ƯỜ
Ơ Ộ
Ố
Ề ƯƠ
Ọ
Ữ
Ậ
Ể
TR
NG THPT S N Đ NG S 3
Đ C
NG ÔN T P KI M TRA GI A H C KÌ 1
Môn: Tin h cọ
NHÓM TIN
Năm h cọ 2022 – 2023
Ứ Ể I. HÌNH TH C KI M TRA:
ự ậ ệ ắ ự ậ ệ ắ (20 câu tr c nghi m + T lu n). Tr c nghi m khách quan 50% + T lu n 50%
Ờ 45 phút. II. TH I GIAN LÀM BÀI :
Ộ III. N I DUNG
1. Lý thuy t: ế
ủ ề ộ ứ Ch đ 1: Máy tính xã h i và tri th c
ữ ệ ệ ề Khái ni m v thông tin và d li u.
ữ ệ ử ằ Quá trình x lý thông tin/ d li u b ng máy tính (Hình 1.1 SGK Tr 6)
ữ ữ ệ ị ư ị ư ữ ữ ả ơ ổ ơ Các đ n v l u tr d li u, cách đ i gi a các đ n v l u tr ( B ng 1.1 SGK trang 8).
ế ị ủ ế ị ố ớ ộ ộ Thi t b thông minh là gì, vai trò c a thi t b thông minh đ i v i xã h i trong cu c CM công
ệ nghi p 4.0.
ự ủ ọ Các thành t u c a tin h c.
ợ ủ ố ệ Khái ni m tr th s cá nhân.
ủ ề ạ Ch đ 2: M ng máy tính và Internet
ệ ụ ộ ạ ạ ả Phân bi t m ng c c b (Lan) và m ng Internet ( B ng trong SGKTr39)
ủ Vai trò c a Internet
ụ ề ế ố ạ ế ố ạ ệ ệ ậ ậ Khái ni m đi n toán đám mây, k t n i v n v t (IOT), ví d v k t n i v n v t.
ộ ạ ộ ạ ộ ố ề ề ạ ầ ầ ơ ố M t s nguy c trên m ng, các ph n m m đ c h i và các phòng ch ng ph n m m đ c h i.
ạ ứ ủ ề ậ ườ ố Ch đ 3: Đ o đ c, pháp lu t và văn hóa trong môi tr ng s
ộ ố ế ấ ạ M t s hành vi x u khi giao ti p trên m ng.
ố ớ ộ ố ị ườ ạ M t s quy đ nh pháp lí đ i v i ng i dùng trên m ng
ả ề ả ề Quy n tác gi và b n quy n.
ộ ố ạ ầ ư ế ậ 2. M t s d ng bài t p lí thuy t và toán c n l u ý
ơ ồ ử ệ Trình bày s đ x lí thông tin trên h thi ế ị ố t b s ?
ộ ươ ể ế ố ứ ế ị ớ ế Trình bày m t ph ng th c đ k t n i thi ạ t b thông minh v i m ng Internet mà em bi t? Cho
ế ặ ư ượ ủ ể ươ ể ử ụ ế ố ứ ế ị bi ể t đ c đi m, u nh c đi m c a ph ng th c k t n i này? Em có th s d ng thi t b này
ụ ụ ọ ậ ư ế ph c v h c t p nh th nào?
ợ ạ ủ ủ Nêu l ố ớ ờ ố i ích và tác h i c a Internet đ i v i đ i s ng hàng ngày c a chúng ta?
ự ố ữ ạ S gi ng và khác nhau gi a m ng Lan và Internet.
1
ặ ề 3. M t s ậ ộ ố bài t p minh h a ọ ho c đ minh h a ọ :
ữ ế ọ ữ ở ộ t trong v . Lúc đó n i dung dòng ch là: Câu 1: Em đ c thông tin dòng ch vi
A. Thông tin ữ ệ B. d li u
ừ ừ ậ ữ ệ C. v a là thông tin v a là d li u D. V t mang tin
ứ ữ ệ ể ạ Câu 2: Bi n báo sau ch a d li u d ng gì?
ạ ả ữ A. D ng hình nh ạ B. D ng ch
ữ ạ ố ố ả C. D ng hình nh, ch và s ạ D. D ng s
ỉ ẫ ả ể ế ứ ị ượ ế ượ t đ c v trí mà mình đang đ ng đ đ n đ ị c Siêu Th thì c n r ầ ẽ Câu 3: Theo b ng ch d n, Ngân bi
ề ả ẳ ậ ế ượ ọ ph i sau đó đi th ng. Đi u Ngân nh n bi c g i là t đ
ậ A. v t mang tin ữ ệ B. d li u
ậ C. thông tin ữ ệ D. v t mang tin, thông tin, d li u
ả ử ộ ứ ả ụ ệ ằ ả ộ ượ ả s m t b c nh ch p b ng m t máy nh chuyên nghi p có dung l ng kho ng 12MB. Th ẻ Câu 4: Gi
ớ ượ ể ứ ố ứ ả nh có dung l ng 16GB th ch a t i đa bao nhiêu b c nh?
