Ỳ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ờ ể ờ ệ ề ắ ồ Ầ Ớ K THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2016 2017 Môn thi: Sinh h cọ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 367
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ế ự ạ ộ ở ả c trong nhân và ngoài nhân? Câu 1: ộ
Ở ộ ộ ả ộ ộ
ậ ể ế A. Đ t bi n đi m. ế ấ C. Đ t bi n c u trúc NST ố sinh v t nhân th c, lo i đ t bi n nào sau đây x y ra ế B. Đ t bi n đa b i. ộ ế ệ D. Đ t bi n l ch b i. ạ ứ ộ ộ
Câu 2: Trong s 64 mã b ba, có bao nhiêu mã b ba có ch a nucleotit lo i Adenin? D. 25. C. 27. A. 41.
B. 37. ắ ễ ủ ể ễ ễ ắ ộ ộ ể ế ể Câu 3: M t loài có b nhi m s c th 2n = 18. Th ba nhi m c a loài này có bao nhiêu nhi m s c th trong t bào xô ma?
A. 17 NST.
ạ ộ ủ ề B. 19 NST. ở ậ D. 20 NST. ạ C. 27 NST. ơ ễ sinh v t nhân s di n ra ch y u Câu 4: Đi u hoà ho t đ ng c a gen
ị ị ị A. d ch mã. C. phiên mã. ủ ế ở giai đo n ổ ế B. phiên mã và bi n đ i sau phiên mã. ổ ế D. d ch mã và bi n đ i sau d ch mã.
ộ ử ế ộ ộ mARN, b ba nào là b ba k t thúc? Câu 5: Trong các b ba sau đây trên phân t
C. 5' AUG 3'. ộ ườ D. 3' UAG 5'. ộ ị B. 3' AGU 5'. ả ườ ụ ạ ợ ng h p gi m phân và th tinh bình th ế ẽ ể ộ ặ ở ờ ế ạ ộ A. 3' UXA 5'. ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen Câu 6: Trong tr ộ tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh x AaBbDdHh s cho ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 3 tính tr ng l n đ i con chi m t l
ạ A. 27/64. B. 3/64.
ố ổ ị ộ ỉ ệ C. 3/256. ế D. 9/64. ế
ộ ặ ế ế ề ơ ộ ỗ
ộ ặ Câu 7: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, b đ t bi n thay th m t c p ằ ố nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. S ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 249; G = X = 391. ề B. A = T = 250; G = X = 391. D. A = T = 251; G = X = 389. ị ổ ộ ợ ộ (cid:0) m. Trong quá trình d ch mã đã t ng h p nên m t chu i ỗ ủ Câu 8: M t gen (M) có chi u dài 0,51 pôlipeptít có 399 axitamin. (M) là gen c a lo i sinh v t nào sau đây? ể ẩ ậ C. N m.ấ A. Virút.
ạ ẩ B. Vi khu n Ecôli. ạ ộ ở ộ ở ơ ế ề ủ D. Th ăn khu n. ẩ E coli, vùng kh i đ ng (promoter) vi khu n
Câu 9: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac là ử
ự ự ứ ể ả ự ứ ế prôtêin c ch . ế i đó prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã.
nuclêôtit mang thông tin mã hoá cho phân t ặ nuclêôtit đ c bi ấ ả ứ ế ở ầ ế ể
A. trình t ệ ạ t, t B. trình t ể ơ C. n i mà ch t c m ng có th liên k t đ kh i đ u phiên mã. ơ D. n i mà ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ưỡ ở ầ ể ạ ể ạ ộ ằ ng b i có ki u gen AA, Aa, aa b ng tác nhân cônsixin, có th t o ra ứ ộ ạ ử Câu 10: Khi x lí các d ng l ượ c các d ng t đ b i nào sau đây?
ươ ng án đúng là
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 367
(1). AAAA ; (2). AAAa ; (3). AAaa ; (4). Aaaa ; (5). aaaa Ph A. (1), (2), (4). B. (1), (2), (3). C. (1), (3), (5). D. (2), (4), (5).
