Ề
Ồ ƯỜ Ở S GD & ĐT ĐĂK NÔNG Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG TR
ệ
Ọ Ọ Đ THI H C KÌ II NĂM H C 20172018 MÔN: SINH H C 12Ọ ờ Th i gian làm bài: 45phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 209
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ạ ề ự ự ố ệ ệ ế ấ ạ
Câu 1: Theo quan ni m hi n đ i v s phát sinh s s ng trên trái đ t, trong giai đo n ti n hóa hóa ự ọ h c có s :
ổ ổ ợ ợ ứ ứ
ấ ữ ơ ừ ấ ấ ữ ơ ừ ấ ố ơ ờ ch t vô c nh ngu n năng l
ọ ươ ng th c sinh h c ọ ươ ng th c hóa h c ồ ự ng t ấ ữ ơ ầ ơ ể ố ượ ồ ầ ờ nhiên ượ ự các ch t h u c nh ngu n năng l ng t nhiên ơ ữ ch t vô c theo ph A. t ng h p nh ng ch t h u c t ơ ữ ch t vô c theo ph B. t ng h p nh ng ch t h u c t ừ ấ ầ C. hình thành m m s ng đ u tiên t ừ D. hình thành các c th s ng đ u tiên t
ệ ỗ ợ ệ ủ ể ố
Câu 2: Hi n t ỉ ng nào sau đây là bi u hi n c a m i quan h h tr cùng loài? nhiên
ệ ượ ư ự ậ ứ ứ ư ở
ọ ầ ễ ố ề
ộ ậ ị ẫ
ở ự ậ th c v t. A. T a th a t ớ ở ử ụ B. Cá m p con khi m i n , s d ng tr ng ch a n làm th c ăn. C. Các cây thông m c g n nhau, có r n i li n nhau. D. Đ ng v t cùng loài ăn th t l n nhau. ẩ ệ ố ị Câu 3: N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h ạ D. Ký sinh
oC, trên ệ t
ế ệ ế i nhi ộ C. C ng sinh ướ ệ ộ ể ệ ố ứ ấ ừ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 oC. Kho ng nhi ả ế ị 0C đ n 35 ế 20 t nh t t ấ A. C nh tranh Câu 4: Cá rô phi Vi nhi ộ ừ đ t ể ượ ọ c g i là: ớ ạ i h n trên. i.
oC đ oC đ n 35 ế ế A. đi m gây ch t gi ị ự i h n ch u đ ng . C. gi
ộ B. H i sinh oC, d ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ố ẽ ế ệ ộ t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t 20 ể ớ ạ ả
ủ ừ ỏ ớ ạ ướ ế B. đi m gây ch t gi i h n d ậ ợ i. D. kho ng thu n l ả ầ ng c a th và mèo r ng Canada tăng gi m theo chu kì 9 10 năm 1 l n.
ộ ố ượ ự ế Câu 5: S bi n đ ng s l ệ ể ng này bi u hi n: Hi n t ầ
ộ ộ ề ộ ộ ế ế ệ ượ ế A. bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. ế C. bi n đ ng theo chu kì nhi u năm.
