ƯỜ Ụ Ề ƯƠ Ữ TR Đ C NG ÔN GI A K I
̣ NG THPT HOÀNG VĂN TH Ộ B MÔN SINH H C 10Ọ Ỳ NĂM HOC 2022 2023
Ụ
ế
ấ ượ ộ ổ ứ t đ c c p đ t
ọ ệ ượ ấ ể ặ
ị ấ ượ ch c s ng ơ ệ ữ c m i quan h gi a các c p đ t ấ ổ ứ ố ượ ế c t bào là đ n v c u trúc và bào; Gi i thích đ
ế ệ t kê đ hoá h c chính có trong t
ủ ượ ủ ượ bào. Nêu đ c vai trò c a ọ c vai trò quan tr ng c a nguyên ng, đa l bào.Nêu đ ọ ố ế ng trong t
carbon trong t ộ ố ượ bào
ọ ị ể ử ướ n
ọ ủ ướ ọ ủ ướ ừ ấ ậ c quy đ nh tính ch t v t lí, hoá h c và ế bào. c trong t đó quy đ nh vai trò sinh h c c a n
ử ượ
ủ ấ ạ ị ọ sinh h c. ấ ạ c m t s nguyên t ượ vi l ế ượ ặ c đ c đi m c u t o phân t c, t ệ c khái ni m phân t ầ ượ c thành ph n c u t o và vai trò c a carbohydrate. Nêu đ c m t s ộ ố
ồ ấ ự
ấ ạ ượ ủ ộ ố c thành ph n c u t o và vai trò c a protien. Nêu đ ồ c m t s ngu n
ẩ ấ ự
ầ ấ ạ ượ ủ ộ ố ồ c thành ph n c u t o và vai trò c a lipid. Nêu đ ự c m t s ngu n th c
ẩ
ệ ắ ọ kĩ năng làm bài tr c nghi m, kĩ năng quan
ệ ệ ậ ụ
Ộ
ộ ổ ứ ơ ả ủ ỏ ị ấ ế ớ ố ạ ể ấ ổ ứ ch c c b n c a th gi i s ng. Trong đó, c p t ch c nào
ơ ả ạ
ề ậ ủ ụ ế ặ ộ ổ ứ ố
ấ ậ ẽ ể ề ồ ườ ố ch c s ng? ấ ng bài xu t
ư ỉ
ẫ ủ ả ộ ườ ườ ạ ầ i giúp con ng ộ ướ ể c ti u. ầ ề bào th n kinh ch có kh năng d n truy n xung th n kinh, nh ng t p h p ầ bào th n kinh t o nên b não c a con ng ợ ậ i có trí thông
ạ
ấ ữ ơ ợ ổ ợ
2 cho quá trình quang h p t ng h p ch t h u c và tham gia hô
ng. ườ ệ ọ ượ ườ ớ 1. M C TIÊU ậ ứ ề ế 1.1. Ki n th c. H c sinh ôn t p các ki n th c v : ố ả ộ ổ ứ ố i thích đ Phân bi ch c s ng. Gi ệ ữ ố ch c ứ s ng; đ c đi m chung và m i quan h gi a các c p t ố ả ế ế ọ c khái quát h c thuy t t Nêu đ ủ ơ ể ố ứ ch c năng c a c th s ng. ượ Li ố các nguyên t ố t Trình bày đ sinh h c c a n Nêu đ ượ Trình bày đ ẩ ngu n th c ph m cung c p carbohydrate. ầ ượ Trình bày đ th c ph m cung c p protien. ượ Trình bày đ ấ ph m cung c p lipid. 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng: sát phân tích, kĩ năng liên h v n d ng 2. N I DUNG 2.1. Các d ng câu h i đ nh tính: Câu 1: K tên các c p đ t ấ là c b n nh t? T i sao? Câu 2: Các ví d sau đây đang đ c p đ n đ c đi m nào c a các c p đ t a) Khi n ng đ NaCl trong máu tăng cao do ăn nhi u mu i, th n s tăng c NaCl qua n ế ừ b) T ng t 12 t ế c a 10ủ ư minh, t duy và sáng t o. ự ậ ử ụ c) Th c v t s d ng CO ườ ả ạ ấ i CO h p tr l 2 cho môi tr ấ ứ d) Qua nghiên c u cho th y ng i và v n ng i có quan h h hàng v i nhau.
ế ề ự ư c đ a ra nh sau:
ế ượ ư ướ bào đ ừ ế t
c sinh ra t ượ ừ ấ
(cid:0) Ý ki n 1: M i t (cid:0) Ý ki n 2: M t s t
ữ ơ ơ các ch t vô c và h u c .
