CHUYÊN ĐỀ

CÔNG TY CH NG KHOÁN Ứ

L u Trung Dũng

ư

Giám đ c Nghiên c u và T v n đâu t ứ

ư ấ

ư

Công ty Ch ng khoán VNDirect

N i dung

i thi u chung v công ty ch ng khoán:

1.Gi - Khái ni m/vai trò ệ - Lĩnh v c ho t đ ng ạ ộ ự - Mô hình t ch c ứ - Đi u ki n thành l p ệ ề 2. Các nghi p v c a công ty ch ng khoán

ụ ủ

L u Trung Dũng ư

M c đích

ch c và ho t đ ng c a công ty ch ng

ề ổ

ạ ộ

Hi u v t ể khoán Giúp l a ch n/ho c xây d ng công ty ch ng ự khoán

L u Trung Dũng ư

1.1 Khái ni mệ

Công ty ch ng khoán = T ch c kinh doanh m t, m t s ộ ố

hay toàn b các ho t đ ng sau:

ổ ạ ộ

i ch ng khoán ứ

ch ng khoán

Môi gi ứ T doanh ch ng khoán ự B o lãnh phát hành ch ng khoán ả ứ T v n đ u t ư ấ

ầ ư

L u Trung Dũng ư

1.2 Lĩnh v c ho t đ ng ự

ạ ộ

iớ

Môi gi T doanh ự B o lãnh phát hành ả T v n đ u t ư ấ

ầ ư

-------

T v n tài chính doanh nghi p ư ấ L u ký ư -------

Qu n lý danh m c đ u t

ầ ư

L u Trung Dũng ư

Khách hàng

• Nhà đ u t ầ ư • T ch c phát hành ứ

L u Trung Dũng ư

Vai trò

ầ ư

“C u n i” gi a: ố ầ T ch c phát hành v i các nhà đ u t ứ Các nhà đ u t

v i các nhà đ u t

ầ ư ớ

ầ ư

L u Trung Dũng ư

Vai trò c a CTCK trong TTCK

NĐT NĐT

NĐT

CTCK B

CTCK A

NĐT

S GDCK

TCPH

(TT GDCK)

TCPH

TCPH

NĐT

CTCK C

CTCK D

ở ứ

S GDCK: S giao d ch ch ng khoán, TT GDCK: Trung tâm giao d ch ch ng khoán, CTCK: Công ty ch ng khoán, TCPH: T ch c phát hành, NĐT: Nhà đ u tầ ư

NĐT

L u Trung Dũng ư

1.3 Lo i hình pháp lý

n

c ngoài

Công ty trách nhi m h u h n, ho c ặ ữ ệ Công ty c ph n, ho c ặ ổ c ngoài Công ty có v n đ u t ầ ư ướ Chi nhánh công ty ch ng khoán n ứ

ướ

L u Trung Dũng ư

1.4 Mô hình t

ch c ứ

Đ i di n ch s h u ủ ở ữ ệ H i đ ng qu n tr / ộ ồ ị ả Ch t ch Công ty ủ ị

Ban đi u hành ề Giám đ c/T ng giám đ c ố ổ và các Phó GĐ/ Phó TGĐ

ế

ầ ư ể

Kh i kinh doanh ố Front Office Môi gi iớ T doanh ự B o lãnh phát hành ả T v n đ u t ư ấ T v n tài chính ư ấ …

Kh i h tr ố ỗ ợ Back Office/Middle Office K toán Kho quỹ Văn phòng IT Ki m soát Pháp chế …

L u Trung Dũng ư

1.5 Đi u ki n v v n ệ

ề ố

Nghi p vệ

Quy đ nh cũ ị (NĐ 144/2003)

Quy đ nh m i ớ ị (NĐ 14/2007)

