ƯỜ TR NG THCS NGUY N Đ C C NH Ề ƯƠ Đ C Ậ GI AỮ KÌ I Ổ Ễ Ứ Ả Ị T SINH HÓA Đ A
ọ NG ÔN T P MÔN: KHTN 6 Năm h c: 2022 2023
A.LÝ THUY T.Ế
ọ ự ủ ế ọ ự nhiên ? Nêu vai trò c a Khoa h c t ộ nhiên trong cu c
Câu 1: Th nào là Khoa h c t ố s ng ?
ủ ế ủ ọ ự ự nhiên Câu 2: Các lĩnh v c ch y u c a Khoa h c t
ế ậ ố ậ ố Câu 3: Th nào là V t s ng và v t không s ng
ệ ả ệ Câu 4: Các ký hi u c nh báo trong phòng thí nghi m.
ụ ế ế t? Th nào là ĐCNN và GHĐ ? ố ụ Câu 5: Em hãy nêu s d ng c đo mà em bi
ấ ạ ử ụ ụ ủ ể
Câu 6: Trình bày c u t o, cách s d ng và tác d ng c a kính lúp và kính hi n vi quang h c.ọ
ố ượ ộ ậ ằ ự ủ ệ ầ ướ ng c a m t v t b ng cân, ta c n th c hi n các b c nào ? Câu 8 : Khi đo kh i l
ạ ộ ự ủ ệ ầ ờ ộ ướ c nào? Câu 9: Khi đo th i gian c a m t ho t đ ng, ta c n th c hi n các b
Câu 10:
ế ệ ộ ị ủ ơ a) Th nào là nhi t đ ? Đ n v c a nhi ệ ộ ? t đ là
ướ ế
b) Các b
c ti n hành đo nhi ệ ộ ? t đ
ậ ế ể ể ể ộ ố ậ ấ ạ ế ậ t ch t t o nên v t
ể ể ơ ả ấ ề ể ủ ủ ấ ấ ỗ
ơ ự ề ự ượ ự ự ư ụ ệ ả c khái ni m v s nóng ch y; s sôi; s bay h i; s ng ng t , đông
ộ ố ậ ệ ụ ệ ấ c tính ch t và ng d ng c a m t s v t li u, nhiên li u, nguyên
ủ ộ ố ươ ự ẩ ả ấ Câu 11: Th nào là v t th . Em hãy k tên m t s v t th và cho bi ể th đó? Câu 12: Hãy k tên các th c b n c a ch t? M i th c a ch t đ u có tính ch t gì khác nhau? Câu 13: Nêu đ đ c.ặ ượ Câu 14: Trình bày đ ự ệ li u, l ứ ụ ng th c, th c ph m thông d ng trong cu c s ng và s n xu t.
B. BÀI T PẬ : M Đ UỞ Ầ Ủ Ề CH Đ 1
ả ề ơ ạ Câu 1: B n V cùng b n Khang ch i th di u. ả ề ứ nhiên không?
ơ ườ ậ ụ ự ể ả ứ ự ạ ỵ ọ ự ạ ộ a) Ho t đ ng ch i th di u có ph i là nghiên c u khoa h c t ế b) Theo em, ng i ta đã nghiên c u và v n d ng s hi u bi t nào trong t nhiên đ ể
ơ ề
ỉ ạ ế ự ạ ừ ộ m t bao đ ng 10 ộ kg g o khi trên bàn ch có m t
kg.
ạ ẩ ề i 2 ạ kg g o chia đ u cho 2 đĩa cân. Khi nào
ằ kg, còn l kg.
ồ ế ể
ủ ổ ộ ậ ế ả ộ ng c a m t v t n u cho phép dùng thêm h p qu cân a.