ớ
ự ế ế ả ọ
ế ế Sau đó, các t ế ứ ệ i thích. ề ề
ị ườ ơ ạ ữ ườ ạ ữ ẻ ể Câu 3: Khi tìm hi u v s hình thành t bào, có hai ý ki n đ ọ ế ượ bào có tr c. ộ ố ế ẫ bào đ c hình thành ng u nhiên t ế ế bào này sinh ra các t bào m i. ế D a vào ki n th c đã h c, em hãy cho bi t ý ki n nào đúng, ý ki n nào sai. Gi ấ Câu 4: Hi n nay, trên th tr ng có r t nhi u lo i s a khác nhau giúp tăng chi u cao ươ ả ặ cho tr em ho c gi m nguy c loãng x i trung niên. Các lo i s a này có ng cho ng
ấ ả ề ứ ư
ề ứ ỳ ạ ữ i sao các lo i s a này đ u ch a calcium.
ợ ỗ ố
ạ ậ ạ ơ ể
ố ế ề ừ ụ ử ề ả /c m t ọ ạ ộ ạ ố bào, có b n đ i phân t
ọ
ạ ượ ấ ạ ử ề ầ ạ đ u đ
ề ạ
ề bào, … (9) … là v t ch t mang thông tin di truy n. Thông tin di truy n đ
ạ ộ ề ủ ế ệ ứ ạ
ấ có vai trò đa d ng nh t. Đa ph n các đ i phân t ế ớ ấ ậ ủ ơ ể ể ượ ồ ng đ cung c p cho các ho t đ ng s ng trong c th ch
ạ ộ ồ ự ữ ừ ượ ượ ấ ừ c l y t ng d tr
ặ ạ ể ễ ừ ầ ớ t s ch v t máu v a m i dính lên qu n, áo
ể ặ ạ ữ ế t s ch nh ng v t máu đã cũ? ạ ạ i không th gi
ầ ứ ch a các thành ph n khác nhau tu theo nhà s n xu t nh ng chúng đ u có ch a ạ i thích t calcium. Hãy gi ừ thích h p vào ch tr ng. Câu 5: Đi n t ử … (1) … do c th sinh v t t o thành, chúng tham Đ i phân t sinh h c là các phân t ử ơ ể ủ ế có gia vào nhi u ho t đ ng s ng c a t bào và c th . Trong t ạ vai trò quan tr ng là … (2) …, … (3) …, … (4) …, … (5) …; trong đó, … (6) … là đ i ử phân t c c u t o theo … (7) ồ …, g m nhi u … (8) … liên k t v i nhau t o thành. ượ c Trong t ể ậ bi u hi n thành tính tr ng c a c th sinh v t thông qua ho t đ ng ch c năng c a phân ơ ể ủ ố ấ ử … (10) … . Ngu n năng l t ơ ể ế … (11) … . Ngoài ra, c th cũng có ngu n năng l … t y u đ (12) … . Câu 6: T i sao chúng ta có th d dàng gi ế ư nh ng l 2.2.Ma tr nậ
ứ ộ ậ ứ M c đ nh n th c T ngổ
ậ Nh n bi ế t ậ ụ V n d ng S câuố TT ế ộ N i dung ki n th cứ T ngổ % Th iờ gian Đ nơ vị ki nế th cứ TN TL S ố câu Th iờ gian Thông hi uể S ố câu Th iờ gian S ố câu Th iờ gian ậ ụ V n d ng cao S ố câu Th iờ gian
ộ ổ 1 1 1 4 13,3 1 7 câu 1
ế 1 1 1 4 13,3 2 4 câu 1
1 1 1 4 13,3 3 ấ Các c p đ t ứ ố ch c s ng Khái quát t bào Nguyên t ọ h c và n
Protein
20 20 20
6 6 6 30
2 2 2 9 30% 1 1 1 6 20% 1 1 1 6 20% ố hóa 6 câu 1 ướ c 4 Cacrbohydrate 8 câu 2 9 câu 2 5 7 câu 2 6 Lipit 9 30%
ậ
Ậ ỏ Ế
ố ố ấ ạ nào sau đây là nhóm nguyên t ấ chính c u t o nên ch t
ọ 2.3. Câu h i và bài t p minh h a NH N BI T Câu 1: Nhóm các nguyên t ố s ng ?
B.H,Na,P,Cl C. C,H,O,N D. C,H,Mg,Na
ọ ấ ạ A. C,Na,Mg,N ố Câu 2: Các nguyên t ủ hoá h c c u t o c a Cacbonhiđrat là :
A.Các bon và hidtô C.Ôxi và các bon B. Hidrô và ôxi D. Cácbon, hidrô và ôxi
ơ
ổ ứ ố ủ ấ ạ Câu 3: Đ n phân c u t o c a Prôtêin là : A. Mônôsaccarit B.axit amin C. Photpholipit D. Stêrôit Câu 4: T ch c s ng nào sau đây là bào quan ?
C. Ribôxôm D. Não b ộ
A. Tim ặ ể B. Ph i ổ ủ Câu 5: Đ c đi m chung c a prôtêtin và axit nuclêic là :
ạ
ế ủ ử có c u trúc đa phân ầ bào
ơ
ả ủ ọ các đ n phân axít a min các nuclêit ế ế bào là
ố ặ ọ B. Schleiden và Leeuwenhoek. D. Robert Hooke và Leeuwenhoek. ớ ự ố t quan tr ng v i s s ng?
