CH NG I Ệ Ố Ở Ộ c g i là accu kh i đ ng là vì: ƯƠ H TH NG KH I Đ NG ở ộ ượ ọ c s d ng trên ôtô thì đ ượ ữ ụ ể ở ộ ể ữ ệ ộ ệ ố ng là: ườ Dùng đ kh i đ ng ở ộ không dùng đ kh i đ ng ể t v í accu s d ng trong nh ng lĩnh v c khác đ phân bi ự ữ ụ ệ ơ Cung c p đi n cho toàn b h th ng đi n trên ôtô ệ ấ c s d ng trên ôtô thì th ượ ữ ụ
Axít Ki mề Kh i đ ng ở ộ khô ộ t b : ế ị ơ ệ
Chuy n đi n năng thành c năng Chuy n c năng thành đi n năng Chuy n c năng thành hoá năng Chuy n hoá năng thành đi n năng ệ ở ộ ể ạ ờ ườ ng đ l n ộ ớ
1 phút 1 giây (5÷10) giây 3 phút ở ộ ể ấ ườ ắ ờ ộ ớ ng đ l n Câu 1 :Accu đ a. b. c. d. Câu 2 :Accu đ a. b. c. d. Câu 3 : Accu kh i đ ng là m t thi ở ộ a. ệ ể b. ể ơ c. ể ơ d. ể Câu 4 :Trong kho ng th i gian…………accu kh i đ ng có th t o ra dòng có c ả a. b. c. d. Câu 5 :Trong khoãng th i gian ng n accu kh i đ ng có th c p dòng có c t …………mà đ s t th nh . ỏ ừ
ườ
ng là: 6,12,ho c 24V ặ ch có 12V ỉ 20V 25V ế ộ ụ a. 200÷800A b. 1000÷2000A 150÷180A a. b. 700 ÷ 800 A Câu 6 :Đi n áp accu th ệ a. b. c. d. ệ ở ộ ườ ng là…………đ i v i xe du l ch và là…………đ i v i xe ị ố ớ ố ớ Câu 7 : Đi n áp accu kh i đ ng th iả t
ng trên accu kh i đ ng đ c s p x p: ả ự ươ ở ộ ượ ắ ế a. 20 ÷24V b. 12 ÷ 24V c. 6 ÷ 12V a. 14 ÷ 28 V Câu 8 : Các t m b n c c âm và d ấ a. Song song
ệ
b Xen kẻ c N i ti p ố ế d. Song song và xen kẻ Câu 9 : Dung d ch đi n phân trên bình accu axít là: a. b. c. d. Câu 10 : Dung d ch ch a trong các ngăn không ng p các b n c c quá : ị H2SO4 HCl KOH NaCl ị ả ự ứ ậ a.20÷25mm b.2÷5mm
c.25÷30mm d.10÷15mm
1
Câu 11 : T m ngăn gi a hai b n c c c a accu kh i đ ng đ c lám b ng: ả ự ủ ở ộ ữ ấ ượ ằ ự
ỷ ợ
Câu 12 :Các t m ngăn gi a các b n c c c a accu kh i đ ng đ ấ c dùng đ : ể ả ự ủ ở ộ ượ
ệ
a.Nh a ebonit b.Cao su c ngứ c.Nh a PVC và s i thu tinh ự d.S i đay ợ ữ a.Cách đi nệ b.Ngăn dung d ch đi n phân ị c.Làm mát b n c c ả ự d.Ch ng ch p m ch nh ng cho dòng đi n ch y qua ạ ậ ư ệ ạ ố
Câu 13 : N ng đ dung d ch quá th p s làm cho accu kh i đ ng: ở ộ ộ ồ
2 vàPb bi n thành ế
ấ ẽ ị a.Gi m tu i th ọ ổ ả b.R ng b n c c ả ự ụ c.B n c c b sunfát hoá ả ự ị d.đi n th accu gi m ế ệ PbO Câu 14 :Trong quá trình phóng đi n 2 b n c c c a accu kh i đ ng t ệ ở ộ ừ ả ả ự ủ
Câu 15 :Khi phóng đi n, trong bình accu kh i đ ng ch t gì đ c t o ra: ở ộ ấ ượ ạ
2SO4
a.PbHSO4 b.PbSO4 c.PbSO3 d.Pb ệ a.H2O b.H2SO4 c.PbSO4 d.Pb Câu 16 :Trong quá trình phóng đi n c a accu axít thì n ng đ dung d ch H ệ ủ ồ ộ ị
ồ
a.Gi mả b.Gi m nhanh r i tăng ả c.Tăng d.Tăng nhanh r i gi m ồ ả Câu 17 : Khi tháo accu kh i đ ng ta ph i: ả ở ộ
c nào sau đây đúng: ớ ồ ở ộ ướ
c vào cùng m t lúc ộ
2SO4
ướ Câu 19 : Khi n p đi n cho accu kh i đ ng thì n ng đ dung d ch H c ướ c vào axít ướ c và axít ở ộ ạ ồ ộ ị
ồ
a.Tháo hai c c m t lúc ự ộ ng tr b.Tháo c c d c ự ươ ướ c. Tháo c c âm tr c ự ướ t công t c máy r i m i tháo d.Cho t ắ ắ Câu 18 : Khi pha dung dich H2SO4 cho accu kh i đ ng b a.Đ axít vào n ổ b.Đ n ổ ướ c.Đ axít và n ổ d.ki m tra n ể ệ a.Gi mả b. Gi m nhanh r i tăng ả c.Tăng d. Tăng nhanh r i gi m ả ồ Câu 20 :Trong quá trình n p thì trong bình accu kh i đ ng thì h p ch t gì đ c t o ra ở ộ ạ ấ ợ ượ ạ
a. PbSO4 b. H2O c. PbSO4vàH2O d. H2SO4 ệ ủ ứ ể ạ ấ ị Câu 21 : Trong quá trình phóng và n p., d u hi u đ xác đ nh m c phóng đi n c a accu kh i ở ệ đ ng là: ộ a. M c dung d ch ứ ị
2
ị ị
b. Nhi t đ dung d ch ệ ộ c. N ng đ dung d ch ồ ộ d. C ng đ dòng phóng ộ ườ ệ ủ ụ ộ ộ ệ ế ữ ệ ấ
ả ự
Câu 23 : Hi u đi n th c a accu kh i đ ng khi phóng đi n: Câu 22 : Khi không có dòng đi n ngoài s c đi n đ ng c a accu ph thu c vào ứ a. S chênh l ch đi n th gi a 2 t m b n c c ệ ả ự b. N ng đ dung d ch ị ộ c. ti ệ ủ d. b dày t m b n c c ả ự ấ ở ộ ự ồ t di n c a hai b n c c ế ề ế ủ ệ ệ ệ
a. Up=Ea+RaIp b. Up=RaIp+Ep c. Up=Ea± RaIp d. Up=Ea-RaIp Câu 24 : Hi u đi n th c a accu kh i đ ng khi n p ạ ở ộ ế ủ ệ ệ
Câu 25 : Đi n tr trong c a accu kh i đ ng không ph thu c vào ệ ở ộ ụ ở ộ
ị
Câu 26 : Đi n tr trong c a accu khi phóng : ệ ở
ầ a. Un=Ea± RaIp b. Un=Ea+RaIp c. Un=Ea-RaIp d. Un=Ea-RaIn ủ a. Đi n c c ệ ự b. Dung d chị c. Đi n c c và dung d ch ệ ự d. Ki u accu ể ủ a. Tăng b. Gi m ả c. Không tăng không gi mả d. Lúc đ u tăng sau đó gi m ả c tính b ng công th c ứ ở ộ ượ ằ Câu 27 : Công su t c a accu kh i đ ng đ ấ ủ
Câu 28 : Accu trên ôtô đ c theo ph ươ
ệ ệ
ằ a. Pa = I E b. Pa = I(IU+IRa) c. Pa = IR + I2Ra d. Pa =I2 E ng pháp: ượ a. N p b ng dòng không đ i ổ ạ ằ b. N p b ng hi u đi n th không đ i ổ ế ằ ạ c. H n h p ợ ổ d. Hai n cấ ươ ng pháp hi u đi n th không đ i, các accu đ ế ệ ệ ổ ượ c m c: ắ
Câu 29 : N p b ng ph ạ a. b.
Song song N i ti p ố ế c. Song song ho c n i ti p ặ ố ế d. Lúc đ u song song sau n i ti p ố ế ầ ng pháp dòng không đ i, các accu đ c m c Câu 30 : N p theo ph ạ ươ ổ ượ ắ :
Câu 31 : Ph ươ ả
ị ị a. Song song b. N i ti p ố ế c. V a song song v a n i ti p ừ ố ế ừ d. T t c đ u sai ấ ả ề ng pháp n p hai n c đ m b o cho accu ấ ả ạ a. No h nơ b. Không b nóng c. No h n và không b nóng ơ d. Th i gian n p nhanh ạ ờ
3
ỉ ạ ữ ữ ệ ầ ặ ả ố Câu 32 : Trên các c u n i gi a các ngăn ho c trên nh n hi u, 2 ch gì ch lo i accu kh i đ ng ở ộ ôtô:
a. CA b. CT c. OT d. TO c dùng đ : ượ ể ạ ầ ẫ ở ộ i ả i ả ả ả ắ ả ệ
Câu 33 : Trong m ch kh i đ ng c u chì đ ở ộ B o v dây d n a. ệ B o v máy kh i đ ng b. ệ B o v quá t c. ệ d. C t m ch khi qua t ạ Câu 34 : Máy kh i đ ng có nhi m v : ụ ở ộ a. b. c. tóc đ t ộ ố i thi u ể ơ ở ạ Câu 35 : Máy kh i đ ng ph i đ m b o cho đ ng c xăng quay v i v n t c t ả ớ ậ ố ố ở ộ ơ ộ i thi u là: ể
Phát đi n ệ Làm quay máy phát Quay đ ng c ộ d. N p đi n cho accu ệ ả ả a. 50÷70v/p c. 30÷40v/p 20÷100v/p 120 ÷200v/p ả ả a. b. Câu 36 : Máy kh i đ ng ph i đ m b o cho đ ng c d u quay v i t c đ t ả ớ ố ộ ố ở ộ ơ ầ ộ i thi u ể
a. 50÷70v/p b. 20÷50v/p c. 80÷100v/p d. 110 ÷120v/p ệ ố ở ộ ả ạ ạ Câu 37 : Solenoid trong h th ng kh i đ ng nh y l ch c ch là do : a. b h m ch ồ ữ ị ở ạ ế ộ ả ạ accu y uế b. cu n gi ộ c. đĩa đ ng không ti p xúc d. đ t m ch cu n c m ở ộ ầ ờ
ứ Câu 38 : Th i gian nghĩ gi a 2 l n kh i đ ng: ữ a. 1 phút b. 3÷5 phút c. 10÷30 giây d. 20÷30 phút ồ ệ ở ộ ở ộ ể ộ
Câu 39 : Ngu n đi n dùng cho máy kh i đ ng đ kh i đ ng đ ng c : ơ Máy s cạ a. Bô bin b. Accu c. C accu và máy s c d. ạ ả Câu 40 : C ng d dòng đi n d kh i đ ng đ ng c cao nh t: ở ộ ể ườ ấ ộ ộ ơ
ệ a.25÷50A b.20÷25A c.900÷1000A d.300÷400A ẩ ệ ể ể ở ộ ằ
ế
bánh răng c a máy kh i đ ng và bánh răng c a bánh đà n m trong gi Câu 41 : Diode trên m ch bán d n b o v kh i đ ng có th ki m tra b ng: ạ ả a.Đ ng h VOM ồ ồ t kệ ế b.Nhi c.Ty tr ng k ọ d. Ampe kế ừ ở ộ ỷ ố ủ ủ ằ ớ i
Câu 42 :T s nén t h n :ạ a. 9÷18
4
22÷50
b. c. 7÷ 8 d. 10÷12 Câu 43 : Chi u dài dây d n t ề ẩ ừ accu đ n đ ng c ph i n m trong gi ơ ả ằ ế ộ i h n ớ ạ
a. > 2m b. < 1m c. > 5m d. ≤ 0.2m Câu 44 : Máy kh i đông phân lo i theo: ở
ề ộ
ề ộ Câu 45 : Phân lo i máy kh i đ ng theo cách đ u dây cu n c m nh sau, ngo i tr : ạ đi n a. Môt ơ ệ b. Ph n truy n đ ng ầ c. Đ i máy ờ d. Ki u đ u dây và cách truy n đ ng ấ ể ở ộ ấ ộ ả ạ ừ ư ạ
ổ a.n i ti p ố ế b.song song c.h n h p ợ d. theo hình tam giác Câu 46 : Truy n đ ng quán tính thì bánh răng kh i đ ng vào kh p v i bánh đà b ng cách : ở ộ ằ ộ ớ ớ ề
Câu 47 : Môt a. Truy n tr c ti p v i bánh đà ề ớ ự ế b. Truy n qua h p gi m t c ề ố ả ộ c. Truy n qua dây đai ề d. Truy n đ ng t h p ổ ợ ộ ề t b : ế ị
ơ ệ ơ
ượ ắ kh i đ ng là thi ơ a. Bi n đi n năng thành c năng b. Bi n c năng thành đi n năng c. Bi n hoá năng thành c năng t năng d. Bi n đi n năng thành nhi ệ c g n tr c ti p v i: ớ ự ế
ỏ ộ ố câu 49 : Ph ng đ c dùng đ kh i đ ng đ ng c hi n nay: ươ ượ ườ ở ộ ơ ệ ể ộ
ộ trong role gài kh p : ữ ộ ố ớ
ở ộ ệ ế ế ơ ế ế ệ Câu 48 : Máy kh i đ ng đ ở ộ a. C t máy ố b. Tr c cam ụ c. Bánh đà d. V h p s ng pháp nào sau đây th a. Tr c ti p ự ế b. Gián ti pế c. Quán tính d. Truy n đ ng quah p gi m t c ộ ố ả ề Câu 50 : S vòng c a cu n hút và cu n gi ộ ủ a. B ng nhau ằ b. Cu n hút l n h n ơ ộ ơ c. Cu n gi l n h n ơ ữ ớ ộ d. Tuỳ lo iạ Câu 51 : Ti t di n dây d n c a cu n hút và cu n gi trong role gài kh p: ế ẫ ủ ệ ộ ộ ữ ớ
Câu 52 : C c u kh i đ ng trên ôtô hiên nay là kh i đ ng b ng đ ng c đi n: a. B ng nhau ằ b. Cu n gi l n g p đôi ộ ấ ữ ớ l n h n c. Cu n gi ơ ữ ớ ộ d. Cu n hút l n h n ộ ơ ớ ở ộ ở ộ ơ ệ ơ ấ ằ ộ
a.1 chi uề b.2 chi uề c. 3 chi uề d. Xoay chi uề c dùng trên xe Câu 53 : Máy kh i đ ng truy n đ ng tr c ti p v i bánh đà đ ề ự ế ở ộ ớ ộ ượ
5
ấ ớ ng dùng trên xe: ườ Câu 54 : Máy kh i đ ng truy n đ ng qua h p gi m t c th ề ả ộ ố
ấ ớ ở ộ ể ạ a. Đ i cũờ b. Đ i m i ớ ờ c. Đ i cũ công su t nh ờ ỏ d. Đ i m i công su t l n ấ ớ ờ ở ộ ộ a. Đ i cũờ b. Đ i m i ớ ờ c. Đ i cũ công su t nh ỏ ờ d. Đ i m i công su t l n ấ ớ ờ Câu 55 : Ki m tra role trong m ch kh i đ ng ta dùng: a. Accu
trong role gài kh p đ b. VOM c. accu và VOM d.ampe k ế ộ ộ ữ ớ ượ c qu n : ấ
Câu 56 : Cu n hút và cu n gi a. Cùng chi uề b. Ng c chi u ượ ề c. Qu n song song ấ d. Tuỳ theo lo i máy ạ Câu 57 : Dòng đi n trong máy kh i đ ng l n nh t khi máy kh i đ ng…………v i bánh đà: ở ộ ở ộ ệ ấ ớ ớ
ch đ làm vi c th nh t c a máy kh i đ ng ta có th bi ứ ấ ủ ở ộ ể ế ỏ t h ng ệ a. Ch a ăn kh p ư ớ b. Ch m ăn kh p ớ ớ c. An kh pớ d. V a ra kh i ỏ ừ ở ế ộ ặ Câu 58 : D a vào đ c tính ự hóc x y ra ỏ ẩ
t h ng hóc x y ra ở ộ ự ứ ủ ệ ể ế ỏ ẩ ở ph n: ầ a.cơ b.đi nệ c. ph n c và đi n ầ ơ ệ d. ch i than ổ ặ Câu 59 : D a vào d c tính làm vi c th 3 c a máy kh i đ ng ta có th bi ph n:ầ
a.cơ b. đi nệ c. rôto d.stato Câu 60 : Đi u nào sau đây không đúng ch c năng c a r le gài kh p ứ ề ớ ớ ở ộ yên ti p đi m trong th i gian kh i đ ng ờ ế ủ ơ ớ ở ộ ơ ế ệ ớ ư ở ộ ị ẹ ở ộ ệ ơ ng h p sau, ngo i tr : ạ ừ ườ ợ Câu 61 :R le b o v kh i đ ng dùng trong các tr ơ ổ ế ộ ở ộ
a. Đ y bánh răng kh i đ ng ăn kh p v i bánh đà ẩ b. Gi ể ữ c. Đóng ti p đi m đ a dòng đi n t i môt ư ể d. Giúp máy kh i đ ng không h khi bánh răng kh i đ ng b k t trên bánh đà ở ộ ả a. Khi không ghe ti ng đ ng c n xa b. Kh i đ ng b ng đi u khi n t ằ ể ừ ề c. cho phép kh i đ ng l i nhi u l n ở ộ ề ầ d.B o v công t c kh i đ ng ắ ạ ở ộ ả Câu 62 : R le khoá kh i đ ng ho t đ ng tuỳ thu c vào……………c a đ ng c : ơ ủ ộ ơ ộ ệ
ơ
đ u L c a máy phát: ể Câu 63 : Trong m ch b o v kh i đ ng ,khi kh i đ ng đi n th ở ộ ở ộ ệ ệ ả ế ở ầ ủ
ệ ở ộ ạ ộ t đo đ ng c a. Nhi ơ ộ b. T c đ đ ng c ố ơ ộ ộ c. Ki u đ ng c ộ ể d. C c u đi u khi n ơ ấ ề ạ a. Tăng b. Gi mả
6
ngườ ả Câu 64 : Khi đ ng c đang làm vi c thì role nào không cho phép máy kh i đ ng làm vi c: ở ộ ệ ơ ệ
IG
Am bobin e
ST (relay đề)
R 5
R 6
R 1
R
10
+
C 1
R 4
R 7
T 2
T 3
T 1
R 8
-
C 2
R 2
R 3
Mát
R 9
ả ở ộ c. Bình th d. Lúc đ u gi m ầ ộ a. R le gài kh p ớ b. R le b o v ệ c. R le khoá kh i đ ng d. R le kh i đ ng trung gian ơ ơ ơ ơ ở ộ ơ ồ ạ ạ ộ ệ ạ ả ơ , transistor T3 s Câu 65 : Theo s đ m ch trên , khi đ ng c ho t đ ng trong m ch b o v kh i đ ng đi u ề khi n b ng đi n t ằ ộ ở ộ tr ng thái……………m ch không ho t đ ng ẽ ở ạ ệ ử ạ ộ ể ạ
d. ch p m ch t ậ ạ ộ ệ ạ ả ơ a. mởb. đóng c. n i t ố ắ ơ ồ ạ , transistor T2 s Câu 66 : Theo s đ m ch trên , khi đ ng c ho t đ ng trong m ch b o v kh i đ ng đi u ề khi n b ng đi n t ằ ạ ộ ở ộ tr ng thái……………m ch không ho t đ ng ẽ ở ạ ạ ộ ể ạ ậ ệ ử a. mởb. ch p m ch ạ d. đóng t c. n i t ố ắ
CH NG 2 ƯƠ : MÁY PHÁT ĐI NỆ
Câu 67 : máy phát đi n xoay chi u có nhi m v : ệ ụ
ệ ệ ố ệ ố ệ ố ữ ở ộ ế ấ ấ ấ ấ ụ ả ề a. cung c p dòng đi n cho h th ng đánh l a. ệ b. cung c p dòng đi n cho h th ng kh i đ ng. ệ c. cung c p dòng đi n cho h th ng chi u sáng . ệ i trên xe d. cung c p dòng đi n cho accu và các ph t ệ câu 68 : đi u nào sau đây không ph i là yêu c u c a máy phát : ề ầ ủ c nh . ỏ
a. b. c. d. ng. ả c u trúc g n và kichth ướ ọ ấ Giá thành th p tu i th cao. ổ ọ ấ Ch i đ m và đ rung đ ng. ộ ộ ng xuyên chăm sóc b o d Th ả ưở câu 69 : T c đ c c ti u và t c đ c c đ i c a máy phát ph thu c vào : ố ộ ự ạ ủ ụ ộ ỷ
ơ. ừ ộ ụ ộ ẩ ườ ố ộ ự ể t c đ quay tr c khu u . ụ ố ộ t c đ tr c cam. ố ộ ụ ỷ ố ỷ ố a. b. c. T s truy n và t c đ c m ch ng đ ng c ố ộ ầ ề d. T s truy n và t c đ xe. ố ộ ề i đi n trên ôtô có th chia làm : ệ ể
Câu 70 : Ph t ụ ả a. 2 lo iạ b. 3 lo iạ
7
i th ệ ả ả ừơ ng tr c : ự i đi n nào trên ôtô không ph i là t ệ c. 4 lo iạ d. 5 lo iạ Câu 71 : Ph t ụ ả ệ ố ơ
a. b. c. d. ử i đi n nào trên ôtô ph i là t i ho t đ ng gián đo n ả ả ạ ộ ạ H th ng phun nhiên li u. B m nhiên li u ệ Đèn báo trên tableau H th ng đánh l a. ệ ệ ố ụ ả
ạ ạ ộ t đ . ệ ộ ơ
ng mù. Câu 72 : Ph t trong th i gian dài: ờ a. Qu t đi u hoà nhi ề b. Qu t làm mát đ ng c c. Đèn báo trên tableau d. Đèn s ươ
i ế ộ ố ả
ch đ làm vi c không t i thì I ự mf là: Câu 73 : theo tính toán Ch đ làm vi c gi a accu - máy phát và s phân b t ệ d a vào công th c sau đây ự ở ế ộ ữ ệ ứ ả
mf E
U 0
(
)
a
mf
+ - - - U R L R L 1 r a R L = = I
(
)
L
mf r 1
a 0 r 1 0
- - - r a 1 0 R r a R L . ER L . RR a L R
L 1
- 1 r a 1
-
U
E
a
=
I
mf
+
a .
mf r
r l
a
-
RE
U
a
b .
=
I
mf
mf r
c.
-
=
I
mf
U mf ( + r
+ r E l a a r l )
a
r l
U
=
I
mf
r
a
mf + r l
d . .
ệ ộ ề ệ ạ rung ta ph i: ả ể ề
ộ ộ ộ ừ ỉ ể ệ t song song cu n dây đi u ch nh đi n áp. t n i ti p cu n dây đi u ch nh đi n áp. Câu 74 : Đ n đ nh nhi ể ổ a. đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n dây đi u khi n đèn báo n p ỉ ạ b. đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n dây kích t ỉ c. m c đi n tr bù nhi ệ d. m c đi n tr bù nhi ệ t cho b đi u ch nh đi n áp d ng ỉ ấ ố ố ấ ở ở ệ ệ ố ế ị ề ề ắ ắ ể ệ ộ ỉ
Câu 75 : ti p đi m b đi u ch nh đi n áp d ng rung ch i tác đ ng nào sau đây, ngo i tr : ạ ừ ộ ề ụ ể ệ ế ạ ộ ỉ
a. oxy hoá và các ph n ng hoá h c khác
ả ứ ọ
b. va đ p c a các ti p đi m đ ng lên các ti p đi m c đ nh ậ ủ ố ị ế ể ế ể ộ
c. tia l a đi n h quang s làm xu t hi n s ăn mòn ẽ
. ệ ự ử ệ ấ ồ
d. Đ m c a môi tr ườ
ng . Câu 76 : ti p đi m b đi u ch nh đi n áp d ng rung thông th ỉ ộ ẩ ế ủ ể ộ ề ệ ạ ườ ng ch t o b i : ế ạ ở
8
a. Nhôm h p kimợ
b. Vonfram
c. Thép h p kim. ợ
d. Đ ng nguyên ch t . ấ ồ
Câu 77 : Nh ượ c đi m c a b đi u ch nh đi n áp hai c p là…….ngo i tr ệ ủ ộ ề ạ ừ ể ấ ỉ
a. đ n đ nh th p ộ ổ ấ ị
b. d b d do khe h ti p đi m nh ể ị ơ ở ế ể ỏ
c. ít t n th i gian chăm sóc b o d ng ả ưỡ ờ ố
d. ti p đi m b k t làm sai l ch b đi u ch nh. ế ể ệ ỉ
ị ẹ Câu 78 : ti p ch bán d n đu c ch t o t các linh ki n bán d n ngo i ộ ề ế ạ ừ ế ế ẩ ợ ạ tr ừ ệ ẩ
a. transistor ,đi n trệ ở
b. diode ngăn dòng ng
c,ượ đi n trệ ở
c. diode zenner, đi n trệ
ở
d. diode c m quang ả
Câu 79 : Ti : ế t ch bán d n lo i PNP ẩ ế ạ
c m c song song v i mass a cu n kích đ ộ ượ ắ ớ
c m c n i ti p diode b o v b cu n kích đ ộ ượ ắ ố ế ả ệ
c m c d c cu n kích đ ộ ượ ắ ươ ng công t c ắ
c m c n i ti p v i mass .
