Ề
Ỳ
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ố Ọ Ể Đ KI M TRA H C K II KH I 12 NĂM H CỌ 2017 2018 MÔN SINH H CỌ
ờ Th i gian làm bài : 45 Phút;
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 007
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ầ
ạ
ườ ườ ng bên trong. ng sinh v t.
ườ ạ
ườ ườ c m n và môi tr ườ ườ c, môi tr c, môi tr ọ c ng t, môi tr c, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ặ ướ ng n ạ ng trên c n, môi tr ậ ườ ng trên c n. ng ngoài.
C. Đ tệ ứ
ổ ế ng ph bi n là: ấ ướ ườ ng n ấ ướ ườ ng n ấ ướ ườ ng n ướ ấ ườ ng n ỉ i hình thành vào k B. Tam đi pệ ố ượ ỏ ừ ủ ừ ề ả ầ D. Jura ặ ệ ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1l n. Hi n
ộ ệ
ế ế ế ế ộ ộ B. Bi n đ ng theo chu kì mùa. ầ D. Bi n đ ng theo chu kì tu n trăng.
ề ướ
ướ i đa. 3 .Kích th c trung bình. 4. Kích th ướ ừ c v a
B. 3, 4. C. 1, 2, 3. D. 1, 2.
Ệ Ắ PH N I: TR C NGHI M ườ Câu 1: Có các lo i môi tr ườ ng đ t, môi tr A. Môi tr ườ ng đ t, môi tr B. Môi tr ườ ng đ t, môi tr C. Môi tr ườ ng đ t, môi tr D. Môi tr ườ Câu 2: Loài ng A. Đ tamệ ự ế Câu 3: S bi n đ ng s l ể ượ ng này bi u hi n: t ộ A. Bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. ộ C. Bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. ể ầ ị ủ ự c qu n th là gì Câu 4: Các c c tr c a kích th ướ ố ướ ố ể c t 1. Kích th c t i thi u. 2. Kích th ả ươ ng án đúng là: ph i. Ph A. 2, 3, 4. ầ ừ ư ặ Câu 5: Qu n xã r ng U Minh có loài đ c tr ng là:
ướ ợ c l A. Cây tràm D. Tôm n
ậ ậ
B. B láọ ỗ ứ ộ C. Cây mua ắ ộ ướ ớ ắ ắ ứ ứ ỗ ệ ữ
ậ ừ ướ ụ ắ ậ ị ắ ụ ở c, v a là sinh v t b m t xích phía sau tiêu th
ứ Câu 6: Trong chu i th c ăn, m i loài sinh v t là m t m t xích. Nh n xét nào sau đây là đúng ề ố ỗ ắ v m i quan h gi a m t m t xích v i m t xích đ ng tr c và m t xích đ ng sau trong chu i ứ th c ăn? ừ A. V a là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ậ B. Là sinh v t tiêu th b c 1 ậ C. Là sinh v t tiêu th b c 2 ậ D. Là sinh v t tiêu th m t xích phía tr
c và m t xích phía sau trong chu i th c ăn. ứ ớ ạ ị
0C. Cá rô phi 0C. D a vào các s li u ố ệ
ỗ 0C đ n 44 ế ự ng ng là: +2 0C đ n +42 ế
ố ủ ụ ậ ụ ậ ướ ắ ụ ắ ự ệ ộ ươ ố ớ i h n ch u đ ng đ i v i nhi t đ t ệ ộ ươ ứ ng ng là: +5,6 t đ t ề ự t nh n đ nh nào sau đây v s phân b c a hai loài cá trên là đúng? Câu 7: Cá chép có gi ị ự ớ ạ i h n ch u đ ng đ i v i nhi có gi ậ ế trên, hãy cho bi
ố ộ ơ ơ t h p h n.
i h n ch u nhi ấ
ớ ạ ệ ộ ơ t r ng h n.
ơ ơ ơ ố ớ ị ớ ạ ệ ẹ ị A. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ơ ố ộ ớ ạ ướ B. Cá chép có vùng phân b r ng h n vì có gi i h n d i th p h n. ị ố ộ i h n ch u nhi C. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi ơ ớ ạ ướ ố ộ i cao h n. i h n d D. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi
ễ ế Câu 8: Di n th sinh thái là:
ươ ứ ổ ủ ng ng v i s thay đ i c a môi tr ng
ổ ủ ổ ủ ớ ự ạ ế ế ầ ầ ổ ủ ươ ứ ườ ớ ự ế ng ng v i s bi n đ i c a môi
A. Quá trình bi n đ i c a qu n xã t B. Quá trình bi n đ i c a qu n xã qua các giai đo n, t ngườ tr
ề
Trang 1/3 mã đ 007
ầ ự ủ ạ ầ ươ ứ ớ ự ế ổ ế c a qu n xã qua các giai đo n, không t ổ ng ng v i s bi n đ i
ườ ng.