ả ậ ằ ủ ố ượ ợ ổ ị ộ ố ả ng c a các qu cân
ố ượ
ừ ổ ườ ệ ớ ọ ạ ng vào l p h c, em dùng lo i c ng tr
ế ủ ườ ầ ả i khác c n ph i nhúng n c a ng ướ c
ể ờ ế ộ ố ư t nhi
t ệ đ t 19 °c
tao ra con di u trong trò ch i? Ủ Ề : CÁC PHÉP ĐO CH Đ 2 ể l y ấ 1 kg g o t Câu 1: Làm th nào đ ả ộ cân đĩa và m t qu cân 4 ỗ ẩ ấ Đáp án: Cân 2 l n, m i l n l y ra 4 ỗ ạ cân thăng b ng thì g o trên m i đĩa là 1 ộ Câu 2: Có m t cái cân đ ng h đã cũ và không còn chính xác. Làm th nào có th cân ố ượ chính xác kh i l ố ỉ ủ ặ ậ ầ Đáp án: Đ t v t c n cân lên đĩa và ghi s ch c a kim cân. Sau đó thay v t b ng m t s ỉ qu cân thích h p sao cho kim ch đúng giá tr cũ.Tính t ng kh i l ủ ậ ng c a v t trên đĩa, đó chính là kh i l ờ ể ự Câu 3 : Đ th c hi n đo th i gian khi đi t ọ ủ ự ự ổ ổ i thích s l a ch n c a em. đ ng h nào? Gi ệ ế y t ượ Câu 4 : An nói r ng: t k "Khi m n nhi ư ế sôi đ sát trùng r i hãy dùng.". Nói nh th có đúng không? ệ ộ ủ t đ c a m t s vùng nh sau: Câu 5 : B n tin d báo th i ti đ n ế 28 °c. ế 20 °c đ n 29°c. ệ ộ ệ ớ ộ ừ ệ ộ ừ t đ t ươ ứ ng ng v i nhi t đ nào trong nhi t đ trên t Kelvin? t giai
cm3
cm3
60
60
50
50
40
40
30
30
20
20
10
10
Bình 1
Bình 2
ả ằ ồ ự ả Hà N i: ộ Nhi ệ Ngh An: Nhi ệ ộ Nhi Câu 6: Cho hình sau:
ộ ở ế ớ ạ ộ ỏ a) Quan sát hai hình chia đ hình bên và cho bi t gi ấ i h n đo, đ chia nh nh t
ấ ỏ ạ ế ườ ng ch t l ng vào 2 bình. Em hãy ghi l i k t qu th ả ể
ỗ ủ c a m i bình. ộ ượ ổ i ta đ cùng m t l b) Ng ượ ở ỗ ấ ỏ c tích ch t l ng đo đ m i bình.
c) Theo em thì bình nào đo chính xác h n?ơ
ổ ị Câu 7: Đ i các đ n v sau:
ơ a) 2,5km = ……………… m b) 720g = ……………… kg
ướ ấ ủ ộ ỏ ị ướ c bên
c) 4,5dm3 = ……………… cm3 Câu 8: Đ chia nh nh t c a th
cm
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
ấ ủ ạ ở ướ ộ ỏ ộ ướ i. Thanh kim lo i d c là gì? Xác đ nh đ chia nh nh t c a th ẽ hình v bên d i có đ dài bao nhiêu cm?
Ể Ủ Ủ Ề
ấ ớ ể ấ ớ ể th lóng, 4 ch t ớ ề th khí ( đi u Ấ ấ ớ ể ầ th r n, 4 ch t
t.
ạ trong t
ấ
ạ ể ế ả ể ế ướ ế ấ ẹ ư và ra làm rau cùng m . Đ n tr a, b n đ n l y chi c đĩa ra đ ả ủ ạ l nh r i b lên chi c đĩa. Kho ng ặ ữ c tr i đ u trên m t ể ế
c. c đã bi n đâu m t? ể
c?