ượ Câu 80 : ti p ch bán d n lo i PNP có b ph n đo bao g m ạ d cu n kích đ ộ ế ắ ố ế ộ ớ ậ ế ẩ ồ :
+U
mf
R 0
VD2
I
R
VT1
R1
I 1
VD1
VT2
R2
R3
W
KT
R4
VD3
E
a. R0
, R , VD2, VT1.
c. R0 , R2 , R4 , VT2.
b. R1 , R3 , VD1, VT2.
Câu 81 : Ti d. R1, R2 ,R , VD1. t ch bán d n lo i PNP có thi ế ế ẩ ạ ế ị ề t b đi u ch nh bao g m ỉ ồ :
9
a. các VT1, VT2, diode VD1, các bi n tr R
ở 3, R2, và Ro. ế
b. các VT1, VT2, diode VD2, các bi n tr R
ở 3, R4, và Ro. ế
c.
4, và Ro.
các VT1, VT2, diode VD2, các bi n tr R ở 3, R4, và Ro ế
d. các VT1, VT2, diode VD2, các bi n tr R, R N u đi n áp trên ệ
ế ở
ế ạ đi nệ tr Rở 1 nh h n đi n áp ỏ ơ ệ Câu 82 : Theo s đ ti ơ ồ ế m c a diode zener VD1 t ch bán d n lo i PNP . ẩ ế thì : ở ủ
+U
mf
R 0
VD2
I
R
VT1
R1
I 1
VD1
VT2
R2
R3
W
KT
R4
VD3
E
a. transistor VT1 s tr ng thái ng t, transistor VT2 s ẽ ở ạ ẽ ở ạ tr ng thái d n ẩ ắ
b. transistor VT1 s tr ng thái ng t, transistor VT2 s ẽ ở ạ ẽ ở ạ tr ng thái ng t ắ ắ
c. transistor VT1 s tr ng thái d n, transistor VT2 s ẽ ở ạ ẽ ở ạ tr ng thái ng t ắ ẩ
tr ng thái d n. d. transistor VT1 s tr ng thái d n, transistor VT2 s
d nên ph i kích t ẩ ban đ u b ng ngu n đi n: ừ ệ ầ ằ ồ ừ ư ẩ ầ ả ẽ ở ạ ả
ụ ặ ệ ề ồ ộ
ẽ ở ạ Câu 83 : Máy phát xoay chi u thu n c m không có t ề a. 1 chi u.ề b. Xoay chi u.ề c. Không c n.ầ d.1 chi u liên t c. ề Câu 84 : Startor máy phát xoay chi u g m 3 cu ndây pha đ t l ch nhau. a. 60 đ .ộ b. 120 đ .ộ c. 180 đ .ộ d. 90 độ
CH NG 3: H TH NG ĐNH L A ƯƠ Ệ Ố Ử
đl tăng:
ch đ kh i đ ng l nh hi u đi n th đánh l a U ạ ế ệ ệ ử ở ộ
ở ộ i ầ ả b Đ ng c n đ nh khi công su t c c ti u ấ ự ể d Đ ng c n đ nh khi công su t c c đ i ấ ự ạ ở ỉ ị ị ề ậ ớ Câu 85 : Ở ế ộ a 10-20 % b 20-30% c 30-40% d 100% ch đ : Câu 86: Uđl có giá tr c c ti u ị ự ể ở ế ộ aKh i đ ng và tăng t c ơ ổ ộ ố c đ y t ơ ổ ộ Câu 87 : Trong quá trình v n hành xe m i ph i đi u ch nh khe h bougie sau: ả a .10.000 km b. 18.000 km
10
ử ệ ố ệ ố ự ữ ằ ỉ ố ế ố ệ ữ d Tăng hi u th đánh l a ử ỉ lệ thu n v i: ậ ớ ủ ộ ố ố ộ ơ
2 l ñ
ng đ n: ế ưở ả ấ ộ ơ ố ử ớ ơ ng ườ ng tia c .20.000 km d. 10.0000 km Câu 88 : Đi u ề nào sau đây không đúng khi h s d tr trong h th ng đánh l a cao nh m a Tăng t s nén b Tăng s vòng quay c Tăng khe h bougie ở Câu 89 : T n s đánh l a t ầ ố a .Vòng quay tr c kh yu ụ b .S xilanh đ ng c ơ c .s vòng quay và s xy lanh đ ng c ố d .dunh tích xy lanh và s vòng quay Câu 90 : Góc đánh l a s m ít nh h a. Công su t đ ng c b. Tính kinh t ế d. các ch đ ho t đ ng c a đ ng c c. Ô nhi m môi tr ạ ộ ế ộ ễ c tính theo công th c Câu 91 : năng l ượ l aử đi n dung đ ủ ộ ứ : ượ ệ
l ñ
= a W c
= b W c
= c Wc
= d Wc UC . 2 2 UC .2 2 . 2 22 iL 2 . 22 iL 2 ộ ệ ử l nớ s gây: ẽ ế ễ ớ ầ ố ệ ế ệ ự ổ ệ ớ ờ ệ ử ử ệ ả
ầ ử ệ ả
ỏ ạ ể ụ vụ cho đánh l a,bi n áp đánh l a[bobine] có th t o ra hi u đi n th cao: ể ạ ử ế ệ ệ ế
ộ ứ ấ ủ c qu n: ấ ượ
c qu n: ấ ượ ộ
ề ỏ c nh b M ch t ạ ữ ụ ướ ầ ầ ờ ề ữ ữ ổ
ậ ạ ề ộ ơ ấ đánh l a đi u khi n l p trình c c u nào thay đ i góc đánh l a : ơ ấ ậ ệ d tín hi u c m bi n ế ệ ả ử ỉ ơ ấ ổ ố ộ ử ề
ộ ề ộ ề ộ ề ộ ề ỉ ỉ ỉ ỉ Câu 92 : Tia l a đi n dung dao đ ng v i t n s và dòng a. Nhi u vô tuy n và tiêu hao nhiên li u b. Mòn đi n c c bougie và nhi u vô tuy n ễ c. Cháy kích n và nhi u vô tuy n ế ễ d .Tiêu hao nhiên li u và mòn đi n c c bougie ệ ự Câu 93 : Th i gian kéo dài tia l a đi n c m so v i tia l a đi n dung là: a. 100-1000 l nầ b. 1000-2000 l nầ c .3000-4000 l n d .2000-4000 l n ầ Câu 94 : Tia l a đi n c m có màu: a. Xanh sáng b. Vàng tím c. Đ g ch d. Sáng tr ng ắ Câu 95 : Đ ph c ử a 10000-20000 V b 10000-30000V c 12000-30000V d 12000-40000V Câu 96 : Cu n dây th c p c a bobine đ a 250-400 vòng b 1000-10000 vòng c 10000-15000 vòng d 19000-26000 vòng Câu 97 : Cu n dây s ơ c pấ c a bobine đ ủ a 100-200 vòng b 250-300 vòng c 250-400 vòng d 500-700 vòng Câu 98 : Bobin khô thoã mãn các đi u sau đây ngo i tr : ạ ừ a Kích th kín ừ d s d ng trên xe đ i cũ c Không c n d u bi n áp ế Câu 99 : Trong h th ng ể ậ ệ ố a B ph n t o xung b B ph n chia đi n cao the ộ c C c u đi u ch nh góc đánh l a Câu 100 ; Các c c u đi u ch nh góc đánh l a khi thay đ i t c đ : ỉ a B đi u ch nh góc đánh l a ly tâm và chân không ử b B đi u ch nh góc đánh l a chân không ử c B đi u ch nh góc đánh l a theo tr s octance ử ị ố d B đi u ch nh góc đánh l a ly tâm ử ng tr c ti p đ n: Câu 101 : Bougie nh h ự ế ả ưở ế
11
ơ ng tiêu hao nhiên li u ệ ấ ộ ễ kì cháy bougie có Ở ượ d C 3 đ u đúng ả ề t đ : ệ ộ ng ô nhi m không khí thể đ t nhi ạ
ị ấ ả ệ ụ ử
ạ ớ d ch ng lo i bougie ủ
ơ ổ ả ễ ể ế ộ ộ ở ệ ụ ế ự ạ ủ b Th c p ứ ấ ộ ộ ơ ấ ả ộ
ả ả ỉ ố ề ộ ạ
ả ỉ ố ề ỉ ộ ả ể ả ệ ự ằ ơ ử ụ bougie có đi n c c b ng platin ph i đi u ch nh kkhe h : ở
t đ làm s ch ệ ộ
h th ng đánh l a b ng vít khi vít m h n s làm: ử ằ
ơ ấ ệ ấ ừ ệ ố ữ ộ máy phát ệ ệ khi transistor h at đ ng ọ ộ ả ả ả đánh l a bán d n theo phân b đi n áp cao có th chia ra: ạ ệ ố ố ệ ử ể ẫ
b Ba l aiọ ọ ọ ố ọ ệ ố ử ể ể ể
ộ ọ ọ ử ư ẫ ử ụ ạ ạ ế ộ ứ ệ ủ ộ ẫ ử Ở ệ ố ử ẽ ế ả
ệ ệ ệ ệ ệ
ấ ể ể ề ề khi răng c m bi n c a rotor đ i di n v i lõi thép: ế ủ ệ ả ố ớ ệ ừ ộ ả ằ t tiêu ế ế ậ ứ ị ệ ộ ế ấ ộ ả ộ ữ ệ a Công su t đ ng c b L c L ượ Câu 102 : a 1000 0 C b 1500 0C c 2000o C d 2500 oC Câu 103 : Kh năng xu t hi n tia l a trên đ ên c c bougie ph thu c vào: ự ộ a Ap xu t trong xilanh quá trình nén b Khe h bougie v i pitong ấ ở c Nhi t đ đ ên c c trung tâm ự ệ ộ ị Câu 104 : Khe h bougie nh s làm: ỏ ẽ ở a T ng công su t đ ng c b Gi m ô nhi m ấ ộ c Hao nhiên li uệ d bougie d ti p xúc hoà khí Câu 105 : Khe h bougie ph thu c vào hi u đi n th c c đ i c a cu n dây: ệ a S c p c C hai cu n d Không có cu n nào Câu 106 : Bougie nóng dùng cho đ ng c : ơ a Có t s nén th p ấ b Có t s nén cao ỉ ố c C 2 đ u đúng d C 2 đ u sai ể Câu 107 : Bougie l nh dùng cho đ ng c : ơ a Có t s nén cao b Có t s nén cao ỉ ố c C 2 đ u đúng d C 2 sai Câu 108 : Đ ng c s d ng a 80000 km b 90000 km c 10000 km d 100000 km Câu 109 : Nhi ạ c aủ bobin là: a <200 0 C b 2000 C - 4000 C c 500-1000 0 C d >1000 0 C Câu 110 : ở ẳ ẽ Ở ệ ố a Dòng đi n m t b Hi u đi n th m t ế ấ ệ ấ ệ d m t dòng s c p c T thông tri t tiêu ệ Câu 111 : T c trong h th ng đánh l a có nhi m v : ụ ệ ụ a Ngăn dòng đi n ng t đ t ng t ắ ộ b Gi m xung đi n áp ở c Gi m nhi u sóng đi n t ệ ừ ễ d C 3 đ u đúng ề Câu 112 : phân lo i h th ng a Hai l ai c B n l ai d Năm l ai Câu 113 : H th ng đánh l a bán d n đi u khi n tr c ti p có th chia ra: ẫ ự ế a M t l ai b Hai l ai ọ c Ba l ai d B n l ai ố ọ Câu 114 : S d ng h th ng đánh l a bán d n có u đi m: ể ệ ố đi n c c bougie b Tu i th cao a T o tia l a m nh ổ ọ ở ệ ự ử t ch đ làm vi c c a đ ng c d C 3 đ u đúng c Đáp ng t ề ả ố ơ Câu 115 : ệ h th ng đánh l a bán d n không vít đi u khi n, c m bi n đánh l a s làm nhi m ể ể v :ụ a T o ra tín hi u đi n áp hay tín hi u dòng đi n ệ ạ b Làm m t tín hi u đi n áp hay tín hi u dòng đi n ệ ệ c đi u khi n dòng s c p ơ ấ d đi u khi n dòng th c p ứ ấ Câu 116 : Trong c m bi n xung đi n t ế ả a Đ bi n thiên t tr ng trong cu n c m bi n b ng 0 ừ ườ b Su t đi n đ ng trong cu n c m bi n l p t c b tri ệ c Tia l a xu t hi n ấ d K t thúc quá trình cháy ế
12
c chia ra: ả ế
ố ọ c m quang ph thu c vào: ộ ụ ộ ẫ ệ ủ ầ ử ả
ườ ệ
ồ ế ủ ả
ố ầ ng ệ
ng t trên cu n s c p ph thu c vào: ờ ộ ừ ụ ượ ộ ơ ấ
ề
i ta s d ng bobine: ườ ử ụ
ầ ệ ở ụ ả ộ ệ ớ ặ ử ớ
ả ớ ị ố ấ ẽ ộ
ố ổ ị ả ề ng: ệ ượ ẽ
ố ộ ấ
ờ ả ứ ệ
ể ẫ ẫ ề ạ ể ể ề ệ ự ằ ữ ặ ầ
ng bougie ả ả ả c và tr ng l ọ ồ ủ ệ ố ữ ữ ề ể ẩ ậ g m:
ệ Câu 117 : C m bi n quang đ ượ a Hai l aiọ b Ba l aiọ c B n l ai d Năm l ai ọ Câu 118 : Đ d n đi n c a ph n t a C ng đ dòng áng sáng ộ phát quang b Hi u đi n th ph n t ế ệ ầ ử c khe h các l trên đĩa c m bi n ế ả ổ ở d ch t li u c a các ph n t ầ ử ấ ệ ủ Câu 119 : S đ u dây c a c m bi n quang g m: a M t đ u d ộ ầ ươ b M t đ u tín hi u ộ ầ c M t đ u mass ộ ầ d C 3 đ u ầ ả Câu 120 : Th i gian tích lũy năng l a S vòng quay xilanh ố b S xilanh ố c C avàb đ u đúng ả d C a và b đ u sai ể ả Câu 121 : t c đ cao đ tăng Ing ng Ở ố ộ ể a L1 r t nhấ ỏ b R nhỏ c Không c n dùng đi n tr ph d C 3 đ u đúng ề Câu 122 : Dùng b chia đi n v i đ c tính đánh l a s m không đúng gây: a Cháy bougie b Cháy supap xả c Cháy đ u piston ầ d C 3 đ u đúng ề Câu 123 : Dùng xăng v i tr s octance th p s làm cho đ ng c : ơ a Khó nổ b Ap su t bu ng đ t th p ấ ồ ấ c B cháy kích n d C a,b,c đ u đúng Câu 124 : Dùng xăng v i tr s octance cao s gây hi n t ớ ị ố a T c đ cháy bu ng đ t th p ồ ấ ố b Ap su t bu ng đ t cao ố ồ c Th i gian đáng l a lâu ử d C a,b,c đ u đúng ề Câu 125 : B ph n chia đi n có ch c năng : ậ ộ a D n dòng cao áp b D n dòng s c p ơ ấ c Đi u khi n th i đi m đánh l a ữ ờ d T o xung đi u khi n đánh l a ữ Câu 126 : Bougie có đ u đi n c c b ng platin có nh ng đ c tính…ngo i tr : ạ ừ a C i thi n đánh l a ử ệ b Gi m mòn đi n c c ệ ự c Gi m kích th ượ ướ d Tăng áp su t trong bu ng đ t ấ ố Câu 127 : B ph n nh n tín hi u đi u khi n đánh l a c a h th ng đánh l a bán d n xung đi n ệ ệ ậ ộ t ừ ồ a Nam châm vĩnh c uử b Rotor tín hi uệ c Cu n nh n tín hi u ậ ộ d Igniter
13
ụ ở ọ ớ ỏ ụ ủ
c chia làm : ế
ọ ồ ậ ả
ả h th ng đánh l a c m bi n quang vành ngòai c a đĩa c m bi n có: ả ế ủ ọ ế Ở ệ ố
h th ng đánh l a c m bi n quang vành trong c a đĩa c m bi n có: ả ế ế ủ ử ả
ế ộ ơ ư ế
ạ ạ ạ ạ ệ ệ ệ ệ ỉ ị ố ả đi uề ch nh: ế ể ỉ ể ở
ổ ở ế đi mể là:
ng dòng s c p,n u đ t ơ ấ ộ ơ ấ ộ ự ả ủ ế ớ c m L c a cu n s c p càng l n ưở ng dòng s c p : ố ộ ơ ấ ưở
ề ổ ử ố ậ ơ ộ
ề c s ng đ ượ ư d ngụ trên xe: ệ ố ườ ử ể ả ng pháp ki m tra b đi u ch nh đánh l a s m b ng ly tâm: ỉ ử ớ ộ ề ề ể ươ ằ ế ử ế : ở ả bi nế đi n t ệ ừ
ế ệ ệ ộ b Om kế ế
ế ề ả ờ ố ệ ị ử ể ờ ể ị ứ ự ổ ả ệ ố ả ả ơ ọ ử ệ ả ộ Câu 128 : Khe h d c tr c c a tr c delco v i v là a 0,01 mm b 0,1 mm c 0,2 mm d 0,3mm đ Câu 129 : C m bi n đi n t ệ ừ ượ ả a Hai l aiọ b B n l ai ố ọ c Năm l ai d Sáu l ai ọ Câu 130 : C m bi n quang g m các b ph n chính: ộ ế a Đèn Led b 1 photodiode c 1 OPAMP d C p quang h c và đĩa c m bi n ế ặ Câu 131 : ử ả a 4 rãnh b 240 rãnh c 360 rãnh d 570 rãnh Câu 132 : Ở ệ ố a 2 rãnh b 3 rãnh c 4 rãnh d 5rãnh Câu 133 : Bi n áp đánh l a trên đ ng c có nhi m v : ữ ụ ệ a T o các xung đi n th cao áp đ a đ n Igniter ế b T o các xung đi n th th p đ a đ n Igniter ế ấ ư ế c T o các xung đi n th th c p ế ứ ấ d T o các xung đi n th s c p ế ơ ấ Câu 134 : Khi đi u ch nh b chia tr s octance thì ph i ộ ề a Ti p đi m và th i đi m đánh l a ử ờ b Khe h bougie và supap c C a và b ả d T t c đ u sai ấ ả ề Câu 135 : T ng góc đóng và m ti p a 90 b 100 c 120 d 150 Câu 136 : Trong quá trình tăng tr thì t c đ tăng tr a Càng l nớ b Càng gi mả c Không đ i d a và c đ u đúng Câu 137 : Trong đ ng c xăng,b ph n đóng vai trò tia l a đ t cháy hòa khí là: ộ a Bobine b Delco c Bougie d C 3 đ u đúng ả Câu 138 : H th ng đánh l a đi n dung th ệ a Xe th thao b Xe đua c Xe motor d C 3 đ u đúng Câu 139 : Ph a Om k b Vôn k ế d Dùng bàn th delco c Ampe k Câu 140 : D ng c ki m tra khe h c m ụ ể ụ a Lá cỡ b Om kế c Vôn k d C a,b .c ả Câu 141 : D ng c ki m tra b t o tín hi u (cu n dây tín hi u) ộ ạ ụ ể ụ a Vôn k c Dùng ossiloscope d Ampe kế Câu 142 : Nguyên nhân gây ra ti ng n r t l n t c th i trong ng x khi đ máy là do ổ ấ ớ ứ a Con quay chia đi n b rò b .Th i đi m đánh l a sai c C c than ti p đi m b mòn ế ự thì n d sai th t Câu 143 : Đ đ ng c h at đ ng có hi u qu h th ng đánh l a ph i đ m b o các yêu c u ầ ể ộ ngo i tr : ạ ừ
14
ấ ả ạ ử ử t ể ợ ủ ờ ổ ị ố ỏ ẹ ủ ấ ỏ ệ ự
ử ị ỏ ở ở ế ả
ấ ọ
ọ ọ ệ ộ
ử ộ ề ả ả ả a Ap su t nén cao b Th i đi m đánh l a đúng và tia l a ph i m nh c H n h p khí nhiên li u t ệ ố d tr s octan c a nhiên li u th p ệ Câu 144 : Khe h gi a đ u m qu t và đi n c c bên c a delco vào kh ang: ở ữ ầ a 0,8 mm b 0,9 mm c. 1 mm d 1,1 mm Câu 145 : Tia l a bougie phát sinh không liên t c do: ụ a Bougie h b T đi n b h ng ụ ệ d C 3 đ u đúng c Khe h ti p đi m gi m ề ả ể Câu 146 : Khe h bougie có đi n c c th ng là: ườ ệ ự ở a 0,8 mm b 0,9 mm c 1,1 mm d 1 mm Câu 147 : Hình dáng đi n c c bougie có m y l ai: ệ ự a 3 l aiọ b 4 l aiọ c 5 l ai d 6 l ai Câu 148 : u đi m c a h th ng đánh l a không có b chia đi n: ủ ệ ố Ư ể a Gi m ti ng n b Tăng đ tin c y ậ ồ ế c C 2 đ u đúng ề Câu 149 : trên bougie NGK (Nh t) có ký hi u sau d C 2 đ u sai ệ ậ
B P R 6 E S - 11
t c a bougie : ệ ệ ố ệ ủ
Ký hi u nào trên đây ch ra h s nhi ỉ a R b 11 c 6 d P
Câu 150 : Trên bougie NGK (Nh t) có ký hi u sau ệ ậ
B P R 6 E S - 11
: ệ ườ ng kính ren và l c giác c a bougie ụ ủ
Ký hi u nào trên đây ch ra đ ỉ a R b 11 c B d S
R
V
CC
2
D
1
R
1
V
out
R
4
D
2
Câu 151 : Theo s đ m ch d i đây. Th i đi m xu t hi n tia l a x y ra khi : ơ ồ ạ ướ ữ ả ể ệ ấ ờ
+
LED
A
T
U
S
R
3
R
5
mass
s
ng OP-AM
15
CH NG 4: H TH NG ĐI U KHI N Đ NG C ƯƠ Ệ Ố Ể Ộ Ề Ơ
ị ọ ả ạ ế ế ế ướ ữ ọ ể
ế ế ế ế ế ở ở ở ở ệ ệ ệ ệ ổ ệ ộ ướ
ể ng gió n p lo i cánh b ng t thì ECU đi u khi n ị ạ ắ ề ự ế ư ượ d. PIM ạ ệ
ề ệ ộ t (lo i đi n áp tăng) b ng t thì ắ ị ạ ệ ượ ơ ế ư ượ ệ ề ệ ệ ự ể
ệ ố ệ ố
ệ ộ ơ c m bi n nhi c làm mát khi nhi t đ n ệ ộ ướ ệ ệ ế ử c cao thì tín hi u đi n áp nào g i
c làm mát b h ng thì ECU l y nhi t đ chu n là bao nhiêu t đ n ệ ộ ướ ệ ộ ị ỏ ế ả ấ ẩ ệ
t đ khí n p b h ng thì ECU l y nhi t đ chu n là bao nhiêu? ị ỏ ế ạ ấ ả ẩ ệ ộ D.100 độ ự ủ Ở ả ư ế ể ị ố c m bi n v trí cánh b óm ga lo i tuy n có ti p đi m IDL và c c c a nó không n i ạ ch đ không t i b ng tín hi u nào ộ ế ả ằ ể ở ế ộ ế ề ệ d.PIM ng gió n p lo i cánh tr ệ t ti p đi m Fc và E1 có công d ng gì ? ượ ế ụ ể ạ ạ
ắ ơ ệ
ủ ộ ứ ể ệ ề ấ
ị d.THW lo i đa đi m phun: ể ệ ử ạ ố ự ế ướ Câu 152 : C m bi n v trí cánh b m ga lo i tuy n tính ti p gi a c c E2 và IDL g i là ti p ế đi m gì? i. a. Ti p đi m không t ả ế ể i trung bình. b. Ti p đi m t ả ể ế i đa. i t c. Ti p đi m t ả ố ể ế Câu153: công d ng v trí b m ga là ướ ị ụ a. g i tính hi u xung đ n ECT b. g i tính hi u đi n thê’ đ n ECT. ệ c. g i tính hi u xung đ n ECM. d. g i tính hi u th đ n ECU Câu 154: Tín hi u nào báo v ECU khi góc đ b m ga thay đ i? ề a. IDL b. VTA c. VC Câu 155: Khi c c VC c a c m bi n l u l ủ ả phun nhiên li u theo đi u ki n nào ? ệ ề i thi u. a. phun nhiên li u t ể ệ ố b. phun nhiên li u t i đa. ệ ố c. không phun nhiên li u.ệ d. theo đi u ki n làm vi c đ ng c Câu 156: khi c c Vs c a c m bi n l u l ng gió n p cánh tr ạ ủ ả ECU đi u khi n phun nhiên li u theo đi u ki n nào? ề a. phun nhiên li u t i thi u. ể i đa. b. phun nhiên li u t c. không phun nhiên li u.ệ d. theo đi u ki n làm vi c đ ng c ề ệ t đ n Câu 157 : ệ ộ ướ Ở ả đ n ECU cao ? ế a. VTA b. PSW. c. THW. d. THA Câu 158: Khi c m bi n nhi đ phun nhiên li u? ể a. 20 đ .ộ b. 40 đ .ộ c. 60 đ .ộ Câu 159 : Khi c m bi n nhi ệ ộ a. 20 độ b. 40 đ c. 80 đ ộ Câu 160: v i ECU thì ECU đi u khi n ớ a. VC b. VTA c. Không tín hi u nào Câu 161: C m bi n l u l ế ư ượ ả a. ch y t c đ không t i ạ ố ộ ả b. n i mass đ đóng công t c b m nhiên li u ố ể c. g i tín hi u c m ch ng. ừ ệ ầ ử d. g i tính hi u Vs ệ ử Câu 162: tín hi u nào báo v ECU khi t m đo gió d ch chuy n theo s c hút c a đ ng c ? ơ a.THA b.VS c.VC Câu 163 : Vòi phun c a h th ng phun xăng đi n t ủ ệ ố a. tr c ti p vào bu n đ t ồ b. Tr c su páp hút c. khoan n p khí ạ
16
ướ c đi u khi n b ng: đ i m i đánh l a s m đ ớ ằ ề ể ượ ử ớ ệ ử ờ
ng đ ở ộ ộ ở ắ ạ ệ ệ ượ ườ ở ấ c m c thêm cu n đi n tr . Cu n đi n tr ệ
ị ổ ơ ế ệ ể ạ ấ ạ ộ
ằ c làm mát b ng ơ ạ ệ ế ượ ạ ộ
ng; ạ ủ ườ
ở ộ c làm mát đ ng c còn th p. ấ c làm mát đ ng c còn cao. ơ ơ
ở ở ộ ộ ộ ộ ố ộ ấ ố ộ ệ ệ ạ ộ ạ ộ ệ ể ệ
ề ề ể ề ệ ệ ệ ề ể
ệ ệ ệ ể ể ể ố ộ ầ ừ c d p trên c m bi n l u l ả ỗ ng khí n p g n vít ch nh h n ầ ữ ố ượ ậ ế ư ượ ạ ỉ t: . ủ ầ ẳ ặ b m t c a thân cho đ n m t ph ng c a đ u vít ế đ u đ n đuôi vít. ế
ủ ế ướ ụ ể ể ả ạ
ở ướ ế ế ế ế c l p trong b chia đi n, khi tr c khu u quay 1 vòng thì i ệ ụ ệ ộ ỷ ượ ắ ệ ậ ạ ầ ộ
ở ầ ệ ệ ằ
ở ấ ở ầ ệ ệ ệ ằ
c su páp x d. Tr ả Câu 164: Đ ng c phun xăng đi n t ơ ộ a. c khí. ơ b. Ap th p.ấ c. Đi n t . ệ ử d. ly tâm Câu 165 : các vòi phun lo i đi n tr th p th này có công d ng;ụ a. h th p đi n áp đ n cac vòi phun đ chúng ho t đ ng n đ nh h n và tránh cho chúng quá nóng. b. nâng cao đi n áp đ n các vòi phun đ chúng ho t đ ng nhanh nh y h n và đ ể nhiên li u đ a đ n. ệ ư ế Câu 166 : ti p đi m c a công t c vòi phun kh i đ ng l nh th ể ế ắ t đ n a. đóng khi nhi ệ ộ ướ t đ n b. đóng khi nhi ệ ộ ướ c. m khi đ ng c ho t đ ng t c đ th p ơ d. m khi đ ng c ho t đ ng t c đ cao . ơ Câu 167 : A nói: tín hi u IGT dùng đ th c hi n vi c : ể ự a. đi u khi n th i đi m phun xăng. ể ờ b. đi u khi n th i gian phun nhiên li u. ể ờ ữ c. đi u khi n đánh l a ể d. đi u khi n đánh l a và phun xăng. ữ ể Câu 168: Tín hi u IGF dùng đ th c hi n vi c : ể ự a. đi u khi n đánh l a và phun xăng ữ b.tín hi u ph n h i đ đi u khi n đánh l a ả ử ồ ể ề c. tín hi u ph n h i đ đi u khi n phun xăng. ả ồ ể ề d. tín hi u ph n h i đ đi u khi n t c đ c m ch ng. ả ồ ể ề Câu 169 : m t s có hai ch s đ ộ ố i, s này cho bi h p không t ế ả ố ợ a. Kho ng cách t ừ ề ặ ủ ả b. Kho ng cách t ả ừ ầ c. Đ ng kính c a vít. ủ ườ d. Ký hi u ch t o ế ạ ệ Câu 170 : c m bi n v trí b m ga có lo i có ti p đi m LSW, công d ng c a ti p đi m là gì? ị ế ế a. Ti p đi m không t i. ả ể b. Ti p đi m cháy s ch. ạ ể c. Ti p đi m báo góc m b m ga. ể d. ti p đi m tăng t ả ể Câu 171 : roto tín hi u G có 4 răng đ roto tín hi u G kích ho t cu n nh n tín hi u bao nhiêu l n. ệ a. Hai l n.ầ b. B n l n ố ầ . c. Tám l n.ầ d. Ba l nầ Câu 172 : vòi phun đi n tr cao có đi n tr g n b ng: ở a. 11.5 ohm b. 13.8 ohm. c. 15.6 ohm d. 12.8 ohm Câu 173 : theo tài li u TOYOTA vòi phun đi n tr th p có đi n tr g n b ng: a. 0.5 – 1 ohm. b. 1.5 – 3 ohm. c. 3.5 – 5 ohm.
