ƯỜ Ề ƯƠ Ữ Ỳ TR NG THPT HOÀNG VĂN Đ C NG ÔN GI A K I
̣ THỤ NĂM HOC 2022 2023
Ộ B MÔN SINH H C 12Ọ
Ụ
ế ọ ứ ề ứ . H c sinh ôn t p các ki n th c v : ậ 1. M C TIÊU ế 1.1.Ki n th c
ể ủ
ộ ộ
ộ ậ ậ ậ ấ Hình thái, c u trúc siêu hi n vi c a NST. ế ấ Đ t bi n c u trúc NST . ngượ NST ế ố l Đ t bi n s ậ Quy lu t Menđen: Quy lu t phân li ậ Quy lu t Menđen: Quy lu t phân li đ c l p
ệ ọ 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng:
ề ộ ậ i các bài t p v đ t bi n s l ng NST.
ậ ể ả ệ ượ ệ ắ Làm bài tr c nghi m ứ ể ả ế V n d ng ki n th c đ gi ề ứ ế V n d ng ki n th c v quy lu t phân li đ gi ế ố ượ i thích các hi n t ự ng th c
ễ ọ ti n trong tr ng tr t và chăn nuôi.
ấ ể ự ế ậ ậ ụ ụ ậ ồ ậ ụ V n d ng quy lu t xác su t đ d đoán k t qu lai: t ỷ ệ l giao t ử ỷ ệ ể ki u , t l
ề ặ ể ả ạ gen, ki u hình, ... trong các phép lai nhi u c p tính tr ng.
Ộ
2. N I DUNG 2.1.Ma tr nậ
T ngổ
TT M c đứ ộ nh nậ th cứ ộ ế N i dung ứ ki n th c
Nh nậ tế bi Thông hi uể V nậ d ngụ V nậ ụ d ng cao
1 2 2 4 ể
ế ấ c u trúc ủ ấ 2 4 1 3 9 1
ế ngượ ố l 3 4 1 3 9 1
4 4 1 3 9 1
5 4 1 3 9 1
Hình thái, siêu hi n vi c a NST ộ Đ t bi n c u trúc NST. ộ Đ t bi n s NST ậ Quy lu t phân li ộ ậ Quy lu t phân li đ c l pậ T ngổ 4 14 40 4
ỏ ậ 18 ọ 2.2. Câu h i và bài t p minh h a
ế ậ Nh n bi t:
ế ơ ể ị ợ ử ề ả ể ặ v c 2 c p gen? Câu 1.Theo lý thuy t, c th nào sau đây có ki u gen d h p t
A. Aabb B. AaBb C. AABb D. aaBB
ồ ộ ạ ế
ệ
ộ ẻ ộ
ả
ế ấ ộ ộ ế ố ượ ng NST Câu 2.Đ t bi n NST g m các d ng ộ ộ A. l ch b i và đa b i ẵ B. đa b i ch n và đa b i l ạ ạ C. thêm đo n và đ o đo n NST D. đ t bi n c u trúc và đ t bi n s l
ơ ị ấ ứ ạ ặ ấ ồ ộ
ự ượ ọ ể ở ễ ắ Câu 3. Đ n v c u trúc g m m t đo n ADN ch a 146 c p nu qu n quanh 8 phân ử t ủ histon 1 ¾ vòng c a nhi m s c th c g i là
sinh v t nhân th c đ ợ ậ ễ ắ
A. nuclêôxôm. ợ ơ ả C. s i c b n.
ố ầ ấ ấ B. s i nhi m s c. D. ADN ộ ề ắ Câu 4.C u trúc nào sau đây có s l n cu n xo n nhi u nh t?
ợ ắ ữ ở kì gi a.
ắ
ặ ệ ế ớ ị B. s i siêu xo n. D. nuclêôxôm. ủ A. crômatit ễ ợ C. s i nhi m s c. ự nuclêôtit đ c bi t trong ADN c a NST, là v trí liên k t v i thoi
Câu 5. Trình t phân bào đ
ầ ể ượ ọ c g i là ứ ấ A. eo th c p. ở ầ C. đi m kh i đ u nhân đôi.
B. tâm đ ng.ộ D. hai đ u mút NST. ươ ắ ế ướ ể ơ c trong ph ủ ng pháp lai và phân tích c th lai c a
ế ả i thích k t qu và ch ng minh gi
Câu 6. S p x p các b MenĐen theo đúng th tứ ự ả ế ả thuy t gi ầ ế thuy t ạ ả ề ứ ặ ồ ư (1) Đ a gi ế (2) Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c 1 vài tính tr ng r i phân tích k t
ầ
ả ở qu ạ ử ụ ế ả F1, F2, F3 ủ (3) T o các dòng thu n ch ng ấ ể (4) S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai
B. (1), (2), (3), (4). D. (3), (2), (4), (1).
A. (2), (3), (4), (1). C. (2), (1), (3), (4). ế ấ ộ ạ ễ ắ ộ ể ở ườ ng ứ i gây h i ch ng mèo kêu là Câu 7.D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th
ạ ả ạ ạ ặ ạ ấ C. M t đo n.