Môi gi

3 t

VND

25 t

VND

iớ

T doanh

12 t

VND

100 t

VND

Qu n lý danh m c đ u t

3 t

VND

ầ ư

B o lãnh phát hành

22 t

VND

165 t

VND

T v n đ u t

3 t

VND

10 t

VND

ư ấ

ầ ư

T v n tài chính+ l u ký

ư ấ

ư

-

-

T ng c ng

43 t

VND

300 t

VND

L u Trung Dũng ư

1.5 Đi u ki n v nhân l c

Có đ s nhân viên có ch ng ch hành ngh

ủ ố

c c p ch ng ch hành ngh

Giám đ c (TGĐ) ố Ít nh t 03 nhân viên cho m i nghi p v ấ

ệ ỉ

ấ Đi u ki n đ đ ệ Hi n t ệ ạ • 3 ch ng ch đào t o (c b n, lu t, phân tích)

ể ượ i: ứ

ơ ả

i:

(MG và TVĐT, TD, BLPH,

S p t ắ ớ • M i nghi p v s có 1 ch ng ch riêng ỗ

ụ ẽ

TVTCDN... )

• V t qua kỳ thi sát h ch c a UBCK

Làm vi c cho m t công ty ch ng khoán

ượ ệ

L u Trung Dũng ư

2. Các nghi p v c a CTCK

ệ ụ ủ

ch c phát hành

ầ ư ứ

D ch v : D ch v ph c v các nhà đ u t ụ ụ ụ ị D ch v ph c v các t ụ ụ ụ ị doanh Nghi p v t ụ ự ệ

L u Trung Dũng ư

2.1 Các d ch v ph c v ụ ụ các nhà đ u tầ ư

iớ Môi gi T v n đ u t ư ấ

ầ ư

L u Trung Dũng ư

2.1.1 Môi gi

iớ

ệ ệ

Làm trung gian th c hi n l nh mua bán ch ng khoán cho khách hàng KH:

ng, giá c , th i đi m)

ế ị

/lãi)

ố ượ ề ế

• Quy t đ nh mua bán (CK, kh i l • H ng và ch u trách nhiêm v k t qu mua bán c a mình (l ị • Ph i tr phí cho CTCK

ưở ả ả

CTCK:

c quy t đ nh đ u t

h p lý

ư ấ

ế ị

ượ

ư

ầ ư ợ

• Giúp l nh mua, bán c a các KH g p nhau • Cung c p thông tin CK cho KH • T v n, giúp KH đ a ra đ • Thu phí môi gi

i ớ

L u Trung Dũng ư

ng chính th c)

ị ườ

S đ giao d ch môi gi

ơ ồ i ớ (trên th tr

Ký qu ỹ (ti n)ề

Nhà đ u tầ ư

M tài kho n

L u ký

ư

(CK)

Đ t l nh ặ ệ

Thông báo k t ế qu giao d ch

(ghi phi u mua/bán)

ế

(Tr c ti p, đi n tho i, internet)

ế

Nhân viên môi gi

iớ

Check phi u ế l nhệ

(Fax, Tel, Net)

Đ i di n nh p l nh t

i TTGDCK

ậ ệ

(Gõ/Key)

Máy ch c a TTGDCK

ủ ủ

L u Trung Dũng ư

M tài kho n

L u Trung Dũng ư

ế ệ

Phi u l nh mua

L u Trung Dũng ư

Phi u l nh bán

ế ệ

L u Trung Dũng ư

Qu y nh n l nh/Qu y môi gi

ậ ệ

i ớ

L u Trung Dũng ư

Giao d ch/Môi gi

i qua đi n tho i ạ ệ

TeleBroker ớ

L u Trung Dũng ư

Theo dõi b ng giá

L u Trung Dũng ư

Theo dõi b ng giá

L u Trung Dũng ư

Theo dõi b ng giá

L u Trung Dũng ư

Đ i di n nh p l nh t

i TTGDCK

ậ ệ

L u Trung Dũng ư

???