ạ i có hi n t
ấ ờ ộ
ể ộ ố ố ệ ượ
ể ơ ạ ế ể ng đó. ể c l ng khi chuy n sang th h i l i chi m th tích
ở ể ệ ả CH Đ 3: CÁC TH C A CH T ể Câu 1: Em hãy k tên 4 ch t ế ườ ệ ng) mà em bi ki n th ồ ỏ ỏ ở ộ ấ ạ Câu 2: B n An l y m t viên đá l nh nh ấ ạ ờ ộ m t gi sau, b n An không th y viên đá l nh đâu n a mà th y n ậỵ ạ ạ đĩa. B n An đ luôn v ấ ướ ử r a thì không còn th y n ấ ướ ế Theo em, n a) ể ồ ạ ở ữ ướ nh ng th nào? i N c có th t n t b) ể ủ ướ ổ ữ ả ự ế ỵ ẽ ơ ồ s bi n đ i gi a các th c a n c) Hã v s đ mô t ướ ặ ạ ả ề ệ ượ c tr i đ u trên m t đĩa? ng n T i sao l d) ứ ạ ế N u đ m t c c có ch a đá l nh bên trong, sau m t th i gian th y có e) ạ ả ướ ở i thích t i sao có hi n t bên ngoài c c. Gi c ướ ỏ i thích vì sao 1 ml n ườ ng). n ả Câu 3: Hãy gi kho ng 1300 ml ( đi u ki n th
ứ ụ ặ ấ ấ ọ ợ ớ
ả Câu 4: Hãy ch n c p tính ch t ng d ng phù h p v i các ch t đã cho trong b ng ướ d ỵ i đâ .
ứ Ch tấ Tính ch tấ ụ ng d ng
ể ễ ấ Dây đóng 1. Có th hoà tan nhi u ch t khác a) Dùng làm dung môi
ượ Cao su 2. Cháy đ c trong oxygen
ẫ N cướ ệ ố 3. D n đi n t t ệ ẫ b) Dùng làm dây d n đi n ấ ố ệ ả c) Dùng làm nguyên li u s n xu t l p xe
d) Dùng làm nhiên li uệ
ơ ọ Cón (ethanol) 4. Có tính đàn hói, đ bén c h c cao ệ ộ ơ ể ả ạ ộ ỷ ộ i sao khi nhi i thích t t đ c th càng cao thì c t thu ngân trong nhi ệ t
ƯƠ Ệ Ệ Ệ
Ộ Ố Ậ Ẩ NG Ủ Ự Ứ Ụ Ấ
ườ ủ ử ả ộ i ta th ộ ớ ơ ng ph i ph lên m t l p s n,
ạ ằ
ườ ơ ng không s n? ạ ồ ằ ườ i ta th ấ ạ ạ ượ ử ụ c s d ng i đ Câu 5: Hãy gi ế k càng tăng lên. Ủ Ề CH Đ 4: M T S V T LI U, NHIÊN LI U, NGUYÊN LI U, L Ụ Ự TH C – TH C PH M THÔNG D NG; TÍNH CH T VÀ NG D NG C A CHÚNG Câu 1: T i sao c a ngõ làm b ng thép h p ng ườ còn làm b ng inox thì ng ự Câu 2: a) D a vào tính ch t nào mà kim lo i đ ng, kim lo i nhôm l
ư ẫ ạ ế ạ ệ ườ ử ụ t h n nhôm nh ng dây đi n cao th l i th ậ ng s d ng v t
ậ ệ ệ ồ làm dây đi n?ệ ệ ố ơ ồ b, T i sao đ ng d n đi n t ử ụ ứ li u nhôm ch không s d ng v t li u đ ng?
Ệ Ắ
ọ ứ ạ ộ ạ ộ
ơ ấ
ể ể ọ ủ
ả ứ ạ ộ i
ả ọ B. S n xu t phân bón hóa h c
ể ấ ể ể ể ậ D. Tìm hi u vi khu n b ng kính hi n vi
ệ ể ệ ẩ ằ ặ ờ iướ nào d
ủ
ủ ổ ệ ắ nhiên? ẻ
nhiên.
ả Ứ ườ ề ự i v t ấ
ố ụ ạ ộ ậ
ọ ẩ ủ D. Cây cam
ờ ế t thu c lĩnh v c nào c a KHTN
ự ọ ủ ọ ọ
ụ ế ọ
p tr ng gà b ng máy chuyên d ng.
ụ ủ ướ ể ộ
ằ ng chuy n đ ng c a viên đ n. ủ ấ ấ
ủ ọ ng s i b t khí. ể ặ ữ ớ ậ ệ ượ ầ ố t v t s ng v i v t không s ng c n nh ng đ c đi m nào sau đây?
