Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ
ự
ạ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề
Ố
Ề
Ệ Ề Ế
Ệ Ề
Mã đ thiề
ĐÁP ÁN Ẳ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 3 (2009 2012) NGH : K TOÁN DOANH NGHI P Ự MÔN THI: TH C HÀNH NGH : ĐA KTDN TH 39
ộ
Th t́ư ự
N i dung
Đi mể
ậ
L p ch ng t
1
PNK 02 PXK 05
ừ ở ứ : ệ ụ Nghi p v 1: ệ ụ Nghi p v 2: HĐ GTGT 005267
́ ơ
Nghi p v
̀ ệ ụ 12: PC va Hoa đ n GTGT
0.25 0.25 0.25 0.25 0.5 0.5
ổ ổ
ế ế
2
Ghi vào s chi ti Ghi vào s chi ti
ẩ t thành ph m t bán hàng
3
ổ
3
ậ Vào s nh t ký chung
ả
ạ
ổ
4
3
Vào s cái các tài kho n lo i 1,2,3,4
ố ế
ậ
ả
5
2
L p b ng cân đ i k toán
10
C ng ộ
́
M u sẫ ố 01 VT ố
ơ ộ
̃ ị Công ty TNHH Phu Nghia Đ n v : ậ B ph n:..........................
( Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐBTC
ủ
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 c a B tr
Ậ
Ế
PHI U NH P KHO
ố
Ngày 05 tháng 02 năm N
ộ ưở ng BTC) ợ N : 155 S : 03 Có: 154
̀
̀
ọ
ườ
̉ ̣ ̉ ̉
ủ
́
̀
ậ ạ
ơ
ị
̣
i giao : Lê Văn Hai – Nhâp kho san phâm hoan thanh H và tên ng ố Theo .............. S ............... ngày................ tháng............. năm ......... c a................... ể Nh p t
i kho: Kho công ty đ a đi m: 40 Tây S n – Đông Đa – Ha Nôi
ố ượ
STT
S l
ng
Mẫ u số
ự
ậ
Th c nh p
ơ
Đ n giá
Thành ti nề
Đ nơ vị tính
ừ
Theo ch ng tứ
ệ Tên, nhãn hi u, quy ấ ậ ư ẩ cách, ph m ch t v t t , ẩ ụ ả ụ d ng c , s n ph m, hàng hoá
B
C
1
2
3
4
San phâm A
̉ ̉
A 01
D Chiêć
100
14.500.000 1.450.000.000
1.450.000.000
́
̀
ươ
̣ ̉ ̣
̃ t b ng ch ): Môt ty, bôn trăm năm m i triêu đông chăn.
ổ ố ề T ng s ti n (vi ừ ố ố ứ S ch ng t
Tæng céng ữ ế ằ g c kèm theo:
ườ ậ
ế
ườ
ưở
Ng
i l p phi u
Ng
i giao hàng
Ngày 05 tháng 02 năm N ế ng
K toán tr
Th khoủ
́
M u s 02 VT
ơ ộ
ẫ ố ố Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐBTC
̃ ị Công ty TNHH Phu Nghia Đ n v : ậ B ph n:..........................
ộ ưở
ủ
ng BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 c a B tr
N : 632
Ấ
Ế
PHI U XU T KHO
ợ Có : 155
Ngày10 tháng 02 năm N
ố
S : 05
̣
ậ
ọ ị
ườ ạ
́
ự
ấ ạ
ị
ể ố ượ S l
STT
ơ
Mã số
Đ n giá
Thành ti nề
Yêu c uầ
ấ Th c xu t
C
1
2
̉ ̉
H và tên ng i nh n hàng: Công ty TNHH An Viêt ộ ồ ỉ Đ a ch : 150 L c Long Quân – Tây H Hà N i ́ ́ ấ Lý do xu t kho: Xuât ban tr c tiêp Kho công ty Đ a đi m: i kho: Xu t t ệ ng Tên, nhãn hi u, quy cách, ấ ậ ư ụ ẩ ự , d ng ph m ch t v t t ẩ ụ ả c , s n ph m, hàng hoá B San phâm A
Đ nơ vị tính D Chiêć
A 01
3 15.000.000
4 750.000.000
50
ổ
750.000.000
̀
ổ
ươ
ữ
̉ ̣
ừ
t
ố g c
kèm
ộ T ng c ng ̃ ế ằ ố ề t b ng ch ): Bây trăm năm m i triêu đông chăn. T ng s ti n (vi ứ ố ch ng S theo:...............................................................................................................
̀
́
ườ ậ
ườ
ậ
ưở
ế
Ng
i l p phi u
ế Ng
i nh n hàng
Th khoủ
Ngay....... thang ..... năm ........ ng K toán tr
Giám đ cố
ẫ ố
M u s : 01 GTGT3LL
HOÁ Đ NƠ
Ị
S : ố 005267
GIÁ TR GIÁ TĂNG
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 10 tháng 02 năm N
̀
́
ơ
ị
̃ Đ n v bán hang: Công ty TNHH Phu Nghia
́
̀
ơ
ị
Đ a chi: 40 Tây S n – Đông Đa – Ha Nôi
ả
ố
ạ
S tài kho n………….....................…t
i Ngân
hàng:.........................................................................
ệ
ạ
Đi n tho i…………………….. ...............MS: 0101787861
ọ
ườ
̉ ̣
H tên ng
i mua hàng: Công ty TNHH An Viêt
̀
̀
ị
̣
Đ a chi: 150 Lac Long Quân – Tây Hô – Ha Nôi
ả
ố
S tài kho n…………………….................................................................................................……
́
ứ
Hình th c thanh toan: TM MST: 0101530927
Đ n vơ ị
Số
̉ ̣ ̣
ị
ụ
ơ
S TTố
Tên hàng hoá, d ch v
Đ n giá
Thành ti nề
B
tính C Caí
ngượ l 1 50
2 20.000.00
3=1x2 1.000.000.000
A 01
San phâm A
0
̉ ̉
ề
....…...........…………. 1.000.000.000
ế
ế
ộ ề
..................................