A. Đ o đo n. ế ể B. Chuy n đo n. ể ủ ạ ằ ộ
D. L p đo n. Câu 8.D ng đ t bi n nào sau đây có th làm cho 2 alen c a 1 gen n m trên cùng 1 NST?
ấ
ặ ả ặ B. M t 1 c p nucleotit. ạ D. Đ o đo n NST
ặ A. Thêm 1 c p nucleotit ạ C. L p đo n NST ễ ể ở ắ ộ ố lúa mì 6n = 42, khoai tây 4n = 48, chu i nhà 3n = 27,
ễ ể ắ ộ ẻ Câu 9.B nhi m s c th ộ dâu tây 8n = 56. Loài có b nhi m s c th đa b i l là
B. lúa mì. C. dâu tây. D. khoai tây. ố A. chu i nhà.
ế ưỡ ộ ơ ể ủ ậ ộ bào sinh d ễ ng c a m t c th sinh v t có hai b nhi m
ạ ế ể ưỡ ng b i c a 2 loài khác nhau, đó là d ng đ t bi n Câu 10. Trong nhân t th l
ộ ủ ể ễ
ể ự ộ đa b i ộ ộ ể ệ B. th l ch b i ộ ể ị D. th d đa b i A. th tam nhi m C. th t
Thông hi uể
ệ ượ ố ượ ở ộ ế ng tăng s l ả ng x y ra toàn b các NST trong t bào đ ượ ọ c g i
Câu 1.Hi n t là:
ế ộ ộ ộ ộ A. Đ t bi n đa b i ế ệ B. Đ t bi n l ch b i
ộ ộ ế ấ ạ
ế ấ C. Đ t bi n c u trúc NST ộ D. Đ t bi n m t đo n ố ể ộ ự ễ ễ ậ ắ ể
ể ứ ộ ể ủ ễ ở ắ Câu 2.M t loài sinh v t có b nhi m s c th 2n = 14. D đoán s nhi m s c th ắ trong b nhi m s c th c a th t b i (4n)
ộ A. 24. B. 18. loài này là C. 28 D. 56
ộ ự ậ ộ ưỡ ố ượ ộ ng b i 2n = 12. S l ng NST có trong t ế
ộ ầ ượ Câu 3. M t loài th c v t có b NST l ủ bào sinh d t là
ưỡ A. 11 và 13 ng c a th m t, th ba thu c loài này l n l C. 11 và 12 ể ộ ể B. 6 và 18 D. 6 và 7
ử ề ề ầ ớ ườ ế ng kính t ư bào nh ng
Câu 4. Phân t ẫ ượ ế v n đ c x p g n trong nhân vì
ấ ADN có chi u dài g p nhi u l n so v i đ ọ ượ ạ i thành nhân con c nén l
ủ ấ ỏ ng kính c a ADN r t nh
ượ ắ ề ạ c c t thành nhi u đo n
ượ ắ ở ộ c đóng xo n ề ấ nhi u c p đ
ạ A. ADN đ ườ B. đ C. ADN đ D. ADN đ ạ ộ ế ể ượ ố c phát sinh do r i lo n phân li ở ấ ả t c
ủ ợ ử ặ ạ t ả ố ho c do r i lo n gi m
ầ ử ự đ c và cái?
ể ứ ộ b i
B. Th baể ể ộ D. Th m t.
ế ố ượ ạ ộ ứ ộ ng NST gây ra h i ch ng Đao là
ể ộ ở ặ c p NST 23, có 45 NST.
ở ặ c p NST 21, có 47 NST.
ể ộ ở ặ c p NST 21, có 45 NST.
ở ặ c p NST 23, có 47 NST. Câu 5.Lo i đ t bi n nào sau đây có th đ ặ ầ các c p NST trong l n nguyên phân đ u tiên c a h p t ở ả c quá trinh phát sinh giao t phân A. Th t ộ ể C. Th tam b i Câu 6. D ng đ t bi n s l A. th m t ể B. th ba C. th m t ể D. th ba
ề ể ị ị ộ ể ể ộ
Câu 7. Khi nói v th d đa b i (th song nh b i), phát bi u nào sau đây không đúng?
ọ ộ ể ị ớ
ể ị ộ ượ ế ợ ộ ớ c hình thành do lai xa k t h p v i đa b i hóa.
ặ ở ự ậ ặ ở ộ ể ị ườ ộ ậ đ ng v t, ít g p th c v t. ng g p
ể ị ưở ữ ể ể ả ng, phát tri n và sinh s n h u tính bình A. Th d đa b i có vai trò quan tr ng trong quá trình hình thành loài m i. B. Th d đa b i đ C. Th d đa b i th ộ D. Th d đa b i có th sinh tr
ườ ng.
