TR
ƯỜ
NG Đ I H C TH Ạ Ọ
ƯƠ
NG M I Ạ
BAN Đ M B O CH T L
NG
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
ĐÁNH GIÁ KI M Đ NH CH T L NG CH NG TRÌNH ĐÀO T O Ấ ƯỢ Ể Ị ƯƠ Ạ
CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ
( Đ T 1 )Ợ
M c đánh giá Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ Các minh ch ngứ
Ấ ƯỢ
c nêu M c 1ứ : Ch ươ NG M C TIÊU CH ƯƠ ạ ụ ụ ể ượ
ụ ươ
c chi ti t hoá ạ ụ ế ế ượ ế ầ
ụ trong ch ụ ụ - M c tiêu chung và m c tiêu c th đ ng trình đào t o ạ - M c tiêu c a t ng h c ph n đ ủ ừ ạ
ụ ủ NG TRÌNH Ụ ng trình đào t o có m c ụ tiêu chung và m c tiêu c th , ụ ể c chi ti ọ t đ n t ng h c đ ừ ượ ph n, đ c trình bày rõ ràng, ầ ượ m ch l c ạ ạ ọ ươ - Các văn b n khác th hi n m c tiêu đào t o ạ ể ệ m c tiêu đào t o ch ả ng trình ụ
ầ ượ ượ - Quy t đ nh v vi c ban hành s d ng ch M c 2:ứ ề ệ ử ụ ế ị ươ ng
TIÊU CHU N 1: CH T L Ẩ Tiêu chí 1: M c tiêu ch ng ươ ượ c trình đào t o đ xác đ nh rõ ràng, ị th , đ y đ , c ể c thông đ t và đ ạ đ ể c th u hi u ấ trong toàn tr ngườ
- K ho ch/ thông báo tri n khai ch ng trình đào ụ ệ ể ạ ươ
ụ trình ế t oạ ế ạ
ng, c a đ n v tr c ti p t ng trình đào M c tiêu ch ươ ụ c c th hóa thành t o đ ể ụ ượ ạ ượ c yêu c u, nhi m v , đ ầ quán tri t đ n t ng giáo viên, ệ ế ừ cán b qu n lý giáo d c và ộ ả i h c. đ n ng ườ ọ ế ị
ủ ề ệ ổ ế ị ự ế ổ ụ t m c ệ
- K ho ch gi ng d y năm h c ọ ạ ả - Các quy đ nh c a tr ủ ơ ườ ch c đào t o v vi c ph bi n, quán tri ứ tiêu ch
- Biên b n h i ngh , h i th o c a khoa, b môn ươ ả ị ộ
ủ ụ
ạ ng trình ộ v vi c ph bi n, quán tri ổ ế ề ệ ấ ẩ ổ ế - Các thông báo, n ph m tuyên truy n, ph bi n,
i ng quán tri ả ộ t m c tiêu đào t o ạ ệ ề i h c ườ ọ ạ ớ ụ
t m c tiêu đào t o t ệ - Các tài li u khác… ệ
1
ứ Các minh ch ngứ
ườ
ụ ể ủ ể ng. ộ
ạ ụ ụ ụ ể ủ ạ
c phát tri n c a tr ng ụ ườ
ạ - S m ng, chi n l c phát tri n c a tr ế ượ ứ ạ - Chi n l c, k ho ch phát tri n c a B Giáo ế ượ ủ ạ ế d c và Đào t o. ụ - K ho ch, chi n l ể ủ ạ ế ế ượ ng trình đào t o chuyên ngành - Ch ạ ươ
ng. ủ
- Biên b n các h i ngh v rà soát, đi u ch nh ứ ể ủ ươ ị ề ề ỉ
ầ ụ ạ
ớ ề ị ộ ả m c tiêu đào t o ả
ợ ộ - Biên b n các h i ngh rà soát, đi u ch nh ỉ ươ ng ộ ng trình chi ti ế t các môn h c trong ch ọ
ch ươ trình ộ
- Văn b n phê duy t k t qu b sung, hoàn ch nh M c đánh giá M c 1ứ : M c tiêu chung và m c tiêu ụ c th h p lý, đã c th hoá ụ ể ợ ộ m c tiêu giáo d c c a B ụ ủ Giáo d c và Đào t o, c a ạ m ng, chi n ngành và s ế c phát tri n c a tr l ườ ượ ng trình đào M c tiêu ch M c 2:ứ ụ c đ nh kỳ rà soát, hoàn t o đ ạ ượ ị thi n cho phù h p v i đi u ề ệ ầ xã h i, nhu c u ki n kinh t ệ c a th tr ng lao đ ng và ủ c a ng ủ ế ị ườ i h c ườ ọ ệ ế ả ổ ỉ
Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ Tiêu chí 2: ng M c tiêu ch ươ trình đào t o đ m ả ợ ớ b o tính phù h p v i ả m c tiêu giáo d c ụ ụ c a ngành, c a B , ộ ủ ế s phát tri n kinh t ể ự xã h i, nhu c u c a ủ ộ ủ i h c và c a ng ườ ọ d ng lao i s ng ườ ử ụ đ ng và phù h p v i ơ ợ ộ ngu n l c c a c s ồ ự ủ ơ ở đào t oạ ch ươ
ệ - Biên b n h i ngh l y ý ki n c a doanh nghi p ế ủ ả ả ng trình ộ
- Biên b n h i ngh l y ý ki n c a sinh viên v ị ấ v m c tiêu đào t o ạ ề ụ ị ấ ộ ủ ế ề
ạ
- K t qu kh o sát ý ki n c a nhà tuy n d ng và ế ủ ả i s d ng lao đ ng đánh giá v k t qu ộ ể ụ ề ế
ả m c tiêu đào t o ụ ế ả ả ng ườ ử ụ đào t oạ
ế ả
- K t qu kh o sát sinh viên đã t t nghi p và ệ ố ng trình đang h c v m c tiêu đào t o ch ươ ả ọ ề ụ ạ
NG C U TRÚC CH NG TRÌNH TIÊU CHU N 2: CH T L Ẩ Ấ ƯỢ Ấ ƯƠ
2
Các minh ch ngứ
M c 1:ứ
ả ươ
ng trình đào t o ạ ng trình ng trình ươ ượ c ạ ng trình ươ ủ ẩ
M c đánh giá ứ c a ch C u trúc ủ ấ đào t o đ m b o đ t đ ạ ả các m c tiêu c a ch ụ đào t o.ạ
ng trình ng trình đào t o chuyên ngành - Ch ạ ươ các h c ph n trong ch - Mô t ọ ầ ả - Biên b n H i đ ng th m đ nh ch ả ị ộ ồ - Văn b n phê duy t s d ng ch ươ ả - Các văn b n v ý ki n ph n bi n ch ệ ệ ử ụ ế ươ ng trình ươ ề ả ả
Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ Tiêu chí 1: M c đ phù h p c a ợ ủ ứ ộ ươ c u trúc ch ng ấ trình v i m c tiêu ụ ớ đào t o c a ch ươ ng ạ ủ trình đào t oạ
ng trình đ - Biên b n h i ngh rà soát n i dung, c u trúc M c 2:ứ ấ ấ ộ ả
ộ ng trình đào t o ch ị ạ ươ
