúp các công ty ệ ớ này phát tri n đ n m t m c đ nh t đ nh, có th ế ể ị ộ ứ ng. Khi đ n đi m đó, phát hành c phi u ra th tr ế ị ườ ế các công ty đ u t kh i nghi p s bán s c ph n ệ ầ ư c a h trong công ty ra công chúng và chuy n sang ọ ủ m t d án đ u t ộ ự
ầ ư
08/17/13
20
III. Ngân hàng th
ươ
ng m i ạ
ờ
ủ
ự
ệ ố
ứ
ủ
ả
1. S ra đ i và phát tri n c a h th ng ngân hàng ể 2. Ch c năng c a NHTM ủ 3. B ng cân đ i k toán c a NHTM ố ế 4. Ho t đ ng c b n c a NHTM ủ ơ ả 5. Nh ng nguyên t c c b n c a qu n tr NHTM ủ ơ ả ắ
ạ ộ ữ
ả
ị
Banque (French) = chest (safekeeping)
BANK
Banca (Italian) = Bench (Transactions)
08/17/13
21
ể ủ ệ ố ờ
1. S ra đ i và phát tri n c a h th ng ngân ự hàng
Th i kỳ ngân hàng s khai
ơ
ờ
Gi
ti n
ữ ề
Gi
ti n
ữ ề
Cho vay
Thanh toán
08/17/13
22
1. S ra đ i và phát tri n c a h th ng ngân hàng ể ủ ệ ố ự ờ
Th k 13 – 17: S h i sinh c a ngân hàng
ự ồ
ế ỷ
ủ
Các ngân hàng
Italia
ở
08/17/13
23
ể ủ ệ ố ờ
1. S ra đ i và phát tri n c a h th ng ngân ự hàng
Th k 17 đ n th k 19 ế
ế ỷ
ế ỷ
Ngân hàng - Doanh nghi p kinh
ệ
doanh ti n tề ệ
Ngân hàng phát hành
B t n trong l u ư ấ ổ thông ti n tề ệ
Gi
ti n
ữ ề
Cho vay
S can thi p c a
ự
ủ
Thanh toán
Nhà n
ệ cướ
Ngân hàng trung gian
Phát hành ti nề Phát hành ti nề
B o lãnh
ả
S phân hoá h ệ th ng Ngân hàng
ự ố
Chi
ng
ế
ươ
t kh u th ấ phi u…ế
08/17/13
24
ờ ể ủ ệ ố
1. S ra đ i và phát tri n c a h th ng ngân ự hàng
Th k 20 – nay: Ngân hàng hi n đ i ạ
ế ỷ
ệ
S c nh tranh t
các t
ch c tài chính phi ngân hàng
ự ạ
ừ
ổ
ứ
S ra đ i c a các t p đoàn tài chính kh ng l
ờ ủ
ự
ổ
ậ
ồ
08/17/13
25
2. Ch c năng c a NHTM
ủ
ứ
Trung gian tín d ng (Intermediation) ụ
Thanh toán (Payment)
“T o ti n”
08/17/13
26
ề ạ
ả
ố ế
ủ
3. B ng cân đ i k toán c a NHTM
08/17/13
27
Tài s n = N ph i tr + V n c a ngân hàng ả ả ủ ả ợ ố
3.1. Ngu n v n
ồ ố
3.1.1. V n huy đ ng – Tài s n n (Liabilities) ố ợ ộ ả
3.1.2. V n ch s h u (Capital) ủ ở ữ
có (capital base): (charter capital)
- Ti n g i ử ề - V n đi vay ố ố V n t ố ự a/ V n đi u l ố ề ệ b/ Các qu d tr ỹ ự ữ V n coi nh t ư ự ố
y ban Basel qui đ nh
ị
ớ ủ
08/17/13
28
có: Quan đi m m i c a ể Ủ
Ti n g i ề ử
Ngu n v n l n nh t và quan tr ng nh t c a
ấ ủ ấ ồ ọ
Các lo i ti n g i ử
ố ớ các ngân hàng
ạ ề - Ti n g i thanh toán ử t ki m - Ti n g i ti ử ế ệ - Ti n g i có kỳ h n ạ ử
ề ề ề
08/17/13
29
V n đi vay
ố
- Vay t
t Nam cho các ngân hàng vay ng n h n
NHTW: ệ
ắ
ạ
i các hình th c
ướ
ứ tái c p v n ấ
ố theo các lo i sau:
ạ
ấ ằ
ả
ừ ứ ố ươ
có giá ng phi u và các gi y ế
ấ
có giá ng n h n khác ắ
i hình th c phát hành các gi y t
có giá
ứ
ấ ờ
ừ NHTW Vi d + Cho vay l i theo h s tín d ng ụ ồ ơ ạ t kh u các ch ng t + Chi t kh u, tái chi ế ấ ế + Cho vay có b o đ m b ng c m c th ầ ả t ạ ờ các NHTM khác - Vay t ừ - Vay d ướ - Vay khác
08/17/13
30
V n ch s h u ủ ở ữ
ố
các ngân hàng ph i đ t h s v n so v i ớ
ả ạ ệ ố ố
Ủ tài s n Có d a trên c s r i ro là
8%.