ậ ộ ộ ưỡ ể ộ ộ ng b i 2n. Th ba thu c loài này có b ộ
th Câu 8. M t loài sinh v t có b NST l NST là
A. 2n + 1. D. n + 1.
B. 2n – 1. ặ ằ C. n – 1. ườ ặ ộ ế ể
ả ng. M t t ở ủ bào sinh tinh có ki u gen ế ả kì sau c a gi m phân I thì t
ử ể ạ Câu 9. Xét c p gen Aa n m trên c p NST th ặ Aa khi gi m phân, c p NST mang Aa không phân li ữ bào này có th sinh ra nh ng lo i giao t nào?
B. Aa và O. D. AA, Aavà O. ể A. A và a. C. AA và O. ộ ự ễ ễ ậ ắ ộ ố ể
ể ứ ộ ể ủ ễ ắ Câu 10. M t loài sinh v t có b nhi m s c th 2n = 14. D đoán s nhi m s c th ắ trong b nhi m s c th c a th t loài này là b i (4n)
ộ A. 24. B. 18. D. 56. ở C. 28
ậ ụ V n d ng
ồ ằ ể ườ Ở ườ ng
ợ ứ ầ ộ ng. M t c 1 trai tóc
ứ ượ i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ấ ượ ể i đàn ông tóc xoăn l y v cũng tóc xoăn, h sinh l n th nh t đ ẳ ặ
ọ ấ ợ ồ c 1 gái tóc th ng. C p v ch ng này có ki u gen là: B. AA x AA. C. Aa x Aa. D. AA x aa.
Câu 1. ườ ng ầ xoăn và l n th hai đ A. AA x Aa. Ở ậ ỏ ộ ị đ u Hà Lan, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i
ấ ỏ ỏ th ph n, F
1 thu đ
ự ụ ủ ầ ử ụ
ớ alen a quy đ nhị Câu 2. ượ ắ hoa tr ng. Cho cây hoa đ (P) t c 75% cây hoa đ : 25% cây ỏ 1 c n s d ng phép lai nào ể ể ể ắ hoa tr ng. Đ ki m tra ki u gen c a các cây hoa đ F sau đây?
ự ụ ấ th ph n
ắ ớ
ớ ỏ
ấ ự do. A.Cho các cây hoa đ Fỏ 1 t B. Cho các cây hoa đ Fỏ 1 lai v i cây hoa tr ng P C. Cho các cây hoa đ Fỏ 1 lai v i cây hoa đ P D. Cho các cây hoa đ Fỏ 1giao ph n t
ế ả ỏ ộ ớ ị ị t alen A quy đ nh qu đ , tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu
ả ả ộ ớ ị
ế ệ ủ ể ế ạ ả Câu 3. Cho bi ị vàng; alen B quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu dài. Theo lí phân li các lo i ki u hình c a th h lai là thuy t, phép lai P. AaBb AaBb cho t l
A. 9 : 3 : 3 : 1 C. 1 : 1 : 1 : 1 ỉ ệ B. 3 : 3 : 1 : 1 D. 2 : 2 : 1 : 1
ế ạ ỗ ộ ị ộ ộ t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí
ế ờ Câu 4. Cho bi thuy t, phép lai AaBbDdEE x aaBBDdee cho đ i con có
ạ ạ ể ể
ạ ể ể ạ
ể ể ạ ạ
ể ể ạ ạ
A. 12 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình B. 4 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình C. 12 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình D. 8 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình ậ ộ ộ ố ạ ể ộ ố ể i đa có th có ở
C.27 B.7 D.15
Câu 5. M t loài sinh v t có b NST 2n = 14. S d ng th m t t loài này là A.14 Ở ậ ạ ị ị ế ệ đ u Hà lan, alen A qui đ nh h t vàng, alen a qui đ nh hat xanh. Th h
ầ ớ
ạ ỉ ệ ể ủ ế c F1, ạ ấ ạ ự ụ ấ ượ c F2. Theo lí thuy t thì t l th ph n đ ki u gen qui đ nh h t
Câu 6. ượ ấ xu t phát cho giao ph n cây h t vàng thu n ch ng v i cây h t xanh thu đ ị sau đó cho F1 t vàng
ị Fở 2 là: A. 100%Aa C. 3A /1aa Ở ậ B. 1AA/2Aa D. 1AA/ 2Aa/ 1aa ỏ ộ alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i đ u Hà Lan,
ấ ỏ ỏ th ph n, F
1 thu đ
ự ụ ủ ầ ử ụ
ớ alen a quy đ nhị Câu 7. ắ ượ c 75% cây hoa đ : 25% cây hoa tr ng. Cho cây hoa đ (P) t ỏ 1 c n s d ng phép lai nào ể ể ể ắ hoa tr ng. Đ ki m tra ki u gen c a các cây hoa đ F sau đây?
th ph n
ự ụ ấ ớ ắ
ớ ỏ
do.
