CH NG I Ệ Ố Ở Ộ c g i là accu kh i đ ng là vì: ƯƠ H TH NG KH I Đ NG ở ộ ượ ọ c s d ng trên ôtô thì đ ượ ữ ụ ể ở ộ ể ữ ệ ộ ệ ố ng là: ườ Dùng đ kh i đ ng ở ộ không dùng đ kh i đ ng ể t v í accu s d ng trong nh ng lĩnh v c khác đ phân bi ự ữ ụ ệ ơ Cung c p đi n cho toàn b h th ng đi n trên ôtô ệ ấ c s d ng trên ôtô thì th ượ ữ ụ

Axít Ki mề Kh i đ ng ở ộ khô ộ t b : ế ị ơ ệ

Chuy n đi n năng thành c năng Chuy n c năng thành đi n năng Chuy n c năng thành hoá năng Chuy n hoá năng thành đi n năng ệ ở ộ ể ạ ờ ườ ng đ l n ộ ớ

1 phút 1 giây (5÷10) giây 3 phút ở ộ ể ấ ườ ắ ờ ộ ớ ng đ l n Câu 1 :Accu đ a. b. c. d. Câu 2 :Accu đ a. b. c. d. Câu 3 : Accu kh i đ ng là m t thi ở ộ a. ệ ể b. ể ơ c. ể ơ d. ể Câu 4 :Trong kho ng th i gian…………accu kh i đ ng có th t o ra dòng có c ả a. b. c. d. Câu 5 :Trong khoãng th i gian ng n accu kh i đ ng có th c p dòng có c t …………mà đ s t th nh . ỏ ừ

ườ

ng là: 6,12,ho c 24V ặ ch có 12V ỉ 20V 25V ế ộ ụ a. 200÷800A b. 1000÷2000A 150÷180A a. b. 700 ÷ 800 A Câu 6 :Đi n áp accu th ệ a. b. c. d. ệ ở ộ ườ ng là…………đ i v i xe du l ch và là…………đ i v i xe ị ố ớ ố ớ Câu 7 : Đi n áp accu kh i đ ng th iả t

ng trên accu kh i đ ng đ c s p x p: ả ự ươ ở ộ ượ ắ ế a. 20 ÷24V b. 12 ÷ 24V c. 6 ÷ 12V a. 14 ÷ 28 V Câu 8 : Các t m b n c c âm và d ấ a. Song song

b Xen kẻ c N i ti p ố ế d. Song song và xen kẻ Câu 9 : Dung d ch đi n phân trên bình accu axít là: a. b. c. d. Câu 10 : Dung d ch ch a trong các ngăn không ng p các b n c c quá : ị H2SO4 HCl KOH NaCl ị ả ự ứ ậ a.20÷25mm b.2÷5mm

c.25÷30mm d.10÷15mm

1

Câu 11 : T m ngăn gi a hai b n c c c a accu kh i đ ng đ c lám b ng: ả ự ủ ở ộ ữ ấ ượ ằ ự

ỷ ợ

Câu 12 :Các t m ngăn gi a các b n c c c a accu kh i đ ng đ ấ c dùng đ : ể ả ự ủ ở ộ ượ

a.Nh a ebonit b.Cao su c ngứ c.Nh a PVC và s i thu tinh ự d.S i đay ợ ữ a.Cách đi nệ b.Ngăn dung d ch đi n phân ị c.Làm mát b n c c ả ự d.Ch ng ch p m ch nh ng cho dòng đi n ch y qua ạ ậ ư ệ ạ ố

Câu 13 : N ng đ dung d ch quá th p s làm cho accu kh i đ ng: ở ộ ộ ồ

2 vàPb bi n thành ế

ấ ẽ ị a.Gi m tu i th ọ ổ ả b.R ng b n c c ả ự ụ c.B n c c b sunfát hoá ả ự ị d.đi n th accu gi m ế ệ PbO Câu 14 :Trong quá trình phóng đi n 2 b n c c c a accu kh i đ ng t ệ ở ộ ừ ả ả ự ủ

Câu 15 :Khi phóng đi n, trong bình accu kh i đ ng ch t gì đ c t o ra: ở ộ ấ ượ ạ

2SO4

a.PbHSO4 b.PbSO4 c.PbSO3 d.Pb ệ a.H2O b.H2SO4 c.PbSO4 d.Pb Câu 16 :Trong quá trình phóng đi n c a accu axít thì n ng đ dung d ch H ệ ủ ồ ộ ị

a.Gi mả b.Gi m nhanh r i tăng ả c.Tăng d.Tăng nhanh r i gi m ồ ả Câu 17 : Khi tháo accu kh i đ ng ta ph i: ả ở ộ

c nào sau đây đúng: ớ ồ ở ộ ướ

c vào cùng m t lúc ộ

2SO4

ướ Câu 19 : Khi n p đi n cho accu kh i đ ng thì n ng đ dung d ch H c ướ c vào axít ướ c và axít ở ộ ạ ồ ộ ị

a.Tháo hai c c m t lúc ự ộ ng tr b.Tháo c c d c ự ươ ướ c. Tháo c c âm tr c ự ướ t công t c máy r i m i tháo d.Cho t ắ ắ Câu 18 : Khi pha dung dich H2SO4 cho accu kh i đ ng b a.Đ axít vào n ổ b.Đ n ổ ướ c.Đ axít và n ổ d.ki m tra n ể ệ a.Gi mả b. Gi m nhanh r i tăng ả c.Tăng d. Tăng nhanh r i gi m ả ồ Câu 20 :Trong quá trình n p thì trong bình accu kh i đ ng thì h p ch t gì đ c t o ra ở ộ ạ ấ ợ ượ ạ

a. PbSO4 b. H2O c. PbSO4vàH2O d. H2SO4 ệ ủ ứ ể ạ ấ ị Câu 21 : Trong quá trình phóng và n p., d u hi u đ xác đ nh m c phóng đi n c a accu kh i ở ệ đ ng là: ộ a. M c dung d ch ứ ị

2

ị ị

b. Nhi t đ dung d ch ệ ộ c. N ng đ dung d ch ồ ộ d. C ng đ dòng phóng ộ ườ ệ ủ ụ ộ ộ ệ ế ữ ệ ấ

ả ự

Câu 23 : Hi u đi n th c a accu kh i đ ng khi phóng đi n: Câu 22 : Khi không có dòng đi n ngoài s c đi n đ ng c a accu ph thu c vào ứ a. S chênh l ch đi n th gi a 2 t m b n c c ệ ả ự b. N ng đ dung d ch ị ộ c. ti ệ ủ d. b dày t m b n c c ả ự ấ ở ộ ự ồ t di n c a hai b n c c ế ề ế ủ ệ ệ ệ

a. Up=Ea+RaIp b. Up=RaIp+Ep c. Up=Ea± RaIp d. Up=Ea-RaIp Câu 24 : Hi u đi n th c a accu kh i đ ng khi n p ạ ở ộ ế ủ ệ ệ

Câu 25 : Đi n tr trong c a accu kh i đ ng không ph thu c vào ệ ở ộ ụ ở ộ

Câu 26 : Đi n tr trong c a accu khi phóng : ệ ở

ầ a. Un=Ea± RaIp b. Un=Ea+RaIp c. Un=Ea-RaIp d. Un=Ea-RaIn ủ a. Đi n c c ệ ự b. Dung d chị c. Đi n c c và dung d ch ệ ự d. Ki u accu ể ủ a. Tăng b. Gi m ả c. Không tăng không gi mả d. Lúc đ u tăng sau đó gi m ả c tính b ng công th c ứ ở ộ ượ ằ Câu 27 : Công su t c a accu kh i đ ng đ ấ ủ

Câu 28 : Accu trên ôtô đ c theo ph ươ

ệ ệ

ằ a. Pa = I E b. Pa = I(IU+IRa) c. Pa = IR + I2Ra d. Pa =I2 E ng pháp: ượ a. N p b ng dòng không đ i ổ ạ ằ b. N p b ng hi u đi n th không đ i ổ ế ằ ạ c. H n h p ợ ổ d. Hai n cấ ươ ng pháp hi u đi n th không đ i, các accu đ ế ệ ệ ổ ượ c m c: ắ

Câu 29 : N p b ng ph ạ a. b.

Song song N i ti p ố ế c. Song song ho c n i ti p ặ ố ế d. Lúc đ u song song sau n i ti p ố ế ầ ng pháp dòng không đ i, các accu đ c m c Câu 30 : N p theo ph ạ ươ ổ ượ ắ :

Câu 31 : Ph ươ ả

ị ị a. Song song b. N i ti p ố ế c. V a song song v a n i ti p ừ ố ế ừ d. T t c đ u sai ấ ả ề ng pháp n p hai n c đ m b o cho accu ấ ả ạ a. No h nơ b. Không b nóng c. No h n và không b nóng ơ d. Th i gian n p nhanh ạ ờ

3

ỉ ạ ữ ữ ệ ầ ặ ả ố Câu 32 : Trên các c u n i gi a các ngăn ho c trên nh n hi u, 2 ch gì ch lo i accu kh i đ ng ở ộ ôtô:

a. CA b. CT c. OT d. TO c dùng đ : ượ ể ạ ầ ẫ ở ộ i ả i ả ả ả ắ ả ệ

Câu 33 : Trong m ch kh i đ ng c u chì đ ở ộ B o v dây d n a. ệ B o v máy kh i đ ng b. ệ B o v quá t c. ệ d. C t m ch khi qua t ạ Câu 34 : Máy kh i đ ng có nhi m v : ụ ở ộ a. b. c. tóc đ t ộ ố i thi u ể ơ ở ạ Câu 35 : Máy kh i đ ng ph i đ m b o cho đ ng c xăng quay v i v n t c t ả ớ ậ ố ố ở ộ ơ ộ i thi u là: ể

Phát đi n ệ Làm quay máy phát Quay đ ng c ộ d. N p đi n cho accu ệ ả ả a. 50÷70v/p c. 30÷40v/p 20÷100v/p 120 ÷200v/p ả ả a. b. Câu 36 : Máy kh i đ ng ph i đ m b o cho đ ng c d u quay v i t c đ t ả ớ ố ộ ố ở ộ ơ ầ ộ i thi u ể

a. 50÷70v/p b. 20÷50v/p c. 80÷100v/p d. 110 ÷120v/p ệ ố ở ộ ả ạ ạ Câu 37 : Solenoid trong h th ng kh i đ ng nh y l ch c ch là do : a. b h m ch ồ ữ ị ở ạ ế ộ ả ạ accu y uế b. cu n gi ộ c. đĩa đ ng không ti p xúc d. đ t m ch cu n c m ở ộ ầ ờ

ứ Câu 38 : Th i gian nghĩ gi a 2 l n kh i đ ng: ữ a. 1 phút b. 3÷5 phút c. 10÷30 giây d. 20÷30 phút ồ ệ ở ộ ở ộ ể ộ

Câu 39 : Ngu n đi n dùng cho máy kh i đ ng đ kh i đ ng đ ng c : ơ Máy s cạ a. Bô bin b. Accu c. C accu và máy s c d. ạ ả Câu 40 : C ng d dòng đi n d kh i đ ng đ ng c cao nh t: ở ộ ể ườ ấ ộ ộ ơ

ệ a.25÷50A b.20÷25A c.900÷1000A d.300÷400A ẩ ệ ể ể ở ộ ằ

ế

bánh răng c a máy kh i đ ng và bánh răng c a bánh đà n m trong gi Câu 41 : Diode trên m ch bán d n b o v kh i đ ng có th ki m tra b ng: ạ ả a.Đ ng h VOM ồ ồ t kệ ế b.Nhi c.Ty tr ng k ọ d. Ampe kế ừ ở ộ ỷ ố ủ ủ ằ ớ i

Câu 42 :T s nén t h n :ạ a. 9÷18

4

22÷50

b. c. 7÷ 8 d. 10÷12 Câu 43 : Chi u dài dây d n t ề ẩ ừ accu đ n đ ng c ph i n m trong gi ơ ả ằ ế ộ i h n ớ ạ

a. > 2m b. < 1m c. > 5m d. ≤ 0.2m Câu 44 : Máy kh i đông phân lo i theo: ở

ề ộ

ề ộ Câu 45 : Phân lo i máy kh i đ ng theo cách đ u dây cu n c m nh sau, ngo i tr : ạ đi n a. Môt ơ ệ b. Ph n truy n đ ng ầ c. Đ i máy ờ d. Ki u đ u dây và cách truy n đ ng ấ ể ở ộ ấ ộ ả ạ ừ ư ạ

ổ a.n i ti p ố ế b.song song c.h n h p ợ d. theo hình tam giác Câu 46 : Truy n đ ng quán tính thì bánh răng kh i đ ng vào kh p v i bánh đà b ng cách : ở ộ ằ ộ ớ ớ ề

Câu 47 : Môt a. Truy n tr c ti p v i bánh đà ề ớ ự ế b. Truy n qua h p gi m t c ề ố ả ộ c. Truy n qua dây đai ề d. Truy n đ ng t h p ổ ợ ộ ề t b : ế ị

ơ ệ ơ

ượ ắ kh i đ ng là thi ơ a. Bi n đi n năng thành c năng b. Bi n c năng thành đi n năng c. Bi n hoá năng thành c năng t năng d. Bi n đi n năng thành nhi ệ c g n tr c ti p v i: ớ ự ế

ỏ ộ ố câu 49 : Ph ng đ c dùng đ kh i đ ng đ ng c hi n nay: ươ ượ ườ ở ộ ơ ệ ể ộ

ộ trong role gài kh p : ữ ộ ố ớ

ở ộ ệ ế ế ơ ế ế ệ Câu 48 : Máy kh i đ ng đ ở ộ a. C t máy ố b. Tr c cam ụ c. Bánh đà d. V h p s ng pháp nào sau đây th a. Tr c ti p ự ế b. Gián ti pế c. Quán tính d. Truy n đ ng quah p gi m t c ộ ố ả ề Câu 50 : S vòng c a cu n hút và cu n gi ộ ủ a. B ng nhau ằ b. Cu n hút l n h n ơ ộ ơ c. Cu n gi l n h n ơ ữ ớ ộ d. Tuỳ lo iạ Câu 51 : Ti t di n dây d n c a cu n hút và cu n gi trong role gài kh p: ế ẫ ủ ệ ộ ộ ữ ớ

Câu 52 : C c u kh i đ ng trên ôtô hiên nay là kh i đ ng b ng đ ng c đi n: a. B ng nhau ằ b. Cu n gi l n g p đôi ộ ấ ữ ớ l n h n c. Cu n gi ơ ữ ớ ộ d. Cu n hút l n h n ộ ơ ớ ở ộ ở ộ ơ ệ ơ ấ ằ ộ

a.1 chi uề b.2 chi uề c. 3 chi uề d. Xoay chi uề c dùng trên xe Câu 53 : Máy kh i đ ng truy n đ ng tr c ti p v i bánh đà đ ề ự ế ở ộ ớ ộ ượ

5

ấ ớ ng dùng trên xe: ườ Câu 54 : Máy kh i đ ng truy n đ ng qua h p gi m t c th ề ả ộ ố

ấ ớ ở ộ ể ạ a. Đ i cũờ b. Đ i m i ớ ờ c. Đ i cũ công su t nh ờ ỏ d. Đ i m i công su t l n ấ ớ ờ ở ộ ộ a. Đ i cũờ b. Đ i m i ớ ờ c. Đ i cũ công su t nh ỏ ờ d. Đ i m i công su t l n ấ ớ ờ Câu 55 : Ki m tra role trong m ch kh i đ ng ta dùng: a. Accu

trong role gài kh p đ b. VOM c. accu và VOM d.ampe k ế ộ ộ ữ ớ ượ c qu n : ấ

Câu 56 : Cu n hút và cu n gi a. Cùng chi uề b. Ng c chi u ượ ề c. Qu n song song ấ d. Tuỳ theo lo i máy ạ Câu 57 : Dòng đi n trong máy kh i đ ng l n nh t khi máy kh i đ ng…………v i bánh đà: ở ộ ở ộ ệ ấ ớ ớ

ch đ làm vi c th nh t c a máy kh i đ ng ta có th bi ứ ấ ủ ở ộ ể ế ỏ t h ng ệ a. Ch a ăn kh p ư ớ b. Ch m ăn kh p ớ ớ c. An kh pớ d. V a ra kh i ỏ ừ ở ế ộ ặ Câu 58 : D a vào đ c tính ự hóc x y ra ỏ ẩ

t h ng hóc x y ra ở ộ ự ứ ủ ệ ể ế ỏ ẩ ở ph n: ầ a.cơ b.đi nệ c. ph n c và đi n ầ ơ ệ d. ch i than ổ ặ Câu 59 : D a vào d c tính làm vi c th 3 c a máy kh i đ ng ta có th bi ph n:ầ

a.cơ b. đi nệ c. rôto d.stato Câu 60 : Đi u nào sau đây không đúng ch c năng c a r le gài kh p ứ ề ớ ớ ở ộ yên ti p đi m trong th i gian kh i đ ng ờ ế ủ ơ ớ ở ộ ơ ế ệ ớ ư ở ộ ị ẹ ở ộ ệ ơ ng h p sau, ngo i tr : ạ ừ ườ ợ Câu 61 :R le b o v kh i đ ng dùng trong các tr ơ ổ ế ộ ở ộ

a. Đ y bánh răng kh i đ ng ăn kh p v i bánh đà ẩ b. Gi ể ữ c. Đóng ti p đi m đ a dòng đi n t i môt ư ể d. Giúp máy kh i đ ng không h khi bánh răng kh i đ ng b k t trên bánh đà ở ộ ả a. Khi không ghe ti ng đ ng c n xa b. Kh i đ ng b ng đi u khi n t ằ ể ừ ề c. cho phép kh i đ ng l i nhi u l n ở ộ ề ầ d.B o v công t c kh i đ ng ắ ạ ở ộ ả Câu 62 : R le khoá kh i đ ng ho t đ ng tuỳ thu c vào……………c a đ ng c : ơ ủ ộ ơ ộ ệ

ơ

đ u L c a máy phát: ể Câu 63 : Trong m ch b o v kh i đ ng ,khi kh i đ ng đi n th ở ộ ở ộ ệ ệ ả ế ở ầ ủ

ệ ở ộ ạ ộ t đo đ ng c a. Nhi ơ ộ b. T c đ đ ng c ố ơ ộ ộ c. Ki u đ ng c ộ ể d. C c u đi u khi n ơ ấ ề ạ a. Tăng b. Gi mả

6

ngườ ả Câu 64 : Khi đ ng c đang làm vi c thì role nào không cho phép máy kh i đ ng làm vi c: ở ộ ệ ơ ệ

IG

Am bobin e

ST (relay đề)

R 5

R 6

R 1

R

10

+

C 1

R 4

R 7

T 2

T 3

T 1

R 8

-

C 2

R 2

R 3

Mát

R 9

ả ở ộ c. Bình th d. Lúc đ u gi m ầ ộ a. R le gài kh p ớ b. R le b o v ệ c. R le khoá kh i đ ng d. R le kh i đ ng trung gian ơ ơ ơ ơ ở ộ ơ ồ ạ ạ ộ ệ ạ ả ơ , transistor T3 s Câu 65 : Theo s đ m ch trên , khi đ ng c ho t đ ng trong m ch b o v kh i đ ng đi u ề khi n b ng đi n t ằ ộ ở ộ tr ng thái……………m ch không ho t đ ng ẽ ở ạ ệ ử ạ ộ ể ạ

d. ch p m ch t ậ ạ ộ ệ ạ ả ơ a. mởb. đóng c. n i t ố ắ ơ ồ ạ , transistor T2 s Câu 66 : Theo s đ m ch trên , khi đ ng c ho t đ ng trong m ch b o v kh i đ ng đi u ề khi n b ng đi n t ằ ạ ộ ở ộ tr ng thái……………m ch không ho t đ ng ẽ ở ạ ạ ộ ể ạ ậ ệ ử a. mởb. ch p m ch ạ d. đóng t c. n i t ố ắ

CH NG 2 ƯƠ : MÁY PHÁT ĐI NỆ

Câu 67 : máy phát đi n xoay chi u có nhi m v : ệ ụ

ệ ệ ố ệ ố ệ ố ữ ở ộ ế ấ ấ ấ ấ ụ ả ề a. cung c p dòng đi n cho h th ng đánh l a. ệ b. cung c p dòng đi n cho h th ng kh i đ ng. ệ c. cung c p dòng đi n cho h th ng chi u sáng . ệ i trên xe d. cung c p dòng đi n cho accu và các ph t ệ câu 68 : đi u nào sau đây không ph i là yêu c u c a máy phát : ề ầ ủ c nh . ỏ

a. b. c. d. ng. ả c u trúc g n và kichth ướ ọ ấ Giá thành th p tu i th cao. ổ ọ ấ Ch i đ m và đ rung đ ng. ộ ộ ng xuyên chăm sóc b o d Th ả ưở câu 69 : T c đ c c ti u và t c đ c c đ i c a máy phát ph thu c vào : ố ộ ự ạ ủ ụ ộ ỷ

ơ. ừ ộ ụ ộ ẩ ườ ố ộ ự ể t c đ quay tr c khu u . ụ ố ộ t c đ tr c cam. ố ộ ụ ỷ ố ỷ ố a. b. c. T s truy n và t c đ c m ch ng đ ng c ố ộ ầ ề d. T s truy n và t c đ xe. ố ộ ề i đi n trên ôtô có th chia làm : ệ ể

Câu 70 : Ph t ụ ả a. 2 lo iạ b. 3 lo iạ

7

i th ệ ả ả ừơ ng tr c : ự i đi n nào trên ôtô không ph i là t ệ c. 4 lo iạ d. 5 lo iạ Câu 71 : Ph t ụ ả ệ ố ơ

a. b. c. d. ử i đi n nào trên ôtô ph i là t i ho t đ ng gián đo n ả ả ạ ộ ạ H th ng phun nhiên li u. B m nhiên li u ệ Đèn báo trên tableau H th ng đánh l a. ệ ệ ố ụ ả

ạ ạ ộ t đ . ệ ộ ơ

ng mù. Câu 72 : Ph t trong th i gian dài: ờ a. Qu t đi u hoà nhi ề b. Qu t làm mát đ ng c c. Đèn báo trên tableau d. Đèn s ươ

i ế ộ ố ả

ch đ làm vi c không t i thì I ự mf là: Câu 73 : theo tính toán Ch đ làm vi c gi a accu - máy phát và s phân b t ệ d a vào công th c sau đây ự ở ế ộ ữ ệ ứ ả

mf E

U 0

(

)

a

mf

+ - - - U R L R L 1 r a R L = = I

(

)

L

mf r 1

a 0 r 1 0

- - - r a 1 0 R r a R L . ER L . RR a L R

L 1

- 1 r a 1

-

U

E

a

=

I

mf

+

a .

mf r

r l

a

-

RE

U

a

b .

=

I

mf

mf r

c.

-

=

I

mf

U mf ( + r

+ r E l a a r l )

a

r l

U

=

I

mf

r

a

mf + r l

d . .

