ƯỜ Ơ Ộ Ề ƯƠ Ọ Ậ TR NG THPT S N Đ NG 3 Đ C NG ÔN T P MÔN TIN H C 10
Ổ Ữ T KHTN Ọ GI A H C KÌ I
ƯƠ Ộ Ố Ơ Ả Ọ Ủ Ệ CH NG I. M T S KHÁI NI M C B N C A TIN H C
ọ ọ ộ Bài 1. Tin h c là m t ngành khoa h c
ắ ế A. Tóm t t lý thuy t:
ể ủ ự ọ 1. S hình thành và phát tri n c a tin h c:
ọ ộ ậ ứ ể ằ ầ ọ ộ Ngành Tin h c hình thành và phát tri n thành m t ngành khoa h c đ c l p nh m đáp ng nhu c u khai thác
ủ ườ ượ ắ ệ ử ụ ề ớ ộ ộ ớ tài nguyên thông tin c a con ng i, đ c g n li n v i m t công c lao đ ng m i là Máy tính đi n t .
ủ ặ 2. Đ c tính và vai trò c a máy tính đi n t ệ ử :
ề ệ ờ Tính b n bĩ làm vi c 24/24 gi
ố ộ ử T c đ x lí nhanh
Tính chính xác cao
ộ ề ỏ ư L u gi ữ ượ đ c nhi u thông tin trong m t không gian nh
ổ ế ạ Giá thành h vì ngày càng ph bi n
ệ ụ ọ ẹ Ngày càng g n nh và ti n d ng
ế ớ ử ể ạ ạ ả ậ ộ ố ơ Có th liên k t v i nhau thành m t m ng và t o ra kh năng thu th p và x lí thông tin t t h n.
ọ ậ ữ 3. Thu t ng “Tin h c”:
ứ ấ ử ụ ụ ể ấ ọ ộ ọ ể Tin h c là m t ngành khoa h c có m c tiêu là phát tri n và s d ng MTĐT đ nghiên c u c u trúc, tính ch t
ươ ư ữ ứ ụ ế ế ề ậ ủ c a thông tin, ph ổ ng pháp thu th p, l u tr , tìm ki m, bi n đ i, truy n thông tin và ng d ng vào các lĩnh
ủ ờ ố ộ ự v c khác nhau c a đ i s ng xã h i.
ệ ỏ ắ B. Câu h i tr c nghi m:
ể ọ Câu 1: Tin h c hình thành và phát tri n:
ọ ộ ậ ụ ộ ộ ươ a. Là m t ngành khoa h c đ c l p có n i dung, m c tiêu, ph ng pháp riêng.
ớ ự ử ụ ề ể ắ b. G n li n v i s phát tri n và s d ng máy tính.
Ứ ụ ự ế ầ c. ng d ng trong h u h t các lĩnh v c.
ế ấ ả d. Thay th t t c cho con ng ườ i
ề ặ ư ả ấ ị ệ ủ Câu 2: Kh ng đ nh nào đúng nh t khi nói v đ c tính u vi ệ ử t c a máy tính đi n t ?
ẹ ượ ể ế a. Đ p và làm đ ệ ề c nhi u vi c b. Có th tìm ki m thông tin
ể ạ ả ữ ượ ạ ơ ế c. Có th so n th o văn b n ả ể ư d. Có th l u tr l ng thông tin l n trong không gian h n ch
ữ ệ Bài 2. Thông tin và d li u
ắ ế A. Tóm t t lý thuy t:
ữ ệ ệ 1. Khái ni m thông tin và d li u:
ệ ượ ự ậ ủ ế ớ ạ ộ ủ ự ả Thông tin là s ph n ánh các hi n t ng, s v t c a th gi i khách quan và các ho t đ ng c a con
ườ ộ ng ờ ố i trong đ i s ng xã h i.
ữ ệ ư ử ể D li u là thông tin đã đ a vào máy tính đ tính toán và x lý.
ượ ơ ị 2. Đ n v đo l ng thông tin
ơ ượ ấ ượ ư ữ ơ ỏ ị ị ơ ả Đ n v c b n đo l ng thông tin là bit (binary digital). Bit là đ n v nh nh t đ c l u tr trong máy tính
ễ ạ ọ ị ể ể đ bi u di n hai tr ng thái 0 và 1 (còn g i là mã nh phân).