17
t đ l n c a ti ng gõ m nh, trung bình, y u đ ế ạ ể ơ ậ ế ế ế ộ ớ ủ ế ẽ ề ủ ộ ỉ ề ượ
ng phun nhiên li u. ử ớ ử ể ơ ệ ắ ụ ụ ơ ở ạ ộ ế ể ả ố C trong r le m m ch có công d ng, ngo t tr : ạ ừ ở t các tia l a đi n t ử ậ ắ ể ệ ạ ế ớ ể ộ t s c đi n đ ng b o v ti p đi m ậ ắ ứ ệ ệ ể ả ộ d. 2 - 3 ohm Câu 174 : c m bi n ti ng gõ c a đ ng c nh n bi ả báo v ECU, khi đó ECU s đi u ch nh: a. L ệ b. Góc đánh l as m h n ơ c. Góc đánh l atr h n. d. Ng t nhiên li u. Câu 175 : đi n tr R và t ở ệ a. Không cho ti p đi m m ra khi dòng qua cu n L1 gi m xu ng. b. D p t i ti p đi m. c. Ngăn dòng đi n qua l n qua cu n dây, có th làm cháy cu n dây. ộ d.D p t ệ ế
18
B Đ THI TR C NGHI M MÔN LT ĐI N Đ NG C (08-09) Ệ Ộ Ộ Ề Ơ Ắ Ệ
t h ng hóc x y ra ể ế ỏ ả ở ặ ệ ự ủ ứ ở ộ ph nầ
dùng trong máy kh i đ ng đ : ể ở ộ ắ ừ ơ Câu 1: D a vào đ c tính làm vi c th 3 c a máy kh i đ ng, ta có th bi a. Cơ b. Đi nệ c. Rôto d. Stato Câu 2: R le và công t c t ề
ộ ắ ả ệ ở ộ ể d. B o v công t c và đi u khi n bánh răng kh i đ ng Câu 3: Máy kh i đ ng đ c phân lo i theo: ề ượ ạ
a. Đi u khi n ho t đ ng ạ ộ ể i b. Khoá m ch khi quá t ả ạ c. Ng t m ch khi đ ng c n ơ ổ ạ ắ ở ộ đi n a. Môt ơ ệ b. Ph n truy n đ ng ề ộ ầ c. Đ i máy ờ d. Ki u đ u dây và cách truy n đ ng ấ ể ề ở ộ ẽ ớ ấ máy kh i đ ng………v i bánh đà: ở ộ ớ
ộ Câu 4: Dòng đi n trong máy kh i đ ng s l n nh t khi ệ a. Ch a ăn kh p ư ớ b. Ch m ăn kh p ớ ớ c. Ăn kh pớ d. V a ra kh i ỏ ừ Câu 5: Đi n tr c a cu n hút và cu n gi trong r le gài ơ ở ủ ữ ệ ộ ộ kh p thì: ớ ằ
ạ ở ộ c b trí xe có h p s c khí đ ộ ố ơ ượ ố : ở ủ ộ ắ
ở bánh răng c a máy kh i ủ ề ừ i h n: đ ng và vòng răng c a bánh đà n m trong gi ộ ủ ằ ớ ạ
a. B ng nhau b. Cu n hút l n h n ơ ớ ộ c. Cu n gi l n h n ơ ữ ớ ộ d. Tùy lo iạ ủ Câu 6: Công t c an toàn trong m ch kh i đ ng c a ắ a. Đuôi h p sộ ố b. Bánh răng ch đ ng c. Bàn đ p th ng ạ d. Bàn đ p ly h p ợ ạ Câu 7: T s truy n t ỷ ố a. 7 ÷ 8 b. 9 ÷ 18 c. 10 ÷ 12 d. 22 ÷ 50 Câu 8: Ph ươ ườ ng đ c dùng đ kh i đ ng đ ng c hi n nay: ượ ở ộ ơ ệ ể ộ
ề ả ộ ng pháp nào sau đây th a. Tr c ti p ự ế b. Gián ti pế c. Quán tính d. Truy n đ ng qua h p gi m t c ố Câu 9: Kh p truy n đ ng trên máy ề ộ ộ ớ kh i đ ng có nhi m v : ụ ở ộ ệ
a. Truy n mômen ề b. Truy n l c làm quay máy ề ự c. Tách máy kh i đ ng ra ơ ổ ộ ỏ ơ ạ ộ ớ ớ ở ộ ằ
h p ổ ợ kh i đ ng ở ộ kh i đ ng c khi đ ng c đã n ơ ỏ ộ bánh đà và tách kh i bánh đà khi đ ng c ho t đ ng ộ đ ng quán tính, bánh răng kh i đ ng vào kh p v i bánh đà b ng cách: ộ v i bánh đà ớ gi m t c ố ả dây đai đ ng t ộ nào sau đây không đúng ch c năng c a r le gài kh p: ứ ủ ơ ớ ở ộ d. Truy n mômen cho ề Câu 10: Trong truy nề a. Truy n tr c ti p ự ế ề ộ b. Truy n qua h p ề c. Truy n qua ề d. Truy nề Câu 11: Đi uề a. Đ y bánh ẩ
19
ớ ở ộ ế yên ti p ờ b. Gi ữ c. Đóng ti pế d. ệ ớ ư ể ể ố Câu 12: D a vào đ c tính ch đ làm vi c th nh t c a máy kh i đ ng, ta có th bi răng kh i đ ng ăn kh p v i bánh đà đi m trong th i gian kh i đ ng đi m đ a dòng đi n t Ch ng h h ng máy kh i đ ng khi bánh răng kh i đ ng b k t trên bánh đà ư ỏ ở ế ộ ớ ở ộ i môt ơ ở ộ ặ ị ẹ ứ ấ ủ ở ộ ệ ể ế ỏ t h ng ở ộ hóc x yả ph n: ầ
Âm bôbin
IG
ST (rơle đề)
R 5
R 6
R 1
R
10
+
C 1
R 4
R 7
T 2
T 3
T 1
R 8
-
C 2
R 2
R 3
Mát
R 9
ạ ộ ệ ả ự ra ở a. Cơ b. Đi nệ c. Ph n c và đi n ầ ơ ệ d. Ch i than ổ Câu 13: Theo s đ m ch trên, khi đ ng c ho t đ ng, trong m ch b o v kh i đ ng ở ộ ạ ộ ơ tr ng thái…………. m ch không ho t đ ng: thì transitor T2 s ạ ộ ạ ẽ ở ạ ơ ồ ạ ệ ử b ng đi n t ằ ề đi u khi n ể
t
ở ộ ể ề ệ ả ạ đi n t c l y t đ : ệ ử ượ ấ ừ ọ ả ơ
a. Mở b. Ch p m ch ạ ậ c. N i t ố ắ d. Ng tắ Câu 14: Tín hi u cung c p cho m ch b o v kh i đ ng đi u khi n b ng ằ ệ ấ a. C c phát c a máy phát ủ b. C m bi n t c đ đ ng c ầ ả ệ ừ ế ế ố ộ ộ c. Đ u âm bôbin d. C m bi n xung đi n t Câu 15: Solenoid trong h th ng kh i đ ng nh y l ch c ch là do: ở ộ ệ ố ả ạ ạ
b h m ch ồ ứ ữ ị ở ạ ế ộ ả ệ ả ườ ng a. Accu y uế b. Cu n gi ộ c. Dĩa đ ng không ti p xúc d. Đ t m ch cu n c m ạ Câu 16: R le b o v kh i đ ng dùng trong các tr ơ a. Khi không nghe ti ng đ ng c n h p sau, ngo i tr : ạ ừ ợ ở ộ ế ơ ổ ộ ở ộ b. Kh i đ ng b ng đi u khi n t ằ ề i nhi u c. Cho phép t d. B o v công t c kh i đ ng l nầ ự ở ộ ắ xa ề ể ừ kh i đ ng l ạ ở ộ ệ ả ờ l n kh i đ ng là: ở ộ ầ
Câu 17: Th i gian ngh gi a 2 ỉ ữ a. 1 phút b. 3 ÷ 5 (phút) c. 10 ÷ 30 (giây)
20
Âm bôbin
IG
ST (rơle đề)
R 5
R 6
R 1
R
10
+
C 1
R 4
R 7
T 2
T 3
R 8
T 1
-
C 2
R 2
R 3
Mát
R 9
đi n t ở ộ ể ề ệ ả ộ ơ d. 10 ÷ 30 (phút) ơ ồ ạ Câu 18: Theo s đ m ch , transitor T3 s ằ ệ ử ẽ trên, khi đ ng c ho t đ ng, trong m ch b o v kh i đ ng đi u khi n b ng ạ ạ ộ ở ạ ạ ộ tr ng thái…………m ch không ho t đ ng: ạ
tắ a. Mở b. Ng tắ c. Nôi t d. Ch p m ch ậ ạ
ạ ở ộ ở ộ ụ
kh i đ ng trung gian trong m ch kh i đ ng có tác d ng: qua máy kh i đ ng ở ộ qua máy kh i đ ng ở ộ qua công t c máy qua công t c máy dài dây d n t accu đ n máy kh i đ ng ph i n m trong gi i h n: ắ ắ ẫ ừ ả ằ ở ộ ế ớ ạ
Câu 19: R leơ a. Tăng dòng b. Gi m dòng ả c. Tăng dòng d. Gi m dòng ả Câu 20: Chi uề a. > 2m b. < 1m c. > 5m d. # Câu 21: 0,2m R le khóa kh i đ ng khi làm vi c s tùy thu c vào………..c a đ ng c : ơ ơ ủ ộ ệ ẽ ộ
ơ
t b : ế ị ơ ệ ơ t năng ở ộ t đệ ộ a. Nhi b. T c đố ộ c. Ki u đ ng c ộ ể d. C c u đi u khi n ể ề ơ ấ Câu 22: Môt ở ộ ơ ế ệ ế ơ ế ề ệ kh i đ ng là thi a. Bi n đi n năng thành c năng b. Bi n c năng thành đi n năng c. Bi n hóa năng thành c năng d. Bi n đi n năng thành nhi Câu 23: Máy kh i đ ng ph i đ m b o cho đ ng c xăng quay v i v n t c t ả ệ ả ả ơ ộ ớ ậ ố ố i thi u là: ể
ở ộ a. 50 ÷ 70 v/p b. 30 ÷ 40 v/p c. 20 ÷ 100 v/p d. 120 ÷ 200 v/p Câu 24: Máy kh i đ ng ph i đ m b o cho đ ng c d u (diesel) quay ả ả ơ ầ ả ộ ở ộ a. 50 ÷ 70 v/p v i t c đ t ớ ố ộ ố i thi u là: ể
21
ấ c m bi n v trí cánh b m ga lo i tuy n tính, khi m t ướ ế ạ ị tín hi u IDL thì ECU đi u khi n ể ề ệ i b ng tín hi u nào sau đây: ệ b. 20 ÷ 50 v/p c. 80 ÷ 90 v/p d. 110 ÷ 120 v/p Câu 25: Ở ả ch đ không t ế ộ ế ả ằ
ệ a. VC b. VTA c. PIM d. Không dùng tín hi u nào Câu 26: Tín hi u nào báo v ECU khi góc đ b m ga ề ộ ướ ệ thay đ i:ổ
C và E1 có công d ng gì ?
ng gió n p lo i cánh c m bi n l u l ạ ạ tr t, ti p đi m F ượ ề ế ụ ế ư ượ i ả
S ế
ắ ơ ừ
ướ ị lo i tuy n tính, ti p đi m IDL g i là ti p đi m gì ? ế ể ế ể ế ạ ọ
a. IGF b. VTA c. VC d. PIM Câu 27: Ở ả a. Ch y t c đ không t ạ ố ộ b. N i mát đ đóng công t c b m nhiên li u ể ệ ố c. G i tín hi u c m ch ng ệ ầ ử d. G i tín hi u V ệ ử c m bi n v trí cánh b m ga Câu 28: Ở ả ế ế ế ế ị ế trí b m ga là: ướ ệ
ệ ệ ệ ệ ử ử ử ử
t (lo i đi n áp tăng) b ng t thì ECU ề ng gió n p cánh tr ạ ượ ệ ắ ạ ị l u l ư ượ ki n nào ? ệ
ề ơ ạ ủ ế ụ ể ế ể
đ ng c ộ b m ga lo i có ti p đi m LSW, công d ng c a ti p đi m này là gì ? ướ t iả s chạ m b m ga i a. Ti p đi m không t ả ể i trung bình b. Ti p đi m t ả ể i đa c. Ti p đi m t i t ể ả ố d. Ti p đi m cháy s ch ạ ể Câu 29: Công d ng c a c m bi n v ủ ả ụ a. G i tín hi u xung đ n ECT ế b. G i tín hi u đi n th đ n ECT ế ế c. G i tín hi u xung đ n ECM ế d. G i tín hi u đi n th đ n ECU ế ế ệ Câu 30: Khi c c Vự ế S c a c m bi n ủ ả đi u khi n phun nhiên li u theo đi u ề ệ ể i thi u a. Phun nhiên li u t ể ệ ố b. Phun nhiên li u t i đa ệ ố c. Không phun nhiên li uệ ệ ủ d. Theo đi u ki n làm vi c c a ệ Câu 31: C m bi n v trí ị ế ả a. Ti p đi m không ế ể b. Ti p đi m cháy ể ế c. Ti p đi m báo góc ể ế d. Ti p đi m tăng t i ả ề ế ở ướ
i ả
Câu 32: Van ISC có công d ng:ụ a. Đi u ch nh dòng khí đi t b. Đi u ch nh dòng khí đi t c. Đi u ch nh dòng khí đi t d. Đi u ch nh dòng khí đi t ỉ ỉ ỉ ỉ ề ề ề ề ướ ướ ướ ướ ở ể ạ ố ộ ể ạ ế ộ ể ạ ố ộ ế ộ lo i đa đi m s phun xăng: ở ể ạ ể ẽ
c xúpáp hút ho c phun tr c ti p vào bu ng đ t ố ự ế ướ ự ế ặ ồ
c làm mát b h ng thì ECU l y nhi t đ chu n là bao nhiêu đ t đ n ệ ộ ướ ệ ộ ị ỏ ẩ ấ ể
t qua cánh b m ga khi cánh b m ga m đ ch y t c đ không t ắ ướ i t qua cánh b m ga khi b m ga đóng đ ch y ch đ tăng t ướ ắ ả t qua cánh b m ga khi b m ga đóng đ ch y t c đ không t i ướ ắ ả i t qua cánh b m ga khi b m ga m đ ch y ch đ tăng t ả ướ ắ Câu 33: Vòi phun c a h th ng phun xăng đi n t ủ ệ ố ệ ử ạ a. Tr c ti p vào bu ng đ t ố ồ b. Tr c. Khoang n p khí ạ c xúpáp x d. Tr ả ướ Câu 34: Khi c m bi n nhi ế ả phun nhiên li u ?ệ a. 20 độ
22
Câu 35: Tín hi u IGT dùng đ th c hi n vi c: ệ ệ b. 40 độ c. 60 độ d. 80 độ ệ ể ự ể
ề ề ề ề Câu 36: Khi c m bi n nhi t đ chu n là bao nhiêu ? a. Đi u khi n th i đi m phun xăng ể ờ b. Đi u khi n th i gian phun nhiên li u ệ ờ ể c. Đi u khi n đánh l a ử ể d. Đi u khi n đánh l a và phun xăng ử ể t đ khí n p b h ng thì ECU l y nhi ệ ộ ị ỏ ế ấ ạ ệ ộ ẩ
ả a. 20 đ ộ b. 40 độ c. 80 độ d. 100 độ
23
Câu h i tr c nghi m ệ Ch ng 2(kđ) ỏ ắ ươ
C1: đ i v i xe s d ng vùng khí h u l nh khi nh p vào vi t nam thi bình acqui ph i : ậ ạ ố ớ ữ ụ ậ ệ ả
‚
1,27 g/cm3 ‚ 1,31g/cm3 ị ị a. Thay m iớ b. Có n ng đ dung d ch 1,22 ồ ộ c. Có n ng đ dung d ch 1,29 ộ ồ d. S c bình th t no ậ ạ
a. Đi n áp bình và đ b n tăng cao b. Đi n áp bình giãm và đ b n t m b n c c tăng cao ộ ề ấ c. Đi n áp tăng và đ b n t m b n c c không đ i ổ ộ ề ấ d. Đi n áp tăng và đ b n t m b n c c mau h ng ộ ề ấ
C2: n ng đ dung d ch quá cao s làm: ị ẽ ồ ộ ộ ề ả ự
ả ự ả ự C3: ph ng trình ph n ng thu n ngh ch c u acqui trên ôtô ả ứ ả ị ỏ ậ ươ
2-
ệ ệ ệ ệ ng trình nào là ph ươ a. PbO2 + Pb + 2H2SO4 (cid:219) b. PbO2 +2 Pb + 2H2SO4 (cid:219) c. PbO2 + Pb + 2H2SO4 (cid:219) d. PbO2 + Pb + 3H2SO4 (cid:219) C4: trong quá trình n p đi n, đi n áp c a acqui tăng là do 2PbSO4 + 2H2O 2PbSO4 + 2H2O PbSO4 + 2H2O 2PbSO4 + 3H2O ủ ệ ạ ả ng gi m, đi n tr b n c c âm tăng ng tăng , đi n tr b n c c âm g im ở ả ự ở ả ự ệ ệ ả
3…..