ệ nào sau đây có vai trò đ c bi B. Oxygen. C. Carbon. D. N c.ướ ử ử ạ ớ nào sau đây khác so v i các phân t còn l i?
ơ ấ ạ ạ ườ ng đ n c u t o nên nucleic acid có
ườ ườ ng đôi và đ ự ng đa d a vào:
ườ ng đó
ượ c chia thành đ carbon có trong phân t ữ ế
ử ơ ng đ n, đ ử ườ đ ng nguyên t ng liên k t glycosidic gi a các đ n phân ơ ng đó ng đ n phân có trong phân t ử ườ đ ng phân t ơ ử ườ đ glucose có trong phân t ng đó
ứ ự ắ ộ ổ ế ấ ừ ấ s p x p các c p đ t ứ ố ch c s ng t ế th p đ n
ấ A. Đ i phân t ấ ạ B. Là thành ph n c u t o c a màng t ượ ấ ạ ừ ề C. Đ u đ c c u t o t ề ượ ấ ạ ừ D. Đ u đ c c u t o t Câu 6: Tác gi c a h c thuy t t A. Schleiden và Schwann. C. Schwann và Robert Hooke. Câu 7: Nguyên t A. Hidro Câu 8: Phân t A. Glycogen B. Tinh b tộ C. Maltose D. Testosterol Câu 9: Lo i đ A. 6 carbon B. 3 carbon C. 4 carbon D. 5 carbon Câu 10: Carbohydrate đ ử ố ượ A. s l ố ượ B. s l ố ượ C. s l ố ượ C. s l THÔNG HI UỂ ọ Câu 1: Hãy ch n câu sau đây có th t cao
ầ
ể ệ ầ ơ
ầ ầ ể
ơ ể ệ ệ ầ ể ầ ể ệ A. C th , qu n th , h sinh thái, qu n xã ể B. Qu n xã , qu n th , h sinh thái, c th C. Qu n th , qu n xã, c th , h sinh thái D. C th , qu n th , qu n xã, h sinh thái .
ứ ự ấ ườ ừ ơ ế ả ơ ể ầ ầ ơ ể ế ắ các ch t đ ng t ứ đ n gi n đ n ph c
Câu 2: S p x p nào sau đây đúng theo th t t p? ạ
ể ộ
ạ ơ
ườ ấ ơ ườ ng đisaccarit
ượ ứ ạ ữ ng s a
A.Đisaccarit, mônôsaccarit, Pôlisaccarit B. Mônôsaccarit, Điaccarit, Pôlisaccarit C.Pôlisaccarit, mônôsaccarit, Đisaccarit D.Mônôsaccarit, Pôlisaccarit, Điaccarit Câu 3: Phát bi u nào sau đây có n i dung đúng ? ộ A. Glucôz thu c lo i pôlisaccarit ườ B. Glicôgen là đ ng mônôsaccarit C. Đ ng mônôsaccarit có c u trúc ph c t p h n đ ọ c g i là đ D. Galactôz còn đ ả ướ ấ ơ ườ i đây không ph i lipit là : Câu 4: Ch t d
B. Hoocmon ostrôgen C. Sáp D. Xenlulôzơ
ấ ượ ướ A. Côlestêron Câu 5: Ch t nào sau đây tan đ c trong n c?
A. Vi tamin B.Vitamin C C. Phôtpholipit D. Stêrôit
ộ ế ế bào?
ộ
ượ c hình thành m t cách ng u nhiên. ơ ớ ọ ẫ ủ ự ố
c c u t o t
ậ ề ượ ấ ạ ừ ế t c c u t o t bào.
ậ ề ượ ấ ạ ừ ế bào. t ơ ả ủ ự ố ư ấ ặ ị Câu 6: N i dung nào sau đây đúng v i h c thuy t t ế A. T bào đ ế ị ứ B. T bào là đ n v ch c năng c a s s ng. ấ ả C. T t c các loài sinh v t đ u đ ế ầ D. H u h t các loài sinh v t đ u đ ầ ủ ỏ ơ Câu 7: Đ n v nh nh t có đ y đ các đ c tr ng c b n c a s s ng là
ỗ ố ế C. T bào. ậ D. Bào quan. ố ạ ộ ủ ơ sinh v t đa bào, ho t đ ng s ng c a c
Ở ơ ể
B. Nguyên T .ử vào ch tr ng trong câu sau: ự ố ợ ủ ......c u t o nên c th bàoế ấ ạ B. Các mô ơ C. Các c quan
ự ố ế ấ ướ ế ệ ơ D. Các h c quan ọ ẽ c tiên các nhà khoa h c s tìm ki m
nào sau đây ?
B. Oxygen. C. Carbon D. N cướ
ế ả ả ử .ử A. Phân t ề ừ Câu 8: Đi n t ể th là s ph i h p c a A. các t Câu 9: Khi tìm ki m s s ng ngoài trái đ t, tr ế ố y u t A. Hydrogen. Câu 10: Cho bi t hình nh sau đây mô t phân t nào?