ả ầ
ớ
ế ạ bào th c v t ta nên ch n lo i kính nào?
ề ượ ể ặ C. TR C NGHI M ạ ộ Câu 1. Ho t đ ng nào trong các ho t đ ng sau đây là ho t đ ng nghiên c u khoa h c? ổ A. Ch i bóng r B. C y lúa ặ C. Đánh đàn D. Tìm hi u đ c đi m sinh h c c a các loài tôm; ạ ộ ườ không ph i ho t đ ng nghiên c u khoa ủ Câu 2. Ho t đ ng nào sau đây c a con ng h c?ọ ề ế A. Tìm hi u v bi n ch ng covid ề ế C. Tìm hi u v bi n đ i khí h u Câu 3. Theo em, vi c l p ráp pin cho nhà máy đi n m t tr i th hi n vai trò ọ ự đây c a khoa h c t ườ ứ i. A. Chăm sóc s c kho con ng ế ủ ể ả t c a con ng B. Nâng cao kh năng hi u bi ờ ố ệ C. ng d ng công ngh vào đ i s ng, s n xu t. ọ ứ D. Ho t đ ng nghiên c u khoa h c. ậ Câu 4: V t nào sau đây g i là v t không s ng? A. Con ong B. Vi khu n C. Than c i ộ ự Câu 5:D báo th i ti ấ ọ A. Hóa h c B. Sinh h c C. Thiên văn h c D. Khoa h c trái đ t Câu 6. Ví d nào sau đây liên quan đ n ngành Hóa h c? Ấ ứ A. ạ B. Quan sát h ớ C. Theo dõi quá trình l n lên c a cây cà chua. D. Khi cho baking soda vào gi m ăn, ta th y hi n t ệ ậ ố ể Câu 7.Đ phân bi ộ ể I. Kh năng chuy n đ ng. ưỡ ấ ng. II. C n ch t dinh d ả III. Kh năng l n lên. ả ả IV. Kh năng sinh s n. A. II, III, IV. B. I, II, IV. C. I, II, III. D. I, III, IV. Câu 8. Khi quan sát t A. Kính có đ .ộ C. Kính hi n vi. ọ ự ậ B. Kính lúp. ể D. Kính hi n vi ho c kính lúp đ u đ c.
ị ấ ướ ẩ ẩ ế c đ u tiên và c n thi ấ t nh t
ả ư ỵ ế ấ ứ c p c u. t
ấ
ấ ở ỏ ẩ ấ ả ướ ạ ậ ứ i vòi n c s ch ngay l p t c.
ể Câu 9.Khi không may b hoá ch t ăn da bám lên tay thì b là ph i làm gì? A. Đ a ra trung tâm ạ B. Hô h p nhân t o. ố ỏ C. L y lá cây thu c b ng ép vào. ướ ẩ D. C i b ph n qu n áo dính hoá ch t, x tay d Câu 10. Các bi n báo trong Hình 2.1 có ý nghĩa gì?
ự ệ ệ ắ ộ
ể ệ ắ ộ ự ả ấ ả A. C m th c hi n. B. B t bu c th c hi n. ự C. C nh b o nguy hi m. D. Không b t bu c th c hi n.
ỏ ướ c là :
ị ỏ ướ ộ ị ố ấ ủ ướ c. c. B. Giá tr nh nh t trên th
ả ề ế
ấ ữ ộ ướ ố ớ ế ạ ố
ậ ượ ấ ề ừ ạ ướ ủ c chia làm 5 kho ng b ng nhau. V y GHĐ và ĐCNN c a th ố c là:
ụ
ướ ề ể c s d ng đ đo chi u dài? D. Compa ụ c mét ụ c dây ụ B. Th
ườ ượ ử ụ ướ ẹ c k p ướ c đo: C. Th ọ i ta ch n th
ợ ế ầ ầ ớ ớ ướ ủ ể ầ c.
ướ c.