0C, n ng đ dung d ch lúc đo1,22 g/cm ị ộ
ệ ộ ườ t đ dung d ch 34 ệ a. Đi n tr b n c c d ệ ở ả ự ươ b. Đi n tr b n c c d ở ả ự ươ ệ + , SO4 c. S có m t c a các ion H ặ ủ ự t d môi tr d. Nhi ấ ộ ng th p ố ị ồ ệ ứ ộ ơ ứ ủ
C5: M t acqui có các thông s sau : nhi ệ ộ Theo công th c th c nghi m thì s c đi n đ ng tĩnh c a m t acqui đ n là: ộ ệ ự a. 2,352 volt b. 2,073 volt c. 2,035 volt d. 2,0637 volt Ea =2.7V, Ra =0.0370Ω, In =7.5A, Ip=5.4A. Hãy xác đ nh hi u th ộ ệ ị ế C6: m t acqui có các thông s sau: ố phóng đi n trên m t acqui đ n ơ ộ
ệ a. 2,50 V b. 2,30 V c. 2,25 V d. 2,27 V ộ ố ệ Ea =2.0V, Ra =0.0370Ω, In =5,4A, Ip=5.4A. Hãy xác đ nh hi u ị C7: m t acqui có các thông s sau : th n p đi n trên m t acqui đ n ơ ế ạ ệ ộ
a =0.0370 Ω
a. 2.6980 b. 2.1998 c. 2,2525 d. 2,2234 C8: tính công su t acqui đ a ra m ch ngoài khi bi t các thông s sau I = 14A, R=1Ω, R ư ấ ạ ế ố
a. 196 W b. 198 W c. 202 W d. 206 W
ộ ạ ồ ị
r đo=1.20 g/cm3 đ phóng đi n c a ac qui là ệ ế ộ ồ ị ệ ủ ộ r n =1.27 g/cm3 (n ng d dung d ch lúc n p no) C9. m t acqui có các thông s sau ộ ố r p = 1.11 g/cm3 (n ng đ dung d ch lúc phóng h t đi n) , bao nhiêu?
a. 43.75% b. 44.75%
24
R
Ra
c. 43.25% d. 44.25% ạ ự ạ ấ ư C10. công su t đ a ra m ch ngoài đ t c c đ i khi: ạ = £ I
R
Ra
£ I = E 2 aR E aR
R
Ra
£ I
=
R
Ra
= I 2= E aR E 2 aR
C11. Khi phóng đi n b ng dòng đi n không đ i thì : ệ ệ ằ ổ l ỷ ệ ị
ng cong parbol ng cong hyperbol ngh ch th i gian phóng a. N ng đ dung d ch t ờ ị ộ b. N ng đ dung d ch thay đ i theo đ ườ ổ ộ ị c. N ng đ dung d ch thay đ i theo đ ộ ườ ổ ị d. N ng đ dung d ch gi m tuy n tính theo th i gian phóng ị ộ ồ ồ ồ ồ ờ ế C12. n ng đ dung d ch axít c a acqui trong qua trình phóng thay đ i theo: ả ủ ổ ị ng dung d ch trong bình. ị ố ố ờ ờ ng dung d ch trong bình. ị
ồ l a. ượ b. l ượ c. Nhi d. Nhi C13. acqui ể ắ ầ
ả ả ả ả ậ v i s c gi m n ng đ dung d ch ồ v i s c gi m n ng đ dung d ch ồ ị ị l ộ ng acid tiêu t n trong th i gian phóng và tr l ữ ượ ng acid tiêu t n trong th i gian phóng và th tích bình. ể t đ sinh ra trong th i gian phóng và tr l ữ ượ ệ ộ ờ t đ sinh ra trong th i gian phóng và th tích bình ể ờ ệ ộ th i đi m b t đ u phóng đi n thì: ở ờ ả ả ả ệ l ỷ ệ ớ ứ l ỷ ệ ớ ứ ỷ ệ ớ ứ ả ộ l ộ ộ ị ỷ ệ ớ ứ v i s c gi m n ng đ dung d ch ồ ả ồ ộ v i s c gi m n ng đ dung d ch ồ ả ộ ị tr ng thái cân b ng thì: ằ C14. khi acqui phóng đi n ầ c t o thành trong các b n c c s gi m ả ự ẽ ả ư ả ượ ạ ế ị ư ầ cu i quá trình phóng (vùng g n đi m A) C15. đ c tính c a acqui a. Up gi m nhanh và sau đó gi m t b. Up gi m ch m và sau đó gi m t c. Up gi m và sau đó tăng t d. N ng đ dung d ch gi m nhanh và sau đó gi m t ị ả ệ ở ạ a. Up g n nh gi m nhanh b. sunfat chì đ c. quá trình khu ch tán c a dung d ch tăng ủ d. Up g n nh không đ i ổ ở ố ủ ể ặ ng c t o thành trong các b n c c d c t o thành trong các b n c c âm ầ ả ự ươ ả ự th m dung d ch tăng làm tăng quá trình khu ch tán ế ỗ ấ ả ệ t di n c a các l ế a. sunfat chì đ ượ ạ b. sunfat chì đ ượ ạ c. trên các b n c c ti ị ệ ủ ả ự ế d. s c đi n đ ng Ea và hi u đi n th Up gi m nhanh ệ ệ ộ ứ C16. khi n p hi u đi n th c a acqui ệ
ngh ch v i Ra thu n v i Ra ớ ớ ị ậ l ỷ ệ l ỷ ệ
p
p
thu n v i c ngh ch v i c
ớ ườ ớ ườ ộ ng đ dòng phóng I p. ng đ dòng phóng I ộ ộ ộ ng đ dòng phóng I ườ ộ C18 . Theo đ c tuy n phóng c a acqui axit t đ khác nhau. ạ ệ ế ủ a. T l thu n v i In và t ậ ỷ ệ ớ ngh ch v i In và t b. T l ị ớ ỷ ệ c. Không ph thu c nhi u vào Ra ộ ụ ề ngh ch v i In và Ra d. T l ớ ị i h n phóng đi n c a accu ệ ủ ớ ạ l ng acqui t ậ ượ ỷ ệ l ng acqui t ị ượ ỷ ệ ng acqui không ph thu c vào c ượ ụ ng acqui ph thu c vào th tích acqui ượ ệ ộ ụ ủ ể ở nhi ả ệ
a. b. c. ỷ ệ C17. Trong gi a. Dung l b. Dung l c. Dung l d. Dung l ế ặ nhi Ở ệ ộ nhi Ở ệ ộ ấ nhi Ở ệ ộ ấ t đ cao đi n dung c a acqui gi m nhanh ủ t đ th p đi n dung c a acqui không đ i ổ ủ t đ th p đi n dung c a acqui gi m nhanh ủ ệ ệ ả
25
d. nhi Ở ệ ộ t đ cao đi n dung c a acqui gi m ch m ủ ệ ả ậ
h t đi n là do ( ch n câu sai ) ọ ờ ộ ệ ự ế
+, SO4 ươ
ự ị ớ 2- ấ C20 . Acqui trên ôtô đ c m c theo ph ắ
ạ ạ ố ế C19 . Bình acqui n p sau m t th i gian t ạ a. B n c c b sunfat ả ự ị b. Bình acqui b b n ị ẩ c. S chênh l ch n ng đ gi a các l p dung d ch ệ ộ ữ ồ d. Do xu t hi n c a các Ion H ệ ủ ng pháp : ượ a. Song song ngu n n p vì n p acqui no h n ồ ơ ạ b. Song song và n i ti p vì n p nhanh và no h n ơ ố ế c. N i ti p vì acqui b n h n ề ơ d. Song song ngu n n p vì ch là n p b sung ạ ạ ổ n = 15V , Ea = 10V , ∑R = 0,1666 Ω ồ t các thông s sau: U ế ỉ ố
C21 . Hãy xđ In khi bi a. In = 29(A) b. In = 30(A) c. In = 31(A) d. In = 32(A) ạ ng pháp hi u th không đ i ổ ệ ỏ
ế ế
ng = 16V ; n=6 ; Qđm = 75 AH ; h s d tr 0,5
ng tuy n tính ế ả ả ỏ C22 . Trong quá trình n p b ng ph ế ằ ươ a. In ban đ u nh và I n tăng d n theo đ ng tuy n tính ầ ế ườ ầ b. In ban đ u l n và I n tăng d n theo đ c tuy n parapol ặ ầ ầ ớ c. In ban đ u l n và I n gi m d n theo đ c tuy n Hyperbol ặ ầ ầ ớ d. In ban đ u nh và I n gi m d n theo đ ườ ầ ầ ổ ạ ươ ng pháp n p dòng không đ i. Hãy xác đ nh giá tr l n nh t c a bi n tr R. Khi bi ị ấ ủ ị ớ ế ở ế t ệ ố ữ ữ C23 . Theo ph các thông s : Uố
a. R = 0,1066 Ω b. R = 0,1266 Ω c. R = 0,1166 Ω d. R = 0,1026 Ω C24 . Theo ph ố ế ị ố ng/2,3 ượ
t quá tr s U ị ố ng/2,5
ng đ n ngu n n p ạ ế ồ ng pháp n p n i ti p ạ a. T ng s các acqui đ n trong m ch n p không v ơ b. T ng s các acqui đ n trong m ch n p l n h n tr s U ơ ơ c. T ng s các acqui đ n trong m ch n p ơ d. T ng s các acqui đ n trong m ch n p không Nh3 h ơ ạ ạ ớ ạ £ Ung/2,7 ạ ươ ố ố ố ố ạ ạ ạ ạ ổ ổ ổ ổ ưở C25 . trong selenoid (HTKĐ) khi lá đ ng ti p xúc c c 30 và C ề ồ ọ ả ự ừ gi m ộ ữ ả ữ
ế ả
ữ ữ ằ ữ ộ ằ
ng b c ứ
ưỡ h p ổ ợ ộ ộ ộ ộ ộ ả ụ ụ ụ ụ C28 . Yêu c u đ i v i motor kh i đ ng trên xe đ i m i ớ ầ ờ ớ
‚ 40) V/phút lõi thép gi m a. L c t b. Dòng qua cu n hút tăng và dòng qua cu n gi ộ tăng c. Dòng qua cu n gi ộ d. Không có dòng qua cu n hút ộ C26 . Khi k t thúc quá trình kh i đ ng ở ộ a. Dòng qua cu n kéo đ o chi u ề ộ và hút nh nhau b. Dòng qua cu n gi ộ ư b ng 0 c. Dòng qua cu n gi ộ d. Dòng qua cu n gi < Dòng qua cu n hút ộ C27 . Nh m m c đích tăng moment kéo bánh đà ụ a. Máy kh i đ ng áp d ng truy n đ ng ề ở ộ b. Máy kh i đ ng áp d ng truy n đ ng c ề ở ộ c. Máy kh i đ ng áp d ng truy n đ ng t ề ở ộ d. Máy kh i đ ng áp d ng truy n đ ng qua h p gi m t c ở ộ ố ề ở ộ ố ớ ướ ớ ướ ớ ướ ướ c l n, moment kéo l n, t c đ quay bánh đà cao ố ộ c l n, moment kéo nh , t c đ quay bánh đà cao ỏ ố ộ c nh , moment kéo l n, t c đ quay bánh đà KĐ t c đ cho phép ố ộ ố ộ ớ c nh , moment kéo nh , t c đ quay bánh răng KĐ (20 ỏ ố ộ ỏ ỏ a. Kích th b. Kích th c. Kích th d. Kích th
26
ể ả
ắ ượ ố ắ ượ ố a. V i h p s t b. V i h p s t c. V i h p s t c b trí C29 . Đ d m b o an toàn khi kh i đ ng công t c an toàn ở ộ ắ ng công t c đ v trí D,P và h p s th đ ng tay s ộ ố ườ ố ở ị ng công t c đ v trí N,D và h p s th đ ng tay s ộ ố ườ ố ở ị bàn đ p ga và h p s th đ ng công t c đ ạ ả ớ ộ ố ự ộ ớ ộ ố ự ộ ớ ộ ố ự ộ ắ ượ ố ở ộ ố ườ bàn đ p th ng c b trí ắ ạ ở bàn đ p ga c b trí ạ ở ng công t c bàn đ p ly ắ ạ h pợ d. V i h p s t ng công t c đ c b trí ộ ố ườ ắ ượ ố ở bàn đ p ly h p ợ ạ ộ ớ ộ ố ự ộ ề ớ ụ ả đ ng s P,N và h p s th ệ ố ộ ộ ề ề ằ ả ả ộ ộ ố C30 . Kh p truy n đ ng trong h th ng KĐ có công d ng ph n đ ng c đ n bánh răng gi m t c a. Truy n moment t ơ ế ố ừ ầ ph n đ ng c đ n tr c khu u b. Truy n moment t ụ ỷ ơ ế ừ ầ c. B o v cho đ ng c đi n b ng công t c t ắ ừ ơ ệ ệ d. B o v cho đ ng c đi n qua ly h p m t chi u ộ ơ ệ ề ệ ự ế C31 . Đ kh o sát đ c tuy n máy KĐ ng ặ ể ả ợ i ta d a vào s đ m ch lo i m c ắ ơ ồ ạ ườ ạ
a. Song song b. N i ti p ố ế c. H n h p ợ ỗ d. Có b o vả ệ ệ ặ ộ ượ ầ c sinh ra trong m t khung dây ph n ộ ứ ế ố ộ ủ ng khi máy KĐ quay thông qua công th c sau C32 . Theo đ c tuy n t c đ c a máy KĐ. S c đi n đ ng ng ứ ứ
F=
e
.nP 30
F= e .nP 60
e = B. .v2 nP . = . Be 30 t n = 900V/phút ; D = 12 cm ế
ỏ ế i nh ch đ t ở ế ộ ả ỏ
a. Eng = ¥ ; và I = Imin b. Eng = 0 ; và I < Imin c. Eng = 0 ; và I > Imin d. Eng = 0 ; và I = Imin
i nh ng đ dòng theo qui lu t tuy n tính ng đ dòng theo qui lu t parabol ng đ dòng theo qui lu t hyperbol ng đ dòng theo qui lu t parabol a. T c đ rotor máy KĐ t b. T c đ rotor máy KĐ t c. T c đ rotor máy KĐ t d. T c đ rotor máy KĐ t ậ ậ ậ ậ ộ ộ ộ ộ C35 . Ở ế ộ ả ớ ặ ạ ế bão hòa tăng ừ bão hòa ừ ạ bão hòa C33 . Xác đ nh v n t c khung dây khi bi ậ ố ị a) 0.1884 m/s b) 0.2884 m/s c) 0.3884 m/s d) 0.4188 m/s C34 . Theo đ c tuy n máy kh i đ ng ế ặ ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ch đ t ổ ổ ổ ổ ừ C36 . Dòng trong máy KĐ l n nh t khi ch đ t ở ế ộ ả ở ộ ngh ch v i c l ớ ườ ị ỷ ệ thu n v i c l ớ ườ ậ ỷ ệ ngh ch v i c l ớ ườ ị ỷ ệ ngh ch v i c l ỷ ệ ớ ườ ị i l n đ c tuy n t c đ n = f(I) ế ố ộ a. Thay đ i theo qui lu t hyperbol do m ch t ừ ậ b. Thay đ i theo qui lu t tuy n tính do m ch t ạ ậ c. Thay đ i theo qui lu t parabol do m ch t ậ d. Thay đ i theo qui lu t tuy n tính do m ch t ạ ậ ớ ế ấ
ộ a. T tr b. T tr c. T tr d. Tác đ ng t ừ ườ ừ ườ ừ ườ ộ ỗ ủ ộ i nh ng h c a khung dây và cu n kích ỏ C37 . Moment xo n c a máy KĐ là do ắ ủ ng khung dây ng cu n kích ộ ng c a khung dây và cu n kích ủ ươ ủ thu n v i c a. T l ng đ dòng theo qui lu t hyperbol C38 . Moment kéo c a MKĐ khi t ả ộ ậ ớ ườ ỷ ệ ậ
27
ế
thu n v i c ậ ngh ch v i c ị ngh ch v i c b. T l ỷ ệ c. T l ỷ ệ l t d. ỷ ệ ớ ườ ớ ườ ớ ườ ị C39 . Moment kéo c a MKĐ đ ủ ng đ dòng theo qui lu t tuy n tính ộ ậ ng đ dòng theo qui lu t hyperbol ộ ậ ng đ dòng theo qui lu t parabol ộ ậ c tính theo công th c ứ ượ
M =
a. b.
c.
.= DFM .= fNM .DF 2 .DF 4
M = d.
C39 . L c tác d ng lên khung dây đ ượ c tính theo công th c ứ
ự f = a.
f
f b.
c.
f d.
ụ .. ilB 2 ..= IlB ..= IlB a .2 ..= IlB a ề ả ng trong khung dây không đ i ổ
M
i nh ả ỏ =F . , F F
F =F =F F const const . . , ,
M
=F a. b. c. d. F F
C40 . Khi chi u dài khung dây tăng a. L c tác d ng lên khung dây gi m ụ ự b. C ng đ t tr ườ ộ ừ ườ c. L c tác d ng lên khung dây tăng ụ ự d. Moment kéo c a máy KĐ gi m ủ C41 . Moment kh i đ ng khi t ở ộ ả = IKCMK . = 2. IKCM M = MKM = 2. IKCMIK . i l n ả ớ =F F C42 . Moment kh i đ ng khi t const .
F =F =F F » . . F =F ,. a. b. c. d. F F
. M C43 . Đ s t áp trên ch i than đ i v i máy KĐ 12V ,. ở ộ = MKM , = 2. , const IKCM M MKMIK ,. = 2. IKCMIK ố ớ ổ
C44 . Đ s t áp trên ch i than máy kh i đ ng lo i 24 V ở ộ ạ ổ
=
R
0
E
U
I
0
ch
ộ ụ a. 1.5 V b. 1.7 V c. 1.9 V d. 1.3 V ộ ụ a. 1.5 V b. 2.0 V c. 2.5 V d. 2.7 V t thông s ở ộ ụ ặ ị ị ế ố : C 45 . Hãy xác đ nh dòng đi n c c đ i mà máy kh i đ ng tiêu th khi b hãm ch t khi bi E0 = 13.5V ; ΣR = 1.5 ; máy kh i đ ng 12V ệ ự ạ ở ộ (cid:229) - D -
E
ch
=
I
nm
D -
0 2
nm U R
(cid:229) a. 4.06 A b. 2.5 A c. 4.8 A d. 3.5A
28
C46. công su t acqui đ a đ n máy kh i đ ng ấ ở ộ
ở ộ ở ộ
ệ ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ớ ớ ớ a. T l b. T l c. T l d. Không ph thu c vào công su t m t mát do t ừ ấ i ư ế a. P1 = P2 + Δ PCK + ΔPt b. P1 = P2 + Δ P c. P1 = P2 + Δ Pđ + ΔPt d. P1 = P2 + Δ PCK + ΔP C47 . Hi u su t c a máy kh i đ ng ấ ủ thu n v i công su t đ a đ n máy kh i đ ng ậ ấ ư ế ngh ch v i công su t h u ích ị ấ ữ thu n v i công su t h u ích ậ ấ ữ ụ ở ộ ấ ộ ch đ không t ả ở ế ộ ủ ắ ơ ủ ắ ừ ấ t ệ ấ 0, công sinh ra đ th ng công m t mát do t ự ạ 0, công sinh ra đ th ng t ng công m t mát C48 . máy kh i đ ng ở ộ ở ộ ở ộ ở ộ ủ ắ ổ ủ ắ ấ ấ a. Máy kh i đ ng quay 50 V/Phút, công sinh ra đ th ng công m t mát do c khí b. Máy kh i đ ng quay n c. Máy kh i đ ng quay c c đ i, công sinh ra đ th ng công m t mát do nhi d. Máy kh i đ ng quay n ch đ công su t c c đ i ở ế ộ ấ ự ạ
C49 . nmI 4 nmI 2
ch
E = 0
P
max
D -
U R
(cid:229)
nmI
0æ
C50. máy kh i đ ng ch đ hãm ch t ở ộ ở ế ộ ặ
đo< Icho phép đo >Icho phép
C51. h h ng xãy ra ư ỏ
a. I = Inm ; n = 0 ; M = Mmax b. I > Inm ; n = 0 ; M < Mmax c. I < Inm ; n = 0 ; M ≥Mmax d. I = Inm ; n = 0 ; M = Mmax ph n c khí khi ầ ơ i đo đ ượ ả i đo đ ượ ả i đo đ ượ ả i đo đ ượ ả ở ộ
ố ộ
ố ộ
ố ộ
ố ộ ở
a. T c đ không t
b. T c đ không t
c. T c đ không t
d. T c đ không t ệ ố c >t c đ cho phép , I
ố ộ
c ạ ậ ạ ạ C53. đ giãm dòng qua công t c máy khi kh i đ ng ng a. Ki m tra đi n áp acqui
ệ
ễ
b. H h ng
ch i than
ư ỏ
ở ổ
c. Đ t c u chì do ch m mass
ứ ầ
d. H h ng do ch p m ch vòng dây ho c ch m mass
ư ỏ
ườ
ắ ặ
ở ộ ể i ta s d ng
ữ ụ ụ ơ a. Đ y bánh răng vào ăn kh p bánh đà , đ a dòng đ n máy kh i đ ng đ gi ẩ ở ộ ể ữ ư ế ể
yên ti p đi m
ế ở ộ b. Đ y bánh răng vào ăn kh p bánh đà , đ a dòng đ n c c 50 máy kh i đ ng đ gi a. Dùng bi n tr
ở
ế
b. Dùng đi n tr ph
ở ụ
ệ
c. Dùng diode và đi n tr m c n i ti p
ở ắ ố ế
ệ
d. Dùng r leơ
C54 . r le cài kh p có công d ng
ớ
ớ
trong quá trình kh i đ ng
ớ ế ọ ở ộ ể ữ ư ế
yên ti p ế ở ộ ế c. Đ y bánh răng ra kh i bánh đà , đ a dòng đ n đ n c c C t o đ ng áp k t thúc kh i đ ng đi m đ n h t quá trình kh i đ ng
ư ỏ ẩ
ể
ẩ ế ọ ở ộ ế ế ạ ẳ 29 d. Đ y bánh răng kh i đ ng ra kh i bánh đà và b o v máy kh i đ ng trong tr ở ộ ở ộ ệ ẩ ả ỏ ườ ị ẹ
ng h p b k t ợ C55 . đ đãm b o an toàn khi kh i đ ng c ng t b
ế ị trên bánh đà
ể ở ộ ơ ườ i ta s d ng thi
ữ ụ c l y t
ượ ấ ừ ở ộ
ơ ế ố ộ
ế ộ
t đ n
ệ ộ ướ
ữ ạ ộ
c khi đ ng c ho t đ ng
ơ
ạ ộ ộ
ơ ộ ệ
a. Tín hi u cãm bi n t c đ khi đ ng c ho t đ ng
b. Tín hi u cãm bi n nhi
c. Tín hi u t
d. Tín hi u t C57 . trong đ ng c xăng tín hi u khóa kh i đ ng đ ộ
t đ n
ệ ộ ướ
ữ ạ ộ
c khi đ ng c ho t đ ng
ơ
ạ ộ ộ
ơ ộ ạ ộ C58 . r le b o v kh i đ ng lo i ti p đi m c khí b t đ u ho t đ ng khi ả
a. R le kh i đ ng trung gian
ơ
ở ộ
b. R le đ i đ u đi n áp
ệ
ơ
ổ ầ
c. R le khóa kh i đ ng
ở ộ
ơ
máy phát
d. Tín hi u t
ệ ừ
C56 . trong đ ng c d u tín hi u khóa kh i đ ng đ
ộ
ơ ầ
ệ
ệ
ạ ộ
bi n áp đánh l a khi đ ng c ho t đ ng
ệ ừ ế
c c L máy phát khi đ ng c ho t đ ng
ạ ộ
ộ
ệ ừ ọ
ơ
c l y t
ở ộ
ộ
ượ ấ ừ
ơ
ệ
a. Tín hi u cãm bi n t c đ khi đ ng c ho t đ ng
ơ
ệ
ế ố ộ
b. Tín hi u cãm bi n nhi
ệ
ế
c. Tín hi u t
ệ ừ ế
d. Tín hi u t
ệ ừ ọ
ệ ạ ộ
bi n áp đánh l a khi đ ng c ho t đ ng
c c L máy phát khi đ ng c ho t đ ng
ộ
ể ở ộ ơ
ơ ả ơ ắ ầ
ế
ế ạ ế
ạ
ạ ệ
ệ ở i chân L máy phát , ti p đi m đóng
i chân L máy phát , ti p đi m m
ể
ể ệ
ệ ở
ở ạ ộ
ể
ể
ế
ế a. Đi n áp acqui > đi n áp t
ệ
b. Đi n áp acqui < đi n áp t
ệ
c. Đi n áp t
i chân chân L máy phát = đi n áp acqui, ti p đi m m
ạ
ệ
i chân chân B máy phát = đi n áp acqui, ti p đi m m
d. Đi n áp t
ạ
ệ
ử ụ
ố ớ ệ ố i C59 . đ i v i xe s d ng h th ng đi n 12 V / 24V
ấ ở ộ ấ ụ ả ệ
ệ ố
ệ ế
ơ ệ
ể ừ ấ ổ i ta dùng C60 .đ h tr kh i đ ng và giãm ô nhi n khí th i trên đ ng c d u ngày nay ng
ễ song song sang n i ti p
ố ế
ơ ầ ộ ườ a. Dòng 12V cung c p cho h th ng kh i đ ng , dòng 24V cung c p cho ph t
b. Dùng bi n áp đ thay đ i đi n áp 12 V thành 24 V
ể
ổ
c. Dùng r le đ i đ u đi n áp
ổ ầ
d. Dùng công t c chuy n đ i cách đ u bình t
ắ
ả
ở ộ
ể ạ ộ ữ
ồ ố C61 . đ xông nóng bu ng đ t ể ổ ợ
a. Van đi u khi n khí n p thông minh
ề
b. B s lý khí thãi
c. Bu ng đ t xoáy l c
ố
d. Bougie xông máy và xông khí n pạ
ồ ể ố ố ặ
ặ
ặ
ặ ố a. Đ t bougie xông trong bu ng đ t chính
ồ
ố
ng ng n p
b. Đ t bougie xông trên đ
ạ
ườ
c. Đ t bougie xông trong bu ng đ t ph
ụ
ố
ồ
d. Đ t bougie xông trong bu ng đ t chính và ng n p
ồ
ạ
ố
ườ ể ở
ở ệ
ệ ệ ự
ệ ự pấ ắ i ta s d ng
ồ
ữ ụ
a. Bougie xông m t đi n c c đi n tr th p, Bougie hai đi n c c đi n tr cao
ộ
ở ấ
ệ
b. Bougie xông m t đi n c c đi n tr cao, Bougie hai đi n c c đi n tr cao
ệ
ở
ộ
c. Bougie xông hai đi n c c đi n tr th
ở
ệ
d. Bougie xông hai đi n c c đi n tr cao m c song song v i ngu n
ồ
ở
ệ ớ ng ệ ố ệ ở ệ ở 0C C63 . trong h th ng xông th
a. Bougie xông đ
b. Bougie xông đ
c. Bougie xông đ
d. Bougie xông đ ượ
ượ
ượ
ượ ườ ố C64 . bougie xông trong h th ng xông th c đi u khi n b ng cách ng đ ng ng n p
ạ
ề ườ ượ ể ằ 500 ở t đ 600 ệ ộ 0C
ở ộ t đ 900 ắ ự ộ
ắ ự ộ
ắ
ề
ắ ơ
ế
ỏ ị ể
ắ ậ ệ ộ C62 . đ xông nóng bu ng đ t ng
ố
ệ ự
ệ ự
ệ ự
ệ ự
ườ
c m c song song v i đi n tr báo xông
ắ
ớ
c m c n i ti p v i đi n tr báo xông
ắ ố ế
ớ
c m c h n h p
ợ
ắ ổ
c m c tr c ti p trên đ
ự ế
ắ
ệ ố
0C
a. Ng t t
đ ng
b. Ng t t
đ ng thông qua r le xông
c. Ng t do đi u khi n tài x khi nhi
d. Ng t do công t c b t kh i v trí R C65 . công d ng h th ng xông nhanh c a h th ng kh i đ ng ụ a. Giúp đ ng c kh i đ ng trong th i gian ng n ở ộ ắ ộ ệ ố