Ậ Ụ
ả ứ v c a c th . ầ ự ệ ủ ơ ể Tuy nhiên, khi s t cao quá 38,5°C thì c n
ố ự ạ ố
ẽ
ộ ố ế ứ ủ ả ứ
ổ ẽ ươ
ạ ế ủ ơ ể ạ t đ cao quá s gây t n th ng m ch máu ấ t đ cao quá gây bi n tính, làm m t ho t tính c a enzim trong c th
ỗ 1,5 – 2 lít n
c m i ngày. ả c khi c th b tiêu ch y.
ướ ả ọ
c. ơ ể ị ố t đ khi c th b s t. ệ ữ ể ả
ơ ể ạ ọ c cho c th trong nh ng tr ng thái khác nhau?
D. 4.
ữ C. 3.
ơ ể ộ ậ
ộ
ấ ạ ự ủ ề ơ ỏ ạ ở ườ ng i. ộ ậ ế bào th c v t và v ngoài c a nhi u đ ng
ủ ề ậ ị ị
B. (1), (2), (4) D. (2), (3), (4)
ộ
ơ ể ộ ậ A. Protein B. Saccharose C. DNA D. Phospholipid V N D NG ố Câu 1: “S t” là ph n ng t ộ ả ph i tích c c h s t vì m t trong các nguyên nhân nào sau đây? ơ ể ệ ộ ị t đ cao quá s làm c th nóng b c, khó ch u A. Nhi ẫ ạ ệ ộ B. Nhi t đ cao quá làm tăng ho t tính c a enzim d n đ n tăng t c đ ph n ng sinh hóa quá m cứ ệ ộ C. Nhi ệ ộ D. Nhi Câu 2: Cho các ý sau: ướ ừ ố (1) U ng t ơ ể ị ề ướ (2) Truy n n ề (3) Ăn nhi u hoa qu m ng n ệ ộ ả (4) Tìm cách gi m nhi ả ấ Trong các ý trên có m y ý là nh ng vi c làm quan tr ng giúp chúng ta có th đ m b o ủ ướ đ n B. 2. A. 1. ậ ị Câu 3: Cho các nh n đ nh sau: ấ ấ ự ữ (1) Glicogen là ch t d tr trong c th đ ng v t và n m ấ ự ữ (2) Tinh b t là ch t d tr trong cây ượ ấ ự ữ (3) Glicogen là ch t d tr năng l ng dài h n (4) Xenlulôz và kitin c u t o nên thành t v tậ ậ Trong các nh n đ nh trên, nh n đ nh nào đúng v vai trò c a Cacbohiđrat? A. (1), (2), (3) C. (1), (3), (4) ị ậ Câu 4: Cho các nh n đ nh sau: ấ ự ữ (1) Tinh b t là ch t d tr trong cây ấ ự ữ trong c th đ ng v t (2) Glicogen là ch t d tr
bào
ị ấ ạ ớ ế t ế nh n đ nh đúng v i vai trò c a cacbohidrat trong t ơ ể bào và c th ?
ế ủ ế ế (3) Xenlulozo tham gia c u t o màng t ủ ậ Cho bi B. (1) và (3) A. (1) và (2) D. (1) và (3) C. (2) và (3) ọ Câu 5: Quan sát hình 4.1 và cho bi t hình minh h a cho quá trình c a t bào.
ệ ả ủ ế bào
ấ ủ ế t hóa t ưở bào bào B. Sinh s n c a t ổ D. Trao đ i ch t c a t
ể ọ ố ủ hoá h c, có bao nhiêu phát bi u sau
ử ư ạ ượ ầ ấ ạ nh protein, vi l ng là thành ph n c u t o nên các đ i phân t
ấ ạ .
ưỡ ậ ừ ượ ể ấ ng. ệ ụ ố tham gia c u t o nên di p l c t ạ ng có vai trò ch y u là ho t hoá các enzyme. ồ các ngu n dinh d
C. 3
ử ọ nào sau đây là phân t ủ ế ố khoáng t D. 4 sinh h c?
ạ 5. B c nitrate
B. 2,3,5 C. 3,4
ử ượ ấ ạ ử ắ sau đây, có bao nhiêu phân t D.3,6 đ c c u t o theo nguyên t c đa
2) Tinh b tộ 3) Cholesterol 5) Lactose 6) N cướ D. 1,2,6 C. 1,2,5
ế ng trong t bào
ủ ế bào A. Bi ủ ế ng c a t C. Sinh tr ề Câu 6: Khi nói v vai trò c a các nguyên t đây không đúng? ố (1) Các nguyên t lipid,... ố (2) Mg là nguyên t ố vi l (3) Các nguyên t ỉ (4) Sinh v t ch có th l y các nguyên t B. 2 A. 1 ử Câu 7: Phân t 1. Carbon dioxide 2. N c ướ 3. Protein 4. Lipid 6. Hemoglobin A. 1,3,4, Câu 8: Trong các phân t phân? 1) Protein 4) Phospholipid B. 2,3 A. 1,2 Ụ Ậ V N D NG CAO Câu 1: Cho các ý sau: ượ ự ữ (1) D tr năng l ấ ấ (2) Tham gia c u trúc màng sinh ch t ệ ụ ấ (3) Tham gia vào c u trúc c a hoocmon, di p l c
ộ ậ ứ ủ ế bào
ế ớ ủ ơ ể bào và c th ?
