TR NG Đ I H C H I PHÒNGƯỜ
KHOA CÔNG NGH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
Đ THI H C PH N: MÁY T Đ NG VÀ RÔB T CÔNG NGHI P
Th i gian làm bài: 90 (Pt)
(Dùng cho h chính qui)
Đ thi s : 07
Câu 1: Các b c thi t l p ph ng trình đ ng h c c a rôb tướ ế ươ . Trình bày cách
xác đ nh các h t a đ ?
Câu 2: Trên các máy công c : khoan, hàn đi m, doa t a đ ng d ng d ng
đi u khi n nào, trình bày d ng đi u khi n đó?
Câu 3: Cho m t v t th đ c đ t trong h t a đ chu n O(x,y,z) nh hìnhượ ư
v . Hãy th c hi n phép bi n đ i sau: ế
H = Tp [10,0,0].T[0,10,0].R[z,900]
X
0
Y
0
Z
0
O
0
B
A
D
C
H
G
E
F
(10,10,0,1)
(10,10,5,1)
(0,10,0,1)
(0,10,10,1)
(0,-10,10,1)
(0,-10,0,1)
(10,-10,5,1)
(10,-10,0,1)
Chú ý: SV không đ c s d ng tài li u.ượ
Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.
TR NG Đ I H C H I PHÒNGƯỜ
KHOA CÔNG NGH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
ĐÁP ÁN H C PH N: MÁY T Đ NG VÀ RÔB T CÔNG NGHI P
Đ thi s : 07
Câu 1: Các b c thi t l p ph ng trình đ ng h c c a rôb t? Trình bày cáchướ ế ươ
xác đ nh các h t a đ ?
Tr l i
a) Đ thi t l p ph ng trình đ ng h c c a robot có th ti n hành theo các b c sau: ế ươ ế ướ
1. c đ nhc h to đ
2. L p b ng thông s DH.
3. c đ nhc ma tr n A i theo các tng s DH.
4. Tính các ma tr n Ti.
5. L p ph ng trình đ ng h c c b n. ươ ơ
b) Cách xác đ nh các h to đ
Vi c g n h to đ v i c ku vai trò r t quan tr ng khi thi t l p h ế
ph ng trình đ ng h c c a robot. Ngun t c chung đã trình bày trong ph n 8.3.ươ
Trong th c t các tr c n i kh p đ ng c a robot th ng song song ho c vuông góc ế ườ
v i nhau, t c r i o nh ng tr ng h p đ c bi t, nên th y nh m l n. H n ơ ườ ơ
n a vi c xác đ nh các h to đ c n ph i phù h p v i các pp bi n đ i c a ma tr n ế
A1 đ có th s d ng đ c b thông s DH. Vì th , trình t xác đ nh c h to đ ượ ế
c n đ c l u ý các đi m sau: ượ ư
- Tr c zi ph i ch n cùng ph ng v i tr c kh p đ ng i + 1. ươ
- Các h t a đ ph i tn theo qui t c bàn tay ph i (đã nêu 8.3)
- Khi g n h to đ lên các ku, ph i tuân theo c pp bi n đ i c a ma ế
tr n Ai (xem công th c (8-19)). Đó4 pp bi n đ i: ế
R(z,θi); Tp(0,0,di); Tp(ai,0,0); R(x,αi)
Nh v y có th xem h to đ th i + 1 là do phép bi n đ i t h to đ thư ế
i. c phép quay (R) t nh ti n (T ế p) trong các phép bi n đ i y ph i m t trongế
c phép bi n đ i c a ma tr n Aế i (công th c (8-19). Các thông s DH cũng đ c xác ượ
đ nh d a vàoc pp bi n đ i này. ế
Vi c g n h to đ lên các khâu v trí, khi các bi n kh p giá tr ban ế
đ u, th ng b ng 0. ườ
Câu 2 : Trên các máy công c : khoan, hàn đi m, doa t a đ ng d ng d ng
đi u khi n nào, trình bày d ng đi u khi n đó?
Tr l i
* Trên các y ng c : khoan, n đi m, doa t a đ ng d ng d ng đi u khi n
theo đi m.
* Đi u khi n theo đi m.
D ng c s đ c ch y dao nhanh t i các đi m đã đ c l p trình, trong hành ượ ượ
trình này dao không c t vào chi ti t. Ch khi đ t t i các đi m đích quá trình gia công ế
m i đ c th c hi n theo l ng ch y dao đã l p trình. ượ ượ
y theo d ng đi u khi n, các tr c có th chuy n đ ng k ti p nhau ho c t t ế ế
c các tr c chuy n đ ng đ ng th i song không m i quan h hàm s gi a các
tr c. Khi các tr c chuy n đ ng đ ng th i h ng c a các chuy n đ ng đ c t o ướ ượ
thành góc 450.
P
1
P
2
X
Y
O
P
1
P
2
X
Y
O
c tr c ch y l n l t Các tr c ch y đ ng th i ư
Hinh 1. c đ ng ch y dao trong đi u khi n đi mườ
Câu 3:
H = Tp [10,0,0].T[0,10,0].R[z,900]
TPx =
1000
0100
0010
10001
; TPy =
1000
0100
10010
0001
; R[z,90o] =
1000
0100
0001
0010
H = Tp [10,0,0].T[0,10,0].R[z,900].
11111111
5001001050
1010101010101010
101000001010
H =
1000
0100
10001
10010
.
11111111
5001001050
1010101010101010
101000001010
H =
11111111
5001001050
2020101010102020
202020200000