ƯỜ

TR

Ị NG THPT BÙI TH  XUÂN – ĐÀ L T Ổ

Ữ T  NG  VĂN

Ề ƯƠ

Đ  C

NG ÔN T P KI M TRA GI A K  I (2022 – 2023)

Ữ Ớ

MÔN NG  VĂN L P 12

PH N 1: MA TR N, Đ C T

A. MA TR N Ậ

ứ ộ ậ

ứ M c đ  nh n th c

T ngổ

%  T ngổ   đi mể

TT

V nậ   d ngụ

Nhậ Kĩ năng n  tế bi

Thôn g  hi uể

V nậ   d ngụ   cao

Tỉ lệ   (%)

Tỉ lệ   (%)

Tỉ lệ   (%)

Tỉ lệ   (%)

Số  câu  h iỏ

Th iờ   gian  (phú t)

Th iờ   gian  (phú t)

Th iờ   gian  (phú t)

Th iờ   gian  (phút )

Th iờ   gian  (phú t)

5 5 5 15 10 10 20 30 4 1

Đ cọ   hi uể

5 5 5 5 5 5 5 5 20 20 1 2

tế   Vi đo nạ   văn  nghị  lu nậ   xã  h iộ

3 tế 20 10 15 10 10 20 5 10 1 50 50

Vi bài  văn  nghị  lu nậ   văn  h cọ

T nổ 40 25 30 20 20 30 10 15 6 90 100

g

40 30 20 10 100

Tỉ  lệ  %

ệ l 70 30 100

ỉ T   chung

L uư  ý:

ề ể ấ ả ỏ ự ậ ỏ ­ T t c  các câu h i trong đ  ki m tra làcâu h i t lu n.

ể ỗ ỏ ượ ế ướ ẫ   Đáp án ­ H ng d n ị c quy đ nh chi ti t trong

­ Cách cho đi m m i câu h i đ ch mấ .

Ặ Ả

B.

Ả B NG Đ C T

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

1 0 1 1 4 2

Đ CỌ   HI U Ể Nh nậ   t:ế bi

Nghị  lu nậ   hi nệ   đ iạ

(Ngữ  li uệ   ngoài  sách  giáo  khoa) ạ

Xác  ­ ị đ nhthôn tin  g   cượ   đ nêu  trong  văn  b n/đoả n trích.

ngươ

­   Nh nậ   di nệ   ph th cứ   bi uể   ạ   đ t, thao tác   l pậ   lu n,ậ   phong

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

cách  ngôn  ng ,ữ   bi nệ   pháp   tu  ,...ừ t

Thông  hi u:ể

­   Hi uể   cượ   đ n iộ   dung  văn  b n/đoả n trích.

­   Hi uể   cượ   đ cách  tri nể   khai l pậ   lu n,ậ   ngôn  ngữ  bi uể   ạ đ t,   giá ị tr   các bi nệ   pháp   tu  ủ   ừ t   c a văn  ả b n/đo ạ n trích.

­   Hi uể   m t   sộ ố  đ cặ   đi mể

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

ị  ủ c a ngh lu nậ   ạ   ệ hi n đ i cượ   đ ể ệ   th  hi n trong  văn  b n/đoả n trích.

V nậ   d ng:ụ

­   Nh nậ   xét   về  n iộ   dung   và  nghệ  thu tậ   ủ c a   văn b n/đoả ạ n   trích;  bày   tỏ  quan  đi mể   ả   ủ c a b n thân   về  ề  ấ v n   đ ặ     ra đ t trong  văn  b n/đoả n trích.

­   Rút   ra  thông  ệ   đi p/bài ọ h c   cho   b nả

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

thân.

Nh nậ   t:ế bi

Thơ  tNaệ Vi m 1945­ 1975

(Ngữ  li uệ   ngoài  sách  giáo  khoa)

­  Xác  đ nhị   cượ   đ ơ   ể th   th , ngươ   ph th cứ   ạ   ể bi u đ t ủ   c a   bài th /đoơ ạ n th .ơ

tài,

­   Xác  đ nhị   cượ   đ ề đ hình  ngượ   t nhân  ậ v t   tr tình  trong  bài  th /đoơ n th .ơ

nh,   t ừ

­ Ch  raỉ   các   chi  t,ế   ti hình  ả ng ,ữ   bi nệ   pháp   tu  ...ừ   t

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

trong  bài  th /đoơ n th .ơ

Thông  hi u:ể

ng,

ủ   nh c a

­   Hi uể   cượ   đ ề đ   tài, khuynh  ngướ   h tư  ưở t c mả   h ngứ   th mẩ   mĩ,  gi ngọ   đi u,ệ   tình  c mả   c aủ   nhân  ậ v t   tr tình,  nh ngữ   sáng  ạ t o   v ngôn  ng ,ữ   hình  ả bài  th /đoơ n th .ơ