ơ ị ị ườ ơ Ngoài đ n v bit, đ n v đo thông tin th ng dùng là byte và 1 byte = 8 bit.
ạ 3. Các d ng thông tin:
ạ ố ố ự ể ả ạ ạ ạ ả ố Có th phân lo i thông tin thành 2 lo i: lo i s (s nguyên, th c, ... ) và lo i phi s (văn b n, hình nh, âm
thanh,
4. Mã hóa thông tin trong máy tính:
ử ể ượ ả ượ ư ậ ượ ọ ế ế ổ ộ ổ Đ máy tính x lí đ c, thông tin ph i đ c bi n đ i thành m t dãy bit, cách bi n đ i nh v y đ c g i là
ộ m t cách mã hóa thông tin.
ể ễ 5. Bi u di n thông tin trong máy tính:
ạ ố a) Thông tin lo i s :
ệ ế ườ ử ụ ệ ế ệ ị ơ ố ườ H đ m: Máy tính th ng s d ng h đ m nh phân và h c s m i sáu
ễ ố ể ố ự Bi u di n s nguyên và s th c
ạ ố b) Thông tin lo i phi s : cũng mã hóa chúng thành các dãy bit
ề ạ ư ố ả ả ị * Nguyên lí mã hóa nh phân: Thông tin có nhi u d ng khác nhau nh s , văn b n, hình nh, âm thanh,
ề ượ ư ế ổ ạ ị … Khi đ a vào máy tính, chúng đ u đ c bi n đ i thành d ng chung dãy bit. Dãy bit đó là mã nh phân
ể ễ ủ c a thông tin mà nó bi u di n.
ệ ỏ ắ B. Câu h i tr c nghi m:
Câu 1: Thông tin (information) là ?
ế ề ộ ự ể ả ể a. Hi u bi t v m t th c th b. Hình nh và âm thanh
ố ệ ả ả ả c. Văn b n và s li u d. Hình nh và văn b n
ạ ố Câu 2: Các d ng thông tin phi s là:
ố ự ố a. S th c, s nguyên…
b. Hình nhả
c. Âm thanh
ả ả d. Văn b n, hình nh, âm thanh
ằ Câu 3: 1 byte b ng nhiêu bit?
a.2 bit b. 8 bit c.10 bit d. 16 bit
ọ ữ ệ Câu 4 : Trong tin h c d li u là ?
ể ễ ể ễ ạ ả a.Dãy bit bi u di n thông tin trong máy tính b. Bi u di n thông tin d ng văn b n
ố ệ ệ ậ ố c.Các s li u d. S trong h th p phân
ấ ơ ớ Câu 5: Đ n vi đo thông tin l n nh t là gì?
a. Bít b. Byte c. TB d. PB.
ỉ ử ụ ể ể ệ ế ễ ị ị ố Câu 6: H đ m nào ch s d ng 2 ký hiêu 0 và 1 đ bi u di n và xác đ nh giá tr s ?
ậ a. Th p phân b. Nhi ph n ậ c. La Mã d. Hexa
ể ể ử ụ ệ ế ị ố ệ ễ ị Câu 7: H đ m nào s d ng có các ký hi u A, B, C, D, E, F đ bi u di n và xác đ nh giá tr s
ậ a. Th p phân b. Nhi ph n ậ c. La Mã d. Hexa
ệ ỉ ị Câu 8. H nh phân ch dùng:
ữ ố ữ ố ặ ữ ố ữ ố ữ ố a. Ch s 0 ho c ch s 1 b. Ch s 10 ữ ố c. Ch s 0 và ch s 1 d. Ch s 01
ị ơ ả ơ ượ Câu 9. Đ n v c b n đo l ng thông tin là:
a. Byte b. Mêgabai c. Kilôbai d. Bit
ệ ế ườ ọ Câu 10. Các h đ m th ng dùng trong tin h c:
ệ ậ ệ ơ ố ệ ệ ị a. H th p phân, h c s 16 b. H nh phân, h hexa
ơ ố ệ ơ ố ệ ậ c. H cệ s 2, h c s 10 d. H La Mệ ã, h th p phân
ộ ố ệ Câu 11: M t s h hecxa 1AE ị ậ 16 có giá tr th p phân là:
a. 432 b. 430 c. 416 d. 16
ễ ố ệ ậ ể Câu 12: Dãy bit nào sau đây là bi u di n s 2 trong h th p phân
a. 112 b. 102 c. 012 d. 002
ệ ế ơ ố ị ằ Câu 13. Dãy bit 1012 có giá tr b ng bao nhiêu trong h đ m c s 10.