ệ ộ ề ệ ạ rung ta ph i: ả ể ề

ộ ộ ộ ừ ỉ ể ệ t song song cu n dây đi u ch nh đi n áp. t n i ti p cu n dây đi u ch nh đi n áp. Câu 74 : Đ n đ nh nhi ể ổ a. đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n dây đi u khi n đèn báo n p ỉ ạ b. đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n dây kích t ỉ c. m c đi n tr bù nhi ệ d. m c đi n tr bù nhi ệ t cho b đi u ch nh đi n áp d ng ỉ ấ ố ố ấ ở ở ệ ệ ố ế ị ề ề ắ ắ ể ệ ộ ỉ

Câu 75 : ti p đi m b đi u ch nh đi n áp d ng rung ch i tác đ ng nào sau đây, ngo i tr : ạ ừ ộ ề ụ ể ệ ế ạ ộ ỉ

a. oxy hoá và các ph n ng hoá h c khác

ả ứ ọ

b. va đ p c a các ti p đi m đ ng lên các ti p đi m c đ nh ậ ủ ố ị ế ể ế ể ộ

c. tia l a đi n h quang s làm xu t hi n s ăn mòn ẽ

. ệ ự ử ệ ấ ồ

d. Đ m c a môi tr ườ

ng . Câu 76 : ti p đi m b đi u ch nh đi n áp d ng rung thông th ỉ ộ ẩ ế ủ ể ộ ề ệ ạ ườ ng ch t o b i : ế ạ ở

8

a. Nhôm h p kimợ

b. Vonfram

c. Thép h p kim. ợ

d. Đ ng nguyên ch t . ấ ồ

Câu 77 : Nh ượ c đi m c a b đi u ch nh đi n áp hai c p là…….ngo i tr ệ ủ ộ ề ạ ừ ể ấ ỉ

a. đ n đ nh th p ộ ổ ấ ị

b. d b d do khe h ti p đi m nh ể ị ơ ở ế ể ỏ

c. ít t n th i gian chăm sóc b o d ng ả ưỡ ờ ố

d. ti p đi m b k t làm sai l ch b đi u ch nh. ế ể ệ ỉ

ị ẹ Câu 78 : ti p ch bán d n đu c ch t o t các linh ki n bán d n ngo i ộ ề ế ạ ừ ế ế ẩ ợ ạ tr ừ ệ ẩ

a. transistor ,đi n trệ ở

b. diode ngăn dòng ng

c,ượ đi n trệ ở

c. diode zenner, đi n trệ

d. diode c m quang ả

Câu 79 : Ti : ế t ch bán d n lo i PNP ẩ ế ạ

c m c song song v i mass a cu n kích đ ộ ượ ắ ớ

c m c n i ti p diode b o v b cu n kích đ ộ ượ ắ ố ế ả ệ

c m c d c cu n kích đ ộ ượ ắ ươ ng công t c ắ

c m c n i ti p v i mass .

ượ Câu 80 : ti p ch bán d n lo i PNP có b ph n đo bao g m ạ d cu n kích đ ộ ế ắ ố ế ộ ớ ậ ế ẩ ồ :

+U

mf

R 0

VD2

I

R

VT1

R1

I 1

VD1

VT2

R2

R3

W

KT

R4

VD3

E

a. R0

, R , VD2, VT1.

c. R0 , R2 , R4 , VT2.

b. R1 , R3 , VD1, VT2.

Câu 81 : Ti d. R1, R2 ,R , VD1. t ch bán d n lo i PNP có thi ế ế ẩ ạ ế ị ề t b đi u ch nh bao g m ỉ ồ :

9

a. các VT1, VT2, diode VD1, các bi n tr R

ở 3, R2, và Ro. ế

b. các VT1, VT2, diode VD2, các bi n tr R

ở 3, R4, và Ro. ế

c.

4, và Ro.

các VT1, VT2, diode VD2, các bi n tr R ở 3, R4, và Ro ế

d. các VT1, VT2, diode VD2, các bi n tr R, R N u đi n áp trên ệ

ế ở

ế ạ đi nệ tr Rở 1 nh h n đi n áp ỏ ơ ệ Câu 82 : Theo s đ ti ơ ồ ế m c a diode zener VD1 t ch bán d n lo i PNP . ẩ ế thì : ở ủ

+U

mf

R 0

VD2

I

R

VT1

R1

I 1

VD1

VT2

R2

R3

W

KT

R4

VD3

E

a. transistor VT1 s tr ng thái ng t, transistor VT2 s ẽ ở ạ ẽ ở ạ tr ng thái d n ẩ ắ

b. transistor VT1 s tr ng thái ng t, transistor VT2 s ẽ ở ạ ẽ ở ạ tr ng thái ng t ắ ắ

c. transistor VT1 s tr ng thái d n, transistor VT2 s ẽ ở ạ ẽ ở ạ tr ng thái ng t ắ ẩ

tr ng thái d n. d. transistor VT1 s tr ng thái d n, transistor VT2 s

d nên ph i kích t ẩ ban đ u b ng ngu n đi n: ừ ệ ầ ằ ồ ừ ư ẩ ầ ả ẽ ở ạ ả

ụ ặ ệ ề ồ ộ

ẽ ở ạ Câu 83 : Máy phát xoay chi u thu n c m không có t ề a. 1 chi u.ề b. Xoay chi u.ề c. Không c n.ầ d.1 chi u liên t c. ề Câu 84 : Startor máy phát xoay chi u g m 3 cu ndây pha đ t l ch nhau. a. 60 đ .ộ b. 120 đ .ộ c. 180 đ .ộ d. 90 độ

CH NG 3: H TH NG ĐNH L A ƯƠ Ệ Ố Ử

đl tăng:

ch đ kh i đ ng l nh hi u đi n th đánh l a U ạ ế ệ ệ ử ở ộ

ở ộ i ầ ả b Đ ng c n đ nh khi công su t c c ti u ấ ự ể d Đ ng c n đ nh khi công su t c c đ i ấ ự ạ ở ỉ ị ị ề ậ ớ Câu 85 : Ở ế ộ a 10-20 % b 20-30% c 30-40% d 100% ch đ : Câu 86: Uđl có giá tr c c ti u ị ự ể ở ế ộ aKh i đ ng và tăng t c ơ ổ ộ ố c đ y t ơ ổ ộ Câu 87 : Trong quá trình v n hành xe m i ph i đi u ch nh khe h bougie sau: ả a .10.000 km b. 18.000 km

10

ử ệ ố ệ ố ự ữ ằ ỉ ố ế ố ệ ữ d Tăng hi u th đánh l a ử ỉ lệ thu n v i: ậ ớ ủ ộ ố ố ộ ơ

2 l ñ

ng đ n: ế ưở ả ấ ộ ơ ố ử ớ ơ ng ườ ng tia c .20.000 km d. 10.0000 km Câu 88 : Đi u ề nào sau đây không đúng khi h s d tr trong h th ng đánh l a cao nh m a Tăng t s nén b Tăng s vòng quay c Tăng khe h bougie ở Câu 89 : T n s đánh l a t ầ ố a .Vòng quay tr c kh yu ụ b .S xilanh đ ng c ơ c .s vòng quay và s xy lanh đ ng c ố d .dunh tích xy lanh và s vòng quay Câu 90 : Góc đánh l a s m ít nh h a. Công su t đ ng c b. Tính kinh t ế d. các ch đ ho t đ ng c a đ ng c c. Ô nhi m môi tr ạ ộ ế ộ ễ c tính theo công th c Câu 91 : năng l ượ l aử đi n dung đ ủ ộ ứ : ượ ệ

l ñ

= a W c

= b W c

= c Wc

= d Wc UC . 2 2 UC .2 2 . 2 22 iL 2 . 22 iL 2 ộ ệ ử l nớ s gây: ẽ ế ễ ớ ầ ố ệ ế ệ ự ổ ệ ớ ờ ệ ử ử ệ ả

ầ ử ệ ả

ỏ ạ ể ụ vụ cho đánh l a,bi n áp đánh l a[bobine] có th t o ra hi u đi n th cao: ể ạ ử ế ệ ệ ế

ộ ứ ấ ủ c qu n: ấ ượ

c qu n: ấ ượ ộ

ề ỏ c nh b M ch t ạ ữ ụ ướ ầ ầ ờ ề ữ ữ ổ

ậ ạ ề ộ ơ ấ đánh l a đi u khi n l p trình c c u nào thay đ i góc đánh l a : ơ ấ ậ ệ d tín hi u c m bi n ế ệ ả ử ỉ ơ ấ ổ ố ộ ử ề

ộ ề ộ ề ộ ề ộ ề ỉ ỉ ỉ ỉ Câu 92 : Tia l a đi n dung dao đ ng v i t n s và dòng a. Nhi u vô tuy n và tiêu hao nhiên li u b. Mòn đi n c c bougie và nhi u vô tuy n ễ c. Cháy kích n và nhi u vô tuy n ế ễ d .Tiêu hao nhiên li u và mòn đi n c c bougie ệ ự Câu 93 : Th i gian kéo dài tia l a đi n c m so v i tia l a đi n dung là: a. 100-1000 l nầ b. 1000-2000 l nầ c .3000-4000 l n d .2000-4000 l n ầ Câu 94 : Tia l a đi n c m có màu: a. Xanh sáng b. Vàng tím c. Đ g ch d. Sáng tr ng ắ Câu 95 : Đ ph c ử a 10000-20000 V b 10000-30000V c 12000-30000V d 12000-40000V Câu 96 : Cu n dây th c p c a bobine đ a 250-400 vòng b 1000-10000 vòng c 10000-15000 vòng d 19000-26000 vòng Câu 97 : Cu n dây s ơ c pấ c a bobine đ ủ a 100-200 vòng b 250-300 vòng c 250-400 vòng d 500-700 vòng Câu 98 : Bobin khô thoã mãn các đi u sau đây ngo i tr : ạ ừ a Kích th kín ừ d s d ng trên xe đ i cũ c Không c n d u bi n áp ế Câu 99 : Trong h th ng ể ậ ệ ố a B ph n t o xung b B ph n chia đi n cao the ộ c C c u đi u ch nh góc đánh l a Câu 100 ; Các c c u đi u ch nh góc đánh l a khi thay đ i t c đ : ỉ a B đi u ch nh góc đánh l a ly tâm và chân không ử b B đi u ch nh góc đánh l a chân không ử c B đi u ch nh góc đánh l a theo tr s octance ử ị ố d B đi u ch nh góc đánh l a ly tâm ử ng tr c ti p đ n: Câu 101 : Bougie nh h ự ế ả ưở ế

11

ơ ng tiêu hao nhiên li u ệ ấ ộ ễ kì cháy bougie có Ở ượ d C 3 đ u đúng ả ề t đ : ệ ộ ng ô nhi m không khí thể đ t nhi ạ

ị ấ ả ệ ụ ử

ạ ớ d ch ng lo i bougie ủ

ơ ổ ả ễ ể ế ộ ộ ở ệ ụ ế ự ạ ủ b Th c p ứ ấ ộ ộ ơ ấ ả ộ

ả ả ỉ ố ề ộ ạ

ả ỉ ố ề ỉ ộ ả ể ả ệ ự ằ ơ ử ụ bougie có đi n c c b ng platin ph i đi u ch nh kkhe h : ở

t đ làm s ch ệ ộ

h th ng đánh l a b ng vít khi vít m h n s làm: ử ằ

ơ ấ ệ ấ ừ ệ ố ữ ộ máy phát ệ ệ khi transistor h at đ ng ọ ộ ả ả ả đánh l a bán d n theo phân b đi n áp cao có th chia ra: ạ ệ ố ố ệ ử ể ẫ

b Ba l aiọ ọ ọ ố ọ ệ ố ử ể ể ể

ộ ọ ọ ử ư ẫ ử ụ ạ ạ ế ộ ứ ệ ủ ộ ẫ ử Ở ệ ố ử ẽ ế ả

ệ ệ ệ ệ ệ

ấ ể ể ề ề khi răng c m bi n c a rotor đ i di n v i lõi thép: ế ủ ệ ả ố ớ ệ ừ ộ ả ằ t tiêu ế ế ậ ứ ị ệ ộ ế ấ ộ ả ộ ữ ệ a Công su t đ ng c b L c L ượ Câu 102 : a 1000 0 C b 1500 0C c 2000o C d 2500 oC Câu 103 : Kh năng xu t hi n tia l a trên đ ên c c bougie ph thu c vào: ự ộ a Ap xu t trong xilanh quá trình nén b Khe h bougie v i pitong ấ ở c Nhi t đ đ ên c c trung tâm ự ệ ộ ị Câu 104 : Khe h bougie nh s làm: ỏ ẽ ở a T ng công su t đ ng c b Gi m ô nhi m ấ ộ c Hao nhiên li uệ d bougie d ti p xúc hoà khí Câu 105 : Khe h bougie ph thu c vào hi u đi n th c c đ i c a cu n dây: ệ a S c p c C hai cu n d Không có cu n nào Câu 106 : Bougie nóng dùng cho đ ng c : ơ a Có t s nén th p ấ b Có t s nén cao ỉ ố c C 2 đ u đúng d C 2 đ u sai ể Câu 107 : Bougie l nh dùng cho đ ng c : ơ a Có t s nén cao b Có t s nén cao ỉ ố c C 2 đ u đúng d C 2 sai Câu 108 : Đ ng c s d ng a 80000 km b 90000 km c 10000 km d 100000 km Câu 109 : Nhi ạ c aủ bobin là: a <200 0 C b 2000 C - 4000 C c 500-1000 0 C d >1000 0 C Câu 110 : ở ẳ ẽ Ở ệ ố a Dòng đi n m t b Hi u đi n th m t ế ấ ệ ấ ệ d m t dòng s c p c T thông tri t tiêu ệ Câu 111 : T c trong h th ng đánh l a có nhi m v : ụ ệ ụ a Ngăn dòng đi n ng t đ t ng t ắ ộ b Gi m xung đi n áp ở c Gi m nhi u sóng đi n t ệ ừ ễ d C 3 đ u đúng ề Câu 112 : phân lo i h th ng a Hai l ai c B n l ai d Năm l ai Câu 113 : H th ng đánh l a bán d n đi u khi n tr c ti p có th chia ra: ẫ ự ế a M t l ai b Hai l ai ọ c Ba l ai d B n l ai ố ọ Câu 114 : S d ng h th ng đánh l a bán d n có u đi m: ể ệ ố đi n c c bougie b Tu i th cao a T o tia l a m nh ổ ọ ở ệ ự ử t ch đ làm vi c c a đ ng c d C 3 đ u đúng c Đáp ng t ề ả ố ơ Câu 115 : ệ h th ng đánh l a bán d n không vít đi u khi n, c m bi n đánh l a s làm nhi m ể ể v :ụ a T o ra tín hi u đi n áp hay tín hi u dòng đi n ệ ạ b Làm m t tín hi u đi n áp hay tín hi u dòng đi n ệ ệ c đi u khi n dòng s c p ơ ấ d đi u khi n dòng th c p ứ ấ Câu 116 : Trong c m bi n xung đi n t ế ả a Đ bi n thiên t tr ng trong cu n c m bi n b ng 0 ừ ườ b Su t đi n đ ng trong cu n c m bi n l p t c b tri ệ c Tia l a xu t hi n ấ d K t thúc quá trình cháy ế

12

c chia ra: ả ế

ố ọ c m quang ph thu c vào: ộ ụ ộ ẫ ệ ủ ầ ử ả

ườ ệ

ồ ế ủ ả

ố ầ ng ệ

ng t trên cu n s c p ph thu c vào: ờ ộ ừ ụ ượ ộ ơ ấ

i ta s d ng bobine: ườ ử ụ

ầ ệ ở ụ ả ộ ệ ớ ặ ử ớ

ả ớ ị ố ấ ẽ ộ

ố ổ ị ả ề ng: ệ ượ ẽ

ố ộ ấ

ờ ả ứ ệ

ể ẫ ẫ ề ạ ể ể ề ệ ự ằ ữ ặ ầ

ng bougie ả ả ả c và tr ng l ọ ồ ủ ệ ố ữ ữ ề ể ẩ ậ g m:

ệ Câu 117 : C m bi n quang đ ượ a Hai l aiọ b Ba l aiọ c B n l ai d Năm l ai ọ Câu 118 : Đ d n đi n c a ph n t a C ng đ dòng áng sáng ộ phát quang b Hi u đi n th ph n t ế ệ ầ ử c khe h các l trên đĩa c m bi n ế ả ổ ở d ch t li u c a các ph n t ầ ử ấ ệ ủ Câu 119 : S đ u dây c a c m bi n quang g m: a M t đ u d ộ ầ ươ b M t đ u tín hi u ộ ầ c M t đ u mass ộ ầ d C 3 đ u ầ ả Câu 120 : Th i gian tích lũy năng l a S vòng quay xilanh ố b S xilanh ố c C avàb đ u đúng ả d C a và b đ u sai ể ả Câu 121 : t c đ cao đ tăng Ing ng Ở ố ộ ể a L1 r t nhấ ỏ b R nhỏ c Không c n dùng đi n tr ph d C 3 đ u đúng ề Câu 122 : Dùng b chia đi n v i đ c tính đánh l a s m không đúng gây: a Cháy bougie b Cháy supap xả c Cháy đ u piston ầ d C 3 đ u đúng ề Câu 123 : Dùng xăng v i tr s octance th p s làm cho đ ng c : ơ a Khó nổ b Ap su t bu ng đ t th p ấ ồ ấ c B cháy kích n d C a,b,c đ u đúng Câu 124 : Dùng xăng v i tr s octance cao s gây hi n t ớ ị ố a T c đ cháy bu ng đ t th p ồ ấ ố b Ap su t bu ng đ t cao ố ồ c Th i gian đáng l a lâu ử d C a,b,c đ u đúng ề Câu 125 : B ph n chia đi n có ch c năng : ậ ộ a D n dòng cao áp b D n dòng s c p ơ ấ c Đi u khi n th i đi m đánh l a ữ ờ d T o xung đi u khi n đánh l a ữ Câu 126 : Bougie có đ u đi n c c b ng platin có nh ng đ c tính…ngo i tr : ạ ừ a C i thi n đánh l a ử ệ b Gi m mòn đi n c c ệ ự c Gi m kích th ượ ướ d Tăng áp su t trong bu ng đ t ấ ố Câu 127 : B ph n nh n tín hi u đi u khi n đánh l a c a h th ng đánh l a bán d n xung đi n ệ ệ ậ ộ t ừ ồ a Nam châm vĩnh c uử b Rotor tín hi uệ c Cu n nh n tín hi u ậ ộ d Igniter

13

ụ ở ọ ớ ỏ ụ ủ

c chia làm : ế

ọ ồ ậ ả

ả h th ng đánh l a c m bi n quang vành ngòai c a đĩa c m bi n có: ả ế ủ ọ ế Ở ệ ố

h th ng đánh l a c m bi n quang vành trong c a đĩa c m bi n có: ả ế ế ủ ử ả

ế ộ ơ ư ế

ạ ạ ạ ạ ệ ệ ệ ệ ỉ ị ố ả đi uề ch nh: ế ể ỉ ể ở

ổ ở ế đi mể là:

ng dòng s c p,n u đ t ơ ấ ộ ơ ấ ộ ự ả ủ ế ớ c m L c a cu n s c p càng l n ưở ng dòng s c p : ố ộ ơ ấ ưở

ề ổ ử ố ậ ơ ộ

ề c s ng đ ượ ư d ngụ trên xe: ệ ố ườ ử ể ả ng pháp ki m tra b đi u ch nh đánh l a s m b ng ly tâm: ỉ ử ớ ộ ề ề ể ươ ằ ế ử ế : ở ả bi nế đi n t ệ ừ

ế ệ ệ ộ b Om kế ế

ế ề ả ờ ố ệ ị ử ể ờ ể ị ứ ự ổ ả ệ ố ả ả ơ ọ ử ệ ả ộ Câu 128 : Khe h d c tr c c a tr c delco v i v là a 0,01 mm b 0,1 mm c 0,2 mm d 0,3mm đ Câu 129 : C m bi n đi n t ệ ừ ượ ả a Hai l aiọ b B n l ai ố ọ c Năm l ai d Sáu l ai ọ Câu 130 : C m bi n quang g m các b ph n chính: ộ ế a Đèn Led b 1 photodiode c 1 OPAMP d C p quang h c và đĩa c m bi n ế ặ Câu 131 : ử ả a 4 rãnh b 240 rãnh c 360 rãnh d 570 rãnh Câu 132 : Ở ệ ố a 2 rãnh b 3 rãnh c 4 rãnh d 5rãnh Câu 133 : Bi n áp đánh l a trên đ ng c có nhi m v : ữ ụ ệ a T o các xung đi n th cao áp đ a đ n Igniter ế b T o các xung đi n th th p đ a đ n Igniter ế ấ ư ế c T o các xung đi n th th c p ế ứ ấ d T o các xung đi n th s c p ế ơ ấ Câu 134 : Khi đi u ch nh b chia tr s octance thì ph i ộ ề a Ti p đi m và th i đi m đánh l a ử ờ b Khe h bougie và supap c C a và b ả d T t c đ u sai ấ ả ề Câu 135 : T ng góc đóng và m ti p a 90 b 100 c 120 d 150 Câu 136 : Trong quá trình tăng tr thì t c đ tăng tr a Càng l nớ b Càng gi mả c Không đ i d a và c đ u đúng Câu 137 : Trong đ ng c xăng,b ph n đóng vai trò tia l a đ t cháy hòa khí là: ộ a Bobine b Delco c Bougie d C 3 đ u đúng ả Câu 138 : H th ng đánh l a đi n dung th ệ a Xe th thao b Xe đua c Xe motor d C 3 đ u đúng Câu 139 : Ph a Om k b Vôn k ế d Dùng bàn th delco c Ampe k Câu 140 : D ng c ki m tra khe h c m ụ ể ụ a Lá cỡ b Om kế c Vôn k d C a,b .c ả Câu 141 : D ng c ki m tra b t o tín hi u (cu n dây tín hi u) ộ ạ ụ ể ụ a Vôn k c Dùng ossiloscope d Ampe kế Câu 142 : Nguyên nhân gây ra ti ng n r t l n t c th i trong ng x khi đ máy là do ổ ấ ớ ứ a Con quay chia đi n b rò b .Th i đi m đánh l a sai c C c than ti p đi m b mòn ế ự thì n d sai th t Câu 143 : Đ đ ng c h at đ ng có hi u qu h th ng đánh l a ph i đ m b o các yêu c u ầ ể ộ ngo i tr : ạ ừ

14

ấ ả ạ ử ử t ể ợ ủ ờ ổ ị ố ỏ ẹ ủ ấ ỏ ệ ự

ử ị ỏ ở ở ế ả

ấ ọ

ọ ọ ệ ộ

ử ộ ề ả ả ả a Ap su t nén cao b Th i đi m đánh l a đúng và tia l a ph i m nh c H n h p khí nhiên li u t ệ ố d tr s octan c a nhiên li u th p ệ Câu 144 : Khe h gi a đ u m qu t và đi n c c bên c a delco vào kh ang: ở ữ ầ a 0,8 mm b 0,9 mm c. 1 mm d 1,1 mm Câu 145 : Tia l a bougie phát sinh không liên t c do: ụ a Bougie h b T đi n b h ng ụ ệ d C 3 đ u đúng c Khe h ti p đi m gi m ề ả ể Câu 146 : Khe h bougie có đi n c c th ng là: ườ ệ ự ở a 0,8 mm b 0,9 mm c 1,1 mm d 1 mm Câu 147 : Hình dáng đi n c c bougie có m y l ai: ệ ự a 3 l aiọ b 4 l aiọ c 5 l ai d 6 l ai Câu 148 : u đi m c a h th ng đánh l a không có b chia đi n: ủ ệ ố Ư ể a Gi m ti ng n b Tăng đ tin c y ậ ồ ế c C 2 đ u đúng ề Câu 149 : trên bougie NGK (Nh t) có ký hi u sau d C 2 đ u sai ệ ậ

B P R 6 E S - 11

t c a bougie : ệ ệ ố ệ ủ

Ký hi u nào trên đây ch ra h s nhi ỉ a R b 11 c 6 d P

Câu 150 : Trên bougie NGK (Nh t) có ký hi u sau ệ ậ

B P R 6 E S - 11

: ệ ườ ng kính ren và l c giác c a bougie ụ ủ

Ký hi u nào trên đây ch ra đ ỉ a R b 11 c B d S

R

V

CC

2

D

1

R

1

V

out

R

4

D

2

Câu 151 : Theo s đ m ch d i đây. Th i đi m xu t hi n tia l a x y ra khi : ơ ồ ạ ướ ữ ả ể ệ ấ ờ

+

LED

A

T

U

S

R

3

R

5

mass

s

ng OP-AM

15

CH NG 4: H TH NG ĐI U KHI N Đ NG C ƯƠ Ệ Ố Ể Ộ Ề Ơ

ị ọ ả ạ ế ế ế ướ ữ ọ ể

ế ế ế ế ế ở ở ở ở ệ ệ ệ ệ ổ ệ ộ ướ

ể ng gió n p lo i cánh b ng t thì ECU đi u khi n ị ạ ắ ề ự ế ư ượ d. PIM ạ ệ

ề ệ ộ t (lo i đi n áp tăng) b ng t thì ắ ị ạ ệ ượ ơ ế ư ượ ệ ề ệ ệ ự ể

ệ ố ệ ố

ệ ộ ơ c m bi n nhi c làm mát khi nhi t đ n ệ ộ ướ ệ ệ ế ử c cao thì tín hi u đi n áp nào g i

c làm mát b h ng thì ECU l y nhi t đ chu n là bao nhiêu t đ n ệ ộ ướ ệ ộ ị ỏ ế ả ấ ẩ ệ

t đ khí n p b h ng thì ECU l y nhi t đ chu n là bao nhiêu? ị ỏ ế ạ ấ ả ẩ ệ ộ D.100 độ ự ủ Ở ả ư ế ể ị ố c m bi n v trí cánh b óm ga lo i tuy n có ti p đi m IDL và c c c a nó không n i ạ ch đ không t i b ng tín hi u nào ộ ế ả ằ ể ở ế ộ ế ề ệ d.PIM ng gió n p lo i cánh tr ệ t ti p đi m Fc và E1 có công d ng gì ? ượ ế ụ ể ạ ạ

