ngươ IV

Chi tieát maùy

Ch

CH

NG 4 ƯƠ B TRUY N XÍCH Ề Ộ

4.1. KHÁI NI M CHUNG Ệ

F1

F1

T1

T2

n1

n2

z1

z2

F2

4.1.1. Nguyên lý

B truy n xích th c hi n truy n đ ng t ộ ủ ộ ừ ự

F2 bánh xích ch đ ng sang ề ắ bánh xích b đ ng nh vào s ăn kh p gi a răng trên đĩa xích và các m c ớ xích.

ề ị ộ ệ ự ộ ữ ờ

4.1.2. Phân lo iạ

c chia làm ba lo i: Theo công d ng chung, xích đ ượ ạ

ể ề ộ

ể ề ng trình chúng ta ch tìm hi u v xích truy n đ ng mà thôi. Xích ỉ ề c chia làm 3 lo i chính: xích ng, xích con lăn và xích răng. ạ ố c đi m và ph m vi s d ng ạ ượ ượ ử ụ

t nh b truy n đai, có th làm vi c khi có quá ư ộ ề ể ệ

t ụ - Xích kéo. - Xích t i.ả - Xích truy n đ ng. Trong ch ươ truy n đ ng đ ộ ề 4.1.3. u nh Ư Ư ể : u đi m - Không có hi n t ượ ệ ượ i đ t ng t, hi u su t cao. ệ ng tr ấ ả ộ ộ

ự ụ ụ ả ổ

- Không đòi h i ph i căng xích, nên l c tác d ng lên tr c và - Kích th ề - Góc ôm không có ý nghĩa nh b truy n đai nên có th truy n cho nhi u

ỏ ướ ộ ỏ ơ ề ế

nh h n ỏ ơ c b truy n nh h n b truy n đai n u cùng công su t ấ ề ề ộ ư ộ ể ề

ị ẫ

Nh

bánh xích b d n ể : c đi m ượ - B n l xích b mòn nên gây t - Có t s truy n t c th i thay đ i, v n t c t c th i c a xích và bánh b i tr ng đ ng, n. ồ ộ ậ ố ứ ả ọ ổ ờ ủ ờ ị ị ề ứ

ả ỉ ườ ả

t. ng xuyên và ph i có bánh đi u ch nh xích. ề ụ ề ng có nhi u b i ho c bôi tr n không t ặ ườ ơ ố ả ề ỉ ố d n thay đ i. ổ ẫ - Ph i bôi tr n th ơ - Mau b mòn trong môi tr ị

ạ ử ụ

Ph m vi s d ng ề ụ ấ ả

- Truy n công su t và chuy n đ ng gi a tr c có kho ng cách xa, cho ợ

- Công su t truy n thông th

ữ ộ ng h p n < 500v/p ề ờ

41

ể nhi u tr c đ ng th i trong tr ườ ng < 100 kW ườ ề ụ ồ ấ

ngươ IV Ch

- T s truy n < 6, hi u su t 0,95..0,97

Chi tieát maùy ề ỉ ố

ệ ấ

4.1.4. K t c u xích truy n đ ng ề ộ ế ấ

pc

1

2

3

4

5

6

b0

a. Xích con lăn

Thông th ng s m t xích là s ch n. Các kích th c c b n có th tra ườ ố ẵ ố ắ ướ ơ ả ể

trong b ng (4.1)[1] ả

b Xích ngố

C u t o ấ ạ gi ng xích con lăn nh ng không có con lăn 6, nên mòn nhanh. ư ố

Nh ng kh i l ng và giá thành th p. ố ượ ư ấ

pc

c. Xích răng

ế ề ằ

ố ớ ẳ ặ ẻ ớ ầ

i cao ệ ồ

ả ị ậ ươ ể

ớ G m nhi u má xích x p xen k nhau, các má xích n i v i nhau b ng kh p ồ . Các má xích ăn kh p v i bánh xích b i hai m t ph ng đ u má xích. b n l ở ớ ả ề Xích răng làm vi c êm, ít n, kh năng t Đ xích khi làm vi c không b tr t kh i đĩa xích theo ph ệ ẫ ướ ọ ng d c ng không có răng đ t gi a xích. Trên đĩa xích có ữ ả ỏ ặ ụ

tr c ta dùng các má d n h phay rãnh.