ộ Ở ộ ậ m t loài đ ng v t có b NST 2n = 4, gi ả ử ộ ơ ể ự ủ s m t c th đ c c a loài này có b NST đ ủ ộ ủ ơ ể ẹ ế ượ c bào sinh tinh c a c th trên đi ườ ử ộ Câu 11: ủ ố ệ kí hi u là AaBb (A, B là NST c a b ; a, b là NST c a m ). Có 200 t vào gi m phân bình th ng hình thành giao t ế , trong đó: ạ ể ở ặ ổ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Aa, còn c p Bb thì không x y ra trao
ế ổ ạ ể ở ặ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Bb, còn c p Aa thì không x y ra trao
ế ổ bào còn l i đ u có hi n t ng x y ra trao đ i chéo t c 2 c p NST Aa, Bb. ệ ượ ỉ ả ể ở ả i 1 đi m ồ ở ợ ả ặ ạ ặ ươ 2/4 s i crômatit khác ngu n trong c p t ồ ng đ ng)
ứ ủ ả ả 20% t ổ đ i chéo. 30% t ổ đ i chéo. Các t ế (Bi ố ế S t c t o ra trong quá trình gi m phân nói trên ch a hoàn toàn NST c a m ẹ ạ ề ổ t quá trình trao đ i chéo ch x y ra ượ ạ bào tinh trùng đ ổ ạ ủ ố (không mang đo n trao đ i chéo c a b ) là
ườ ế ạ ử ế s có 200 t ng t o giao t D. 100. , trong đó có 40 t ả bào x y B. 150. C. 200. ả bào sinh tinh gi m phân bình th ị ằ ị ả ử ng hoán v gen thì t n s hoán v gen b ng bao nhiêu?
A. 75. Câu 12: Gi ệ ượ ra hi n t A. 10%. ầ ố B. 40%. C. 20%.
ạ ươ
ự ậ ể D. 30%. Ở ộ m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen là A và B t ộ ế ể ả ỏ ỉ ề ặ ặ ắ ạ ộ ị ộ ồ ấ ộ ớ ị ị ế ờ ỏ
ớ Câu 13: ng tác v i nhau ạ ộ quy đ nh. N u trong ki u gen có c hai gen tr i A và B thì cho ki u hình hoa đ ; khi ch có m t lo i ộ ể gen tr i A ho c B hay toàn b gen l n thì cho ki u hình hoa tr ng. Tính tr ng chi u cao cây do m t đ nh thân th p tr i hoàn toàn so v i alen d quy gen g m hai alen là D và d quy đ nh, trong đó gen D quy ể ị đ nh thân cao. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDd × aabbDd cho đ i con có ki u hình hoa đ , thân cao ế ỉ ệ chi m t l A. 18,75%. C. 56,25%. D. 6,25%. B. 25%.
́ ̉
́ Câu 14: Câu truc cua m t nuclêôxôm g m co ử ố ầ ồ ặ ấ ộ ồ ử ộ ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 3/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ́ ạ A. m t đo n phân t histôn. ộ ử ố ầ ặ ấ ồ ử ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ạ B. m t đo n phân t histôn. ố ầ ử ̣ ̣
ấ ́ ̀ ̀ ồ ố ầ ấ ộ ồ ̣ histôn. ử ử ADN dai 146 nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t C. môt đoan phân t ử ạ D. m t đo n phân t ADN dai 146 căp nuclêôtit, qu n 11/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t
ệ ượ ị
ơ ở ng hoán v gen x y ra trên c s ặ ữ ẫ ươ ả ồ ả ng phân ly ng u nhiên gi a các c p NST t ng đ ng trong gi m phân và t ổ ợ ự h p t do ụ histôn. Câu 15: Hi n t ệ ượ A. Hi n t ủ c a chúng trong th tinh. ươ ể ồ ộ ủ ổ ị ặ ặ ế ng đ ng do đ t bi n chuy n đo n t
ồ ủ ặ ữ ế ổ ạ ươ ươ ệ ượ ng ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit khác ngu n c a c p NST t ồ ng đ ng. ồ ng đ ng B. Thay đ i v trí c a các c p gen trên c p NST t C. Hi n t
a
ả ạ ộ ủ ở ế ế ự ổ ị ụ các t ủ bào sinh d c liên quan đ n s thay đ i v trí c a ợ trong quá trình gi m phân. ế ấ D. Các lo i đ t bi n c u trúc c a các NST các gen không alen.
a X Y
A X X
BD bd
Bb bD
(cid:0) Ở ế ị ở ả ớ ỗ ộ ị phép lai , n u có hoán v gen c 2 gi i, m i gen qui đ nh m t tính Câu 16:
ố ạ ể ể ặ ộ ả ế ố ớ gi i tính) ở ờ đ i ạ tr ng và các gen tr i – l n hoàn toàn thì s lo i ki u gen và ki u hình (xét c y u t con là ể ạ
ạ ạ ể ể ạ ạ ể ể ạ ạ ể ể ể ạ
A. 20 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. C. 40 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. ể Ở B. 40 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. D. 50 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. ể ị
ả ẹ ị ợ ử ị ả ẹ bí ngô, ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu tròn; ki u gen (AB) quy đ nh qu d t; cượ ả ị hai c p gen lai phân tích, đ i F ờ B thu đ ế ố ả ạ ặ ả ả ồ Câu 17: ể ki u gen aabb quy đ nh qu dài. Cho bí qu d t d h p t ổ t ng s 160 qu g m 3 lo i ki u hình. Tính theo lí thuy t, s qu tròn ở B là F
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 367
ố A. 40. ể B. 80. C. 120. D. 75.