ắ ơ ệ

ủ ộ ứ ể ệ ề ấ

ị d.THW lo i đa đi m phun: ể ệ ử ạ ố ự ế ướ Câu 152 : C m bi n v trí cánh b m ga lo i tuy n tính ti p gi a c c E2 và IDL g i là ti p ế đi m gì? i. a. Ti p đi m không t ả ế ể i trung bình. b. Ti p đi m t ả ể ế i đa. i t c. Ti p đi m t ả ố ể ế Câu153: công d ng v trí b m ga là ướ ị ụ a. g i tính hi u xung đ n ECT b. g i tính hi u đi n thê’ đ n ECT. ệ c. g i tính hi u xung đ n ECM. d. g i tính hi u th đ n ECU Câu 154: Tín hi u nào báo v ECU khi góc đ b m ga thay đ i? ề a. IDL b. VTA c. VC Câu 155: Khi c c VC c a c m bi n l u l ủ ả phun nhiên li u theo đi u ki n nào ? ệ ề i thi u. a. phun nhiên li u t ể ệ ố b. phun nhiên li u t i đa. ệ ố c. không phun nhiên li u.ệ d. theo đi u ki n làm vi c đ ng c Câu 156: khi c c Vs c a c m bi n l u l ng gió n p cánh tr ạ ủ ả ECU đi u khi n phun nhiên li u theo đi u ki n nào? ề a. phun nhiên li u t i thi u. ể i đa. b. phun nhiên li u t c. không phun nhiên li u.ệ d. theo đi u ki n làm vi c đ ng c ề ệ t đ n Câu 157 : ệ ộ ướ Ở ả đ n ECU cao ? ế a. VTA b. PSW. c. THW. d. THA Câu 158: Khi c m bi n nhi đ phun nhiên li u? ể a. 20 đ .ộ b. 40 đ .ộ c. 60 đ .ộ Câu 159 : Khi c m bi n nhi ệ ộ a. 20 độ b. 40 đ c. 80 đ ộ Câu 160: v i ECU thì ECU đi u khi n ớ a. VC b. VTA c. Không tín hi u nào Câu 161: C m bi n l u l ế ư ượ ả a. ch y t c đ không t i ạ ố ộ ả b. n i mass đ đóng công t c b m nhiên li u ố ể c. g i tín hi u c m ch ng. ừ ệ ầ ử d. g i tính hi u Vs ệ ử Câu 162: tín hi u nào báo v ECU khi t m đo gió d ch chuy n theo s c hút c a đ ng c ? ơ a.THA b.VS c.VC Câu 163 : Vòi phun c a h th ng phun xăng đi n t ủ ệ ố a. tr c ti p vào bu n đ t ồ b. Tr c su páp hút c. khoan n p khí ạ

16

ướ c đi u khi n b ng: đ i m i đánh l a s m đ ớ ằ ề ể ượ ử ớ ệ ử ờ

ng đ ở ộ ộ ở ắ ạ ệ ệ ượ ườ ở ấ c m c thêm cu n đi n tr . Cu n đi n tr ệ

ị ổ ơ ế ệ ể ạ ấ ạ ộ

ằ c làm mát b ng ơ ạ ệ ế ượ ạ ộ

ng; ạ ủ ườ

ở ộ c làm mát đ ng c còn th p. ấ c làm mát đ ng c còn cao. ơ ơ

ở ở ộ ộ ộ ộ ố ộ ấ ố ộ ệ ệ ạ ộ ạ ộ ệ ể ệ

ề ề ể ề ệ ệ ệ ề ể

ệ ệ ệ ể ể ể ố ộ ầ ừ c d p trên c m bi n l u l ả ỗ ng khí n p g n vít ch nh h n ầ ữ ố ượ ậ ế ư ượ ạ ỉ t: . ủ ầ ẳ ặ b m t c a thân cho đ n m t ph ng c a đ u vít ế đ u đ n đuôi vít. ế

ủ ế ướ ụ ể ể ả ạ

ở ướ ế ế ế ế c l p trong b chia đi n, khi tr c khu u quay 1 vòng thì i ệ ụ ệ ộ ỷ ượ ắ ệ ậ ạ ầ ộ

ở ầ ệ ệ ằ

ở ấ ở ầ ệ ệ ệ ằ

c su páp x d. Tr ả Câu 164: Đ ng c phun xăng đi n t ơ ộ a. c khí. ơ b. Ap th p.ấ c. Đi n t . ệ ử d. ly tâm Câu 165 : các vòi phun lo i đi n tr th p th này có công d ng;ụ a. h th p đi n áp đ n cac vòi phun đ chúng ho t đ ng n đ nh h n và tránh cho chúng quá nóng. b. nâng cao đi n áp đ n các vòi phun đ chúng ho t đ ng nhanh nh y h n và đ ể nhiên li u đ a đ n. ệ ư ế Câu 166 : ti p đi m c a công t c vòi phun kh i đ ng l nh th ể ế ắ t đ n a. đóng khi nhi ệ ộ ướ t đ n b. đóng khi nhi ệ ộ ướ c. m khi đ ng c ho t đ ng t c đ th p ơ d. m khi đ ng c ho t đ ng t c đ cao . ơ Câu 167 : A nói: tín hi u IGT dùng đ th c hi n vi c : ể ự a. đi u khi n th i đi m phun xăng. ể ờ b. đi u khi n th i gian phun nhiên li u. ể ờ ữ c. đi u khi n đánh l a ể d. đi u khi n đánh l a và phun xăng. ữ ể Câu 168: Tín hi u IGF dùng đ th c hi n vi c : ể ự a. đi u khi n đánh l a và phun xăng ữ b.tín hi u ph n h i đ đi u khi n đánh l a ả ử ồ ể ề c. tín hi u ph n h i đ đi u khi n phun xăng. ả ồ ể ề d. tín hi u ph n h i đ đi u khi n t c đ c m ch ng. ả ồ ể ề Câu 169 : m t s có hai ch s đ ộ ố i, s này cho bi h p không t ế ả ố ợ a. Kho ng cách t ừ ề ặ ủ ả b. Kho ng cách t ả ừ ầ c. Đ ng kính c a vít. ủ ườ d. Ký hi u ch t o ế ạ ệ Câu 170 : c m bi n v trí b m ga có lo i có ti p đi m LSW, công d ng c a ti p đi m là gì? ị ế ế a. Ti p đi m không t i. ả ể b. Ti p đi m cháy s ch. ạ ể c. Ti p đi m báo góc m b m ga. ể d. ti p đi m tăng t ả ể Câu 171 : roto tín hi u G có 4 răng đ roto tín hi u G kích ho t cu n nh n tín hi u bao nhiêu l n. ệ a. Hai l n.ầ b. B n l n ố ầ . c. Tám l n.ầ d. Ba l nầ Câu 172 : vòi phun đi n tr cao có đi n tr g n b ng: ở a. 11.5 ohm b. 13.8 ohm. c. 15.6 ohm d. 12.8 ohm Câu 173 : theo tài li u TOYOTA vòi phun đi n tr th p có đi n tr g n b ng: a. 0.5 – 1 ohm. b. 1.5 – 3 ohm. c. 3.5 – 5 ohm.

17

t đ l n c a ti ng gõ m nh, trung bình, y u đ ế ạ ể ơ ậ ế ế ế ộ ớ ủ ế ẽ ề ủ ộ ỉ ề ượ

ng phun nhiên li u. ử ớ ử ể ơ ệ ắ ụ ụ ơ ở ạ ộ ế ể ả ố C trong r le m m ch có công d ng, ngo t tr : ạ ừ ở t các tia l a đi n t ử ậ ắ ể ệ ạ ế ớ ể ộ t s c đi n đ ng b o v ti p đi m ậ ắ ứ ệ ệ ể ả ộ d. 2 - 3 ohm Câu 174 : c m bi n ti ng gõ c a đ ng c nh n bi ả báo v ECU, khi đó ECU s đi u ch nh: a. L ệ b. Góc đánh l as m h n ơ c. Góc đánh l atr h n. d. Ng t nhiên li u. Câu 175 : đi n tr R và t ở ệ a. Không cho ti p đi m m ra khi dòng qua cu n L1 gi m xu ng. b. D p t i ti p đi m. c. Ngăn dòng đi n qua l n qua cu n dây, có th làm cháy cu n dây. ộ d.D p t ệ ế

18

B Đ THI TR C NGHI M MÔN LT ĐI N Đ NG C (08-09) Ệ Ộ Ộ Ề Ơ Ắ Ệ

t h ng hóc x y ra ể ế ỏ ả ở ặ ệ ự ủ ứ ở ộ ph nầ

dùng trong máy kh i đ ng đ : ể ở ộ ắ ừ ơ Câu 1: D a vào đ c tính làm vi c th 3 c a máy kh i đ ng, ta có th bi a. Cơ b. Đi nệ c. Rôto d. Stato Câu 2: R le và công t c t ề

ộ ắ ả ệ ở ộ ể d. B o v công t c và đi u khi n bánh răng kh i đ ng Câu 3: Máy kh i đ ng đ c phân lo i theo: ề ượ ạ

a. Đi u khi n ho t đ ng ạ ộ ể i b. Khoá m ch khi quá t ả ạ c. Ng t m ch khi đ ng c n ơ ổ ạ ắ ở ộ đi n a. Môt ơ ệ b. Ph n truy n đ ng ề ộ ầ c. Đ i máy ờ d. Ki u đ u dây và cách truy n đ ng ấ ể ề ở ộ ẽ ớ ấ máy kh i đ ng………v i bánh đà: ở ộ ớ

ộ Câu 4: Dòng đi n trong máy kh i đ ng s l n nh t khi ệ a. Ch a ăn kh p ư ớ b. Ch m ăn kh p ớ ớ c. Ăn kh pớ d. V a ra kh i ỏ ừ Câu 5: Đi n tr c a cu n hút và cu n gi trong r le gài ơ ở ủ ữ ệ ộ ộ kh p thì: ớ ằ

ạ ở ộ c b trí xe có h p s c khí đ ộ ố ơ ượ ố : ở ủ ộ ắ

ở bánh răng c a máy kh i ủ ề ừ i h n: đ ng và vòng răng c a bánh đà n m trong gi ộ ủ ằ ớ ạ

a. B ng nhau b. Cu n hút l n h n ơ ớ ộ c. Cu n gi l n h n ơ ữ ớ ộ d. Tùy lo iạ ủ Câu 6: Công t c an toàn trong m ch kh i đ ng c a ắ a. Đuôi h p sộ ố b. Bánh răng ch đ ng c. Bàn đ p th ng ạ d. Bàn đ p ly h p ợ ạ Câu 7: T s truy n t ỷ ố a. 7 ÷ 8 b. 9 ÷ 18 c. 10 ÷ 12 d. 22 ÷ 50 Câu 8: Ph ươ ườ ng đ c dùng đ kh i đ ng đ ng c hi n nay: ượ ở ộ ơ ệ ể ộ

ề ả ộ ng pháp nào sau đây th a. Tr c ti p ự ế b. Gián ti pế c. Quán tính d. Truy n đ ng qua h p gi m t c ố Câu 9: Kh p truy n đ ng trên máy ề ộ ộ ớ kh i đ ng có nhi m v : ụ ở ộ ệ

a. Truy n mômen ề b. Truy n l c làm quay máy ề ự c. Tách máy kh i đ ng ra ơ ổ ộ ỏ ơ ạ ộ ớ ớ ở ộ ằ

h p ổ ợ kh i đ ng ở ộ kh i đ ng c khi đ ng c đã n ơ ỏ ộ bánh đà và tách kh i bánh đà khi đ ng c ho t đ ng ộ đ ng quán tính, bánh răng kh i đ ng vào kh p v i bánh đà b ng cách: ộ v i bánh đà ớ gi m t c ố ả dây đai đ ng t ộ nào sau đây không đúng ch c năng c a r le gài kh p: ứ ủ ơ ớ ở ộ d. Truy n mômen cho ề Câu 10: Trong truy nề a. Truy n tr c ti p ự ế ề ộ b. Truy n qua h p ề c. Truy n qua ề d. Truy nề Câu 11: Đi uề a. Đ y bánh ẩ

19

ớ ở ộ ế yên ti p ờ b. Gi ữ c. Đóng ti pế d. ệ ớ ư ể ể ố Câu 12: D a vào đ c tính ch đ làm vi c th nh t c a máy kh i đ ng, ta có th bi răng kh i đ ng ăn kh p v i bánh đà đi m trong th i gian kh i đ ng đi m đ a dòng đi n t Ch ng h h ng máy kh i đ ng khi bánh răng kh i đ ng b k t trên bánh đà ư ỏ ở ế ộ ớ ở ộ i môt ơ ở ộ ặ ị ẹ ứ ấ ủ ở ộ ệ ể ế ỏ t h ng ở ộ hóc x yả ph n: ầ

Âm bôbin

IG

ST (rơle đề)

R 5

R 6

R 1

R

10

+

C 1

R 4

R 7

T 2

T 3

T 1

R 8

-

C 2

R 2

R 3

Mát

R 9

ạ ộ ệ ả ự ra ở a. Cơ b. Đi nệ c. Ph n c và đi n ầ ơ ệ d. Ch i than ổ Câu 13: Theo s đ m ch trên, khi đ ng c ho t đ ng, trong m ch b o v kh i đ ng ở ộ ạ ộ ơ tr ng thái…………. m ch không ho t đ ng: thì transitor T2 s ạ ộ ạ ẽ ở ạ ơ ồ ạ ệ ử b ng đi n t ằ ề đi u khi n ể

t

ở ộ ể ề ệ ả ạ đi n t c l y t đ : ệ ử ượ ấ ừ ọ ả ơ

a. Mở b. Ch p m ch ạ ậ c. N i t ố ắ d. Ng tắ Câu 14: Tín hi u cung c p cho m ch b o v kh i đ ng đi u khi n b ng ằ ệ ấ a. C c phát c a máy phát ủ b. C m bi n t c đ đ ng c ầ ả ệ ừ ế ế ố ộ ộ c. Đ u âm bôbin d. C m bi n xung đi n t Câu 15: Solenoid trong h th ng kh i đ ng nh y l ch c ch là do: ở ộ ệ ố ả ạ ạ

b h m ch ồ ứ ữ ị ở ạ ế ộ ả ệ ả ườ ng a. Accu y uế b. Cu n gi ộ c. Dĩa đ ng không ti p xúc d. Đ t m ch cu n c m ạ Câu 16: R le b o v kh i đ ng dùng trong các tr ơ a. Khi không nghe ti ng đ ng c n h p sau, ngo i tr : ạ ừ ợ ở ộ ế ơ ổ ộ ở ộ b. Kh i đ ng b ng đi u khi n t ằ ề i nhi u c. Cho phép t d. B o v công t c kh i đ ng l nầ ự ở ộ ắ xa ề ể ừ kh i đ ng l ạ ở ộ ệ ả ờ l n kh i đ ng là: ở ộ ầ

Câu 17: Th i gian ngh gi a 2 ỉ ữ a. 1 phút b. 3 ÷ 5 (phút) c. 10 ÷ 30 (giây)

20

Âm bôbin

IG

ST (rơle đề)

R 5

R 6

R 1

R

10

+

C 1

R 4

R 7

T 2

T 3

R 8

T 1

-

C 2

R 2

R 3

Mát

R 9

đi n t ở ộ ể ề ệ ả ộ ơ d. 10 ÷ 30 (phút) ơ ồ ạ Câu 18: Theo s đ m ch , transitor T3 s ằ ệ ử ẽ trên, khi đ ng c ho t đ ng, trong m ch b o v kh i đ ng đi u khi n b ng ạ ạ ộ ở ạ ạ ộ tr ng thái…………m ch không ho t đ ng: ạ

tắ a. Mở b. Ng tắ c. Nôi t d. Ch p m ch ậ ạ

ạ ở ộ ở ộ ụ

kh i đ ng trung gian trong m ch kh i đ ng có tác d ng: qua máy kh i đ ng ở ộ qua máy kh i đ ng ở ộ qua công t c máy qua công t c máy dài dây d n t accu đ n máy kh i đ ng ph i n m trong gi i h n: ắ ắ ẫ ừ ả ằ ở ộ ế ớ ạ

Câu 19: R leơ a. Tăng dòng b. Gi m dòng ả c. Tăng dòng d. Gi m dòng ả Câu 20: Chi uề a. > 2m b. < 1m c. > 5m d. # Câu 21: 0,2m R le khóa kh i đ ng khi làm vi c s tùy thu c vào………..c a đ ng c : ơ ơ ủ ộ ệ ẽ ộ

ơ

t b : ế ị ơ ệ ơ t năng ở ộ t đệ ộ a. Nhi b. T c đố ộ c. Ki u đ ng c ộ ể d. C c u đi u khi n ể ề ơ ấ Câu 22: Môt ở ộ ơ ế ệ ế ơ ế ề ệ kh i đ ng là thi a. Bi n đi n năng thành c năng b. Bi n c năng thành đi n năng c. Bi n hóa năng thành c năng d. Bi n đi n năng thành nhi Câu 23: Máy kh i đ ng ph i đ m b o cho đ ng c xăng quay v i v n t c t ả ệ ả ả ơ ộ ớ ậ ố ố i thi u là: ể

ở ộ a. 50 ÷ 70 v/p b. 30 ÷ 40 v/p c. 20 ÷ 100 v/p d. 120 ÷ 200 v/p Câu 24: Máy kh i đ ng ph i đ m b o cho đ ng c d u (diesel) quay ả ả ơ ầ ả ộ ở ộ a. 50 ÷ 70 v/p v i t c đ t ớ ố ộ ố i thi u là: ể

21

ấ c m bi n v trí cánh b m ga lo i tuy n tính, khi m t ướ ế ạ ị tín hi u IDL thì ECU đi u khi n ể ề ệ i b ng tín hi u nào sau đây: ệ b. 20 ÷ 50 v/p c. 80 ÷ 90 v/p d. 110 ÷ 120 v/p Câu 25: Ở ả ch đ không t ế ộ ế ả ằ

ệ a. VC b. VTA c. PIM d. Không dùng tín hi u nào Câu 26: Tín hi u nào báo v ECU khi góc đ b m ga ề ộ ướ ệ thay đ i:ổ

C và E1 có công d ng gì ?

ng gió n p lo i cánh c m bi n l u l ạ ạ tr t, ti p đi m F ượ ề ế ụ ế ư ượ i ả

S ế

ắ ơ ừ

ướ ị lo i tuy n tính, ti p đi m IDL g i là ti p đi m gì ? ế ể ế ể ế ạ ọ

a. IGF b. VTA c. VC d. PIM Câu 27: Ở ả a. Ch y t c đ không t ạ ố ộ b. N i mát đ đóng công t c b m nhiên li u ể ệ ố c. G i tín hi u c m ch ng ệ ầ ử d. G i tín hi u V ệ ử c m bi n v trí cánh b m ga Câu 28: Ở ả ế ế ế ế ị ế trí b m ga là: ướ ệ

ệ ệ ệ ệ ử ử ử ử

t (lo i đi n áp tăng) b ng t thì ECU ề ng gió n p cánh tr ạ ượ ệ ắ ạ ị l u l ư ượ ki n nào ? ệ

ề ơ ạ ủ ế ụ ể ế ể

đ ng c ộ b m ga lo i có ti p đi m LSW, công d ng c a ti p đi m này là gì ? ướ t iả s chạ m b m ga i a. Ti p đi m không t ả ể i trung bình b. Ti p đi m t ả ể i đa c. Ti p đi m t i t ể ả ố d. Ti p đi m cháy s ch ạ ể Câu 29: Công d ng c a c m bi n v ủ ả ụ a. G i tín hi u xung đ n ECT ế b. G i tín hi u đi n th đ n ECT ế ế c. G i tín hi u xung đ n ECM ế d. G i tín hi u đi n th đ n ECU ế ế ệ Câu 30: Khi c c Vự ế S c a c m bi n ủ ả đi u khi n phun nhiên li u theo đi u ề ệ ể i thi u a. Phun nhiên li u t ể ệ ố b. Phun nhiên li u t i đa ệ ố c. Không phun nhiên li uệ ệ ủ d. Theo đi u ki n làm vi c c a ệ Câu 31: C m bi n v trí ị ế ả a. Ti p đi m không ế ể b. Ti p đi m cháy ể ế c. Ti p đi m báo góc ể ế d. Ti p đi m tăng t i ả ề ế ở ướ

i ả

Câu 32: Van ISC có công d ng:ụ a. Đi u ch nh dòng khí đi t b. Đi u ch nh dòng khí đi t c. Đi u ch nh dòng khí đi t d. Đi u ch nh dòng khí đi t ỉ ỉ ỉ ỉ ề ề ề ề ướ ướ ướ ướ ở ể ạ ố ộ ể ạ ế ộ ể ạ ố ộ ế ộ lo i đa đi m s phun xăng: ở ể ạ ể ẽ

c xúpáp hút ho c phun tr c ti p vào bu ng đ t ố ự ế ướ ự ế ặ ồ

c làm mát b h ng thì ECU l y nhi t đ chu n là bao nhiêu đ t đ n ệ ộ ướ ệ ộ ị ỏ ẩ ấ ể

t qua cánh b m ga khi cánh b m ga m đ ch y t c đ không t ắ ướ i t qua cánh b m ga khi b m ga đóng đ ch y ch đ tăng t ướ ắ ả t qua cánh b m ga khi b m ga đóng đ ch y t c đ không t i ướ ắ ả i t qua cánh b m ga khi b m ga m đ ch y ch đ tăng t ả ướ ắ Câu 33: Vòi phun c a h th ng phun xăng đi n t ủ ệ ố ệ ử ạ a. Tr c ti p vào bu ng đ t ố ồ b. Tr c. Khoang n p khí ạ c xúpáp x d. Tr ả ướ Câu 34: Khi c m bi n nhi ế ả phun nhiên li u ?ệ a. 20 độ

22

Câu 35: Tín hi u IGT dùng đ th c hi n vi c: ệ ệ b. 40 độ c. 60 độ d. 80 độ ệ ể ự ể

ề ề ề ề Câu 36: Khi c m bi n nhi t đ chu n là bao nhiêu ? a. Đi u khi n th i đi m phun xăng ể ờ b. Đi u khi n th i gian phun nhiên li u ệ ờ ể c. Đi u khi n đánh l a ử ể d. Đi u khi n đánh l a và phun xăng ử ể t đ khí n p b h ng thì ECU l y nhi ệ ộ ị ỏ ế ấ ạ ệ ộ ẩ

ả a. 20 đ ộ b. 40 độ c. 80 độ d. 100 độ

23

Câu h i tr c nghi m ệ Ch ng 2(kđ) ỏ ắ ươ

C1: đ i v i xe s d ng vùng khí h u l nh khi nh p vào vi t nam thi bình acqui ph i : ậ ạ ố ớ ữ ụ ậ ệ ả

1,27 g/cm3 ‚ 1,31g/cm3 ị ị a. Thay m iớ b. Có n ng đ dung d ch 1,22 ồ ộ c. Có n ng đ dung d ch 1,29 ộ ồ d. S c bình th t no ậ ạ

a. Đi n áp bình và đ b n tăng cao b. Đi n áp bình giãm và đ b n t m b n c c tăng cao ộ ề ấ c. Đi n áp tăng và đ b n t m b n c c không đ i ổ ộ ề ấ d. Đi n áp tăng và đ b n t m b n c c mau h ng ộ ề ấ

C2: n ng đ dung d ch quá cao s làm: ị ẽ ồ ộ ộ ề ả ự

ả ự ả ự C3: ph ng trình ph n ng thu n ngh ch c u acqui trên ôtô ả ứ ả ị ỏ ậ ươ

2-

ệ ệ ệ ệ ng trình nào là ph ươ a. PbO2 + Pb + 2H2SO4 (cid:219) b. PbO2 +2 Pb + 2H2SO4 (cid:219) c. PbO2 + Pb + 2H2SO4 (cid:219) d. PbO2 + Pb + 3H2SO4 (cid:219) C4: trong quá trình n p đi n, đi n áp c a acqui tăng là do 2PbSO4 + 2H2O 2PbSO4 + 2H2O PbSO4 + 2H2O 2PbSO4 + 3H2O ủ ệ ạ ả ng gi m, đi n tr b n c c âm tăng ng tăng , đi n tr b n c c âm g im ở ả ự ở ả ự ệ ệ ả

3…..