ả ướ ứ ả ứ ả ả i 1300 b c nh A. Kho ng d B. Kho ng 1420 b c nh
ứ ả ả ứ ả ả C. Kho ng 1356 b c nh D. Kho ng 1365 b c nh
ứ ư
ư
ủ
ầ
ặ
ạ
ộ
là:
Câu 5: Đ c tr ng c a cu c cách m ng l n th t
ể ừ
ơ ớ ớ ấ ấ
ơ ơ ướ
ủ
ộ
ộ
lao đ ng th công sang c gi
i v i d u n là đ ng c h i n
c.
A. Chuy n t
ệ ố
ổ ế
ệ ố
ế ợ
ự
ả
ở
B. H th ng IoT và các h th ng k t h p th c o tr nên ph bi n.
ệ
ể
ệ
ượ
ổ ế
ề ậ
ả
ấ c dùng ph bi n, s n xu t dây chuy n t p trung.
C. Công nghi p phát tri n, đi n năng đ
ỗ ợ
ườ
ộ ố
ạ ộ
ệ
ọ
ổ
i trong các ho t đ ng trí tu . Tin h c làm thay đ i cu c s ng.
D. Máy tính h tr con ng
ế ị ế ị t b nào sau đây là thi t b thông minh? Câu 6: Thi
ạ ồ ệ ạ ộ tặ ồ ị A. Đ ng h l ch v n niên B. Máy gi C. Đi n tho i di đ ng D. Máy tính b túiỏ
ể ọ Câu 7: Ch n đáp án KHÔNG ĐÚNG trong các phát bi u sau?
ệ ườ ấ ệ ả ấ ừ ữ ệ ệ i r t hi u qu trong vi c trích xu t thông tin t d li u. A. Công ngh thông tin giúp con ng
ệ ạ ứ ừ ứ ồ ữ ệ các ngu n d li u và thông tin. B. Khai thác tri th c là vi c t o ra tri th c t
ệ ố ự ệ ầ ạ ằ ọ C. Trí tu nhân t o là lĩnh v c khoa h c nh m t o ra các h th ng thông minh, góp ph n làm nên các
ạ 2
ấ ượ ụ ẩ ị ả s n ph m, d ch v có ch t l ng cao.
ữ ệ ớ ầ ạ D. D li u l n là M ng toàn c u Internet
ề ị Câu 8: Đ nh nghĩa nào v Byte là đúng?
ộ ự ữ ữ ệ ị ư ơ A. Là m t kí t B. Là 1 đ n v l u tr d li u 8 bit
ố ộ ủ ơ ị ữ ố ộ C. Là đ n v đo t c đ c a máy tính. D. Là m t dãy 8 ch s
ằ Câu 9: : 1 byte b ng nhiêu bit
A. 10 B. 2 C. 3 D. 8
Câu 10: Thông tin là:
ố ệ ả A. Các văn b n và s li u
ả ả B. Văn b n, Hình nh, Âm thanh
ả C. Hình nh, âm thanh
ế ủ ườ ề ộ ể ự ậ ệ ượ ự ệ t c a con ng i v m t th c th , s v t, khái ni m, hi n t ng nào đó ể D. Hi u bi
ọ Câu 11: Ch n câu đúng:
A. 1MB= 1024Byte B. 1Byte = 1024 Bit C. 1KB = 1024MB D. 1GB = 1024MB
ầ ủ Câu 12: Đâu là các thành ph n c a máy tính?
A. Desktop, Monitor, keyboard.
B. Keyboard, mouse, desktop.
C. Monitor, keyboard, mouse.
C. Mouse, monitor, file explorer.
Câu 13: 10 byte b ng:ằ
A. 80 bit B. 120 bit C. 70 bit D. 260 bit
ụ ủ ệ ả ạ ị Câu 14: Đâu không ph i là lo i hình d ch v c a đi n toán đám mây?
A. SaaS B. PaaS C. IaaS D. SaaI
ố ượ ể ế ố ng nào sau đây có th k t n i vào IoT? Câu 15: Đ i t
ngườ iườ A. Máy tính ự ậ B. Th c v t C. Môi tr D. Con ng
ư ủ ể ể ệ ặ ả Câu 16: (NB B.1) Đ c đi m nào sau đây KHÔNG ph i là u đi m c a đi n toán đám mây?
ả ễ ử ụ i A. Gi m chi phí B. D s d ng, ti n l ệ ợ C. Tăng lao đ ngộ ữ ệ D. An toàn d li u
ươ ầ ủ ụ ồ ị ng án nào sau đây nêu đúng các thành ph n c a D ch v đám mây bao g m? Câu 17: Ph
ơ ở ạ ầ ề ả ề ầ ơ ở ạ ầ ề ầ A. N n t ng, ph n m m, c s h t ng ầ ứ B. Ph n m m, ph n c ng, c s h t ng
ơ ở ạ ầ ề ả ầ ứ ề ầ ầ ứ C. N n t ng, ph n c ng, c s h t ng ề ả D. Ph n c ng, n n t ng, ph n m m
ệ ạ ụ ệ ả ự Câu 18: Công c nào sau đây th c hi n b o v m ng Internet?