ượ C u trúc ch c ươ đ nh kỳ rà soát, đi u ch nh cho ị phù h p v i yêu c u th c t ỉ . ự ế ề ầ ớ ợ ị
ế - Biên b n/ tài li u v H i ngh đ nh kỳ l y ý ấ ề ộ ể ổ
ệ ả ki n ph n h i t ồ ừ ả sung, đi u hc nh ch ề ỉ ả ộ ị
ấ ế sinh viên đ b ạ ừ ươ
ả ị
ị các nhà tuy n d ng đ b ể ụ ng trình đào t o ạ ươ - Biên b n các h i ngh đ nh kỳ l y ý ki n ph n ả ị ể ổ ng trình đào t o t h i v ch ồ ề ng trình sung, đi u ch nh ch ươ ỉ ề ấ ế ể ổ ổ ươ ng ồ ủ ỉ ả ề ụ
- Biên b n đ nh kỳ l y ý ki n ph n h i c a các t ch c giáo d c đ b sung, đi u ch nh ch ứ tình
ị
ch c khác đ ể các nhà ể ổ
ề
- Biên b n đ nh kỳ l y ý ki n ph n h i t ấ ồ ừ ả ế i h c và các t ứ ườ ọ ng trình đào t o ạ - Văn b n/ ý ki n c a lãnh đ o v đi u ch nh ạ ủ ề ề ỉ
ch ươ
- Biên b n h i ngh l y ý ki n c a giáo viên đ ị ấ ủ ế ể
ng trình đào t o ạ ả tuy n d ng, ng ụ đi u ch nh ch ươ ỉ ế ả ng trình ả ộ đi u ch nh ch ỉ ươ
ề - …
3
M c 1:ứ M c đánh giá ươ ươ
t k ạ c thi ấ ế
t nghi p c n đ t đ ầ ồ
Các minh ch ngứ ng trình đào t o c a t ng ngành ủ ừ ạ ng quy đ nh các ki n th c và k năng ế ị ỹ ứ c, đ ng th i ờ ạ ượ ệ ố ủ ng trình khung c a ể ệ ự ụ ể ươ
ố - Văn b n ch ả trong tr ườ sinh viên t th hi n s c th hoá ch Bộ
ả ươ ng trình đào t o ạ
ế
ụ ị ể ể ủ
ổ ng trình đào t o Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ Tiêu chí 2: ươ C u trúc ch ng trình đ m b o tính ả ả h p lý v n i dung, ợ ề ộ ng và toàn th i l ờ ượ ạ di n trong đào t o ệ ng trình và luôn ch ươ phù h p v i nhu c u ầ ớ ợ ng lao đ ng. th tr ị ườ ộ ứ Ch ế ng trình đào t o có k t ế c u h p lý, đ ấ ượ ợ m t cách h th ng, khoa h c, ọ ệ ố ộ ờ h p lý trong phân ph i th i ợ ố ứ gian cho các kh i ki n th c ế ng cho t ng môn và th i l ừ ờ ượ ng trình h c trên c s ch ươ ọ ơ ở khung c a B Giáo d c và ộ ủ Đào t o,ạ ạ
- Biên b n th m đ nh ch ẩ ạ - Ý ki n ph n bi n c a các chuyên gia đào t o, ủ ả c a các nhà tuy n d ng hay c a các t ứ ch c ụ ủ giáo d c/ đào t o v ch ạ ề ươ - Văn b n đánh giá nghi m thu chwong trình đào ệ ụ ả
t oạ
ươ
ả ả ế
- Văn b n ban hành ch - Văn b n k ho ch đào t o ch - K ho ch gi ng d y t ng h c ph n trong ng trình đào t o ạ ng trình ươ ạ ầ ọ ạ ả ừ ạ
ạ ng trình ế ch ươ
- Website c a tr ạ
ng công b k ho ch gi ng ả ố ế ng trình d y các h c ph n trong ch ạ ươ
ườ ầ - Các văn b n khác ủ ọ ả
4
Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ
ả ủ
ầ
t nghi p c n đ t đ ỹ ố Các minh ch ngứ - Văn b n ch ươ ị ệ
ầ ộ
ộ ả ệ
ng trình đào t o c a chuyên ạ ngành, quy đ nh các ki n th c, k năng mà sinh ế ỹ ứ viên t ầ ủ c theo yêu c u c a ầ ạ ượ t ng trình đ đào t o ạ ừ - Biên b n các h i ngh v hoàn thi n ch ế
ứ ể
trình đào t o và ch ạ chuyên ngành v i các t viên t ầ
M c đánh giá ứ ng trình đáp C u trúc ch M c 2: ươ ấ ứ ng yêu c u nâng cao trình ứ đ , k năng th c hành, đáp ự ộ ng linh ho t nhu c u nhân ạ ứ ng lao đ ng l c c a th tr ộ ị ườ ủ ự ạ và phù h p v i t ng giai đo n ợ ớ ừ ng, nhu phát tri n c a tr ườ ủ ể c u ng i h c và nhu c u các ườ ọ ầ nhà tuy n d ng ể ụ ự
ng ươ ị ề ủ ng trình chi ti t c a ươ ch c tuy n d ng sinh ụ ổ ớ t nghi p c a chuyên ngành đào t o ạ ố ệ ủ - Văn b n các h i ngh xây d ng/ hoàn thi n ệ ị ả ộ ạ t c a chuyên ngành đào t o ng trình chi ti ế ủ ự
i h c ườ ọ ầ
ầ
ủ t nghi p ệ ố ớ ố
ch ươ v i đ i di n các c u sinh viên ệ ớ ạ - Các k t qu kh o sát nhu c u ng ả ế ả - Văn b n t ng k t yêu c u chuyên môn c a các ả ổ ế nhà tuy n d ng đ i v i sinh viên t ể ụ - Các tài li u khác… ệ
5
- Biên b n các h i ngh v đi u ch nh, b sung M c 1ứ : Ch ượ ị ổ ỉ Các minh ch ngứ ộ ị ề ề
ch ươ
M c đánh giá ứ ng trình đ ươ ề ơ ở ả ề ộ
ị ề t c a tr ng và c a đ n v ế - Biên b n các h i ngh v rà soát, đi u ch nh ỉ ủ ơ ế ủ ườ ị
c đ nh kỳ rà ệ soát, đi u ch nh và hoàn thi n ỉ trên c s tham kh o các ng trình tiên ti n trong và ch ươ ngoài n ả ng trình ả ng trình chi ti ng c.ướ
ươ ch ươ thu c tr ườ ộ ả ộ ệ
- Biên b n các h i ngh v hoàn thi n ch ế
ể ể ứ
trình đào t o và ch ạ chuyên ngành v i các t viên t
Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ Tiêu chí 3: ng trình đào Ch ươ t o đ c đ nh kỳ ị ượ ạ đi u ch nh d a trên ự ỉ ề tham kh o các ả ạ ng trình đào t o ch tiên ti n, ý ki n các ế ế nhà tuy n d ng lao ụ đ ng, các t ứ ch c ổ ộ xã h i kinh t ộ ế ự