ầ ự ủ ạ ầ ươ ứ ổ ủ ớ ổ ế c a qu n xã qua các giai đo n, t ế ng ng v i bi n đ i c a môi
C. Quá trình bi n đ i tu n t ủ c a môi tr D. Quá trình bi n đ i tu n t ngườ
ừ ộ ố ự ự nhiên t m t h bom đ
ượ ọ ễ ễ ễ ễ c g i là: ế ứ B. Di n th th sinh ế D. Di n th nguyên sinh
c g i là:
ự
ệ ệ tr Câu 9: S hình thành ao cá t ỷ ế A. Di n th phân hu ạ ế C. Di n th nhân t o ượ ọ ả ể Câu 10: B cá c nh đ nhiên A. H sinh thái t ạ C. H sinh thái nhân t o
ệ ệ ấ ạ ủ ượ B. H sinh thái “khép kín” D. H sinh thái vi mô i v i ng n ng i là
ơ ả Câu 11: Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v ng. c c a b não. ể A. C u t o c a b x C. C u t o và kích th
ườ ườ ớ ấ ạ ủ ộ B. C u t o c a b răng. ấ ạ D. C u t o tay và chân. ể ướ ủ ộ ậ ầ
Câu 12: T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ? ộ ồ
ả ố
ậ ậ ậ ậ ừ ư
ứ ể ỗ ụ ậ ủ
ấ ạ ủ ộ ươ ấ ạ ọ ợ ậ ợ ỏ ạ A. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ợ ồ ố B. T p h p cá s ng trong H Tây. ườ ố ợ C. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. ợ D. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ử ụ ị ậ ả ậ ụ ậ ấ ậ
→ ụ ậ ậ ậ ệ ớ t đ i. ệ Câu 13: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 so 4 calo) → 6 calo) ớ v i sinh v t s n xu t: Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) ậ ả 2 calo)
D. 45,5% B. 0,57%
ấ → ấ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 C. 0,92% ứ ư ở ớ ở ậ ở ộ ố ệ ượ ng cá m p con khi m i n ăn các tr ng ch a n và phôi n sau thu c m i quan
ạ
ạ A. 0,0052% Câu 14: Hi n t ệ h nào? ệ ỗ ợ A. Quan h h tr . C. C nh tranh khác loài.
ể ấ ượ ồ ố ồ Câu 15: Các ki u h sinh thái trên Trái Đ t đ
ệ ự
ệ ệ
B. C nh tranh cùng loài. D. Kí sinh cùng loài. c phân chia theo ngu n g c bao g m: ạ nhiên và h sinh thái nhân t o ướ ướ c i n ọ ướ c ng t ạ ệ ệ ệ ệ ướ ướ ặ ặ ạ ệ c m n và h sinh thái n ệ c m n và h sinh thái trên c n A. H sinh thái t B. H sinh thái trên c n và h sinh thái d C. H sinh thái n D. H sinh thái n
ị ng nào sau đây? Câu 16: Trong chu trình sinh đ a hóa có hi n t
ờ ậ ng và sinh v t
ừ ụ ữ ệ ượ ữ ườ
ữ ữ
ườ ậ ng và sinh v t ậ ng và sinh v t ậ ệ ượ ổ ổ ổ ổ ộ ố ố ố ớ ễ ủ ệ ng r c a chúng n i v i nhau. Hi n
ể ệ ở ố ấ A. Trao đ i các ch t theo t ng th i kì gi a môi tr ấ B. Trao đ i các ch t liên t c gi a môi tr ườ ờ ấ ạ C. Trao đ i các ch t t m th i gi a môi tr ậ ụ ấ D. Trao đ i các ch t liên t c gi a sinh v t và sinh v t ầ Câu 17: M t s loài cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ệ ượ m i quan h : t
ỗ ợ ạ ỗ ợ B. H tr cùng loài. ộ D. C ng sinh.