ả ề ể ế ế ơ t P: AaBB (vàng, tr n) x AaBb
A. Cho các cây hoa đ Fỏ 1 t B. Cho các cây hoa đ Fỏ 1 lai v i cây hoa tr ng P C. Cho các cây hoa đ Fỏ 1 lai v i cây hoa đ P D. Cho các cây hoa đ Fỏ 1giao ph n t ấ ự ủ ự Câu 8. D đoán k t qu v ki u hình c a F1 bi (vàng, tr n)ơ
ơ ơ ơ
ơ ơ A. 3 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn. C. 1 vàng, tr n: 1 xanh, tr n. B. 3 vàng, tr n: 1 xanh, tr n. D. 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n.ơ
ớ ặ ộ ặ ữ ể ể
ẽ
Câu 9. V i 3 c p gen tr i l n hoàn toàn. Phép lai gi a 2 cá th có ki u gen AaBbDd x aaBBDd s cho ạ ở ế ệ ạ ể ể ể ạ ạ
ể ể ể ể ạ ạ ạ ạ th h F1 ể A. 4 lo i ki u hình, 12 lo i ki u gen C. 4 lo i ki u hình: 8 lo i ki u gen
ộ ạ ị
A, IB, IO . Bi
ể ị
ị
AIB qui đ nh, nhóm máu O do ki u gen I ườ ợ
ườ ồ B. 8 lo i ki u hình: 8 lo i ki u gen D. 8 lo i ki u hình: 12 lo i ki u gen ế t nhóm BIB, IBIO qui đ nh, ị OIO qui đ nh. ị ườ i con ể i v có nhóm máu A, ng
ợ ồ ủ ặ ể Câu 10. Tính tr ng nhóm máu do m t gen có 3 alen quy đ nh I AIA, IAIO cùng qui đ nh, nhóm máu B do gen I máu A do ki u gen I ể nhóm máu AB do ki u gen I ộ M t gia đình, ng i ch ng có nhóm máu A, ng ủ ọ ầ đ u lòng c a h có nhóm máu O. Ki u gen c a c p v ch ng này là
B.IAIB, IAIO D.IAIO, IOIO A.IAIA, IAIO C.IAIO, IAIO
ậ ụ
ể ằ ồ ườ i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ng quy
ộ ấ ầ ợ
ứ ấ ượ i đàn ông tóc xoăn l y v cũng tóc xoăn, sinh l n th nh t đ ườ ầ ứ ượ ấ ọ ượ ẳ c 1 gái tóc th ng. Xác su t h sinh đ c 1 i con c ng
V n d ng cao Ở ườ ng Câu 1. ườ ị đ nh. M t ng trai tóc xoăn và l n th hai đ trai nói trên là:
B.3/4. C.1/4. D.3/8.
A.1/8. Ở ậ ấ ỏ
ề ồ
ỏ ị ợ ế ươ ế ặ ượ ố ằ ự ụ th ph n đ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa ặ ậ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p 1. N u không có đ t bi n, tính theo lí thuy t trong s cây
ộ ế ỏ ị ợ c F ố ỉ ệ ế ặ Câu 2. ắ tr ng n m trên 2 c p NST t ấ gen t thân cao, hoa đ Fỏ 1 thì s cây thân cao, hoa đ d h p 2 c p gen chi m t l
C. 1/4. A. 4/9.
ạ ệ ặ ằ ườ ị
ứ ệ ố ẹ ộ ng ng không gây b nh. M t gia đình có b m bình th
ị ệ ườ ọ ườ ấ ể ế ư ng nh ng ng ườ i con ti p theo, xác su t đ ng D. 9/16. ộ ng quy đ nh, gen tr i ườ i con i con đó là
ế ắ ệ
B. 1/9. Câu 3.B chạ t ng là b nh do gen l n n m trên NST th ươ t ầ đ u lòng b b nh. N u h sinh ng con trai và không m c b nh là B.3/4 C.1/3 D.3/8
A.1/8 ề
ứ ủ ể ễ ấ ắ ể ở ậ sinh v t nhân
ườ ự
ọ 2.3. Đ minh h a Câu 1:Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th ợ ơ ả th c, s i c b n có đ A. 700nm D. 300nm
ng kính B. 11nm ị ấ ạ ơ ả ủ ễ ơ C. 30nm ể ắ Câu 2:Đ n v c u t o c b n c a nhi m s c th là
A. nucleoxom. B. polixom C. nucleotit ợ ơ ả D. s i c b n.
ớ ườ ế ử ề ề ầ ng kính t ư bào nh ng
Câu 3:Phân t ẫ ượ ế v n đ c x p g n trong nhân vì
ấ ADN có chi u dài g p nhi u l n so v i đ ọ ượ ạ i thành nhân con c nén l
ủ ấ ỏ ng kính c a ADN r t nh
ượ ắ ề ạ c c t thành nhi u đo n
ượ ắ ở ộ c đóng xo n ề ấ nhi u c p đ
ề ở ự ể ậ sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây sai?