ng sau: ạ ộ i sau khi lu c
ướ ọ c l c cua
ượ ả ỏ ệ ượ ứ ụ ẳ ừ c ép m ng
ủ ụ i đ lâu ngày b vón c c ể ệ ự ế ệ ượ ng th hi n s bi n tính c a protein?
ị ậ
protein là chu i pôlipeptit ử ỗ ở ạ ặ ấ ấ ủ ủ ỗ protein là chu i pôlipeptit ấ ắ d ng co xo n ho c g p
ỗ ở ạ ậ ủ ử protein là chu i pôlipeptit ắ d ng xo n hoăc
ắ ấ ế
ử ự ệ ề ỡ ị prôtein không th c hi n đ ượ c
ứ
ử ậ ấ ủ ấ ớ ị protein?
ụ
ế ở da
ườ ng trong máu ng đ
ẩ
ủ ụ ấ
ch t nguyên sinh trong t bào.
ủ ế ở ấ ả ứ ế bào.
ế ế nh liên k t hidro.
ự ệ ươ vùng ôxi mang đi n tích d ng và vùng hidro
ủ ướ ấ ớ c?
(4) Tham gia vào ch c năng v n đ ng c a t ả ứ ọ (5) Xúc tác cho các ph n ng sinh h c ấ Trong các ý trên có m y ý đúng v i vai trò c a lipit tròn t A. 2 B. 3 C. 4. D. 5 Câu 2: Cho các hi n t ắ (1) Lòng tr ng tr ng đông l ị ổ (2) Th t cua vón c c và n i lên t ng m ng khi đun n ợ ỗ (3) S i tóc du i th ng khi đ ị ữ ươ ể (4) S a t ấ Có m y hi n t A. 1. B. 2 C. 3 D. 4 Câu 3: Cho các nh n đ nh sau: ử ậ (1) C u trúc b c 1 c a phân t ậ (2) C u trúc b c 2 c a phân t n pế (3) C u trúc không gian b c 3 c a phân t ế ụ ấ g p n p ti p t c co xo n ấ (4) Khi c u trúc không gian ba chi u b phá v , phân t ọ ch c năng sinh h c ậ Có m y nh n đ nh đúng v i các b c c u trúc c a phân t A. 2. B. 3 C. 4. D. 1 Câu 4: Cho các ví d sau: ấ ạ (1) Côlagen c u t o nên mô liên k t ủ (2) Enzim lipaza th y phân lipit ượ ỉ ề (3) Insulin đi u ch nh hàm l ự ữ ở trong gan (4) Glicogen d tr ể ậ 2 và CO2 (5) Hêmoglobin v n chuy n O ậ ủ ạ ự ố i s xâm nh p c a vi khu n (6) Inteferon ch ng l ứ ọ Có m y ví d minh h a cho các ch c năng c a prôtein? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 5: Cho các ý sau: ướ ậ (1) N c t p trung ch y u ủ ướ (2) N c tham gia vào ph n ng th y phân trong t ử ờ ế ớ ướ (3) N c liên k t v i các phân t ướ ể ệ ở (4) N c có tính phân c c th hi n ệ mang đi n tích âm. Trong các ý trên, có m y ý đúng v i vai trò c a n A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
ề ọ
Ở Ụ Ạ Ề Ữ GI A KÌ I Ọ NĂM H C 202 2 2023
2.5. Đ minh h a S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N IỘ
ƯỜ Ụ TR NG THPT HOÀNG VĂN TH
ờ Đ THI Môn thi: SINH H C 10Ọ Ngày thi:.../10/2022 Th i gian làm bài: 45 phút
Đ Ề MINH H AỌ
ề Mã đ : 001 Ắ Ệ PH N I: TR C NGHI M (30 CÂU) ấ ượ ướ Ầ Câu 1: Ch t nào sau đây tan đ c trong n c?
A. Vitamin B.Vitamin C C. Phôtpholipit D. Stêrôit
ộ ế ế bào?
ộ
ớ ọ ẫ ủ ự ố ượ c hình thành m t cách ng u nhiên. ơ
c c u t o t
ậ ề ượ ấ ạ ừ ế bào. t t c c u t o t bào.