­   Hi uể

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

ơ

nh ngữ   ắ   ặ đ c   s c ộ   ề v   n i dung   và  nghệ  thu tậ   ủ c a   th tệ   Vi Nam   từ  sau  Cách  m ngạ   tháng  Tám  năm  1945đ nế   1975  cượ   đ ể ệ   th  hi n trong bài  th /đoơ ạ n th .ơ

V nậ   d ng:ụ

­   Nh nậ   xét   về  n iộ   dung   và  nghệ  thu tậ   ủ c a   văn b n/đoả ạ n   trích;  bày   tỏ  quan  đi mể   c aủ

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

b nả   thân   về  ề  v n   đấ ặ đ t   ra   trong  bài  th /đoơ n th .ơ

­   Rút   ra  thông  ệ   đi p/bài ọ   h c   cho b nả   thân.

2 1*

ề Nh nậ   t:ế bi

Nghị  lu n   vậ tư  ưở ng, t đ o líạ

(kho ngả   150 ch )ữ

VI TẾ Đ O NẠ   VĂN  NGHỊ  LU NẬ   Xà H IỘ

­   Xác  đ nhị   ượ ư  đ c t ngưở   t ạ đ o   lí   ầ c n bàn   lu n.ậ

­   Xác  đ nhị   cượ   đ cách  th cứ   trình  bày  đo nạ   văn.

Thông  hi u:ể

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

ư

­   Di nễ   ề  i   vả gi n iộ   dung,   ý  nghĩa  ủ c a   t ngưở   t ạ đ o lí.

V nậ   d ng:ụ

,ừ

ngươ

­   V nậ   d ngụ   các   kĩ  năng  dùng t tế   vi câu,   các  phép  liên k t,ế   các  ph th cứ   bi uể   ạ   đ t,   các thao   tác  l pậ   lu nậ   phù h pợ   để  tri nể   khai l pậ   lu n,ậ   bày   tỏ  quan  đi mể   ả   ủ c a b n thân   về

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

tư  ngưở   t ạ đ o lí.

V nậ   d ngụ   cao:

­   Huy  đ ngộ   cượ   đ ki nế   ứ th c   và tr iả   nghi mệ   ả   ủ c a b n thân   để  bàn  lu n   vậ tư  ngưở   t ạ đ o lí.

­ sáng  t oạ   trong  di nễ   ậ   ạ đ t,  l p lu nậ   làm   cho  ờ l   i   văn có  gi ngọ   đi u,ệ   hình  nh;ả   đo nạ   văn giàu

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

s cứ   thuy tế   ph c.ụ

ề Nh nậ   t:ế bi

Nghị  lu n   vậ m tộ   hi nệ   ngượ   t đ iờ   s ngố

­   Nh nậ   di nệ   hi nệ   ngượ   t đ iờ   s ngố   c nầ   nghị  lu n.ậ

­   Xác  đ nhị   cượ   đ cách  th cứ   trình  bày  đo nạ   văn.

Thông  hi u:ể

­   Hi uể   cượ   đ th cự   ạ tr ng/ng uyên  nhân/  các   m tặ   ạ   ợ l i ­ h i, đúng   ­  sai   c aủ

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

hi nệ   ngượ   t đ iờ   s ng.ố

V nậ   d ng:ụ

,ừ

ngươ

­   V nậ   d ngụ   các   kĩ  năng  dùng t tế   vi câu,   các  phép  liên k t,ế   các  ph th cứ   bi uể   ạ đ t,   các   thao   tác  l pậ   lu nậ   phù h pợ   để  tri nể   khai l pậ   lu n,ậ   bày   tỏ  quan  đi mể   ả   ủ c a b n thân   về  hi nệ   ngượ   t đ iờ   s ng.ố

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

V nậ   d ngụ   cao:

­   Huy  đ ngộ   cượ   đ ki nế   ứ th c   và tr iả   nghi mệ   ả   ủ c a b n thân   để  bàn  lu n   vậ hi nệ   ngượ   t đ iờ   s ng.ố

­   Có  sáng t oạ   trong  di nễ   ậ   ạ đ t,   l p lu nậ   làm   cho  ờ l   i   văn có gi ngọ   đi u,ệ   hình  nh;ả   đo nạ   văn giàu  s cứ   thuy tế   ph c.ụ

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

3 1*

Nh nậ   t:ế bi

VI TẾ   BÀI  VĂN  NGHỊ  LU NẬ   VĂN  H CỌ

ề Nghị  ề  lu n   vậ ộ   m t   tác ph m,ẩ   đo nạ   trích  văn  chính  lu n: ậ

­   Nh nậ   tế   bi ể ki u bài   nghị  lu n;ậ   ấ v n   đ c nầ   nghị  lu n.ậ

Tuyên  ngôn  đ cộ   l pậ c aủ

ồ H   Chí   Minh

iớ   ­   Gi ệ   thi u tác ả gi   ,   tác ph m,ẩ   đo nạ   trích.