A. ADN đ ườ B. đ C. ADN đ D. ADN đ Câu 4:Khi nói v NST ỗ ề ố ượ ấ ặ ộ ộ ư ng, hình thái và c u trúc.
ượ ấ ạ ầ ở c c u t o b i 2 thành ph n chính là protein histon và ADN.
ủ ơ ể ưỡ ế ộ ồ ạ ừ ặ bào xôma c a c th l ng b i, NST t n t i thành t ng c p nên
ộ ượ ọ A. M i loài có m t b NST đ c tr ng v s l B. NST đ C. Trong t c g i là b 2n. đ
ứ ộ ế ả ọ ề ố ượ ng NST nhi u hay ít là tiêu chí quan tr ng ph n ánh m c đ ti n
ộ ồ ạ ế
ệ
ộ ẻ ộ
ả
ế ấ ộ ộ ế ố ượ ng NST
D. S l ủ hoá c a loài. Câu 5:Đ t bi n NST g m các d ng ộ ộ A. l ch b i và đa b i ẵ B. đa b i ch n và đa b i l ạ ạ C. thêm đo n và đ o đo n NST D. đ t bi n c u trúc và đ t bi n s l ể ạ ỏ ộ ố ọ ế ạ ỏ ườ i
Câu 6: Trong ch n gi ng, đ lo i b m t gen có h i ra kh i nhóm liên k t ng ế ộ gây đ t bi n ặ ễ ễ ạ ấ ạ ắ ắ
ạ ớ ễ ặ ắ ắ ả ạ ể ỏ A. l p đo n nh nhi m s c th . ể C. l p đo n l n nhi m s c th . ể ỏ B. m t đo n nh nhi m s c th . ể ễ D. đ o đo n nhi m s c th .
ộ ạ ế ễ ắ ể ở ạ ạ ạ ủ đ i m ch làm tăng ho t tính c a
ấ Câu 7:D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th enzim amilaza là ạ ả ặ A. đ o đo n. ạ ấ B. m t đo n ạ C. l p đo n ạ ể D. chuy n đo n
ạ ế ộ ườ ứ ố ế ặ ả ng gây ch t ho c làm gi m s c s ng?
ả ặ Câu 8:D ng đ t bi n nào sau đây th ạ ấ B. m t đo n ạ A. đ o đo n ạ D. l p đo n
ạ ể C. chuy n đo n ộ ạ ế ế ạ ộ ỉ ổ ậ ự
ủ Câu 9: Trong các d ng đ t bi n NST sau, d ng đ t bi n ch làm thay đ i tr t t ắ s p x p các gen mà không làm thay đ i chi u dài c a NST là
ạ ạ ạ ặ ế ấ (1) m t đo n ề ổ ả (2) đ o đo n (3) l p đo n
ể ạ (5) chuy n đo n trong 1 NST
ị ộ ế ộ (4) đ t bi n d b i A. (2), (3) Ở ộ B. (1), (2) ườ ậ C. (2), (5) ệ D. (2), (4) ự ộ m t loài đ ng v t, ng i ta đã phát hi n 4 nòi có trình t các gen trên
ư
Nòi 2: ABFEDCGHI Nòi 4: ABFEHGCDI
ỗ ế ạ ả ạ ượ i đ ộ c phát sinh do 1 đ t bi n đ o đo n.
Câu 10: ố NST s 3 nh sau: Nòi 1: ABCDEFGHI Nòi 3: HEFBAGCDI Cho bi Trình t ố t nòi 1 là nòi g c, m i nòi còn l đúng c a s phát sinh các nòi trên là
ế ủ ự ự A. 1(cid:0) 3(cid:0) 2(cid:0) 4 C. 1(cid:0) 4(cid:0) 2(cid:0) 3 B. 1(cid:0) 3(cid:0) 4(cid:0) 2 D. 1(cid:0) 2(cid:0) 4(cid:0) 3
ạ ủ ế ằ ộ
ể Câu 11:D ng đ t bi n nào sau đây có th làm cho 2 alen c a 1 gen n m trên cùng 1 NST?
ấ
ặ ả ặ B. M t 1 c p nucleotit. ạ D. Đ o đo n NST
ặ A. Thêm 1 c p nucleotit ạ C. L p đo n NST ạ ơ ồ ộ ạ ế ộ Câu 12:S đ minh ho sau thu c d ng đ t bi n nào?