0C, n ng đ dung d ch lúc đo1,22 g/cm ị ộ

ệ ộ ườ t đ dung d ch 34 ệ a. Đi n tr b n c c d ệ ở ả ự ươ b. Đi n tr b n c c d ở ả ự ươ ệ + , SO4 c. S có m t c a các ion H ặ ủ ự t d môi tr d. Nhi ấ ộ ng th p ố ị ồ ệ ứ ộ ơ ứ ủ

C5: M t acqui có các thông s sau : nhi ệ ộ Theo công th c th c nghi m thì s c đi n đ ng tĩnh c a m t acqui đ n là: ộ ệ ự a. 2,352 volt b. 2,073 volt c. 2,035 volt d. 2,0637 volt Ea =2.7V, Ra =0.0370Ω, In =7.5A, Ip=5.4A. Hãy xác đ nh hi u th ộ ệ ị ế C6: m t acqui có các thông s sau: ố phóng đi n trên m t acqui đ n ơ ộ

ệ a. 2,50 V b. 2,30 V c. 2,25 V d. 2,27 V ộ ố ệ Ea =2.0V, Ra =0.0370Ω, In =5,4A, Ip=5.4A. Hãy xác đ nh hi u ị C7: m t acqui có các thông s sau : th n p đi n trên m t acqui đ n ơ ế ạ ệ ộ

a =0.0370 Ω

a. 2.6980 b. 2.1998 c. 2,2525 d. 2,2234 C8: tính công su t acqui đ a ra m ch ngoài khi bi t các thông s sau I = 14A, R=1Ω, R ư ấ ạ ế ố

a. 196 W b. 198 W c. 202 W d. 206 W

ộ ạ ồ ị

r đo=1.20 g/cm3 đ phóng đi n c a ac qui là ệ ế ộ ồ ị ệ ủ ộ r n =1.27 g/cm3 (n ng d dung d ch lúc n p no) C9. m t acqui có các thông s sau ộ ố r p = 1.11 g/cm3 (n ng đ dung d ch lúc phóng h t đi n) , bao nhiêu?

a. 43.75% b. 44.75%

24

R

Ra

c. 43.25% d. 44.25% ạ ự ạ ấ ư C10. công su t đ a ra m ch ngoài đ t c c đ i khi: ạ = £ I

R

Ra

£ I = E 2 aR E aR

R

Ra

£ I

=

R

Ra

= I 2= E aR E 2 aR

C11. Khi phóng đi n b ng dòng đi n không đ i thì : ệ ệ ằ ổ l ỷ ệ ị

ng cong parbol ng cong hyperbol ngh ch th i gian phóng a. N ng đ dung d ch t ờ ị ộ b. N ng đ dung d ch thay đ i theo đ ườ ổ ộ ị c. N ng đ dung d ch thay đ i theo đ ộ ườ ổ ị d. N ng đ dung d ch gi m tuy n tính theo th i gian phóng ị ộ ồ ồ ồ ồ ờ ế C12. n ng đ dung d ch axít c a acqui trong qua trình phóng thay đ i theo: ả ủ ổ ị ng dung d ch trong bình. ị ố ố ờ ờ ng dung d ch trong bình. ị

ồ l a. ượ b. l ượ c. Nhi d. Nhi C13. acqui ể ắ ầ

ả ả ả ả ậ v i s c gi m n ng đ dung d ch ồ v i s c gi m n ng đ dung d ch ồ ị ị l ộ ng acid tiêu t n trong th i gian phóng và tr l ữ ượ ng acid tiêu t n trong th i gian phóng và th tích bình. ể t đ sinh ra trong th i gian phóng và tr l ữ ượ ệ ộ ờ t đ sinh ra trong th i gian phóng và th tích bình ể ờ ệ ộ th i đi m b t đ u phóng đi n thì: ở ờ ả ả ả ệ l ỷ ệ ớ ứ l ỷ ệ ớ ứ ỷ ệ ớ ứ ả ộ l ộ ộ ị ỷ ệ ớ ứ v i s c gi m n ng đ dung d ch ồ ả ồ ộ v i s c gi m n ng đ dung d ch ồ ả ộ ị tr ng thái cân b ng thì: ằ C14. khi acqui phóng đi n ầ c t o thành trong các b n c c s gi m ả ự ẽ ả ư ả ượ ạ ế ị ư ầ cu i quá trình phóng (vùng g n đi m A) C15. đ c tính c a acqui a. Up gi m nhanh và sau đó gi m t b. Up gi m ch m và sau đó gi m t c. Up gi m và sau đó tăng t d. N ng đ dung d ch gi m nhanh và sau đó gi m t ị ả ệ ở ạ a. Up g n nh gi m nhanh b. sunfat chì đ c. quá trình khu ch tán c a dung d ch tăng ủ d. Up g n nh không đ i ổ ở ố ủ ể ặ ng c t o thành trong các b n c c d c t o thành trong các b n c c âm ầ ả ự ươ ả ự th m dung d ch tăng làm tăng quá trình khu ch tán ế ỗ ấ ả ệ t di n c a các l ế a. sunfat chì đ ượ ạ b. sunfat chì đ ượ ạ c. trên các b n c c ti ị ệ ủ ả ự ế d. s c đi n đ ng Ea và hi u đi n th Up gi m nhanh ệ ệ ộ ứ C16. khi n p hi u đi n th c a acqui ệ

ngh ch v i Ra thu n v i Ra ớ ớ ị ậ l ỷ ệ l ỷ ệ

p

p

thu n v i c ngh ch v i c

ớ ườ ớ ườ ộ ng đ dòng phóng I p. ng đ dòng phóng I ộ ộ ộ ng đ dòng phóng I ườ ộ C18 . Theo đ c tuy n phóng c a acqui axit t đ khác nhau. ạ ệ ế ủ a. T l thu n v i In và t ậ ỷ ệ ớ ngh ch v i In và t b. T l ị ớ ỷ ệ c. Không ph thu c nhi u vào Ra ộ ụ ề ngh ch v i In và Ra d. T l ớ ị i h n phóng đi n c a accu ệ ủ ớ ạ l ng acqui t ậ ượ ỷ ệ l ng acqui t ị ượ ỷ ệ ng acqui không ph thu c vào c ượ ụ ng acqui ph thu c vào th tích acqui ượ ệ ộ ụ ủ ể ở nhi ả ệ

a. b. c. ỷ ệ C17. Trong gi a. Dung l b. Dung l c. Dung l d. Dung l ế ặ nhi Ở ệ ộ nhi Ở ệ ộ ấ nhi Ở ệ ộ ấ t đ cao đi n dung c a acqui gi m nhanh ủ t đ th p đi n dung c a acqui không đ i ổ ủ t đ th p đi n dung c a acqui gi m nhanh ủ ệ ệ ả

25

d. nhi Ở ệ ộ t đ cao đi n dung c a acqui gi m ch m ủ ệ ả ậ

h t đi n là do ( ch n câu sai ) ọ ờ ộ ệ ự ế

+, SO4 ươ

ự ị ớ 2- ấ C20 . Acqui trên ôtô đ c m c theo ph ắ

ạ ạ ố ế C19 . Bình acqui n p sau m t th i gian t ạ a. B n c c b sunfat ả ự ị b. Bình acqui b b n ị ẩ c. S chênh l ch n ng đ gi a các l p dung d ch ệ ộ ữ ồ d. Do xu t hi n c a các Ion H ệ ủ ng pháp : ượ a. Song song ngu n n p vì n p acqui no h n ồ ơ ạ b. Song song và n i ti p vì n p nhanh và no h n ơ ố ế c. N i ti p vì acqui b n h n ề ơ d. Song song ngu n n p vì ch là n p b sung ạ ạ ổ n = 15V , Ea = 10V , ∑R = 0,1666 Ω ồ t các thông s sau: U ế ỉ ố

C21 . Hãy xđ In khi bi a. In = 29(A) b. In = 30(A) c. In = 31(A) d. In = 32(A) ạ ng pháp hi u th không đ i ổ ệ ỏ

ế ế

ng = 16V ; n=6 ; Qđm = 75 AH ; h s d tr 0,5

ng tuy n tính ế ả ả ỏ C22 . Trong quá trình n p b ng ph ế ằ ươ a. In ban đ u nh và I n tăng d n theo đ ng tuy n tính ầ ế ườ ầ b. In ban đ u l n và I n tăng d n theo đ c tuy n parapol ặ ầ ầ ớ c. In ban đ u l n và I n gi m d n theo đ c tuy n Hyperbol ặ ầ ầ ớ d. In ban đ u nh và I n gi m d n theo đ ườ ầ ầ ổ ạ ươ ng pháp n p dòng không đ i. Hãy xác đ nh giá tr l n nh t c a bi n tr R. Khi bi ị ấ ủ ị ớ ế ở ế t ệ ố ữ ữ C23 . Theo ph các thông s : Uố

a. R = 0,1066 Ω b. R = 0,1266 Ω c. R = 0,1166 Ω d. R = 0,1026 Ω C24 . Theo ph ố ế ị ố ng/2,3 ượ

t quá tr s U ị ố ng/2,5

ng đ n ngu n n p ạ ế ồ ng pháp n p n i ti p ạ a. T ng s các acqui đ n trong m ch n p không v ơ b. T ng s các acqui đ n trong m ch n p l n h n tr s U ơ ơ c. T ng s các acqui đ n trong m ch n p ơ d. T ng s các acqui đ n trong m ch n p không Nh3 h ơ ạ ạ ớ ạ £ Ung/2,7 ạ ươ ố ố ố ố ạ ạ ạ ạ ổ ổ ổ ổ ưở C25 . trong selenoid (HTKĐ) khi lá đ ng ti p xúc c c 30 và C ề ồ ọ ả ự ừ gi m ộ ữ ả ữ

ế ả

ữ ữ ằ ữ ộ ằ

ng b c ứ

ưỡ h p ổ ợ ộ ộ ộ ộ ộ ả ụ ụ ụ ụ C28 . Yêu c u đ i v i motor kh i đ ng trên xe đ i m i ớ ầ ờ ớ

‚ 40) V/phút lõi thép gi m a. L c t b. Dòng qua cu n hút tăng và dòng qua cu n gi ộ tăng c. Dòng qua cu n gi ộ d. Không có dòng qua cu n hút ộ C26 . Khi k t thúc quá trình kh i đ ng ở ộ a. Dòng qua cu n kéo đ o chi u ề ộ và hút nh nhau b. Dòng qua cu n gi ộ ư b ng 0 c. Dòng qua cu n gi ộ d. Dòng qua cu n gi < Dòng qua cu n hút ộ C27 . Nh m m c đích tăng moment kéo bánh đà ụ a. Máy kh i đ ng áp d ng truy n đ ng ề ở ộ b. Máy kh i đ ng áp d ng truy n đ ng c ề ở ộ c. Máy kh i đ ng áp d ng truy n đ ng t ề ở ộ d. Máy kh i đ ng áp d ng truy n đ ng qua h p gi m t c ở ộ ố ề ở ộ ố ớ ướ ớ ướ ớ ướ ướ c l n, moment kéo l n, t c đ quay bánh đà cao ố ộ c l n, moment kéo nh , t c đ quay bánh đà cao ỏ ố ộ c nh , moment kéo l n, t c đ quay bánh đà KĐ t c đ cho phép ố ộ ố ộ ớ c nh , moment kéo nh , t c đ quay bánh răng KĐ (20 ỏ ố ộ ỏ ỏ a. Kích th b. Kích th c. Kích th d. Kích th

26

ể ả

ắ ượ ố ắ ượ ố a. V i h p s t b. V i h p s t c. V i h p s t c b trí C29 . Đ d m b o an toàn khi kh i đ ng công t c an toàn ở ộ ắ ng công t c đ v trí D,P và h p s th đ ng tay s ộ ố ườ ố ở ị ng công t c đ v trí N,D và h p s th đ ng tay s ộ ố ườ ố ở ị bàn đ p ga và h p s th đ ng công t c đ ạ ả ớ ộ ố ự ộ ớ ộ ố ự ộ ớ ộ ố ự ộ ắ ượ ố ở ộ ố ườ bàn đ p th ng c b trí ắ ạ ở bàn đ p ga c b trí ạ ở ng công t c bàn đ p ly ắ ạ h pợ d. V i h p s t ng công t c đ c b trí ộ ố ườ ắ ượ ố ở bàn đ p ly h p ợ ạ ộ ớ ộ ố ự ộ ề ớ ụ ả đ ng s P,N và h p s th ệ ố ộ ộ ề ề ằ ả ả ộ ộ ố C30 . Kh p truy n đ ng trong h th ng KĐ có công d ng ph n đ ng c đ n bánh răng gi m t c a. Truy n moment t ơ ế ố ừ ầ ph n đ ng c đ n tr c khu u b. Truy n moment t ụ ỷ ơ ế ừ ầ c. B o v cho đ ng c đi n b ng công t c t ắ ừ ơ ệ ệ d. B o v cho đ ng c đi n qua ly h p m t chi u ộ ơ ệ ề ệ ự ế C31 . Đ kh o sát đ c tuy n máy KĐ ng ặ ể ả ợ i ta d a vào s đ m ch lo i m c ắ ơ ồ ạ ườ ạ

a. Song song b. N i ti p ố ế c. H n h p ợ ỗ d. Có b o vả ệ ệ ặ ộ ượ ầ c sinh ra trong m t khung dây ph n ộ ứ ế ố ộ ủ ng khi máy KĐ quay thông qua công th c sau C32 . Theo đ c tuy n t c đ c a máy KĐ. S c đi n đ ng ng ứ ứ

F=

e

.nP 30

F= e .nP 60

e = B. .v2 nP . = . Be 30 t n = 900V/phút ; D = 12 cm ế

ỏ ế i nh ch đ t ở ế ộ ả ỏ

a. Eng = ¥ ; và I = Imin b. Eng = 0 ; và I < Imin c. Eng = 0 ; và I > Imin d. Eng = 0 ; và I = Imin

i nh ng đ dòng theo qui lu t tuy n tính ng đ dòng theo qui lu t parabol ng đ dòng theo qui lu t hyperbol ng đ dòng theo qui lu t parabol a. T c đ rotor máy KĐ t b. T c đ rotor máy KĐ t c. T c đ rotor máy KĐ t d. T c đ rotor máy KĐ t ậ ậ ậ ậ ộ ộ ộ ộ C35 . Ở ế ộ ả ớ ặ ạ ế bão hòa tăng ừ bão hòa ừ ạ bão hòa C33 . Xác đ nh v n t c khung dây khi bi ậ ố ị a) 0.1884 m/s b) 0.2884 m/s c) 0.3884 m/s d) 0.4188 m/s C34 . Theo đ c tuy n máy kh i đ ng ế ặ ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ch đ t ổ ổ ổ ổ ừ C36 . Dòng trong máy KĐ l n nh t khi ch đ t ở ế ộ ả ở ộ ngh ch v i c l ớ ườ ị ỷ ệ thu n v i c l ớ ườ ậ ỷ ệ ngh ch v i c l ớ ườ ị ỷ ệ ngh ch v i c l ỷ ệ ớ ườ ị i l n đ c tuy n t c đ n = f(I) ế ố ộ a. Thay đ i theo qui lu t hyperbol do m ch t ừ ậ b. Thay đ i theo qui lu t tuy n tính do m ch t ạ ậ c. Thay đ i theo qui lu t parabol do m ch t ậ d. Thay đ i theo qui lu t tuy n tính do m ch t ạ ậ ớ ế ấ

ộ a. T tr b. T tr c. T tr d. Tác đ ng t ừ ườ ừ ườ ừ ườ ộ ỗ ủ ộ i nh ng h c a khung dây và cu n kích ỏ C37 . Moment xo n c a máy KĐ là do ắ ủ ng khung dây ng cu n kích ộ ng c a khung dây và cu n kích ủ ươ ủ thu n v i c a. T l ng đ dòng theo qui lu t hyperbol C38 . Moment kéo c a MKĐ khi t ả ộ ậ ớ ườ ỷ ệ ậ

27

ế

thu n v i c ậ ngh ch v i c ị ngh ch v i c b. T l ỷ ệ c. T l ỷ ệ l t d. ỷ ệ ớ ườ ớ ườ ớ ườ ị C39 . Moment kéo c a MKĐ đ ủ ng đ dòng theo qui lu t tuy n tính ộ ậ ng đ dòng theo qui lu t hyperbol ộ ậ ng đ dòng theo qui lu t parabol ộ ậ c tính theo công th c ứ ượ

M =

a. b.

c.

.= DFM .= fNM .DF 2 .DF 4

M = d.

C39 . L c tác d ng lên khung dây đ ượ c tính theo công th c ứ

ự f = a.

f

f b.

c.

f d.

ụ .. ilB 2 ..= IlB ..= IlB a .2 ..= IlB a ề ả ng trong khung dây không đ i ổ

M

i nh ả ỏ =F . , F F

F =F =F F const const . . , ,

M

=F a. b. c. d. F F

C40 . Khi chi u dài khung dây tăng a. L c tác d ng lên khung dây gi m ụ ự b. C ng đ t tr ườ ộ ừ ườ c. L c tác d ng lên khung dây tăng ụ ự d. Moment kéo c a máy KĐ gi m ủ C41 . Moment kh i đ ng khi t ở ộ ả = IKCMK . = 2. IKCM M = MKM = 2. IKCMIK . i l n ả ớ =F F C42 . Moment kh i đ ng khi t const .

F =F =F F » . . F =F ,. a. b. c. d. F F

. M C43 . Đ s t áp trên ch i than đ i v i máy KĐ 12V ,. ở ộ = MKM , = 2. , const IKCM M MKMIK ,. = 2. IKCMIK ố ớ ổ

C44 . Đ s t áp trên ch i than máy kh i đ ng lo i 24 V ở ộ ạ ổ

=

R

0

E

U

I

0

ch

ộ ụ a. 1.5 V b. 1.7 V c. 1.9 V d. 1.3 V ộ ụ a. 1.5 V b. 2.0 V c. 2.5 V d. 2.7 V t thông s ở ộ ụ ặ ị ị ế ố : C 45 . Hãy xác đ nh dòng đi n c c đ i mà máy kh i đ ng tiêu th khi b hãm ch t khi bi E0 = 13.5V ; ΣR = 1.5 ; máy kh i đ ng 12V ệ ự ạ ở ộ (cid:229) - D -

E

ch

=

I

nm

D -

0 2

nm U R

(cid:229) a. 4.06 A b. 2.5 A c. 4.8 A d. 3.5A

28

C46. công su t acqui đ a đ n máy kh i đ ng ấ ở ộ

ở ộ ở ộ

ệ ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ớ ớ ớ a. T l b. T l c. T l d. Không ph thu c vào công su t m t mát do t ừ ấ i ư ế a. P1 = P2 + Δ PCK + ΔPt b. P1 = P2 + Δ P c. P1 = P2 + Δ Pđ + ΔPt d. P1 = P2 + Δ PCK + ΔP C47 . Hi u su t c a máy kh i đ ng ấ ủ thu n v i công su t đ a đ n máy kh i đ ng ậ ấ ư ế ngh ch v i công su t h u ích ị ấ ữ thu n v i công su t h u ích ậ ấ ữ ụ ở ộ ấ ộ ch đ không t ả ở ế ộ ủ ắ ơ ủ ắ ừ ấ t ệ ấ 0, công sinh ra đ th ng công m t mát do t ự ạ 0, công sinh ra đ th ng t ng công m t mát C48 . máy kh i đ ng ở ộ ở ộ ở ộ ở ộ ủ ắ ổ ủ ắ ấ ấ a. Máy kh i đ ng quay 50 V/Phút, công sinh ra đ th ng công m t mát do c khí b. Máy kh i đ ng quay n c. Máy kh i đ ng quay c c đ i, công sinh ra đ th ng công m t mát do nhi d. Máy kh i đ ng quay n ch đ công su t c c đ i ở ế ộ ấ ự ạ

C49 . nmI 4 nmI 2

ch

E = 0

P

max

D -

U R

(cid:229)

nmI

C50. máy kh i đ ng ch đ hãm ch t ở ộ ở ế ộ ặ

đo< Icho phép đo >Icho phép

C51. h h ng xãy ra ư ỏ

a. I = Inm ; n = 0 ; M = Mmax b. I > Inm ; n = 0 ; M < Mmax c. I < Inm ; n = 0 ; M ≥Mmax d. I = Inm ; n = 0 ; M = Mmax ph n c khí khi ầ ơ i đo đ ượ ả i đo đ ượ ả i đo đ ượ ả i đo đ ượ ả ở ộ

ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ở a. T c đ không t b. T c đ không t c. T c đ không t d. T c đ không t ệ ố c >t c đ cho phép , I ố ộ c

ạ ậ ạ ạ C53. đ giãm dòng qua công t c máy khi kh i đ ng ng a. Ki m tra đi n áp acqui ệ ễ b. H h ng ch i than ư ỏ ở ổ c. Đ t c u chì do ch m mass ứ ầ d. H h ng do ch p m ch vòng dây ho c ch m mass ư ỏ ườ ắ ặ ở ộ ể i ta s d ng ữ ụ

ụ ơ a. Đ y bánh răng vào ăn kh p bánh đà , đ a dòng đ n máy kh i đ ng đ gi ẩ ở ộ ể ữ ư ế ể yên ti p đi m ế ở ộ b. Đ y bánh răng vào ăn kh p bánh đà , đ a dòng đ n c c 50 máy kh i đ ng đ gi a. Dùng bi n tr ở ế b. Dùng đi n tr ph ở ụ ệ c. Dùng diode và đi n tr m c n i ti p ở ắ ố ế ệ d. Dùng r leơ C54 . r le cài kh p có công d ng ớ ớ trong quá trình kh i đ ng ớ ế ọ ở ộ ể ữ ư ế yên ti p ế ở ộ ế c. Đ y bánh răng ra kh i bánh đà , đ a dòng đ n đ n c c C t o đ ng áp k t thúc kh i đ ng đi m đ n h t quá trình kh i đ ng ư ỏ ẩ ể ẩ ế ọ ở ộ ế ế ạ ẳ

29

d. Đ y bánh răng kh i đ ng ra kh i bánh đà và b o v máy kh i đ ng trong tr ở ộ ở ộ ệ ẩ ả ỏ ườ ị ẹ ng h p b k t ợ

C55 . đ đãm b o an toàn khi kh i đ ng c ng t b ế ị trên bánh đà ể ở ộ ơ ườ i ta s d ng thi ữ ụ

c l y t ượ ấ ừ ở ộ ơ ế ố ộ ế ộ t đ n ệ ộ ướ ữ ạ ộ c khi đ ng c ho t đ ng ơ ạ ộ ộ ơ ộ ệ a. Tín hi u cãm bi n t c đ khi đ ng c ho t đ ng b. Tín hi u cãm bi n nhi c. Tín hi u t d. Tín hi u t C57 . trong đ ng c xăng tín hi u khóa kh i đ ng đ

ộ t đ n ệ ộ ướ ữ ạ ộ c khi đ ng c ho t đ ng ơ ạ ộ ộ ơ ộ ạ ộ C58 . r le b o v kh i đ ng lo i ti p đi m c khí b t đ u ho t đ ng khi ả a. R le kh i đ ng trung gian ơ ở ộ b. R le đ i đ u đi n áp ệ ơ ổ ầ c. R le khóa kh i đ ng ở ộ ơ máy phát d. Tín hi u t ệ ừ C56 . trong đ ng c d u tín hi u khóa kh i đ ng đ ộ ơ ầ ệ ệ ạ ộ bi n áp đánh l a khi đ ng c ho t đ ng ệ ừ ế c c L máy phát khi đ ng c ho t đ ng ạ ộ ộ ệ ừ ọ ơ c l y t ở ộ ộ ượ ấ ừ ơ ệ a. Tín hi u cãm bi n t c đ khi đ ng c ho t đ ng ơ ệ ế ố ộ b. Tín hi u cãm bi n nhi ệ ế c. Tín hi u t ệ ừ ế d. Tín hi u t ệ ừ ọ ệ ạ ộ bi n áp đánh l a khi đ ng c ho t đ ng c c L máy phát khi đ ng c ho t đ ng ộ ể ở ộ ơ ơ ả ơ