ơ ượ ể ậ ng đ c chuy n cho b c dinh d
B. bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. D. bi n đ ng theo chu kì mùa. ả ng cao h n kho ng bao nhiêu %? D. 90% Câu 6: Năng l A. 10% ượ B. 50% ưỡ C. 70% ư ế Câu 7: Cho các thông tin v di n th sinh thái nh sau: ậ ừ ầ ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng s ng. ố ạ ươ môi tr ổ ớ ự ế ổ ủ ộ ầ ứ c a qu n xã qua các giai đo n t ng ng v i s bi n đ i c a môi ườ tr ổ ề ế ễ ế ế ầ ổ ề ễ ườ ệ ở ấ (1) Xu t hi n ầ ự ủ ự ế (2) Có s bi n đ i tu n t ng. ề (3) Song song v i quá trình bi n đ i qu n xã trong di n th là quá trình bi n đ i v các đi u ệ ự ki n t ng. ườ ầ
ớ ủ nhiên c a môi tr ẫ ớ (4) Luôn d n t ả ế ứ ữ ễ ế ễ
ị i qu n xã b suy thoái. ự ố B. (3) và (4) Các thông tin ph n ánh s gi ng nhau gi a di n th nguyên sinh và di n th th sinh là: A. (1) và (2) C. (2) và (3)
ế ấ ố ớ ệ ạ ậ D. (1) và (4) ọ
ạ ễ Câu 8: Trong di n th sinh thái, d ng sinh v t nào sau đây có vai trò quan tr ng nh t đ i v i vi c hình ớ ầ thành qu n xã m i? ậ ệ ộ A. H đ ng v t ậ ố C. Sinh v t s ng ho i sinh ệ ự ậ B. H th c v t D. Vi sinh v tậ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 209
ấ ề ộ ệ ậ ưỡ ấ ố ng nào có t ng sinh kh i cao nh t? Câu 9: Trong m t h sinh thái trên đ t li n, b c dinh d ậ ổ ụ ậ ậ ả B. Sinh v t tiêu th b c 2 ấ A. Sinh v t s n xu t
ộ ậ ụ ậ ự ậ ậ C. Đ ng v t ăn th c v t
ố ơ ế ự ề
ể ng c a qu n th : ừ
ọ ấ ủ ng c a cá th ậ ư ả ế ố Câu 10: Y u t quan tr ng nh t chi ph i c ch t ứ ể ưở A. S c tăng tr ấ ư ứ C. M c xu t c và nh p c ạ ộ ữ ủ ả ử ụ ệ ả ườ D. Sinh v t tiêu th b c 1 ố ượ ủ ỉ ầ đi u ch nh s l ứ ồ ườ môi tr B. Ngu n th c ăn t ng ứ ử vong D. M c sinh s n và m c t ệ i pháp nâng cao hi u qu s d ng h sinh ứ i là gi
Câu 11: Nh ng ho t đ ng nào sau đây c a con ng thái? ệ c, di ả ướ ướ i n ợ ữ ệ ả ộ ồ ệ ạ ộ ợ ị ạ ỏ ự ả ệ ả ồ ỏ ấ ả ệ ệ ạ t c các h sinh thái nhân t o. nhiên, phá b t
ệ ệ ỏ ạ ố ớ 1. Bón phân, t t c d i đ i v i các h sinh thái nông nghi p. ồ ệ 2. Khai thác h p lí và b o v các ngu n tài nguyên tái sinh. 3. Lo i b các loài t o đ c, cá d trong các h sinh thái ao h nuôi tôm, cá. 4. Xây d ng các h sinh thái nhân t o m t cách h p lí. 5. B o v các loài thiên đ ch. ự 6. B o t n các h sinh thái t ươ ng án đúng là:
D. 1, 2, 3, 4, 5 Ph A. 2, 3, 4 6.
ể ầ ậ ộ ưở C. 1, 3, 4, 5, 6 ớ ng t
ể ủ Câu 12: M t đ cá th c a qu n th có nh h ồ ố ầ B. 2, 3, 4, 5, 6 ả ườ ng ngu n s ng trong môi tr
ủ ầ
ố ượ ứ ộ ử ụ ứ
ầ ư ủ ể ậ ầ ầ ố i: ể ố ủ ng phân b c a qu n th . A. kh i l ả ể ử ả ồ ố B. m c đ s d ng ngu n s ng, kh năng sinh s n và t vong c a qu n th . ủ ể ồ ố C. hình th c khai thác ngu n s ng c a qu n th . ể ứ D. t p tính s ng b y đàn và hình th c di c c a các cá th trng qu n th .
