Giới thiệu tài liệu
Hoại thư Fournier là một nhiễm trùng mô mềm hoại tử nghiêm trọng ở vùng đáy chậu, bìu và dương vật, đặc trưng bởi sự hoại tử nhanh chóng và tỷ lệ tử vong cao. Dù đã có nhiều tiến bộ trong điều trị, thách thức quản lý vết thương vẫn còn lớn. Liệu pháp hút áp lực âm (Negative Pressure Wound Therapy – NPWT), hay còn gọi là VAC, là một phương pháp điều trị tiềm năng, giúp loại bỏ dịch tiết, giảm phù nề, kích thích mô hạt và rút ngắn thời gian lành vết thương. Nghiên cứu này nhằm đánh giá kết quả điều trị sớm hoại thư Fournier có sự hỗ trợ của liệu pháp hút áp lực âm sau phẫu thuật cắt lọc, qua đó cung cấp bằng chứng về hiệu quả và tính an toàn của phương pháp này trong bối cảnh lâm sàng.
Đối tượng sử dụng
Bác sĩ phẫu thuật, chuyên gia tiết niệu, và nhân viên y tế làm việc trong lĩnh vực chăm sóc vết thương, đặc biệt những người quan tâm đến điều trị hoại thư Fournier và ứng dụng liệu pháp hút áp lực âm.
Nội dung tóm tắt
Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của liệu pháp hút áp lực âm (VAC) trong điều trị sớm hoại thư Fournier sau phẫu thuật cắt lọc tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ, với mục tiêu cung cấp bằng chứng thực tiễn về phương pháp này. Đây là một nghiên cứu mô tả loạt ca gồm 17 bệnh nhân được chẩn đoán hoại thư Fournier đã trải qua phẫu thuật cắt lọc và điều trị hỗ trợ VAC. Kết quả cho thấy đối tượng nghiên cứu có độ tuổi trung bình 59,5 ± 12,3, với tỷ lệ cao mắc đái tháo đường (52,9%) và tăng huyết áp (17,7%). Thời gian sử dụng VAC trung bình là 8,9 ± 3,7 ngày, thời gian lành vết thương là 25,6 ± 9,4 ngày và thời gian nằm viện là 27,3 ± 10,2 ngày. Ghi nhận không có biến chứng nghiêm trọng liên quan đến VAC, chỉ có 2 ca (11,8%) đau nhẹ tăng khi hút. Đánh giá kết quả sớm cho thấy 76,5% bệnh nhân có kết quả tốt, 17,7% trung bình và 5,9% xấu (có 1 trường hợp tử vong). Những phát hiện này khẳng định liệu pháp hút áp lực âm sau cắt lọc hoại thư Fournier giúp giảm số lần thay băng, hạn chế tái cắt lọc, rút ngắn thời gian điều trị và thúc đẩy quá trình tái tạo mô. Phương pháp này mang lại giá trị ứng dụng cao, được xem là một hướng tiếp cận hứa hẹn và an toàn trong quản lý vết thương hậu phẫu, đặc biệt trong các trường hợp hoại thư Fournier nặng.