a. 3 b. 4 c. 2 d. 5
ệ ế ơ ố ị ằ Câu 14. S 23ố
10 có giá tr b ng bao nhiêu trong h đ m c s 2.
a. 101112 b. 111012 c.11112 d. 101012
ớ ệ ề Bài 3. Gi i thi u v máy tính
ắ ế A. Tóm t t lý thuy t:
ệ ố ọ ệ 1. Khái ni m h th ng tin h c:
ể ề ậ ấ ư ữ ử Dùng đ nh p, x lí, xu t, truy n và l u tr thông tin
ự ả ầ ứ ể ủ ề ề ầ ầ ồ ườ Bao g m 3 thành ph n: Ph n c ng; ph n m m; s qu n lí và đi u khi n c a con ng i.
ơ ồ ấ ủ 2. S đ c u trúc c a máy tính:
ộ ử 3. B x lí trung tâm (CPU):
ấ ủ ọ ầ ế ị ự ệ ề ể ệ Là thành ph n quang tr ng nh t c a máy tính, đó là thi t b chính th c hi n và đi u khi n vi c
ự ệ ươ th c hi n ch ng trình
ộ ố ọ ộ ậ ộ ề ộ ố ồ ể G m 2 b ph n chính: b đi u khi n (CU) và b s h c/lôgic (ALU). Ngoài ra còn có m t s thành
ộ ớ ư ậ ẫ ầ ph n khác nh thanh ghi (Register) và b nh truy c p ng u nhiên (Cache)
ộ ớ 4. B nh trong
ơ ươ ượ ư ữ ữ ệ ể ự ơ ư ệ ượ ử Là n i ch ng trình đ c đ a vào đ th c hi n và là n i l u tr d li u đang đ c x lí.
ộ ớ ỉ ọ ộ ố ươ ứ ồ ầ ệ ố ượ G m 2 ph n: ROM và RAM. ROM là b nh ch đ c, ch a m t s ch ng trình h th ng đ c
ấ ạ ẵ ộ ớ ữ ệ ể ọ ệ ả ắ hãng s n xu t n p s n. RAM là b nh có th đ c, ghi d li u trong lúc làm vi c. Khi t ữ t máy, d
ẽ ị ấ ệ li u trong RAM s b m t đi.
ộ ớ 5. B nh ngoài:
ộ ớ ỗ ợ ữ ệ ể ư ữ Dùng đ l u tr lâu dài d li u và h tr cho b nh trong.
ứ ồ ề ế ị ớ Bao g m đĩa c ng, đĩa m m, đĩa CD, thi t b nh flash (usb)
ế ị ể ư ộ ồ 6. Thi t b vào: dùng đ đ a thông tin vào máy tính. Bao g m bàn phím, chu t, máy quét, ...
ế ị ể ư ừ ế ồ 7. Thi t b ra: dùng đ đ a thông tin ra t máy tính. Bao g m màn hình, máy in, máy chi u, ...