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

(trên th tr

Môi gi ị ườ

i ớ c phi u ế ng không chính th c, OTC) ứ

Xác nh n chuy n nh

ng,

ượ

đ i tên t

ạ ổ ổ

i s s đông, c p ch ng ch m i ỉ ớ ấ

T ch c phát hành ổ ứ (đ i di n c a TCPH) ủ ệ ạ

N p đ n chy n nh

ng

ơ

ượ

Công ty ch ng khoán ứ

ố ượ

ả ứ

ng, phí, ký ng…

tho thu n giá, kh i l ậ hình th c thanh toán, đ n chuy n nh ượ

ơ

ng…

tho thu n giá, kh i l ậ th c thanh toán, chuy n nh ể

ng, hình ố ượ phí và ký đ n ơ ươ

Ch ng ch

Ti nề

Ng

i Mua

ườ

Ng

i ườ Bán

L u Trung Dũng ư

2.1.2 T v n đ u t ư ấ

ầ ư

Giúp nhà đ u t

đ a ra quy t đ nh mua bán ế ị

: mua/bán

ế

ị ườ

ầ ư ư Cung c p thông tin Khuy n ngh đ u t ị ầ ư • Phân tích vĩ mô • Phân tích ngành • Phân tích công ty • Phân tích c phi u ế • Phân tích xu h ng th tr ướ ụ ệ ườ

ng ng là nghi p v gián thu: h tr cho ho t ỗ ợ i và các ho t đ ng khác ạ ộ

Th đ ng môi gi ộ

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

ch c phát hành

ụ ph c v t

ụ ụ ổ

ị 2.2 D ch v

ư ấ

T v n tài chính ầ

ư ấ ư ấ ư ấ ư ấ

B o lãnh phát hành

T v n c ph n hóa ổ T v n phát hành T v n niêm y t ế T v n sát nh p, mua bán doanh nghi p … ậ ả

L u Trung Dũng ư

­

2.2.1 T  vÊn cæ  phÇ n hãa (C PH )

ề ệ

ị ư ấ ư ấ

Xác đ nh giá tr doanh nghi p ị T v n xây d ng đi u l ự T v n c c u c đông ơ ấ ổ ch c bán đ u giá c ph n Trung gian t ấ ổ ứ T v n t ch c đ i h i c đông ư ấ ổ ạ ộ ổ ứ T v n x lý các v n đ liên quan đ n CPH ử ư ấ

ế

L u Trung Dũng ư

ư ấ

2.2.2 T v n phát hành ch ng khoán (huy đ ng v n) ộ

ng án phát hành

 T v n l p ph ươ ư ấ ậ  Giá phát hành/lãi su t phát hành ấ  Th i đi m phát hành ể ờ  Đ i t ng chào bán ố ượ  Đ i lý phát hành ạ

L u Trung Dũng ư

2.2.3 B o lãnh phát hành ( Đ m b o đ t phát hành thành công)

ả ả

ế

 Cam k t ch c ch n (firm commitment) ắ  Bao tiêu toàn b :ộ Mua h t ngay ế Sau đó bán l iạ ố

ế

c

 Mua n t toàn b ph n không bán h t ế ầ  Không cam k t ch c ch n (best effort) ắ i đa, không h a h n v bán đ ề

ượ

 Ch n l c bán t ỉ ỗ ự bao nhiêu

ợ ả

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

2.2.4 T v n niêm y t ch ng khoán

ư ấ

ế

ch c phát hành lên giao

 Đ a ch ng khoán c a t

ủ ổ ứ i SGDCK/TTCGCK

ư d ch t ị  T v n đáp ng các đi u ki n niêm y t ứ ế  T v n l p h s niêm y t ế ồ ơ  T v n m c giá giao d ch kh i đi m  T v n công tác công b thông tin và quan h v i ệ ớ ố

ạ ư ấ ư ấ ậ ư ấ ư ấ

NĐT

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

2.3 L u ký ch ng khoán

ư

ư

ữ ậ ấ

ch ng khoán an toàn ự

ứ ổ ứ ổ

ủ ụ

ng

L u gi Nh n l y c t c/trái t c và th c hi n các quy n khác thay cho c đông Qu n lý danh sách c đông/trái ch : làm th t c chuy n nh ể

ượ

L u Trung Dũng ư

L u ký

ư

..\My Pictures\2005_02_22\IMG_1316.JPG

L u Trung Dũng ư

L u ký

ư

L u Trung Dũng ư

2.4 Các d ch v khác ị

ư ấ ư ấ

ơ ấ ậ

- T v n tái c c u tài chính doanh nghi p ệ - T v n sát nh p/mua bán doanh nghi p ệ - ….

