Ồ
Ạ Ầ Ư
ƯỜ
Ạ
Ụ NG THPT TR N H NG Đ O
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TP.H CHÍ MINH Ở TR
Ọ Ọ Ề Ỳ Đ THI H C K I NĂM H C 20172018
MÔN THI : TOÁN KH I 12Ố ờ Th i gian làm bài : 90' Ngày thi : 13/12/2017
ề Mã đ : 333
=
=
AB a AD a 3
;
Ắ Ầ Ệ I. PH N TR C NGHI M (60 phút) (6đ)
ữ ậ ớ , SA vuông góc Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch nh t v i
ầ ượ ữ ẳ ằ ọ ế ủ t là hình chi u c a A
060 .G i M, N l n l ằ di n AMNB b ng bao nhiêu?
a
a
3
3
ạ ế ứ ệ ớ ặ ớ v i đáy. Góc gi a SD v i m t ph ng (SAB) b ng ặ ầ trên SB, SD. Bán kính m t c u ngo i ti p t
3
2
. . C. D. A. 2a. B. a.
ệ ồ ộ ứ i g i 100 tri u đ ng vào ngân hàng theo k h n m t năm ổ ỳ ạ ườ ả ử s lãi su t hàng năm không thay đ i) thì sau hai năm ng ộ i đó thu
ồ B. 280,5625 tri u đ ng . ệ D. 1,530 tri u đ ng
4 , di n tích c a m t c u ngo i ti p b ng ằ ặ ầ
ệ ồ ủ ạ ế ệ ề ạ giác đ u có c nh đáy b ng ằ
ườ ử Câu 2: Theo hình th c lãi kép m t ng ấ ấ ớ v i lãi su t 6,75% năm (gi ượ ố ề c s ti n là : đ ệ ồ A. 113,9556 tri u đ ng. ồ ệ C. 103,500 tri u đ ng ụ ứ ộ Câu 3: M t lăng tr t 64p ề ụ
ủ . Chi u cao c a lăng tr là . B. . 4 . A. . 3 2 . C. 4 2 . D. 6 2
2a . G i ọ
,M N l n l ầ ượ (
ứ ệ ạ ằ ủ di n đ u ề ABCD có c nh b ng Câu 4: Cho t
,AB BC và E là đi m đ i x ng v i ể
ố ứ ặ ẳ c nh ạ
3
3
3
3
a
V =
V =
V =
.
.
.
V =
.
ệ ố ố ệ thành hai kh i đa di n, trong đó kh i đa di n ch a đ nh ớ B qua D . M t ph ng A có th tích ể ứ ỉ ể t là trung đi m c a các )MNE chia kh i t ố ứ ệ ABCD di n .V .V Tính
11 2 27
a 13 2 216
a 11 2 216
a 7 2 12
A. B. C. D.
xe + . M nh đ nào sau đây là m nh đ x 1
= y ệ ề ệ Câu 5: Cho hàm s ố ề ĐÚNG ?
(
xe ) 2 + 1
(
)
- +(cid:0) 1;
= y ' ố ạ ự ể ạ . i (0;1). ạ A. Đ o hàm B. Hàm s đ t c c ti u t x
x
- =
4
x+ 2
2 0
ố ạ ự ạ ạ i (0;1) C. Hàm s đ t c c đ i t ố D. Hàm s tăng trên .
ươ ự ệ ấ ng trình có m y nghi m th c?
C. 3 . D. 1 . Câu 6: Ph A. 0 . B. 2 .
2a
3
3
a
a
ố ứ ệ ề ạ ằ ể di n đ u có c nh b ng . Câu 7: Tính th tích kh i t
3 2 6
a= x
. . . . A. B. C. D. a 3 a 4
3 2 12 a < . Ch n kh ng đ nh
0
(
)
0; +(cid:0)
ẳ ọ v i ớ Câu 8: Cho hàm s ố y ị ĐÚNG.
ồ ị ệ ậ ố ố ồ ế . A. Đ th hàm s không có ti m c n. B. Hàm s đ ng bi n trên
ề Trang 1/4 Mã Đ 333
)0;0O (
ồ ị ố ồ ị ố ườ ậ . C. Đ th hàm s đi qua D. Đ th hàm s có hai đ
3
ạ ế ủ ộ ằ
p
a
=
=
=
V
V
V
.
.
.
3 3 a 2
x
+ 2
ạ ng có c nh b ng p ố ầ Câu 9: Tính th tích c a kh i c u ngo i ti p m t kh i l p ph p ố ậ p = V . A. B. C. D. ệ ng ti m c n. .a a 3 ể 3 3 a 3 ươ 38 2 3
+ = m
4
+ xm 4 .2
m 3
3 0
2
2
- ươ ọ ậ ng trình có t c giá tr Câu 10: G i S là t p h p t + = 3 ị m sao cho ph x 2 x 1 ầ ử ủ ậ ợ ố c a t p h p S là bao nhiêu ? ệ 1 t ệ hai nghi m phân bi . S ph n t
D. 1.
ố ỉ ủ ệ ề
ợ ấ ả ,x x th a ỏ A. 3 . C. 0. B. 2. Câu 11: S đ nh c a hình bát di n đ u là bao nhiêu ? B. 8 . A. 6 . C. 4.