ng ươ ị ề ủ t c a ng trình chi ti ươ ch c tuy n d ng sinh ụ ổ ớ t nghi p c a chuyên ngành đào t o ạ ố ệ ủ ệ - Văn b n các h i ngh xây d ng/ hoàn thi n ị ả ộ ng trình chi ti ạ t c a chuyên ngành đào t o ế ủ ự
ệ ả
i h c ườ ọ ề
ch ch ươ v i đ i di n các c u sinh viên ớ ạ - Các k t qu kh o sát nhu c u ng ế ả - Văn b n phê duy t k t qu b sung, đi u ch nh ả ng trình đào t o và ch ng trình chi ti ươ ầ ả ổ ươ ỉ t ế
M c 2:ứ ấ ả ệ ộ
ệ ế ạ - Các tài li u khác… ệ - Biên b n các h i ngh v hoàn thi n ch ả ế
ứ ể
trình đào t o và ch ạ chuyên ngành v i các t viên t
ạ ự
Đ nhị ế kỳ h i th o, l y ý ki n ộ ph n h i đ c i ti n ch ng ươ ồ ể ả ế ả trình đào t o t các nhà tuy n ể ạ ừ ố t d ng, các sinh viên sau khi t ụ nghi p, các c s đào t o và ệ ơ ở ng khác. các đ i t ố ượ
ươ ng ị ề ủ ng trình chi ti t c a ươ ch c tuy n d ng sinh ụ ổ ớ t nghi p c a chuyên ngành đào t o ạ ố ệ ủ - Văn b n các h i ngh xây d ng/ hoàn thi n ệ ị ả ộ ng trình chi ti ạ t c a chuyên ngành đào t o ế ủ ự
i h c ườ ọ ầ
ầ
ủ t nghi p ệ ố ớ ố
ch ươ v i đ i di n các c u sinh viên ệ ớ ạ - Các k t qu kh o sát nhu c u ng ả ế ả - Văn b n t ng k t yêu c u chuyên môn c a các ả ổ ế nhà tuy n d ng đ i v i sinh viên t ể ụ Các tài li u khác… ệ
6
Các minh ch ngứ
ng trình đào - S g n k t, liên thông gi a ch M c 1:ứ M c đánh giá ươ ữ ươ
ộ
- S g n k t ch t ch c a ch ế ạ ọ ế ặ
ệ Ch ố ch t ch v i các c p đ đào ấ ặ t o, ph ạ ng pháp đào t o ạ trong tr ứ ng trình có m i liên h ẽ ớ ươ ngườ ạ
ươ
ạ ẽ ủ ế
ặ ng trình đào t o b i d ch Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ Tiêu chí 4: ng trình có m i Ch ố ươ liên h ch t ch gi a ẽ ữ ệ ặ ạ các c p đ đào t o, ộ ấ ổ ứ ph ch c ng pháp t đào t o và các ng đ i h c khác. tr ạ ọ ườ ự ắ t o đ i h c và cao đ ng ạ ẳ ng trình v i các ẽ ủ ớ ươ ự ắ ạ ỹ ế chwong trình đào t o b c cao h n (th c s , ti n ơ ậ s …)ỹ ự ắ ươ - S g n k t ch t ch c a ch ồ ưỡ ng trình v i các ạ
- Có quy ch t ươ ớ ng ng n h n… ề ắ ươ
ng pháp t ấ ộ ạ ứ ể
ươ
ươ ươ
ng trình v i các ớ ng pháp đào t o c a các ạ ủ ẽ ủ ươ
ổ ch c chung v ph ế ổ ch c đào t o có th áp d ng cho các c p đ đào ạ ụ ứ ng trình t o ch ạ - S g n k t ch t ch c a ch ự ắ ặ ế c p đ đào t o và ph ấ ạ ộ ng khác nh : tr ư ườ - Có g n v i quy đ nh khung ch ớ ắ ủ ng trình c a ươ ị
B ộ
ng trình đào - Có g n v i quy đ nh khung ch ng trình có m i liên h ệ M c 2ứ : Ch ố ch t ch v i các c p đ đào ấ ẽ ớ ộ ặ ng pháp t t o, ph ch c đào ổ ứ ươ ạ ọ ng đ i h c, t o c a các tr ạ ườ ủ ạ cao đ ng khác cùng kh i ố ẳ ngành đào t oạ ươ ớ
ị ố
ng pháp t ổ ệ
ứ ch c ươ c áp d ng trong các ụ
ả ườ
Ấ
NG N I DUNG GIÁO TRÌNH, TÀI LI U H C T P Ộ Có đ s l ả ươ
s ắ t o c a ngành, kh i ngành ạ ủ - Có liên h ch t ch v i ph ặ ẽ ớ qu n lý đào t o đang đ ượ ạ ng khác hay không? tr Ọ Ậ Ệ - Đ m b o m i h c ph n trong ch ỗ ọ ấ ọ ậ ầ ệ ng sách, giáo ể ợ
ả ƯỢ M c 1:ứ ủ ố ượ trình, tài li u h c t p phù h p đ ậ ọ ệ ng trình. th c hi n ch ươ ự ệ
ủ
ng trình đào ả t o có ít nh t 1 tài li u h c t p chính và 3-5 tài ạ li u h c t p khác do CBGV tham gia gi ng d y ạ ệ ọ ậ ch ườ ng trình biên so n ho c c a các tr ng ặ ạ ươ khác trong kh i ngành biên so n ạ ố ể ự
TIÊU CHU N 3: CH T L Ẩ Tiêu chí 1: ố Đ m b o v ề ả ả ng và c c u giáo l ơ ấ ượ trình, tài li u h c t p ọ ậ ệ ươ ng đ th c hi n ch ệ trình -
7
Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ
ả ầ
ậ ổ ị ạ ọ ấ ệ
M c đánh giá ọ ậ M c 2ứ : Giáo trình, tài li u h c t p ệ c đ nh kỳ c p nh t, b sung và đ ượ c khai thác m t cách có hi u qu . đ ả ượ ậ ộ ệ ộ
ấ ặ ủ
ườ
- Văn b n quy đ nh v quy trình biên so n giáo Các minh ch ngứ - Đ m b o bình quân m i h c ph n trong ỗ ả ng trình đào t o có ít nh t 3 tài li u h c ch ọ ươ t p chính do đ i ngũ tr c ti p tham gia gi ng ả ự ế ậ ệ ng trình biên so n và ít nh t 5 tài li u d y ch ạ ươ ạ tham kh o khác c a tr ng ho c c a các ủ ườ ả ng khác biên so n tr ạ ề ạ ả ị
trình ạ M c 1ứ : Có quy trình cho vi c biên ệ so n giáo trình, tài li u h c t p ọ ậ ệ ạ
ệ - Văn b n quy đ nh v quy trình biên so n tài li u ề ạ ả ị
Tiêu chí 2: Quy trình so n th o ả giáo trình, tài li uệ tham kh oả
ứ tham kh oả - Các tài li u khác… ệ ệ - Biên b n tri n khai biên so n giáo trình/ tài li u ả ạ
ơ ị
ượ ế ể ể tham kh o c a các đ n v ả ủ ả ệ ế
Quy trình biên so n giáo M c 2: ạ trình, tài li u h c t p đ c tri n khai ọ ậ ể ệ nghiêm túc, có c ch ki m soát rõ ơ ràng.