ậ ề ượ ấ ạ ừ ế ậ ấ ị
ủ ủ ấ ấ ậ (2) C u trúc b c 2 c a protein ậ (4) C u trúc b c 4 c a protein
ề ủ C. (4), (5)
D. (5) ấ ứ ự ắ ộ ổ ế ọ ừ ấ s p x p các c p đ t ứ ố ch c s ng t ế th p đ n
Câu 2: N i dung nào sau đây đúng v i h c thuy t t ế A. T bào đ ế ị ứ B. T bào là đ n v ch c năng c a s s ng. ấ ả C. T t c các loài sinh v t đ u đ ế ầ D. H u h t các loài sinh v t đ u đ ị ế ỡ Câu 3: Khi protein b bi n tính thì b c c u trúc nào sau đây b phá v ? ấ ủ ậ (1) C u trúc b c 1 c a protein ấ ủ ậ ( 3) C u trúc b c 3 c a protein ấ (5) C u trúc không gian ba chi u c a protein A. (1), (2) B. (3) Câu 4: Hãy ch n câu sau đây có th t cao:
ầ ơ
ầ ầ ầ ể
ơ ể ệ ệ ầ ể ầ ể ệ A. C th , qu n th , h sinh thái, qu n xã ể ể ệ B. Qu n xã, qu n th , h sinh thái, c th C. Qu n th , qu n xã, c th , h sinh thái D. C th , qu n th , qu n xã, h sinh thái .
ứ ự ấ ườ ừ ơ ế ả ơ ể ầ ầ ơ ể ế ắ các ch t đ ng t ứ đ n gi n đ n ph c
Câu 5: S p x p nào sau đây đúng theo th t t p ạ
ể ộ
ạ ơ
ườ ấ ơ ườ ng đisaccarit
ượ ứ ạ ữ ng s a
A. Đisaccarit, mônôsaccarit, Pôlisaccarit B. Mônôsaccarit, Điaccarit, Pôlisaccarit C. Pôlisaccarit, mônôsaccarit, Đisaccarit D. Mônôsaccarit, Pôlisaccarit, Điaccarit Câu 6: Phát bi u nào sau đây có n i dung đúng ? ộ A. Glucôz thu c lo i pôlisaccarit ườ B.Glicôgen là đ ng mônôsaccarit C. Đ ng mônôsaccarit có c u trúc ph c t p h n đ ọ c g i là đ D. Galactôz còn đ ả ướ ấ ơ ườ i đây không ph i lipit là : Câu 7: Ch t d
A. Côlestêron B. Hoocmon ostrôgen C. Sáp D. Xenlulôzơ
ứ
ấ ế bào
ạ ữ
ề ệ ậ ấ ơ
ể B. (3) (4) ậ C. (1) (2) (4) D. (2) (3)
ộ
ậ
ấ ạ ớ ế ị t ế nh n đ nh đúng v i vai trò c a cacbohidrat trong t ơ ể bào và c th ?
D. (1) và (3)
ượ ướ Câu 8: Protein có các ch c năng nào sau đây? ấ ạ (1) C u t o nên ch t nguyên sinh, các bào quan, màng t ấ ể (2) C u trúc nên enzim, hoocmon, kháng th ư ề (3) L u tr và truy n đ t thông tin di truy n ệ ự (4) Th c hi n vi c v n chuy n các ch t, co c , thu nh n thông tin A. (1) (2) (3) ậ ị Câu 9: Cho các nh n đ nh sau: ấ ự ữ (1) Tinh b t là ch t d tr trong cây ơ ể ộ ấ ự ữ trong c th đ ng v t (2) Glicogen là ch t d tr ế (3) Xenlulozo tham gia c u t o màng t bào ủ ậ Cho bi C. (2) và (3) B. (1) và (3) A. (1) và (2) ấ c? Câu 10: Ch t nào sau đây tan đ c trong n
A. Vi tamin B.Vitamin C C. Phôtpholipit D. Stêrôit
ộ Câu 11: Phát bi u nào sau đây có n i dung đúng ?
ể ơ ạ
ườ ấ ơ ườ ng đisaccarit
ượ ứ ạ ữ ng s a
ơ ả ủ ọ ộ A. Glucôz thu c lo i pôlisaccarit ườ B. Glicôgen là đ ng mônôsaccarit C. Đ ng mônôsaccarit có c u trúc ph c t p h n đ ọ c g i là đ D. Galactôz còn đ ế ế c a h c thuy t t ườ bào là
ặ ớ ự ố B. Schleiden và Leeuwenhoek. D. Robert Hooke và Leeuwenhoek. ệ nào sau đây có vai trò đ c bi
ọ t quan tr ng v i s s ng? D. N c.ướ
ố B. Oxygen. ả ứ C. Carbon. ầ ự ệ ủ ơ ể v c a c th . Tuy nhiên, khi s t cao quá 38,5°C thì c n
ộ
ẽ
ộ ố ế ứ ủ ả ứ
ổ ẽ ươ
ạ ế ủ ơ ể ạ t đ cao quá s gây t n th ng m ch máu ấ t đ cao quá gây bi n tính, làm m t ho t tính c a enzim trong c th
ỗ
c m i ngày. ả c khi c th b tiêu ch y.
ướ ả ọ
c. ơ ể ị ố t đ khi c th b s t. ệ ữ ể ả
ơ ể ạ ọ c cho c th trong nh ng tr ng thái khác nhau?