ộ ạ ạ ể (1) ABCD*EFGH > ABGFE*DCH. ứ ể
ộ ạ ạ ả ể ứ ộ
ả ạ ứ ứ ả ạ ộ
ứ ứ ể ạ ạ ả ộ
(2) ABCD*EFGH > AD*EFGBCH. ộ A. (1) chuy n đo n không ch a tâm đ ng. (2) chuy n đo n trong m t NST. B. (1) đ o đo n ch a tâm đ ng. (2) chuy n đo n trong m t NST. ộ C. (1) đ o đo n ch a tâm đ ng. (2) đ o đo n không ch a tâm đ ng. ộ D. (1) chuy n đo n ch a tâm đ ng. (2) đ o đo n ch a tâm đ ng. ộ ộ ượ ế ủ ở ộ ể ộ ế
ị ả ạ ố ộ ố
là
m t chi c c a c có 2n =24. Có m t th đ t bi n, trong đó Câu 13:Cà đ c d ượ ố ạ ế ủ ị ấ c NST s 1 b m t 1 đo n, m t chi c c a NST s 5 b đ o 1 đo n, NST s 3 đ ặ ả ả ườ ế ạ ặ l p 1 đo n. Khi gi m phân n u các c p NST phân li bình th ng và không x y ra ỉ ệ ế ẽ ử ị ộ ị b đ t bi n s có t l hoán v thì giao t B. 75%. A. 87,5%. C. 12,5% D. 25%
ộ ự ậ ộ ưỡ ố ượ ộ ng b i 2n = 12. S l ng NST có trong t ế
ể ộ ủ ể ộ ầ ượ Câu 14:M t loài th c v t có b NST l bào sinh d t là
ng c a th m t, th ba thu c loài này l n l C. 11 và 12 B. 6 và 18 D. 6 và 7
ế ố ượ ứ ưỡ A. 11 và 13 ộ ạ ộ ng NST gây ra h i ch ng Đao là Câu 15:D ng đ t bi n s l
ể ộ ở ặ c p NST 23, có 45 NST.
ở ặ c p NST 21, có 47 NST.
ể ộ ở ặ c p NST 21, có 45 NST.
ở ặ c p NST 23, có 47 NST. A. th m t ể B. th ba C. th m t ể D. th ba
ề ể ị ị ộ ể ể ộ
Câu 16:Khi nói v th d đa b i (th song nh b i), phát bi u nào sau đây không đúng?
ọ ộ ể ị ớ
ể ị ộ ượ ế ợ ộ ớ c hình thành do lai xa k t h p v i đa b i hóa.
ặ ở ự ậ ặ ở ộ ể ị ườ ộ ậ đ ng v t, ít g p th c v t. ng g p
ể ị ưở ữ ể ể ả ng, phát tri n và sinh s n h u tính bình A. Th d đa b i có vai trò quan tr ng trong quá trình hình thành loài m i. B. Th d đa b i đ C. Th d đa b i th ộ D. Th d đa b i có th sinh tr
ườ ng.
ưỡ ể ộ ộ ậ ộ ộ ng b i 2n. Th ba thu c loài này có b ộ
th Câu 17:M t loài sinh v t có b NST l NST là
ự ễ ễ ắ ộ A. 2n + 1. ộ B. 2n – 1. ậ D. n + 1. ố C. n – 1. ể ể
ể ứ ộ ể ủ ễ ắ Câu 18: M t loài sinh v t có b nhi m s c th 2n = 14. D đoán s nhi m s c th ắ trong b nhi m s c th c a th t loài này là b i (4n)
ộ A. 24. ở C. 28
ế D. 56 ậ ưỡ ộ ơ ể ủ ộ B. 18. bào sinh d ễ ng c a m t c th sinh v t có hai b nhi m
ể ưỡ ế Câu 19:Trong nhân t th l ng b i c a 2 loài khác nhau, đó là d ng đ t bi n
ễ
ể ự ộ đa b i ộ ủ ể A. th tam nhi m C. th t ộ ạ ộ ể ệ B. th l ch b i ộ ể ị D. th d đa b i
ộ ể ở ễ ắ ố
lúa mì 6n = 42, khoai tây 4n = 48, chu i nhà 3n = 27, ễ ộ ẻ ể ắ Câu 20: B nhi m s c th ộ dâu tây 8n = 56. Loài có b nhi m s c th đa b i l là
ố A. chu i nhà. C. dâu tây.