ả ự - Biên b n nghi m thu, đánh giá k t qu th c hi n quy trình biên so n giáo trình, tài li ut ham ệ ạ ệ kh oả
- Văn b n báo cáo c a đ n v v k t qu biên ị ề ế ả ả ơ
so n giáo trình, tài li u tham kh o ả ạ ủ ệ
ệ
ệ ử ề
c p nh t giáo trình/ tài li utham kh o ả ậ ệ
ử Có quy đ nh (quy trình) s a M c 1:ứ ị đ i, c p nh t, và s d ng giáo trình, ử ụ ậ ổ tài li u h c t p. ậ ọ ậ ệ - Các tài li u khác ổ - Văn b n quy đ nh / quy trình v vi c s a đ i, ị ả ậ ả ệ - Văn b n quy đ nh v s d ng giáo trình, tài li u ề ử ụ ị
Tiêu chí 3: ng giáo Ch t l ượ ấ trình, tài li u tham ệ kh oả
- Các tài li u khác tham kh oả ệ
8
Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ
Các minh ch ngứ - Biên b n đ nh kỳ b sung, s a đ i giáo trình, tài ử ổ ổ ị
ị ơ ở ả ả li u tham kh o ả ệ
ế ệ ổ - Danh m c các tài li u tham kh o khi s a đ i, ử ệ ả
M c đánh giá ử ổ ự M c 2ứ : Đ nh kỳ b sung, s a đ i d a ổ trên c s tham kh o các giáo trình, tài li u tiên ti n, ý ki n ph n h i c a ồ ủ nhà tuy n d ng và c a ng i h c. ả ườ ọ ể ụ ế ủ ụ ỉ ề
ế ệ ệ ủ ậ ả
, các ổ ề
đi u ch nh giáo trình, tài li u tham kh o ả - Ý ki n nh n xét ph n bi n c a các tác gi ả nhà tuy n d ng và c a sinh viên v nh ng b ữ ủ sung, s a đ i giáo trình/ tài li ut ham kh o ả ể ụ ử ổ ệ
NG PHÁP ĐÀO T O Ấ
- Văn b n tài li u công nh n các ph ng pháp NG PH ươ ươ ả
ọ ả ượ
ng pháp đang đ ng ph ạ ệ gi ng d y đang đ ạ ị ậ c áp d ng ụ ươ - Văn b n th m đ nh các ph ẩ ượ c
ả ế ả áp d ngụ
t mà sinh viên khi t ế ế ươ ng
ề c áp d ng ệ ả ấ ả ụ ạ
ề ng - So sánh v i các tài li u v khoa h c ph Ạ ƯƠ ƯỢ ụ M c 1ứ : Ph ng pháp đang áp d ng đ m b o tính khoa h c, tích c c, phù ả ự ả ng ố ượ h p v i t ng lo i hình và đ i t ớ ừ ạ ợ ỹ đào t o, yêu c u ki n th c và k ứ ầ ạ năng c n thi ố tt ầ ơ nghi p và phù h p v i đi u ki n c ớ ệ ợ s v t ch t c a nhà tr ườ ấ ủ ở ậ - K t qu l y ý li n c a sinh viên v các ph ế ủ pháp gi ng d y đang đ ớ ượ ệ ề ọ ươ ng
TIÊU CHU N 4: CH T L Ẩ Tiêu chí 1: ươ ng Ch t l ấ ượ pháp gi ng d y đ m ả ả b o tính khoa h c, ọ phù h p và đ ượ ậ c c p ợ ớ m i đ i nh t, ậ ổ th ng xuyên cho ườ phù h pợ
ọ ề ứ ộ
ươ
- k t qu kh o sát sinh viên đang h c v m c đ ng pháp - K t qu kh o sát v đáp ng yêu c u các nhà ế ả ứ ề ầ
t nghi p ệ ố
pháp giáo d cụ ả ả ế phù h p c a ph ợ ủ ả ể ụ ả ế - K t qu kh o sát v ý ki n sinh viên đã t ề ế
ươ ệ
ủ c s d ng khi đào t o t ợ ử ụ ố t ng pháp ạ i ạ
tuy n d ng đ i v i sinh viên sau t ố ớ ả nghi p v m c đ phù h p c a ph ề ứ ộ gi ng d y đã đ ượ ạ tr ả ngườ
- Các tài li u khác ệ
9
M c đánh giá Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ Các minh ch ngứ
- Văn b n đ nh kỳ rà soát, đ i m i ph ng pháp ả ươ ả ớ ổ ị ươ
gi ng d y ạ ả
ệ ớ ng pháp ộ ươ ể ướ ừ - Văn b n đ nh kỳ h i th o v ph ề gi ng d y v i các nhà tuy n d ng ả ể ụ ả ạ ị ớ ả ạ ng pháp gi ng d y : Ph M c 2ứ ả đ c đ nh kỳ rà soát, đánh giá, c i ị ượ ti n đ i m i và hoàn thi n đ luôn ổ ế c đa phù h p; có k ho ch t ng b ạ ế ợ d ng hóa ph ng pháp đào t o ạ ươ ạ ng pháp ả ả ổ ộ ị ươ
- Văn b n đ nh kỳ h i th o đ i m i ph ớ gi ng d y v i sinh viên đang h c ọ ạ ả ớ
ị ộ ổ
ớ ch c h i th o v đ i m i ả ả ng pháp gi ng d y và h c t p v i sinh ọ ậ ề ổ ớ ứ ạ
ph ươ viên đã t - Văn b n đ nh kỳ t ả t nghi p ệ ố
- Các tài li u khác ệ
10
M c đánh giá ứ Các minh ch ngứ
c a sinh ươ ươ ng pháp h c t p th c t ọ ậ ự ế ủ ươ ng ọ c sinh viên áp d ng - Nh ng ph ữ viên Các ph ượ
ứ ộ Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ Tiêu chí 2: ng ph Ch t l ấ ượ pháp h c t p c a ọ ậ ủ sinh viên ế ầ ả - M c đ hài lòng c a giáo viên và các nhà qu n ng pháp h c t p c a sinh ọ ậ ủ ươ ủ ề ứ ế ắ lý giáo d c v ph ụ viên ỹ ươ ệ ổ ọ ổ ng lao đ ng. ậ ng pháp h c t p M c 1: ứ ụ đ mả đang đ b o tính khoa h c, tích c c, ch ủ ự ọ ả đ ng, đáp ng yêu c u ti p thu và ộ ề n m b t ki n th c, k năng ngh ứ ắ nghi p và rèn luy n ph ng pháp đáp ệ ng yêu c u th tr ị ườ ầ ứ ộ ệ - K t qu các bu i t a đàm, trao đ i kinh nghi m ng pháp h c t p c a sinh viên ọ ậ ủ ả ế v ph ề ươ
- Các yêu c u chung v ki m tra dánh giá ề ể ầ
- Yêu c u riêng c a t ng môn h c v ki m tra, ề ể ủ ừ ọ
ầ đánh giá
- ph ng v n ng i h c ấ ỏ ườ ọ
- Ph ng v n cán b gi ng d y ạ ộ ả ấ ỏ
- Các tài li u khác ệ
ớ - Văn b n quy đ nh v đánh giá đi m đ i m i ề ể ổ ơ ế