3
(cid:0) = 2
=BC a
a ,
(cid:0) D vuông t và D. 12 . = AB a Câu 12: Cho hình lăng tr ụ i ạ B ,
(cid:0) có ABC AA ABC là trung đi m ể H c a ủ AC . Tính kho ng cách t ) ( ừ
3 a
ABC A B C(cid:0) . (cid:0)A xu ng ố ủ ( ) AA B B . 6 a
3 a
6 a
ế ả (cid:0) (cid:0) ế ặ ẳ . Hình chi u vuông góc c a đi mể C đ n m t ph ng
39
78
78
39
. . . . A. B. C. D.
2
- = - -
(
) 2017
+(cid:0)
y x x 2 ậ ủ ị
{
)
(
ᄀ
D =
D =
\
0;
+ 2;
) ) � � � D. D = ᄀ ; 1
+
- - là. ( D = - ố Câu 13: T p xác đ nh c a hàm s ( } 1; 2 A. B. C.
(
)
x
2
log
2
2
(cid:0) ấ ươ ệ ng trình có bao nhiêu nghi m nguyên? Câu 14: [GT2_2] B t ph
3
3
C. Vô s . ố D. 4 . A. 5 . B. 3 .
ứ ế ướ ạ ỹ ừ ớ ố ữ ỉ vi i d ng lu th a v i s mũ h u t là. t d ể Câu 15: Bi u th c K = 2 3 2 3 2 3
2 32 � � � � 3 � �
5 182 � � � � 3 � �
1 42 � � � � 3 � �
5 122 � � � � 3 � � +
A. B. C. D.
0
log
x 2 x 3 2
1 2
(cid:0) ́ ̀ ̀ ố ươ ̣ ̉ ng trinh la bao nhiêu? Câu 16: S nghiêm nguyên cua bât ph -
3
=
P
log
a a a .
a
A. 3. B. 0. D. 2.
ị ủ ứ ể
(
a< ᄀ
1.
P = . 3
C. 1. ) Câu 17: Tính giá tr c a bi u th c v i ớ 0
3 P = . 2
2 P = . 3
1 P = . 3 a =
h =
060
10
A. B. C. D.
ở ỉ ườ đ nh ề , chi u cao ộ thì đ dài đ ng sinh là Câu 18: Hình nón có góc
10 3 3
20 3 3
. . A. 5 3 . B. C. 20 . D.
AB t o ra hình tr có đ dài c a đ ụ ụ
ộ ủ ườ ng tròn
3
ủ ể ạ V c a hình tr này.
3
3
3
V
V
V
ap= 4
.
ap= 8
.
ap= 2
.
2
f
x
x
log
5
Câu 19: Cho hình vuông ABCD quay quanh c nh ạ .ap 4 Tính theo a th tích đáy b ng ằ p 8 = V . B. C. D. A. a 3
( ) f x = ?
1 � � 5 �
�= � �
thì Câu 20: N u ế
ề Trang 2/4 Mã Đ 333
2
2
255 x .
625x .
A. B.
100x . ừ ỉ
ố C. 105 x . ằ ả ế D. a . Tính kho ng cách đ nh S đ n SH t
a
9
a
SH =
SH =
SH =
SH =
ề ế ạ ặ ẳ ằ Câu 21: Cho kh i chóp đ u S.ABC có c nh đáy b ng m t ph ng (ABC) bi t c nh bên b ng ạ 2a .
a 33 3
1 3 2
a 3 3
19 2
20p
. . . A. B. C. . D.
ụ ệ ằ ủ ề ể ố và chi u cao h = 5. Th tích c a kh i
2
4
8
=
+
>
ộ Câu 22: M t hình tr có di n tích xung quanh b ng ụ ươ ứ tr t ng ng là : A. 12p D. 25p
2
4
Q
b
b
log
log
4log
a
b
a
a
0
0,
1,
a
a
(cid:0) C. 16p + b B. 20p > . Rút g n:ọ . Câu 23: Cho
= = = - = Q b Q b Q b Q b 12 log a 4 log a 2 log a 10 log a . . . . A. . B. C. D.
