Ở Ạ Ỳ Ọ ƯỜ ƯƠ Ỳ Ọ Ụ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG NG THPT HÙNG V NG TR
ờ ể ề 45 phút (không k giao đ ). Ọ K THI H C K II, NĂM H C 2014 – 2015 Môn thi: SINH H C 12. Th i gian:
ề Mã đ thi 312
ọ
ố
H , tên thí sinh: ............................................................ S báo danh: .............................
ầ ướ ể ộ i đây là m t qu n th ?
ể ả
B. Đàn cá rô đ ng trong ao. D. Cây trong v ườ ườ ữ ồ n.ườ ứ i ch ng t i và ng ề ỏ đi u gì? n ng
ặ ườ ườ ộ ầ
ệ
i hi n nay. ị ự ườ ọ ọ ự ố ủ ể Câu 1: Nhóm cá th nào d ờ ồ ỏ A. Cây c ven b h . C. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh. ữ ượ ố ể Câu 2: Nh ng đ c đi m gi ng nhau gi a v ồ ườ ế i ti n hóa đ ng quy. i và ng ệ ườ i và ng i có quan h thân thu c g n gũi. ườ ố ừ ượ ồ n ng v i có ngu n g c t ườ ế i và ng i ti n hóa phân li ch u s chi ph i c a ch n l c t nhiên.
ề ướ Câu 3: Phát bi u nào d không đúng v giai đo n ti n hóa hóa h c? ượ A. V n ng ượ B. V n ng ườ C. Ng ượ D. V n ng ể ệ ế ộ ỗ ợ ườ ế c, CO ọ 2, CH4, NH3... ng i ta thu đ ượ c
m t s lo i ượ ự ợ ồ ề ệ ậ ờ c t ng h p nh ngu n năng l ng t nhiên trong ị đi u ki n khí h u và đ a
ấ ữ ơ đ ượ ổ ch t c a đ a c u nguyên thu ữ ử ữ ơ ả ồ ế h u c đ n gi n r i đ n nh ng phân t ứ h u c ph c ữ ạ ử ữ ơ ơ ử. ừ ấ ơ ươ ứ ọ ạ i đây ơ ướ A. Cho đi n th cao phóng qua m t h n h p h i n ộ ố ạ axit amin. B. Ch t h u c ấ ủ ị ầ ỷ. ữ ầ C. Đ u tiên hình thành nh ng phân t ử ệ ạ và h đ i phân t ượ ổ c t ng h p các ch t vô c theo ph ợ t ng th c hóa h c.
ạ ạ ấ ọ Câu 4: H sinh thái trên c n nào có tính đa d ng sinh h c nghèo nàn nh t? ệ ằ
ệ ớ ừ ư ồ t đ i. B. Nông nghi p vùng đ ng b ng. D. R ng m a nhi
ườ ế i ngày nay khó bi n thành các loài khác? t p,ạ nh ng đ i phân t ấ ữ ơ đ D. Ch t h u c ệ ả A. Th o nguyên. C. Hoang m c.ạ Câu 5: Vì sao loài ng ủ nhiên.
ộ i không ch u tác đ ng c a ch n l c t ệ ọ ọ ự ư ầ ơ ế i hi n nay g n nh không có c ch cách li.
ế ấ b c thang ti n hóa cao nh t.
ạ ệ ể ệ i hi n đ i đã phát tri n toàn di n. ị ườ A. Loài ng ể ườ ữ ầ B. Gi a các qu n th ng ở ậ ệ ườ C. Ng i hi n đ i đã ạ ườ D. Loài ng
ạ ộ ọ trong ho t đ ng nào sau đây? Câu 6: Trong c th s ng, axit nuclêic đóng vai trò quan tr ng ậ ế bào.
ể ạ ả xâm nh p. ấ i các ch t. ơ ể ố ậ ế ậ t các v t th l A. Nh n bi ợ ổ C. T ng h p và phân gi B. Nhân đôi và phân chia t D. Sinh s nả và di truy n.ề
ự ậ ạ đ a ch t ấ nào? Câu 7: Th c v t có hoa xu t hi n vào đ i ạ ệ ạ ạ C. Đ i Nguyên sinh. ạ ổ D. Đ i C sinh.