L u Trung Dũng ư

3. T doanh

i ích c a

i (tránh xung đ t l

i ộ ợ

ệ ệ

c l nh t

Mua bán cho chính công ty ch ng khoán, vì l công ty doanh v i môi gi t gi a t Tách bi ớ ữ ự i ích c a khách hàng) ích v i nh ng d ch v vì l ủ ợ ị ữ Công ty ch ng khoán ph i u tiên th c hi n l nh cho ả ư ự ứ doanh khách hàng tr ự

ướ ệ

L u Trung Dũng ư

3. T doanh

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

L u Trung Dũng ư

ố ớ

4. Thách th c đ i v i ứ m t công ty ch ng khoán ộ

iườ Con ng Công nghệ

L u Trung Dũng ư

H ái ® ¸p/Liªn hÖ

L u Trung Dũng

ư

Giám đ c Nghiên c u và T v n đ u t ứ

ư ấ

ầ ư

Công ty ch ng khoán VNDirect

100 Lò Đúc, Hà N iộ

Tel. 04. 9724568, Mobile: 091 331 58 54

Email: dung.luu@vndirect.com.vn

Webseit: www.vndirect.com.vn

L u Trung Dũng ư

Xin tr© n träng c¶m  ¬n !

L u Trung Dũng ư

VNIndex

VNIndex (1,043.99, 1,049.58, 1,034.43, 1,034.43, -13.7599)

1250

1200

1150

1100

1050

1000

950

900

850

800

750

700

650

600

550

500

450

400

350

300

250

200

150

100

50

2000 N D 2001 A M J J A S O N D 2002 A M J J A S O N D 2003 A M J J A S O N D 2004 A M J J A S O N D 2005 A M J J A S O N D 2006 A M J J A S O N D 2007 A M J J A S

L u Trung Dũng ư

VNIndex

VNIndex (1,034.43, 1,034.43, 1,034.43, 1,034.43, -10.8500)

1200

1150

1100

1050

1000

950

900

850

800

750

700

650

600

550

500

450

400

350

300

250

2006

February March

April

May

June

July

August

September

November December 2007

February

April

May

June

July

L u Trung Dũng ư

VNIndex

1 Month MA

1 Month MA

1 Month MA

1 Month MA

1 Month MA

VNINDEX (1,042.06, 1,060.78, 1,042.06, 1,060.78, +18.7200), Volume (7,693,640)(VNINDEX) Relative Strength Index (75.4025) VNINDEX (1,042.06, 1,060.78, 1,042.06, 1,060.78, +18.7200) MACD (65.6700)

1150

1150

1100

1100

1050

1050

1000

1000

950

950

900

900

850

850

800

800

750

750

700

700

650

650

600

600

550

550

500

500

450

450

400

400

350

350

300

300

10000

10000

5000

5000

x1000

x1000

February

March

April

May

June

July

August

September

October

November

December

2007

February

L u Trung Dũng ư

VNM

10

MACD (10.8762)

Relative Strength Index (67.1373)

VNM (183.000, 192.000, 192.000, 192.000, +9.00000)

50 210 205 200 195 190 185 180 175 170 165 160 155 150 145 140 135 130 125 120 115 110 105 100 95 90 85 80 75 70 65 60 55 50 45 40

10000

9000 8000

7000 6000

5000

4000 3000 2000

1000

x10

March

April

May

June

July

August

September

October

November

December

2007

February

L u Trung Dũng ư

STB

Relative Strength Index (66.3805) STB (96.0000, 95.0000, 95.0000, 95.0000, -1.00000) MACD (6.71708)

100

95

90

85

80

75

70

65

60

55

15000

10000

5000

x10

19

24

31

14

21

28

5

11

18

25

16

23

13

20

27

18

25

15

22

29

5

12

30

4

8

12 17 2006

7 August

2 9 October

6 November

11 December

2 2007

September

February

L u Trung Dũng ư

SJS

MACD (-39.0252) SJS (348.000, 365.000, 365.000, 365.000, +17.0000) Relative Strength Index (48.8237)