­   Nêu  n iộ   dung  khái  quát c aủ   văn  b n/đoả n trích.

Thông  hi u:ể

­   Di nễ   iả   gi nh ngữ   ắ   ặ đ c   s c ộ   ề v   n i dung   và  nghệ  thu tậ

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

ng,

ủ c a   văn ả b n/đo nạ   trích:  lu nậ   ể đi m   ­ tư  ưở t cách  l pậ   lu nậ   ch tặ   ch ,ẽ   ắ s c bén, cách  ư ẫ   đ a d n ch ngứ   sinh  đ ng,ộ   thuy tế   ph c,ụ   ử ụ   s  d ng ngôn  ngữ  chính  xác,  g iợ   c m.ả

iả

­ Lí gi cượ   đ m t   sộ đ cặ   đi mể   ả   ơ c   b n ủ   c a   văn chính  lu nậ   cượ   đ

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

thể  hi nệ   trong  văn  ả b n/đo ạ n trích.

V nậ   d ng:ụ

,ừ

ngươ

­   V nậ   d ngụ   các   kĩ  năng  dùng t tế   vi câu,   các  phép  liên k t,ế   các  ph th cứ   bi uể   ạ đ t,   các   thao   tác  l pậ   lu n   đậ phân  tích   n iộ   dung,  nghệ  thu tậ   ủ c a   văn ả b n/đo ạ n trích.

­   Nh nậ   xét   về  n iộ

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

dung   và  nghệ  thu tậ   ủ c a   văn ả b n/đo nạ   trích;   vị  trí   và  đóng  góp c aủ   tác gi .ả

V nậ   d ngụ   cao:

So

­ sánh  ớ v i   các tác  ph mẩ   chính  lu nậ   khác,  liên   hệ  v iớ   th cự   ti n;ễ   v nậ   d ngụ   ki nế   ứ th c   lí   lu nậ   văn   h cọ   ể đ  đánh   giá,   làm  ậ   ổ n i   b t ề  ấ v n   đ

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

nghị  lu n.ậ

­ sáng  t oạ   trong  di nễ   ậ   ạ đ t,  l p lu nậ   làm   cho  ờ l   i   văn có  gi ngọ   đi u,ệ   hình  ả nh; bài   văn giàu  s cứ   thuy tế   ph c.ụ

Nh nậ   t:ế bi

Nghị  ề  lu n   vậ ộ m t   bài   th ,ơ   đo nạ   th :ơ

­   Tây  Ti nế   c aủ   Quang  Dũng

­   Xác  đ nhị   cượ   đ ể ki u bài   nghị  lu n;ậ   ấ v n   đ c nầ   nghị  lu n.ậ

iớ

tệ   ­   Vi B cắ (tríc h)   c aủ   ố ữ T  H u ­   Gi thi uệ   tác   gi ,ả

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

bài   th ,ơ   đo nạ   th .ơ

­   Nêu  cượ   đ n iộ   dung  c mả   h ng,ứ   hình  ngượ   t nhân  ậ v t   tr tình,  đ cặ   đi mể   nghệ  thu t,...ậ   ủ c a   bài   th /đoơ ạ n th .ơ

Thông  hi u:ể

­   Di nễ   iả   gi nh ngữ   ắ   ặ đ c   s c ộ   ề v   n i dung   và  nghệ  thu tậ   ủ c a   các bài  ạ th /đoơ thơ  n   theo yêu

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

nh   hai

ủ   ầ c u c a ề đ   bài:   hình  ả cu cộ   kháng  chi nế   và  nh ngữ   tình  c mả   yêu  cướ   n tế   thi tha,  nh ngữ   suy nghĩ  và   c mả   xúc  riêng   tư  trong  sáng;  tính   dân  ộ t c   và   nh ngữ   tìm   tòi  ể  ề v   th ừ  lo i,   tạ ng ,ữ   hình  ả nh,...