42

K t c u bánh xích nh hình * Đĩa xích ế ấ ư

ngươ IV

Chi tieát maùy

Ch

c bánh xích nh , có th dùng phôi d p. Khi kích th c bánh xích ướ ậ ỏ

ờ ố

- Kích th ướ ể l n, có th ghép r i may và đĩa xích b ng m i ghép hàn hay bu lông. ể ớ - Biên d ng và kích th c xích ơ c răng xích ph thu c và lo i và kích th ộ ướ ằ ụ ướ ạ ạ

4.2. THÔNG S HÌNH H C B TRUY N XÍCH Ọ Ộ Ề

4.2.1. B ướ

i tr ng đ ng, Ố c xích p c ố ơ ả ớ ề ả ờ ả ọ ộ

i có th tăng s dãy xích (xích ng con lăn) ho c tăng i càng cao. Đ ng th i t ả ấ ố ồ ệ ớ ậ ố ố ể ả

c ch n theo tiêu chu n - Là thông s c b n b truy n xích. - B c xích càng l n thì kh năng t ướ va đ p và ti ng n cũng tăng theo, nh t là khi làm vi c v i v n t c cao ậ ế - Đ tăng kh năng t ể ặ ả chi u r ng xích (xích răng) ề ộ - B c xích đ ướ ượ ẩ ọ

ng Z ị ỏ

4.2.2. S răng đĩa xích ườ l n) và t ậ ư ả ọ ế ố ộ

ấ ạ

1 = 29 - 2u

max <=

ng, khi v>= 2m/s. thì z min t k có th tính theo công ườ ế ế ể

ả ạ ế ố ấ ớ

vì khi đó m i răng xích s l n l t ăn ấ

t c các m t xích, nh v y răng xích s mòn đ u h n. ẽ ầ ượ ơ ố ẻ ư ậ ố ớ ề ắ

ớ ấ ả ườ

p

c

zp c

=

ố - Thông th 1 < Z2, n u s răng nh thì xích mau b mòn (vì góc xoay i tr ng đ ng cũng nh va đ p. b n l ả ề ớ - Do đó, ta h n ch s răng nh nh t. Thông th ỏ ế ố >= 19, khi v<= 2m/s. thì zmin = 11…15. Trong thi th c: zứ - Đ tránh tuôn xích khi xích mòn, ph i h n ch s răng l n nh t. z ể 100..120 (xích con lăn), zmax <= 120..140 (xích răng). - S răng đĩa xích nên l y theo s l ỗ kh p v i t ẽ 4.2.3. Đ ng kính vòng chia + Vòng tròn chia: đi qua tâm b n l c xác đ nh theo công th c: xích, đ ả ề ượ ứ ị

d

sin(

)

z

» p p (4.1)

p p /z)» (Vì p ố ươ ng đ i nh nên sin( ỏ

+

=

d

a

ườ

ng kính vòng chia l n h n đ ng kính vòng đ nh. ơ ườ ỉ

=

d

/z) /z t + Đ ng kính vòng ngoài đĩa xích: [0,5 cotg(180/z )] p c Đ i v i xích răng, đ ườ Đ ng kính vòng đ nh xác đ nh theo công th c: ố ớ ườ ớ ứ ị

a

ỉ p

180(gcot c d. Kho ng cách tr c a và s m t xích x ụ

)z/ ố ắ c gi

i h n b i khe h nh nh t c a hai đĩa ượ ụ ớ ạ ấ ủ ở ở ỏ

- Kho ng cách tr c amin đ xích t

43

ả 30..50mm ừ + Khi u <= 3

ngươ IV

Chi tieát maùy

=

+

+

d(

30(2/)d

...

)50

Ch

min

2a

a 1a + Khi u > 3:

+

d(

1a

)d 2a

=

a

min

2

+ )u9( 10 có th ch n

(4.2)

- S b , trong th c t ể ọ ơ ộ

ự ế a = (30..50)pc (4.3)

+

d(

d

d

1

2

1

p+

= a2L

+(cid:247)

2

a4

ề ị - (cid:246) (cid:230) - Chi u dài xích xác đ nh theo công th c: ứ 2 )d 2 (cid:247) (cid:231) (cid:231) ł Ł

X =

ố ắ

2

- S m t xích X : L cp

[

]

+

(z

p

z

(z

2

c

1

)z 2

=

+

+

)/2π 1 a

- (4.4)

2a 2 p c Nên ch n X ch n ẳ ọ

- Sau khi tính s m t xích. C n xác đ nh l ố ắ ầ ị ạ i chính xác kho ng cách tr c a: ả ụ

2

2

+

+

+

z

z( 1

)z 2

z( 1

)z 2

z 1

2

=

+

a

Xp25,0

X

8

c

2

2

2

ø Ø (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) œ Œ - - - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (4.5) œ Œ p ł Ł ł Ł ß º

D a = (0,002…0,004)a đ t o đ chùng ả ộ ể ạ ộ

ng gi m a m t kho ng ả ườ cho b truy n xích. ề Th ộ

Ộ Ề Ộ

Ọ ậ ố ề

- V n t c trung bình b truy n xích: 4.3. Đ NG H C TRUY N Đ NG XÍCH 4.3.1. V n t c và t s truy n trung bình ỉ ố ộ ậ ố ề