y ban Basel qui đ nh ự
ị ơ ở ủ
ả
Tiêu chu n Basel đã th ng nh t v
ố
ố
ậ
ẩ
ấ ề h th ng 2 b c v n
ệ ố
t
ầ
ầ
ườ
ậ
ặ
có c b n ư ố
có, c th : ụ ể ự ơ ả :(c ph n th B c 1_ V n t ổ ố ự ậ u đãi dài h n, th ng d v n, l ợ ạ
ả
ự ữ ố
ươ
ng, c ph n ổ i nhu n không chia, d ự ng tín d ng). ụ
ể
ỗ
ư phòng chung các kho n d tr v n khác, các ph ti n y thác có th chuy n đ i ể ệ ủ Đó chính là ph n v n đi u l ề ệ ầ ố có b sung ổ
ố ự
B c 2_v n t ủ
ồ
ượ ầ ư ợ ố
ế
ậ ố ố
ổ ấ
ớ ổ ươ
ệ
có c a
ứ ộ ỹ ổ
ỏ ố ự
ủ
ổ và d phòng l ự và các qu d tr . ỹ ự ữ cũng đ c coi là m t ngu n ậ ồ ộ v n c a ngân hàng. G m: c ph n u đãi có th i h n, ổ ố ờ ạ các trái phi u b sung và gi y n . v n b c 2 ch có th ể ỉ ấ đ t m c cao nh t là 50% so v i t ng s v n ch s h u ủ ở ữ ạ ng ti n tài chính trong c a m t ngân hàng và các ph ủ qu b sung ph i b lo i b d n kh i v n t ả ị ạ ỏ ầ ngân hàng khi đ n ngày đáo h n). ạ ế
08/17/13
31
3.2. Tài s n c a NHTM (Assets) –
ả ủ
S d ng v n ngân hàng ố
ử ụ
ặ
ứ
D tr ti n m t. ự ữ ề Ch ng khoán ứ ứ
- Ch ng khoán kinh doanh - Ch ng khoán đ u t ầ ư
Cho vay Góp v n đ u t ầ ư ố Tài s n c đ nh ả
dài h n ạ
08/17/13
32
ố ị
Cho vay
08/17/13
33
ng Cho vay (c p tín d ng) là s chuy n nh ể ượ ự ụ ấ i s h u t m th i m t l ng giá tr t ng ườ ở ữ ị ừ ộ ượ ờ ạ i đi vay) (NHTM) sang ng i s d ng (ng ườ ườ ử ụ trong m t th i gian nh t đ nh. H t th i gian ờ ộ ế ị ấ ờ i s d ng s hoàn tr m t l ng này, ng ộ ượ ẽ ườ ử ụ ng giá tr ban đ u. giá tr l n h n l ị ơ ượ ị ớ ả ầ
Các ph
ng th c cho vay
ươ
ứ
ế
ả
ả
ấ
ả cho vay có b o lãnh b ng tài s n c a bên th ba
Cho vay có tài s n đ m b o: Cho vay th ch p, cho vay tr góp, ả
ả ả
ứ
ủ
ằ
Cho vay th u chi
ấ
Cho vay t ng l n
ừ
ầ
Cho vay theo h n m c tín d ng ạ
ụ
ứ
Cho vay thông qua nghi p v phát hành và s d ng th tín ụ
ử ụ
ẻ
ệ
d ngụ
Cho vay b sung v n l u đ ng
ố ư
ổ
ộ
Cho vay chi
t kh u
ế
ấ
Cho vay theo d án đ u t
ầ ư
ự
Cho vay h p v n
ố
ợ
Cho thuê tài chính
08/17/13
34
4. Ho t đ ng c b n c a NHTM
ơ ả ủ
ạ ộ
Quá
trình “chuy n bi n ế ể
ợ
ớ ả ặ
ạ ạ ắ
ạ ử ữ ề ả ắ ở
Ho t đ ng ngo i b ng