A. Đ i Tân sinh. ượ ạ ườ ệ ệ ọ ầ n ng ấ ị B. Đ i Trung sinh. ướ ạ i hi n đ i nào d i đây có quan h h hàng g n gũi v i ớ loài ng iườ
Câu 8: D ng v nh t?ấ ườ ươ i. B. Đ i D. V n.ượ
A. Tinh tinh. ậ ự ứ ỗ C. Gôrila. ớ không đúng v i chu i th c ăn? Câu 9: Tr t t
ề
ề ề ề nào sau đây là A. Cây xanh Chu tộ Mèo Di u hâu. C. Cây xanh R nắ Chim Di u hâu.
ỉ ữ ự ụ B. Cây xanh Chu tộ Cú Di u hâu. D. Cây xanh Chu tộ R nắ Di u hâu. ề ? Câu 10: Ví d nào sau đây ch nh ng loài có s phân b cá th đ ng đ u ể ồ ừ ừ ọ ở ố ven r ng, đàn trâu r ng.
ỏ ừ A. Các cây c lào, cây chôm chôm m c ụ B. Đàn trâu r ng, chim cánh c t.
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 312
ụ ừ ổ
ừ ố t đ i, các loài sâu s ng trên tán lá cây.
C. Chim cánh c t, dã tràng cùng nhóm tu i, cây thông trong r ng. ệ ớ ỗ D. Các cây g trong r ng nhi ả ự ế ề ế ộ ố ượ ng cá th ể ự không ph i là nguyên nhân tr c ti p gây ra s bi n đ ng s l
Câu 11: Đi u nào ầ ể trong qu n th ? ứ ạ ấ ư ứ ử ứ ả vong. A. M c c nh tranh. D. M c sinh s n.
ng.
ậ ư C. M c t ườ không dài? ng ưỡ m i b c dinh d ấ ậ ả sinh v t s n xu t.
ợ ề ở ỗ ậ ề ở c s d ng quá ít trong quang h p.
ượ ượ ượ ượ ưỡ ậ B. Xu t c và nh p c . ứ ệ ỗ Câu 12: Vì sao chu i th c ăn trong h sinh thái th ụ ị ấ ng b h p th nhi u ụ ị ấ ng b h p th nhi u ặ ờ ượ ử ụ ng m t tr i đ ớ ấ ng m t quá l n qua các b c dinh d ng. A. Do năng l B. Do năng l C. Do năng l D. Do năng l
ặ ầ ủ ế ng đ u vào ch y u, ế ạ ặ ậ ể ấ ầ ượ ố ượ ờ ng m t tr i là năng l ng loài h n ch . Đó là h sinh thái nào? ừ ượ ệ ư ệ ớ ể t đ i.
ệ ệ ệ ệ ệ ộ ệ Câu 13: M t h sinh thái có đ c đi m: năng l ộ ượ ấ c cung c p thêm m t ph n v t ch t và s l đ A. H sinh thái bi n. C. H sinh thái nông nghi p.
ưỡ Ở ỗ ậ do nguyên nhân nào? Câu 14:
B. H sinh thái r ng m a nhi ố D. H sinh thái thành ph . ị ượ ầ ớ ng b tiêu hao ng, ph n l n năng l ộ ậ ụ t xác). đ ng v t (r ng lông, l ủ ễ th c v t (lá cây r ng, c , r ).
ấ ả ụ ế t).