iả   ố

­ Lí gi m t   sộ đ cặ   đi mể   ả   ơ c   b n ơ  ủ c a   th

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

tệ   Vi Nam  1945   ­  1975  cượ   đ thể  hi nệ   trong  bài  th /đoơ n th .ơ

V nậ   d ng:ụ

,ừ

ngươ

­   V nậ   d ngụ   các   kĩ  năng  dùng t tế   vi câu,   các  phép  liên k t,ế   các  ph th cứ   bi uể   ạ   đ t,   các thao   tác  l pậ   lu n   đậ phân  tích,  c mả   nh nậ   ộ   ề v   n i dung,  nghệ

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

thu tậ   ủ c a   bài   ạ th /đoơ n th .ơ

­   Nh nậ   xét   về  n iộ   dung   và  nghệ  thu tậ   ủ c a   bài   ạ th /đoơ n th ; vơ ị  trí   và  đóng  góp c aủ   tác gi .ả

V nậ   d ngụ   cao:

So

­ sánh  ớ v i   các   bài   thơ  khác,  liên   hệ  v iớ   th cự   ti n;ễ   v nậ   d ngụ   ki nế   ứ   th c   lí lu nậ   văn   h cọ   ể   đ  đánh

T ngổ

ơ Đ n   v ki nế   th cứ /kĩ  năng

TT

N iộ   dung ki nế   th c/ứ kĩ năng

ố S   câu ỏ h i theo ứ ộ m c đ   nh nậ   th cứ

Nh nậ   tế bi

Thông  hi uể

V nậ   d ng ụ

M c đứ ộ  ki nế   th c,ứ   kĩ năng  c nầ   ki mể   tra,  đánh giá

V nậ   d ngụ   cao

giá,   làm  ậ   ổ n i   b t ề  ấ v n   đ nghị  lu n.ậ

­ sáng  t oạ   trong  di nễ   ậ   ạ đ t,  l p lu nậ   làm   cho  ờ l   i   văn có  gi ngọ   đi u,ệ   hình  ả nh; bài   văn giàu  s cứ   thuy tế   ph c.ụ

40 30 20 6 100

%ỉ ệ   ỉ ệ T ngổ T  l T  l chung 10 70 30 100

Ứ Ơ Ả

Ầ PH N 2:

KI N TH C C  B N

ộ ậ ồ Bài 1: Tuyên ngôn Đ c l p – H  Chí Minh

ọ ồ ắ ờ ớ

ạ ớ ụ  c, v i s   i, là lãnh ớ ướ ế ớ t Nam và phong trào cách m ng th  gi

ộ ớ ủ ộ ủ ộ i phóng dân t c c a Vi ơ cách m ng vĩ đ i, m t nhà th , nhà văn l n c a dân t c.

ự ạ ọ

ộ ồ ệ ườ : Ng

ế

ủ ự ế

ể ộ ng ( ế Vi ả ậ ố ượ ) đ  quy t đ nh n i dung (

ế ẩ

ả ườ i bao gi t đ  làm gì? )  c a tác ph m. ủ ồ ộ ể ạ   ọ  nh ng  tác ph m chính c a H  Chí Minh thu c các th  lo i:

ơ

ể ạ ề ạ ộ ỗ ọ ậ  đ c đáo, đa d ng, m i th  lo i văn h c đ u có phong

ể ệ ẽ ệ ấ ạ ạ ồ * Tác gia H  Chí Minh ể ử I.Ti u s : H  Chí Minh (1890 – 1969) g n bó tr n đ i v i dân v i n ả ệ ệ nghi p gi ạ ụ t ệ II.S  nghi p văn h c: ậ ể 1. Quan đi m sáng tác c a H  Chí Minh i coi ngh  thu t là m t vũ khí   ự ầ   ạ ệ ụ ấ ợ ạ i h i ph ng s  cho s  nghi p cách m ng. Nhà văn ph i có tinh th n chi n đ u l ọ ư ấ ườ i chi n sĩ. Ng i coi tr ng tính ch t chân th t và tính dân xung phong nh  ng   ườ ầ tế   ấ ờ ọ ộ ủ Vi  cũng xu t phát tù đ i t t c c a văn h c; khi c m bút, Ng ế ể ế ị ậ Vi ế ụ cho ai?) và m c đích ti p nh n (   t cái ủ gì?) và hình th c (ứ Vi ế t th  nào? ẩ ữ 2. Di s n văn h c: ệ ậ văn chính lu n, truy n và kí, th  ca. ệ 3. Phong cách ngh  thu t: ẫ ấ cách riêng h p d n. ệ + Truy n và kí:

ấ ự ắ ừ ừ ủ ậ   ế  r t hi n đ i, th  hi n tính chi n đ u m nh m  và ngh  thu t ướ   ươ c, ng Đông v a có cái hài h