ầ ớ ể ậ ự ạ
ầ Câu 13: Ph n l n qu n th sinh v t trong t ữ ườ
ầ ữ ưở ng theo d ng: nhiên tăng tr ả ề ầ B. gi m d n đ u ườ ng cong ch S. D. đ
ng cong ch J. A. đ ề C. tăng d n đ u. ỗ ả ụ ơ Tôm cá rô chim bói cá. ứ Câu 14: Cho chu i th c ăn: T o l c đ n bào
ộ ậ ứ ỗ ưỡ ng
Trong chu i th c ăn này, cá rô thu c b c dinh d A. c p 3ấ C. c p 1ấ
ứ ầ ạ ấ D. c p 4ấ ọ B. c p 2ấ ậ Câu 15: Trong các qu n xã sinh v t sau đây, qu n xã nào có m đa d ng sinh h c cao nh t? ư ầ ệ ớ t đ i.
ừ A. R ng m a nhi C. Savan ộ ỗ B. Hoang m cạ ả D. Th o nguyên ườ ủ ứ ạ Câu 16: M t chu i th c ăn c a sinh v t trên c n th ố
ữ ầ
ưỡ ạ ng qua các b c dinh d ấ ớ ng là r t l n
ậ ẫ ắ ậ ng có ít m t xích là do ệ ạ ố ệ ỗ ợ A. Gi a các loài ngoài m i quan h h tr còn có m i quan h c nh tranh. ấ ộ B. Qu n xã có đ đa d ng th p ượ C. Tiêu hao năng l ộ D. Các loài thân thu c không ăn l n nhau
ứ ế ạ ượ ấ ưở c cho th y các nhóm linh tr ng phát sinh ở
ằ Câu 17: Cho đ n nay, các b ng ch ng hoá th ch thu đ đ iạ
A. Trung sinh. ổ C. C sinh. D. Tân sinh.
B. Nguyên sinh. ậ ậ ả
ấ ữ ộ ế ơ ả ạ ườ i cho môi tr ng
ả ấ ữ ơ ể ự ả ố ấ Câu 18: Sinh v t s n xu t là nh ng sinh v t: ậ ộ ự ậ ấ ữ ấ i v t ch t (xác ch t, ch t th i) thành nh ng ch t vô c tr l ự ổ t ng h p nên các ch t h u c đ t nuôi s ng b n thân
ậ ả ổ
ậ ợ
ọ ư ậ ậ ộ A. đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn đ ng v t ả ậ B. phân gi ợ ả C. có kh năng t ợ ỉ ồ D. ch g m các sinh v t có kh năng hóa t ng h p ầ ể Câu 19: T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ? ệ ớ t đ i.
ả ố
ừ ườ ồ ộ
ậ ậ ậ ậ ồ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 209
ứ ử ả ủ ầ ậ ể ế vong c a qu n th , k t lu n nào sau đây ậ ợ A. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ố ợ B. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. ợ ỏ ạ C. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ố ợ D. T p h p cá s ng trong H Tây. ề ứ Câu 20: Khi nói v m c sinh s n và m c t không đúng?
ể ộ ơ c sinh ra trong m t đ n v th i gian.
ả ủ ả ể ượ ể ầ ứ ứ ố ủ ị ờ ụ ề ệ ổ ộ ị vong c a qu n th có tính n đ nh, không ph thu c vào đi u ki n môi ầ A. M c sinh s n c a qu n th là s cá th đ ứ ử B. M c sinh s n và m c t ườ tr ng. ộ ơ
ơ ế ủ ế ể ủ ả ị ờ ỉ ề ố ượ ể ị ế vong là s cá th c a qu n th b ch t trong m t đ n v th i gian. vong là c ch ch y u đi u ch nh s l ầ ể ủ ng cá th c a qu n ầ ứ ử ố C. M c t ử ổ ề ứ ự D. S thay đ i v m c sinh s n và t
ể ề ủ th .ể ố ồ Câu 21: Ý nghĩa sinh thái c a ki u phân b đ ng đ u c a các cá th trong qu n th là: ể ướ ể ệ ề ườ c các đi u ki n b t l ể ầ ấ ợ ủ i c a môi tr ng.