ệ ỏ ắ B. Câu h i tr c nghi m:
ủ ộ ớ Câu 1 : B nh ngoài c a máy tính là
ể ư ơ ư a. Dùng đ đ a thông tin vào máy tính ữ b. Là n i l u tr thông tin lâu dài
ữ ữ ệ ơ ư ượ ử ơ ươ ượ ư ự ệ c. Là n i l u tr d li u đang đ c x lí. d. Là n i ch ng trình đ c đ a vào th c hi n
ế ị ủ ộ ớ Câu 2 : Thi t b nào là b nh ngoài c a máy tính ?
a. USB b. RAM c. Màn hình d. ALU
ế ị Câu 3: Thi ồ t b ra g m có :
ế ừ ộ a. Loa, máy chi u, đĩa t . b. Loa, chu t, webcam, máy quét
c. Máy in , bàn phím, màn hình. d. Màn hình, máy in, tai nghe
ế ị Câu 4: Thi ể t b ra dùng đ :
ữ ữ ệ ư ể a. L u tr d li u ị ữ ệ b. Hi n th d li u
ừ ư ả ư ữ ệ c. Đ a d li u ra t máy tính d. đ a hình nh ra màn hình
ệ ố ầ ọ ồ Câu 5: h th ng tin h c g m các thành ph n :
ườ ả a. Ng i qu n lí,máy tính, internet
ự ả ể ủ ườ ầ ứ ề ầ ề b. S qu n lí và đi u khi n c a con ng i , ph n c ng và ph n m m
ề ạ ầ c. Máy tính m ng và ph n m m.
ữ ệ ề ầ d. Máy tính, ph n m m và d li u
ế ị ượ ế ị ừ ế ị Câu 6: Thi t b nào đ ừ c coi v a là thi t b vào v a là thi t b ra?
a. Máy chi uế b. Máy quét c. Môddem d. bàn phím
ể ề Câu 7: Phát bi u nào sau đây v Rom là đúng
ớ ữ ệ ể ộ ớ ộ a. Rom là b nh ngoài b. Rom là b nh trong có th đoc và ghi d li u
ượ ọ ữ ệ ộ ớ ỉ c.Rom có dung l ỏ ng nh d. Rom là b nh trong ch cho phép đ c d li u
ể ề Câu 8: Phát bi u nào sau đây v Ram là đúng ?
ộ ượ ỏ ơ ề ớ a. Ram là b nh b.Ram có dung l ng nh h n đĩa m m
ẽ ị ấ ắ ượ c. Thông tin trong Ram s b m t khi t t máy d. Ram có dung l ỏ ơ ng nh h n Rom
ộ ớ Câu 9: B nh trong là :
a. Đĩa c ngứ b. RAM c. Đĩa CD d. ALU
ế ị Câu 10. Thi t b vào là:
a. Máy chi u ế b. USB c. Loa d. Máy quét
ộ ộ ầ ớ Câu 11. Thành ph n nào sau đây thu c b nh trong:
ề ế ị ắ ẵ a. Đĩa m m b. Thi ớ t b nh Flash ứ c. RAM d. Đĩa c ng g n s n trong máy
ị Câu 12: Mùi v là thông tin
ạ ố ạ ả a. d ng phi s b. d ng văn b n
ố ư ử ả ậ ạ c. d ng s d. Ch a có kh năng thu th p và x lí.
ủ ậ ộ Câu 13: Webcam là b ph n nào c a máy tính ?
ế ị ế ị ả ộ ộ ử ả a. Thi t b ra b. Thi t b vào ề c. B truy n hình nh d. B x lý hình nh
ữ ệ ử ậ ộ Câu 14. B ph n nào sau đây không tham gia vào quá trình x lí d li u ?
a. CPU b. RAM c. ROM d. Màn hình
ậ ượ ấ ủ ư ộ ủ ọ ố ườ ộ Câu 15: B ph n nào đ c đánh giá là quan tr ng nh t c a máy tính gi ng nh b não c a con ng i?
ộ ử ộ ớ ộ ớ a. Màn hình b. B x lý trung tâm c. B nh ngoài d. B nh trong
ậ Bài 4. Bài toán và thu t toán
ắ ế A. Tóm t t lý thuy t:
ệ 1. Khái ni m bài toán:
Cach xac dinh bai toan
ả ế ố ế ầ Khi dùng máy tính gi i bài toán, ta c n quan tâm đ n 2 y u t Input và Output.