ủ ỉ

ườ ẽ ẽ ậ ậ ặ ọ đanh thép,

ng rút g n, t ế ụ ề ạ

ươ ng Tây. ắ ả  duy s c s o, l p lu n ch t ch , lí l ế ậ ề ờ ẽ ả i l

ị ớ ễ ệ ậ ớ

ộ ữ ữ ệ ạ

ệ trào phúng v a có s  s c bén, thâm thúy c a ph ấ hóm h nh giàu ch t uy – mua c a ph Văn chính lu n:ậ  th ư ầ ứ ứ ằ b ng ch ng đ y s c thuy t ph c, giàu tính lu n chi n và đa d ng v  bút pháp. ắ   ộ ữ ạ ơ ơ + Th  ca:  gi n d , m c m c mang màu s c  nh ng bài th  tuyên truy n l ứ ạ ơ ộ ễ ệ dân gian hi n đ i, d  thu c, d  nh , có s c tác đ ng l n; th  ngh  thu t hàm súc,   ế   ổ ể ộ ự ế ợ  tình và tính chi n có s  k t h p đ c đáo gi a bút pháp c  đi n và hi n đ i, tr đ u.ấ

ộ ậ ” Tuyên ngôn Đ c l p

ử ệ ầ ộ ớ ị ị ộ ậ  là m t văn ki n có giá tr  l ch s  to l n, t m vóc t ư ưở   ng t

ẹ ự ậ

ệ ả ị

c công b  trong m t hoàn c nh l ch s  đ c bi ộ ử ặ ả ằ ạ ng h t đã quy ấ ệ t nh m đ t hi u qu  cao nh t

ự ề ẳ ư ầ ề ạ ủ    do, quy n m u c u h nh phúc c a

ườ * Tác ph m “ẩ 1. Khái quát + Tuyên ngôn Đ c l p ẫ cao đ p và là áng văn chính lu n m u m c. ộ ộ ậ  đ ượ ố + Tuyên ngôn Đ c l p ế ớ ướ ố ượ ị i, n i dung và cách vi ng t đ nh đ i t ộ 2. N i dung: * Nêu nguyên lí chung v  quy n bình đ ng, t ộ con ng

ề i và các dân t c. ẫ ả ề ằ

ủ Trích d n hai b n tuyên ngôn c a Mĩ, Pháp nh m đ  cao giá tr  t ề ữ ề ế ậ

ạ ạ ườ ự ự ủ ề ề ẳ ồ ị ư ưở ng nhân    t ề   ừ ạ đ o và văn minh nhân lo i, t o ti n đ  cho nh ng l p lu n ti p theo. T  quy n ẳ   bình đ ng, t  do ậ ộ i, H  Chí Minh suy r ng ra v  quy n đ ng, t do c a con ng

ộ ủ ườ ng nhân ử ư ưở  t ị i vào l ch s   t

ộ ủ ự i ác c a th c dân Pháp:

ổ ộ ả ạ ọ  tiên h  xây

ề ằ ị ợ ủ ữ ấ ả ử ệ ể ố ầ ả ự ậ ị

ạ ữ ự ộ i ác v  chính tr , kinh t ự ậ

ộ ự ỏ ậ

ề ị ớ ộ ạ ả

ổ ử ẳ t Nam dân ch  C ng hòa.

ệ ả ề ủ ệ c Vi ả ướ ế ự ạ ả   ị  cũng b  ph n

ữ ạ ữ ự ế ớ

ứ ố ẳ ọ

ự ế ẳ ầ ứ ớ ệ ự ọ ộ i âm m u c a th c dân Pháp, kêu g i c ng đ ng qu c t ị t Nam và kh ng đ nh quy t tâm b o v

ự ề ạ ộ ậ ấ  do  y.

ự ứ ụ ẽ ẽ ế ằ ậ ậ đanh thép, b ng ch ng xác th c, giàu s c thuy t ph c.

ứ ừ ợ ả ừ

ệ ị ử

ố ướ ệ ộ ố   c qu c dân ẳ   t Nam và kh ng ủ  do, đ c l p c a dân t c Vi

ộ ậ ấ  do  y. ộ ộ ậ ưở ự ế ộ do.