ơ nhi
ở
t đ cao
ệ ộ
nhi
ở
ủ ệ ố
ờ 30 0C
c 80
c > 60 0C b. Giúp c i thi n kh năng kh i đ ng và giãm b t khói khi nhi
c. Giúp c i thi n kh năng kh i đ ng và giãm b t khói khi nhi
d. Giúp c i thi n kh năng kh i đ ng và c m ch ng t đ n
ệ ộ ướ
t đ n
ệ ộ ướ ở ộ
ở ộ
ở ộ ớ
ớ
ừ ệ
ệ
ệ ả
ả
ả ầ C66 . r le xông trong h th ng xông nhanh ả
ả
ả
ệ ố ơ c làm mát cao a. 3.5 giây , t0 = 500 0C
b. 4.7 giây , t0 = 800 0C
c. 3.5 giây , t0 = 800 0C
d. 4.7 giây , t0 = 800 0C t đ n
ệ ộ ướ
ắ
ắ ạ ộ
ạ ộ
ạ ộ
ạ ộ ị
ị
c n i mass thong qua h p đi u khi n
ượ ố ề ể ộ a. Ho t đ ng khi nhi
b. Ho t đ ng khi công t c máy v trí ST
c. Ho t đ ng khi công t c máy v trí ON
d. Ho t đ ng khi r le xông đ
ơ
C67 . đèn báo xông trong h th ng xông nhanh t t sau ệ ố ắ v trí ON ắ ở ị ộ ệ ố ế ộ ề
ộ ề C68. trong h th ng xông nhanh khi đ ng c đã n máy, công t c
ơ
ổ
a. R le xông ti p t c đóng đ n khi đ t t c đ c m ch ng
ạ ố ộ ầ
ừ
b. R le xông ti p t c ng t do b đi u khi n sau 30 giây
ể
ắ
c. R le xông ti p t c ng t do b đi u khi n sau 18 giây
ể
ắ
d. R le xông ti p t c ho t đ ng sau 18 giây
ạ ộ ơ
ơ
ơ
ơ ế ụ
ế ụ
ế ụ
ế ụ
C69 . trong H th ng xông sau kh i đ ng, th ệ ố ở ộ ườ ng s d ng
ữ ụ
ơ ơ ộ ở ộ
ở ộ 0C, công t c máy b t ON ơ
ơ
ơ
ơ c nh h n 60
ỏ ơ ệ ố ở ộ ắ ậ 0C khi công t c máy 0C
t đ bougie xông đ t 900 0C a. 1 r le kh i đ ng , 1 r le xông nhanh, 1 r le xông khi đ ng c đã n
ổ
ơ
b. 1 r le kh i đ ng , 1 r le xông nhanh
ơ
c. 1 r le xông khi đ ng c đã n , 1 r le xông nhanh
ổ
ơ
ơ
ộ
d. 1 r le xông nhanh và không b đi u khi n
ể
ộ ề
C70 . trong H th ng xông sau kh i đ ng. Khi nhi
ắ ơ
ắ ơ ắ ạ ớ t đ n
ệ ộ ướ
t, r le xông 1 đóng, dòng l n ch y qua bougie xông
ạ
ớ
t, r le xông 1 m , ng t dòng l n ch y qua bougie xông
ớ ạ ơ
t sau 30 giây c th p h n 60 a. Đèn báo xông t
b. Đèn báo xông t
ở
c. Đèn báo xông sáng, r le xông 1 đóng, dòng l n ch y qua bougie xông
d. Đèn báo xông t
t đ n
ệ ộ ướ ở ị ắ
ấ ắ ơ ở
v trí start (Trong H th ng xông sau kh i ệ ố C71 . nhi
đ ng)ộ t, r le xông 1 t t, nhi t đ bougie xông đ t 900 ắ ệ ộ ạ 0C 0C ơ ạ t, r le xông 1 đóng, nhi ệ ộ
t đ bougie xông đ t 600 ạ a. Đèn báo xông t
ắ ơ
b. Đèn báo xông sáng, r le xông 1 đóng, nhi
c. Đèn báo xông t
ắ ơ
d. Đèn báo xông sáng, nhi ệ ộ C72 . nhi ệ ộ
ạ
ị ệ ố ở ộ t đ n
ệ ộ ướ C73 . nhi ệ ố ở ộ t đ bougie xông đ t 600
0C, công t c máy v trí ON(Trong H th ng xông sau kh i đ ng)
ắ
t sau kho ng 10 giây
ả
t sau kho ng 20 giây
ả
t sau kho ng 5 giây
ả
t sau kho ng 3 giây
ả
0C, công t c máy v trí ON(Trong H th ng xông sau kh i đ ng)
ị
ắ
ạ ộ ơ ắ ơ ạ ộ ơ ạ ộ t ng ng ho t đ ng , r le xông 1 ng t
t ti p t c ho t đ ng , r le xông 1 ng t
ắ
t ng ng ho t đ ng , r le xông 1 d n
ẫ
t ti p t c ho t đ ng , r le xông 1 d n
ẫ ơ ng h p công t c máy b t sang v trí ST tr c khi đèn báo xông t c cao h n 60
ơ
a. Đèn báo xông sáng r i t
ồ ắ
b. Đèn báo xông sáng r i t
ồ ắ
c. Đèn báo xông sáng r i t
ồ ắ
d. Đèn báo xông sáng r i t
ồ ắ
c cao h n 60
ơ
ệ
ư
ệ ế ụ
ệ
ư
ệ ế ụ
ắ t đ n
ệ ộ ướ
t nhi
ắ
t nhi
ắ
t nhi
ắ
t nhi
ắ
ợ ạ ộ
ậ ướ ị ắ t(Trong H th ng xông sau
ệ ố 0C a. Công t giàu) ỉ ệ ế ố ệ
t
ắ t đ bougie xông đ t nhi t đ cho phép ệ ộ ư ế ạ ệ ộ ổ
ng
ườ a. Đ ng c ho t đ ng nhiên li u đ t không h t ( t l
ơ
ạ ộ
b. Đ ng c n nh ng sau đó t
ơ ổ ư
c. Đ ng c quay nh ng không n cho đ n khi nhi
ơ
d. Đ ng c ho t đ ng bình th
ơ
ậ
ợ ạ ộ
ắ ị ắ t(Trong H th ng xông sau
ệ ố a. Công t
b. Công t
c. Công t
d. Công t
C 74 . tr
ườ
kh i đ ng)
ở ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
C75 . tr
ng h p công t c máy b t sang v trí ST sau khi đèn báo xông t
ườ
kh i đ ng)
ở ộ t v trí ST, nhi t đ bougie tăng 900 ắ ị ệ ộ 31 0C
t đ qua bougie xông xu ng d
ệ ộ ệ ộ 0C
i 500 0C b. Công t
c. Công t
d. Công t
ầ ố ố t đ qua bougie xông xu ng d ắ ị
ắ ị
ắ ơ ệ ộ ướ
ố i 650
ướ C76 . t n s rung s c trong quá trình v n hành c a ôtô ủ ậ t đ bougie giãm 650
t v trí ST, nhi
t v trí ST, r le xông 1 ng t giãm nhi
ắ
ơ
v trí ST, r le xông 1 đóng tăng nhi
t ch a
ư ở ị
ố
a. 300-350 HZ
b. 350-400 HZ
c. 300-350 HZ
d. 50-250 HZ C77 . T t c các h đi n trên ôtô s d ng h th ng đi n 12 V ph i ho t đ ng trong kh ang
ệ ố ệ ệ ạ ộ ấ ả ữ ụ ệ ả ỏ a. 12.6 - 17.5 V
b. 9 – 10 V
c. 9.6 -11 V
d. 10.6- 11.5 V
C78 . Ngu n đi n trên ôtô ồ máy phát xoay chi u khi đ ng c h at đ ng ơ ọ ề ộ ộ c cung c p t
ỉ b đi u ch nh máy phát
ỉ i ả ở ế ộ ệ
ồ
ồ
ồ
ồ ư ừ ộ ề
ở
ọ ệ
ệ
ệ ụ ả ủ ộ a. Là ngu n xoay chi u d
ề ượ
ấ ừ
b. Là ngu n đi n m t chi u do ch nh l u t
ộ
c. Là ngu n đi n m t chi u đu c cung c p b i acqui khi máy phát
ấ
ợ
ộ
d. Là ngu n đi n không đ i trong quá trình h at đ ng c a các ph t
t di n dây d n ch y trong h th ng chi u sáng khi bi ch đ quá t
i trên ôtô
ấ ụ ả ệ ố ề
i 120W ; chi u ệ ế
.mm2/m ;Δ U = 0.4 V h th ng đi n 12 V ề
ề
ổ
ẫ
ạ
0.0178 W t : công su t ph t
ế
ệ ệ ố t di n dây d n ch y trong h th ng đánh l a khi bi t : công su t ph t i 20W ; chi u dài ệ ố ữ ế ụ ả ấ ề C79 . tính ti
ế
dài dây d n l = 3m ; ρ =
ẫ
a. 1.335 mm2
b. 2.335 mm2
c. 3.335 mm2
d. 4.335 mm2
ệ
ế ạ
.mm2/m; Δ U = 0.2 h th ng đi n 12 V ẫ
0.0178 W ệ ố ệ 2; công su t ph t C79 . tính ti
dây d n l = 2m ;ρ =
ẫ
a. 0.296 mm2
b. 1.296 mm2
c. 2.026 mm2
d. 3.026 mm2 t S = 39 mm i 2000W; ở ộ ế ề ẩ ế ụ ả ấ C80 . tính chi u dài dây d n máy kh i đ ng đ n acqui khi bi
ρ = 0.0178 Ωmm2 / m; Δ U = 0.068 V h th ng đi n 12 V ệ ố ệ h th ng đi n 12V t i đa là C81 . Đ s t áp trên dây d n trong h th ng chi u sáng
ẩ ệ ố ế ở ệ ố ệ ố C82. Đ s t áp trên dây d n trong h th ng cung c p đi n h th ng đi n 24V ệ ố ệ ở ệ ố ệ ấ ẩ a.
b.
c.
d. h th ng đi n 24V C83. Đ s t áp trên dây d n trong h th ng đánh l a
ẩ ệ ố ữ ở ệ ố ệ a.
b.
c.
d. C83. Đ s t áp trong h th ng kh i đ ng h th ng đi n 24V ở ộ ệ ố ở ệ ố ệ a. 0.880 m
b. 0.780 m
c. 0.678 m
d. 0.580
ộ ụ
a. 1 – 2 V
b. 1.2 V
c. 1.5 – 1.9 V
d. 0.6 V
ộ ụ
0.6 –1.2 V
0.3 – 0.6 V
0.4 – 0.7 V
0.5 – 1.0 V
ộ ụ
0.8 –1.4 V
0.5 – 1.0 V
0.3 – 0.6 V
0.1 – 0.6 V
ộ ụ a. 3 – 3.8 V 32 C84 . ti ng đ qua dây và t l ệ ố
ộ ỉ ệ ỉ ệ
ị ẩ ế
a. T l
b. T l
c. T l
d. T l ậ
ậ
ị
ị ỉ ệ ngh ch v i đ s t áp
ị
ớ ộ ụ
ngh ch v i chi u dài dây d n
ề
ớ
ngh ch v i đ s t áp
ớ ộ ụ
ngh ch v i chi u dài dây
ề ỉ ệ
ị ị
ớ ẫ ề
ộ ụ
ộ ụ b. 0.4 – 0.7 V
c. 1.5 – 2.0 V
d. 2.5 – 2.7 V
t đi n dây d n trong h th ng đi n
ẩ
ệ
ệ
thu n v i c
ớ ườ
ỉ ệ
thu n v i đi n c a dây và t l
ớ
ỉ ệ
ệ ủ
ngh ch v i đi n tr su t c a dây và t l
ớ
ở ấ ủ
ệ
ỉ ệ
ngh ch v i đi n tr c a dây và t l
ở ủ
ệ
ớ
ỉ ệ
i càng l n thì
C85 .công su t ph t
ớ
ụ ả
ấ
a. Chi u dài dây d n càng tăng
b. Đ s t áp càng tăng
c. Đ s t áp càng giãm
d. dòng qua dây càng l nớ 33 Câu 1. Hi u đi n th đánh l a tăng khi
ế ử ệ ệ a. nhi t đ bu ng đ t tăng ệ ộ ồ ố b. áp su t bu ng đ t gi m
ồ ả ấ ố c. nhi t đ bu ng đ t gi m ệ ộ ả ố ồ d. t c đ đ đ ng c gi m
ố ộ ộ ộ ơ ả Câu 2. Hi u đi n th th c p c n l n ch đ
ế ứ ấ ầ ớ ở ế ộ ệ ệ a. kh i đ ng ở ộ b. ch y c m ch ng ạ ầ ừ c. tăng t cố d. đ y t i ầ ả Câu 3. Xe m i xu t x ng v n hành 2000 km b t bu c ph i ch nh l ấ ưở ớ ậ ả ắ ộ ỉ ạ i khe h bougi vì
ở a. hiệu đi n th đánh l a tăng
ế ử ệ b. hi u đi n th th c p không đáp ng cho quá trình đánh l a
ử ế ứ ấ ứ ệ ệ c. mu i than bám vào khe h bougie ộ ở d. khe h bougie nh
ở ỏ Câu 4. Đ i v i đ ng c 4 kỳ, 4 xylanh s tia l a x y ra trong m t giây khi t c đ đ ng c 1200
ử ả ố ớ ộ ố ộ ộ ơ ộ ố ơ vòng/phút a. 20 b. 40 c. 30 d. 50 Câu 5. Khi thi ế ế ầ t k c n chú ý đ n 2 thông s chu kỳ và t n s đánh l a
ố ầ ố ử ế a. Đ ể đ m b o tia l a v n m nh ử ẫ ạ ả ả ở ố s vòng quay cao nh t c a đ ng c
ơ ấ ủ ộ ng đ đ t cháy hoàn toàn hòa khí b. Đ đ m b o tia l a đi n có đ năng l
ử ể ả ủ ệ ả ượ ể ố c. Có đ th i gian đ t h t hòa khí ủ ờ ố ế d. Đ đáp ng đ c vi c tăng t s nén, tăng s vòng quay đ ng c ứ ể ượ ệ ỷ ố ộ ố ơ Câu 6. Hi u đi n th đánh l a c a đ ng c là 15 kV và hi u đi n th trên cuôn th c p t ử ủ ộ ứ ấ ạ ệ ế ệ ế ệ ệ ơ ờ
i th i đi m transitor công su t ng t là 30 kV thì h s d tr trong bobin là ệ ố ự ữ ể ắ ấ a. 2 b. 15 c. 45 d. 1,5 Câu 7. Năng l ng d tr trên cuôn s c p bobin khi đ t ượ ự ữ ơ ấ ộ ự ả c m trên cu n s c p là 200mH và
ộ ơ ấ ng đ dòng đi n khi transitor công su t ng t là 1 A c
ườ ệ ấ ắ ộ 34 a. 100 mJ b. 200 mJ d. 20 mJ c. 10 mJ a. lớn nh tấ ng dòng s c p trên bobine t i th i đi m transsitor công su t b t đ u d n Câu 8. T c đ tăng tr
ố ộ ưở ơ ấ ạ ấ ắ ầ ể ẫ ờ b. nh nh t
ấ
ỏ c. ph thu c vào bobin
ộ ụ d. ph thu c vào th i gian ụ ộ ờ ng dòng s c p trên bobine ti n đ n không khi Câu 9. T c đ tăng tr
ố ộ ưở ơ ấ ế ế a. transistor công su t b t đ u d n
ẫ ấ ắ ầ b. khi th i gian transistor công su t d n ti n đ n vô cùng ấ ẫ ế ế ờ c. t
ạ i th i đi m transistor công su t ng t
ắ ể ấ ờ d. i th i đi m transistor công su t d n b o hòa t
ạ ấ ẫ ể ả ờ Câu 10. Đ đáp ng tia l a đ m nh trong đi u ki n xe ch y t c đ cao ử ủ ạ ạ ở ố ộ ứ ề ể ệ a. dùng bobine có đ t c m nh ộ ự ả ỏ b. dùng bobine có đ t ộ ự ả c m l n
ớ c. tăng th i gian transisto công su t d n b o hòa ấ ẫ ả ờ d. gi m th i gian transistor công su t d n b o hòa ấ ẫ ả ả ờ Câu 11. Chu kỳ đánh l a cho đ ng c hai kỳ, 2 máy, quay v i t c đ 1200 vòng/phút ớ ố ộ ử ơ ộ a. 0,00025 s b. 0,025 s c. 0,0025 s d. 0,25 s Câu 12. T i th i đi m transistor công su t ng t, năng l ng t ể ắ ấ ạ ờ ượ tr
ừ ườ ộ ơ ấ
ng tích lũy trong cu n s c p c a bobine đ
ủ ượ c chuy n thành
ể a. năng l ng ượ ng đ n tr
ệ ườ b. năng l ng m t mát do dòng rò ượ ấ c. năng l ng m t mát do làm nóng bobine ượ ấ d. năng l ng và m t ph n m t mát ượ ng đi n tr
ệ ườ ầ ấ ộ Câu 13. khi transistor công su t trong m ch s c p c a h th ng đánh l a ng t
ắ
ạ ơ ấ ủ ệ ố ử ấ a. dòng đi n m ch s c p gi m đ t ng t
ộ ơ ấ ệ ạ ả ộ b. hi u đi n th th c p gi m ế ứ ấ ệ ệ ả c. dòng đi n trên m ch s c p tăng đ t ng t
ộ ơ ấ ệ ạ ộ 35 d. hi u đi n th trên m ch th c p và dòng đi n trên m ch s c p tăng ứ ấ ơ ấ ệ ệ ế ệ ạ ạ Câu 14. Khi transistor công su t trong m ch s c p c a h th ng đánh l a ng t
ắ
ạ ơ ấ ủ ệ ố ử ấ a. dòng đi n m ch s c p tăng đ t ng t
ộ ơ ấ ệ ạ ộ b. hi u đi n th th c p tăng ế ứ ấ ệ ệ c. hi u đ n th trên m ch s th c p gi m ơ ứ ấ ế ệ ệ ạ ả d. hi u đi n th trên m ch th c p và dòng đi n trên m ch s c p gi m ứ ấ ơ ấ ệ ế ệ ệ ả ạ ạ Câu 15. Tia l a đi n th cao su t hi n gi a hai đi n c c bougie khi ệ ự ữ ử ệ ế ệ ấ a. Hi u đi n th s c p đ t đ n giá tr hi u đi n th đánh l a
ử ế ơ ấ ạ ế ị ệ ệ ế ệ ệ b. hi u đi n th đánh l a đ t đ n giá tr c c đ i
ị ự ạ ử ạ ế ế ệ ệ c. hi u đi n th th c p đ t đ n giá tr hi u đi n th đánh l a
ử ế ứ ấ ạ ế ị ệ ế ệ ệ ệ d. Hi u đi n th trên cu n s c p đ t đ n giá tr hi u đi n th th c p
ế ứ ấ ộ ơ ấ ạ ế ị ệ ệ ệ ế ệ Câu 16. Cho s vòng dây trên cu n s c p th c p theo th t là 20, 20000 vòng, hi u đi n th ộ ơ ấ ứ ấ ứ ự ố ệ ệ ế trên m ch s c p lúc transistor công su t ng t là 12V. Hi u đi n th th c p lúc transistor ng t là ế ứ ấ ơ ấ ệ ệ ắ ạ ắ ấ a. 1400 V c. 14000 V b. 0,012 V d. 140 V Câu 17. Dùng dây cao áp có lõi b ng than đ
ể ằ a. Tăng t n s dao d ng dòng đi n trên cu n s c p
ộ ơ ấ ầ ố ệ ộ b. tăng dòng đi n trên m ch s c p khi transistor công su t ngh t
ắ ơ ấ ệ ấ ạ c. ch ng nhi u và mài mòn đi n c c bougine ệ ự ễ ố d. c a bà b
ả Câu 18. Vi c dùng đi n tr ph có h s nhi
ệ ở ụ ệ ố ệ t d
ệ ươ ộ ề
ng trong m ch đánh l a không có b đi u
ử ạ khi n đi n t m c đích là ệ ử ụ ể a. tăng c ườ ng đô dòng đi n trên m ch s c p khi transisto công su t d n
ấ ẫ
ơ ấ ệ ạ b. gi m c
ả ườ ng đô dòng đi n trên m ch s c p khi transisto công su t d n
ấ ẫ
ơ ấ ệ ạ c. gi m năng l ả ượ ng m t mát trên cu ng s c p khi t c đ đ ng c th p
ơ ấ
ơ ấ ố ộ ộ ấ ộ d. gi m năng l ả ượ ng m t mát trên cu ng s c p khi t c đ đ ng c cao
ơ ấ ố ộ ộ ấ ộ ơ Câu 19. Vi c dùng đi n tr ph có h s nhi
ệ ở ụ ệ ố ệ t d
ệ ươ ộ ề
ng trong m ch đánh l a không có b đi u
ử ạ khi n đi n t m c đích là ệ ử ụ ể a. tăng c ườ ng đô dòng đi n trên m ch s c p khi transisto công su t d n
ấ ẫ
ơ ấ ệ ạ b. gi m c
ả ườ ng đô dòng đi n trên m ch s c p khi transisto công su t d n
ấ ẫ
ơ ấ ệ ạ c. gi m năng l ả ượ ng m t mát trên cu ng s c p khi t c đ đ ng c cao
ơ ấ ố ộ ộ ấ ơ ộ d. tăng hi u đi n th th c p khi t c đ đ ng c cao ố ộ ộ ế ứ ấ ệ ệ ơ 36 ng đ dòng đi n trên m ch s c p l n t Câu 20. Đ đ m b o c
ể ả ả ườ ơ ấ ớ ạ ệ ạ ộ ấ
i th i đi m transistor công su t ể ờ ng t khi xe ch y t c đ cao thì ạ ố ộ ắ a. gi m giá tr đ t ị ộ ự ả c m trong cu n s c p
ộ ơ ấ ả b. gi m giá tr đi n tr trên m ch s c p ị ệ ơ ấ ả ạ ở c. gi m giá tr đ t ị ộ ự ả c m trong cu n s c p và tăng giá tr đi n tr trên m ch s c p
ơ ấ ộ ơ ấ ị ệ ả ạ ở d. tăng giá tr đ t ị ộ ự ả c m trong cu n s c p và gi m giá tr đi n tr trên m ch s c p
ơ ấ ộ ơ ấ ị ệ ạ ả ở Câu 21. Tính đi n tr cu n s c p bobin, khi bi t hi u đi n th accu là 12 V, đ s t áp transitor ở ộ ơ ấ ệ ế ộ ụ ế ệ ệ công suát khi tr ng thái bão hòa là 2 V, c ng đ dòng đi n m ch s c p t i th i đi m transitor ở ạ ườ ơ ấ ạ ệ ạ ộ ể ờ a. 2 W b. 2,8 W c. 1,6 W d. 1 W công su t ng t là 5 A ấ ắ Câu 22. Tính đ t c m c a cu n s c p khi bi t năng l ng tích lũy trong t ộ ự ả ộ ơ ấ ủ ế ượ tr
ừ ườ ộ ơ ấ
ng cu n s c p a. 10 mH là 80mJ, c ng đ dòng đi n m ch s c p t i th i đi m transitor công su t ng t là 4 A ườ ơ ấ ạ ệ ạ ộ ể ấ ắ ờ b. 40 mH c. 5 mH d. 20 mH Câu 23. Th i gian transistor công su t d n b o hòa trong h th ng dánh l a bán d n trên đ ng c ấ ẫ ệ ố ử ả ẫ ộ ờ ơ a. 0,25 giây t c đ 800 vòng/phút b n kỳ
ố ở ố ộ b. 0,2 giây c. 0,5 giây d. 0,1 giây ng làm viêc khi t c đ đ ng c Câu 24. Trên igniter có m ch hi u ch nh th i gian tích lũy năng l
ệ ạ ờ ỉ ượ ố ộ ộ ơ nh h n 4.000 vòng/phút m c đích đ ỏ ơ ụ ể a. tăng hi u đi n th th c p
ế ứ ấ
ệ ệ b. tăng hi u đi n th s c p
ệ ế ơ ấ ệ c. ti t ki m năng l ế ệ ượ ng và h n ch dòng đi n qua cu n s c p
ộ ơ ấ ệ ế ạ d. tăng c ng đ dòng đi n s c p khi transistor công su t ng t ườ ệ ơ ấ ắ ấ ộ Câu 25. Năng l ng trong m ch s c p c a h th ng đánh l a đi n dung đ c tích lũy d ượ ử ệ ạ ượ ướ ạ
i d ng a. 0,08 J ơ ấ ủ ệ ố
Fm ng ch a trong t là 400 V. t
tr
ừ ườ ứ ụ C có di n dung 3
ệ và hi u đi n th trên t
ệ ế ệ ụ 37 b. 0,16 J c. 0,12 J d. 0,14 J Câu 25. Hi u đi n th đánh l a th c p c c đ i trong h th ng đánh l a đi n dung khi bi ứ ấ ự ạ ệ ố ử ử ệ ệ ế ệ ế ệ
t hi u lúc b t đ u phóng là 400 V, h s ph thu c vào d ng dao đ ng là 10, đi n dung đi n th trên t
ế ệ ệ ố ụ ắ ầ ệ ộ ộ a. 10,000 V ạ
Fm ụ
Fm trên t là 0,25 , đi n dung ký sinh trên m ch dao đ ng là 0,01 ụ ệ ạ ộ b. 20,000 V c. 30,000 V d. 40,000 V Câu 26. Đ i v i xe s d ng h th ng đi n 12 V hi u đi n th đ nh m c máy phát là ệ ố ố ớ ử ụ ế ị ứ ệ ệ ệ a. 12 V c. 14 V b. 13 V d. 15 V Câu 27. Đ i v i xe s d ng h th ng đi n 24 V thì hi u đi n th đ nh m c máy phát là ệ ố ố ớ ử ụ ế ị ứ ệ ệ ệ e. 25 V f. 26 V h. 28 V g. 27 V Câu 29. Thông th ng công su t máy phát trên ô tô hi n nay là ườ ệ ấ a. 70 – 150 W b. 7 – 15 kW c. 0,5 – 1,5 kW d. 7 – 15 W Câu 30. Dòng đi n l n nh t mà máy phát trên ô tô hi n nay có th cung c p là ệ ớ ệ ể ấ ấ a. 7 – 14 A c. 70 – 140 A b. 70 -140 mA d. 0,7 – 1,4 A Câu 31. Hi u đi n th hi u ch nh làm vi c c a b ti t ch trên máy phát đi n ô tô hi n nay là ệ ủ ộ ế ế ệ ệ ệ ỉ ệ ệ ế a. 138 – 142 V c. 13,8 - 14,2 V b. 13,8 – 14,2 kV 38 d. 1,38 – 1,42 V mfI = 10 A, đi n tr dây d n
ệ Câu 32. Hi u đi n th máy phát phát ra khi dòng đi n máy phát là ệ ệ ệ ế ở ẫ lr = LI = 1 A, LR = 8 W a. 13 V 0,5 W , dòng đi n và đi n tr ph t i là ở ụ ả ệ ệ b. 14 V c. 80,5 V d. 50 V mfU =14 V, s c đi n đ ng accu Câu 33. Xác đ nh c ng đ dòng đi n máy phát làm vi c ch đ máy phát ch y không t i khi ị ườ ệ ở ế ộ ệ ạ ộ ả aE = 9 V, đi n tr accu
ệ ar =3 W hi u đi n th máy phát là
ế ệ ệ ứ ệ ộ ở , đi n trệ ở . dây d n ẫ lr = 2 W a. 5 A b. 10 A d. 1 A c. 7 A Câu 34. Đi n tr t ng đ ng c a các ph t i đ t đ n giá tr bao nhiêu thì dòng n o b ng không khi ở ươ ệ ươ ụ ả ạ ế ủ ạ ằ ị mfU =14 V, s c đi n đ ng accu aE = 9 V, đi n tr dây d n
ệ hi u đi n th máy phát phát ra . ệ ế ệ ứ ệ ộ ở ẫ lr = 2 W b. 5,6 W c. 3,6 W d. 4,6 W e. 2,6 W ch đ t i i trung bình Câu 35. Theo tính toán Ch đ làm vi c gi a accu - máy phát và s phân b t
ệ ế ộ ố ả ở ế ộ ả ữ ự a. b. RL = Ra , IL < Imf c. , IL < Imf d. RL = Ra , IL > Imf
RL = ¥
RL < ¥ , IL < Imf ch đ làm vi c quá i Câu 36. Theo tính toán Ch đ làm vi c gi a accu - máy phát và s phân b t
ệ ế ộ ố ả ở ế ộ ự ữ ệ iả
t a. C u chì b o v m ch đ t.