tài s n” (asset ả transformation): Các NHTM huy đ ng các tài ộ s n n và dùng s ti n này đ s d ng vào ể ử ụ ố ề ả các tài s n có v i nh ng đ c tính khác ữ “Đi vay ng n h n và cho vay dài h n” (borrow short and lend long): các NHTM ng cho vay các kho n vay dài h n và tài th ả ườ tr cho chúng b i nh ng kho n ti n g i ng n ợ h n. ạ
08/17/13
35
ạ ộ ạ ả
5. Nh ng nguyên t c c b n
ữ
ắ ơ ả c a qu n tr NHTM ả
ị
ủ Qu n tr tính thanh kho n ả
ả ị
(liquidity management)
Qu n tr tài s n có (asset management) Qu n tr tài s n n (liability management) ợ Qu n tr v n ch s h u (capital adequacy ủ ở ữ
ả ả ị ị
ả ả ả
Qu n tr r i ro ( risk management)
ị ố management)
08/17/13
36
ị ủ ả
Qu n tr tính thanh kho n ả
ả
ị
ủ ề ả ả
Ngân hàng ph i đ m b o có đ ti n đ tr ể ả i g i ti n khi h rút ti n. ả
ề ả ọ
ườ ử ề ứ
t m c b o hi m các NH tr ể c nh ng chi phí liên quan đ n vi c ng ệ
c ướ i ườ ế t. Nh ng chi phí này càng nhi u d tr ự ữ ữ ố ữ ề
t m c không mang l i nhu n i l ạ ợ ứ ậ
08/17/13
37
cho ng D tr v ự ữ ượ đ ữ ượ g i ti n rút ti n ề ồ ạ ử ề cao thì các NH càng mu n gi t m c v ứ ượ D tr v ự ữ ượ cho các NH
Qu n tr tài s n có ị
ả
ả
Đ t
ậ
ả
ể ố
i nhu n, NH ph i tìm ki m l ế ầ ư
ả
ể ệ
ữ
ả ả ả ỏ i đi vay có năng l c tài chính
ự
t ố
i t c cao và r i ro th p
i t c i đa hoá l ợ ứ ợ nh ng kho n cho vay và đ u t , gi m cao nh t t ả ữ ấ ừ thi u r i ro và đ m b o đ tính thanh kho n v i ủ ủ ớ ả các tài s n l ng: vi c n m gi ắ - Tìm ki m nh ng ng ườ ữ ế t, tr lãi cao ả ứ
ủ
ấ
ủ
ạ
- Mua ch ng khoán có l - Đa d ng hoá tài s n đ gi m r i ro ả - Đ m b o tính thanh kho n c a tài s n
ợ ứ ể ả ả
ủ
ả
ả
ả
08/17/13
38
Qu n tr tài s n n ị
ả
ả
ợ
ộ ấ ố
Đóng vai trò ngày càng quan tr ngọ Huy đ ng v n v i chi phí th p ớ Hình th c huy đ ng v n ngày càng đa d ng ộ NH ch đ ng h n trong ho t đ ng này ơ
ạ ố
08/17/13
39
ứ ủ ộ ạ ộ
Qu n tr v n ch s h u ủ ở ữ
ị ố
ả
Vì sao NH ph i quy t đ nh v s v n ch s ủ ở ế ị
- V n ch s h u giúp các NH không b phá
ề ố ố
ả h u mà h ph i có? ả ọ ủ ở ữ ị
ng đ n l i t c mà ưở ế ợ ứ
- V n ch s h u nh h ượ
ch NH đ c h ng ữ ố s nả ố ủ ủ ở ữ ả ưở
ả
Total
=
%8‡
ARC
- Các c quan pháp lu t yêu c u ph i duy trì ậ v n ch s h u t ủ ở ữ ố capital (tier 1 Risk weighted
m t t ơ l ộ ỷ ệ ố
-
08/17/13
40
ầ i thi u ể + tier 2) Assets
Qu n tr r i ro
ị ủ
ả
Qu n tr r i ro tín d ng ị ủ ụ Qu n tr r i ro lãi su t ấ ị ủ
08/17/13
41
ả ả