C ng ti n hàng: Thu GTGT:
10% Ti n thu GTGT:
ổ
ộ
ề
100.000.000 T ng c ng ti n thanh
̀
̃
ế ằ
ố ề
̉ môt trăm triêu đông chăn.
̣ ̣
toán :...................1.100.000.000 ữ: Môt tỵ S ti n vi
t b ng ch
...................................................................................................................................
ườ
ườ
ủ ưở
Ng
i mua hàng
Ng
i bán hàng
Th tr
ị ơ ng đ n v
ọ (Ký,h và tên)
ọ (Ký,h và tên)
ọ (Ký ,h và tên)
́
́
̀ ỉ 40 Tây S n – Đông Đa – Ha
̃ ơ ị Công ty TNHH Phu Nghia Đ n v : ơ ị Đ a ch : Nôị
ể ố Quy n s :
Ế
S : 20ố
ợ N : 641, 642, 133
PHI U CHI Ngày 28 tháng 02 năm N
ọ
ườ
ậ
Có: 111
H tên ng
i nh n ti n:
ề Công ty dich vu Vân Hoa
̣ ̣
̀
̀
̀
ị
Đ a ch :
̣
́ ỉ 120 Hoang Hoa Tham – Ba Đinh – Ha Nôi
́
̀
Lý do chi: Thanh toan tiên điên, n
́ ươ c, điên thoai cua công ty
ố ề
S ti n: 110.000.000
̀
̀
̃
ế ằ
ươ
ữ
̣ ̣ ̣ ̉
(Vi
t b ng ch ): (Môt trăm m i triêu đông chăn).
ứ
Kèm theo: ..................01..............................................ch ng t
ừ ố g c
.
̀
̀
̃
ế ằ
ươ
ữ
̣ ̣
ậ ủ ố ề Đã nh n đ s ti n (vi
t b ng ch ): (Môt trăm m i triêu đông chăn).
̣ ̣
ẫ ố
M u s : 01 GTGT3LL
HOÁ Đ NƠ
Ị
S : ố 007214
GIÁ TR GIÁ TĂNG
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 27 tháng 02 năm N
̀
ơ
ị
Đ n v bán hang:
̣ ̣
Công ty dich vu Vân Hoa
̀
̀
̀
ị
Đ a chi:
́ ̣ ̉ 120 Hoang Hoa Tham – Ba Đinh – Ha Nôi
ả
ố
ạ
S tài kho n………….....................…t
i Ngân
hàng:.........................................................................
ệ
ạ
Đi n tho i…………………….. ...............MS:
0100325612
́
ọ
ườ
H tên ng
̃ i mua hàng: Công ty TNHH Phu Nghia
̀
́
ị
ơ
Đ a chi:
̉ 40 Tây S n – Đông Đa – Ha Nôi
ả
ố
S tài kho n…………………….................................................................................................……
́
ứ
Hình th c thanh toan: TM MST:
̣
0101787861
Đ n vơ ị
Số
Đ nơ
ị
ụ
S TTố
Tên hàng hoá, d ch v
Thành ti nề
tính C
ngượ l 1
giá 2
ấ
ướ
B ụ ệ
A 01
ị Cung c p d ch v đi n, n
c,
3=1x2 100.000.000
ệ
ạ đi n tho i
ề
....…...........…………. 100.000.000
ế
ế
ộ ề
10% Ti n thu GTGT:
ề
.................................. 10.000.000 ...................110.000.000
̃
ế ằ
ố ề
̣
ộ ổ ườ m i tri u
̀ ệ đông chăn.
ữ: Môt trăm
C ng ti n hàng: Thu GTGT: T ng c ng ti n thanh toán : S ti n vi
t b ng ch
...................................................................................................................................
ườ
ườ
ủ ưở
Ng
i mua hàng
Ng
i bán hàng
Th tr
ị ơ ng đ n v
ọ (Ký,h và tên)
ọ (Ký,h và tên)
ọ (Ký ,h và tên)
ươ
ụ ệ ử ễ
ạ
ị ng m i & D ch v đi n t
vi n thông
Ổ
Ậ
Công ty TNHH Th ộ ồ 12 Lê H ng Phong, Hà Đông, Hà N i S NH T KÝ CHUNG
Năm N
ơ ị
Đ n v tính
ừ
ố
Ch ng tứ
S phát sinh
ễ Di n gi
ả i
STT dòng
ố ệ S hi u TKĐƯ
Nợ
Có
Ngày, tháng ghi sổ
Số hi uệ
Ngày, tháng
A
B
Đã ghi sổ cái E
D
G
H
1
2
C 05/02/N
1,450,000
1,450,000
ậ 05/02/N NK03 Nh p kho SP A 155
1541
1,000,000
1,000,000
ư 10/02/N 10/02/N 131 HĐ005 267 Bán SPA ch a thu ti nề
5111
750,000
750,000
10/02/N 10/02/N ̉ ̉ XK05 Giá v n ố San phâm A 632
155
100,000
100,000
10/02/N 10/02/N ế ầ XK05 Thu GTGT đ u ra 131
33311
1,200,000
1,200,000
12/02/N ậ 12/02/N NK05 Nh p kho SP A 155
1541
21,000
21,000
̣ ̣ 15/02/N ̉ 15/02/N PC03 1388 ̀ Chi hô tiên vân chuyên cho công ty Tân Văn
1111
1,500,000
1,500,000
15/02/N 15/02/N ử ̉ ̉ XK06 G i bán San phâm A 157
155
600,000
600,000
16/02/N ̉ ̉ 16/02/N PT06 Bán San phâm A 1111
5111
450,000
450,000
16/02/N 16/02/N ̉ ̉ PT06 Giá v n ố San phâm A 632
155
60,000
60,000
16/02/N 16/02/N ế ầ PT06 Thu GTGT đ u ra 1111
33311
10,000
10,000