ữ C. 3. B. 2.
D. 4. ườ ườ ự ng đa d a vào: ng đôi và đ
ườ ng đó
ượ c chia thành đ carbon có trong phân t ữ ế
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ng đó
ơ ng đ n, đ ử ườ ng nguyên t đ ng liên k t glycosidic gi a các đ n phân ơ ng đó ng đ n phân có trong phân t ử ườ ử đ ng phân t ể ề
h u c đ
c c u t o theo nguyên t c đa phân. ế ắ bào.
ng cho t ả ượ ơ ố ượ ứ ạ ạ ạ ấ ự ữ c chia thành hai lo i là lipid đ n gi n và lipid ph c t p tùy theo s l ng
ủ ạ i các nhóm OH c a chúng.
ấ ạ ứ ạ ạ ầ ấ
ố ớ ự ố ệ ả ố có vai trò quan tr ng đ i v i s s ng?
D.110. B. 25.
C. 30. ế ỉ ệ ế ố C, H, O, N chi m t l
Câu 12: Tác gi A. Schleiden và Schwann. C. Schwann và Robert Hooke. Câu 13: Nguyên t A. Hidro ố ố Câu 14: “S t” là ph n ng t ự ạ ố ả ph i tích c c h s t vì m t trong các nguyên nhân nào sau đây? ơ ể ị ệ ộ t đ cao quá s làm c th nóng b c, khó ch u A. Nhi ẫ ạ ệ ộ t đ cao quá làm tăng ho t tính c a enzim d n đ n tăng t c đ ph n ng sinh B. Nhi hóa quá m cứ ệ ộ C. Nhi ệ ộ D. Nhi Câu 15: Cho các ý sau: ừ ố ướ (1) U ng t 1,5 – 2 lít n ơ ể ị ề ướ (2) Truy n n ề (3) Ăn nhi u hoa qu m ng n ệ ộ ả (4) Tìm cách gi m nhi ả ấ Trong các ý trên có m y ý là nh ng vi c làm quan tr ng giúp chúng ta có th đ m b o ủ ướ đ n A. 1. Câu 16: Carbohydrate đ ử A. s l ơ B. s l ử ườ đ C. s l C. s l glucose có trong phân t Câu 17: Khi nói v lipid, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng? ử ữ ơ ượ ấ ạ (1) Lipid là đ i phân t ấ (2) Lipid là ch t d tr và cung c p năng l ượ (3) Lipid đ ử nguyên t carbon có trong các acid béo. (4) Vitamin A, D, E, K là các vitamin tan trong d u.ầ ế ớ (5) Các acid béo liên k t v i glycerol t (6) Steroid là lo i lipid ph c t p. Đây là thành ph n chính c u t o màng sinh ch t. A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 ọ Cu 18: Hi n nay, có kho ng bao nhiêu nguyên t A. 92. Câu 19: Trong t A. 92.6%. bào, các nguyên t B. 96,3%. D. 96,2%. C. 93,6%.
ọ ủ ướ ố ớ ế ề c đ i v i t bào, có bao nhiêu phát bi u ể sau
ế ấ ng khu ch tán và hòa tan các ch t.
ổ ơ ể bào và c th .
ế
ượ ủ ế ố Câu 20: Khi nói v vai trò sinh h c c a n đây là đúng ? ườ 1. Môi tr ệ ộ ủ ế ị ằ t đ c a t 2. Cân b ng và n đ nh nhi ệ ả ứ 3. Nguyên li u tham gia ph n ng hóa sinh. ủ ế ạ ầ 4. Thành ph n ch y u t o nên t ấ 5. Cung c p năng l bào.
C. 3. D. 4.
ử ượ ấ ạ ắ bào. ạ ộ ng cho các ho t đ ng s ng c a t B. 2. ử sau đây, có bao nhiêu phân t c c u t o theo nguyên t c đ
2) Tinh b tộ 3) Cholesterol 5) Lactose 6) N cướ D. 1,2,6 C. 1,2,5
B. 2,3 ổ ứ ố A. 5. Câu 21: Trong các phân t đa phân? 1) Protein 4) Phospholipid A. 1,2 Câu 22: T ch c s ng nào sau đây là bào quan ?
B. Ph i ổ D. Não b ộ
ế ế bào?
ộ
C. Ribôxôm ớ ọ ẫ ủ ự ố ượ c hình thành m t cách ng u nhiên. ơ
c c u t o t
ậ ề ượ ấ ạ ừ ế bào. t c c u t o t ậ ề ượ ấ ạ ừ ế bào. t
ụ
ế ở da
ườ ng đ ng trong máu
ẩ
2 và CO2 ậ ủ ạ ự i s xâm nh p c a vi khu n ứ ọ
ủ
ụ B. 4 D. 6
ỗ
c m i ngày. ả c khi c th b tiêu ch y.
ả ọ ướ
c. ơ ể ị ố t đ khi c th b s t. ệ ữ ể ả
ơ ể ạ ọ c cho c th trong nh ng tr ng thái khác nhau?