ướ ộ ậ ề ề ượ c đo nào cũng đ ề ỏ ơ ề ầ ể ầ Câu 11: Đ chia nh nh t c a th A. Giá tr cu i cùng trên th ạ C. Chi u dài gi a 2 v ch liên ti p trên th c. D. C 3 đáp án đ u sai. ướ ọ Câu 12: Trên m t cái th c h c sinh có s l n nh t là 30cm. T v ch s 0 đ n v ch s ằ ả 1 đ A. GHĐ 30cm; ĐCNN 0 cm. B. GHĐ 30cm; ĐCNN 2 mm. C. GHĐ 30cm; ĐCNN 1 mm. D. GHĐ 30 cm; ĐCNN 5 mm. Câu 13: D ng c nào trong các d ng c sau không đ A. Th ộ Câu 14: Khi đo đ dài m t v t, ng ơ A. Có GHĐ l n h n chi u dài c n đo và có ĐCNN thích h p. ơ B. Có GHĐ l n h n chi u dài c n đo và không c n đ ý đ n ĐCNN c a th C. Th D. Có GHĐ nh h n chi u dài c n đo vì có th đo nhi u l n.
ướ ờ ấ ế ả ệ c đo di n tích t gi y hình vuông và ghi k t qu : 104 cm
2 .
ạ ấ ướ
ề ả
c đo có ĐCNN nào? ỏ ơ ế ủ ề ở ớ ơ ẽ ằ hình v b ng: ộ ạ Câu 15: M t b n dùng th B n y đã dùng th A. 1cm B. Nh h n 1 cm C. L n h n 1 cm D. C A, B, C đ u sai Câu 16.Chi u dài c a chi c bút chì
ộ ố ậ ướ ủ ướ ấ ộ ượ ế A. 6,6 cm B. 6,5 cm C. 6,8 cm D. 6,4 cm ọ Câu 17 .Ch n câu tr l Tu n dùng m t th ả ờ i đúng c đo kích th c c a m t s v t khác nhau và ghi đ c các k t qu ả
ư ủ ướ c đó là:
ướ c. ng vàng.
ủ ủ ủ ủ ặ ạ ẫ ng qu c t Pháp.
ườ ệ i vi n đo l ấ ố ế ở ổ ỏ
ở ố ượ ủ ỏ ọ ố ượ ộ ng c a m t lít n ộ ượ ố ượ ng c a m t l ố ượ ộ ậ ấ ng c a m t v t b t kì. ố ượ ả ộ ng c a m t qu cân m u đ t t ộ i thì xe có kh i l ng c a mì là bao nhiêu kilogam?
ướ ị i đây?
đúng nh sau: 15,3 cm; 24,4 cm; 18,7 cm và 9,1 cm .ĐCNN c a th A. 1 mm B. 2 mm C. 3 mm D. 4 mm Câu 18: Ch n câu đúng: 1 kilogam là: A. Kh i l B. Kh i l C. Kh i l D. Kh i l ạ ố ỉ Câu 19:M t xe ch mì khi lên tr m cân s ch là 4,3 t n và sau khi đ mì kh i xe và cân ố ượ ạ l ng là 680 kg. H i kh i l A.4980. B. 3620. C.4300. D.5800. ủ Câu 20:Xác đ nh GHĐ và ĐCNN c a cân hình d A. GHĐ 30kg và ĐCNN 0,1 kg. B. GHĐ 30kg và ĐCNN 1 kg. C. GHĐ 15kg và ĐCNN 0,1 kg. D. GHĐ 15kg và ĐCNN 1 kg.
ng?