ắ ầ ế ế ạ ế ạ ạ ệ ệ ở

i chân L máy phát , ti p đi m đóng i chân L máy phát , ti p đi m m ể ể ệ ệ ở ở ạ ộ ể ể ế ế a. Đi n áp acqui > đi n áp t ệ b. Đi n áp acqui < đi n áp t ệ c. Đi n áp t i chân chân L máy phát = đi n áp acqui, ti p đi m m ạ ệ i chân chân B máy phát = đi n áp acqui, ti p đi m m d. Đi n áp t ạ ệ ử ụ ố ớ ệ ố i C59 . đ i v i xe s d ng h th ng đi n 12 V / 24V ấ ở ộ ấ ụ ả ệ ệ ố ệ ế ơ ệ ể ừ ấ ổ i ta dùng C60 .đ h tr kh i đ ng và giãm ô nhi n khí th i trên đ ng c d u ngày nay ng ễ song song sang n i ti p ố ế ơ ầ ộ ườ a. Dòng 12V cung c p cho h th ng kh i đ ng , dòng 24V cung c p cho ph t b. Dùng bi n áp đ thay đ i đi n áp 12 V thành 24 V ể ổ c. Dùng r le đ i đ u đi n áp ổ ầ d. Dùng công t c chuy n đ i cách đ u bình t ắ ả ở ộ ể ạ

ộ ữ ồ ố

C61 . đ xông nóng bu ng đ t ể ổ ợ a. Van đi u khi n khí n p thông minh ề b. B s lý khí thãi c. Bu ng đ t xoáy l c ố d. Bougie xông máy và xông khí n pạ ồ ể ố

ặ ặ ặ ặ ố a. Đ t bougie xông trong bu ng đ t chính ồ ố ng ng n p b. Đ t bougie xông trên đ ạ ườ c. Đ t bougie xông trong bu ng đ t ph ụ ố ồ d. Đ t bougie xông trong bu ng đ t chính và ng n p ồ ạ ố ườ ể

ở ở ệ ệ ệ ự ệ ự pấ ắ i ta s d ng ồ ữ ụ a. Bougie xông m t đi n c c đi n tr th p, Bougie hai đi n c c đi n tr cao ộ ở ấ ệ b. Bougie xông m t đi n c c đi n tr cao, Bougie hai đi n c c đi n tr cao ệ ở ộ c. Bougie xông hai đi n c c đi n tr th ở ệ d. Bougie xông hai đi n c c đi n tr cao m c song song v i ngu n ồ ở ệ ớ ng ệ ố ệ ở ệ ở

0C

C63 . trong h th ng xông th a. Bougie xông đ b. Bougie xông đ c. Bougie xông đ d. Bougie xông đ ượ ượ ượ ượ ườ ố C64 . bougie xông trong h th ng xông th c đi u khi n b ng cách ng đ ng ng n p ạ ề ườ ượ ể ằ 500 ở t đ 600 ệ ộ

0C ở ộ

t đ 900 ắ ự ộ ắ ự ộ ắ ề ắ ơ ế ỏ ị ể ắ ậ ệ ộ C62 . đ xông nóng bu ng đ t ng ố ệ ự ệ ự ệ ự ệ ự ườ c m c song song v i đi n tr báo xông ắ ớ c m c n i ti p v i đi n tr báo xông ắ ố ế ớ c m c h n h p ợ ắ ổ c m c tr c ti p trên đ ự ế ắ ệ ố 0C a. Ng t t đ ng b. Ng t t đ ng thông qua r le xông c. Ng t do đi u khi n tài x khi nhi d. Ng t do công t c b t kh i v trí R C65 . công d ng h th ng xông nhanh c a h th ng kh i đ ng ụ a. Giúp đ ng c kh i đ ng trong th i gian ng n ở ộ ắ ộ ệ ố ơ nhi ở t đ cao ệ ộ nhi ở ủ ệ ố ờ

30

0C c 80 c > 60

0C

b. Giúp c i thi n kh năng kh i đ ng và giãm b t khói khi nhi c. Giúp c i thi n kh năng kh i đ ng và giãm b t khói khi nhi d. Giúp c i thi n kh năng kh i đ ng và c m ch ng

t đ n ệ ộ ướ t đ n ệ ộ ướ ở ộ ở ộ ở ộ ớ ớ ừ ệ ệ ệ ả ả ả ầ C66 . r le xông trong h th ng xông nhanh ả ả ả ệ ố ơ c làm mát cao

a. 3.5 giây , t0 = 500 0C b. 4.7 giây , t0 = 800 0C c. 3.5 giây , t0 = 800 0C d. 4.7 giây , t0 = 800 0C

t đ n ệ ộ ướ ắ ắ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ị ị c n i mass thong qua h p đi u khi n ượ ố ề ể ộ a. Ho t đ ng khi nhi b. Ho t đ ng khi công t c máy v trí ST c. Ho t đ ng khi công t c máy v trí ON d. Ho t đ ng khi r le xông đ ơ C67 . đèn báo xông trong h th ng xông nhanh t t sau ệ ố ắ

v trí ON ắ ở ị ộ ệ ố ế

ộ ề ộ ề C68. trong h th ng xông nhanh khi đ ng c đã n máy, công t c ơ ổ a. R le xông ti p t c đóng đ n khi đ t t c đ c m ch ng ạ ố ộ ầ ừ b. R le xông ti p t c ng t do b đi u khi n sau 30 giây ể ắ c. R le xông ti p t c ng t do b đi u khi n sau 18 giây ể ắ d. R le xông ti p t c ho t đ ng sau 18 giây ạ ộ ơ ơ ơ ơ ế ụ ế ụ ế ụ ế ụ C69 . trong H th ng xông sau kh i đ ng, th ệ ố ở ộ ườ ng s d ng ữ ụ ơ ơ ộ ở ộ ở ộ

0C, công t c máy b t ON

ơ ơ ơ ơ c nh h n 60 ỏ ơ ệ ố ở ộ ắ ậ

0C khi công t c máy

0C t đ bougie xông đ t 900

0C

a. 1 r le kh i đ ng , 1 r le xông nhanh, 1 r le xông khi đ ng c đã n ổ ơ b. 1 r le kh i đ ng , 1 r le xông nhanh ơ c. 1 r le xông khi đ ng c đã n , 1 r le xông nhanh ổ ơ ơ ộ d. 1 r le xông nhanh và không b đi u khi n ể ộ ề C70 . trong H th ng xông sau kh i đ ng. Khi nhi ắ ơ ắ ơ ắ ạ ớ t đ n ệ ộ ướ t, r le xông 1 đóng, dòng l n ch y qua bougie xông ạ ớ t, r le xông 1 m , ng t dòng l n ch y qua bougie xông ớ ạ ơ t sau 30 giây c th p h n 60 a. Đèn báo xông t b. Đèn báo xông t ở c. Đèn báo xông sáng, r le xông 1 đóng, dòng l n ch y qua bougie xông d. Đèn báo xông t t đ n ệ ộ ướ ở ị ắ ấ ắ ơ ở v trí start (Trong H th ng xông sau kh i ệ ố C71 . nhi đ ng)ộ t, r le xông 1 t t, nhi t đ bougie xông đ t 900 ắ ệ ộ ạ

0C

0C

ơ ạ t, r le xông 1 đóng, nhi ệ ộ t đ bougie xông đ t 600 ạ

a. Đèn báo xông t ắ ơ b. Đèn báo xông sáng, r le xông 1 đóng, nhi c. Đèn báo xông t ắ ơ d. Đèn báo xông sáng, nhi

ệ ộ C72 . nhi ệ ộ ạ ị ệ ố ở ộ t đ n ệ ộ ướ

C73 . nhi ệ ố ở ộ t đ bougie xông đ t 600 0C, công t c máy v trí ON(Trong H th ng xông sau kh i đ ng) ắ t sau kho ng 10 giây ả t sau kho ng 20 giây ả t sau kho ng 5 giây ả t sau kho ng 3 giây ả 0C, công t c máy v trí ON(Trong H th ng xông sau kh i đ ng) ị ắ ạ ộ ơ ắ ơ ạ ộ ơ ạ ộ t ng ng ho t đ ng , r le xông 1 ng t t ti p t c ho t đ ng , r le xông 1 ng t ắ t ng ng ho t đ ng , r le xông 1 d n ẫ t ti p t c ho t đ ng , r le xông 1 d n ẫ ơ ng h p công t c máy b t sang v trí ST tr c khi đèn báo xông t c cao h n 60 ơ a. Đèn báo xông sáng r i t ồ ắ b. Đèn báo xông sáng r i t ồ ắ c. Đèn báo xông sáng r i t ồ ắ d. Đèn báo xông sáng r i t ồ ắ c cao h n 60 ơ ệ ư ệ ế ụ ệ ư ệ ế ụ ắ t đ n ệ ộ ướ t nhi ắ t nhi ắ t nhi ắ t nhi ắ ợ ạ ộ ậ ướ ị ắ t(Trong H th ng xông sau ệ ố

0C

a. Công t

giàu) ỉ ệ ế ố ệ t ắ t đ bougie xông đ t nhi t đ cho phép ệ ộ ư ế ạ ệ ộ ổ ng ườ a. Đ ng c ho t đ ng nhiên li u đ t không h t ( t l ơ ạ ộ b. Đ ng c n nh ng sau đó t ơ ổ ư c. Đ ng c quay nh ng không n cho đ n khi nhi ơ d. Đ ng c ho t đ ng bình th ơ ậ ợ ạ ộ ắ ị ắ t(Trong H th ng xông sau ệ ố a. Công t b. Công t c. Công t d. Công t C 74 . tr ườ kh i đ ng) ở ộ ộ ộ ộ ộ C75 . tr ng h p công t c máy b t sang v trí ST sau khi đèn báo xông t ườ kh i đ ng) ở ộ t v trí ST, nhi t đ bougie tăng 900 ắ ị ệ ộ

31

0C t đ qua bougie xông xu ng d ệ ộ

ệ ộ

0C i 500

0C

b. Công t c. Công t d. Công t ầ ố

ố t đ qua bougie xông xu ng d ắ ị ắ ị ắ ơ ệ ộ ướ ố i 650 ướ C76 . t n s rung s c trong quá trình v n hành c a ôtô ủ ậ

t đ bougie giãm 650 t v trí ST, nhi t v trí ST, r le xông 1 ng t giãm nhi ắ ơ v trí ST, r le xông 1 đóng tăng nhi t ch a ư ở ị ố a. 300-350 HZ b. 350-400 HZ c. 300-350 HZ d. 50-250 HZ C77 . T t c các h đi n trên ôtô s d ng h th ng đi n 12 V ph i ho t đ ng trong kh ang ệ ố ệ ệ ạ ộ ấ ả ữ ụ ệ ả ỏ

a. 12.6 - 17.5 V b. 9 – 10 V c. 9.6 -11 V d. 10.6- 11.5 V C78 . Ngu n đi n trên ôtô ồ máy phát xoay chi u khi đ ng c h at đ ng ơ ọ ề ộ ộ c cung c p t ỉ b đi u ch nh máy phát ỉ i ả ở ế ộ ệ ồ ồ ồ ồ ư ừ ộ ề ở ọ ệ ệ ệ ụ ả ủ ộ a. Là ngu n xoay chi u d ề ượ ấ ừ b. Là ngu n đi n m t chi u do ch nh l u t ộ c. Là ngu n đi n m t chi u đu c cung c p b i acqui khi máy phát ấ ợ ộ d. Là ngu n đi n không đ i trong quá trình h at đ ng c a các ph t t di n dây d n ch y trong h th ng chi u sáng khi bi ch đ quá t i trên ôtô ấ ụ ả ệ ố ề i 120W ; chi u ệ ế .mm2/m ;Δ U = 0.4 V h th ng đi n 12 V ề ề ổ ẫ ạ 0.0178 W t : công su t ph t ế ệ ệ ố

D U=I r l / S

t di n dây d n ch y trong h th ng đánh l a khi bi t : công su t ph t i 20W ; chi u dài ệ ố ữ ế ụ ả ấ ề C79 . tính ti ế dài dây d n l = 3m ; ρ = ẫ a. 1.335 mm2 b. 2.335 mm2 c. 3.335 mm2 d. 4.335 mm2 ệ ế ạ .mm2/m; Δ U = 0.2 h th ng đi n 12 V ẫ 0.0178 W ệ ố ệ

2; công su t ph t

C79 . tính ti dây d n l = 2m ;ρ = ẫ a. 0.296 mm2 b. 1.296 mm2 c. 2.026 mm2 d. 3.026 mm2 t S = 39 mm i 2000W; ở ộ ế ề ẩ ế ụ ả ấ C80 . tính chi u dài dây d n máy kh i đ ng đ n acqui khi bi ρ = 0.0178 Ωmm2 / m; Δ U = 0.068 V h th ng đi n 12 V ệ ố ệ

h th ng đi n 12V t i đa là C81 . Đ s t áp trên dây d n trong h th ng chi u sáng ẩ ệ ố ế ở ệ ố ệ ố

C82. Đ s t áp trên dây d n trong h th ng cung c p đi n h th ng đi n 24V ệ ố ệ ở ệ ố ệ ấ ẩ

a. b. c. d. h th ng đi n 24V C83. Đ s t áp trên dây d n trong h th ng đánh l a ẩ ệ ố ữ ở ệ ố ệ

a. b. c. d. C83. Đ s t áp trong h th ng kh i đ ng h th ng đi n 24V ở ộ ệ ố ở ệ ố ệ a. 0.880 m b. 0.780 m c. 0.678 m d. 0.580 ộ ụ a. 1 – 2 V b. 1.2 V c. 1.5 – 1.9 V d. 0.6 V ộ ụ 0.6 –1.2 V 0.3 – 0.6 V 0.4 – 0.7 V 0.5 – 1.0 V ộ ụ 0.8 –1.4 V 0.5 – 1.0 V 0.3 – 0.6 V 0.1 – 0.6 V ộ ụ a. 3 – 3.8 V

32

C84 . ti ng đ qua dây và t l ệ ố ộ ỉ ệ ỉ ệ ị ẩ

ế a. T l b. T l c. T l d. T l ậ ậ ị ị ỉ ệ ngh ch v i đ s t áp ị ớ ộ ụ ngh ch v i chi u dài dây d n ề ớ ngh ch v i đ s t áp ớ ộ ụ ngh ch v i chi u dài dây ề ỉ ệ ị ị ớ

ề ộ ụ ộ ụ b. 0.4 – 0.7 V c. 1.5 – 2.0 V d. 2.5 – 2.7 V t đi n dây d n trong h th ng đi n ẩ ệ ệ thu n v i c ớ ườ ỉ ệ thu n v i đi n c a dây và t l ớ ỉ ệ ệ ủ ngh ch v i đi n tr su t c a dây và t l ớ ở ấ ủ ệ ỉ ệ ngh ch v i đi n tr c a dây và t l ở ủ ệ ớ ỉ ệ i càng l n thì C85 .công su t ph t ớ ụ ả ấ a. Chi u dài dây d n càng tăng b. Đ s t áp càng tăng c. Đ s t áp càng giãm d. dòng qua dây càng l nớ

33

Câu 1. Hi u đi n th đánh l a tăng khi ế ử ệ ệ

a. nhi t đ bu ng đ t tăng ệ ộ ồ ố

b. áp su t bu ng đ t gi m ồ ả ấ ố

c. nhi

t đ bu ng đ t gi m ệ ộ ả ố ồ

d. t c đ đ đ ng c gi m ố ộ ộ ộ ơ ả

Câu 2. Hi u đi n th th c p c n l n ch đ ế ứ ấ ầ ớ ở ế ộ ệ ệ

a. kh i đ ng

ở ộ

b. ch y c m ch ng ạ ầ ừ

c. tăng t cố

d. đ y t i ầ ả

Câu 3. Xe m i xu t x ng v n hành 2000 km b t bu c ph i ch nh l ấ ưở ớ ậ ả ắ ộ ỉ ạ i khe h bougi vì ở

a. hiệu đi n th đánh l a tăng ế

ử ệ

b. hi u đi n th th c p không đáp ng cho quá trình đánh l a ử ế ứ ấ ứ ệ ệ

c. mu i than bám vào khe h bougie ộ ở

d. khe h bougie nh ở ỏ

Câu 4. Đ i v i đ ng c 4 kỳ, 4 xylanh s tia l a x y ra trong m t giây khi t c đ đ ng c 1200 ử ả ố ớ ộ ố ộ ộ ơ ộ ố ơ

vòng/phút

a. 20

b. 40

c. 30

d. 50

Câu 5. Khi thi ế ế ầ t k c n chú ý đ n 2 thông s chu kỳ và t n s đánh l a ố ầ ố ử ế

a. Đ ể đ m b o tia l a v n m nh

ử ẫ ạ ả ả ở ố s vòng quay cao nh t c a đ ng c ơ ấ ủ ộ

ng đ đ t cháy hoàn toàn hòa khí b. Đ đ m b o tia l a đi n có đ năng l ử ể ả ủ ệ ả ượ ể ố

c. Có đ th i gian đ t h t hòa khí ủ ờ ố ế

d. Đ đáp ng đ c vi c tăng t s nén, tăng s vòng quay đ ng c ứ ể ượ ệ ỷ ố ộ ố ơ

Câu 6. Hi u đi n th đánh l a c a đ ng c là 15 kV và hi u đi n th trên cuôn th c p t ử ủ ộ ứ ấ ạ ệ ế ệ ế ệ ệ ơ ờ i th i

đi m transitor công su t ng t là 30 kV thì h s d tr trong bobin là ệ ố ự ữ ể ắ ấ

a. 2

b. 15

c. 45

d. 1,5

Câu 7. Năng l ng d tr trên cuôn s c p bobin khi đ t ượ ự ữ ơ ấ ộ ự ả c m trên cu n s c p là 200mH và ộ ơ ấ

ng đ dòng đi n khi transitor công su t ng t là 1 A c ườ ệ ấ ắ ộ

34

a. 100 mJ

b. 200 mJ

d. 20 mJ

c. 10 mJ

a. lớn nh tấ

ng dòng s c p trên bobine t i th i đi m transsitor công su t b t đ u d n Câu 8. T c đ tăng tr ố ộ ưở ơ ấ ạ ấ ắ ầ ể ẫ ờ

b. nh nh t ấ ỏ

c. ph thu c vào bobin ộ ụ

d. ph thu c vào th i gian ụ ộ ờ

ng dòng s c p trên bobine ti n đ n không khi Câu 9. T c đ tăng tr ố ộ ưở ơ ấ ế ế

a. transistor công su t b t đ u d n ẫ ấ ắ ầ

b. khi th i gian transistor công su t d n ti n đ n vô cùng

ấ ẫ ế ế ờ

c. t ạ i th i đi m transistor công su t ng t ắ ể ấ ờ

d. i th i đi m transistor công su t d n b o hòa t ạ ấ ẫ ể ả ờ

Câu 10. Đ đáp ng tia l a đ m nh trong đi u ki n xe ch y t c đ cao ử ủ ạ ạ ở ố ộ ứ ề ể ệ

a. dùng bobine có đ t

c m nh ộ ự ả ỏ

b. dùng bobine có đ t ộ ự ả c m l n ớ

c. tăng th i gian transisto công su t d n b o hòa ấ ẫ ả ờ

d. gi m th i gian transistor công su t d n b o hòa ấ ẫ ả ả ờ

Câu 11. Chu kỳ đánh l a cho đ ng c hai kỳ, 2 máy, quay v i t c đ 1200 vòng/phút ớ ố ộ ử ơ ộ

a. 0,00025 s

b. 0,025 s

c.

0,0025 s

d. 0,25 s

Câu 12. T i th i đi m transistor công su t ng t, năng l ng t ể ắ ấ ạ ờ ượ tr ừ ườ ộ ơ ấ ng tích lũy trong cu n s c p

c a bobine đ ủ ượ c chuy n thành ể

a. năng l ng ượ ng đ n tr ệ ườ

b. năng l ng m t mát do dòng rò ượ ấ

c. năng l ng m t mát do làm nóng bobine ượ ấ

d. năng l

ng và m t ph n m t mát ượ ng đi n tr ệ ườ ầ ấ ộ

Câu 13. khi transistor công su t trong m ch s c p c a h th ng đánh l a ng t ắ ạ ơ ấ ủ ệ ố ử ấ

a. dòng đi n m ch s c p gi m đ t ng t ộ

ơ ấ ệ ạ ả ộ

b. hi u đi n th th c p gi m ế ứ ấ ệ ệ ả

c. dòng đi n trên m ch s c p tăng đ t ng t ộ ơ ấ ệ ạ ộ

35

d. hi u đi n th trên m ch th c p và dòng đi n trên m ch s c p tăng ứ ấ ơ ấ ệ ệ ế ệ ạ ạ

Câu 14. Khi transistor công su t trong m ch s c p c a h th ng đánh l a ng t ắ ạ ơ ấ ủ ệ ố ử ấ

a. dòng đi n m ch s c p tăng đ t ng t ộ ơ ấ ệ ạ ộ

b. hi u đi n th th c p tăng

ế ứ ấ ệ ệ

c. hi u đ n th trên m ch s th c p gi m ơ ứ ấ ế ệ ệ ạ ả

d. hi u đi n th trên m ch th c p và dòng đi n trên m ch s c p gi m ứ ấ ơ ấ ệ ế ệ ệ ả ạ ạ

Câu 15. Tia l a đi n th cao su t hi n gi a hai đi n c c bougie khi ệ ự ữ ử ệ ế ệ ấ

a. Hi u đi n th s c p đ t đ n giá tr hi u đi n th đánh l a ử ế ơ ấ ạ ế ị ệ ệ ế ệ ệ

b. hi u đi n th đánh l a đ t đ n giá tr c c đ i ị ự ạ ử ạ ế ế ệ ệ

c. hi u đi n th th c p đ t đ n giá tr hi u đi n th đánh l a ử

ế ứ ấ ạ ế ị ệ ế ệ ệ ệ

d. Hi u đi n th trên cu n s c p đ t đ n giá tr hi u đi n th th c p ế ứ ấ ộ ơ ấ ạ ế ị ệ ệ ệ ế ệ

Câu 16. Cho s vòng dây trên cu n s c p th c p theo th t là 20, 20000 vòng, hi u đi n th ộ ơ ấ ứ ấ ứ ự ố ệ ệ ế

trên m ch s c p lúc transistor công su t ng t là 12V. Hi u đi n th th c p lúc transistor ng t là ế ứ ấ ơ ấ ệ ệ ắ ạ ắ ấ

a. 1400 V

c. 14000 V

b. 0,012 V

d. 140 V

Câu 17. Dùng dây cao áp có lõi b ng than đ ể ằ

a. Tăng t n s dao d ng dòng đi n trên cu n s c p ộ ơ ấ ầ ố ệ ộ

b. tăng dòng đi n trên m ch s c p khi transistor công su t ngh t ắ ơ ấ ệ ấ ạ

c. ch ng nhi u và mài mòn đi n c c bougine

ệ ự ễ ố

d. c a bà b ả

Câu 18. Vi c dùng đi n tr ph có h s nhi ệ ở ụ ệ ố ệ t d ệ ươ ộ ề ng trong m ch đánh l a không có b đi u ử ạ

khi n đi n t m c đích là ệ ử ụ ể

a. tăng c ườ ng đô dòng đi n trên m ch s c p khi transisto công su t d n ấ ẫ ơ ấ ệ ạ

b. gi m c ả ườ ng đô dòng đi n trên m ch s c p khi transisto công su t d n ấ ẫ ơ ấ ệ ạ

c. gi m năng l

ả ượ ng m t mát trên cu ng s c p khi t c đ đ ng c th p ơ ấ ơ ấ ố ộ ộ ấ ộ

d. gi m năng l ả ượ ng m t mát trên cu ng s c p khi t c đ đ ng c cao ơ ấ ố ộ ộ ấ ộ ơ