ạ B. lúa mì. ộ ưỡ ể D. khoai tây. ằ ng b i có ki u gen AA, Aa, aa b ng tác nhân
ể ạ ứ ộ ượ ạ ứ ộ
ể b i . Không th thu đ (3) AAaa c d ng t (4) Aaaa b i nào sau đây? (5) aaaa
ườ ộ B. (2) và (4) ổ ụ ữ ớ D. (3) và (5) ở ặ C. (1) và (3) ự ả iph n l n tu i nên đã x y ra s không phân tách
ọ ạ ủ ế ể ộ i tính trong gi m phân I. Đ i con c a h d ng đ t bi n th ba (2n+1) có th c p NST ể
ế ử Câu 21:Khi x lí các d ng l ạ cônsixin đ t o ra các d ng t (1) AAAA (2) AAAa Đáp án đúng là A. (1) và (2) Câu 22:M t ng ả ớ gi ỉ ệ ố s ng sót chi m t l ờ bao nhiêu?
A. 33,3%. ố ượ B. 25%. ượ ử ụ ứ ề ng nào sau đây đ D. 75% C. 66,7% c Menđen s d ng trong nghiên c u di truy n?
ấ ậ
ộ ạ ỏ B. Đ u Hà Lan D. Đ u đậ
ế ướ ươ ơ ể c trong ph ủ ng pháp lai và phân tích c th lai c a
ế ả i thích k t qu và ch ng minh gi
Câu 23: Đ i t ồ A. Ru i gi m C. Chu t b ch ắ Câu 24: S p x p các b MenĐen theo đúng th tứ ự ả ả ế thuy t gi ầ ế thuy t ạ ả ề ứ ặ ồ ư (1) Đ a gi ế (2) Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c 1 vài tính tr ng r i phân tích k t
ầ
ả ở qu ạ ử ụ ế ả F1, F2, F3 ủ (3) T o các dòng thu n ch ng ấ ể (4) S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai
B. (1), (2), (3), (4). D. (3), (2), (4), (1).
A. (2), (3), (4), (1). C. (2), (1), (3), (4). ậ ệ ủ ườ ợ ng h p
ầ ủ ề ặ ố ẹ ạ
ạ ộ ị
ị ả ườ ưở ủ ạ ị ng c a môi tr ng
ả ủ ớ ượ ủ ố ượ c c a phép lai ph i đ l n ể ng cá th thu đ
Câu 25:Quy lu t phân li c a MenĐen không nghi m đúng trong tr A. b m thu n ch ng v c p tính tr ng đem lai ặ B. tính tr ng do 1 gen quy đ nh trong đó gen tr i át hoàn toàn gen l n C. tính tr ng do 1 gen quy đ nh và ch u nh h D. s l ả ấ ủ ậ Câu 26:B n ch t c a quy lu t phân li là
ể ỉ ệ ặ ộ phân li ki u hình là 3 tr i : 1 l n
ề ủ ặ ạ ả ồ ử
ỉ ệ ể phân li ki u gen là 1 : 2 : 1
ế A.F2 CÓ t l ự B. s phân li đ ng đ u c a c p alen trong quá trình gi m phân t o giao t C. F2 có t l ặ ộ D.alen tr i át ch alen l n
Ở ộ ể ồ ỏ ị ị
ỏ ở ế ệ ệ ẽ ắ ấ m t loài hoa, ki u gen AA quy đ nh hoa đ ; Aa quy đ nh hoa h ng; aa ể th h sau s xu t hi n ki u
Câu 27:: ị quy đ nh hoa tr ng. Lai phân tích cây hoa màu đ , hình
ồ ắ
ồ A. 100% hoa h ngồ ỏ C. 1 hoa đ : 1 hoa h ng
ờ B. 1 hoa h ng : 1 hoa tr ng. D. 100% hoa đỏ ỉ ệ ể ặ 100% ki u hình l n? Câu 28:Phép lai nào sau đây cho đ i con có t l
ố ẹ ẹ ố B. B Aa x M Aa
ẹ ố ố ẹ A. B AA x M AA C. B AA x M aa
D. B aa x M aa ằ ể ườ ồ Ở ườ ng
ứ ầ ợ ộ ng. M t c 1 trai tóc
i đàn ông tóc xoăn l y v cũng tóc xoăn, h sinh l n th nh t đ ẳ i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ấ ượ ể ượ ứ ặ
Câu 29: ườ ng ầ xoăn và l n th hai đ A. AA x Aa. ấ ọ ợ ồ c 1 gái tóc th ng. C p v ch ng này có ki u gen là: B. AA x AA. C. Aa x Aa. D. AA x aa.