ả ậ ộ ợ ị ủ ầ
ả ạ ự ủ ầ ữ ả sinh s n và t l ỉ ệ ử t ủ ố A. làm tăng kh năng ch ng ch u c a các cá th tr ể ủ B. duy trì m t đ h p lí c a qu n th . ể ứ ộ ạ C. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th . ể ề ỉ ệ ằ vong c a qu n th . D. t o s cân b ng v t l
ở ệ ỏ ế ả ấ ế ạ Vi t Nam, rau và hoa qu m t mùa, c ch t và ch nhái ít
ề
ợ Câu 22: Trong đ t rét h i tháng 12/2008 ể ẳ h n là bi u hi n: ế ế ộ ộ ế ế ộ ộ ệ A. bi n đ ng nhi u năm. C. bi n đ ng theo mùa B. bi n đ ng không theo chu kì ầ D. bi n đ ng tu n trăng.
ố ể Câu 23: Hình th c phân b cá th theo nhóm trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì? ứ ể ạ ầ ồ ố ắ
ự ạ ả ắ
ấ ợ ủ ạ ớ ệ ng.
ể ỗ ợ ẫ ể ậ ụ ữ ố ề i c a môi tr ườ ượ ề i v i đi u ki n b t l ồ ố c nhi u ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ườ ng. ể A. Các cá th c nh tranh nhau gay g t giành ngu n s ng ể B. Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th . ề C. Các cá th h tr l n nhau ch ng l D. Các cá th t n d ng đ
ệ ậ ậ ố ồ ố ị ở ặ ể đ c đi m?
ủ Câu 24: M i quan h kí sinh – v t ch và v t ăn th t – con m i gi ng nhau ữ ề
ợ i
ố ị ạ ị ạ ợ i.
ề ế
ệ ố A. đ u là m i quan h đ i kháng gi a 2 loài. ể ướ ỏ ơ B. loài b h i luôn có kích th c cá th nh h n loài có l ớ ố ượ ơ C. loài b h i luôn có s l ng l n h n loài có l ậ ị ạ D. đ u làm ch t các sinh v t b h i. ứ ủ ệ
ằ ứ ử ớ
ạ Câu 25: Ý nghĩa c a vi c nghiên c u hoá th ch là ể ủ ế ị i. ả ấ ể
ổ ủ ổ ủ ị ị ồ ị
ự ế ể ủ ứ ằ ớ i. ề ị A. b ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ổ ủ ạ B. xác đ nh tu i c a hoá th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t. ạ ằ ạ C. xác đ nh tu i c a hoá th ch b ng đ ng v phóng x . ử ề ị D. b ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi
ầ ả ề v qu n xã là đúng?
ổ
ị ổ ướ ộ ộ i đây mô t ạ ạ
ơ ạ ể
Câu 26: Câu nào d ầ ầ ầ ầ ơ ố ượ ầ ổ ị ng loài càng ít thì càng n đ nh.
ữ ạ Câu 27: M t trong nh ng xu h ướ ả ế ướ ễ ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là ơ ả ế i th c ăn ngày càng đ n gi n.
ướ ủ ứ ạ ứ i th c ăn ngày càng ph c t p.