ụ ồ
ể ể ụ c.ướ B. Đ ng h . ờ ố ượ ồ C.Cân. D. l c k . ự ế ườ
ướ i ta dùng: ồ
ồ ờ ướ ồ ủ ạ ộ c B. Đ ng h C. Cân D. Tivi ộ c đo th i gian c a m t ho t đ ng g m:
ặ
ể ọ ạ ộ ồ ợ ồ ng th i gian ho t đ ng c n đo đ ch n đ ng h thích h p
ồ
ế ị
ạ ộ ờ ự ủ ể ờ ộ ắ Ướ ượ c l ỉ ệ ọ ự ệ ứ ự đúng các b c th c hi n đ đo th i gian c a m t ho t đ ng là:
ộ ậ ạ ồ ủ ạ ờ ộ ồ Câu 21:Dùng d ng c nào đ đo kh i l A. Th Câu 22. Đ đo th i gian ng A. Th Câu 23. Cho các b (1) Đ t m t nhìn đúng cách ầ ờ (2) ồ (3) Hi u ch nh đ ng h đo đúng cách ả (4) Đ c, ghi k t qu đo đúng quy đ nh (5) Th c hi n phép đo th i gian ệ ướ Th t A. (1), (2), (3), (4), (5) B. (3), (2), (5), (4), (1) C. (2), (3), (1), (5), (4) D. (2), (1), (3), (5), (4) ợ ể Câu 24. Đ đo th i gian c a m t v n đ ng viên ch y 400m, lo i đ ng h thích h p
ườ
ồ ồ ồ ồ ồ ồ
ườ ẽ ờ ộ ủ ồ ng B. Đ ng h cát ồ ấ ộ ng dài 50m, em s đo
i đích ề ế i khi bà v t
ể ậ ạ ể v t th nhân t o là nhiên và
ậ ườ ạ ơ ả ạ ẹ ạ ể ự t v t th t nhiên . .
ạ ệ ậ ể ự i t o ra ậ
ừ ậ ệ . v t li u ạ ừ ấ ậ ấ nh t là: A. Đ ng h treo t C. Đ ng h đeo tay C. Đ ng h b m giây Câu 25. Khi đo th i gian đi b c a bà em trên m t quãng đ ả ờ kho ng th i gian: ấ ừ ớ i khi bà v đ n đích A. T lúc bà xu t phát t ề ớ ướ ớ ượ ừ c t c 1 b B. T lúc bà đi đ ượ ộ ượ ồ C. Bà đi đ c 25m r i nhân đôi c b đ ộ ồ D. Bà đi b 100m r i chia đôi ể ặ Câu 26. Đ c đi m c b n đ phân bi ể ơ ể ể ự ể ự ể ch t, còn v t th nhân t o làm t ể ự ấ nhiên, v t th nhân t o làm t các ch t trong t các ch t nhiên làm t nhiên làm t
ể ự nhiên là ậ A. v t th nhân t o đ p h n v t th t ậ B. v t th nhân t o do con ng ừ ấ ậ C. v t th t ậ ừ D. v t th t nhân t oạ . Câu 27. V t th t
ể ướ ươ c.
ế ể ồ B.Bi n, m ng, kênh, b n ể ơ D.H , thác, gi ng, b b i.
ạ ươ ạ
ạ ươ ờ ờ các h t s ặ i ánh n ng m t tr i làm cho ầ . ng tan d n
ọ ể ệ ắ ể ướ ng này th hi n quá trình chuy n th nào?
ệ ượ ừ ắ ừ ơ ừ ỏ ừ ỏ ỏ ỏ
ườ ấ ọ
ề
ng vào c c n ướ ạ ươ ầ ng tan d n
ể ệ ng h p nào sau đây th hi n tính ch t hóa h c? ố ướ c ấ c và khu y đ u ặ ờ ệ ượ ủ ố ướ ắ i ánh n ng m t tr i làm cho các h t s ấ ủ ọ ượ u vang thì th y hi n t ng s i b t
ể đúng:
ướ
ướ ạ ặ ơ c và n ng h n không khí.
ướ ơ c và n ng h n không khí. ặ ẹ ơ c và nh h n không khí.
ẹ ơ ạ c và nh h n không khí.