ph ươ ị ọ ậ
ể - Biên b n ho c h s v k t qu đánh giá đi m ồ ơ ề ế ng pháp đánh giá ph ộ ủ
ả ng pháp h c t p c a sinh viên ọ ậ ủ ớ ươ ọ ậ ng pháp h c t p ổ ệ ớ ổ
Có c ch và quy trình cũng M c 2: ứ ươ ng nh ph ươ ư pháp h c t p c a sinh viên m t cách ọ ậ công khai, công b ng và hi u qu . Có ả ằ ươ ng c ch u tiên vi c đ i m i ph ệ ơ pháp h c t p c a sinh viên ế ư ọ ậ ủ
ạ - Biên b n th hi n s quan tâm k t qu ho t ế ự ng pháp h c t p c a sinh ọ ậ ả ủ ươ
ả ng pháp h c t p ặ ả đ i m i ph ớ ươ ổ - Văn b n đ nh kỳ đ i m i ph ị ả i h c c a ng ườ ọ ủ ể ệ ả đ ng đ i m i ph ớ ổ ộ viên
- Các tài li u khác. ệ
11
ứ
ể
ng ph M c đánh giá ể ng trình Có quy trình ki m tra đánh ươ M c 1:ứ giá k t qu đào t o ch ả ế ạ
Các minh ch ngứ - Văn b n quy đ nh/ quy trình ki m tra, đánh giá ị k t qu thi h t h c ph n ế ọ ầ ế - Văn b n quy đ nh/ quy trình đánh giá k t qu thi ị ế ả
t Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ Tiêu chí 3: Ch t l ươ ng ấ ượ pháp đánh giá k tế qu đào t o ạ ả
ả ả ả t nghi p ệ ố ẫ ướ
ươ ộ ả ự
ụ Ph ạ ự ả
ậ ệ ị ả ủ ệ ạ
- H th ng h s , l u gi ộ ằ - H ng d n th c hi n văn b n ả ự ả - Văn b n h i ngh th o lu n xây d ng văn b n ậ có s tham gia c a cán b qu n lý, giáo viên ộ gi ng d y/đ i di n sinh viên ữ ế ủ k t qu h c t p c a ả ọ ậ ạ ồ ơ ư ả ệ ố
ự ự sinh viên các khóa đào t o.ạ
ế i h c; có s t ả ườ ọ ự ươ ị ả ế
ph ươ
ổ ứ ề ế
ph ng pháp đánh giá k t M c 2: ế ứ ả qu đào t o hi n đang áp d ng đ m ệ ả b o đ tin c y, tính chính xác, tính ả ễ công b ng, khách quan, tính th c ti n và hi u qu và khuy n khích s sáng ệ t o c a ng ng thích ạ ủ gi a đánh giá trong và đánh giá ngoài ữ (nhà tuy n d ng và các t ả ch c qu n ể ụ lý giáo d c khi c n) ụ ầ ươ
ứ ử ụ ộ ầ
- Văn b n/ biên b n th m đ nh k t qu s d ng ả ử ụ ẩ ả ng pháp đánh giá k t qu đào t o ạ ả ế - Văn b n l y ý ki n ph n h i c a sinh viên v ả ấ ả ồ ủ ng pháp đánh giá hi n t i ệ ạ ủ - Văn b n l y ý ki n v m c đ đáp ng c a ả ấ ề ứ sinh viên t t nghi p v i yêu c u s d ng lao ớ ố đ ng c a nhà tuy n d ng ộ ế ệ ể ụ
ệ
NG TRÌNH Ấ Ẩ Ạ
ch c qu n lý ủ - Các tài li u khác ƯƠ - Văn b n quy đ nh v c c u t ị ề ơ ấ ổ ứ ả
NG T CH C VÀ QU N LÝ ĐÀO T O CH Ả Ứ ứ ch c Có h th ng c c u t ơ ấ ổ ng trình. ƯỢ Ổ M c 1:ứ ệ ố qu n lý đào t o ch ạ ả ươ
ụ ủ ơ - Văn b n quy đ nh ch c năng, nhi m v c a đ n ứ ệ ị ả đào t oạ ả
v đào t o chuyên ngành ị
ệ TI£U CHU N 5: CH T L Tiêu chí 1: ng trình đào Ch ươ ch c t o đ ứ c t ổ ượ ạ ẽ qu n lý ch t ch , ặ ả đúng quy đ nhị
ạ - Các tài li u khác - Văn b n đ nh kỳ rà soát, ki n toàn c c u, t ả ơ ấ ệ ổ ệ cơ
ứ M c 2:ứ ị c u t ấ ổ ứ Đ nh kỳ rà soát, hoàn thi n ch c qu n lý đào t o ạ ả
- Các quy t đ nh ki n toàn c c u t ạ ệ ơ ấ ổ ứ ả ch c qu n
lý đào t o chuyên ngành ị ch c qu n lý đào t o ả ế ị ạ
12
M c đánh giá ứ ầ ủ ả Các minh ch ngứ ơ ế ổ ứ ị ả ạ ch c qu n lý ho t ả
ả - Văn b n quy đ nh c ch t đ ng đào t o chuyên ngành ạ ộ
ng trình - Văn b n h Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ Tiêu chí 2: C ch qu n lý đào ơ t o ch ạ ế ươ ả
ươ ể ự ệ ả
- Các văn b n ki m tra, thanh tra ho t đ ng đào M c 1ứ :Có đ y đ các văn b n quy đ nh v c ch qu n lý, đào t o c a ạ ủ ả ề ơ ế ị ượ ch c ng trình, c ch qu n lý đ ơ ế tri n khai, th c thi nghiêm túc đúng quy đ nhị ả ướ ự ẫ quan đ n c ch t ế ơ ế ổ ứ ể ng d n th c hi n các quy đ nh liên ị ch c qu n lý đào t o ạ ạ ộ ả
t oạ
- Các k t qu thanh tra, ki m tra ho t đ ng đào ạ ộ ể ế ả
t oạ
C ch qu n lý đ c đ nh kỳ ả ượ ị ề
M c 2:ứ ơ ế rà soát, đi u ch nh ỉ ề ị ả ỉ ạ
- Văn b n đ nh kỳ rà soát, đi u ch nh cách th c, ứ ả ng trình c ch qu n lý ho t đ ng đào t o ch ươ ạ ộ ơ ế - Các báo cáo k t qu ho t đ ng đào t o qua các ạ ả ạ ộ ế
th i kỳờ
ệ
ả ị
ế ơ ơ ế ả ế
ng d n th c hi n ch ch qu n lý ự - Các tài li u khác - Văn b n quy đ nh/ c ch qu lý quá trình đánh ơ ế ả giá k t qu đào t o ạ ả ế - Văn b n h ẫ ả ướ ơ ế ự ệ ả
M c 1ứ :Có xây d ng c ch qu n lý ả ự quá trình đánh giá k t qu đào t o ạ phù h p, đ c tri n khai, th c thi ể ợ đúng quy đ nh, nghiêm túc. ượ ị quá trình đánh giá k t qu đào t o ạ ả
ế - Văn b n ki m soát quá trình đánh giá k t qu ể ế ả
Tiêu chí 3: C ch qu n lý quá ả trình đánh giá k tế ươ ng qu đào t o ch ạ ả trình đ ệ c th c hi n ự ượ nghiêm túc.