ề ệ
ằ
ộ ộ ộ ố ỉ ố ặ ằ ố ặ ằ
ệ ằ
ố ặ ủ ệ ộ ụ ủ ề ạ ộ ằ tế di n qua tr c c a m t hình nón là m t tam giác vuông cân có c nh huy n b ng ộ
ể ố ệ ề Câu 24: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào ĐÚNG? ồ ạ ố ạ ệ i m t hình đa di n có s c nh b ng s đ nh. A. T n t ồ ạ ố ỉ ệ i m t hình đa di n có s đ nh và s m t b ng nhau. B. T n t ố ạ ệ ồ ạ C. T n t i m t hình đa di n có s c nh và s m t b ng nhau. ố ỉ D. S đ nh và s m t c a m t hình đa di n luôn luôn b ng nhau. Câu 25: Thi ủ 2 3 . Th tích c a kh i nón này là:
2
p C. 3
p 3 3 . . . p A. 3 B. D. 3p
x
x
x
=
y
ế ố ố ồ Câu 26: Trong các hàm s sau, hàm s nào đ ng bi n trên
y y y . ᄀ ? p� �= � � A. B. D. C. 2 � �= � � . � � e . � � 4
x +� � 2 � � e 1 = � � . . �+� � p � � 3 1 � , m n là các s th c tùy ý. Kh ng đ nh nào sau đây ng và
m
+ m n
ố ự ươ ố ự ẳ ị SAI ?
- = m n
+ =m n
m n a b
n m ) .
a
m n a a . .
n
2
=
=m n . = (cid:0) a a ab ( ( ) . a A. B. D. C. Câu 27: Cho a là s th c d a a
- -
(
)
x
y
x
log
6
2
̀ ̣ ̣ ̉ .
(
)
)
(
(
)
]
; 2
)2;3
; 2
( + � � � . 3;
[ + � � � . 3;
- - - - - - ́ ́ ̀ Câu 28: Tim tâp xac đinh cua ham sô ]2;3 . C. . A.
.
4
a ,
a . Th tích kh i ố
(cid:0) (cid:0) (cid:0) D. (cid:0) =AA ề ạ ể ụ ứ B. [ ABC A B C có đáy là tam giác đ u c nh
34a .
ụ Câu 29: Cho lăng tr đ ng lăng tr đã cho là:
33a .
33 a 12
33 a 3
. . A. B. C. D.
=
ủ ắ ộ ơ ờ ướ c, Câu 30: M t con tàu ra kh i đánh b t xa b . Khi th y th đoàn phát hi n có đàn cá phía tr
)
9t
- ưở ệ ạ ậ ạ ớ ờ ủ ậ ( s t i theo quy lu t ề thuy n tr ng ra l nh cho tàu ch y ch m l , v i t( gi ) là
ệ 227t 2 ườ ượ ạ ả ả ậ ng v t đi đ ể ỏ ị ắ ầ ẳ ừ ự ể ệ
ậ ừ ờ lúc tàu b t đ u ch y ch m và s(km) là quãng đ kho ng th i gian tính t c trong ừ ế ế ờ kho ng th i gian đó. Đ n khi d ng h n thì tàu v a đ n khu v c đàn cá . H i đ a đi m này cách ị đ a đi m lúc phát l nh d ng là bao nhiêu? A. 3 km. ừ B. 2,2 km. C. 1,5 km. D. 2,5 km.
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N (4đ)
ề Trang 3/4 Mã Đ 333
3 x mx
2
ể ố ố + 2 = - - ự ạ ự ể Câu 1: (0.75đ) Tìm các giá tr c a tham s m đ hàm s sau có c c đ i, c c ti u y + m 6) ( ị ủ + x m . 1
- f '(x) = 2 x(1 x)(x+ 3) ạ ế ả ậ . Hãy l p b ng bi n Câu 2: (0.75đ)Cho hàm s ố y = f(x) có đ o hàm là
=
y
x x
2 2
5 4
4
= + x
y
ừ ế ủ ả ồ ị thiên t ế đó nêu các kho ng đ ng bi n, ngh ch bi n c a hàm s ố y = f(x) . - ươ ườ ệ ố ng trình các đ ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ th hàm s : Câu 3: (0.75đ)Tìm ph -
]2;0
x
1
=
y
- ấ ủ ị ớ ỏ ị . trên đo n ạ [ ố ấ Câu 4: (0.75đ)Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s -
d y mx=
:
2
+ x 2 + . Tìm m đ đ x
1 2
ể ườ ắ ồ ị ẳ ng th ng Câu 5: (0.5đ)Cho hàm s ố ố + c t đ th hàm s đã
3
(
)C . Lâp ph
)C tai ̣
(
ạ ể ệ cho t i 2 đi m phân bi t. = - - y x 1 ̀ ́ ̀ ̀ ́ ươ ̣ ̉ ̣ ( co đô thi ́ ng trinh tiêp tuyên cua
́ơ ̉ ̉ ̣ x ́ Câu 6: (0.5đ)Cho ham sô )C v i truc tung giao điêm cua
Ế H T
ề Trang 4/4 Mã Đ 333