ạ ậ
m i b c dinh d ậ ơ ụ ở ộ ộ A. Các b ph n r i r ng ậ ơ ụ ở ự ậ ộ B. Các b ph n r i r ng ộ ậ ấ C. Các ch t th i (phân đ ng v t, ch t bài ti ệ ủ ơ ể ấ D. Hô h p, t o nhi t c a c th sinh v t. ẫ ặ Câu 15: Phân b ng u nhiên có đ c đi m gì? ườ ấ . ng đ ng nh t
ấ
ệ ấ ấ ồ ườ ườ ệ ng g p, xu t hi n trong môi tr ệ ng g p, xu t hi n trong môi tr
ố ặ ườ ườ ặ ệ
ể ạ ấ A. D ng ít g p, xu t hi n trong môi tr ặ ạ B. D ng th ặ ạ C. D ng th ấ ạ D. D ng ít g p, xu t hi n trong môi tr ộ ệ ồ ng không đ ng nh t. ấ ồ ng đ ng nh t. ấ ồ ng không đ ng nh t. ưỡ ỗ ậ ượ c kí hi u ệ : Câu 16: Trong m t h sinh thái, sinh kh i c a m i b c dinh d ng đ (3) = 5000kg.
ườ ố ủ (2) = 600kg. (5) = 5kg. ượ ệ ng trong h sinh thái?
(1) = 500kg. (4) = 50kg. ể ệ ứ ự Th t nào đúng th hi n dòng năng l A. (3) (2) (1) (4) (5) C. (5) (4) (1) (2) (3). B. (5) (4) (1) (3). D. (3) (1) (4) (5).
ả
ng vĩnh c u? ỷ ề
Câu 17: Tài nguyên nào sau đây không ph i là tài nguyên năng l ượ ượ ượ ử ng thu tri u. ng gió.
B. Năng l D. Năng l ậ ớ sinh thái t
ứ ạ ặ ờ A. B c x m t tr i. ầ ử C. D u l a. Ả Câu 18: nh h ổ ủ ừ ng c a các nhân t ườ
ư ế ờ ờ
ừ ừ ườ ườ
ườ ừ ổ ố i sinh v t nh th nào? ổ ng và không thay đ i theo th i gian. ổ ng và thay đ i theo th i gian. ờ ng và th i gian. ờ ng và th i gian.
ưở A. Thay đ i theo t ng môi tr ổ B. Không thay đ i theo t ng môi tr ổ C. Không thay đ i theo t ng môi tr D. Thay đ i theo t ng môi tr ớ ệ ệ ồ ạ ả c a ủ vi c tr ng luân canh và xen k ồ ẽ các lo i cây tr ng
h pợ lí? Câu 19: Ý nào không đúng v i hi u qu m t cách ồ
ệ ồ ưỡ ng.
ộ ạ ự ỗ ợ ữ A. Tăng s h tr gi a các lo i cây tr ng. ấ ấ ử ụ ệ ượ ậ ụ B. T n d ng đ c hi u su t s d ng đ t. ị ạ ấ C. Làm cho đ t không b c n ki t ngu n dinh d ồ ấ D. Tăng năng su t cây tr ng.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 312
ộ ệ ố ạ ỉ ươ ố ổ ị ng đ i n đ nh? Câu 20: T i sao h sinh thái là m t h th ng sinh h c hoàn ch nh và t ọ ẫ ộ
ệ ậ ậ ạ ớ ồ ờ ộ ớ đ ng v i các thành ủ ả ph n vô sinh c a sinh c nh. ả ộ c a sinh c nh.
ủ ộ ầ ồ ớ ẫ ầ ầ ậ ậ ộ ờ ớ
ầ A. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhau. ầ B. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn c nh tranh v i nhau và đ ng th i tác ầ C. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng v i các thành ph n vô sinh D. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhau và đ ng th i tác đ ng v i các thành ầ ủ ả
ệ ợ ả ph n vô sinh c a sinh c nh. ụ Câu 21: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài? ữ ả
ư ừ ậ ỳ ẩ ố A. Cây phong lan bám trên thân cây g .ỗ C. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng. ể B. H i qu và cua bi n. ố ầ ễ ậ D. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u
ứ ự ư ế ỉ ừ x a đ n nay, th t nào đúng? ế các k t ạ ổ Câu 22: Trong đ i c sinh, s p x p
ắ A. Cambri Xilua Than đá Pecmi Ocđôvic Đêvôn. B. Cambri Ocđôvic Xilua Đêvôn Pecmi Than đá. C. Cambri Ocđôvic Xilua Đêvôn Than đá Pecmi. D. Cambri Xilua Đêvôn Than đá Ocđôvic Pecmi.
