1
Ch ng 4:ươ
H s co giãn
PGS.TS ÑINH PHI HOÅ
Tra l i cac câu hoi ơ
Thê nao la hê sô co gian cua câu? Đo
l ng nh thê nao?ươ ư
Nh ng u tô nao anh h ng đên hê sô co ư ươ
gian cua câu trong kt
2
3
3.1 S co gn c a c u
Th c đo: ướ H s co giãn c a
c u
Đ i v i các y u t nh h ng ế ưở
đ n c u, khi chúng thay đ i s ế
m c u c a hàng a thay đ i.
M c đ thay đ i c
th bao nhu đo
l ng nh th nào? ườ ư ế
Khi thu nh p cao h n, ơ
c u c a ng hóa nào
đó s cao h n. ơ
Thu nh p, s tch (th hi u), ế
g c c a các hàng hóa liên
quan, qui mô tiêu th c a th
tr ng, s d đoán.ườ
Phân ch đ nh tính ch
không ph i đ nh
l ng.ượ
Vì ch cho bi t xu ế
h ng thay đ i c a ướ
c u
Y u t nào nh ế
h ng đ n c u?ưở ế
4
Hai lo i h s co gn: H s co giãn c a c u theo g và
h s co giãn c a c u theo thu nh p.
(1). H s co gn theo giá (Price elasticity of demand)
S thay đ i c a c u theo g v i gi đ nh
các y u t khác không đ i. ế
Có hai
tr ng h p ườ
ph bi n ế S thay đ i c a c u c a m t m t hàng khi
g c a hàng hóa ln quan thay đ i.
(1.1) H s co gn c a c u theo g (E d)
Ph n trăm thay
đ i c a l ng ượ
c u chia ph n
trăm thay đ i c a
g
5
Công th c đo l ng: ườ
Hình 2.4: H s co giãn c u theo giá
(1)
Q1
D
P
Q
P1
Q0
P0A
B
%
%
d
Q
QQ
EP
P
P
= =
1 0
0
1 0
0
d
Q Q
Q
EP P
P
=
Ed = 2 S thay đ i l ng c u l n g p 2 l n thay đ i c a ượ
g