̣ 20/02/N ̀ ̀ ̉ PC10 20/02/N 6417 ạ ́ Thanh toan tiên vân chuyên giao hang cho Đ i lý B
1111
500
500
ế ượ 20/02/N 20/02/N ấ PC10 1331 Thu GTGT đ c ừ ủ kh u tr c a hàng ụ ị hóa, d ch v
1111
750,000
750,000
20/02/N 20/02/N ử ̉ ̉ XK10 G i bán San phâm A 157
155
800,000
800,000
ậ ̉ ̉ 21/02/N San phâm 21/02/N NK08 155 Nh p kho A
1541
600,000
600,000
23/02/N ́ ́ ử NVK10 23/02/N ́ ̀ Gia vôn hang g i ban 632
157
800,000
800,000
̉ ̉ 23/02/N 23/02/N XK06 131 Doanh thu San phâm A
5111
80,000
23/02/N 23/02/N ế ầ XK06 Thu GTGT đ u ra 131
80,000
23/02/N 23/02/N XK06 33311
330,000
330,000
24/02/N 24/02/N PT08 ề Thu ti n bán hang̀ 1111
131
600,000
600,000
̉ ̉ 24/02/N 24/02/N XK12 131 Doanh thu San phâm A
5111
450,000
450,000
24/02/N 24/02/N ̉ ̉ XK12 Giá v n ố San phâm A 632
155
60,000
60,000
24/02/N 24/02/N ế ầ XK12 Thu GTGT đ u ra 131
377,300
377,300
33311 ̀ 25/02/N 25/02/N GBC15 1121 ̣ ́ ̀ ̉ Thu tiên ban hang cua đai ly B́
14,000
14,000
131 ̀ ̉ ̣ 25/02/N 25/02/N NVK05 6417 Hoa hông tra cho đai ly B́
131
1,400
ế ượ 25/02/N 25/02/N ấ NVK05 1331
1,400
̀ ̉ ̣ 25/02/N 25/02/N NVK05 131
525,000
525,000
25/02/N 25/02/N Thu GTGT đ c ừ ủ kh u tr c a hàng ụ ị hóa, d ch v Hoa hông tra cho đai ly B́ ́ ́ ử NVK11 ́ ̀ Gia vôn hang g i ban 632
157
377,300
377,300
25/02/N 25/02/N ̀ ́ ̣ PT09 ̀ Thu tiên hang đai ly B 1111
700,000
131
̉ ̉ 25/02/N XK10 25/02/N Doanh thu San phâm 131
700,000
A
5111
70,000
25/02/N 25/02/N ế ầ XK10 Thu GTGT đ u ra 131
70,000
25/02/N 25/02/N XK10 33311
1,104,000
1,104,000
26/02/N ̀ ́ ̀ 26/02/N GBC17 Thu tiên ban hang 1121
131
11,040
11,040
26/02/N 26/02/N ́ PC20 ́ ́ Chiêt khâu thanh toan 635
40,000
1111 ̀ ̣ 28/02/N 28/02/N ̣ PC22 6417
40,000
̀ ̣ 28/02/N 28/02/N ̣ PC22 1111
60,000
̀ ̣ 28/02/N 28/02/N ̣ PC22 6427
60,000
̀ ̣ 28/02/N 28/02/N ̣ PC22 1111
10,000
ượ 28/02/N 28/02/N ấ PC22 1331
10,000
̀ ̣ 28/02/N 28/02/N ̣ PC22 1111
80,000
80,000
80,000
80,000
ậ 28/02/N 28/02/N GBN21 3334 ́ Thanh toan tiên điên ử s dung cho doanh nghiêp̣ ́ Thanh toan tiên điên ử s dung cho doanh nghiêp̣ ́ Thanh toan tiên điên ử s dung cho doanh nghiêp̣ ́ Thanh toan tiên điên ử s dung cho doanh nghiêp̣ ế Thu GTGT đ c ừ ủ kh u tr c a hàng ụ ị hóa, d ch v ́ Thanh toan tiên điên ử s dung cho doanh nghiêp̣ ế Thu thu nh p doanh nghi pệ 28/02/N 28/02/N ̣ GBN21 ́ Nôp thuê TNDN 1121 ́ 28/02/N 28/02/N NVK06 8211 ̉ ̣ ậ 28/02/N 28/02/N NVK06 3334
200,000
200,000
́ ươ ̉ ̉ 28/02/N 28/02/N NVK07 6411 ́ Tinh thuê TNDN phai nôp ế Thu thu nh p doanh nghi pệ Tinh l ng phai tra nhân viên bán hàng
3341
100,000
100,000
́ ươ ̉ ̉ 28/02/N 28/02/N ng phai tra NVK07 6421 Tinh l nhân viên QLDN
46,000
3341 ́ ̉ 28/02/N 28/02/N NVK08 6411
19,000
65,000
́ ̉ 28/02/N 28/02/N 334 NVK08 ́ Tinh cac khoan trich theo l ́ Tinh cac khoan trich theo l ́ ngươ ́ ngươ
23,000
338 ́ ̉ 28/02/N 28/02/N NVK08 6421
9,500
32,500
́ ̉ 28/02/N 28/02/N NVK08 334 ́ Tinh cac khoan trich theo l ́ Tinh cac khoan trich theo l ́ ngươ ́ ngươ
338
30,000
28/02/N 28/02/N ́ ́ NVK09 Tinh khâu hao TSCĐ 6414
30,000
28/02/N 28/02/N ́ ́ NVK09 Tinh khâu hao TSCĐ 2141
50,000
28/02/N 28/02/N ́ ́ NVK09 Tinh khâu hao TSCĐ 6424
50,000
28/02/N 28/02/N ́ ́ NVK09 Tinh khâu hao TSCĐ 2141
3,700,000
ế 28/02/N 28/02/N NVK12 5111
3,700,000
28/02/N 28/02/N NVK12 911
2,775,000
ố 28/02/N 28/02/N NVK12 911
2,775,000
ố ế 28/02/N 28/02/N NVK12 632
11,040
28/02/N 28/02/N NVK12 911
11,040
28/02/N 28/02/N NVK12 635
246,000
ế ạ ộ ế ạ ộ ế 28/02/N 28/02/N NVK12 911
246,000
ế 28/02/N 28/02/N NVK12 6411
30,000
ế 28/02/N 28/02/N NVK12 911
30,000
ế 28/02/N 28/02/N NVK12 6414
64,000