ể ứ ộ ữ ể b i có ki u gen AAaa x Aaaa, bi
ị ị ơ ể ử ộ ạ ả ế t b i gi m phân t o giao
ỉ ệ ườ ụ ả Câu 30: Ti nế hành phép lai gi a các cá th t ọ ằ r ng A qui đ nh qu ng t, a qui đ nh qu chua. C th t ử ng. T l t ả 2n th tinh bình th ả ọ ở qu ng t F1 là
A. 1/11. B. 1/12. C. 11/12. D. 35/36. ồ ạ ắ ằ Ở ườ ng i, tính tr ng màu m t do 1 gen g m 2 alen n m trên NST th
ắ ộ ớ ị
ế ắ ợ ọ
ộ ặ ứ ồ ữ ắ ấ ề ế ắ ớ
ườ ng Câu 31: ắ ị qui đ nh, trong đó alen A qui đ nh m t nâu tr i hoàn toàn so v i alen a qui đinh m t ọ ầ ề xanh. M t c p v ch ng đ u m t nâu, h sinh con đ u lòng m t xanh. N u h ứ sinh ti p 2 đ a con n a thì xác su t 2 đ a con này khác gi i tính và đ u m t nâu là bao nhiêu?
A. 9/16 B. 9/18 D. 3/4
ơ ể ướ ầ C. 9/32 ủ i đây không thu n ch ng? Câu 32: : C th nào d
A. AAbb B. AABB C. Aabb D. aaBB
ể ể ả ườ ể ng sinh ra các ki u
Câu 33: Cá th mang ki u gen BbDdEEff gi m phân bình th giao tử
A. BbEE, Ddff, BbDd, Eeff C. BbDd, Eeff, Bbff, DdEE
B. BDEf, bdEf, BdEf, bDEf D. B, b, D, d, E, e, F, f ề ủ ể
ộ ậ ậ ể Câu 34: Trong các phát bi u sau, phát bi u nào không đúng v ý nghĩa c a quy lu t phân li đ c l p
ả ượ ế ở ờ ể c k t qu phân li ki u hình đ i sau.
ở ữ ả ữ ạ nh ng loài sinh s n h u tính. i thích tính đa d ng
ề ả ả ạ
ộ ậ ủ ự ạ ạ ử ớ v i các t ổ ể ự A.có th d đoán đ ơ ở ả B.là c s gi C.đ m b o cho các nhóm tính tr ng luôn di truy n cùng nhau. ặ D.s phân li đ c l p c a các c p alen đã t o nên các lo i giao t
ợ h p gen khác nhau.
ể ả ạ ử ỉ ệ AbD có t l Câu 35: Cá th AabbDD gi m phân t o giao t
A. 1/2 B. 1/8 C. 1/4 D. 1/16
ế ả ỏ ộ ớ ị ị
t alen A quy đ nh qu đ , tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu ớ ả ả ộ ị
ế ệ ủ ể ế ạ ả Câu 36: Cho bi ị vàng; alen B quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu dài. Theo lí phân li các lo i ki u hình c a th h lai là thuy t, phép lai P. AaBb AaBb cho t l
A. 9 : 3 : 3 : 1 C. 1 : 1 : 1 : 1
ộ ộ ỉ ệ B. 3 : 3 : 1 : 1 D. 2 : 2 : 1 : 1 ộ ị ỗ ạ ế
t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo ờ
ạ ạ ể ể
ể ể ạ ạ
ể ể ạ ạ
ể ể ạ ạ
ả ề ể ế ế ơ t P: AaBB (vàng, tr n) x AaBb
Câu 37: Cho bi ế lí thuy t, phép lai AaBbDdEE x aaBBDdee cho đ i con có A. 12 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình B. 4 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình C. 12 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình D. 8 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình ủ ự Câu 38: D đoán k t qu v ki u hình c a F1 bi (vàng, tr n)ơ
ơ ơ ơ
ơ ơ A. 3 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn. C. 1 vàng, tr n: 1 xanh, tr n.
B. 3 vàng, tr n: 1 xanh, tr n. D. 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n.ơ ấ Ở ậ ỏ
ắ ậ ồ
ặ ượ ươ ế
ộ ế c F1. N u không có đ t bi n, tính theo lí thuy t trong s ỏ ị ợ ỏ ị ợ ế ế ấ ỏ ỉ ệ ặ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: Câu 39: ề ằ hoa tr ng n m trên 2 c p NST t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 ố ự ụ ặ c p gen t th ph n đ cây thân cao, hoa đ F1 thì s cây thân cao, hoa đ d h p 2 c p gen chi m t l
A. 4/9. C. 1/4. D. 9/16. ố B. 1/9.
ể ằ ồ ườ Ở ườ ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ng quy
ấ ầ ợ
ứ ấ ượ i đàn ông tóc xoăn l y v cũng tóc xoăn, sinh l n th nh t đ ườ ầ ứ ượ ấ ọ ượ ẳ c 1 gái tóc th ng. Xác su t h sinh đ c 1 i con c ng
Câu 40: ườ ộ ị đ nh. M t ng trai tóc xoăn và l n th hai đ trai nói trên là:
A. 1/8 B.3/4 C. 1/4 D.3/8
Hoàng Mai, ngày 7 tháng 10 năm 2022 NHÓMTR NGƯỞ
ễ ỳ Nguy n Thu Miên