B. 2.
ế ớ ố D. 4. i s ng là
i s ng.
ộ ổ ứ ố ể ặ ch c s ng có bao nhiêu đ c đi m?
ế A. Tim ộ Câu 23: N i dung nào sau đây đúng v i h c thuy t t ế A. T bào đ ị ứ ế B. T bào là đ n v ch c năng c a s s ng. ấ ả C. T t c các loài sinh v t đ u đ ế ầ D. H u h t các loài sinh v t đ u đ Câu 24: Cho các ví d sau: ấ ạ (1) Côlagen c u t o nên mô liên k t ủ (2) Enzim lipaza th y phân lipit ượ ỉ ề (3) Insulin đi u ch nh hàm l ự ữ ở trong gan (4) Glicogen d tr ể ậ (5) Hêmoglobin v n chuy n O ố (6) Inteferon ch ng l ấ Có m y ví d minh h a cho các ch c năng c a prôtein? C. 5 A. 3 Câu 25: Cho các ý sau: ướ ừ ố (1) U ng t 1,5 – 2 lít n ơ ể ị ề ướ (2) Truy n n ề (3) Ăn nhi u hoa qu m ng n ệ ộ ả (4) Tìm cách gi m nhi ả ấ Trong các ý trên có m y ý là nh ng vi c làm quan tr ng giúp chúng ta có th đ m b o ữ ủ ướ đ n C. 3. A. 1. ộ ổ ứ ủ ấ ch c c a th gi Câu 26: C p đ t ấ ổ ứ ướ ơ ể i c th . ch c d A. Các c p t ấ ổ ứ ơ ể ch c trên c th . B. Các c p t ế ớ ố ị ấ ạ ơ C. Các đ n v c u t o nên th gi ị ấ ạ ơ ể ố ơ D. Các đ n v c u t o nên c th s ng ấ Câu 27: Các c p đ t A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ả t hình đang miêu t Câu 28: Quan sát Hình 3.2 cho bi quá trình nào?
ự ủ ộ
ắ ấ ể ề ộ ổ ự ế B. S ti n hóa ậ ế D. Quá trình ti n hóa c a đ ng v t ứ ậ ủ
ơ ở ể ề ượ ch c s ng c p trên. ử i s làm c s đ hình thành nên t ừ ấ . ch c s ng đ u đ ổ ứ ố các nguyên t
ậ ổ ứ ố ấ ả ế
ế ự ố ượ ượ ắ ơ ể ế ừ ấ ng và kích c s p x p t ch c s ng đ th p đ n cao d a trên s l
ấ ướ ủ c c a chúng.
ố ọ ề ủ ể hoá h c, có bao nhiêu phát bi u sau
ầ ấ ạ ử ư ượ ạ vi l ng là thành ph n c u t o nên các đ i phân t nh protein,
ấ ạ .
ượ ể ấ ưỡ ừ ậ ệ ụ ố tham gia c u t o nên di p l c t ạ ng có vai trò ch y u là ho t hoá các enzyme. ồ các ngu n dinh d ng.
ủ ế ố khoáng t D. 4 C. 3
Ầ
ộ ổ ứ ơ ả ủ ế ớ ố ấ ch c c b n c a th gi i s ng. Trong đó, c p t ấ ổ
ứ ạ ấ
ặ ạ ừ ế ớ t s ch v t máu v a m i dính lên
ư ế ầ
ể ặ ạ t s ch nh ng v t máu đã cũ? ưỡ ộ ờ ằ i khuyên r ng: “ Nên th
ể ễ ữ ọ ư ng h c đ a ra l ộ ữ ề
ổ ằ ụ iườ A. Hình thành loài ng C. S hình thành các loài Câu 29: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v nguyên t c th b c c a các c p đ t ứ ố ch c s ng? ấ ướ ẽ A. T ch c s ng c p d ộ ổ ứ ố ấ c hình thành t B. T t c các c p đ t ơ ị ơ ở C. T bào là đ n v c s hình thành nên c th sinh v t, ộ ổ ứ ố D. Các c p đ t th Câu 30: Khi nói v vai trò c a các nguyên t đây không đúng? ố (1) Các nguyên t lipid,... ố (2) Mg là nguyên t ố vi l (3) Các nguyên t ỉ (4) Sinh v t ch có th l y các nguyên t B. 2 A. 1 Ự Ậ PH N II: T LU N ể ể Câu 1(1,0 đi m) K tên các c p đ t ơ ả ch c nào là c b n nh t? T i sao? ạ ể Câu 2 (1,0 đi m) T i sao chúng ta có th d dàng gi ạ qu n, áo nh ng l i không th gi Câu 3 (0,5 đi m) ể M t nhà dinh d ườ ng xuyên ờ i khuyên thay đ i các món ăn khác nhau và trong m t b a nên ăn nhi u món” Theo em, l này nh m m c đích gì?
Hoàng Mai, ngày tháng năm 2022
Ổ ƯỞ T (NHÓM) TR NG