ế 28/02/N 28/02/N NVK12 911
64,000
ế 28/02/N 28/02/N NVK12 6417
123,000
28/02/N 28/02/N NVK12 911
123,000
28/02/N 28/02/N NVK12 6421
50,000
28/02/N 28/02/N NVK12 911
50,000
28/02/N 28/02/N NVK12 6424
60,000
28/02/N 28/02/N NVK12 911
60,000
5,240
28/02/N 28/02/N NVK12 6427
5,240
821 ể K t chuy n doanh thu bán hàng và cung ấ ụ ị c p d ch v ể ế K t chuy n doanh thu bán hàng và cung ấ ụ ị c p d ch v ể ế K t chuy n giá v n hàng bán ể K t chuy n giá v n hàng bán ể K t chuy n chi phí ho t đ ng tài chính ể K t chuy n chi phí ho t đ ng tài chính ể K t chuy n chi phí bán hàng ể K t chuy n chi phí bán hàng ể K t chuy n chi phí bán hàng ể K t chuy n chi phí bán hàng ể K t chuy n chi phí bán hàng ể K t chuy n chi phí bán hàng ế ể K t chuy n chi phí ả ệ qu n lý doanh nghi p ế ể K t chuy n chi phí ả ệ qu n lý doanh nghi p ế ể K t chuy n chi phí ả ệ qu n lý doanh nghi p ế ể K t chuy n chi phí ả ệ qu n lý doanh nghi p ế ể K t chuy n chi phí ả ệ qu n lý doanh nghi p ế ể K t chuy n chi phí ả ệ qu n lý doanh nghi p ́ ́ ̉ Tinh thuê TNDN phai nôp̣
3334
85,240
85,240
255,720
ế 28/02/N 28/02/N NVK12 911 ế ế 28/02/N 28/02/N NVK12 8211 ế ế 28/02/N 28/02/N NVK12 911
255,720
ế 28/02/N 28/02/N NVK12 4212 ể K t chuy n chi phí thu TNDN ể K t chuy n chi phí thu TNDN ế ả ể K t chuy n k t qu ạ ộ ho t đ ng kinh doanh trong kỳ ế ả ể K t chuy n k t qu ạ ộ ho t đ ng kinh doanh trong kỳ
22,937,040
ố ộ C ng s phát sinh
22,937,040
ố ể ế S lũy k chuy n
22,937,04 0 22,937,04 0
ố ừ
ổ
S này có …. trang, đánh s t
ế trang 1 đ n trang …
ở ổ Ngày m s : .............
k sauỳ
ườ
ổ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i ghi s ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Ngày .... tháng .... năm ..... Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
ẫ ố
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
M u s : S10DN ố (Ban hành theo QĐ s : 15/2006/QĐBTC ủ
̣ ộ ưở ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC)
Ổ
Ụ Ả
Ụ
Ẩ
Ậ
Ế
Ệ
S CHI TI T V T LI U, D NG C (S N PH M, HÀNG HÓA) Năm N
Mã kho: 155 Tên kho: Thành ph mẩ
ơ ị
ồ
Đ n v tính: 1.000 đ ng
ừ
Ch ng tứ
Nh pậ
Xu tấ
T nồ
ơ
ễ Di n gi
ả i
Đ n giá
Ghi chú
ố ệ S hi u
Ngày, tháng
Thành ti nề
Số ngượ l
Thành ti nề
Số ngượ l
Thành ti nề
A
C
1
3 = 1x2
4
5 = 1x4
6
7 = 1x6
8
Tài kho nả đ iố ngứ D
Số nượ l g 2
B Mã hàng: SP_A
Tên hàng: San phâm A
̉ ̉
15,000
60
ỳ
900,000
14,500
100
1,450,000
160
2,350,000
ố ư ầ S d đ u k
50
750,000
110
1,600,000
15,000
ử ̣ ̉ NK03 05/02/N Nhâp kho t san xuât́ 1541
15,000
80
1,200,000
190
2,800,000
́ ̀ ư XK00006 10/02/N ̀ Ban hang SP A ch a thu tiên 632
15,000
100
1,500,000
1,300,000
90
̣ 1541 NK05 12/02/N Nhâp kho t ̀ ́ ư ̉ san xuât
́ ử 157 XK06 15/02/N ́ Xuât kho g i ban
15,000
30
450,000
60
850,000
15,000
50
750,000
10
100,000
́ ̀ 632 XK07 16/02/N Ban SP A thu tiên ngay
60
900,000
16,000
50
800,000
́ ́ ́ ử 157 XK20 20/02/N ́ Xuât kho g i ban đung gia
15,000
30
450,000
30
450,000
̣ ̉ ̉ NK08 21/02/N Nhâp kho san phâm t ̀ ́ ư ̉ san xuât 1541
́ 632 XK21 24/02/N Ban SP A
30
450,000
230
260
3,900,000
C ngộ
30
450,000
230
260
3,900,000
ộ ổ T ng c ng
3,450,00 0 3,450,00 0
ổ
ố ừ
ế
trang 1 đ n trang ...C4
S này có ... trang, đánh s t Ngày m s …ở ổ
Ngày ..... tháng ..... năm ..........
ườ
ổ
ế
ưở
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
Giám đ cố
́
ẫ ố
̀
ố
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
M u s : S35DN (Ban hành theo QĐ s : 15/2006/QĐ ộ ưở ng BTC ngày 20/03/2006 c a B tr
̣ ủ BTC)
Ổ
ả
̉ ̉
Ế S CHI TI T BÁN HÀNG Năm N ẩ Tên s n ph m: San phâm A ể ố Quy n s :..........