ả ệ ạ ứ ầ b. Máy phát b h h ng. ị ư ỏ c. Máy phát ch cung c p đi n cho ph t i. ụ ả ệ ấ ỉ d. Accu phóng đi n h tr máy phát.
ệ ổ ợ Câu 37. Máy phát xoay chi u trên ôtô th ng phân làm ề ườ a. 2 lo iạ 39 b. 3 lo iạ c. 4 l aiọ Ch có m t lo i d. ạ ộ ỉ Câu 38. B ch nh l u c a máy phát xoay chi u trên ôtô th ng có ư ủ ộ ỉ ề ườ a. 4 diode ch nh l u , 2 diode kích t
ư ỉ ừ b. 6 diode ch nh l u, 2 diode kích t
ư ỉ ừ c. 6 diode ch nh l u, 3 diode kích t
ư ỉ ừ d. 8 diode ch nh l u, 2 diode kích t
ư ỉ ừ i ta dùng Câu 39. Đ tăng công su t máy phát lên 10 -15% ng
ấ ể ườ a. 3 diode kích từ b. 2 diode kích t ừ d. 2 diode đi m trung tính
ể c. 3 diode đi m trung tính trên 3 dây pha ể Câu 40. Đ đi u ch nh dòng đi n phát ra c a máy phát ng i ta ể ề ủ ệ ỉ ườ đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n c m a. ộ ả ề ấ ố ỉ đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n dây pha b. ề ấ ộ ố ỉ đi u ch nh s c p c c roto c. ố ặ ự ề ỉ d. cho máy phát đi u ề ch nh dòng kích t ỉ ừ Câu 41. T p h p nh ng đi u ki n nào giúp dòng di n máy phát ra cao h n
ơ ữ ề ệ ệ ậ ợ a. Nhi t đ th p, t c đ máy phát cao ệ ộ ấ ố ộ b. Nhi t đ th p, t c đ máy phát th p ệ ộ ấ ố ộ ấ c. Nhi t đ cao, t c đ máy phát cao ệ ộ ố ộ d. Nhi ệ ộ t đ cao, t c đ máy phát th p
ấ ố ộ Câu 42. Trong h th ng máy phát, vi c dùng diod trung hòa đ ệ ố ệ ể a. đóng ng t đèn báo n p
ạ ắ b. t c đ cao tăng công su t máy phát
ấ ở ố ộ c. bi n đ i dòng đi n xoay chi u c a máy phát thành dòng m t chi u
ề ề ủ ệ ế ổ ộ d. n đ nh đi n áp máy phát ổ ệ ị Câu 43. Cho s đ m ch, ơ ồ ạ 40 2 d n (m )
ở a. T1 ng t thì T
ắ ẫ 2 ng tắ b. T1 ng t thì T
ắ 3 ng tắ c. T1 ng t thì T
ắ 3 ng tắ d. T2 d thì T
ẫ 2 d n (m ), T Câu 44. Cho m ch đi n
ệ ạ 3 ng tắ a. T1 ng t thì T
ắ ẫ ở 2 ng t, Tắ 3 ng tắ b. T1 ng t thì T
ắ 3 d nẫ c. T1 ng tắ thì T3 ng t, Tắ 3 ng t, Tắ 3 d nẫ d. T2 d n thì T
ẫ 41 CÂU H I TR C NGHI M LÝ THUY T ĐI N Đ NG C Ỏ Ộ Ắ Ệ Ế Ệ Ơ Câu 136: Accu đ c s d ng trên ôtô th A. Axít ượ ử ụ ườ ng là lo i accu:
ạ C. Kh i đ ng B. Ki mề
ở ộ 2SO4 cho accu kh i đ ng, b ng là: D. Khô
Câu 137: Đi n áp accu th
ệ ườ A. 6,12 ho c 24V ặ B. Ch có 12V
ỉ C. 20V D. 25V c nào sau đây đúng: ở ộ ướ c
ướ c vào cùng m t lúc Câu 138: Khi pha dung d ch Hị
A. Đ axít vào n
ổ
c vào axít
ướ ộ 2SO4 s :ẽ ị ồ ộ ở ộ ướ
ạ c và axít
ệ ồ ồ ả c t o ra: quá trình n p trong bình accu kh i đ ng thì h p ch t gì đ ợ ấ ở ộ ượ ạ ng pháp hi u đi n th không đ i thì các accu đ ổ ằ ế ệ ệ ươ ượ c m c:
ắ ng pháp dòng đi n không đ i thì các accu đ ươ c m c:
ắ ượ ệ ổ ng pháp n p 2 n c đ m b o cho accu:
ấ ả ươ ạ ả ị ạ ờ ệ ủ ỉ ạ ữ ữ ầ ặ ố c dùng đ :
ể ở ộ ượ ầ ở ộ i
ả ả
ả
ả
ắ B. Đ n
ổ ướ
C. Đ axít và n
ổ
D. Ki m tra n
ể
Câu 139: Khi n p đi n cho accu kh i đ ng thì n ng đ dung d ch H
A. Gi mả
B. Gi m nhanh r i tăng
ả
C. Tăng
D. Tăng nhanh r i gi m
Câu 140:
ạ
Ở
A. PbSO4
B. H2O
C. PbSO4 và H2O
D. H2SO4
Câu 141: N p b ng ph
ạ
A. Song song
B. N i ti p
ố ế
C. H n h p
ợ
ỗ
D. Lúc đ u song song, sau n i ti p
ố ế
ầ
Câu 142: N p b ng ph
ằ
ạ
A. Song song
B. N i ti p
ố ế
C. H n h p
ợ
ỗ
D. T t c đ u sai
ấ ả ề
Câu 143: Ph
A. No h nơ
B. Không b nóng
C. No h n và không b nóng
ị
ơ
D. Th i gian n p nhanh
Câu 144: Trên các c u n i gi a các ngăn ho c trên nhãn hi u c a accu, 2 ch gì ch lo i accu
kh i đ ng ôtô:
ở ộ
A. CA
B. CT
C. OT
D. TO
Câu 145: Trong m ch kh i đ ng, c u chì đ
ạ
A. B o v dây d n
ẫ
ệ
B. B o v máy kh i đ ng
ệ
C. B o v quá t
ệ
D. C t m ch khi quá t
i
ả
ạ
Câu 146: Máy kh i đ ng có nhi m v :
ụ
ở ộ ệ 42 ộ i thi u
ể t c đ t
ơ ở ố ộ ố ạ ồ ơ ấ ể ở ộ ở ộ ả ộ ơ ộ ườ ở ộ ệ ớ ấ ể ằ ạ ẫ ệ ở ộ ể ể ế ọ ọ ấ ư ở ộ ộ ả ượ ắ c g n tr c ti p v i:
ự ế ớ và cu n hút trong r le gài kh p thì: ấ ủ ữ ộ ộ ớ ơ và cu n hút trong r le gài kh p thì: t di n dây d n c a cu n gi ẫ ủ ữ ệ ộ ớ ộ ơ ơ ệ ở ộ ở ộ ệ ằ ạ ộ c dùng trên xe: ự ế ở ộ ượ ộ ớ ấ ng dùng trên xe: ở ộ ườ ề ả ộ ố ộ ấ A. Phát đi nệ
B. D n đ ng máy phát
ộ
ẫ
C. Kéo quay c t máy đ ng c
ố
D. N p đi n cho accu
ệ
Câu 147: Ngu n đi n cung c p cho máy kh i đ ng đ kh i đ ng c là:
ệ
A. Máy s cạ
B. Bôbin
C. Accu
D. C accu và máy s c
ạ
Câu 148: C ng đ dòng đi n l n nh t đ kh i đ ng đ ng c là:
A. 25 ÷ 50A
B. 20 ÷ 25A
C. 900 ÷ 1000A
D. 300 ÷ 400A
Câu 149: Diode trên m ch bán d n b o v kh i đ ng có th ki m tra b ng:
ả
A. Đ ng h VOM
ồ
ồ
B. Nhi
t kệ ế
C. T tr ng k
ỷ ọ
D. Ampe kế
Câu 150: Phân l ai máy kh i đ ng theo cách đ u dây cu n c m nh sau, ng ai tr :
ừ
A. N i ti p
ố ế
B. Song song
C. H n h p
ợ
ỗ
D. Theo hình tam giác
Câu 151: Máy kh i đ ng đ
ở ộ
A. C t máy
ố
B. Tr c cam
ụ
C. Bánh đà
D. V h p s
ỏ ộ ố
Câu 152: S vòng dây qu n c a cu n gi
ố
A. B ng nhau
ằ
B. Cu n hút l n h n
ơ
ớ
ộ
C. Cu n gi
l n h n
ơ
ữ ớ
ộ
D. Tùy l aiọ
Câu 153: Ti
ế
A. B ng nhau
ằ
l n g p đôi
B. Cu n gi
ữ ớ
ộ
ấ
l n h n
C. Cu n gi
ơ
ộ
ữ ớ
D. Cu n hút l n h n
ơ
ớ
ộ
Câu 154: C c u kh i đ ng trên ôtô hi n nay là kh i đ ng b ng đ ng c đi n lo i:
ơ ấ
A. 1 chi uề
B. Xoay chi uề
C. 2 pha
D. 3 pha
Câu 155: Máy kh i đ ng truy n đ ng tr c ti p v i bánh đà đ
ề
A. Đ i cũờ
B. Đ i m i
ớ
ờ
C. Đ i cũ công su t nh
ỏ
ờ
D. Đ i m i công su t l n
ấ ớ
ớ
ờ
Câu 156: Máy kh i đ ng truy n đ ng qua h p gi m t c th
A. Đ i cũ
ờ
B. Đ i m i
ớ
ờ
C. Đ i cũ công su t nh
ỏ
ờ
D. Đ i m i công su t l n
ấ ớ
ớ
ờ 43 ơ ạ ể ở ộ trong r le gài kh p đ ơ ộ ữ ớ ượ c qu n:
ấ ạ đ ng s n i m ch khi ạ ạ ắ ủ ẽ ố ở ộ ộ ố ự ộ v trí: ố ở ị ạ ả ệ ệ ở ộ ở ộ ế ở ầ đ u L c a máy phát
ủ ngườ
ả ơ ơ ạ ộ ở ộ ả ở ộ ơ
ơ
ơ
ơ l y tín hi u t n s t :
ệ ầ ố ừ ệ ử ấ ở ộ ề ể ằ ả ạ ế ố ộ ộ ơ ọ
ả
ầ ứ ủ ệ ố ế ị ệ ệ ệ ng trên ôtô hi n nay vào kho ng: ệ ủ ệ ố ườ ệ ấ ả ng trên ôtô hi n nay vào kho ng: ệ ủ ệ ố ườ ệ ả ộ ố ộ ự ạ ủ ụ ộ ừ ơ ộ i đi n trên ôtô có th chia làm: ể Câu 157: Ki m tra r le trong m ch kh i đ ng ta dùng:
A. Accu
B. VOM
C. Accu và VOM
D. Ampe kế
Câu 158: Cu n hút và cu n gi
ộ
A. Cùng chi uề
B. Ng
c chi u
ượ
ề
C. Qu n song song
ấ
D. Tùy theo lo i máy
Câu 159: Công t c an toàn trong m ch kh i đ ng c a xe có h p s t
tay s
A. N
B. P
C. N ho c Pặ
D. N,P
Câu 160: Trong m ch b o v kh i đ ng, khi kh i đ ng thì đi n th
A. Tăng
B. Gi mả
C. Bình th
D. Lúc đ u gi m
ầ
Câu 161: Khi đ ng c dang ho t đ ng thì r le nào không cho phép máy kh i đ ng làm vi c
ộ
ệ
A. R le gài kh p
ớ
B. R le b o v
ệ
C. R le khóa kh i đ ng
D. R le kh i đ ng trung gian
ở ộ
Câu 162: Trong m ch b o v kh i đ ng đi u khi n b ng đi n t
ệ
A. C c phát máy phát
B. C m bi n t c đ đ ng c
C. Đ u âm bobbin
D. Xung đi n tệ ừ
Câu 163: Hi u đi n th đ nh m c c a h th ng đi n 12V là:
A. 12,5V
B. 12,8V
C. 13,5V
D. 14V
Câu 164: Công su t đi n c a h th ng thông th
A. 200 ÷ 350W
B. 250 ÷ 400W
C. 450 ÷ 600W
D. 700 ÷ 1500W
Câu 165: C ng đ dòng đi n c a h th ng thông th
ườ
A. 200 ÷ 350A
B. 250 ÷ 400A
C. 70 ÷ 140A
D. 100 ÷ 150A
Câu 166: T c đ c c ti u và t c đ c c đ i c a máy phát ph thu c vào:
ố ộ ự ể
A. T c đ quay tr c khu u
ố ộ
ỷ
ụ
B. T c đ tr c cam
ố ộ ụ
C. T s truy n và t c đ c m ch ng đ ng c
ố ộ ầ
ề
ỷ ố
D. T s truy n và t c đ xe
ố ộ
ề
ỷ ố
Câu 167: Ph t
ệ
ụ ả
A. 2 lo iạ
B. 3 lo iạ 44 i th ng tr c: i đi n nào trên ôtô không ph i là ph t ả ệ ự ườ ụ ả ệ ố i ự ữ ế ộ ch đ
ố ả ở ế ộ i: ệ i
ụ ả ị ư ỏ
ỉ ng phân ra làm: ề ườ ỉ i ta th ng dùng: ể ườ ườ i ta: ỉ ệ ườ ủ
ộ ả
ộ cho máy phát ề
ề
ề
ề ng đ c ch t o b i:
ế ạ ườ ượ ệ ạ ở ỉ ồ ế ạ
ớ ệ ớ ế
ẫ
c m c song song v i masse
c m c n i ti p v i diode b o v
ả
c m c v i d
ng công t c
ắ
c m c n i ti p v i masse ớ ắ
ắ ố ế
ắ ớ ươ
ắ ố ế
ậ ề ả ở ớ ỉ ệ ố ự ữ ệ ố ử ằ ở ế ng đ n:
ế ưở ả ấ ộ ng
ườ
ạ ộ C. 4 lo iạ
D. 5 lo iạ
Câu 168: Ph t
ụ ả
A. H th ng phun nhiên li u
ệ ố
ệ
B. B m nhiên li u
ệ
ơ
C. Đèn báo trên tableau
D. H th ng đánh l a
ử
Câu 169: Theo tính toán, ch đ làm vi c gi a accu – máy phát và s phân b t
ệ
làm vi c quá t
ả
ệ
A. C u chì b o v m ch đ t
ứ
ệ ạ
ả
ầ
B. Máy phát b h h ng
C. Máy phát ch cung c p đi n cho ph t
ấ
D. Accu phóng đi n h tr máy phát
ỗ ợ
ệ
Câu 170: Máy phát xoay chi u trên ôtô th
A. 2 lo i ạ
B. 3 lo iạ
C. 4 lo iạ
D. Ch có 1 lo i
ạ
Câu 171: Đ tăng công su t máy phát lên 10 ÷ 15%, ng
ấ
A. 3 diode kích từ
B. 2 diode kích từ
C. 3 diode đi m trung tính trên 3 dây pha
ể
D. 2 diode đi m trung tính
ể
Câu 172: Đ đi u ch nh dòng đi n phát ra c a máy phát, ng
ể ề
A. Đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n c m
ỉ
ấ
ố
B. Đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n dây pha
ố
ỉ
ấ
C. Đi u ch nh s c p c c rôto
ỉ
ố ặ ự
D. Đi u ch nh dòng kích t
ừ
ỉ
Câu 173: Ti p đi m b đi u ch nh đi n áp lo i rung th
ộ ề
ể
ế
A. Nhôm h p kimợ
B. Vôn-fram
C. Thép h p kimợ
D. Đ ng nguyên ch t
ấ
Câu 174: Trong ti
t ch bán d n lo i PNP thì:
A. Cu n kích đ
ượ
ộ
B. Cu n kích đ
ượ
ộ
C. Cu n kích đ
ượ
ộ
D. Cu n kích đ
ượ
ộ
Câu 175: Trong quá trình v n hành xe m i, ph i đi u ch nh khe h bougie sau:
A. 10.000 km
B. 18.000 km
C. 20.000 km
D. 100.000 km
Câu 176: Đi u nào sau đây không đúng khi h s d tr trong h th ng đánh l a cao nh m:
ề
A. Tăng t
s nén
ỷ ố
B. Tăng s vòng quay
ố
C. Tăng khe h bougie
D. Tăng hi u th đánh l a
ử
ệ
Câu 177: Góc đánh l a s m ít nh h
ử ớ
A. Công su t đ ng c
ơ
B. Tính kinh tế
C. Ô nhi m môi tr
ễ
D. Các ch đ ho t đ ng c a đ ng c
Câu 178: Th i gian kéo dài tia l a đi n c m so v i tia l a đi n dung là: ủ ộ
ử ơ
ệ ả ế ộ
ờ ử ệ ớ 45 ế ưở ng tr c ti p đ n:
ự ế ơ ấ ộ ng tiêu hao nhiên li u
ệ ề ượ
ự
ả ộ ộ ệ ệ ụ ế ự ạ ủ h th ng đánh l a b ng vít, khi vít m h n s làm: ử ằ ở ẳ ẽ Ở ệ ố ệ ử khi transitor ho t đ ng ạ ộ ắ ộ
ở
ệ ừ ề ả
ả
ả ử ư ể ẫ đi n c c bougie ạ ử ụ
ử ệ ố
ở ệ ự t các ch đ làm vi c c a đ ng c ệ ủ ộ ế ộ ơ ố ề ng t trên cu n s c p c a bôbin ph thu c vào: ộ ơ ấ ủ ượ ụ ừ ộ ụ ề
ề i ta s d ng bôbin: Ở ố ộ ử ụ ườ t c đ cao, đ tăng Ing , ng
ể
ỏ ở ụ ệ ầ ề ả ử ớ ớ ặ ệ ẽ ộ ả ớ ị ố ấ ẽ ộ ố ồ ị
ả ng: ệ ượ ẽ ố ộ
ấ ồ
ố
ử A. 100 ÷ 1000 l nầ
B. 1000 ÷ 2000 l nầ
C. 3000 ÷ 4000 l nầ
D. 2000 ÷ 4000 l nầ
Câu 179: Bougie nh h
ả
A. Công su t đ ng c
B. L
C. S ô nhi m không khí
ễ
D. C 3 đ u đúng
Câu 180: Khe h bougie ph thu c vào hi u đi n th c c đ i c a cu n dây:
ở
A. S c p
ơ ấ
B. Th c p
ứ ấ
C. C 2 cu n s c p và th c p
ứ ấ
ộ ơ ấ
ả
D. Không có cu n nào
ộ
Câu 181:
A. M t dòng đi n
ệ
ấ
B. M t hi u đi n th
ệ
ấ
ệ
ế
t tiêu
C. T thông tri
ệ
ừ
D. M t dòng s c p
ơ ấ
ấ
Câu 182: T đi n C trong h th ng đánh l a có nhi m v :
ệ ố
ụ ệ
ụ
A. Ngăn dòng đi n ng t đ t ng t
ộ
ệ
B. Gi m xung đi n áp
máy phát
ệ
C. Gi m nhi u sóng đi n t
ễ
D. C 3 đ u đúng
Câu 183: S d ng h th ng đánh l a bán d n có u đi m:
A. T o tia l a m nh
ạ
B. Tu i th cao
ọ
ổ
C. Đáp ng t
ứ
D. C 3 đ u đúng
ả
Câu 184: Th i gian tích lũy năng l
ờ
A. S vòng quay tr c khu u
ố
ỷ
B. S xylanh
ố
C. C A và B đ u đúng
ả
D. C A và B đ u sai
ả
Câu 185:
A. L1 r t nhấ
B. R nhỏ
C. Không c n dùng đi n tr ph
D. C 3 đ u đúng
Câu 186: S d ng b chia đi n v i đ c tính đánh l a s m không đúng s gây ra:
ử ụ
A. Cháy bougie
B. Cháy xúpáp xả