ả
ủ ả ổ ị
ị A. Qu n xã có đ đa d ng loài càng cao thì càng ít n đ nh. B. Qu n xã có đ đa d ng loài càng cao thì càng n đ nh. ạ ộ C. Qu n xã bi n kh i có đ đa d ng h n qu n xã trên c n. D. Qu n xã có s l ổ ộ ứ ố ượ ng loài ngày càng gi m, l A. s l ầ ạ ộ B. đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l ố C. sinh kh i ngày càng gi m ầ D. tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m ự ữ ệ ể ệ ố ạ nhiên và h sinh thái nhân t o là: Câu 28: Đi m gi ng nhau gi a h sinh thái t
ặ ặ ể ể ầ ấ ầ ề ề ệ
ề
ườ ủ ệ ổ ị A. có đ c đi m chung v thành ph n c u trúc B. có đ c đi m chung v thành ph n loài trong h sinh thái ệ C. đi u ki n môi tr ng vô sinh D. tính n đ nh c a h sinh thái
ị ướ ạ chu trình sinh đ a hóa cacbon, cacbon đi vào chu trình d ủ ế i d ng cacbon điôxit ch y u
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 209
Ở Câu 29: thông qua quá trình ấ ủ ấ ủ ậ A. hô h p c a vi sinh v t ự ậ B. hô h p c a th c v t
ậ ợ ủ C. quang h p c a vi sinh v t ự ậ ợ ủ D. quang h p c a th c v t
ườ
ọ ọ ự ế ườ ườ ừ ượ v n ng i thành ng i.
ấ i xu t hi n vào đ u k đ t
ườ ổ
đ i tân sinh. ườ i. ườ i. ề ự ề i, đi u nào sau đây không đúng? Câu 30: Khi nói v s phát sinh loài ng ạ ọ nhiên đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t A. Ch n l c t ầ ỉ ệ ứ ở ạ ệ ườ B. Loài ng ủ ượ tiên c a loài ng C. V n ng i ngày nay là t ộ ự ế D. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng
ể ế ượ ộ ữ t đ c nh ng thông tin nào sau đây. Câu 31: Quan sát m t tháp sinh thái, chúng ta có th bi ướ
ứ i th c ăn ậ ầ ộ ỗ ng t ng b c và toàn b qu n xã
ầ ậ ở ỗ ậ ưỡ m i b c dinh d ng
ớ ạ A. Các loài trong chu i và l ở ừ ưỡ ứ ộ B. M c đ dinh d ệ ữ C. Quan h gi a các loài trong qu n xã. ấ ủ D. Năng su t c a sinh v t i h n sinh thái là:
ớ ạ ủ ề ố ủ ườ ằ ớ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhi u nhân t sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài gi i Câu 32: Gi A. gi c. ị ự ậ ạ h n sinh thái, sinh v t không th t n t ị ự ớ ạ ủ ố ủ ườ ằ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i m t s nhân t sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài ậ gi i đ ớ ạ ị ự ố ậ ố ớ ể ồ ạ ượ i đ ậ ố ớ ể ồ ạ ượ ậ ố ớ ủ ườ ằ ớ ạ sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài gi i h n B. gi ớ ạ i h n sinh thái, sinh v t không th t n t C. gi
ộ ố c. i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhân t i đ ủ ủ ậ ẫ ồ ạ ượ sinh thái, sinh v t v n t n t ị c. ộ ả ố ị ể ồ ạ ả ậ sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t i và D. kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t ể
ố ầ ế ọ phát tri n theo th i gian. Câu 33: Trong s t n t ầ ả ằ ầ
ằ ờ ự ồ ạ ủ ổ ở đ c cái
i c a qu n xã, kh ng ch sinh h c có vai trò ủ ể ả ầ ầ ầ ể ả ằ ầ ể ả ả các qu n th , đ m b o cân b ng qu n xã. ả c u các qu n th , đ m b o cân b ng c a qu n xã.