ả đào t oạ ả - Văn b n quy đ nh v vi c l u gi ị ề ệ ư ữ ế k t qu đánh ả
ự ệ
- Biên b n c a các đ n v tri n khai th c hi n quy ị ể ả
đ nh v đánh giá k t qu đào t o ạ ị ự
ệ ế ả ả
giá quá trình đào t oạ ơ ả ủ ế ề - Biên b n thanh tra, ki m tra th c hi n quy đ nh/ ị ể ả c ch qu n lý quá trình đánh giá k t qu đào ơ ế t oạ
- Các tài li u khác ệ
13
Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ Các minh ch ngứ
- Văn b n đ nh kỳ rà soát, đi u ch nh và hoàn ị ệ ơ ị ề ỉ
M c đánh giá M c 2ứ : Đ nh kỳ rà soát, hoàn thi n c ch đánh giá k t qu đào t o ạ ế ế ả ả ệ ơ ế ả
thi n c ch đánh giá k t qu đào t o ạ ị ế - Các văn b n quy đ nh v c ch đánh giá k t
qu đào t o qua các th i kỳ
ị ế ng pháp đánh giá k t
qu đào t o qua các th i kỳ ả ế ả ế ề ơ ế ờ ươ ờ
- Các văn b n khác ả ạ - K t qu th m đ nh ph ả ẩ ạ ả
NG SINH VIÊN TIÊU CHU N 6: CH T L Ẩ Ấ ƯỢ
ng trình ể ủ ươ Tiêu chí 6.1: ị ể ng sinh viên
Ch t l ấ ượ tuy n sinh ể ế ị ế ị ộ ầ
ố ượ ể ể
ủ - Ch tiêu tuy n sinh hàng năm c a ch ỉ đào t oạ - Quy t đ nh thành l p l p đào t o ậ ớ ạ - Quy t đ nh trúng tuy n hàng năm ể - Thông báo trúng tuy nể - Thông báo đi m sàn tuy n sinh hàng năm c a ủ Bộ - Các tài li u khác ệ ể ể ợ ể ộ M c 1ứ : Tuy n sinh đúng qui đ nh và ể ỉ tuy n đ s l ng sinh viên theo ch ủ ố ượ tiêu, đ m b o công khai, công b ng ằ ả ả và đáp ng nhu c u xã h i. ứ ng sinh viên tuy n vào M c 2ứ : S l ể ng theo đ m b o các yêu c u ch t l ả ấ ượ ầ ả ạ yêu c u c a chuyên ngành đào t o ầ v i c c u h p lý; đi m tuy n sinh ớ ơ ấ ≥3 so v i đi m sàn do B Giáo d c ụ ớ và Đào t o qui đ nh ạ ị
k t qu h c t p c a sinh viên ữ ế ả ọ ậ ủ Tiêu chí 6.2:
ở ọ ậ ng h c t p - Văn b n đánh giá, x p lo i h c t p hàng năm ế ạ ọ ậ Ch t l ấ ượ c a sinh viên ủ c x p lo i h c t p t ố lo i khá tr ạ ọ ậ ừ ạ - Văn b n l u gi ả ư theo t ng năm ừ ả c a sinh viên ủ ề ị ủ - Quy đ nh v đánh giá, x p lo i h c t p c a ọ ậ ế ạ
sinh viên đào t o chuyên ngành ạ
- Các tài li u khác… ệ ở
ố lo i khá tr c x p lo i h c t p t M c 1ứ : Có ít nh t 70% sinh viên có ấ k t qu h c t p t trung bình tr lên, ả ọ ậ ừ ế trong đó ít nh t 10% s sinh viên ấ đ ở ượ ế lên. M c 2ứ : Có ít nh t 85% sinh viên có ấ k t qu h c t p t trung bình tr lên, ả ọ ậ ừ ế trong đó ít nh t 15% s sinh viên ấ ở đ ượ ế ạ ọ ậ ừ ạ
14
M c đánh giá Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ Các minh ch ngứ
lên.
- H s l u k t qu rèn luy n c a sinh viên qua ồ ơ ư ệ ủ ế ả Tiêuchí 6.3: các năm trung bình tr ả ng rèn ượ ệ ủ - Quy đ nh đánh giá, x p lo i đi m rèn luy n c a ể ế ạ ị Ch t l ấ luy n c a sinh viên ệ ủ ố c x p lo i rèn luy n t lo i t ạ ế - Biên b n h p đánh giá đi m rèn luy n c a sinh sinh viên ả ệ ủ ể ọ
đánh giá c a tr ng ủ ườ trung bình tr ả viên - K t qu t ả ự ế - Các tài li u khác… ệ
ố c x p lo i rèn luy n t lo i t ế ạ M c 1ứ : Có ít nh t 75% sinh viên có ấ k t qu rèn luy n t ở ệ ừ ế lên, trong đó ít nh t 10% s sinh viên ấ đ ệ ừ ạ ố t ượ tr lên. ở M c 2ứ : Có ít nh t 90% sinh viên có ấ ở k t qu rèn luy n t ệ ừ ế lên, trong đó ít nh t 15% s sinh viên ấ ệ ừ ạ ố t đ ượ tr lên. ở
- K t qu đi u ta vi c làm c a sinh viên sau khi ả ề ủ ệ Tiêu chí 6.4: trên 70% sinh viên đ ừ ệ ệ ng sinh viên ng ủ Ch t l t ố ấ ượ t nghi p ệ - K t qu đánh giá ngoài c a tr - ph ng v n sinh viên ho c tài li u khác ế ra tr ế ỏ ngườ ả ấ ườ ệ ặ : Có trên 80% sinh viên t
ệ ệ ợ ạ ượ M c1ứ : Có t c t t nghi p có vi c làm sau 1 năm ra ố tr ngườ M c 2ứ tố nghi p có vi c làm, trong đó 40% sinh viên có vi c làm phù h p v i ớ ệ chuyên ngành đào t o sau 1 năm t ố t nghi pệ
NG Đ I NGŨ GIÁO VIÊN, CÁN B QU N LÝ ĐÀO T O TIÊU CHU N 7: CH T L Ẩ Ấ ƯỢ Ộ Ộ Ạ Ả
Tiêu chí 7.1: ng gi ng viên đ ả ố ượ ng gi ng viên c h u th c hi n ch ơ ữ ự ệ ả ươ ng - S l trình ể ạ ể M c1:ứ Có đ s l ủ ố ượ ộ tri n khai th c hi n các ho t đ ng ệ ự đào t o, NCKH ạ - S l ng xuyên ả ỉ ả ườ ng, c c u đ i S l ộ ơ ấ ố ượ ngũ gi ng viên gi ng ả ả d y chuyên ngành ng gi ng viên th nh gi ng th ng trình ạ ơ ấ Đ i ngũ gi ng viên có c c u ả ộ ệ M c 2: ứ h p lýợ t - gi ng viên d y lý thuy t, th c hành ươ ạ ự ế