Câu 19. Vi c dùng đi n tr ph có h s nhi ệ ở ụ ệ ố ệ t d ệ ươ ộ ề ng trong m ch đánh l a không có b đi u ử ạ

khi n đi n t m c đích là ệ ử ụ ể

a. tăng c ườ ng đô dòng đi n trên m ch s c p khi transisto công su t d n ấ ẫ ơ ấ ệ ạ

b. gi m c ả ườ ng đô dòng đi n trên m ch s c p khi transisto công su t d n ấ ẫ ơ ấ ệ ạ

c. gi m năng l ả ượ ng m t mát trên cu ng s c p khi t c đ đ ng c cao ơ ấ ố ộ ộ ấ ơ ộ

d. tăng hi u đi n th th c p khi t c đ đ ng c cao

ố ộ ộ ế ứ ấ ệ ệ ơ

36

ng đ dòng đi n trên m ch s c p l n t Câu 20. Đ đ m b o c ể ả ả ườ ơ ấ ớ ạ ệ ạ ộ ấ i th i đi m transistor công su t ể ờ

ng t khi xe ch y t c đ cao thì ạ ố ộ ắ

a. gi m giá tr đ t

ị ộ ự ả c m trong cu n s c p ộ ơ ấ ả

b. gi m giá tr đi n tr trên m ch s c p ị ệ ơ ấ ả ạ ở

c. gi m giá tr đ t ị ộ ự ả c m trong cu n s c p và tăng giá tr đi n tr trên m ch s c p ơ ấ ộ ơ ấ ị ệ ả ạ ở

d. tăng giá tr đ t ị ộ ự ả c m trong cu n s c p và gi m giá tr đi n tr trên m ch s c p ơ ấ ộ ơ ấ ị ệ ạ ả ở

Câu 21. Tính đi n tr cu n s c p bobin, khi bi t hi u đi n th accu là 12 V, đ s t áp transitor ở ộ ơ ấ ệ ế ộ ụ ế ệ ệ

công suát khi tr ng thái bão hòa là 2 V, c ng đ dòng đi n m ch s c p t i th i đi m transitor ở ạ ườ ơ ấ ạ ệ ạ ộ ể ờ

a. 2 W

b. 2,8 W

c. 1,6 W

d. 1 W

công su t ng t là 5 A ấ ắ

Câu 22. Tính đ t c m c a cu n s c p khi bi t năng l ng tích lũy trong t ộ ự ả ộ ơ ấ ủ ế ượ tr ừ ườ ộ ơ ấ ng cu n s c p

a. 10 mH

là 80mJ, c ng đ dòng đi n m ch s c p t i th i đi m transitor công su t ng t là 4 A ườ ơ ấ ạ ệ ạ ộ ể ấ ắ ờ

b. 40 mH

c. 5 mH

d. 20 mH

Câu 23. Th i gian transistor công su t d n b o hòa trong h th ng dánh l a bán d n trên đ ng c ấ ẫ ệ ố ử ả ẫ ộ ờ ơ

a. 0,25 giây

t c đ 800 vòng/phút b n kỳ ố ở ố ộ

b. 0,2 giây

c. 0,5 giây

d. 0,1 giây

ng làm viêc khi t c đ đ ng c Câu 24. Trên igniter có m ch hi u ch nh th i gian tích lũy năng l ệ ạ ờ ỉ ượ ố ộ ộ ơ

nh h n 4.000 vòng/phút m c đích đ ỏ ơ ụ ể

a. tăng hi u đi n th th c p ế ứ ấ ệ ệ

b. tăng hi u đi n th s c p ệ ế ơ ấ ệ

c. ti

t ki m năng l ế ệ ượ ng và h n ch dòng đi n qua cu n s c p ộ ơ ấ ệ ế ạ

d. tăng c ng đ dòng đi n s c p khi transistor công su t ng t ườ ệ ơ ấ ắ ấ ộ

Câu 25. Năng l ng trong m ch s c p c a h th ng đánh l a đi n dung đ c tích lũy d ượ ử ệ ạ ượ ướ ạ i d ng

a. 0,08 J

ơ ấ ủ ệ ố Fm ng ch a trong t là 400 V. t tr ừ ườ ứ ụ C có di n dung 3 ệ và hi u đi n th trên t ệ ế ệ ụ

37

b. 0,16 J

c. 0,12 J

d. 0,14 J

Câu 25. Hi u đi n th đánh l a th c p c c đ i trong h th ng đánh l a đi n dung khi bi ứ ấ ự ạ ệ ố ử ử ệ ệ ế ệ ế ệ t hi u

lúc b t đ u phóng là 400 V, h s ph thu c vào d ng dao đ ng là 10, đi n dung đi n th trên t ế ệ ệ ố ụ ắ ầ ệ ộ ộ

a. 10,000 V

ạ Fm ụ Fm trên t là 0,25 , đi n dung ký sinh trên m ch dao đ ng là 0,01 ụ ệ ạ ộ

b. 20,000 V

c. 30,000 V

d. 40,000 V

Câu 26. Đ i v i xe s d ng h th ng đi n 12 V hi u đi n th đ nh m c máy phát là ệ ố ố ớ ử ụ ế ị ứ ệ ệ ệ

a. 12 V

c. 14 V

b. 13 V

d. 15 V

Câu 27. Đ i v i xe s d ng h th ng đi n 24 V thì hi u đi n th đ nh m c máy phát là ệ ố ố ớ ử ụ ế ị ứ ệ ệ ệ

e. 25 V

f. 26 V

h. 28 V

g. 27 V

Câu 29. Thông th ng công su t máy phát trên ô tô hi n nay là ườ ệ ấ

a. 70 – 150 W

b. 7 – 15 kW

c. 0,5 – 1,5 kW

d. 7 – 15 W

Câu 30. Dòng đi n l n nh t mà máy phát trên ô tô hi n nay có th cung c p là ệ ớ ệ ể ấ ấ

a. 7 – 14 A

c. 70 – 140 A

b. 70 -140 mA

d. 0,7 – 1,4 A

Câu 31. Hi u đi n th hi u ch nh làm vi c c a b ti t ch trên máy phát đi n ô tô hi n nay là ệ ủ ộ ế ế ệ ệ ệ ỉ ệ ệ ế

a. 138 – 142 V

c. 13,8 - 14,2 V

b. 13,8 – 14,2 kV

38

d. 1,38 – 1,42 V

mfI = 10 A, đi n tr dây d n ệ

Câu 32. Hi u đi n th máy phát phát ra khi dòng đi n máy phát là ệ ệ ệ ế ở ẫ lr =

LI = 1 A,

LR = 8 W

a. 13 V

0,5 W , dòng đi n và đi n tr ph t i là ở ụ ả ệ ệ

b. 14 V

c. 80,5 V

d. 50 V

mfU =14 V, s c đi n đ ng accu

Câu 33. Xác đ nh c ng đ dòng đi n máy phát làm vi c ch đ máy phát ch y không t i khi ị ườ ệ ở ế ộ ệ ạ ộ ả

aE = 9 V, đi n tr accu ệ

ar =3 W

hi u đi n th máy phát là ế ệ ệ ứ ệ ộ ở , đi n trệ ở

. dây d n ẫ lr = 2 W

a. 5 A

b. 10 A

d. 1 A

c. 7 A

Câu 34. Đi n tr t ng đ ng c a các ph t i đ t đ n giá tr bao nhiêu thì dòng n o b ng không khi ở ươ ệ ươ ụ ả ạ ế ủ ạ ằ ị

mfU =14 V, s c đi n đ ng accu

aE = 9 V, đi n tr dây d n ệ

hi u đi n th máy phát phát ra . ệ ế ệ ứ ệ ộ ở ẫ lr = 2 W

b.

5,6 W

c.

3,6 W

d.

4,6 W

e.

2,6 W

ch đ t i i trung bình Câu 35. Theo tính toán Ch đ làm vi c gi a accu - máy phát và s phân b t ệ ế ộ ố ả ở ế ộ ả ữ ự

a.

b.

RL = Ra , IL < Imf

c.

, IL < Imf

d.

RL = Ra , IL > Imf RL = ¥ RL < ¥ , IL < Imf

ch đ làm vi c quá i Câu 36. Theo tính toán Ch đ làm vi c gi a accu - máy phát và s phân b t ệ ế ộ ố ả ở ế ộ ự ữ ệ

iả t

a. C u chì b o v m ch đ t. ả ệ ạ ứ ầ

b. Máy phát b h h ng. ị ư ỏ

c. Máy phát ch cung c p đi n cho ph t i. ụ ả ệ ấ ỉ

d. Accu phóng đi n h tr máy phát. ệ

ổ ợ

Câu 37. Máy phát xoay chi u trên ôtô th ng phân làm ề ườ

a. 2 lo iạ

39

b.

3 lo iạ

c. 4 l aiọ

Ch có m t lo i d. ạ ộ ỉ

Câu 38. B ch nh l u c a máy phát xoay chi u trên ôtô th ng có ư ủ ộ ỉ ề ườ

a. 4 diode ch nh l u , 2 diode kích t ư ỉ ừ

b. 6 diode ch nh l u, 2 diode kích t ư ỉ ừ

c.

6 diode ch nh l u, 3 diode kích t ư ỉ ừ

d. 8 diode ch nh l u, 2 diode kích t ư ỉ ừ

i ta dùng Câu 39. Đ tăng công su t máy phát lên 10 -15% ng ấ ể ườ

a. 3 diode kích từ

b. 2 diode kích t ừ

d. 2 diode đi m trung tính ể

c. 3 diode đi m trung tính trên 3 dây pha ể

Câu 40. Đ đi u ch nh dòng đi n phát ra c a máy phát ng i ta ể ề ủ ệ ỉ ườ

đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n c m a. ộ ả ề ấ ố ỉ

đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n dây pha b. ề ấ ộ ố ỉ

đi u ch nh s c p c c roto c. ố ặ ự ề ỉ

d.

cho máy phát đi u ề ch nh dòng kích t ỉ ừ

Câu 41. T p h p nh ng đi u ki n nào giúp dòng di n máy phát ra cao h n ơ ữ ề ệ ệ ậ ợ

a.

Nhi t đ th p, t c đ máy phát cao ệ ộ ấ ố ộ

b. Nhi t đ th p, t c đ máy phát th p ệ ộ ấ ố ộ ấ

c. Nhi t đ cao, t c đ máy phát cao ệ ộ ố ộ

d. Nhi ệ ộ t đ cao, t c đ máy phát th p ấ ố ộ

Câu 42. Trong h th ng máy phát, vi c dùng diod trung hòa đ ệ ố ệ ể

a. đóng ng t đèn báo n p ạ ắ

b.

t c đ cao tăng công su t máy phát ấ ở ố ộ

c. bi n đ i dòng đi n xoay chi u c a máy phát thành dòng m t chi u ề ề ủ ệ ế ổ ộ

d. n đ nh đi n áp máy phát ổ ệ ị

Câu 43. Cho s đ m ch, ơ ồ ạ

40

2 d n (m ) ở

a.

T1 ng t thì T ắ ẫ

2 ng tắ

b.

T1 ng t thì T ắ

3 ng tắ

c.

T1 ng t thì T ắ

3 ng tắ

d.

T2 d thì T ẫ

2 d n (m ), T

Câu 44. Cho m ch đi n ệ ạ

3 ng tắ

a. T1 ng t thì T ắ ẫ ở

2 ng t, Tắ

3 ng tắ

b. T1 ng t thì T ắ

3 d nẫ

c. T1 ng tắ thì T3 ng t, Tắ

3 ng t, Tắ

3 d nẫ

d. T2 d n thì T ẫ

41

CÂU H I TR C NGHI M LÝ THUY T ĐI N Đ NG C Ỏ Ộ Ắ Ệ Ế Ệ Ơ

Câu 136: Accu đ c s d ng trên ôtô th A. Axít ượ ử ụ ườ ng là lo i accu: ạ

C. Kh i đ ng B. Ki mề ở ộ

2SO4 cho accu kh i đ ng, b

ng là: D. Khô Câu 137: Đi n áp accu th ệ ườ A. 6,12 ho c 24V ặ B. Ch có 12V ỉ C. 20V D. 25V c nào sau đây đúng: ở ộ ướ c ướ

c vào cùng m t lúc Câu 138: Khi pha dung d ch Hị A. Đ axít vào n ổ c vào axít ướ ộ

2SO4 s :ẽ

ị ồ ộ ở ộ ướ ạ c và axít ệ

ồ ả c t o ra: quá trình n p trong bình accu kh i đ ng thì h p ch t gì đ ợ ấ ở ộ ượ ạ

ng pháp hi u đi n th không đ i thì các accu đ ổ ằ ế ệ ệ ươ ượ c m c: ắ

ng pháp dòng đi n không đ i thì các accu đ ươ c m c: ắ ượ ệ ổ

ng pháp n p 2 n c đ m b o cho accu: ấ ả ươ ạ ả

ạ ờ ệ ủ ỉ ạ ữ ữ ầ ặ ố

c dùng đ : ể ở ộ ượ ầ

ở ộ i ả ả ả ả ắ B. Đ n ổ ướ C. Đ axít và n ổ D. Ki m tra n ể Câu 139: Khi n p đi n cho accu kh i đ ng thì n ng đ dung d ch H A. Gi mả B. Gi m nhanh r i tăng ả C. Tăng D. Tăng nhanh r i gi m Câu 140: ạ Ở A. PbSO4 B. H2O C. PbSO4 và H2O D. H2SO4 Câu 141: N p b ng ph ạ A. Song song B. N i ti p ố ế C. H n h p ợ ỗ D. Lúc đ u song song, sau n i ti p ố ế ầ Câu 142: N p b ng ph ằ ạ A. Song song B. N i ti p ố ế C. H n h p ợ ỗ D. T t c đ u sai ấ ả ề Câu 143: Ph A. No h nơ B. Không b nóng C. No h n và không b nóng ị ơ D. Th i gian n p nhanh Câu 144: Trên các c u n i gi a các ngăn ho c trên nhãn hi u c a accu, 2 ch gì ch lo i accu kh i đ ng ôtô: ở ộ A. CA B. CT C. OT D. TO Câu 145: Trong m ch kh i đ ng, c u chì đ ạ A. B o v dây d n ẫ ệ B. B o v máy kh i đ ng ệ C. B o v quá t ệ D. C t m ch khi quá t i ả ạ Câu 146: Máy kh i đ ng có nhi m v : ụ ở ộ ệ

42

ộ i thi u ể t c đ t ơ ở ố ộ ố ạ ồ ơ ấ ể ở ộ ở ộ

ả ộ ơ ộ ườ ở ộ ệ ớ ấ ể

ằ ạ ẫ ệ ở ộ ể ể

ế

ọ ọ ấ ư ở ộ ộ ả

ượ ắ c g n tr c ti p v i: ự ế ớ

và cu n hút trong r le gài kh p thì: ấ ủ ữ ộ ộ ớ ơ

và cu n hút trong r le gài kh p thì: t di n dây d n c a cu n gi ẫ ủ ữ ệ ộ ớ ộ ơ

ơ ệ ở ộ ở ộ ệ ằ ạ ộ

c dùng trên xe: ự ế ở ộ ượ ộ ớ

ng dùng trên xe: ở ộ ườ ề ả ộ ố ộ

ấ A. Phát đi nệ B. D n đ ng máy phát ộ ẫ C. Kéo quay c t máy đ ng c ố D. N p đi n cho accu ệ Câu 147: Ngu n đi n cung c p cho máy kh i đ ng đ kh i đ ng c là: ệ A. Máy s cạ B. Bôbin C. Accu D. C accu và máy s c ạ Câu 148: C ng đ dòng đi n l n nh t đ kh i đ ng đ ng c là: A. 25 ÷ 50A B. 20 ÷ 25A C. 900 ÷ 1000A D. 300 ÷ 400A Câu 149: Diode trên m ch bán d n b o v kh i đ ng có th ki m tra b ng: ả A. Đ ng h VOM ồ ồ B. Nhi t kệ ế C. T tr ng k ỷ ọ D. Ampe kế Câu 150: Phân l ai máy kh i đ ng theo cách đ u dây cu n c m nh sau, ng ai tr : ừ A. N i ti p ố ế B. Song song C. H n h p ợ ỗ D. Theo hình tam giác Câu 151: Máy kh i đ ng đ ở ộ A. C t máy ố B. Tr c cam ụ C. Bánh đà D. V h p s ỏ ộ ố Câu 152: S vòng dây qu n c a cu n gi ố A. B ng nhau ằ B. Cu n hút l n h n ơ ớ ộ C. Cu n gi l n h n ơ ữ ớ ộ D. Tùy l aiọ Câu 153: Ti ế A. B ng nhau ằ l n g p đôi B. Cu n gi ữ ớ ộ ấ l n h n C. Cu n gi ơ ộ ữ ớ D. Cu n hút l n h n ơ ớ ộ Câu 154: C c u kh i đ ng trên ôtô hi n nay là kh i đ ng b ng đ ng c đi n lo i: ơ ấ A. 1 chi uề B. Xoay chi uề C. 2 pha D. 3 pha Câu 155: Máy kh i đ ng truy n đ ng tr c ti p v i bánh đà đ ề A. Đ i cũờ B. Đ i m i ớ ờ C. Đ i cũ công su t nh ỏ ờ D. Đ i m i công su t l n ấ ớ ớ ờ Câu 156: Máy kh i đ ng truy n đ ng qua h p gi m t c th A. Đ i cũ ờ B. Đ i m i ớ ờ C. Đ i cũ công su t nh ỏ ờ D. Đ i m i công su t l n ấ ớ ớ ờ

43

ơ ạ ể ở ộ

trong r le gài kh p đ ơ ộ ữ ớ ượ c qu n: ấ

ạ đ ng s n i m ch khi ạ ạ ắ ủ ẽ ố ở ộ ộ ố ự ộ v trí: ố ở ị

ạ ả ệ ệ ở ộ ở ộ ế ở ầ đ u L c a máy phát ủ

ngườ ả ơ ơ ạ ộ ở ộ

ả ở ộ ơ ơ ơ ơ l y tín hi u t n s t : ệ ầ ố ừ ệ ử ấ ở ộ ề ể ằ ả ạ

ế ố ộ ộ ơ ọ ả ầ

ứ ủ ệ ố ế ị ệ ệ ệ

ng trên ôtô hi n nay vào kho ng: ệ ủ ệ ố ườ ệ ấ ả

ng trên ôtô hi n nay vào kho ng: ệ ủ ệ ố ườ ệ ả ộ

ố ộ ự ạ ủ ụ ộ

ừ ơ ộ

i đi n trên ôtô có th chia làm: ể

Câu 157: Ki m tra r le trong m ch kh i đ ng ta dùng: A. Accu B. VOM C. Accu và VOM D. Ampe kế Câu 158: Cu n hút và cu n gi ộ A. Cùng chi uề B. Ng c chi u ượ ề C. Qu n song song ấ D. Tùy theo lo i máy Câu 159: Công t c an toàn trong m ch kh i đ ng c a xe có h p s t tay s A. N B. P C. N ho c Pặ D. N,P Câu 160: Trong m ch b o v kh i đ ng, khi kh i đ ng thì đi n th A. Tăng B. Gi mả C. Bình th D. Lúc đ u gi m ầ Câu 161: Khi đ ng c dang ho t đ ng thì r le nào không cho phép máy kh i đ ng làm vi c ộ ệ A. R le gài kh p ớ B. R le b o v ệ C. R le khóa kh i đ ng D. R le kh i đ ng trung gian ở ộ Câu 162: Trong m ch b o v kh i đ ng đi u khi n b ng đi n t ệ A. C c phát máy phát B. C m bi n t c đ đ ng c C. Đ u âm bobbin D. Xung đi n tệ ừ Câu 163: Hi u đi n th đ nh m c c a h th ng đi n 12V là: A. 12,5V B. 12,8V C. 13,5V D. 14V Câu 164: Công su t đi n c a h th ng thông th A. 200 ÷ 350W B. 250 ÷ 400W C. 450 ÷ 600W D. 700 ÷ 1500W Câu 165: C ng đ dòng đi n c a h th ng thông th ườ A. 200 ÷ 350A B. 250 ÷ 400A C. 70 ÷ 140A D. 100 ÷ 150A Câu 166: T c đ c c ti u và t c đ c c đ i c a máy phát ph thu c vào: ố ộ ự ể A. T c đ quay tr c khu u ố ộ ỷ ụ B. T c đ tr c cam ố ộ ụ C. T s truy n và t c đ c m ch ng đ ng c ố ộ ầ ề ỷ ố D. T s truy n và t c đ xe ố ộ ề ỷ ố Câu 167: Ph t ệ ụ ả A. 2 lo iạ B. 3 lo iạ

44

i th ng tr c: i đi n nào trên ôtô không ph i là ph t ả ệ ự ườ ụ ả

ệ ố i ự ữ ế ộ ch đ ố ả ở ế ộ i:

ệ i ụ ả ị ư ỏ ỉ

ng phân ra làm: ề ườ

ỉ i ta th ng dùng: ể ườ ườ

i ta: ỉ ệ ườ

ủ ộ ả ộ

cho máy phát ề ề ề ề ng đ c ch t o b i: ế ạ ườ ượ ệ ạ ở ỉ

ồ ế ạ ớ ệ ớ

ế ẫ c m c song song v i masse c m c n i ti p v i diode b o v ả c m c v i d ng công t c ắ c m c n i ti p v i masse ớ ắ ắ ố ế ắ ớ ươ ắ ố ế ậ ề ả ở ớ ỉ

ệ ố ự ữ ệ ố ử ằ

ở ế ng đ n: ế ưở ả ấ ộ

ng ườ ạ ộ C. 4 lo iạ D. 5 lo iạ Câu 168: Ph t ụ ả A. H th ng phun nhiên li u ệ ố ệ B. B m nhiên li u ệ ơ C. Đèn báo trên tableau D. H th ng đánh l a ử Câu 169: Theo tính toán, ch đ làm vi c gi a accu – máy phát và s phân b t ệ làm vi c quá t ả ệ A. C u chì b o v m ch đ t ứ ệ ạ ả ầ B. Máy phát b h h ng C. Máy phát ch cung c p đi n cho ph t ấ D. Accu phóng đi n h tr máy phát ỗ ợ ệ Câu 170: Máy phát xoay chi u trên ôtô th A. 2 lo i ạ B. 3 lo iạ C. 4 lo iạ D. Ch có 1 lo i ạ Câu 171: Đ tăng công su t máy phát lên 10 ÷ 15%, ng ấ A. 3 diode kích từ B. 2 diode kích từ C. 3 diode đi m trung tính trên 3 dây pha ể D. 2 diode đi m trung tính ể Câu 172: Đ đi u ch nh dòng đi n phát ra c a máy phát, ng ể ề A. Đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n c m ỉ ấ ố B. Đi u ch nh s vòng dây qu n trên cu n dây pha ố ỉ ấ C. Đi u ch nh s c p c c rôto ỉ ố ặ ự D. Đi u ch nh dòng kích t ừ ỉ Câu 173: Ti p đi m b đi u ch nh đi n áp lo i rung th ộ ề ể ế A. Nhôm h p kimợ B. Vôn-fram C. Thép h p kimợ D. Đ ng nguyên ch t ấ Câu 174: Trong ti t ch bán d n lo i PNP thì: A. Cu n kích đ ượ ộ B. Cu n kích đ ượ ộ C. Cu n kích đ ượ ộ D. Cu n kích đ ượ ộ Câu 175: Trong quá trình v n hành xe m i, ph i đi u ch nh khe h bougie sau: A. 10.000 km B. 18.000 km C. 20.000 km D. 100.000 km Câu 176: Đi u nào sau đây không đúng khi h s d tr trong h th ng đánh l a cao nh m: ề A. Tăng t s nén ỷ ố B. Tăng s vòng quay ố C. Tăng khe h bougie D. Tăng hi u th đánh l a ử ệ Câu 177: Góc đánh l a s m ít nh h ử ớ A. Công su t đ ng c ơ B. Tính kinh tế C. Ô nhi m môi tr ễ D. Các ch đ ho t đ ng c a đ ng c Câu 178: Th i gian kéo dài tia l a đi n c m so v i tia l a đi n dung là: ủ ộ ử ơ ệ ả ế ộ ờ ử ệ ớ