ơ ị
ồ
Đ n v tính: 1.000 đ ng ừ
ừ
Doanh thu
ả Các kho n tính tr
Ch ng tứ
ễ Di n gi
ả i
TK đ iố ngứ
Thuế
ố ệ S hi u
Ngày, tháng ghi sổ
Số ngượ
l
Đ nơ giá
Thành ti nề
Khác (521, 531, 532)
Ngày, tháng
D
E
1
2
3
4
5
A
B
C
50
20,000
1,000,000
30
20,000
600,000
̉ ̉ 131 10/02/2010 5267 10/02/N San phâm A
40
20,000
800,000
̉ ̉ 1111 16/02/2010 5269 16/02/N San phâm A
30
20,000
600,000
̉ ̉ 131 23/02/2010 5268 23/02/N San phâm A
35
20,000
700,000
̉ ̉ 131 24/02/2010 5271 24/02/N San phâm A
̉ ̉ 131 25/02/2010 5270 25/02/N San phâm A
185
3,700,000
ộ ố C ng s phát sinh
3,700,000
Doanh thu thu nầ
2,175,000
ố Giá v n hàng bán
1,525,000
ố ừ
ổ
S này có 1 trang, đánh s t
ế trang 1 đ n trang 1
ở ổ
Ngày m s :.......
Ngày .... tháng .... năm .......
Lãi g pộ
ế
ưở
ườ
ổ
K toán tr
ng
Ng
ọ (Ký, h tên)
i ghi s ọ (Ký, h tên)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi'
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ề
ả
ặ Tài kho n: 111 Ti n m t
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
Ngày h chạ toán
Tài khoả n
A
B
C
D
E
TK đ iố ngứ F
1
2
44,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
21,000
600,000
̀ ̣ ̣ ̉ PC03 15/02/N ế Phi u chi 1111 1388 Chi hô tiên vân chuyên cho công ty Tân Văn
60,000
̉ ̉ PT06 16/02/N San phâm A 1111 5111
10,000
ế ầ PT06 16/02/N Thu GTGT đ u ra 1111 33311 ơ Hóa đ n bán hàng Ti n ề m tặ ơ Hóa đ n bán hàng Ti n ề m tặ ̣ ̉ 20/02/N ế Phi u chi 1111 6417 PC10 ̀ ̀ ́ Thanh toan tiên vân chuyên giao hang cho Đl B
500
330,000
ượ 20/02/N ế Phi u chi 1111 1331 PC10 ế ừ ủ ị ấ c kh u Thu GTGT đ ụ tr c a hàng hóa, d ch v
́ ̀ ̀ PT08 24/02/N Thanh toan tiên mua hang 1111 131
377,300
11,040
́ ̀ ̣ 25/02/N ́ ̀ Thanh toan tiên hang đai ly 1111 131 PT09 ế Phi u thu ề ti n khách hàng ế Phi u thu ề ti n khách hàng ́ 26/02/N ế Phi u chi ́ ́ Chiêt khâu thanh toan 1111 635 PC20
40,000
̀ 28/02/N ế Phi u chi 1111 6417 PC22 ̣ ̣ ́ ̣ ử Thanh toan tiên điên s dung cho doanh nghiêp
60,000
̀ 28/02/N ế Phi u chi 1111 6427 PC22 ̣ ̣ ́ ̣ ử Thanh toan tiên điên s dung cho doanh nghiêp
10,000
ượ 28/02/N ế Phi u chi 1111 1331 PC22 ế ừ ủ ị ấ c kh u Thu GTGT đ ụ tr c a hàng hóa, d ch v
152,540
ộ C ng TK 1111
152,540
C ngộ
ố ư ố ỳ S d cu i k
1,367,30 0 1,367,30 0 1,258,76 0
ườ ậ
ế
ưở
Ng
i l p
K toán tr
ng
Giám đ cố
ấ
ọ
ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
(Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi'
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ề ử
ả
Tài kho n: 112 Ti n g i Ngân hàng
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
60,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
377,300
̀ ̀ ́ ̉ ̣ GBC15 25/02/N 1121 131 ề ử Thu ti n g i ừ khách hàng t Thu tiên ban hang cua đai ly B́
1,104,00 0
80,000
́ ̀ ̀ GBC17 26/02/N Thu tiên ban hang 1121 131 ề ử Thu ti n g i ừ khách hàng t ậ Ủ GBN21 28/02/N ệ y nhi m chi 1121 3334 ế Thu thu nh p doanh nghi pệ
80,000
ộ C ng TK 1121
80,000
C ngộ
ố ư ố ỳ S d cu i k
1,481,30 0 1,481,30 0 1,461,30 0
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi'
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ủ
ả
ả Tài kho n: 131 Ph i thu c a khách hàng
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
4,000
1,000,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
100,000
̉ ̉ XK05 10/02/N San phâm A 131 5111 ơ Hóa đ n bán hàng
800,000
ế ầ XK05 10/02/N Thu GTGT đ u ra 131 33311 ơ Hóa đ n bán hàng
80,000
̉ ̉ XK06 23/02/N San phâm A 131 5111 ơ Hóa đ n bán hàng
ế ầ XK06 23/02/N Thu GTGT đ u ra 131 33311
330,000
600,000
̀ ̀ ́ PT08 24/02/N Thanh toan tiên mua hang 131 1111
60,000
̉ ̉ XK12 24/02/N San phâm A 131 5111 ơ Hóa đ n bán hàng ế Phi u thu ề ti n khách hàng ơ Hóa đ n bán hàng
ế ầ XK12 24/02/N Thu GTGT đ u ra 131 33311 ơ Hóa đ n bán hàng
377,300
̀ ́ ̀ ̉ ̣ GBC15 25/02/N 131 1121 Thu tiên ban hang cua đai ly B́
14,000
̀ ́ ̉ ̣ NVK05 25/02/N Hoa hông tra cho đai ly B 131 6417
1,400
ượ NVK05 25/02/N 131 1331 ế ừ ủ ị ấ c kh u Thu GTGT đ ụ tr c a hàng hóa, d ch v
377,300
700,000
́ ̀ ̣ PT09 25/02/N ́ ̀ Thanh toan tiên hang đai ly 131 1111
̉ ̉ XK10 25/02/N San phâm A 131 5111 ề ử Thu ti n g i ừ khách hàng t ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ế Phi u thu ề ti n khách hàng ơ Hóa đ n bán hàng
70,000
ế ầ XK10 25/02/N Thu GTGT đ u ra 131 33311 ơ Hóa đ n bán hàng