3
ườ ạ ầ ử ng l a A. Máy tính B. Dây cáp m ngạ C. T ả ề D. Ph n m m so n th o
ệ ệ ạ ồ ọ ở Câu 19: Ngu n h c li u m trên Internet là lo i tài li u nào sau đây?
ả ộ ễ ộ ả A. Tr phí ễ B. Mi n phí ầ C. Tr phí m t ph n ầ D. Mi n phí m t ph n
ủ ệ ố
ợ
Câu 20: L i ích c a h th ng giao thông thông minh là gì?
ự ố
ễ
ạ
ả
ả
ắ
ườ
ng
A. Gi m s c ùn t c giao thông, tránh tai n n, gi m ô nhi m môi tr
ể ố
ạ
ậ
B. Nh n d ng bi n s xe
ữ
ệ
ạ
C. Phát hi n nh ng hành vi vi ph m.
ư
ữ D. L u tr thông tin.
ấ ạ ớ Câu 21: M ng nào sau đây có bán kính l n nh t?
ạ A. M ng LAN
ạ B. M ng Internet
ạ C. M ng WAN
ạ C. M ng MAN
ươ ầ ủ ạ ậ ẩ ộ ng án nào sau đây nêu đúng các thành ph n c a m t M t kh u m nh? Câu 22: : Ph
A. Các ch sữ ố
ữ ườ ng B. Các ch cái th
ữ D. Các ch cái hoa
ữ ườ ữ ự ặ ệ ữ ố ng, ch s , ký t đ c bi t D. Ch hoa, ch th
ạ ứ ử ụ ạ ạ ậ Câu 23: :Hành vi nào sau đây KHÔNG vi ph m đ o đ c, pháp lu t và văn hóa khi s d ng m ng?
ư ạ ợ ề ề ả ầ A. Đ a thông tin không phù h p lên m ng. B. Mua b n quy n ph n m m.
ắ ạ ạ Ứ ử ế C. B t n t qua m ng. D. ng x thi u văn hóa.
ể ự ả ử ụ ệ ả ạ ộ b o v b n thân khi s d ng m ng xã h i? Câu 24: :Chúng ta nên làm gì đ t
ẩ ậ ấ ạ ộ A. C n th n khi cung c p thông tin cá nhân trên m ng xã h i
ắ ướ ẻ ả ạ ộ c khi chia s hình nh, video clip hay thông tin trên m ng xã h i B. Cân nh c tr
ế ộ ặ ư ạ ộ trên m ng xã h i C. Cài đ t ch đ riêng t
ươ ng án trên ấ ả D. T t c các ph
ạ ộ ể ả ự ề ấ ạ Câu 25: V n đ tiêu c c nào sau đây có th n y sinh khi tham gia các ho t đ ng trên m ng Internet?
ắ ạ ạ A. B t n t qua m ng.
ư ệ ử ử . B. G i th đi n t
ả ầ ế i thông tin c n thi t. B. Đăng t
4
ự ế ọ D. Tham gia khóa h c tr c tuy n.
ề ả ạ Câu 26: :Trong các hành vi sau, hành vi nào vi ph m b n quy n?
ộ ả ễ ể ả ạ A. T i m t b n nh c mi n phí đ nghe.
ả ả ề ề ử ụ ố ớ ề ầ ầ ề B. Không mua quy n s d ng ph n m m đ i v i các ph n m m ph i tr ti n.
ư ệ ử ẩ ậ ổ cá nhân. C. Thay đ i m t kh u cho th đi n t
ử ụ ề ầ ệ ề ả t virus đã mua b n quy n. ộ D. S d ng m t ph n m m di
ệ ắ ộ ả ể ể ọ ườ ể ọ đ trên website đ m i ng i có th đ c. Hành vi nào sau đây là vi Câu 27: Có m t truy n ng n, tác gi
ề ạ ả ph m b n quy n?
ả ề ể ọ ủ A. T i v máy c a mình đ đ c.
ạ ọ ả ườ i đ ủ ng link trên trang Facebook c a mình cho b n bè cùng đ c. B. Đăng t
ả ề ạ ủ ạ ọ i trên trang Facebook c a mình cho b n bè cùng đ c. C. T i v và đăng l
ể ạ ệ ạ i câu chuy n cho b n khác nghe. D. K l
ộ ườ ạ ượ ộ ọ ộ i mua m t khóa h c cho m t nhóm b n đ c xem là Câu 28: :M t ng
ậ ạ ạ ứ ạ ề ả ạ ạ A. Vi ph m pháp lu t. B. Vi ph m đ o đ c. C. Vi ph m b n quy n. D. Không vi ph m gì.
ủ ể ề ặ sai khi nói v các đ c đi m c a virus? ề Câu 29: : Đi u nào sau đây
ươ ặ ạ ễ ng trình gây nhi u ho c phá ho i. A. Virus là các ch
ả ự ể ả nhân b n đ lây lan. B. Virus có kh năng t
ả ộ ươ ỉ ng trình hoàn ch nh. C. Virus không ph i là m t ch
ạ ộ ỉ D. Virus ch ho t đ ng trên HĐH Windows.
5