ế tiên có cách đây ng này th hi n A. H tr khác loài. C. C nh tranh cùng loài. ơ ổ Câu 18: T bào nhân s t
ệ A. 3,5 t nămỉ
0C, d
ế ệ
0C, 0C.
B. 1,7 t nămỉ ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ế ứ ẽ C. 1,5 t nămỉ ướ i nhi ố ệ ố D. 670 tri u năm ế ế ị ệ ộ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ n 35 ế ấ ừ ể t nh t t 20 t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t Câu 19: Cá rô phi Vi ệ ộ trên nhi
ề
Trang 2/3 mã đ 007
ượ ọ c g i là: ả Kho ng nhi
0C đ i.
ả
ể
ấ ầ ị ặ ệ ộ ừ 0C đ n 35 ế t đ t 20 ớ ạ ướ ế i h n d A. Đi m gây ch t gi ị ự i h n ch u đ ng . C. Gi ậ ừ ậ ợ i. B. Kho ng thu n l ớ ạ ế i h n trên. D. Đi m gây ch t gi ụ ế ư ỏ
ưỡ ứ ng đ
ơ ở ữ ầ
ế ễ B. Di n th nguyên sinh ễ ế ứ D. Di n th th sinh ằ ự c xây d ng nh m: ầ ầ gi a các loài trong qu n xã ầ ấ ậ ệ ể ớ ạ ộ ế ứ Câu 20: M t khu r ng r m b ch t phá quá m c, d n m t cây to, cây b i và c chi m u th , ầ ế ộ ậ đ ng v t hi m d n. Đây là: ổ ế ế A. Bi n đ i ti p theo ế ỷ ễ C. Di n th phân hu ậ ướ ượ i th c ăn và b c dinh d Câu 21: L ữ ưỡ ả ệ ng gi a các loài trong qu n xã quan h dinh d A. Mô t ưỡ ả ể ữ ệ quan h dinh d ng gi a các loài trong qu n th B. Mô t ưỡ ệ ả ng và n i quan h dinh d C. Mô t ữ ưỡ ệ ả ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã quan h dinh d D. Mô t ấ ng cung c p cho các h sinh thái trên Trái đ t là: Câu 22: Ngu n năng l
ồ ượ ượ ượ ượ ng gió ệ ng đi n A. Năng l C. Năng l
ượ ặ ờ ng m t tr i ệ ng nhi t ệ B. Năng l D. Năng l ệ ữ Câu 23: Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào?
ố
ệ ộ ố ậ ớ ậ ớ ạ ậ ớ ữ i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t v i ệ ữ A. Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ữ ạ B. M i quan h qua l
môi tr
ỉ ố ngườ ố ệ ạ ữ ộ ạ ữ ớ ớ i gi a các sv cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sv v i môi
tr
ệ ố ạ ữ ậ ậ ớ i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau
ệ ợ ữ ả Câu 24: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài?
C. M i quan h qua l ngườ D. M i quan h qua l ụ ẩ
ư ừ
ậ ử ố ầ
2 vào môi tr
ỗ ả ạ ườ i CO ng: ố ầ ễ ậ ố A. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u B. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ C. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng D. Cây t m g i s ng trên thân cây g Câu 25: Quá trình nào sau đây không tr l
ậ ấ ủ ộ
ệ
ườ ắ ỏ ộ ươ ậ ả i ả i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ng pháp
ạ ố ế
ể ầ
ể ậ ự ọ B. Kh ng ch sinh h c ằ D. Cân b ng sinh h c ạ ưở nhiên tăng tr
ự ậ A. Hô h p c a đ ng v t, th c v t ạ ử ụ B. S d ng nhiên li u hóa th ch ấ ậ ọ ắ C. L ng đ ng v t ch t ệ ấ ả D. S n xu t công nghi p, giao thông v n t ụ ể ệ t sâu đ c thân lúa, ng Câu 26: Đ di ọ ự ấ đ u tranh sinh h c d a vào: A. C nh tranh cùng loài ằ C. Cân b ng qu n th ầ ầ ớ Câu 27: Ph n l n qu n th sinh v t trong t ữ ườ
ề ề ườ ả ầ ọ ng theo d ng: ữ B. Đ ng cong ch S. D. Tăng d n đ u.
ủ ệ
A. Đ ng cong ch J. ầ C. Gi m d n đ u. Ự Ậ Ầ PH N II: T LU N ầ ấ Trình bày các thành ph n c u trúc c a h sinh thái ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………
ề
Trang 3/3 mã đ 007
………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………