ự ẫ ộ ộ ủ c a các dân t c. Đây là m t đóng góp riêng c a Ng lo i.ạ ố * T  cáo t ự + Th c dân Pháp đã ph n b i và chà đ p lên chính nguyên lí mà t d ng.ự ạ ữ   ạ + V ch tr n b n ch t x o quy t, tàn b o, man r  c a th c dân Pháp b ng nh ng ế   ẽ ,  và s  th t l ch s  không th  ch i cãi. Đó là nh ng t lí l ư ứ   văn hóa,…; là nh ng âm m u thâm đ c, chính sách tàn b o. S  th t đó có s c ề   ệ ủ m nh l n lao, bác b  lu n đi u c a th c dân Pháp v  công lao “khai hóa”, quy n ự ế ị ươ    l ch s : nhân dân “b o h ” Đông D ng. B n tuyên ngôn cũng kh ng đ nh th c t ủ ộ ậ ta n i dây giành chính quy n, l p nên n ố ế ậ + Nh ng lu n đi u khác c a các th  l c ph n cách m ng qu c t ụ ẽ ằ bác m nh m  b ng nh ng ch ng c  xác th c, đ y s c thuy t ph c. ố ộ ậ * Tuyên b  đ c l p: tuyên b  thoát lí h n quan h  th c dân v i Pháp, kêu g i toàn   ố ế  ự ố ế ủ ư dân đoàn k t ch ng l ậ ệ  ả ệ ủ ề công nh n quy n đ c l p, t  do c a Vi ộ ậ quy n đ c l p, t ậ ệ 3. Ngh  thu t: ặ ­ L p lu n ch t ch , lí l ữ ừ ­ Ngôn ng  v a chính xác v a chính xác v a g i c m. ạ ­ Gi ng văn linh ho t 4.Ý nghĩa văn b n:ả ộ ộ ậ   là m t văn ki n l ch s  vô giá tuyên b  tr +  Tuyên ngôn Đ c l p ề ự ế ớ ề ồ i v  quy n t đ ng bào và th  gi ệ ề ộ ậ ả ế ị đ nh quy t tâm b o v  n n đ c l p, t ầ ả ấ i phóng dân t c và tinh th n yêu chu ng đ c l p, t +K t tinh lí t ng đ u gi ậ + Là m t áng văn chính lu n m u m c.

ế Bài 2: Tây Ti n – Quang Dũng

ề ữ ộ

ắ ặ ườ ả

ả ề ộ ế ớ ơ ơ  v  m t ng ừ ườ i Tây Ti n:

tình và hình  nh ng ườ ắ ữ ộ ệ ắ ầ ư   ể t, đ y bí hi m nh ng

ớ ả

ự ỡ ướ ứ ạ . ư ả ề ươ ả ả ộ ộ 1. N i dung: ư ứ * B c tranh thiên nhiên núi r ng mi nTây B c hùng vĩ, d  d i nh ng vô cùng mĩ ệ ữ l ng hành quân trong c m xúc i lính trên ch ng đ , tr “nh  ch i v i” ấ + Vùng đ t xa xôi, hoang v ng, hùng vĩ, d  d i, kh c nghi ơ ộ vô cùng th  m ng, tr  tình. + C nh đêm liên hoan r c r  lung linh. Chung vui v i b n làng x  l ề + C nh thiên nhiên sông n c mi n tây m t chi u s ng giăng h   o.

ổ ặ ườ

ẫ   ng hành quân: gian kh , hi sinh mà v n ạ

ề ộ ớ ề ứ ỗ “nh  ch i v i” ờ   ơ ơ  v  m t th i ườ i lính trên ch ng đ ẻ ồ ế ườ i lính Tây Ti n trong n i

ạ t, kiêu hùng, hào hoa, lãng m n;

ị ừ ệ ừ ỉ ch  đ a danh, t ừ ượ  t ng hình, t Hán Vi t, ạ ừ ặ ắ  đ c s c: các t

ấ ọ ế ợ

ả + Hình  nh ng ẫ ngang tàng, tâm h n v n tr  trung, lãng m n. * B c chân dung v  ng ổ gian kh  mà hào hùng: ẻ ẹ ẫ ệ + V  đ p l m li ẻ ẹ + V  đ p bi tráng. ệ 2. Ngh  thu t: ứ * C m h ng và bút pháp lãng m n. ử ụ * Cách s  d ng ngôn t … ấ ợ * K t h p ch t h p và ch t h a. 3. Ý nghĩa văn b n :ả ơ ắ ọ ề ả

ừ ườ ườ ượ ượ ng ng ng ng

ữ ộ ẽ ề ậ ạ ấ ỗ ồ

ế i lính Tây Ti n trên n n c nh  Bài th  đã kh c h a thành công hình t ẻ ẹ ế núi r ng mi n Tây hùng vĩ, d  d i. Hình t i lính Tây Ti n mang v  đ p  lãng m n, đ m ch t bi tráng s luôn đ ng hành trong trái tim và trí óc m i chúng  ta.