45

ế ưở ng tr c ti p đ n: ự ế ơ ấ ộ ng tiêu hao nhiên li u ệ

ề ượ ự ả ộ ộ ệ ệ ụ ế ự ạ ủ

h th ng đánh l a b ng vít, khi vít m h n s làm: ử ằ ở ẳ ẽ Ở ệ ố

ệ ử

khi transitor ho t đ ng ạ ộ ắ ộ ở ệ ừ ề ả ả ả ử ư ể ẫ đi n c c bougie ạ ử ụ ử ệ ố ở ệ ự

t các ch đ làm vi c c a đ ng c ệ ủ ộ ế ộ ơ ố ề ng t trên cu n s c p c a bôbin ph thu c vào: ộ ơ ấ ủ ượ ụ ừ ộ ụ

ề ề i ta s d ng bôbin: Ở ố ộ ử ụ ườ t c đ cao, đ tăng Ing , ng ể ỏ

ở ụ ệ ầ ề ả ử ớ ớ ặ ệ ẽ ộ

ả ớ ị ố ấ ẽ ộ

ố ồ

ị ả ng: ệ ượ ẽ

ố ộ ấ ồ ố ử A. 100 ÷ 1000 l nầ B. 1000 ÷ 2000 l nầ C. 3000 ÷ 4000 l nầ D. 2000 ÷ 4000 l nầ Câu 179: Bougie nh h ả A. Công su t đ ng c B. L C. S ô nhi m không khí ễ D. C 3 đ u đúng Câu 180: Khe h bougie ph thu c vào hi u đi n th c c đ i c a cu n dây: ở A. S c p ơ ấ B. Th c p ứ ấ C. C 2 cu n s c p và th c p ứ ấ ộ ơ ấ ả D. Không có cu n nào ộ Câu 181: A. M t dòng đi n ệ ấ B. M t hi u đi n th ệ ấ ệ ế t tiêu C. T thông tri ệ ừ D. M t dòng s c p ơ ấ ấ Câu 182: T đi n C trong h th ng đánh l a có nhi m v : ệ ố ụ ệ ụ A. Ngăn dòng đi n ng t đ t ng t ộ ệ B. Gi m xung đi n áp máy phát ệ C. Gi m nhi u sóng đi n t ễ D. C 3 đ u đúng Câu 183: S d ng h th ng đánh l a bán d n có u đi m: A. T o tia l a m nh ạ B. Tu i th cao ọ ổ C. Đáp ng t ứ D. C 3 đ u đúng ả Câu 184: Th i gian tích lũy năng l ờ A. S vòng quay tr c khu u ố ỷ B. S xylanh ố C. C A và B đ u đúng ả D. C A và B đ u sai ả Câu 185: A. L1 r t nhấ B. R nhỏ C. Không c n dùng đi n tr ph D. C 3 đ u đúng Câu 186: S d ng b chia đi n v i đ c tính đánh l a s m không đúng s gây ra: ử ụ A. Cháy bougie B. Cháy xúpáp xả C. Cháy đ u piston ầ D. C 3 đ u đúng ề Câu 187: Dùng xăng v i tr s octance th p s làm cho đ ng c : ơ A. Khó nổ B. Áp su t bu ng đ t th p ấ ấ C. B cháy kích n ổ D. C A, B, C đ u đúng ề Câu 188: Dùng xăng v i tr s octance cao s gây ra hi n t ớ ị ố A. T c đ cháy bu ng đ t th p ấ ố B. Áp su t bu ng đ t cao ồ C. Th i gian đánh l a lâu D. C A, B, C đ u đúng ờ ả ề

46

ỏ ụ ở ữ

ế ộ ơ ư ế

ạ ạ ạ ạ ệ ệ ệ ệ ỉ ỉ ả ề ị ố ờ ế ể ể ở

ơ ở ế ể ở ộ đ ng c đánh l a vít 4 xylanh là: ử

ơ ộ ộ ố ậ ệ ử

ề c s d ng trên xe: ng đ ượ ử ụ ườ ử ệ

c ki m tra b ng: ử ớ ượ ự ể ằ ằ ỉ

trong delco là: ụ ể ể ệ ừ ở ả ế

ụ ể ể ệ ố ộ ạ ệ ộ

ổ ấ ớ ứ ở ộ ế ơ ờ ộ ẹ ị ể

ứ ự ổ ở ữ ầ ệ ự ủ ắ ẹ ả ỏ

Câu 189: Khe h gi a tr c delco và v là: A. 0,01 mm B. 0,1 mm C. 0,2 mm D. 0,3 mm Câu 190: Bi n áp đánh l a trên đ ng c có nhi m v : ử ụ ệ A. T o các xung đi n th cao áp đ a đ n Igniter ế B. T o các xung đi n th th p đ a đ n Igniter ế ấ ư ế C. T o các xung đi n th th c p ế ứ ấ D. T o các xung đi n th s c p ế ơ ấ Câu 191: Khi đi u ch nh b chia tr s octance trong delco thì ph i đi u ch nh: ộ ề A. Ti p đi m và th i đi m đánh l a ử B. Khe h bougie và xúpáp C. C A và B đ u đúng ề ả D. T t c đ u sai ấ ả ề Câu 192: T ng góc đóng và m ti p đi m ổ A. 90 độ B. 100 độ C. 120 độ D. 150 độ Câu 192: Trong đ ng c xăng, b ph n đóng vai trò phát ra tia l a đi n đ t cháy hòa khí là: A. Bôbin B. Delco C. Bougie D. C 3 đ u đúng ả Câu 193: H th ng đánh l a đi n dung th ệ ố A. Xe th thao ể B. Xe đua C. Xe môtô D. C 3 đ u đúng ề ả Câu 194: B đi u ch nh đánh l a s m b ng l c ly tâm đ ộ ề A. Ôm kế B. Vôn kế C. Ampe kế D. Băng th delco ử Câu 195: D ng c đ ki m tra khe h c m bi n đi n t ụ A. Lá cỡ B. Ôm kế C. Vôn kế D. C A, B, C ả Câu 196: D ng c đ ki m tra b t o tín hi u ( cu n dây tín hi u) trong h th ng đánh l a ụ ử ệ xung đi n t là: ệ ừ A. Vôn kế B. Ôm kế C. Dùng ossiloscope D. Ampe kế Câu 197: Nguyên nhân gây ra ti ng n r t l n t c th i khi kh i đ ng đ ng c là: A. Con quay chia đi n (m qu t) b rò đi n ệ ỏ ệ B. Th i đi m đánh l a sai ử ờ C. C c than ti p đi m b mòn ị ể ế ự D. Sai th t thì n Câu 198: Khe h gi a đ u m qu t và đi n c c bên c a n p delco vào kho ng: A. 0,8 mm B. 0,9 mm

47

ụ ử

ụ ệ ở ị ỏ ả ả ở ế ề ấ ạ

ộ ệ ử ủ ệ ố ả

ả ả ệ ệ ệ ở ầ ở ấ ằ

t đ l n c a ti ng gõ m nh, trung bình, ế ộ ớ ủ ế ủ ộ ế ạ ơ ẽ ề ệ ỉ ể ả ượ

ắ d nên ph i kích t ầ ả ừ ư ừ ề ả ban đ u b ng ầ ằ

ầ ặ ệ ồ ộ

ơ ở ụ 1 gi m xu ng ở ạ ộ ể ố ậ ắ ể ệ ạ ế ớ ệ ể ộ C. 1 mm D. 1,1 mm Câu 199: Tia l a bougie phát sinh không liên t c là do: A. Bougie h quá l n ớ B. T đi n b h ng C. Khe h ti p đi m gi m ể D. C 3 đ u đúng Câu 200: Hình dáng đi n c c bougie có m y lo i: ệ ự A. 3 lo iạ B. 4 lo iạ C. 5 lo iạ D. 6 lo iạ Câu 201: u đi m c a h th ng đánh l a không có b chia đi n (delco) là: Ư ể A. Gi m ti ng n ồ ế B. Tăng đ tin c y ộ ậ C. C 2 đ u đúng ề D. C 2 đ u sai ề Câu 202: Theo tài li u TOYOTA, vòi phun đi n tr th p có đi n tr g n b ng: A. 0,5 ÷ 1 ohm B. 1,5 ÷ 3 ohm C. 3,5 ÷ 5 ohm D. 2 ÷ 3 ohm Câu 203: C m bi n ti ng gõ c a đ ng c nh n bi ậ ế ả y u đ b o v ECU, khi đó ECU s đi u ch nh: ế ng phun nhiên li u A. L ệ B. Góc đánh l a s m h n ử ớ ơ C. Góc đánh l a tr h n ễ ơ ử D. Ng t nhiên li u ệ Câu 204: Máy phát xoay chi u thu n c m không có t ngu n đi n: ệ ồ A. 1 chi uề B. Xoay chi uề C. 1 chi u liên t c ụ ề D. Không c n ngu n ồ Câu 205: Stator máy phát xoay chi u g m 3 cu n dây pha đ t l ch nhau: ề A. 60 độ B. 90 độ C. 120 độ D. 180 độ C trong r le m m ch có các công d ng sau, ngo i tr : Câu 206: Đi n tr R và t ạ ừ ụ ệ A. Không cho tiêp đi m m ra khi dòng qua cu n L ả ở B. D p t t các tia l a đi n t ử C. Ngăn dòng đi n quá l n qua cu n dây, có th làm cháy cu n dây D. D p t t s c đi n đ ng, b o v ti p đi m i ti p đi m ộ ệ ế ậ ắ ứ ể ệ ộ ả

48

CÂU H I TR C NGHI M PH N ĐI U KHI N Đ NG C Ể Ộ Ỏ Ắ Ầ Ề Ệ Ơ

ố ớ ộ ượ ả ị ườ ố ộ ng ng n p (sau b đo ạ 1. Đ i v i b đo gió cánh tr ạ gió), tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ ạ ộ t đi n áp gi m. Khi b rò gió trên đ ệ ủ ộ

ngườ

ượ ứ ề ệ ả ỉ t đi n áp gi m. Khi đi u ch nh s c căng lò xo tăng lên, tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ

ng gió vào đ ng gi m nhi u ề ộ ượ ứ ề ệ ả ả ỉ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng c. Bình th d. Thi u gió ế 2. Đ i v i b đo gió cánh tr ố ớ ộ ủ ộ ạ ộ ạ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng c. Bình th ngườ d. L ượ ố ớ ộ ạ 3. Đ i v i b đo gió cánh tr ủ ộ ạ ộ ả t đi n áp gi m. Khi đi u ch nh s c căng lò xo gi m đi, tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ

ngườ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBB c. Bình th d. L ượ ng gió vào đ ng gi m nhi u ề ộ 4. L ả ng gió hút vào đ ng c ch y u ph thu c vào: ượ ơ ủ ế ụ ộ ộ

5. C m bi n nhi ả ỉ ệ ộ ủ ộ ạ ấ ể ề khi n:ể

ượ ượ ệ ệ

a. Đ m b m ga BBBBBBBBBB ộ ở ướ b. Đ m b m gió ộ ở ướ c. S c căng lò xo c a b đo gió cánh tr t ứ ượ ủ ộ t d. V trí vít ch nh CO c a b đo gió cánh tr ượ ị ệ ế t đ tăng a. Tăng l ệ ộ t đ gi m BBBBBBBBB b. Tăng l ệ ộ ả c. Tăng góc đánh l a s m khi nhi d. Gi m góc đánh l a s m khi nhi ử ớ ử ớ i d ng: ử ề ướ ạ t đ khí n p cung c p tín hi u cho ECU đ đi u ng phun nhiên li u khi nhi ng phun nhiên li u khi nhi t đ tăng ệ ộ t đ gi m ệ ộ ả Karman quang, tín hi u ệ đo gió g i v ECU d ng t ả 6. Đ i v i b đo gió ố ớ ộ ệ ươ ự

a. Tín hi u t b. Tín hi u sệ ố c. T n s BBBBBBBBBB ầ ố d. C c và b đ u đúng ề ả i d ng: ố ớ ộ ệ đo gió g i v ECU d ử ề ướ ạ 7. Đ i v i b đo gió Karman siêu âm, tín hi u ng t ự ệ ươ

a. Tín hi u t b. Tín hi u sệ ố c. T n s BBBBBBBBBBBB ầ ố d. C c và b đ u đúng ả 8. B đo gió cánh tr t dùng đ đo: ộ ể ề ượ

ố ượ ư ượ

ng gió hút vào a. Kh i l ng gió hút vào BBBBBBBBBBBB b. L u l c. Kh i l ố ượ Ôxy đ ng d. V n t c dòng khí đ ậ ố 9. B đo gió dây nhi c hút vào ượ c hút vào ượ t dùng đ đo: ể ệ ộ

ố ượ ư ượ

c hút vào c hút vào t, tín hi u i d ng: ệ đo gió g i v ECU d ử ề ướ ạ BBBBBBBBBBBBBBB ng t ệ ươ ự

ng gió hút vào BBBBBBBBBBBBBBB a. Kh i l ng gió hút vào b. L u l c. Kh i l ố ượ Ôxy đ ng ượ d. V n t c dòng khí đ ượ ậ ố 10. Đ i v i b đo gió dây nhi ố ớ ộ ệ a. Tín hi u t b. Tín hi u sệ ố c. T n sầ ố

49

d. C c và b đ u đúng ề ả ạ ượ ề 11. Đ i v i b đo gió b ng áp su t tuy t đ i trên đ ườ ố ộ ố ớ ộ ộ ng ng n p, l ơ ạ ộ ng gió báo v ECU khi ớ ị ướ ệ ố ớ ằ ạ ộ ở ơ ấ ậ i l n là: ở ế ộ ả ớ đ ng c không ho t đ ng (b t IG) so v i khi đ ng c ho t đ ng v i v b m ga m hoàn toàn ậ ch đ t ấ ị ầ a. B t IG gió g p đôi b. Không xác đ nh đ c ượ c. G n b ng nhau BBBBBBBBBBBBB ằ d. Tính hi u gió toàn t ệ ả ớ ả ơ ướ ế ố ộ ộ ậ 12. K t h p hai tín hi u c m bi n v trí b m ga và c m bi n t c đ đ ng c , ECU nh n bi i l n h n ơ ế ị ố

c đ ng c đang tăng t c vì: ướ ướ ướ ướ ả ơ ế ố ộ ộ ậ 13. K t h p hai tín hi u c m bi n v trí b m ga và c m bi n t c đ đ ng c , ECU nh n bi ả

c đ ng c đang gi m t c vì: ướ ướ ướ ướ ơ ứ ơ ứ ơ ứ ơ t c th i l n BBBBBBBBBBBBBB ứ ậ 14. K t h p hai tín hi u c m bi n v trí b m ga và c m bi n t c đ đ ng c , ECU nh n ướ ế ố ộ ộ ơ ả bi ế ợ t đ ế ượ ộ a. B m ga m l n, t c đ đ ng c t c th i nh BBBBBBBBBBBB ố ộ ộ ờ ỏ ơ ứ b. B m ga m l n, t c đ đ ng c t c th i l n ờ ớ ơ ứ ố ộ ộ c. B m ga m nh , t c đ đ ng c t c th i nh ơ ứ ỏ ố ộ ộ ỏ ờ d. B m ga m nh , t c đ đ ng c t c th i l n ờ ớ ơ ứ ỏ ố ộ ộ ế ị ướ ố ố ộ ộ ố ộ ộ ỏ ố ộ ộ ỏ ố ộ ộ ế ị ị ả ớ

ậ 15. K t h p hai tín hi u c m bi n v trí b m ga và c m bi n t c đ đ ng c , ECU nh n ế ố ộ ộ ơ ả bi ỏ

i 1000v/p) ệ ả ơ ở ớ ở ớ ở ở ệ ả ế ợ t đ ơ ế ượ ộ a. B m ga m l n, t c đ đ ng c t c th i nh ở ớ ỏ ờ b. B m ga m l n, t c đ đ ng c t c th i l n ở ớ ờ ớ c. B m ga m nh , t c đ đ ng c t c th i nh ở ỏ ờ d. B m ga m nh , t c đ đ ng c ờ ớ ở ệ ả c đ ng c đang ch u t ơ ở ớ ướ ở ớ ướ ở ướ ở ướ ệ ả ơ ở ớ ở ớ ở ở ế ợ t đ i l n: ế ượ ộ a. B m ga m l n, t c đ đ ng c nh BBBBBBBBBB ơ ỏ b. B m ga m l n, t c đ đ ng c l n ơ ớ c. B m ga m nh , t c đ đ ng c nh ỏ ơ d. B m ga m nh , t c đ đ ng c l n ơ ớ ướ ế ợ i: c đ ng c đang ch y không t t đ ả ế ượ ộ a. B m ga m l n, t c đ đ ng c nh ơ ướ b. B m ga m l n, t c đ đ ng c trung bình ơ ướ c. B m ga m nh , t c đ đ ng c nh (d ơ ướ ỏ ướ d. B m ga m nh , t c đ đ ng c l n BBBBBBBBBBBBBBB ơ ớ ướ ố ộ ộ ố ộ ộ ỏ ố ộ ộ ỏ ố ộ ộ ế ị ạ ố ộ ộ ố ộ ộ ỏ ố ộ ộ ỏ ố ộ ộ 16. Đ i v i h th ng phun nhiên li u, khái ni m c m ch ng là: ố ớ ệ ố ừ ệ ệ ầ

ỏ ơ ở ả a. B m ga đóng hoàn toàn o b. B m ga m nh h n 15 c. T c đ đ ng c n m trong kho ng 700 - 900v/p d. Tín hi u IDL (n u có) n i v i mass BBBBBBBBBBBBB ướ ướ ố ộ ộ ệ ơ ằ ế 17. Trong cùng m t tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c (cùng m c t i, t c đ đ ng c …), ứ ả ố ộ ộ ơ ơ ủ ộ ộ ạ n u nhi ế c (THW) tăng lên ả ế ướ ệ ộ ộ ệ

ượ

18. Trong cùng m t tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c (cùng m c t i, t c đ đ ng c …), ố ớ ạ ộ t đ đ ng c tăng lên thì: ơ a. Tín hi u đi n áp c m bi n n ệ b. Góc đánh l a s m tăng ử ớ c. L ng nhiên li u tăng ệ d. Góc đánh l a gi m BBBBBBBBBBBBBB ả ơ ử ộ ạ ủ ộ ứ ả ố ộ ộ ơ n u nhi ế c (THW) gi m t đ đ ng c gi m xu ng thì: ơ ả ả ệ ộ ộ ệ ả

ượ ả ạ ộ ố a. Tín hi u đi n áp c m bi n n ế ướ ệ b. Góc đánh l a s m tăng BBBBBBBBBBBBBB ử ớ c. L ng nhiên li u gi m ệ d. Góc đánh l a gi m ả i d ng: ướ ạ ế ả ệ ề BBBBBBBBBBBBBB ng t ử 19. C m bi n Ôxy g i tín hi u v ECU d ử ệ ươ ự

a. Tín hi u t b. Tín hi u sệ ố c. T n sầ ố d. Không xác đ nhị

50

20. B đi u khi n ECU đi u khi n l ể ượ ề ệ ả ng phun nhiên li u vào đ ng c theo tín hi u c m ộ ơ ệ ộ ề bi n oế 2 ể ch đ : ở ế ộ ộ ừ

ng b ng (> 40km/h) BBBBBBBBBBB ườ ằ a. Đ ng c ch y c m ch ng ơ ạ ầ b. Xe đang tăng t cố c. Xe ch y n đ nh trên đ d. ạ ổ m i ch đ 21. Đ ng c s d ng c m bi n đi n t đ báo v trí piston, n u hoán đ i v trí hai dây tín Ở ọ ơ ử ụ ị ế ộ ả ệ ừ ể ổ ị ế ế ị ộ ệ

hi u cho nhau thì: ờ ờ ờ ể ể ể ị ộ

ố a. Th i đi m đánh l a s s m h n ử ẽ ớ ơ b. Th i đi m đánh l a s tr h n ử ẽ ể ơ c. Th i đi m đánh l a s không đ i ử ẽ ổ d. V trí piston báo v s sai BBBBBBBBBBB ề ẽ 22. Khi đ ng c b kích n , b đi u khi n s đi u khi n: ể ổ ộ ề t đ đ ng c ệ ộ ộ ự ạ ể t đ đ ng c b ng cách đi u khi n qu t làm mát ch y s m h n ơ ạ ớ ồ ể ạ ng gõ đ ng c ơ ị ể ẽ ề a. Gi m l ng phun nhiên li u đ gi m nhi ượ ả ơ ể ả ệ b. Đi u khi n góc đánh l a tr ễ đi đ tăng th tích bu ng đ t khi cháy c c đ i BBB B ể ề ể ử c. Gi m nhi ệ ộ ộ ơ ằ ả i đ ng c xu ng đ tránh hi n t d. Gi m t ơ ả ả ộ ể ố ộ ơ ng ng n p đ 23. Đ đi u khi n t c đ c m ch ng, trên đ ể ố ộ ầ ừ ạ ượ ố ề c b trí m t van và đi u ộ ề ệ ượ ườ ố

ớ t qua b đo gió (tr lo i MAP) khi t c đ c m ch ng th p. ng l n gió đi t ắ t qua b đo gió (tr lo i MAP) khi t c đ c m ch ng th p. ng nh gió đi t ắ ỏ ố ộ ầ ố ộ ầ ừ ừ ấ ấ

ớ ớ ộ ộ ướ ướ ắ ắ ể ề khi n nh sau: ư ể a. M t l ộ ượ b. M t l ộ ượ c. L ượ d. L ượ ể ề ừ ạ ừ ạ t qua cánh b m ga khi khi t c đ c m ch ng cao. ố ộ ầ t qua cánh b m ga khi khi t c đ c m ch ng th p.BBBBBBBB ấ ố ộ ầ 24. Đ đi u khi n đ m van c m ch ng lo i solenoid, b đi u khi n ECU đi u khi n: ộ ề ạ ừ ừ ể ừ ề ể ầ ấ ng đ dòng đi n c p vào solenoid b ng cách khu ch đ i transistor ạ ằ ệ ng gió l n đi t ng gió l n đi t ể ộ ở ệ ổ ổ ườ ổ ộ ộ ổ ầ ố ắ t đ đ ng c cao (80 25. Khi nhi a. Thay đ i đi n áp cung c p vào solenoid b. Thay đ i c ệ ấ ế ộ c. Thay đ i đ r ng xung đi n áp c p vào solenoid BBBBBB ấ d. Thay đ i t n s đóng c t vào solenoid ề ơ

oC), van đi u khi n c m ch ng s : ẽ

ể ầ ừ i hoàn toàn BBBBBBBBBBBBBB

t c đ c m ch ng i trung bình ệ ộ ộ a. Đóng l ạ b. M ra hoàn toàn ở o đ gi c. M ra 15 ở ừ d. M ra 50% đ n đ nh t c đ đ ng c khi c m ch ng và khi t ố ộ ộ ể ổ ở ể ữ ố ộ ầ ị ừ ầ ả ơ ộ ề

ể ề ả ả ả ừ ừ ừ ầ ẩ 27. Đ i v i h th ng phun xăng đa đi m, khi n i t 26. B đi u khi n ECU dùng đ đi u khi n: ể ng gió, van c m ch ng a. Đánh l a, phun xăng, c m bi n l u l ế ư ượ ầ ng gió, van c m ch ng b. Đánh l a, phun xăng, c m bi n kh i l ố ượ ế ầ c. Đánh l a, phun xăng, c m bi n v trí b m ga, van c m ch ng ướ ị ầ ế d. Đánh l a, phun xăng, van c m ch ng, h th ng ch n đoán BBBBBBBB ệ ố ừ ể ố ấ ả ể t c các đ u dây đi u khi n kim phun ề ầ ể ử ử ử ử ố ớ ệ ố l i v i nhau thì: ạ ớ ấ ả ấ a. L u l b. L u l c. L u l d. L u l ư ượ ư ượ ư ượ ư ượ ng nhiên li u phun ra tăng g p đôi ng nhiên li u phun ra không tăng, không gi m ng nhiên li u phun ra tăng g p b n ố ng kim phun BBBBBBBBB ng nhiên li u phun ra tăng theo s l ố ượ ơ ệ ệ ệ ệ ạ ờ ể ơ ạ 28. Phun nhiên li u đ ng lo t, n u th i đi m phun r i vào kỳ…thì đ ng c không ho t ệ ồ ộ ế đ ng đ ộ

c. a. Đ u kỳ th i ả b. Đ u kỳ hút c. Đ u kỳ nén d. T t c đ u sai BBBBBBBBBBBB ượ ầ ầ ầ ấ ả ề 29. Đ i v i xe TOYOTA, tín hi u IGF dùng đ : ể ố ớ ệ ng phun nhiên li u ệ

a. Đi u khi n l ể ượ b. Đi u khi n đánh l a ử ể c. B o v b kh BBBBBBBBBBBBBBB ệ ộ ử ề ề ả