C. Cháy đ u piston
ầ
D. C 3 đ u đúng
ề
Câu 187: Dùng xăng v i tr s octance th p s làm cho đ ng c :
ơ
A. Khó nổ
B. Áp su t bu ng đ t th p
ấ
ấ
C. B cháy kích n
ổ
D. C A, B, C đ u đúng
ề
Câu 188: Dùng xăng v i tr s octance cao s gây ra hi n t
ớ ị ố
A. T c đ cháy bu ng đ t th p
ấ
ố
B. Áp su t bu ng đ t cao
ồ
C. Th i gian đánh l a lâu
D. C A, B, C đ u đúng ờ
ả ề 46 ỏ ụ ở ữ ế ộ
ơ
ư ế ạ
ạ
ạ
ạ ệ
ệ
ệ
ệ ỉ ỉ ả ề ị ố ờ ế ể ể
ở ơ ở ế ể ở ộ đ ng c đánh l a vít 4 xylanh là:
ử ơ ộ ộ ố ậ ệ ử ề c s d ng trên xe: ng đ ượ ử ụ ườ ử ệ c ki m tra b ng: ử ớ ượ ự ể ằ ằ ỉ trong delco là: ụ ể ể ệ ừ ở ả ế ụ ể ể ệ ố ộ ạ ệ ộ ổ ấ ớ ứ ở ộ ế ơ ờ ộ ẹ ị ể ứ ự ổ ở ữ ầ ệ ự ủ ắ ẹ ả ỏ Câu 189: Khe h gi a tr c delco và v là:
A. 0,01 mm
B. 0,1 mm
C. 0,2 mm
D. 0,3 mm
Câu 190: Bi n áp đánh l a trên đ ng c có nhi m v :
ử
ụ
ệ
A. T o các xung đi n th cao áp đ a đ n Igniter
ế
B. T o các xung đi n th th p đ a đ n Igniter
ế ấ ư ế
C. T o các xung đi n th th c p
ế ứ ấ
D. T o các xung đi n th s c p
ế ơ ấ
Câu 191: Khi đi u ch nh b chia tr s octance trong delco thì ph i đi u ch nh:
ộ
ề
A. Ti p đi m và th i đi m đánh l a
ử
B. Khe h bougie và xúpáp
C. C A và B đ u đúng
ề
ả
D. T t c đ u sai
ấ ả ề
Câu 192: T ng góc đóng và m ti p đi m
ổ
A. 90 độ
B. 100 độ
C. 120 độ
D. 150 độ
Câu 192: Trong đ ng c xăng, b ph n đóng vai trò phát ra tia l a đi n đ t cháy hòa khí là:
A. Bôbin
B. Delco
C. Bougie
D. C 3 đ u đúng
ả
Câu 193: H th ng đánh l a đi n dung th
ệ ố
A. Xe th thao
ể
B. Xe đua
C. Xe môtô
D. C 3 đ u đúng
ề
ả
Câu 194: B đi u ch nh đánh l a s m b ng l c ly tâm đ
ộ ề
A. Ôm kế
B. Vôn kế
C. Ampe kế
D. Băng th delco
ử
Câu 195: D ng c đ ki m tra khe h c m bi n đi n t
ụ
A. Lá cỡ
B. Ôm kế
C. Vôn kế
D. C A, B, C
ả
Câu 196: D ng c đ ki m tra b t o tín hi u ( cu n dây tín hi u) trong h th ng đánh l a
ụ
ử
ệ
xung đi n t
là:
ệ ừ
A. Vôn kế
B. Ôm kế
C. Dùng ossiloscope
D. Ampe kế
Câu 197: Nguyên nhân gây ra ti ng n r t l n t c th i khi kh i đ ng đ ng c là:
A. Con quay chia đi n (m qu t) b rò đi n
ệ
ỏ
ệ
B. Th i đi m đánh l a sai
ử
ờ
C. C c than ti p đi m b mòn
ị
ể
ế
ự
D. Sai th t
thì n
Câu 198: Khe h gi a đ u m qu t và đi n c c bên c a n p delco vào kho ng:
A. 0,8 mm
B. 0,9 mm 47 ụ ử ụ ệ ở
ị ỏ ả ả ở ế
ề ấ ạ ộ ệ ử ủ ệ ố ả ả
ả ệ ệ ệ ở ầ ở ấ ằ t đ l n c a ti ng gõ m nh, trung bình, ế ộ ớ ủ ế ủ ộ ế ạ ơ ẽ ề ệ ỉ ể ả
ượ ắ d nên ph i kích t ầ ả ừ ư ừ ề ả ban đ u b ng
ầ ằ ầ ặ ệ ồ ộ ơ ở ụ
1 gi m xu ng ở ạ
ộ ể ố ậ ắ ể ệ ạ ế
ớ ệ ể ộ C. 1 mm
D. 1,1 mm
Câu 199: Tia l a bougie phát sinh không liên t c là do:
A. Bougie h quá l n
ớ
B. T đi n b h ng
C. Khe h ti p đi m gi m
ể
D. C 3 đ u đúng
Câu 200: Hình dáng đi n c c bougie có m y lo i:
ệ ự
A. 3 lo iạ
B. 4 lo iạ
C. 5 lo iạ
D. 6 lo iạ
Câu 201: u đi m c a h th ng đánh l a không có b chia đi n (delco) là:
Ư ể
A. Gi m ti ng n
ồ
ế
B. Tăng đ tin c y
ộ
ậ
C. C 2 đ u đúng
ề
D. C 2 đ u sai
ề
Câu 202: Theo tài li u TOYOTA, vòi phun đi n tr th p có đi n tr g n b ng:
A. 0,5 ÷ 1 ohm
B. 1,5 ÷ 3 ohm
C. 3,5 ÷ 5 ohm
D. 2 ÷ 3 ohm
Câu 203: C m bi n ti ng gõ c a đ ng c nh n bi
ậ
ế
ả
y u đ b o v ECU, khi đó ECU s đi u ch nh:
ế
ng phun nhiên li u
A. L
ệ
B. Góc đánh l a s m h n
ử ớ
ơ
C. Góc đánh l a tr h n
ễ ơ
ử
D. Ng t nhiên li u
ệ
Câu 204: Máy phát xoay chi u thu n c m không có t
ngu n đi n:
ệ
ồ
A. 1 chi uề
B. Xoay chi uề
C. 1 chi u liên t c
ụ
ề
D. Không c n ngu n
ồ
Câu 205: Stator máy phát xoay chi u g m 3 cu n dây pha đ t l ch nhau:
ề
A. 60 độ
B. 90 độ
C. 120 độ
D. 180 độ
C trong r le m m ch có các công d ng sau, ngo i tr :
Câu 206: Đi n tr R và t
ạ ừ
ụ
ệ
A. Không cho tiêp đi m m ra khi dòng qua cu n L
ả
ở
B. D p t
t các tia l a đi n t
ử
C. Ngăn dòng đi n quá l n qua cu n dây, có th làm cháy cu n dây
D. D p t t s c đi n đ ng, b o v ti p đi m i ti p đi m
ộ
ệ ế ậ ắ ứ ể ệ ộ ả 48 CÂU H I TR C NGHI M PH N ĐI U KHI N Đ NG C Ể Ộ Ỏ Ắ Ầ Ề Ệ Ơ ố ớ ộ ượ ả ị ườ ố ộ
ng ng n p (sau b đo ạ 1. Đ i v i b đo gió cánh tr
ạ gió), tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ
ạ ộ t đi n áp gi m. Khi b rò gió trên đ
ệ
ủ ộ ngườ ượ ứ ề ệ ả ỉ t đi n áp gi m. Khi đi u ch nh s c căng lò xo tăng lên, tình
tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ ng gió vào đ ng gi m nhi u
ề ộ ượ ứ ề ệ ả ả ỉ a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng
c. Bình th
d. Thi u gió
ế
2. Đ i v i b đo gió cánh tr
ố ớ ộ
ủ ộ
ạ ộ
ạ
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng
c. Bình th
ngườ
d. L
ượ
ố ớ ộ
ạ 3. Đ i v i b đo gió cánh tr
ủ ộ
ạ ộ ả
t đi n áp gi m. Khi đi u ch nh s c căng lò xo gi m đi, tình
tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ ngườ a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. L
ượ ng gió vào đ ng gi m nhi u
ề ộ 4. L ả
ng gió hút vào đ ng c ch y u ph thu c vào: ượ ơ ủ ế ụ ộ ộ 5. C m bi n nhi ả ỉ
ệ ộ ủ ộ
ạ ấ ể ề khi n:ể ượ
ượ ệ
ệ a. Đ m b m ga BBBBBBBBBB
ộ ở ướ
b. Đ m b m gió
ộ ở ướ
c. S c căng lò xo c a b đo gió cánh tr
t
ứ
ượ
ủ ộ
t
d. V trí vít ch nh CO c a b đo gió cánh tr
ượ
ị
ệ
ế
t đ tăng
a. Tăng l
ệ ộ
t đ gi m BBBBBBBBB
b. Tăng l
ệ ộ ả
c. Tăng góc đánh l a s m khi nhi
d. Gi m góc đánh l a s m khi nhi ử ớ
ử ớ i d ng: ử ề ướ ạ t đ khí n p cung c p tín hi u cho ECU đ đi u
ng phun nhiên li u khi nhi
ng phun nhiên li u khi nhi
t đ tăng
ệ ộ
t đ gi m
ệ ộ ả
Karman quang, tín hi u ệ đo gió g i v ECU d
ng t ả
6. Đ i v i b đo gió
ố ớ ộ
ệ ươ ự a. Tín hi u t
b. Tín hi u sệ ố
c. T n s BBBBBBBBBB
ầ ố
d. C c và b đ u đúng
ề
ả i d ng: ố ớ ộ ệ đo gió g i v ECU d ử ề ướ ạ 7. Đ i v i b đo gió Karman siêu âm, tín hi u
ng t ự ệ ươ a. Tín hi u t
b. Tín hi u sệ ố
c. T n s BBBBBBBBBBBB
ầ ố
d. C c và b đ u đúng
ả 8. B đo gió cánh tr t dùng đ đo: ộ ể ề
ượ ố ượ
ư ượ ng gió hút vào
a. Kh i l
ng gió hút vào BBBBBBBBBBBB
b. L u l
c. Kh i l
ố ượ Ôxy đ
ng
d. V n t c dòng khí đ
ậ ố 9. B đo gió dây nhi c hút vào
ượ
c hút vào
ượ
t dùng đ đo:
ể ệ ộ ố ượ
ư ượ c hút vào
c hút vào
t, tín hi u i d ng: ệ đo gió g i v ECU d ử ề ướ ạ BBBBBBBBBBBBBBB ng t ệ ươ ự ng gió hút vào BBBBBBBBBBBBBBB
a. Kh i l
ng gió hút vào
b. L u l
c. Kh i l
ố ượ Ôxy đ
ng
ượ
d. V n t c dòng khí đ
ượ
ậ ố
10. Đ i v i b đo gió dây nhi
ố ớ ộ
ệ
a. Tín hi u t
b. Tín hi u sệ ố
c. T n sầ ố 49 d. C c và b đ u đúng ề ả ạ ượ ề 11. Đ i v i b đo gió b ng áp su t tuy t đ i trên đ
ườ ố
ộ ố ớ ộ
ộ ng ng n p, l
ơ ạ ộ ng gió báo v ECU khi
ớ ị ướ ệ ố
ớ ằ
ạ ộ ở ơ ấ
ậ
i l n là: ở ế ộ ả ớ đ ng c không ho t đ ng (b t IG) so v i khi đ ng c ho t đ ng v i v b m ga m
hoàn toàn
ậ ch đ t
ấ
ị ầ a. B t IG gió g p đôi
b. Không xác đ nh đ
c
ượ
c. G n b ng nhau BBBBBBBBBBBBB
ằ
d. Tính hi u gió toàn t
ệ ả ớ ả ơ ướ ế ố ộ ộ ậ
12. K t h p hai tín hi u c m bi n v trí b m ga và c m bi n t c đ đ ng c , ECU nh n bi i l n h n
ơ
ế ị
ố c đ ng c đang tăng t c vì:
ướ
ướ
ướ
ướ ả ơ ế ố ộ ộ ậ
13. K t h p hai tín hi u c m bi n v trí b m ga và c m bi n t c đ đ ng c , ECU nh n bi ả c đ ng c đang gi m t c vì:
ướ
ướ
ướ
ướ ơ ứ
ơ ứ
ơ ứ
ơ t c th i l n BBBBBBBBBBBBBB
ứ
ậ
14. K t h p hai tín hi u c m bi n v trí b m ga và c m bi n t c đ đ ng c , ECU nh n
ướ ế ố ộ ộ ơ ả bi ế ợ
t đ
ế ượ ộ
a. B m ga m l n, t c đ đ ng c t c th i nh BBBBBBBBBBBB
ố ộ ộ
ờ
ỏ
ơ ứ
b. B m ga m l n, t c đ đ ng c t c th i l n
ờ ớ
ơ ứ
ố ộ ộ
c. B m ga m nh , t c đ đ ng c t c th i nh
ơ ứ
ỏ ố ộ ộ
ỏ
ờ
d. B m ga m nh , t c đ đ ng c t c th i l n
ờ ớ
ơ ứ
ỏ ố ộ ộ
ế ị
ướ
ố
ố ộ ộ
ố ộ ộ
ỏ ố ộ ộ
ỏ ố ộ ộ
ế ị
ị ả ớ ậ
15. K t h p hai tín hi u c m bi n v trí b m ga và c m bi n t c đ đ ng c , ECU nh n ế ố ộ ộ ơ ả bi ỏ i 1000v/p) ệ ả
ơ
ở ớ
ở ớ
ở
ở
ệ ả
ế ợ
t đ
ơ
ế ượ ộ
a. B m ga m l n, t c đ đ ng c t c th i nh
ở ớ
ỏ
ờ
b. B m ga m l n, t c đ đ ng c t c th i l n
ở ớ
ờ ớ
c. B m ga m nh , t c đ đ ng c t c th i nh
ở
ỏ
ờ
d. B m ga m nh , t c đ đ ng c
ờ ớ
ở
ệ ả
c đ ng c đang ch u t
ơ
ở ớ
ướ
ở ớ
ướ
ở
ướ
ở
ướ
ệ ả
ơ
ở ớ
ở ớ
ở
ở ế ợ
t đ
i l n:
ế ượ ộ
a. B m ga m l n, t c đ đ ng c nh BBBBBBBBBB
ơ
ỏ
b. B m ga m l n, t c đ đ ng c l n
ơ ớ
c. B m ga m nh , t c đ đ ng c nh
ỏ
ơ
d. B m ga m nh , t c đ đ ng c l n
ơ ớ
ướ
ế ợ
i:
c đ ng c đang ch y không t
t đ
ả
ế ượ ộ
a. B m ga m l n, t c đ đ ng c nh
ơ
ướ
b. B m ga m l n, t c đ đ ng c trung bình
ơ
ướ
c. B m ga m nh , t c đ đ ng c nh (d
ơ
ướ
ỏ ướ
d. B m ga m nh , t c đ đ ng c l n BBBBBBBBBBBBBBB
ơ ớ
ướ ố ộ ộ
ố ộ ộ
ỏ ố ộ ộ
ỏ ố ộ ộ
ế ị
ạ
ố ộ ộ
ố ộ ộ
ỏ ố ộ ộ
ỏ ố ộ ộ
16. Đ i v i h th ng phun nhiên li u, khái ni m c m ch ng là: ố ớ ệ ố ừ ệ ệ ầ ỏ ơ ở ả a. B m ga đóng hoàn toàn
o
b. B m ga m nh h n 15
c. T c đ đ ng c n m trong kho ng 700 - 900v/p
d. Tín hi u IDL (n u có) n i v i mass BBBBBBBBBBBBB ướ
ướ
ố ộ ộ
ệ ơ ằ
ế 17. Trong cùng m t tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c (cùng m c t i, t c đ đ ng c …), ứ ả ố ộ ộ ơ ơ ủ ộ ộ ạ n u nhi ế c (THW) tăng lên ả ế ướ ệ ộ ộ
ệ ượ 18. Trong cùng m t tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c (cùng m c t i, t c đ đ ng c …), ố ớ
ạ ộ
t đ đ ng c tăng lên thì:
ơ
a. Tín hi u đi n áp c m bi n n
ệ
b. Góc đánh l a s m tăng
ử ớ
c. L
ng nhiên li u tăng
ệ
d. Góc đánh l a gi m BBBBBBBBBBBBBB
ả
ơ ử
ộ ạ ủ ộ ứ ả ố ộ ộ ơ n u nhi ế c (THW) gi m t đ đ ng c gi m xu ng thì:
ơ ả
ả ệ ộ ộ
ệ ả ượ ả ạ ộ
ố
a. Tín hi u đi n áp c m bi n n
ế ướ
ệ
b. Góc đánh l a s m tăng BBBBBBBBBBBBBB
ử ớ
c. L
ng nhiên li u gi m
ệ
d. Góc đánh l a gi m
ả i d ng: ướ ạ ế ả ệ ề
BBBBBBBBBBBBBB ng t ử
19. C m bi n Ôxy g i tín hi u v ECU d
ử
ệ ươ ự a. Tín hi u t
b. Tín hi u sệ ố
c. T n sầ ố
d. Không xác đ nhị 50 20. B đi u khi n ECU đi u khi n l ể ượ ề ệ ả
ng phun nhiên li u vào đ ng c theo tín hi u c m
ộ ơ ệ ộ ề
bi n oế 2 ể
ch đ :
ở ế ộ
ộ ừ ng b ng (> 40km/h) BBBBBBBBBBB ườ ằ a. Đ ng c ch y c m ch ng
ơ ạ ầ
b. Xe đang tăng t cố
c. Xe ch y n đ nh trên đ
d. ạ ổ
m i ch đ 21. Đ ng c s d ng c m bi n đi n t đ báo v trí piston, n u hoán đ i v trí hai dây tín Ở ọ
ơ ử ụ ị
ế ộ
ả ệ ừ ể ổ ị ế ế ị ộ
ệ hi u cho nhau thì:
ờ
ờ
ờ ể
ể
ể ị ộ ố a. Th i đi m đánh l a s s m h n
ử ẽ ớ
ơ
b. Th i đi m đánh l a s tr h n
ử ẽ ể ơ
c. Th i đi m đánh l a s không đ i
ử ẽ
ổ
d. V trí piston báo v s sai BBBBBBBBBBB
ề ẽ
22. Khi đ ng c b kích n , b đi u khi n s đi u khi n:
ể
ổ ộ ề
t đ đ ng c
ệ ộ ộ
ự ạ
ể
t đ đ ng c b ng cách đi u khi n qu t làm mát ch y s m h n
ơ ạ ớ ồ
ể
ạ
ng gõ đ ng c ơ ị
ể ẽ ề
a. Gi m l
ng phun nhiên li u đ gi m nhi
ượ
ả
ơ
ể ả
ệ
b. Đi u khi n góc đánh l a tr
ễ đi đ tăng th tích bu ng đ t khi cháy c c đ i BBB B
ể
ề
ể
ử
c. Gi m nhi
ệ ộ ộ
ơ ằ
ả
i đ ng c xu ng đ tránh hi n t
d. Gi m t
ơ
ả ả ộ ể ố ộ ơ ng ng n p đ 23. Đ đi u khi n t c đ c m ch ng, trên đ
ể ố ộ ầ ừ ạ ượ ố ề
c b trí m t van và đi u ộ ề
ệ ượ
ườ ố ớ t qua b đo gió (tr lo i MAP) khi t c đ c m ch ng th p.
ng l n gió đi t
ắ
t qua b đo gió (tr lo i MAP) khi t c đ c m ch ng th p.
ng nh gió đi t
ắ
ỏ ố ộ ầ
ố ộ ầ ừ
ừ ấ
ấ ớ
ớ ộ
ộ
ướ
ướ ắ
ắ ể ề
khi n nh sau:
ư
ể
a. M t l
ộ ượ
b. M t l
ộ ượ
c. L
ượ
d. L
ượ
ể ề ừ ạ
ừ ạ
t qua cánh b m ga khi khi t c đ c m ch ng cao.