Câu 23:
ề ệ
ệ ơ “Tò vò mà nuôi con nh n,ệ ớ V sau nó l n nó quy n nhau đi; ỉ ồ Tò vò ng i khóc t ti, ệ ỡ i, nh n h i, nh n đi đ ng nào”. Nh n ằ ệ ố ễ ả ậ
ữ Gi a tò vò và nh n Ứ ế A. c ch c m nhi m. ộ C. H i sinh. ệ ệ trong câu ca dao trên có m i quan h gì? ị ồ B. Con m i v t ăn th t. D. Kí sinh.
ặ ở ỉ ệ k Đ Tam? ể Câu 24: Đ c đi m nào sau đây không có ấ ạ ể
ườ i. ể ạ ng. ạ B. Cây h t kín phát tri n m nh. ưở D. Phát sinh các nhóm linh tr
ủ ể ố ậ ầ ệ ơ ươ , v t th s ng đ u tiên ấ có n i xu t hi n và ph ứ ng th c
ệ A. Xu t hi n loài ng C. Chim và thú phát tri n m nh. ể Câu 25: Theo quan đi m c a Oparin nào sau đây? dinh d ườ ườ ườ ườ ị ưỡ ướ c; d d ướ ự ưỡ d c; t ng n ng n ng. ng. ng đ t ng đ t; t ị ưỡ ấ ; d d ấ ự ưỡ d ng. ng. ưỡ ng A. Môi tr C. Môi tr B. Môi tr D. Môi tr
ỗ
ụ ậ ủ ấ Cây xanh (12.106 calo) Thỏ (7,8.105 calo) Cáo (9,75.103 calo). ứ Câu 26: Cho chu i th c ăn: ậ Hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 là:
B. 7,25%. C. 6,5%. D. 1,25%.
ị ả ưở ỉ ệ ớ gi ng c a y u t ổ không ch u nh h ệ A. 8,5%. Câu 27: T l ậ ộ ầ ng.
ủ ả ưỡ ủ ườ
ứ ủ ế ố nào? ệ ề B. Đi u ki n dinh d ệ ố ề D. Đi u ki n s ng c a môi tr ằ ế ấ ắ ầ óa trên Trái Đ t b t đ u b ng ti n h ng. óa hóa h cọ , Mil đãơ ế ợ ệ ấ ỗ i tính thay đ i, ể ể ủ A. M t đ cá th c a qu n th . ậ ậ C. Mùa sinh s n, t p tính c a sinh v t. Câu 28: Để ch ng minh quá trình ti n h ế cho tia đi n cao th phóng qua h n h p các ch t nào?
A. CH4, N2, CO2, H2O. B. CH4, N2, CO, H2O. C. CH4, NH3, H2, H2O. D. CH4, O2, CO2,
ợ ẻ ệ ố trong vi c duy trì nòi gi ng? H2O. Câu 29: Th c v t s ng thành nhóm có l ự ậ ố ớ ứ
ữ ượ ộ ẩ ổ ủ ự ụ ấ i cho s th ph n. ủ ấ c đ m c a đ t. ậ ợ đ ớ ố i gì so v i s ng riêng l ị ổ ả A. Gi m b t s c th i c a gió, làm cây không b đ . B. Thu n l C. Gi
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 312
ệ ộ ả t đ không khí cho cây.
ủ D. Làm gi m nhi ề Câu 30: Đi u nào sau đây ố ư ườ ố ớ i u ngu n s ng c a môi tr
ệ ỗ ợ không đúng đ i v i vai trò c a quan h h tr ? ồ ố ng. ể ng cho qu n th . ị ạ ả ủ ầ ể ồ ạ ổ i n đ nh.
ả ủ ầ ố A. Khai thác t ưỡ ồ B. T o ngu n dinh d ầ ả C. Đ m b o cho qu n th t n t ể ả D. Làm tăng kh năng s ng sót và sinh s n c a qu n th .
Ế H T