1,104,000
̀ ̀ ́ GBC17 26/02/N Thu tiên ban hang 131 1121 ề ử Thu ti n g i ừ khách hàng t
2,204,000
C ngộ
ố ư ố ỳ S d cu i k
3,410,00 0 1,210,00 0
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
ế
ả
ượ
Năm N ừ
Tài kho n: 133 Thu GTGT đ
ấ c kh u tr
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Có
Nợ
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
2
1
ỳ ố ư ầ S d đ u k
500
1,400
̣ ̉ PC10 20/02/N ế Phi u chi 1331 1111 ̀ ̀ ́ Thanh toan tiên vân chuyên giao hang cho Đl B
10,000
́ ̀ ̉ ̣ NVK05 25/02/N Hoa hông tra cho đai ly B 1331 131 ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ̀ PC22 28/02/N ế Phi u chi 1331 1111 ̣ ̣ ́ ̣ ử Thanh toan tiên điên s dung cho doanh nghiêp
11,900
ộ C ng TK 1331
11,900
C ngộ
11,900
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
ĐVT: 1.000đ
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ả
ả
Tài kho n: 138 Ph i thu khác
S CTố
Lo i CTạ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
ỳ ố ư ầ S d đ u k
21,000
̀ ̣ ̣ ̉ PC03 15/02/N ế Phi u chi 1388 1111 Chi hô tiên vân chuyên cho công ty Tân Văn
21,000
ộ C ng TK 1388
21,000
C ngộ
21,000
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ạ ứ
ả
Tài kho n: 141 T m ng
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
Tài khoả n
TK đ iố ngứ
Ngày h chạ toán
B
A
C
D
E
F
1
2
10,500
ỳ ố ư ầ S d đ u k
C ngộ
10,500
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
ấ
ả
Năm N ở
ả Tài kho n: 154 Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
2
ỳ ố ư ầ S d đ u k
1 3,450,00 0
1,450,000
1,200,000
ậ ̉ ̉ 05/02/N Nh p kho San phâm A 1541 155 NK03
800,000
ậ ̉ ̉ 12/02/N Nh p kho San phâm A 1541 155 NK05
ậ ̉ ̉ 21/02/N Nh p kho San phâm A 1541 155 NK08
3,450,000
ộ C ng TK 1541
3,450,000
C ngộ
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ả ố ị
ữ
ả
Tài kho n: 211 Tài s n c đ nh h u hình
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Có
Nợ
Ngày h chạ toán B
A
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
2
1
C
D
60,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
C ngộ
60,000
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ẩ
ả
Tài kho n: 155 Thành ph m
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
900,000
1,450,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
750,000
ậ ̉ ̉ 05/02/N Nh p kho San phâm A NK03 155 1541
1,200,000
̉ ̉ 10/02/N San phâm A XK05 155 632 ơ Hóa đ n bán hàng
1,500,000
ậ ̉ ̉ 12/02/N Nh p kho San phâm A NK05 155 1541
450,000
̉ ̉ 15/02/N ấ Xu t kho San phâm A XK06 155 157
750,000
̉ ̉ PT06 16/02/N San phâm A 155 632
800,000
̉ ̉ ơ Hóa đ n bán hàng Ti n ề m tặ ấ Xu t kho 20/02/N San phâm A XK20 155 157
450,000
ậ ̉ ̉ 21/02/N Nh p kho San phâm A NK08 155 1541
̉ ̉ 24/02/N San phâm A XK12 155 632 ơ Hóa đ n bán hàng
3,900,000
C ngộ
3,450,00 0
450,000
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ử
ả
Tài kho n: 157 Hàng g i đi bán
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
1,500,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
750,000
̉ ̉ XK06 15/02/N ấ Xu t kho San phâm A 157 155
600,000
̉ ̉ XK20 20/02/N ấ Xu t kho San phâm A 157 155
́ ́ ử NVK10 23/02/N ́ ̀ Gia vôn hang g i ban 157 632
525,000
́ ́ ử NVK11 25/02/N ́ ̀ Gia vôn hang g i ban 157 632 ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác
1,125,000
C ngộ
ố ư ố ỳ S d cu i k
2,250,00 0 1,125,00 0
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ả ố ị
ả
Tài kho n: 214 Hao mòn tài s n c đ nh
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
ỳ ố ư ầ S d đ u k
30,000
50,000
́ ́ NVK09 28/02/N Tinh khâu hao TSCĐ 2141 6414
́ ́ NVK09 28/02/N Tinh khâu hao TSCĐ 2141 6424 ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác
80,000
ộ C ng TK 2141
80,000
C ngộ
80,000
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ạ
ả
ắ
Tài kho n: 311 Vay ng n h n
ĐVT: 1.000đ
S CTố
Lo i CTạ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
Ngày h chạ toán B
A
2
72,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
C ngộ
72,000
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ả ả
ả
ườ
Tài kho n: 331 Ph i tr cho ng
i bán
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
C
D
Ngày h chạ toán B
A
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
90,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