ậ 2. Khái niêm thu t toán:
ể ả ậ ữ ạ ộ ộ ượ ắ ế ộ ự ị Thu t toán đ gi i m t bài toán là m t dãy h u h n các thao tác đ c s p x p theo m t trình t xác đ nh
ự ệ ừ ậ ượ ủ ầ sao cho sau khi th c hi n dãy thao tác đó, t Input c a bài toán này, ta nh n đ c Output c n tìm.
ả ậ ệ ầ ự ướ ầ ố ử ụ ơ ồ ế Có 2 cách mô t thu t toán: Li t kê (nêu ra tu n t các b c c n ti n hành) và Dùng s đ kh i (s d ng
ộ ố ể ượ ể ệ m t s bi u t ng th hi n các thao tác)
ậ ấ ắ ị ừ Thu t toán có các tính ch t: tính d ng, tính xác đ nh và tính đúng đ n.
ệ ỏ ắ B. Câu h i tr c nghi m:
ế ố ầ ể ộ ọ Câu 1: Hai y u t c n quan tâm khi phát bi u m t bài toán trong tin h c là:
ậ ữ ệ a. Máy tính và l p trình b. D li u và thông tin
ậ ạ ệ ạ ơ ồ ố c. Input và output d. Thu t toán d ng li t kê và d ng s đ kh i.
ể ả ữ ậ Câu 2: Đ mô t thu t toán ta có nh ng cách nào?
ả ữ ệ ờ a. L i gi ậ i và l p trình b. D li u và thông tin
ậ ạ ệ ạ ơ ồ ố c. Input và output d. Thu t toán d ng li t kê và d ng s đ kh i.
ậ Câu 3: Thu t toán có tính:
ế ắ ị ừ ế ị A. Tính xác đ nh, tính liên k t, tính đúng đ n B. Tính d ng, tính liên k t, tính xác đ nh
ừ ắ ị ầ ự ừ C. Tính d ng, tính xác đ nh, tính đúng đ n D. Tính tu n t : T input cho ra output
ử ụ ậ ỏ ộ ố ị ươ ệ ướ ấ Câu 4: Cho thu t toán tìm giá tr nh nh t trong m t dãy s nguyên s d ng ph ng pháp li t kê d i đây:
ố ạ ướ ậ B c 1: Nh p N, các s h ng a1, a2,…., aN;
← ← ướ B c 2: Min a1, i 2;
ư ư ồ ế ướ ế ị B c 3: N u i < N thì đ a đ a ra giá tr Min r i k t thúc;
ướ B c 4:
ướ ế B c 4.1: N u ai > Min thì Min ai;←
← ướ B c 4.2: i i+1, quay l ạ ướ i b c 3.
ữ ọ ướ ậ Hãy ch n nh ng b c sai trong thu t toán trên:
ướ A. B c 2 ướ B. B c 3
ướ C. B c 4.1 ướ D. B c 4.2
ư ồ ơ ồ ữ ậ ể ễ ậ ằ ố Câu 5: Khi bi u di n thu t toán b ng l u đ (s đ kh i), hình ch nh t có ý nghĩa gì?
ể ệ ể ệ A. Th hi n thao tác tính toán B. Th hi n thao tác so sánh
ự ự ệ ấ ữ ệ ể ệ ậ ị C. Quy đ nh trình t th c hi n các thao tác D. Th hi n các thao tác nh p, xu t d li u
ậ ự ậ C. Bài t p t lu n:
ả ể ả ậ ằ ệ ặ ơ ồ ố I. Mô t thu t toán đ gi i bài toán sau b ng cách li t kê ho c s đ kh i.
ồ ố ố ế ộ ủ ố Bài 1: Cho dãy A g m N s nguyên a1, a2, ..,an và s nguyên k. hãy cho bi t dãy A có bao nhiêu s là b i c a
k?
ồ ố ố ế ổ ộ ủ ố Bài 2: Cho dãy A g m N s nguyên a1, a2, ..,an và s nguyên k. hãy cho bi t t ng các s là b i c a k?
ồ ố ế ố ươ Bài 3: Cho dãy A g m N s nguyên khác 0: a1, a2, ..,an. hãy cho bi t dãy A có bao nhiêu s d ng? Bao
ố nhiêu s âm?
ỏ ậ ọ II. Mô ph ng các thu t toán đã h c