51

ả ế 30. Van c m ch ng trong h th ng phun nhiên li u ch m khi: ầ ệ ố ỉ ở ệ ơ ấ

ố ơ d. B o v c m bi n oxy ệ ả ừ a. T c đ đ ng c th p ố ộ ộ b. Cánh b m ga đóng hoàn toàn ướ c. Chân IDL (n u có) n i mass BBBBBBBBBBBB ế d. Đ ng c ngu i ộ ộ 31. Đ ng c ngày nay th ơ ườ ở ệ ng s d ng kim phun đi n tr cao mà ít s d ng kim phun đi n ử ụ ử ụ ệ tr th p vì: ộ ỏ ấ ấ ề ượ ọ ơ ỏ a. Ti kim nh c nhanh h n và đóng đ t ng t h n ộ ộ ơ ơ ng phun nhiên li u nhi u h n b. L ơ ệ c. G n h n vì không c n dùng đi n tr ph ở ụ ệ ầ d. Phun xăng không đòi h i ti kim ph i nh c nhanh BBBBBBBBBBBB ấ ả ạ 32. N u có s c làm áp l c nhiên li u tăng cao (h n đ nh m c 12%) thì tình tr ng ho t ơ ị ự ứ ệ ạ ự ố đ ng c a đ ng c : ơ ủ ộ ế ộ

ạ ầ ự ừ ệ ả ạ ộ 33. N u có s c làm áp l c nhiên li u gi m (h n đ nh m c 12%) thì tình tr ng ho t đ ng ơ ị ứ ạ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Đ ng c khó ch y c m ch ng ơ ộ ự ố ế c a đ ng c : ơ ủ ộ

ừ 34. Van đi u áp trong h th ng nhiên li u TOYOTA có ch c năng: ề ứ ả a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBBBBB ngườ c. Bình th d. Đ ng c đ ch y c m ch ng ơ ể ạ ầ ộ ệ ố ự ự ệ t c đ cao ệ ở ố ộ t c đ th p ệ ở ố ộ ấ m t m c n đ nh ứ ổ ệ ở ộ ự ị ỉ ở ướ ự ổ i đa (tránh tr a. Làm gi m áp l c nhiên li u b. Làm tăng áp l c nhiên li u c. Đi u ch nh áp l c nhiên li u d. Đi u áp và thay đ i áp l c nhiên li u theo góc m b m ga BBBBBBBBBB ờ ệ ủ ộ ng h p kim không có th i gian đ đóng) c a đ ng ờ ườ ố ợ ể ấ ề ề 35. Th i gian nh c kim t c 4 xi lanh 4 kỳ là: ơ

a. 190ms BBBBBBBBBBBBB b. 290ms c. 390ms d. 490ms 36. Th i gian nh c kim t i đa (tránh tr ủ ộ ng h p kim không có th i gian đ đóng) c a đ ng ờ ợ ể ờ ườ 8000v/p là: ấ c 12 xi lanh 4 kỳ ho t đ ng ơ ố ạ ộ ở

c b đi u khi n nh n bi t kích n a. 12ms BBBBBBBBBBBBBB b. 22ms c. 32ms d. 42ms 37. C m bi n kích n báo v b đi u khi n và đ ượ ộ ề ể ậ ế ổ ổ ể ế ả thông qua tín hi u này d i d ng: ệ ề ộ ề ướ ạ

ệ ộ ộ ườ ủ ộ ạ ộ ị ỏ ạ

ế c ố ượ ừ ạ ộ a. T n s đi n áp ầ ố ệ b. Biên đ đi n áp BBBBBBBBBBBBBB ộ ệ c. Đ r ng xung đi n áp d. C ng đ dong đi n ệ ộ 38. Khi c m bi n O 2 b h ng, tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ ả a. Không tăng t c đ c b. Không ch y c m ch ng đ ượ ạ ầ c c. Đ ng c không ho t đ ng đ ượ ng BBBBBBBBBBBBBB d. Đ ng c ho t đ ng bình th ườ ạ ộ ộ ộ ơ ơ

52

39. Khi van solenoid b k t v trí m hoàn toàn, tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c khi đã ị ẹ ở ị ủ ộ ạ ộ ơ ở ạ

ỏ ừ ừ cượ ộ v trí đóng hoàn toàn, tình tr ng ch y c m ch ng c a đ ng c nóng: a. Ga c m ch ng quá nh ầ b. Ga c m ch ng quá l n BBBBBBBBB ớ ầ c. Lên ga không đ d. Đ ng c b giàu xăng ơ ị 40. Khi van solenoid b k t ủ ộ ạ ầ ừ ạ ơ ị ẹ ở ị

khi đã nóng: ừ cượ ộ

t máy c t o ra t : ừ

IC đánh l a BBBBBBBBBBB ử

ơ a. Ga c m ch ng quá nh BBBBBBBBBBBBB ỏ ầ b. Lên ga không đ c. Đ ng c b giàu xăng ơ ị d. Đánh tay lái d b t ể ị ắ 41. Xung IGF đ ượ ạ a. B đi u khi n ECU ể ộ ề b. c. Tín hi u phun xăng ệ d. Tín hi u t c đ đ ng c ệ ố ộ ộ 42. B đi u khi n ECU (TOYOTA) chia m c t ứ ả ộ ạ i đ ng c có c m bi n v trí b m ga lo i ế ị ướ ơ ả ể tuy n tính thành…m c t i. ứ ả i) ả i) i trung bình, toàn t ộ ề ế ầ ầ ả ả ừ ừ

i khi: ồ ạ ạ

v trí IG v trí ACC

ề t máy (IG OFF) ộ ắ ẫ ầ

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R1 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ế ạ ở ủ ộ ạ ộ ạ

a. 2 (c m ch ng, toàn t b. 3 (c m ch ng, t c. 6 d. 8 BBBBBBBBBBB 43. Ngu n cung c p cho ECU (B+) c a TOYOTA lo i có chân M-rel t n t ủ ồ ấ a. Công t c máy ắ ở ị b. Công t c máy ắ ở ị c. V a t t công t c máy ừ ắ ắ d. C a và c đ u đúng BBBBBBBBBBBBBBBB ả 44. H th ng nào v n còn ho t đ ng đ ng sau khi t ạ ộ ệ ố a. Van đi u khi n ga c m ch ng BBBBBBBBBBBBBB ể ề ừ b. Van đi u khi n l u h i khí th i ể ư ồ ề ả c. Van đi u khi n khí ph (VSV) ụ ể ề d. Không có đáp án nào đúng 45. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ượ ạ ơ

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R1 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ ạ ộ ủ ộ 46. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ

ạ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

53

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R2 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ạ ộ ủ ộ

47. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ạ ơ

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R2 gi m thì ệ ộ ạ ơ ồ ị ệ ở ế ả 48. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ạ ộ ệ tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ ủ ộ ạ

a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ạ ơ

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R3 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ộ ủ ộ 49. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ

ạ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ạ ơ

54

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R3 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ ạ ạ ộ ủ ộ

50. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R4 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ạ ộ ủ ộ

51. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R4 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ ạ ộ ủ ộ 52. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ

ạ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

55

ệ t theo s đ bên. N u m c song song v i RH m t đi n ơ ồ ớ ộ ế ắ ạ tr thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ ạ ộ ở 53. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ

ệ ủ ộ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

ệ t theo s đ bên. N u m c n i ti p v i RH m t đi n ắ ố ế ớ ơ ồ ộ ế ạ 54. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ tr thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ ạ ộ ệ ủ ộ

ở a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

ệ t theo s đ bên. N u m c song song v i RK m t đi n ơ ồ ớ ộ ế ắ ạ tr thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ ạ ộ 55. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ ệ ủ ộ

ở a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

ệ t theo s đ bên. N u m c n i ti p v i RK m t đi n ắ ố ế ớ ơ ồ ộ ế ạ tr thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ ạ ộ 56. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ ệ ủ ộ

ở a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

56

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R5 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ ạ ộ ủ ộ 57. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ

ạ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ạ ơ

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R5 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ạ ộ ủ ộ

58. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R7 gi m thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ả ạ 59. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ ủ ộ ạ ộ ạ

a. Giàu xăng BBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

57

t theo s đ bên. N u giá tr đi n tr R7 tăng thì tình ơ ồ ị ệ ở ế ạ ạ ộ ủ ộ 60. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ

ạ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ ngườ ị ượ ạ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ơ

t theo s đ bên. Op-amp A2 ho t đ ng trang thái: ệ ạ ộ ở ơ ồ

61. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ a. So sánh b. Khu ch đ i không đ o BBBBBBBBBB ế ả ạ c. Khu ch đ i đ o ạ ả ế d. C ng đi n áp ệ ộ

ệ ị ỏ t theo s đ bên, RA có đi n tr l n. N u T2 b h ng ệ ơ ồ ở ớ ế ạ 62. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ (không d n) thì đi n áp ngõ ra: ệ

ỉ ỉ

ẫ a. X p x 5V ấ b. X p x 0V ấ c. Không đ i BBBBBBBBBBB ổ d. X p x 2.5V ấ ỉ

t theo s đ bên, RA có đi n tr l n. N u đi n tr ơ ồ ở ớ ệ ệ ế ở ệ

63. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ RH b d t thì đi n áp ngõ ra: ệ m c áp cao m c áp th p BBBBBBBBBBB ấ ổ ở ứ ổ ở ứ ỉ ạ ị ứ a. Không đ i b. Không đ i c. X p x 5V ấ d. Không đ iổ

58

t theo s đ bên. N u đi n tr RH b n i t 64. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ ệ ị ố ắ ơ ồ ở ệ ế ệ t thì đi n

ổ ở ứ ổ ở ứ m c áp cao BBBBBBBBBBBBBBB m c áp th p ấ ỉ áp ngõ ra: a. Không đ i b. Không đ i c. X p x 5V ấ d. Không đ iổ

t theo s đ bên. N u đi n tr RK b n i t t thì tình ị ố ắ ơ ồ ở ệ ế ạ ạ ạ ộ ủ ộ

65. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ệ ộ tr ng ho t đ ng c a đ ng c s : ơ ẽ a. Giàu xăng BBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị ượ c tr ng thái ho t đ ng c a đ ng c ạ ộ ủ ộ ạ ơ

t theo s đ bên. N u đi n tr RK b đ t thì đi n áp 66. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ ệ ơ ồ ị ứ ở ế ệ ệ

ổ ở ứ ổ ở ứ m c áp cao m c áp th p BBBBBBBBBBB ấ ỉ ngõ ra s :ẽ a. Không đ i b. Không đ i c. X p x 0V ấ d. Không đ iổ

59

67. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ệ ệ t theo s đ bên. N u đi n tr R4 b n i mass thì đi n ơ ồ ị ố ở ế ệ ạ áp ngõ ra s :ẽ

ổ ở ứ ổ ở ứ m c áp cao m c áp th p ấ

m c 0V BBBBBBBBBBBBBBB m c 5V a. Không đ i b. Không đ i c. ở ứ d. ở ứ

t thì đi n áp 68. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ ệ t theo s đ bên. N u đi n tr R3 n i t ế ơ ồ ố ắ ở ệ ệ

ng BBBBBBBBBBB ngõ ra s :ẽ ơ ứ ườ ng ứ ườ

a. Cao h n m c bình th b. Th p h n m c bình th ấ ơ c. M c trung bình ứ m c 5V d. ở ứ

t theo s đ bên. Khi đ ng c ho t đ ng, tr ng thái 69. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ ệ ơ ạ ộ ơ ồ ộ ạ c a T1, T2: ủ ẫ

ế ạ a. T1d n, T2 bão hòa b. T1bão hòa, T2 d nẩ c. T1khu ch đ i, T2 khu ch đ i BBBBBBBBBBBBBB ế d. T1khu ch đ i, T2 bão hòa ế ạ ạ

t theo s đ bên. N u đi n tr R1 tăng lên 5.351R và 70. Cho m ch đi n b đo gió dây nhi ệ ộ ạ ệ ơ ồ ở ệ ế

bi n tr thay đ i m t l ng ổ ộ ượ ở ế R, tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ ạ ộ ủ ộ ạ 107 20 ở

a. Giàu xăng n u bi n tr tăng ế ế b. T1bão hòa, T2 d nẩ c. T1khu ch đ i, T2 khu ch đ i BBBBBBBBBBBB ế ế ạ ạ

60

d. T1khu ch đ i, T2 bão hòa ế ạ

ạ ượ ẽ ư ủ ả ế ượ ư c đ a t nh hình v . Chân E2 c a c m bi n đ n nh E1 nh m: 71. Cho m ch đi n c a b đo gió cánh tr ệ ủ ộ ố ể ườ ư ằ v b đi u khi n ECU mà không n i vào mass s ề ộ ề n đ nh đi n áp Ổ ị ạ ộ ệ ộ ệ ấ ả ả a. b. Giúp cho b đo gió ho t đ ng chính xác c. B o v cho c m bi n đo gió khi m t E1 BBBBBBBBBBB d. Ch ng nhi u cho c m bi n ễ ế ả ế ố

72. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . N u giá tr đi n tr R1 tăng thì ẽ ế ị ệ ư ở ả ạ ạ ủ ộ

c ệ ệ ủ ộ tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ ạ ộ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng ngườ c. Bình th d. Không xác đ nh đ ị ượ

ả 73. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . N u giá tr đi n tr R1 gi m ả ệ ủ ộ ẽ ế ị ệ ư ở ệ ạ thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ ạ ộ ủ ộ ạ

a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBB c. Bình th d. Không xác đ nh đ c ngườ ị ượ

61

ả 74. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . N u giá tr đi n tr R2 gi m ả ệ ủ ộ ẽ ế ị ệ ư ở ệ ạ ủ ộ thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ ạ ộ

c ạ a. Nghèo xăng b. Bình th ngườ c. Giàu xăng BBBBBBBBBBBBBB d. Không xác đ nh đ ượ ị

75. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . N u giá tr đi n tr R2 tăng thì ẽ ế ị ệ ư ở ả ạ ạ ủ ộ

ngườ

ệ ủ ộ ệ tình tr ng ho t đ ng c a đ ng c : ơ ạ ộ a. Nghèo xăng BBBBBBBBBBBBB b. Bình th c. Giàu xăng d. Không xác đ nh đ c ượ ị

ộ 76. Cho m ch đi n c a b đo gió đi n áp gi m nh hình v . Công t c b m b trí trên b đo ắ ơ ư ố ẽ ệ ả

ề ề ấ ơ ị ỏ ạ ằ a. Đi u khi n b m b. Đi u khi n r le b m 5 chân khi m t chân STA c. An toàn khi ng nhiên li u b h ng BBBBBBBBBBBBB d. An toàn khi l c nhiên li u b ngh t ẹ ị ệ ủ ộ gió nh m m c đích: ụ ể ơ ể ơ ố ọ ệ ệ

62

77. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . N u giá tr đi n tr R2 tăng thì t ẽ ế ị ệ ư ở ả i ế ướ ệ ủ ả

ạ c a đ ng c : ủ ộ ơ a. Trung bình b. Tăng BBBBBBBBBBBBBBB c. Không xác đ nhị d. Gi mả

78. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . N u giá tr đi n tr R2 gi m thì ế ướ ẽ ế ị ệ ư ở ả t ệ ủ ả ạ i c a đ ng c : ơ ả ủ ộ

a. Trung bình b. Tăng c. Không xác đ nhị d. Gi m BBBBBBBBBBBBB ả

79. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . N u giá tr đi n tr R1 tăng thì ệ ủ ả ế ướ ẽ ế ị ệ ư ở ạ ả ủ ộ i c a đ ng c : ơ

t a. Trung bình b. Tăng c. Không xác đ nhị d. Gi m BBBBBBBBBBBBBB ả

80. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . N u giá tr đi n tr R1 gi m thì ệ ủ ả ế ướ ẽ ế ị ệ ư ở ạ ả ả ủ ộ i c a đ ng c : ơ

t a. Trung bình b. Tăng BBBBBBBBBBBBBBBBBB c. Không xác đ nhị d. Gi mả

63

81. Cho m ch đi n c a c m bi n b m ga nh hình v . Chân IDL signal bao nhiêu volt ệ ủ ả ế ướ ư ẽ ạ khi:

a. 5V khi ti p đi m đóng ế b. 12V khi ti p đi m m BBBBBBBBBBBBBB ở ế c. 5V khi ti p đi m m ở ế d. 12V khi ti p đi m đóng ế ể ể ể ể

82. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ế ạ ộ ở ẽ ộ ư ơ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr c m bi n tăng thì góc đánh l a s m: ạ ộ ạ ệ ủ ả ổ ị t đ n ệ ộ ướ ị ệ ử ớ ở ả ế ế

a. Tăng BBBBBBBBBBBBBBB b. Gi mả c. Không thay đ iổ d. Đi n áp THW gi m ệ ả

83. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ế ạ ộ ở ư ơ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr c m bi n gi m thì góc đánh l a s m: ạ ộ ạ ệ ủ ả ổ ị t đ n ệ ộ ướ ị ệ ử ớ ở ả ế ế ẽ ộ ả

a. Tăng b. Gi m BBBBBBBBBB ả

64

ệ c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ế ạ ộ ở ẽ ộ c. Không thay đ iổ d. Đi n áp THW gi m ả 84. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi ệ ủ ả ổ ị ạ ộ ạ t đ n ệ ộ ướ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr R gi m thì góc đánh l a s m: ở ị ệ ơ ử ớ ư ả ế

a. Tăng BBBBBBBBBBB b. Gi mả c. Không thay đ iổ d. Đi n áp THW gi m ệ ả

85. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ạ ộ ở ẽ ộ ư ế t đ n ệ ộ ướ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr R tăng thì góc đánh l a s m: ở ị ệ ệ ủ ả ổ ị ạ ộ ạ ơ ử ớ ế

a. Tăng b. Gi m BBBBBBBBB ả c. Không thay đ iổ d. Đi n áp THW gi m ệ ả

86. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ế ư ơ ạ ộ ạ ệ ủ ả ổ ị ẽ ộ ạ ạ ộ ế

ạ ộ ở t đ n ệ ộ ướ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr R tăng thì tình tr ng ho t đ ng c a đ ng ủ ộ ở ị ệ c :ơ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBB c. Không thay đ iổ d. Đi n áp THW tăng ệ

65

87. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ẽ ộ ạ ộ ở ơ ế t đ n ệ ộ ướ ở ị ệ ệ ủ ả ổ ị ạ ộ ư ả ế ạ ạ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr R gi m thì tình tr ng ho t đ ng c a ủ ộ ạ đ ng c : ơ ộ

a. Giàu xăng BBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng c. Không thay đ iổ d. Đi n áp THW tăng ệ

88. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi ế ư ơ ệ ủ ả ổ ị t đ n ệ ộ ướ ị ệ ẽ ộ ả ở ả ế ế ạ

ạ ộ ở c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ạ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr c m bi n gi m thì tình tr ng ho t đ ng ạ ộ ộ ạ c a đ ng c : ủ ộ ơ a. Giàu xăng b. Nghèo xăng BBBBBBBBBBB c. Không thay đ iổ d. Đi n áp THW tăng ệ

89. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi ế ẽ ộ ư ơ ệ ủ ả ổ ị t đ n ệ ộ ướ ị ệ ở ả ế ế ạ

ạ ộ ở c nh hình v . Đ ng c đang ho t đ ng ạ m t tr ng thái n đ nh. N u giá tr đi n tr c m bi n tăng thì tình tr ng ho t đ ng ạ ộ ộ ạ c a đ ng c : ơ ủ ộ a. Giàu xăng BBBBBBBBBBB b. Nghèo xăng c. Không thay đ iổ d. Đi n áp THW gi m ệ ả

66

c nh hình v . Khi nhi t đ đ ng c tăng ế 90. Cho m ch đi n c a c m bi n nhi t đ n ệ ộ ướ ư ẽ ệ ộ ộ ơ chân THW: ệ ệ ủ ả ở

ạ lên 5 oC, đi n áp a. Gi m 0.25V ả b. Tăng 0.25V c. Gi m ít BBBBBBBBBBBB ả d. Tăng ít

hòa khí b ng bao nhiêu thì b xúc tác làm vi c có hi u qu nh t? ả ấ ệ ệ

i u? ố ư ề ệ ễ ạ ộ ộ ố ệ i trung bình BBBBBBBBBB ả

ụ ệ ơ ộ ư ệ ơ ơ ệ ệ ộ ng ệ ượ ơ ộ ơ ế ơ ả ơ ả ư ả

t (không có dây nung), ch y lâu ngày thì đ ng c ệ ạ ộ ơ ơ ử ụ ng có hi n t 91. T l ộ ằ ỉ ệ a. Lân c n λ = 1 BBBBBBBBBBBB ậ b. λ < 1 c. λ > 1 d. λ = 1 92. Đ ng c làm vi c trong đi u ki n nào thì b ch ng ô nhi m ho t đ ng t ơ ộ v trí t a. Chân ga ở ị i v trí toàn t b. Chân ga ở ị ả i nh v trí t c. Chân ga ỏ ở ị d. C m ch ng ừ ầ 93. C m bi n Oxy có nhi m v ả ế t chính xác nhiên li u phun vào đ ng c giàu hay nghèo a. Nh n bi ế ậ ệ t nhiên li u phun vào đ ng c giàu hay nghèo và đ a tín hi u v ECU b. Nh n bi ế ề ậ ộ t nhiên li u phun vào đ ng c giàu hay nghèo BBBBBBBBB c. Nh n bi ộ ế ậ d. Đi u khi n cho b xúc tác làm vi c ể ệ ề 94. Khi g n c m bi n Oxy vào đ ng c , đ ng c có hi n t ộ ắ ả a. D xăng khi đ ng c gi m t c ố ộ b. Gi m xăng khi đ ng c gi m t c ộ ố c. Công su t đ ng c tăng ơ ấ ộ d. Công su t đ ng c gi m BBBBBBBBBBBB ơ ả ấ ộ 95. Đ ng c s d ng c m bi n dây nhi ả ế ng gì: ệ ượ

ế

ộ th ườ a. D xăng ư b. Thi u xăng BBBBBBBBBBBB c. Bình th ngườ d. Ch y c m ch ng êm h n ơ ạ ầ ừ

67

t có dây nung, ch y lâu ngày thì đ ng c th ệ ơ ườ ng ộ ạ ả ế ộ ơ ử ụ 96. Đ ng c s d ng c m bi n dây nhi ng gì: ệ ượ

ừ ườ có hi n t a. D xăng ư b. Thi u xăng ế c. C m ch ng khó ầ d. Bình th 97. Đ ng c s d ng c m bi n dây nhi t có dây nung, ch y lâu ngày thì bugi đ ng c ế ả ệ ộ ạ ơ ng BBBBBBBB ơ ử ụ ng có màu gì: th ộ ườ

ngườ ộ t không có dây nung, ch y lâu ngày thì bugi đ ng ạ ế ệ ơ ử ụ

ườ ng có hi n t ng: ng nh m i ư ớ ơ ử ụ ộ ế ạ ả ơ ườ ệ ượ

ư ưở

t, khi ch y lâu ngày đ ng c th a. Tr ngắ b. Đen c. Đ g ch BBBBBBBBBBBBB ỏ ạ d. Bình th 98. Đ ng c s d ng c m bi n dây nhi ộ ả c th ng có màu gì: ơ ườ a. Tr ng BBBBBBBBBBBBB ắ b. Đen c. Đ g ch ỏ ạ d. Bình th đ ng c s d ng c m bi n MAP, khi ch y lâu ngày đ ng c th 99. ở ộ a. Thi u xăng ế b. D xăng BBBBBBBBBBBBBBBBB c. Không nh h ng gì ả d. Đ ng c v n bình th ơ ẫ 100. ơ ử ụ ng ả ượ ộ ạ ế ơ ườ ệ ng có hi n ng: ộ ườ đ ng c s d ng c m bi n cánh tr ở ộ t ượ ế

ưở ng a. Thi u xăng BBBBBBBBBBBB b. D xăng ư ng gì c. Không nh h ả d. Đ ng c v n bình th ơ ẫ ườ ộ

68