ỉ ệ ự ơ ở ả ậ ộ ề ề ề ề ủ ầ ể ả ầ ả ằ
A. đi u hòa các nhóm tu i trong qu n th , đ m b o cân b ng c a qu n xã. B. đi u hòa t l C. đi u hòa n i D. đi u hòa m t đ các qu n th , đ m b o cân b ng qu n xã. ạ ạ ệ ệ ự ố
ọ ọ
ế ề
ả ấ Câu 34: Theo quan ni m hi n đ i, các giai đo n chính trong quá trình phát sinh s s ng trên Qu Đ t ầ ượ t là: l n l ế ế ế ế ọ ọ ọ ọ ế ế
ượ ườ ườ ớ ọ ti n hóa sinh h c ti n hóa ti n sinh h c. ế ế ề A. ti n hóa hóa h c ề ế ế ọ B. ti n hóa sinh h c ti n hóa hóa h c ti n hóa ti n sinh h c. ọ ti n hóa sinh h c. ọ ti n hóa hóa h c C. ti n hóa ti n sinh h c ọ ti n hóa sinh h c. ề ế ọ ti n hóa ti n sinh h c D. ti n hóa hóa h c n ng
ạ Câu 35: D ng v ườ ươ i i ầ C. tinh tinh ấ i nh t? nượ D. v A. đ
ệ ọ i nào sau đây có quan h h hàng g n gũi v i ng B. gôrilia ấ ng có c u trúc n i b t là
ề ừ ẳ
ẫ ổ ậ ầ B. phân t ng theo chi u ngang ề ố ồ D. phân b đ ng đ u
ặ
ườ ấ ả t c các nhân t ế ự ồ ạ ộ xung quanh sinh v t, có tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p t ữ ế ớ ậ ưở ủ sinh v t; làm nh h ng nào sau đây là đúng? ố i, sinh tr ậ ậ ể ấ ả ồ ở ườ ầ Câu 36: Qu n xã r ng th ứ ầ A. phân t ng th ng đ ng ố C. phân b ng u nhiên Câu 37: Khái ni m môi tr ườ ả ườ ệ ồ ng g m t ưở ng đ n s t n t ủ ố ơ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t i ng, phát tri n và nh ng ho t đ ng khác c a sinh v t. ố ữ xung quanh sinh ự ế ạ ộ h u sinh t c các nhân t A. Môi tr ậ B. Môi tr v t.ậ ậ ơ ồ ấ ả ố ữ ở t c các nhân t vô sinh và h u sinh xung C. Môi tr ừ ố i. ườ ậ quanh sinh v t, tr nhân t ườ ố con ng ố ậ ơ ồ ấ ả ố ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t ườ ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t vô sinh xung quanh sinh D. Môi tr
ể ủ ể ở ứ ấ ể ể ầ ầ ả ng cá th c a qu n th ợ m c cao nh t đ qu n th có kh năng duy trì phù h p
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 209
ướ ấ ổ v t.ậ ố ượ Câu 38: Khi s l ọ ngu n s ng thì g i là: ướ ố c t i đa. c b t n. ồ ố A. kích th B. kích th
ướ ướ ố c t ể i thi u. c phát tán. C. kích th
D. kích th ế ủ ệ ầ ấ Câu 39: Khi nói v thành ph n c u trúc c a h sinh thái, k t lu n nào sau đây không đúng? ấ
ợ ượ ế ậ ề ượ ế ả ậ ậ ả ậ i.
c x p vào nhóm sinh v t s n xu t. c x p vào nhóm sinh v t phân gi ả ấ ữ ơ ấ
ộ ự ậ ề ượ ế ậ ơ i các ch t h u c thành ch t vô c . ụ c x p vào nhóm sinh v t tiêu th . ề ự ậ A. Các loài th c v t quang h p đ ấ ả B. T t c các loài vi sinh v t đ u đ ả ậ C. Sinh v t phân gi i có vai trò phân gi ậ D. Các loài đ ng v t ăn th c v t đ u đ
ữ ự ạ ể ẫ ớ i:
ậ ợ ể
ố ượ ướ ầ ể ể ở ứ ộ m c đ phù h p. i đa.
ể Câu 40: S c nh tranh gi a các cá th trong qu n th sinh v t có th d n t ầ ứ ố i m c t ể ầ ể ị ệ t l n nhau gi a các cá th trong qu n th , làm cho qu n th b di t vong
ng cá th trong qu n th ể ớ ầ c qu n th t ữ ầ ướ ướ ố ể c qu n th xu ng d ầ ứ ố i m c t ể ể i thi u. A. duy trì s l B. tăng kích th ệ ẫ C. tiêu di ả D. gi m kích th
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 209
Ế H T