C ngộ
90,000
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ồ ố
ả
Tài kho n: 411 Ngu n v n kinh doanh
ĐVT: 1.000đ
S CTố
Lo i CTạ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
C
D
Ngày h chạ toán B
A
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
4,362,000
ỳ ố ư ầ S d đ u k
C ngộ
4,362,000
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ả ộ
ế
ả
ả
ướ
Tài kho n: 333 Thu và các kho n ph i n p Nhà n
c
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
ỳ ố ư ầ S d đ u k
100,000
60,000
̀ ư XK05 10/02/N 33311 131 ́ Ban hang SP A ch a thu tiêǹ
80,000
̀ ́ PT06 16/02/N Ban SP A thu tiên ngay 33311 1111
ử ̣ XK06 23/02/N ́ ̀ Tiêu thu hang g i ban 33311 131 ơ Hóa đ n bán hàng ơ Hóa đ n bán hàng Ti n ề m tặ ơ Hóa đ n bán hàng
60,000
70,000
́ XK12 24/02/N Ban SP A 33311 131 ơ Hóa đ n bán hàng
ử ̣ XK10 25/02/N ́ ̀ Tiêu thu hang g i ban 33311 131 ơ Hóa đ n bán hàng
370,000
80,000
ộ C ng TK 33311
85,240
Ủ ̣ GBN21 28/02/N ệ y nhi m chi ́ Nôp thuê TNDN 3334 1121
́ ́ ̉ ̣ NVK06 28/02/N Tinh thuê TNDN phai nôp 3334 8211 ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác
80,000
85240
ộ C ng TK 3334
80,000
455,240
C ngộ
375,240
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ả ả ườ
ả
ộ
Tài kho n: 334 Ph i tr ng
i lao đ ng
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
0
ỳ ố ư ầ S d đ u k
200,000
́ ươ ̉ ̉ ng phai tra nhân NVK07 28/02/N 3341 6411 Tinh l viên
100,000
́ ươ ̉ ̉ ng phai tra nhân NVK07 28/02/N 3341 6421 Tinh l viên
21,000
́ ́ ̉ NVK08 28/02/N 3341 3383 ́ Tinh cac khoan trich theo ngươ l
4,500
́ ́ ̉ NVK08 28/02/N 3341 3384 ́ Tinh cac khoan trich theo ngươ l
3,000
́ ́ ̉ NVK08 28/02/N 3341 3389 ́ Tinh cac khoan trich theo ngươ l ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác
28,500
300,000
ộ C ng TK 3341
28,500
300,000
C ngộ
271,500
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
Năm N
ả ả
ả ộ
ả
Tài kho n: 338 Ph i tr , ph i n p khác
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
ỳ ố ư ầ S d đ u k
46,000
́ ́ ̉ 338 6411 NVK08 28/02/N ́ Tinh cac khoan trich theo ngươ l
23,000
́ ́ ̉ 338 6421 NVK08 28/02/N ́ Tinh cac khoan trich theo ngươ l
28,500
́ ́ ̉ 338 3341 NVK08 28/02/N ́ Tinh cac khoan trich theo ngươ l ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác ừ ứ Ch ng t ệ ụ nghi p v khác
97,500
ộ C ng TK 338 9
97,500
C ngộ
97,500
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̀
ơ
̃ Công ty TNHH Phu Nghia ́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
̣
Ổ
Ả
S CÁI TÀI KHO N
ư
ợ
ả
ậ
Năm N ố Tài kho n: 421 L i nhu n ch a phân ph i
S CTố
Lo i CTạ
ĐVT: 1.000đ
ễ Di n gi
ả i
Nợ
Có
A
Ngày h chạ toán B
C
D
Tài khoả n E
TK đ iố ngứ F
1
2
4,500
ỳ ố ư ầ S d đ u k
255,720
255,720
ể ế ể ả NVK12 28/02/N 4212 911 ế K t chuy n lãi, lỗ ạ ế K t chuy n k t qu ho t ỳ ộ đ ng kinh doanh trong k
255,720
ộ C ng TK 4212
C ngộ
260,220
ố ư ố ỳ S d cu i k
ườ ậ
ế
ưở
Ng
K toán tr
ng
ấ
i l p ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
́
̃ Công ty TNHH Phu Nghia
ẫ ố
M u s : B01DN
̀
ơ
́ 40 Tây S n Đông Đa Ha Nôi
ố
ủ
(Ban hành theo QĐ s : 15/2006/QĐ ộ ưở ng BTC ngày 20/03/2006 c a B tr
BTC)
̣
Ả
Ố Ế
ạ
B NG CÂN Đ I K TOÁN T i ngày 28 Tháng 02 Năm N
ơ ị
Đ n v tính: 1.000đ
ố ố
ố ầ
Mã số
S cu i năm
S đ u năm
Thuyế t minh
3
2
4
5
TÀI S NẢ
Ả Ắ Ạ
5,548,460
4,468,500
1 A. TÀI S N NG N H N (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
100
2,720,060
104,000
2,720,060
104,000
ả ươ ề ươ ề I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n 110
1. Ti nề V.01 111
ả ươ ươ ề 2. Các kho n t ng đ ng ti n 112
ầ ư ả ạ ắ II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n V.02 120
ầ ư ắ ạ 1. Đ u t ng n h n 121
ầ ư ắ ự ả 2. D phòng gi m giá đ u t ạ ng n h n (*) 129
1,231,000
4,000
1,210,000
4,000
ạ ả ắ ả III. Các kho n ph i thu ng n h n 130
ả 1. Ph i thu khách hàng 131
ả ướ ườ 2. Tr tr c cho ng i bán 132
ộ ộ ắ ạ ả 3. Ph i thu n i b ng n h n 133
21,000
ả ộ ế ế ạ ợ ồ 134 4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ngự
ả ả 5. Các kho n ph i thu khác V.03 135
ự ả ắ ạ 6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi (*) 139
1,575,000
4,350,000
1,575,000
4,350,000
ồ IV. Hàng t n kho 140
ồ 1. Hàng t n kho 141 V.04
ự ả ồ 2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*) 149