ố ượ đ th c hi n ch ể ự l ỷ ệ ả ộ - Đ i ngũ gi ng viên th c t ả ự ế
15
M c đánh giá Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ Các minh ch ngứ
- Văn b n h s t ả ồ ơ ổ ứ ề ự ch c báo cáo chuyên đ th c tế
Tiêu chí 7.2: ề ứ
ẩ ệ ụ ng đ i ngũ ộ ả ế ế công vi c ệ Ch t l ấ ượ gi ng viên ả ị
ủ ấ ộ ộ ề ề ộ ộ ế ẩ ị
ng trình - Quy ch qu n lý đào t o ạ ả - Quy ch chi tiêu n i b ộ ộ - Mô t - Các báo cáo đánh giá n i b v trình đ đ i ngũ ộ ộ - K t qu đánh giá ngoài v trình đ đ i ngũ ủ - Văn b n quy đ nh v phân công trách nhi m c a ề ệ ạ đ n v qu n lý đào t o ch ơ ươ
ả ả ị - Các tài li u khác ả ệ t ng d ng ả lên (bi ế ứ
có trình độ ti n sĩ;
ế ấ
M c 1ứ : Có qui đ nh v ch c năng, ị nhi m v và các tiêu chu n đánh giá đ i ngũ ga ng viên. Đ nh kỳ đánh giá ộ ả và có ít nh t 80% giáo viên đ m b o ả ấ 40% tiêu chu n đánh giá. Có ít nh t đ i ngũ gi ng viên có trình đ ộ th c sĩạ ộ ụ tin h c ọ trong tr ở ừ 10% chuyên môn), trong đó có t 10% gi ng viên ả ạ gi ng viên thành th o ít nh t 1 ngo i ạ ả ng ..ữ
ả ả
ế
M c 2ứ : Có ít nh t 90% gi ng viên ả ấ ấ 40% đ iộ đ m b o tiêu chu n; ít nh t ẩ ả và ộ th c sĩạ ngũ gi ng viên có trình đ ừ 20% ; t ừ 25% có trình đ ộ ti n sĩ t gi ng viên thành th o ít nh t 1 ngo i ạ ấ ạ ả ng ; phát huy quy n ề ọ ủ v h c chự ề t ữ thu tậ .
ộ ả ơ ữ ạ h u tham gia đào t o ộ - Danh sách cán b cộ ng trình ch Có đ ủ đ i ngũ ợ ơ ấ ươ ộ cán b qu n lí ộ , đáp ngứ các tiêu . - Thành tích công tác c a đ n v tr c ti p đ M c 1:ứ v i ớ c c u h p lí chu nẩ theo qui đ nhị ị ự ế ượ c ả ẩ phân công qu n lý ch ơ ng trình ả ủ ươ Tiêu chí 7.3: Đ i ngũ cán b qu n lí đào t o có ph m ch t ấ ạ ự đ o đ c, năng l c ạ ứ M c 2ứ : Đ i ngũ cán b qu n lý làm ả ộ ộ
16
M c đánh giá Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ
Các minh ch ngứ ủ - k t qu đánh giá công ch c hàng năm c a ứ vi c có hi u qu ệ ệ ả ả ng trình ế thu c đ n v tr c ti p qu n lý ch ị ự ế ả ươ ệ ả ộ ơ - các tài li u khác ệ ệ
qu n lí chuyên môn, nghi p v và hoàn ụ ụ thành nhi m v đ c giao. ượ
Tiêu chí 7.4: , ủ ộ - Danh sách đ i ngũ k thu t viên tham gia đào ỹ ậ ộ t o chuyên ngành ạ ng k ả ả ậ - Văn b n quy đ nh năng l c trình đ k thu t ộ ỹ ả ị viên tham gia đào t o ch ng trình ậ ạ ự ươ ụ ng trình. ỹ Có đ s l ủ ố ượ thu t viên và nhân ậ viên ph c v th c ự hi n ch ệ ụ ươ ấ ề ả ỏ ự ủ ộ ậ ộ M c 1ứ : Có đ đ i ngũ k thu t viên ậ ỹ nhân viên đ ể h trỗ ợ cho các cán bộ qu n lí, gi ng viên và sinh viên M c 2ứ : Đ i ngũ k thu t viên, nhân ỹ ộ viên có đ trình đ chuyên môn, ộ ủ nghi p v và đ ồ c đ nh kỳ b i ệ ụ ượ ị d ng nâng cao trình đ chuyên môn ưỡ nghi p vệ ụ - k t qu ph ng v n sinh viên - k t qu ph ng v n gi ng viên v trình đ và ộ ả ế năng l c c a đ i ngũ k thu t viên ph c v ụ ụ ỹ đào t oạ ả ế ấ ỏ
ộ ộ - K t qu ph ng v n lãnh đ o v trình đ đ i ề ế ạ ấ ả ngũ k thu t viên ỏ ậ
ộ - Văn b n xây d ng quy ho ch và phát tri n đ i ự ể ạ ỹ ả ế ượ c ngũ ế ộ ệ - Văn b n ph n ánh k t qu tri n khai th c hi n ả ể ự ế ả ả ể ể quy ho chạ Tiêu chí 7.5: Chính sách và chi nế ộ c phát tri n đ i l ượ ngũ M c1:ứ Có k ho ch và chí n l ạ phát tri n đ i ngũ ể Tri n khai k ho ch phát M c 2:ứ ế tri n đ i ngũ m t cách hi u qu . ả ộ ộ ể ạ ệ
NG C S V T CH T TIÊU CHU N 8: CH T L Ẩ Ấ ƯỢ Ơ Ở Ậ Ấ
ủ ụ ụ Tiêu chí 8.1: ệ ạ - Có đ các lo i sách và tài li u ph c v đào t o ươ
ả ố i Sách, Giáo trình, tài li u ệ - Đ m b o đ đ u sách, tài li u tham h o t ạ ươ
sách cho m t ngành đào t o đ t 60-105 - ệ c c p nh t, b sung và ượ ậ ổ ệ ạ ng trình và nghiên c u c a ch ứ ủ ệ ả ủ ầ ả ng trình thi u ph c v đào t o ch ụ ụ ể l t ộ ạ ạ ỷ ệ đ u sách cho m t ngành đào t o ạ ộ ầ Có đ giáo trình, tài li u tham M c 1:ứ ủ kh o ph c v cho ho t đ ng đào t o ạ ạ ộ ụ ụ ả . c a chuyên ngành ủ ả M c 2ứ :Giáo trình, tài li u tham kh o đ nh kỳ đ ị đ ượ ậ c khai thác m t cách có hi u qu . ả ệ ộ
17
M c đánh giá Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ
ệ
Các minh ch ngứ ả i h c và gi ng - Quan sát và ph ng v n ng ườ ọ ấ ỏ viên v m c đ đáp ng và c p nh t tài li u ệ ậ ậ ứ ề ứ ộ - Các tài li u khác - S lố Tiêu chí 8.2:
ươ ứ ầ ủ ng máy tính đ m b o ch t l ả ế ị ể t b đ M c 1ứ : Có đ máy tính, thi ủ ườ ọ i h c ph c v cho gi ng viên và ng ụ ụ ả gi ng d y, nghiên c u khoa h c và ọ ạ ả h c t p. ọ ậ ủ ả ng máy Có đ s l ủ ố ượ t b ph c tính, thi ụ ị ế ộ v cho h at đ ng ọ ụ đào t oạ ng máy tính và tình tr ng ch t l
ng ấ ượ ng trình ụ ng ph c ng máy tính đ m b o ch t l ấ ượ ả ả ượ i h c đ gi ng d y và v gi ng viên và ng ụ ả ạ ể ả ườ ọ h c t p theo yêu c u c a ch ng trình đào t o ạ ọ ậ ụ ng ph c - S l ấ ượ ả ố ượ v NCKH c a gi ng viên và sinh viên ụ - S l ố ượ c a máy ph c v qu n lý đào t o ch ủ ụ ụ ả ạ ạ ươ t b đ ế ị ượ ộ ệ c khai M c 2ứ : Máy tính, thi ạ thác và ph c v h at đ ng đào t o ụ ụ ọ m t cách hi u qu . ả ệ ộ
ố ố ự ượ Tiêu chí 8.3:
ủ ụ ự ệ ụ ủ ố Có đ phòng thí nghi m, th c hành. ự ệ ệ ọ ậ ứ ng trình - Các tài li u khác - Th ng kê s l ọ - Th ng kê s l ệ M c 1ứ : Có đ các phòng th c hành, ả thí nghi m ph c v cho vi c gi ng d y, h c t p và nghiên c u khoa h c ọ ạ theo yêu c u c a t ng ngành đào t o. ầ ủ ừ ạ ứ ộ
d y h c theo yêu c u c a ch ạ ươ ố ượ ự nghi m ph c v NCKH c a ch ủ ụ ụ - M c đ đáp ng v s l ề ố ượ ứ ụ ụ
ng trình
- k t qu quan sát và ph ng v n gi ng viên, ấ ả ỏ ượ ế ặ ằ ả ng các phòng th c hành cho ng trình đào t o ạ ầ ủ ng phòng th c hành, phòng thí ươ ng phòng th c ự ạ hành/ phòng thí nghi m ph c v đào t o ệ ch ươ ế ả i h c ng ườ ọ : Các phòng th c hành, thí ự t ế c trang b đ y đ các thi ị ầ ủ ể t, đ m b o m t b ng đ ả ệ i h c th c hành, làm thí nghi m
M c 2ứ nghi m đ ệ b c n thi ị ầ ng ườ ọ theo yêu c u c a t ng ngành đào t o ự ầ ủ ừ ạ
NG Đ M B O TÀI CHÍNH TIÊU CHU N 9: CH T L Ẩ Ấ ƯỢ Ả Ả
ả ạ ế ạ đ ngộ ổ ng trình Có k ho ch ế ụ - K ho ch phân b tài chính cho các ho t đào t o ch ạ ươ ạ - Các ngu n thu ph c v đào t o ch ng trình ụ ụ ạ ồ ươ Tiêu chí 9.1: chính Ngu n tài ồ ph c v cho đào t o ạ ụ ụ chuyên ngành ạ nh m đ m b o M c 1:ứ ả ằ ọ ngu n tài chính ph c v cho h at ụ ồ đ ng đào t o chuyên ngành. ộ M c 2ứ : K ho ch đ m b o tài chính ế ạ ả ả - Quy đ nh s d ng các ngu n tài chính ph c v ử ụ ụ ụ ồ ị
18
M c đánh giá Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ Các minh ch ngứ
c tri n khai và ng trình ể đào t o ch ạ cho chuyên ngành đ ượ th c hi n có hi u qu . ả ự ệ ệ ươ ứ ộ ề - Đánh giá m c đ đáp ng v tài chính đào t o ạ ứ ch ng trình ươ
ả ộ - Quan sát và ph ng v n cán b qu n lý, gi ng ả ấ ỏ viên và sinh viên
Nh tiêu chí 9.2 cho ho t đ ng NCKH ạ ộ ư ả ằ ế ọ ồ
Tiêu chí 9.2: ụ Tài chính ph c vụ ộ cho h at đ ng ọ nghiên c u khoa h c ọ ứ ế ạ ượ ả ể ả ạ nh m đ m b o M c 1ứ : Có k ho ch ngu n tài chính cho h at đ ng nghiên ộ c u khoa h c ọ ứ M c 2ứ : K ho ch đ m b o tài chính ả cho NCKH đ ệ c tri n khai có hi u qu .ả
TIÊU CHU N 10: H P TÁC QU C T V ĐÀO T O Ố Ế Ề Ợ Ẩ Ạ
Tiêu chí 10.1: -Báo cáo t ng k t hàng n ầ ế ổ ăm v ho t đ ng HTQT ạ ộ ề v Trong vòng 5 năm g n đây có ố ế ề ả ớ ề ạ ớ ướ c ấ ạ -Văn b n ghi nh v HTQT đào t o v i n ngoài.
H at đ ng h p tác qu c t ợ ọ -Các tài li u khác ệ
ế H at đ ng liên k t ộ ọ t o chuyên đào ạ các ngành v i ớ ng đ i tr ọ h c ạ c ngoài. n ườ ướ ộ ụ ấ ượ M c 1:ứ ít nh t 1 h at đ ng h p tác qu c t ợ ộ ọ đào t o chuyên ngành . v M c 2:ứ ố ế ề ệ đào t o có tác d ng tích c c đ n vi c ự ế ạ ng đào t o chuyên nâng cao ch t l ạ ngành.
Tiêu chí 10.2: trong 5 năm ầ ổ ế ạ ộ ố ế ộ ủ ệ ố ế ề ị
-T ng k t ho t đ ng h p tác qu c t ợ liên t c theo đúng quy đ nh hi n hành c a Nhà ị ụ cướ n -Các tài li u khác ệ ầ ộ H at đ ng H p tác ọ ợ ộ ạ v đào t o qu c t ố ế ề tuân th đúng qui ủ ướ đ nh c a Nhà n c, ủ ị c a ngành và c a ủ ủ Tr ng. ườ M c 1ứ : Trong vòng 3 năm g n đây, ạ v đào t o h at đ ng h p tác qu c t ợ ọ không vi ph m các qui đ nh c a Nhà ủ ạ n c, Ngành. ướ M c 2ứ : Trong vòng 5 năm g n đây, ạ v đào t o h at đ ng h p tác qu c t ợ ọ không vi ph m các qui đ nh c a Nhà ủ ạ ố ế ề ị
19
M c đánh giá Tiêu chu n/Tiêu chí ẩ ứ Các minh ch ngứ
n c, c a ngành. ướ ủ
Hà N i ngày 15 tháng 01 năm 2007 ộ
20