ướ ặ ự ể ậ
ư ậ ố ồ A.Ao, h , sông, su i. ạ ậ ướ ng, r ch. c, máng, đ i d C.Đ p n ể ậ Câu 28. V t th nhân t o là A.Cây lúa. B.Cái c u.ầ ặ ờ D.Con sóc. C.M t tr i. ặ Câu 29. M t tr i m c lên, d ể Hi n t ơ A. T r n sang l ng B. T l ng sang h i ắ C. T h i sang l ng D. T l ng sang r n ợ Câu 30. Tr A. Cho 1 viên vitamin C s i vào c c n ườ B. Cho 1 thìa đ ặ ờ ọ C. M t tr i m c lên, d ở D. M nút chai r ọ Câu 31. Ch n phát bi u ấ A. Oxygen là ch t khí, tan ít trong n ấ B. Oxygen là ch t khí, tan vô h n trong n ấ C. Oxygen là ch t khí, tan ít trong n ấ D. Oxygen là ch t khí, tan vô h n trong n ự Câu 32. S cháy và s oxi hóa ch m có đ c đi m chung là: ệ ỏ A. T a nhi ệ ỏ B. T a nhi t và phát sáng. t nh ng không phát sáng.
ỏ ệ t.
ả ả
ậ ầ
ở ấ ộ ạ ệ ộ ạ ộ nhi
ấ ạ
ự ế ủ
ả ế ủ ậ ự i b ng 2 bình?
ấ ế ế ố
ế
ả ả
ế
ọ ố ả ữ ướ ấ ẩ i đây i pháp ch a cháy nào d
ợ
ể
ắ
ỉ ệ ể ế ấ ớ th tích l n nh t trong không khí?
ế ấ . B. Hydrogen. C. Nitrogen. D. Carbon dioxide.
ả ợ
ễ
ạ ộ ươ ủ ệ ệ ấ ng ti n giao thông
ợ ủ ướ ố ự ữ ạ ạ thành c c đ ng n ọ ướ t n ỏ c nh : c đá l
.
c. D. Trong không khí có khí nit ườ ề ấ ơ ng không khí nhi u nh t?
sau đây gâỵ ô nhi m môi tr ệ ơ ướ ượ ng nào ệ B. Đi n m t tr i. ặ ờ C. Nhi ễ ệ t đi n. D.Thuỷ đi n.ệ
ồ
ừ
ườ ử ấ ả ng không qua x lí.
ẫ
ồ ả ố ừ ừ ề
ể ạ ộ ồ ủ ườ ễ ấ ạ ế nào ít gây ô nhi m môi tr ng không khí nh t? ự C. X y ra s oxi hóa và có t a nhi ư ự D. X y ra s oxi hóa nh ng không phát sáng. ể sai: ọ Câu 33. Ch n phát bi u ợ ủ ự ế ầ t cho s quang h p c a cây xanh. A. Oxygen c n thi ạ ượ ế c h t các kim lo i B. Oxygen oxi hóa đ ấ ả ế t cho quá trình hô h p c u đ ng v t. C. Oxygen c n thi ọ ấ ấ ộ D. Oxygen là m t ch t ho t đ ng hóa h c r t m nh, nh t là t đ cao. ỡ ằ ắ ệ Câu 34.B n An ti n hành 1 thí nghi m b t 2 con châu ch u có kích c b ng nhau cho ằ ọ ạ ằ vào 2 bình đ ng th y tinh. Đ y kín bình 1 b ng nút cao su, còn bình 2 b c l ấ ở ả ả mi ng v i màn. Các em hãy d đoán k t qu x y ra c a 2 con châu ch u A. Con châu ch u bình 1 ch t, bình 2 s ng. ấ ề B. C hai con châu ch u đ u ch t. ấ ề ố C. C hai con châu ch u đ u s ng. ấ ố D. Con châu ch u bình 1 s ng, bình 2 ch t. ộ Câu 35. Khi m t can xăng b t c n b c cháy, ch n gi ấ phù h p nh t ? cướ A. Phun n ổ B. Dùng cát đ trùm lên. ữ C. Dùng bình ch a cháy gia đình đ phun vào D. Dùng chi c chăn khô đ p lên. Câu 36. Ch t nào sau đây chi m t l ỵ A. Ox gen. Câu 37. Trong quá trình quang h p cây xanh đã th i ra khí gì: A. Khí N2. B. Khí O2. C. Khí CO2. D. Khí H2. Câu 38 Nguyên nhân nào sau đây không gây ô nhi m không khí? A. Cháy r ngừ ả ả B. Khí th i do s n xu t công nghi p, do ho t đ ng c a ph ủ ử ạ ộ C. Ho t đ ng c a núi l a ừ quá trình quang h p c a cây xanh D. Khí sinh ra t ệ ấ ở Câu 39. T i sao i xu t hi n nh ng gi ố ị ủ A. C c b th ng. B. Trong không khí có khí oxi. C. Trong không khí có h i n Câu 40 Ngu nồ năng l ệ A. Đi n gió. ấ ệ Câu 41 . Bi n pháp duy trì ngu n cung c p oxigen trong không khí? A. Tr ng cây gây r ng, chăm sóc cây xanh. B. Th i các ch t khí th i ra môi tr C. Đ t r ng làm r y. D. Phá r ng đ làm đ n đi n, trang tr i. Câu 42. Ho t đ ng c a ngành kinh t
ọ ả ề ệ t đi n.