750

700

650

600

550

500

450

400

350

300

250

200

150

100

50 10000

17 24

14

21 28

11 18

25

9

6

16

23 30

20

27 4

11 18

25

15 22

29 5

19

6 2006

31 7 August

5 September

2 October

13 November

December

2 8 2007

12 February

L u Trung Dũng ư

SAM

Relative Strength Index (66.2568)

50

50

10

10

MACD (14.2082)

SAM (230.000, 236.000, 236.000, 236.000, +6.00000)

255 250 245 240 235 230 225 220 215 210 205 200 195 190 185 180 175 170 165 160 155 150 145 140 135 130 125 120 115 110 105 100 95 90 85 80 75 70 65 60 55 50 45 40 35

255 250 245 240 235 230 225 220 215 210 205 200 195 190 185 180 175 170 165 160 155 150 145 140 135 130 125 120 115 110 105 100 95 90 85 80 75 70 65 60 55 50 45 40 35

February

March

April

May

June

July

August

September

October

November

December

2007

February

L u Trung Dũng ư

FPT

FPT (620.000, 630.000, 630.000, 630.000, +10.0000)

615 610 605 600 595 590 585 580 575 570 565 560 555 550 545 540 535 530 525 520 515 510 505 500 495 490 485 480 475 470 465 460 455 450 445 440 435 430 425 420 415 410 405 400 395 390 385

30000

10000

18

25

8

15

22

29

12

19

13 2006

2 2007

5 February

L u Trung Dũng ư

315

PVD (278.000, 284.000, 284.000, 284.000, +6.00000)

PVD

310 305 300 295 290 285 280 275 270 265 260 255 250 245 240 235 230 225 220 215 210 205 200 195 190 185 180 175 170 165 160 155 150 145 140 135 130 125 120 115 110 105 100

50000

11

18

25

8

15

22

29

12

19

5 2006

2 2007

5 February

L u Trung Dũng ư

REE

Relative Strength Index (77.6058)

50 10

MACD (18.1341)

REE (210.000, 220.000, 220.000, 220.000, +10.0000)

230

220

210

200

190

180

170

160

150

140

130

120

110

100

90

80

70

60

50

40

30

55000 50000 45000 40000 35000 30000 25000 20000 15000 10000 5000

February

March

April

May

June

July

August

September

October

November

December

2007

February

BMP

10

50

MACD (23.5177) Relative Strength Index (77.2081) BMP (250.000, 260.000, 260.000, 260.000, +10.0000)

270

260

250

240

230

220

210

200

190

180

170

160

150

140

130

120

110

100

90

80

70

60

50

40

25000 20000 15000 10000 5000

17

24

31

14

21

28

5

11

18

25

16

23

20

27

18

25

15

22

29

5

12

19

30

13

4

8

11 2006

7 August

2 9 October

6 November

11 December

2 2007

September

February

L u Trung Dũng ư

CII

CII (79.5000, 83.0000, 83.0000, 83.0000, +3.50000)

85

80

75

70

65

60

55

50

45

40

35

30

25

45000

40000

35000

30000

25000

20000

15000

10000

5000

29

12

19

26

10

17

24

14

21

28

7

18

25

9

16

23

30

6

11

20

27

18

25

15

22

29

5

12

19

18 2006

5 June

3 July

31 August

5 11 September

2 October

13 November

4 December

2 8 2007

February

L u Trung Dũng ư

Đ phòng ng a VIRUS

Anh, ch c n file bài gi ng,

ị ầ

xin vui lòng liên h qua email đ nh n ệ

Xin trân tr ng c m n! ọ

ả ơ

L u Trung Dũng

ư

Giám đ c Nghiên c u và T v n đ u t ứ

ư ấ

ầ ư

Công ty Ch ng khoán VNdirect

100 Lò Đúc, Hà N i. ộ

Tel. 04-972 4568, Mobile: 091 331 58 54

Email: dung.luu@vndirect.com.vn

Website: www.vndirect.com.vn

L u Trung Dũng ư