=

(4.6)

v

p.z.n c 60000

44

n – s vòng quay c a đĩa xích ố z – s răng c a đĩa xích ủ ố c xích pc – b ướ

ngươ IV

Chi tieát maùy

Ch

- T s truy n trung bình ề ỉ ố

u = n1 / n2 = z2 / z1 (4.7)

ườ

v

V’’

A

1

v1

v2

ng u <= 8 4.3.2. V n t c và t s truy n t c th i ờ ỉ ố Thông th ậ ố ề ứ

B

v

j 1

v1

C

q

q

v

ớ ớ ậ ố ỉ ố

=

ề ờ

sin

q w

=

cos

d5,0 11 d5,0 11

2

V,m/s

v2

v

v1

t,s

j/w

(4.8) q w - Vì xích ăn kh p v i đĩa xích theo hình đa giác nên v n t c xích và t s truy n thay đ i theo th i gian ổ - Xét đi m A : ể v 1 v

1/2, +j

1 và v2 luôn thay đ i theo chu kỳ

q j ả ễ q q ổ = 0 và đ t giá tr min khi = ±j thay đ i trong kho ng (- ị ạ j /w ậ ố 1/2), v n t c ậ 1/2. Nh v y v n ư ậ , là nguyên nhân làm t sỉ ố

ổ ờ t thay đ iổ

'

D nh n th y r ng : ấ ằ ậ đ t giá tr max khi ị ạ t c vố truy n t c th i u ề ứ - Trên bánh b d n :

sin

v

d 22

1

'

=

5,0

cos

v

d 22

2

b w ị ẫ = 5,0 (4.9) b w

45

Vì v2 = v’2 (cid:222) T s truy n t c th i: ề ứ ỉ ố ờ

ngươ IV

Chi tieát maùy

Ch

w=

=

u

/

t

1

2

cos cos

d 2 d 1

b w q

Ự Ộ

Ề ề ự ụ

1 và chùng F2:

ộ t liên h v i l c trên nhánh căng F - L c vòng F 4.4. Đ NG L C H C B TRUY N XÍCH Ọ Ộ 4.4.1. L c tác d ng trong b truy n xích ệ ớ ự ự

=

- (4.11)

FF 2 1

F t

(4.12) - L c căng do ly tâm: F = 2 vq m v

ng m t mét xích, kg/m ộ

g

ng nhánh xíxh t do: ự ầ ự

m

f

(4.13) qm – Kh i l ố ượ v – v n t c vòng , m/s ậ ố - L c căng ban đ u do trong l ượ = aqKF 0

do b ng kho ng cách tr c ụ ả ằ ạ ề ự

0 so v i ph ớ

ng ngang ươ

=

+

a – chi u dài đo n xích t ng g – gia t c tr ng tr ườ ọ ố Kf – h s ph thu c đ võng xích ộ ộ ệ ố ụ Kf = 6 – khi xích n m ngang Kf = 3 – khi xích n m nghiêng < 40 Kf = 1 – khi xích th ng đ ng

F 0

F v

F 2 ự

(4.14) ằ ằ ẳ . Có th l y g n đúng: F ứ 1 = Ft - ể ấ ầ

(4.15) - L c tác d ng lên tr c ụ ụ FKF = r tm

Km – h s tr ng l ng xích ượ

ằ ặ

ệ ố ọ 0 +Km = 1,15 – Khi xích n m ngang ho c nghiêng < 40 0 +Km = 1 – Khi xích th ng đ ng ho c nghiêng >= 40 ứ ẳ ặ

4.4.2. T i tr ng đ ng ả ọ ổ

i tr ng đ ng ph trong b truy n. ụ ổ ỉ ố ề ờ ộ

ư ả ọ ộ xích và răng bánh xích. ậ

46

4.4.3. Đ ng năng va đ p - S thay đ i có chu kỳ c a v n t c nh trên là nguyên nhân thay đ i t s ự ủ ậ ố truy n t c th i, là nguyên nhân gây t ề ứ ậ ố 1 gây va đ p gi a b n l - V n t c v ữ ả ề ộ ậ

ngươ IV Ch

1 và v1

’’ g p nhau gây nên va đ p. ậ

B vào ăn kh p, v ạ ả ề ớ ặ

Chi tieát maùy - T i th i đi m b n l ờ ể T n th t đ ng năng : ấ ộ

2

0

vmv5,0E = m = 103qmpc – kh i l ố ượ vv – v n t c va đ p. ậ ố ậ = +g 32 2 pnq5,0E (

sin

360

ng xích tham gia va đ p. ậ

m

)z/ 1

1

c

(4.16)

c xích theo b ng (4.2)[1] ả ậ ể

1

2

d0

F

F

- Đ tránh va d p, ng ườ 4.5. TÍNH TOÁN B TRUY N XÍCH Ộ 4.5.1. Các d ng h ng và ch tiêu tính ỏ i ta ch n b ọ ướ Ề ỉ ạ

d pc ộ

Các d ng h ng ch y u trong b truy n xích bao g m: ủ ế ề ạ ỏ ồ

+ Mòn b n lả ề + Mòn răng đĩa xích + V con lăn … 4.5.2. Tính toán xích con lăn theo đ b n mòn