ị D. Giao thông v n t ệ ấ B. S n xu t nhi ậ ả i.
ồ ấ
ồ ế
ầ ủ ầ ồ
ồ ạ ả ề ư ướ ng là? ượ i nhi u d ng khác nhau, u tiên ngu n năng ng d
ồ ư ượ ượ ướ ướ ộ ạ ề ầ ủ ặ ầ ủ ấ i m t d ng duy nh t ạ i nhi u d ng khác nhau, u tiên ngu n năng ng d ng d
ấ ả ướ ự ả ạ ng s ch và giá r ả ự ả ả ự ả ạ ng s ch, giá cao ự ả ng d i m t d ng duy nh t, giá thành cao
ề ộ ạ ồ ầ ủ ọ ố
ế ế ề
ệ ẫ t d n đ n phòng quá nóng ề ử ử ế ề ỏ vong n u ng i quá nhi u trong ể 2 có th gây t
c trong phòng kín
ươ ượ ự c xem là cây l ng th c? không đ
ạ
ấ ạ ứ ề ạ ấ i đây, lo i nào ch a nhi u protein (ch t đ m) nh t?
ạ
ạ ể ế ế ướ ự ữ ẩ c dùng đ ch bi n n ắ c m m là:
ể ự ậ ự ẽ ị ể
ẩ ổ
ả
ả ưỡ ng v n đ m b o. ị ị ắ ưỡ ế ổ ẩ ấ ả A. S n xu t ph n m m tin h c. C. Du l ch. ệ ỏ Câu 43: Nhiên li u l ng g m các ch t? ủ A.N n , c n , xăng B.D u, than đá, c i ồ C.Biogas, c n, c i D.C n, xăng, d u ượ Câu 44: An ninh năng l ầ ủ A.S đ m b o đ y đ năng l ẻ ượ l B.S đ m b o đ y đ n ng l C.S đ m b o đ y đ năng l ượ l ượ D.S đ m b o đ y đ năng l ứ Câu 45 .Xăng sinh h c E5 ch a bao nhiêu % c n, bao nhiêu% xăng truy n th ng? A.10 % và 90 % B.5% và 95 % C.15% và 85% D.3 % và 97 % Câu 46 :Vì sao không nên đun b p than trong phòng kín? ỏ A.Vì than t a nhi u nhi B.Vì than cháy t a ra nhi u khí CO, CO phòng kín ượ C.Vì than không cháy đ ấ D.Vì giá thành than r t cao ồ Câu 47Cây tr ng nào sau đây A. Lúa m ch. B. Ngô. C. Mía. D. Lúa. ướ ẩ ự Câu 48Trong các th c ph m d ị A. G o. B. Rau xanh. C. Th t. D. G o và rau xanh. ượ Câu 49Nh ng th c ph m đ ậ ố A. Cá bi n, mu i B. Đ u nành ị C. Th c v t D. Th t. Câu 50 Th c ph m đ lâu ngoài không khí s b gì? ắ ế A. Không bi n đ i màu s c. ổ ị B. Mùi v không thay đ i. ẫ ị C. Giá tr dinh d D. Bi n đ i màu s c, mùi v , giá tr dinh d ng.