ệ ắ ố ữ Bài 3: Vi t B c – T  H u

ả ườ

1. N i dung: * Tám câu th  đ u:Khung c nh chia tay và tâm tr ng c a con ng ỏ ờ ướ ố ơ ầ + B n câu trên: ạ ơ ợ ỉ ệ   L i  m h i, kh i g i k  ni m v  m t giai đo n đã qua, v ề

ể ệ không gian ngu n c i, tình nghĩa; qua đó, th  hi n tâm tr ng c a ng i. l

ố ườ ề ồ ộ ế ơ ế  Ti ng lòng ng + B n câu th  ti p:

ệ ươ ữ

ỉ ệ ở + M i hai câu h i: ủ ư ề ệ ắ t B c hi n lên trong hoài ni m..  Vi * Tám m i hai câu sau: Nh ng k  ni m v  Vi ỏ  G i lên nh ng k  ni m

ủ i. ạ ề ộ ườ ở ạ ạ i  ế i v  xuôi bâng khuâng l u luy n. ệ ệ ắ ữ ỉ ệ ữ ỉ ệ ợ ớ

ế ủ ườ ơ ợ ệ

ủ i v  xuôi, nhà th  b c l

ệ ắ

ơ ộ ộ ỗ  n i nh ế ữ ắ ớ ộ ỗ

ệ ẳ t B c (

ắ b n câu đ u đo n ớ ườ

ầ ề ỗ ế ế

hai m i tám câu ti p theo ớ ả ề ộ ườ ể ệ ữ ệ ắ ố ỗ ớ  ườ ề i đáp c a ng ả ế t B c; qua đó, d ng lên hình  nh chi n khu trong kháng chi n anh   ỉ  ủ ạ t B c, nh ng k ạ  kh ng đ nh tình nghĩa th y chung son s c; ắ   ị ộ   ừ i, cu c m iườ    nói v  cu c kháng chi n anh hùng;  ề  ỉ ệ t B c, nh ng k  ni m v i Vi

ạ  th  hi n n i nh  c nh và ng ế ộ

ậ ữ t B c  trong nh ng năm tháng ữ ắ ạ qua, kh i g i, nh c nh  nh ng k  ni m trong nh ng năm cách m ng và kháng ế ắ ừ ế t B c t ng là chi n khu an toàn, nhân dân ân tình, th y chung, h t lòng chi n. Vi ế ạ ớ v i cách m ng và kháng chi n. ả ượ ờ ươ + B y m i câu đáp:  M n l ự ế ớ da di t v i Vi ủ ệ hùng và tình nghĩa th y chung. N i dung ch  đ o là n i nh  Vi ố ề ủ ệ ni m v  Vi ế   nói v  n i nh  thiên nhiên, núi r ng và con ng ươ hai m i tám câu ti p ươ ơ ố s ng n i đây;  sáu câu cu i đo n cu c kháng chi n). ệ 2. Ngh  thu t:

ơ ố ữ ơ ậ ể ơ ụ   Bài th  đ m đà tính dân t c, tiêu bi u cho phong cách th  T  H u: th  th  l c

ư ừ ộ ứ ợ ạ ố ố ộ i đ i đáp, cách x ng hô ể mình – ta, ngôn t m c m c, giàu s c g i,…

bát, l 3.Ý nghĩa văn b n:ả

ề ề ế ạ ả ả ộ B n anh hùng ca v  cu c kháng chi n; b n tình ca v  nghĩa tình cách m ng và

kháng chi n.ế

L u ý:ư

ỏ ở ể ỗ ọ ph n Đ c hi u, m i câu h i c n đ c ra

ỏ ầ ượ ứ ươ ứ ể ầ ỉ ủ   ỉ ở ộ  m t ch  báo c a ộ   ộ ng  ng (m t ch  báo là m t

ố ớ ầ ­ Đ i v i các câu h i  ộ ế ứ M c đ  ki n th c, kĩ năng c n ki m tra, đánh giá t ầ ạ g ch đ u dòng).

ữ ị ế ế ệ ọ

ậ ể ể ọ ở c tích h p trong ki m tra, đánh giá

t, Làm văn, Lí lu n văn ọ  ph n Đ c hi u và ọ ủ ợ ộ ế ế ạ ứ ơ ­ Nh ng đ n v  ki n th c/kĩ năng c a các bài h c Ti ng Vi ượ ọ ử ị h c, L ch s  văn h c đ ị ậ ầ t đo n văn ngh  lu n xã h i, vi ph n vi ầ ị ậ t bài văn ngh  lu n văn h c.