ố ộ ầ
t qua cánh b m ga khi khi t c đ c m ch ng th p.BBBBBBBB
ấ
ố ộ ầ
24. Đ đi u khi n đ m van c m ch ng lo i solenoid, b đi u khi n ECU đi u khi n:
ộ ề
ạ ừ
ừ
ể ừ ề ể ầ ấ ng đ dòng đi n c p vào solenoid b ng cách khu ch đ i transistor ạ ằ ệ ng gió l n đi t
ng gió l n đi t
ể ộ ở
ệ
ổ
ổ ườ
ổ ộ ộ
ổ ầ ố ắ
t đ đ ng c cao (80 25. Khi nhi a. Thay đ i đi n áp cung c p vào solenoid
b. Thay đ i c
ệ ấ
ế
ộ
c. Thay đ i đ r ng xung đi n áp c p vào solenoid BBBBBB
ấ
d. Thay đ i t n s đóng c t vào solenoid
ề
ơ ể ầ ừ i hoàn toàn BBBBBBBBBBBBBB t c đ c m ch ng i trung bình ệ ộ ộ
a. Đóng l
ạ
b. M ra hoàn toàn
ở
o đ gi
c. M ra 15
ở
ừ
d. M ra 50% đ n đ nh t c đ đ ng c khi c m ch ng và khi t
ố ộ ộ
ể ổ
ở ể ữ ố ộ ầ
ị ừ ầ ả ơ ộ ề ể ề
ả
ả
ả ừ
ừ
ừ ầ ẩ 27. Đ i v i h th ng phun xăng đa đi m, khi n i t 26. B đi u khi n ECU dùng đ đi u khi n:
ể
ng gió, van c m ch ng
a. Đánh l a, phun xăng, c m bi n l u l
ế ư ượ
ầ
ng gió, van c m ch ng
b. Đánh l a, phun xăng, c m bi n kh i l
ố ượ
ế
ầ
c. Đánh l a, phun xăng, c m bi n v trí b m ga, van c m ch ng
ướ
ị
ầ
ế
d. Đánh l a, phun xăng, van c m ch ng, h th ng ch n đoán BBBBBBBB
ệ ố
ừ
ể
ố ấ ả ể t c các đ u dây đi u khi n kim phun
ề ầ ể
ử
ử
ử
ử
ố ớ ệ ố
l
i v i nhau thì:
ạ ớ ấ ả ấ a. L u l
b. L u l
c. L u l
d. L u l ư ượ
ư ượ
ư ượ
ư ượ ng nhiên li u phun ra tăng g p đôi
ng nhiên li u phun ra không tăng, không gi m
ng nhiên li u phun ra tăng g p b n
ố
ng kim phun BBBBBBBBB
ng nhiên li u phun ra tăng theo s l
ố ượ
ơ ệ
ệ
ệ
ệ
ạ ờ ể ơ ạ
28. Phun nhiên li u đ ng lo t, n u th i đi m phun r i vào kỳ…thì đ ng c không ho t ệ ồ ộ ế đ ng đ ộ c.
a. Đ u kỳ th i
ả
b. Đ u kỳ hút
c. Đ u kỳ nén
d. T t c đ u sai BBBBBBBBBBBB ượ
ầ
ầ
ầ
ấ ả ề 29. Đ i v i xe TOYOTA, tín hi u IGF dùng đ :
ể ố ớ ệ ng phun nhiên li u
ệ a. Đi u khi n l
ể ượ
b. Đi u khi n đánh l a
ử
ể
c. B o v b kh BBBBBBBBBBBBBBB ệ ộ ử ề
ề
ả 51 ả ế 30. Van c m ch ng trong h th ng phun nhiên li u ch m khi: ầ ệ ố ỉ ở ệ ơ ấ ố ơ d. B o v c m bi n oxy
ệ ả
ừ
a. T c đ đ ng c th p
ố ộ ộ
b. Cánh b m ga đóng hoàn toàn
ướ
c. Chân IDL (n u có) n i mass BBBBBBBBBBBB
ế
d. Đ ng c ngu i
ộ
ộ
31. Đ ng c ngày nay th
ơ ườ ở ệ
ng s d ng kim phun đi n tr cao mà ít s d ng kim phun đi n ử ụ ử ụ ệ tr th p vì: ộ
ỏ ấ ấ ề ượ
ọ ơ ỏ a. Ti kim nh c nhanh h n và đóng đ t ng t h n
ộ
ộ ơ
ơ
ng phun nhiên li u nhi u h n
b. L
ơ
ệ
c. G n h n vì không c n dùng đi n tr ph
ở ụ
ệ
ầ
d. Phun xăng không đòi h i ti kim ph i nh c nhanh BBBBBBBBBBBB
ấ
ả
ạ
32. N u có s c làm áp l c nhiên li u tăng cao (h n đ nh m c 12%) thì tình tr ng ho t ơ ị ự ứ ệ ạ ự ố
đ ng c a đ ng c :
ơ
ủ ộ ế
ộ ạ ầ
ự ừ
ệ ả ạ ộ
33. N u có s c làm áp l c nhiên li u gi m (h n đ nh m c 12%) thì tình tr ng ho t đ ng ơ ị ứ ạ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Đ ng c khó ch y c m ch ng
ơ
ộ
ự ố
ế
c a đ ng c :
ơ
ủ ộ ừ 34. Van đi u áp trong h th ng nhiên li u TOYOTA có ch c năng: ề ứ ả a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBBBBB
ngườ
c. Bình th
d. Đ ng c đ ch y c m ch ng
ơ ể ạ ầ
ộ
ệ ố
ự
ự ệ
t c đ cao
ệ ở ố ộ
t c đ th p
ệ ở ố ộ ấ m t m c n đ nh
ứ ổ ệ ở ộ ự ị ỉ ở ướ ự
ổ
i đa (tránh tr a. Làm gi m áp l c nhiên li u
b. Làm tăng áp l c nhiên li u
c. Đi u ch nh áp l c nhiên li u
d. Đi u áp và thay đ i áp l c nhiên li u theo góc m b m ga BBBBBBBBBB
ờ ệ
ủ ộ
ng h p kim không có th i gian đ đóng) c a đ ng
ờ ườ ố ợ ể ấ ề
ề
35. Th i gian nh c kim t
c 4 xi lanh 4 kỳ là:
ơ a. 190ms BBBBBBBBBBBBB
b. 290ms
c. 390ms
d. 490ms
36. Th i gian nh c kim t i đa (tránh tr ủ ộ
ng h p kim không có th i gian đ đóng) c a đ ng
ờ ợ ể ờ ườ
8000v/p là: ấ
c 12 xi lanh 4 kỳ ho t đ ng
ơ ố
ạ ộ ở c b đi u khi n nh n bi t kích n a. 12ms BBBBBBBBBBBBBB
b. 22ms
c. 32ms
d. 42ms
37. C m bi n kích n báo v b đi u khi n và đ ượ ộ ề ể ậ ế ổ ổ ể ế ả thông qua tín hi u này d i d ng: ệ ề ộ ề
ướ ạ ệ ộ ộ
ườ ủ ộ ạ ộ ị ỏ ạ ế
c
ố ượ
ừ
ạ ộ a. T n s đi n áp
ầ ố ệ
b. Biên đ đi n áp BBBBBBBBBBBBBB
ộ ệ
c. Đ r ng xung đi n áp
d. C ng đ dong đi n
ệ
ộ
38. Khi c m bi n O
2 b h ng, tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ
ả
a. Không tăng t c đ
c
b. Không ch y c m ch ng đ
ượ
ạ ầ
c
c. Đ ng c không ho t đ ng đ
ượ
ng BBBBBBBBBBBBBB
d. Đ ng c ho t đ ng bình th
ườ ạ ộ ộ
ộ ơ
ơ 52 39. Khi van solenoid b k t v trí m hoàn toàn, tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c khi đã ị ẹ ở ị ủ ộ ạ ộ ơ ở ạ ỏ ừ
ừ cượ ộ v trí đóng hoàn toàn, tình tr ng ch y c m ch ng c a đ ng c nóng:
a. Ga c m ch ng quá nh
ầ
b. Ga c m ch ng quá l n BBBBBBBBB
ớ
ầ
c. Lên ga không đ
d. Đ ng c b giàu xăng
ơ ị
40. Khi van solenoid b k t ủ ộ ạ ầ ừ ạ ơ ị ẹ ở ị khi đã nóng:
ừ cượ ộ t máy
c t o ra t :
ừ IC đánh l a BBBBBBBBBBB ử ơ a. Ga c m ch ng quá nh BBBBBBBBBBBBB
ỏ
ầ
b. Lên ga không đ
c. Đ ng c b giàu xăng
ơ ị
d. Đánh tay lái d b t
ể ị ắ
41. Xung IGF đ
ượ ạ
a. B đi u khi n ECU
ể
ộ ề
b.
c. Tín hi u phun xăng
ệ
d. Tín hi u t c đ đ ng c
ệ ố ộ ộ
42. B đi u khi n ECU (TOYOTA) chia m c t ứ ả ộ ạ
i đ ng c có c m bi n v trí b m ga lo i ế ị ướ ơ ả ể
tuy n tính thành…m c t i. ứ ả
i) ả i) i trung bình, toàn t ộ ề
ế
ầ
ầ ả ả ừ
ừ i khi: ồ ạ ạ v trí IG
v trí ACC ề t máy (IG OFF) ộ ắ ẫ ầ t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R1 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ế ạ ở ủ ộ ạ ộ ạ a. 2 (c m ch ng, toàn t
b. 3 (c m ch ng, t
c. 6
d. 8 BBBBBBBBBBB
43. Ngu n cung c p cho ECU (B+) c a TOYOTA lo i có chân M-rel t n t
ủ
ồ
ấ
a. Công t c máy
ắ
ở ị
b. Công t c máy
ắ
ở ị
c. V a t
t công t c máy
ừ ắ
ắ
d. C a và c đ u đúng BBBBBBBBBBBBBBBB
ả
44. H th ng nào v n còn ho t đ ng đ ng sau khi t
ạ ộ
ệ ố
a. Van đi u khi n ga c m ch ng BBBBBBBBBBBBBB
ể
ề
ừ
b. Van đi u khi n l u h i khí th i
ể ư ồ
ề
ả
c. Van đi u khi n khí ph (VSV)
ụ
ể
ề
d. Không có đáp án nào đúng
45. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ượ ạ ơ t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R1 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ ạ ộ ủ ộ 46. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ ạ
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ 53 t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R2 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ạ ộ ủ ộ 47. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ạ ơ t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R2 gi m thì ệ ộ ạ ơ ồ ị ệ ở ế ả 48. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ạ ộ ệ
tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ ủ ộ ạ a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ạ ơ t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R3 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ộ ủ ộ 49. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ ạ
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ạ ơ 54 t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R3 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ ạ ạ ộ ủ ộ 50. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R4 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ạ ộ ủ ộ 51. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R4 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ ạ ộ ủ ộ 52. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ ạ
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ 55 ệ
t theo s đ bên. N u m c song song v i RH m t đi n ơ ồ ớ ộ ế ắ ạ tr thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
ạ ộ ở 53. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ
ạ ệ
ủ ộ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ ệ
t theo s đ bên. N u m c n i ti p v i RH m t đi n ắ ố ế ớ ơ ồ ộ ế ạ 54. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ
ạ tr thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
ạ ộ ệ
ủ ộ ở
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ ệ
t theo s đ bên. N u m c song song v i RK m t đi n ơ ồ ớ ộ ế ắ ạ tr thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
ạ ộ 55. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ
ạ ệ
ủ ộ ở
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ ệ
t theo s đ bên. N u m c n i ti p v i RK m t đi n ắ ố ế ớ ơ ồ ộ ế ạ tr thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
ạ ộ 56. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ
ạ ệ
ủ ộ ở
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ 56 t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R5 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ ạ ộ ủ ộ 57. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ ạ
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ạ ơ t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R5 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ạ ộ ủ ộ 58. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R7 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ 59. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ ủ ộ ạ ộ ạ a. Giàu xăng BBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ 57 t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R7 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ộ ủ ộ 60. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ ạ
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ ngườ
ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ơ t theo s đ bên. Op-amp A2 ho t đ ng trang thái: ệ ạ ộ ở ơ ồ 61. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ
ạ
a. So sánh
b. Khu ch đ i không đ o BBBBBBBBBB
ế
ả
ạ
c. Khu ch đ i đ o
ạ ả
ế
d. C ng đi n áp ệ ộ ệ ị ỏ
t theo s đ bên, RA có đi n tr l n. N u T2 b h ng
ệ ơ ồ ở ớ ế ạ 62. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ
(không d n) thì đi n áp ngõ ra:
ệ ỉ
ỉ ẫ
a. X p x 5V
ấ
b. X p x 0V
ấ
c. Không đ i BBBBBBBBBBB
ổ
d. X p x 2.5V ấ ỉ t theo s đ bên, RA có đi n tr l n. N u đi n tr ơ ồ ở ớ ệ ệ ế ở ệ 63. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ
RH b d t thì đi n áp ngõ ra:
ệ
m c áp cao
m c áp th p BBBBBBBBBBB
ấ ổ ở ứ
ổ ở ứ ỉ ạ
ị ứ
a. Không đ i
b. Không đ i
c. X p x 5V
ấ
d. Không đ iổ 58 t theo s đ bên. N u đi n tr RH b n i t 64. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ ạ ệ ị ố ắ ơ ồ ở ệ ế ệ
t thì đi n ổ ở ứ
ổ ở ứ m c áp cao BBBBBBBBBBBBBBB
m c áp th p
ấ ỉ áp ngõ ra:
a. Không đ i
b. Không đ i
c. X p x 5V
ấ
d. Không đ iổ t theo s đ bên. N u đi n tr RK b n i t t thì tình ị ố ắ ơ ồ ở ệ ế ạ ạ ạ ộ ủ ộ 65. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ
ệ ộ
tr ng ho t đ ng c a đ ng c s :
ơ ẽ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c
ạ ộ ủ ộ ạ ơ t theo s đ bên. N u đi n tr RK b đ t thì đi n áp 66. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ ạ ệ ơ ồ ị ứ ở ế ệ ệ ổ ở ứ
ổ ở ứ m c áp cao
m c áp th p BBBBBBBBBBB
ấ ỉ ngõ ra s :ẽ
a. Không đ i
b. Không đ i
c. X p x 0V
ấ
d. Không đ iổ 59 67. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ ệ ệ
t theo s đ bên. N u đi n tr R4 b n i mass thì đi n ơ ồ ị ố ở ế ệ ạ
áp ngõ ra s :ẽ ổ ở ứ
ổ ở ứ m c áp cao
m c áp th p
ấ m c 0V BBBBBBBBBBBBBBB
m c 5V a. Không đ i
b. Không đ i
c.
ở ứ
d.
ở ứ t thì đi n áp 68. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ ạ ệ t theo s đ bên. N u đi n tr R3 n i t
ế ơ ồ ố ắ ở ệ ệ ng BBBBBBBBBBB ngõ ra s :ẽ
ơ ứ ườ ng ứ ườ a. Cao h n m c bình th
b. Th p h n m c bình th
ấ
ơ
c. M c trung bình
ứ
m c 5V
d.
ở ứ t theo s đ bên. Khi đ ng c ho t đ ng, tr ng thái 69. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi
ệ ộ ạ ệ ơ ạ ộ ơ ồ ộ ạ c a T1, T2:
ủ ẫ ế ạ a. T1d n, T2 bão hòa
b. T1bão hòa, T2 d nẩ
c. T1khu ch đ i, T2 khu ch đ i BBBBBBBBBBBBBB
ế
d. T1khu ch đ i, T2 bão hòa
ế ạ
ạ t theo s đ bên. N u đi n tr R1 tăng lên 5.351R và 70. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ ệ ơ ồ ở ệ ế bi n tr thay đ i m t l ng ổ ộ ượ ở ế R, tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ
ạ ộ ủ ộ ạ 107
20 ở a. Giàu xăng n u bi n tr tăng
ế
ế
b. T1bão hòa, T2 d nẩ
c. T1khu ch đ i, T2 khu ch đ i BBBBBBBBBBBB
ế ế ạ ạ 60 d. T1khu ch đ i, T2 bão hòa ế ạ ạ ượ ẽ ư ủ ả ế ượ ư
c đ a t nh hình v . Chân E2 c a c m bi n đ
n nh E1 nh m: 71. Cho m ch đi n c a b đo gió cánh tr
ệ ủ ộ
ố
ể ườ ư ằ v b đi u khi n ECU mà không n i vào mass s
ề ộ ề
n đ nh đi n áp
Ổ ị ạ ộ ệ
ộ ệ ấ ả ả a.
b. Giúp cho b đo gió ho t đ ng chính xác
c. B o v cho c m bi n đo gió khi m t E1 BBBBBBBBBBB
d. Ch ng nhi u cho c m bi n
ễ ế
ả ế ố 72. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . N u giá tr đi n tr R1 tăng thì ẽ ế ị ệ ư ở ả ạ
ạ ủ ộ c ệ
ệ ủ ộ
tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ
ạ ộ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
ngườ
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ
ị ượ ả
73. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . N u giá tr đi n tr R1 gi m
ả ệ ủ ộ ẽ ế ị ệ ư ở ệ ạ thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ
ạ ộ ủ ộ ạ a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB
c. Bình th
d. Không xác đ nh đ c ngườ
ị ượ 61 ả
74. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . N u giá tr đi n tr R2 gi m
ả ệ ủ ộ ẽ ế ị ệ ư ở ệ ạ ủ ộ thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ
ạ ộ c ạ
a. Nghèo xăng
b. Bình th
ngườ
c. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB
d. Không xác đ nh đ
ượ ị 75. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . N u giá tr đi n tr R2 tăng thì ẽ ế ị ệ ư ở ả ạ
ạ ủ ộ ngườ ệ ủ ộ
ệ
tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c :
ơ
ạ ộ
a. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBB
b. Bình th
c. Giàu xăng
d. Không xác đ nh đ c ượ ị ộ
76. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . Công t c b m b trí trên b đo ắ ơ ư ố ẽ ệ ả ề
ề ấ ơ ị ỏ ạ
ằ
a. Đi u khi n b m
b. Đi u khi n r le b m 5 chân khi m t chân STA
c. An toàn khi ng nhiên li u b h ng BBBBBBBBBBBBB
d. An toàn khi l c nhiên li u b ngh t
ẹ
ị ệ ủ ộ
gió nh m m c đích:
ụ
ể
ơ
ể ơ
ố
ọ ệ
ệ 62 77. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . N u giá tr đi n tr R2 tăng thì t ẽ ế ị ệ ư ở ả
i ế ướ ệ ủ ả ạ
c a đ ng c :
ủ ộ
ơ
a. Trung bình
b. Tăng BBBBBBBBBBBBBBB
c. Không xác đ nhị
d. Gi mả 78. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . N u giá tr đi n tr R2 gi m thì ế ướ ẽ ế ị ệ ư ở ả t ệ ủ ả
ạ
i c a đ ng c :
ơ ả ủ ộ a. Trung bình
b. Tăng
c. Không xác đ nhị
d. Gi m BBBBBBBBBBBBB ả 79. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . N u giá tr đi n tr R1 tăng thì ệ ủ ả ế ướ ẽ ế ị ệ ư ở ạ ả ủ ộ i c a đ ng c :
ơ t
a. Trung bình
b. Tăng
c. Không xác đ nhị
d. Gi m BBBBBBBBBBBBBB ả 80. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . N u giá tr đi n tr R1 gi m thì ệ ủ ả ế ướ ẽ ế ị ệ ư ở ạ ả ả ủ ộ i c a đ ng c :
ơ t
a. Trung bình
b. Tăng BBBBBBBBBBBBBBBBBB
c. Không xác đ nhị
d. Gi mả 63 81. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . Chân IDL signal bao nhiêu volt ệ ủ ả ế ướ ư ẽ ạ khi: a. 5V khi ti p đi m đóng
ế
b. 12V khi ti p đi m m BBBBBBBBBBBBBB
ở
ế
c. 5V khi ti p đi m m
ở
ế
d. 12V khi ti p đi m đóng
ế ể
ể
ể
ể 82. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ế ạ ộ ở ẽ ộ ư ơ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr c m bi n tăng thì góc đánh l a s m: ạ
ộ ạ ệ ủ ả
ổ ị t đ n
ệ ộ ướ
ị ệ ử ớ ở ả ế ế a. Tăng BBBBBBBBBBBBBBB
b. Gi mả
c. Không thay đ iổ
d. Đi n áp THW gi m ệ ả 83. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ế ạ ộ ở ư ơ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr c m bi n gi m thì góc đánh l a s m: ạ
ộ ạ ệ ủ ả
ổ ị t đ n
ệ ộ ướ
ị ệ ử ớ ở ả ế ế ẽ ộ
ả a. Tăng
b. Gi m BBBBBBBBBB
ả 64 ệ c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ế ạ ộ ở ẽ ộ c. Không thay đ iổ
d. Đi n áp THW gi m
ả
84. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi
ệ ủ ả
ổ ị ạ
ộ ạ t đ n
ệ ộ ướ
m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr R gi m thì góc đánh l a s m:
ở
ị ệ ơ
ử ớ ư
ả ế a. Tăng BBBBBBBBBBB
b. Gi mả
c. Không thay đ iổ
d. Đi n áp THW gi m ệ ả 85. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ạ ộ ở ẽ ộ ư ế t đ n
ệ ộ ướ
m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr R tăng thì góc đánh l a s m:
ở
ị ệ ệ ủ ả
ổ ị ạ
ộ ạ ơ
ử ớ ế a. Tăng
b. Gi m BBBBBBBBB
ả
c. Không thay đ iổ
d. Đi n áp THW gi m ệ ả 86. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ế ư ơ ạ
ộ ạ ệ ủ ả
ổ ị ẽ ộ
ạ ạ ộ ế ạ ộ ở
t đ n
ệ ộ ướ
m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr R tăng thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng
ủ ộ
ở
ị ệ
c :ơ
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBB
c. Không thay đ iổ
d. Đi n áp THW tăng ệ 65 87. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ẽ ộ ạ ộ ở ơ ế t đ n
ệ ộ ướ
ở
ị ệ ệ ủ ả
ổ ị ạ ộ ư
ả ế ạ ạ
m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr R gi m thì tình tr ng ho t đ ng c a
ủ
ộ ạ
đ ng c :
ơ
ộ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
c. Không thay đ iổ
d. Đi n áp THW tăng ệ 88. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi ế ư ơ ệ ủ ả
ổ ị t đ n
ệ ộ ướ
ị ệ ẽ ộ
ả ở ả ế ế ạ ạ ộ ở
c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng
ạ
m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr c m bi n gi m thì tình tr ng ho t đ ng
ạ ộ
ộ ạ
c a đ ng c :
ủ ộ
ơ
a. Giàu xăng
b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBB
c. Không thay đ iổ
d. Đi n áp THW tăng ệ 89. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi ế ẽ ộ ư ơ ệ ủ ả
ổ ị t đ n
ệ ộ ướ
ị ệ ở ả ế ế ạ ạ ộ ở
c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng
ạ
m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr c m bi n tăng thì tình tr ng ho t đ ng
ạ ộ
ộ ạ
c a đ ng c :
ơ
ủ ộ
a. Giàu xăng BBBBBBBBBBB
b. Nghèo xăng
c. Không thay đ iổ
d. Đi n áp THW gi m ệ ả 66 c nh hình v . Khi nhi t đ đ ng c tăng ế 90. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi t đ n
ệ ộ ướ ư ẽ ệ ộ ộ ơ chân THW: ệ ệ ủ ả
ở ạ
lên 5 oC, đi n áp
a. Gi m 0.25V
ả
b. Tăng 0.25V
c. Gi m ít BBBBBBBBBBBB
ả
d. Tăng ít hòa khí b ng bao nhiêu thì b xúc tác làm vi c có hi u qu nh t? ả ấ ệ ệ i u? ố ư ề ệ ễ ạ ộ ộ ố ệ
i trung bình BBBBBBBBBB ả ả ụ ệ ơ ộ ư ệ ơ
ơ ệ
ệ
ộ ng ệ ượ ơ ộ ơ ế
ơ ả ơ ả ư
ả t (không có dây nung), ch y lâu ngày thì đ ng c ệ ạ ộ ơ ơ ử ụ
ng có hi n t 91. T l
ộ
ằ
ỉ ệ
a. Lân c n λ = 1 BBBBBBBBBBBB
ậ
b. λ < 1
c. λ > 1
d. λ = 1
92. Đ ng c làm vi c trong đi u ki n nào thì b ch ng ô nhi m ho t đ ng t
ơ
ộ
v trí t
a. Chân ga
ở ị
i
v trí toàn t
b. Chân ga
ở ị
ả
i nh
v trí t
c. Chân ga
ỏ
ở ị
d. C m ch ng
ừ
ầ
93. C m bi n Oxy có nhi m v
ả
ế
t chính xác nhiên li u phun vào đ ng c giàu hay nghèo
a. Nh n bi
ế
ậ
ệ
t nhiên li u phun vào đ ng c giàu hay nghèo và đ a tín hi u v ECU
b. Nh n bi
ế
ề
ậ
ộ
t nhiên li u phun vào đ ng c giàu hay nghèo BBBBBBBBB
c. Nh n bi
ộ
ế
ậ
d. Đi u khi n cho b xúc tác làm vi c
ể
ệ
ề
94. Khi g n c m bi n Oxy vào đ ng c , đ ng c có hi n t
ộ
ắ ả
a. D xăng khi đ ng c gi m t c
ố
ộ
b. Gi m xăng khi đ ng c gi m t c
ộ
ố
c. Công su t đ ng c tăng
ơ
ấ ộ
d. Công su t đ ng c gi m BBBBBBBBBBBB
ơ ả
ấ ộ
95. Đ ng c s d ng c m bi n dây nhi
ả
ế
ng gì:
ệ ượ ế ộ
th
ườ
a. D xăng
ư
b. Thi u xăng BBBBBBBBBBBB
c. Bình th
ngườ
d. Ch y c m ch ng êm h n
ơ ạ ầ ừ 67 t có dây nung, ch y lâu ngày thì đ ng c th ệ ơ ườ
ng ộ ạ ả ế ộ ơ ử ụ 96. Đ ng c s d ng c m bi n dây nhi
ng gì: ệ ượ ừ
ườ có hi n t
a. D xăng
ư
b. Thi u xăng
ế
c. C m ch ng khó
ầ
d. Bình th
97. Đ ng c s d ng c m bi n dây nhi t có dây nung, ch y lâu ngày thì bugi đ ng c ế ả ệ ộ ạ ơ ng BBBBBBBB
ơ ử ụ
ng có màu gì: th ộ
ườ ngườ ộ
t không có dây nung, ch y lâu ngày thì bugi đ ng
ạ ế ệ ơ ử ụ ườ ng có hi n t ng: ng nh m i
ư ớ
ơ ử ụ ộ ế ạ ả ơ ườ ệ ượ ư ưở t, khi ch y lâu ngày đ ng c th a. Tr ngắ
b. Đen
c. Đ g ch BBBBBBBBBBBBB
ỏ ạ
d. Bình th
98. Đ ng c s d ng c m bi n dây nhi
ộ
ả
c th
ng có màu gì:
ơ ườ
a. Tr ng BBBBBBBBBBBBB
ắ
b. Đen
c. Đ g ch
ỏ ạ
d. Bình th
đ ng c s d ng c m bi n MAP, khi ch y lâu ngày đ ng c th
99.
ở ộ
a. Thi u xăng
ế
b. D xăng BBBBBBBBBBBBBBBBB
c. Không nh h
ng gì
ả
d. Đ ng c v n bình th
ơ ẫ
100.
ơ ử ụ ng
ả ượ ộ ạ ế ơ ườ ệ
ng có hi n ng: ộ
ườ
đ ng c s d ng c m bi n cánh tr
ở ộ
t
ượ
ế ưở ng a. Thi u xăng BBBBBBBBBBBB
b. D xăng
ư
ng gì
c. Không nh h
ả
d. Đ ng c v n bình th
ơ ẫ ườ ộ 68D U=I r l / S
oC), van đi u khi n c m ch ng s :
ẽ