ộ ề ộ ụ ố ả

ệ ấ

1, ộ ề p, đi u ki n bôi tr n … Trong đó, áp su t sinh ra trong ề ổ

ng quan tr ng nh t đ i v i tu i th là nh h ơ ấ ố ớ ọ

=

=

- Tu i th xích theo đ b n mòn ph thu c vào kho ng cách tr c,s răng z ổ ụ ọ áp su t trong b n l ả ề ấ b n l ọ ưở ả ề ả - Tính toán đ b n mòn theo p: ộ ề

p

]p[

]p[ 0

F t A

K x K

6

pz c1

=

F =

T =

d

t

1

£ (4.17)

1

2T 1 d

P10.55,9 1 n

1

1

Ft – l c vòng, N; ; ; ự p

F t

A]p[ 0

K x K

x

=

£ (cid:222)

P 1

]p[ 0

K.A K

1 1000

npz c1 1 60000 01, n01

£ (cid:222)

v.F t 1000 ả ử

47

Nhân c t và m u cho z ẫ

ngươ IV

Chi tieát maùy

c

1

1

Ch

P t

p.z.n.A]p[ 0 01 01 60000 . 1000

z z

n n

K x K

01

01

£ (cid:222)

c

0=

]P[

Đ t ặ

01

K =

-

n

p.z.n.A]p[ 01 01 60000 . 1000 n n

01

-

z

1 z K = z

1

-

Ta có:

]P[

P 1

1 K

1 K

K x K

z

n

=

£

]P[

P t

P 1

n KKK z K

x

£ (cid:222)

2, mm2

x =

xích 1 dãy. Có th l y g n đúng: A=0,28pc ả ề ể ấ ầ

ố ươ ng ng K ứ

A = d0b0 –di n tích b n l ệ [p0] – áp su t cho phép, tra b ng (4.3)[1] ả ấ Kx – h s xét đ n s dãy xích. N u x = 1;2;3;4 thì t ế ế ệ ố 1;1,7;2,5;3 K – h s đi u ki n s d ng xích ệ ử ụ ệ ố ề

(4.18)

ệ ố

c xích pc ệ ướ ả ộ ề ộ

K = Kr Ka K0 Kdc Kb Klv ( Các h s này tham kh o trong tai li u [1]) [P] – công su t cho phép b truy n m t dãy có b ấ Kz = 25/z1; Kn = n01 / n1. c p ượ c ả

=

=

=

4.5.3. Ki m nghi m xích theo s l n va đ p trong m t giây Tra b ng 4.4[1], tìm đ ể ố ầ ộ ậ

i

]i[

v4 L

nz 11 X15

£ (4.24)

ệ pnz4 c11 Xp60 c

ố ắ ố ố ầ ả

=

X – s m t xích tính theo (4.4) Z1,n1 – s răng và s vòng quay đĩa xích b d n ị ẫ [i] – s l n va đ p cho phép. Tra b ng (4.5)[1] - Ki m tra theo h s an toàn: ể

S

= 6...5]S[

+

‡ (4.25) ậ ệ ố Q + FF 1 2

F 0 ỷ

48

Q – t i tr ng phá hu cho phép c a xích, b ng 4.1[1] ả ọ ủ ả

ngươ IV Ch

Chi tieát maùy [S] – h s an toàn cho phép. Tra b ng (4.6)[1]

ệ ố ả

4.6. TRÌNH T THI T K B TRUY N XÍCH Ề Ế Ế Ộ

c

c xích p ứ 1 = 29 –2u và z2 = uz1 ọ ướ ấ

ườ ụ ả ị

ố ầ ể ọ

5. Tính l c tác d ng lên b truy n (4.15)

Ự 1. Ch n lo i xích ạ ọ 2. Ch n s răng xích theo công th c z ọ ố 3. Tính công su t tính toán Pt, ch n b ng kính đĩa xích.. Tính s m t 4. Đ nh kho ng cách tr c a, tính các đ ố ắ ậ xích X theo (4.4) nên ch n X là s ch n và ki m tra s l n va đ p ẵ ố xích trong m t giây ộ

49

ụ ự ề ộ