ộ ậ ộ

ứ ộ ượ ỉ ệ ể ứ ứ ừ  đi m cho t ng m c đ  đ ể   t, thông hi u,   c th  hi n trong đáp án

ụ ướ ụ ấ ế ậ ạ ­ (1*) M t đo n văn/bài văn đánh giá 4 m c đ  nh n th c (nh n bi ể ệ ậ ậ v n d ng, v n d ng cao); t  l ẫ ng d n ch m. và h

Ờ ƯỢ

Ề D NG Đ , TH I L

NG VÀ Đ  THAM KH O

PH N 3:Ầ

ờ ờ 1. Th i gian làm bài: ề 90 phút (không tính th i gian phát đ )

̀ ầ ̣ Gôm 2 ph n: 2. Dang đê: ̀

ộ ố ự ệ ầ ể ầ ọ ọ ̉ ­ Ph n Đ c hi u (3.0 điêm): Đ c văn b n ả  và th c hi n m t s  yêu c u.

ả ờ ọ ầ ắ ọ (H c sinh l u ý ư : Tr  l i ng n g n, trúng yêu c u, không dài dòng)

ầ ̉ ­ Ph n Làm văn (7.0 điêm)

ị ậ ̉ Câu 1. Ngh  lu n xã h i ộ (2.0 điêm)

̉ ị ậ   Câu 2. Ngh  lu n văn h c ọ (5.0 điêm)

Ả Ề Đ  THAM KH O

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÂM ĐỒNG

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023

TRƯỜNG THPT BÙI THỊ XUÂN

Môn: Ngữ văn, lớp 12

ĐỀ MINH HỌA

Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề

Ọ ể

ọ Ể I. Đ C HI U (3,0 đi m) ơ ạ Đ c đo n th :

ữ ờ ườ ng mùa xuân

i nh ng b  đ ắ

ỳ ạ

ố ở ở ạ Tôi tr  l Cây già tr ng lá ố Ôi thành ph  tôi yêu k  l ư Cái s ng nh  trăn tr  ngày đêm

ớ ề

ố ư

ề ọ

ữ ữ ắ ầ ồ Tôi l n lên, lo nghĩ nhi u thêm ớ Thành ph  cũng nh  tôi đang l n ộ Nh ng gác xép b n b  hy v ng ấ Nh ng đ u h i bóng n ng nh p nhô...

ở ề ữ

ở ạ ỏ ấ ữ i nh ng l

ố ắ ợ ư Tôi tr  v  nh ng ngõ quen x a ự ộ ờ i tâm s M i ngõ nh  gi u m t l ứ Tôi tr  l i mòn quá kh ấ Có t m tình ta m c n  cha ông

ở ạ ệ (TríchTr  l ằ ­ B ng Vi t,

i trái tim mình ể ơ Th  tuy n 1961 ­ 2001 ọ , NXB Văn h c, 2003, tr. 12)

ầ ự ệ

ạ ế ể ơ ơ ượ t theo th  th  nào?

ạ ủ ậ ữ ạ ơ c vi ừ ễ ả  di n t

ị ể ề ộ ớ ề   ơ  Tôi l n lên, lo nghĩ nhi u

ự ủ ấ ắ ả ợ ợ ơ Có t m tình ta m c n  cha ông trong câu th g i cho

Th c hi n các yêu c u sau: Câu 1. Đo n th  đ ỉ  tâm tr ng c a nhân v t tr  tình trong đo n th  trên. Câu 2. Ch  ra 2 t ư ế Câu 3. Anh/Ch  hi u nh  th  nào v  n i dung câu th : thêm? Câu 4. Tâm s  c a tác gi anh/ch  suy nghĩ gì? II. LÀM VĂN (7,0 đi m)ể Câu 1 (2,0 đi m)ể

ủ ữ ộ ả   t m t đo n văn (kho ng 150 ch )trình bày suy nghĩ c a b n ị Anh/Ch  hãy vi

ề ế ủ ự ả ứ ớ ỗ ườ i.

ậ ủ ị ề ả ạ ơ ạ ọ thân v  ý nghĩa c a s  trân tr ng quá kh  v i m i con ng Câu 2 (5,0 đi m)ể C m nh n c a anh/ch  v  đo n th  sau:

ạ ừ ố

ờ ộ  bao gi .

ồ Doanh tr i b ng lên h i đu c hoa, ự Kìa em xiêm áo t Khèn lên man đi uệ  nàng e  p,ấ ơ Nh c vạ ề Viên Chăn xây h n th .

ườ ấ ng  y,

ướ Châu M cộ  chi u s ề ươ i đi Ng ờ ế ẻ ấ ồ Có th y h n lau n o b n b ? ộ , ộ ườ ớ Có nh  dáng ng  đ c m c i trên ư c lũ hoa đong đ a? Trôi dòng n

ụ ệ ậ ộ ữ (TríchTây Ti nế  ­ Quang Dũng, Ng  văn 12 ,  t Nam, 2020, tr.88) T p m t, NXB Giáo d c Vi

ế ........................H t.......................