22,400
10,500
ắ ả ạ V. Tài s n ng n h n khác 150
11,900
ả ướ ạ 1. Chi phí tr tr ắ c ng n h n 151
ượ ừ ế 2. Thu GTGT đ ấ c kh u tr 152
10,500
10,500
ế ả ướ ả 3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n c V.05 154
ả ắ ạ 4. Tài s n ng n h n khác 158
Ả Ạ
(20.000)
60,000
200 B. TÀI S N DÀI H N (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
ả ả ạ I. Các kho n ph i thu dài h n 210
ạ ủ ả 1. Ph i thu dài h n c a khách hàng 211
ố ở ơ 2. V n kinh doanh ộ ị ự đ n v tr c thu c 212
ộ ộ ả ạ 3. Ph i thu dài h n n i b 213 V.06
ạ ả 4. Ph i thu dài h n khác 218 V.07
ự ả ạ 5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi (*) 219
(20.000)
60,000
(20.000)
60,000
ả ố ị II. Tài s n c đ nh 220
60,000
60,000
ữ ả ố ị 1. Tài s n c đ nh h u hình 221 V.08
(80.000)
Nguyên giá 222
ế ị Giá tr hao mòn lũy k (*) 223
ả ố ị 2. Tài s n c đ nh thuê tài chính 224 V.09
Nguyên giá 225
ế ị Giá tr hao mòn lũy k (*) 226
ả ố ị 3. Tài s n c đ nh vô hình 227 V.10
Nguyên giá 228
ế ị Giá tr hao mòn lũy k (*) 229
ơ ả ở ự 4. Chi phí xây d ng c b n d dang 230 V.11
ấ ộ ầ ư ả III. B t đ ng s n đ u t 240 V.12
Nguyên giá 241
ế ị Giá tr hao mòn lũy k (*) 242
ầ ư ả ạ IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n 250
ầ ư 1. Đ u t vào công ty con 251
ầ ư ư ế 2. Đ u t vào công t liên k t, liên doanh 252
ầ ư 3. Đ u t ạ dài h n khác 258 V.13
ầ ư ự ả ạ 4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n (*) 259
ạ ả V. Tài s n dài h n khác 260
ả ướ ạ 1. Chi phí tr tr c dài h n 261 V.14
ả ậ ạ ế 2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i 262 V.21
ả ạ 3. Tài s n dài h n khác 268
5,528,460
4,528,500
2
Ổ Ộ Ả T NG C NG TÀI S N (270 = 100 + 200) 270
Ồ Ố
ố ố
ố ầ
Mã số
S cu i năm
S đ u năm
Thuyế t minh
1
2
3
5
4
NGU N V N
162,000
889,000
Ợ Ả Ả A. N PH I TR (300 = 310 + 330) 300
162,000
889,000
72,000
72,000
ạ ợ ắ I. N ng n h n 310
90,000
90,000
ắ ợ ạ 1. Vay và n ng n h n 311 V.15
ả ả ườ 2. Ph i tr ng i bán 312
375,240
ườ ả ề 3. Ng i mua tr ti n tr ướ c 313
271,500
ả ộ ế ả ướ 4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n c 314 V.16
ả ả ườ ộ 5. Ph i tr ng i lao đ ng 315
6. Chi phí ph i trả ả 316 V.17
ả ả ộ ộ 7. Ph i tr n i b 317
97,500
ả ả ộ ế ế ạ ợ ồ 318 8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ngự
ả ả ả ộ ả ắ ạ 319 9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác V.18
ả ả ự ắ ạ 10. D phòng ph i tr ng n h n 320
ưở ợ ỹ 11. Qu khen th ng, phúc l i 323
ợ ạ II. N dài h n 330
ả ả ạ ườ 1. Ph i tr dài h n ng i bán 331
ả ả ộ ộ ạ 2. Ph i tr dài h n n i b 332 V.19
ả ả ạ 3. Ph i tr dài h n khác 333
ợ ạ 4. Vay và n dài h n 334 V.20
ế ậ ạ ả ả 5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr 335 V.21
ự ệ ấ ợ ấ 6. D phòng tr c p m t vi c làm 336
ả ả ự ạ 7. D phòng ph i tr dài h n 337
ự ư ệ 8. Doanh thu ch a th c hi n 338
ể ọ ỹ ệ 9. Qu phát tri n khoa h c và công ngh 339
4,622,220
4,366,500
Ủ Ở Ữ Ố B. V N CH S H U (400 = 410 + 430) 400
4,622,220
4,366,500
4,362,000
4,362,000
ủ ở ữ ố I. V n ch s h u 410 V.22
ầ ư ủ ủ ở ữ ố 1. V n đ u t c a ch s h u 411
ư ố ổ ặ ầ 2. Th ng d v n c ph n 412
ủ ố ủ ở ữ 3. V n khác c a ch s h u 413
ế ổ ỹ 4. C phi u qu (*) 414
ạ ệ 5. Chênh l ch đánh giá l ả i tài s n 415
ệ ỷ 6. Chênh l ch t ố giá h i đoái 416
ỹ ầ ư ể 7. Qu đ u t phát tri n 417
ỹ ự 8. Qu d phòng tài chính 418
260,220
4,500
ủ ở ữ ộ ố ỹ 9. Qu khác thu c v n ch s h u 419
ế ư ậ ợ ố 10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i 420
ầ ư ố ồ 11. Ngu n v n đ u t XDCB 421
ỹ ỗ ợ ắ ế ệ 12. Qu h tr s p x p doanh nghi p 422
ồ ỹ II. Ngu n kinh phí và qu khác 430
431 ồ 1. Ngu n kinh phí V.23
ồ 432 2. Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ
5,528,460
4,528,500
Ồ Ố Ộ Ổ 440 T NG C NG NGU N V N (440 = 300 + 400)
Ỉ Ả Ố Ế
ố ố
ố ầ
Mã số
S cu i năm
S đ u năm
Thuyế t minh
2
3
4
5
1
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁN
ả 24 1. Tài s n thuê ngoài
ậ ư ậ ữ ộ ậ 2. V t t , hàng hóa nh n gi h , nh n gia công
ử ậ ậ ộ ượ 3. Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i, ký c c
ử ợ 4. N khó đòi đã x lý
ạ ệ 5. Ngo i t ạ các lo i
ậ
ự ự ự ệ 6. D toán chi s nghi p, d án
ườ ậ
ể
ế
ưở
Ng
i l p bi u
K toán tr
ng
ấ
ọ (Ký, h tên)
ọ (Ký, h tên)
L p, Ngày .... tháng .... năm ..... Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)