ộ ơ ể ị ợ ươ ặ ồ ả ng đ ng, khi gi m phân bình ằ ủ ơ ể ầ ố ườ ử ể ị ặ Câu 18: M t c th (M) mang 3 c p gen d h p n m trên 2 c p NST t th BD = 15%. Ki u gen c a c th (M) và t n s hoán v gen là A
; f = 30%. ; f = 30%. ; f = 40%. ; f = 40%. C. Aa D. Aa A. Aa B. Aa
Bd bD
́ ́ ườ ạ ng t o giao t BD bd Ở ̣ ̣
Bd bD ệ ượ i ta đã phát hi n đ
̃ ̉ ươ ng bôi 2n = 24, ng ạ c các d ng th ể
c 12 c p nhi m s c th .
ố ố
ố ố
ộ ượ cà đ c d ặ ễ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ễ ễ ễ ễ ể ể ể ể ế ế ế ế ể ể ể ể
BD bd ̃ c co bô nhiêm săc thê l ể ể Các th ba này ắ ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t
bào xôma gi ng nhau và có ki u hình khác nhau. bào xôma gi ng nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình khác nhau.
ử ế ộ ử ADN đang trong quá trình nhân đôi, n u có m t phân t ạ acridin chèn vào m ch Câu 19: ở ả ba A. có s l B. có s l C. có s l D. có s l ộ ẽ ế ạ ộ Câu 20: M t phân t khuôn thì s phát sinh đ t bi n d ng ằ ặ ằ ặ
ấ ế ặ A. thay th c p GX b ng c p AT. ộ ặ C. m t m t c p nuclêôtit. ế ặ B. thay th c p AT b ng c p GX. ộ ặ D. thêm m t c p nuclêôtit.
ự ậ ể ể ệ ấ ộ
ố ạ ộ Câu 21: M t loài th c v t có b NST 2n=14. S lo i th ba (2n+1) khác nhau có th xu t hi n trong ể ủ qu n th c a loài là
B. 14. C. 15. D. 21. ầ A. 7.
Ở ộ ự ậ ể ể ị ở ả m t loài th c v t, cho cá th (P) có ki u gen (hoán v gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai Câu 22:
Ab aB
1. Bi
ớ ự ụ ấ ượ ế ế ố ế ể ể ả ộ th ph n thu đ i) t c F t không có đ t bi n x y ra, tính theo lý thuy t, s cá th có ki u gen
ế Fở 1 chi m t ỷ ệ l là gi Ab aB B. 51%. C. 24%. D. 16%.
ồ ề Câu 23: B n đ di truy n là ễ ắ ộ
ế ả ử ủ ộ ADN c a m t loài.
ể ủ ắ ộ ̣ ̣
ế ị ể ủ ễ ắ ộ ể ủ ng các gen trên nhi m s c th c a m t loài. ữ ự ắ s p x p và kho ng cách gi a các nuclêôtit trên phân t ủ ễ ố ủ ự ắ s p x p và v trí t ng đ i c a các gen trên nhi m s c th c a m t loài. A. 32%. ả ố ượ A. s l B. trình t ị C. v trí c a các gen trên môt căp nhi m s c th c a m t loài. ươ D. trình t
Ở ộ ộ ớ ị ị
ự ậ ể ể ế ấ ớ ấ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. ả Câu 24: Cho cây thân cao 4n có ki u gen AAaa giao ph n v i cây thân cao 4n có ki u gen Aaaa thì k t qu phân tính
B. 5 cao: 1 th p.ấ C. 3 cao: 1 th p.ấ D. 11 cao: 1 th p.ấ Fở 1 s làẽ A. 35 cao: 1 th p.ấ
ậ ơ ứ sinh v t nhân s , enzim ARN pôlimeraza có ch c năng Câu 25: Trong quá trình tái b n ADN ầ ở ạ t v trí kh i đ u c a đo n ADN c n nhân đôi.
ả ở ầ ủ ử ADN. ồ ớ ự nuclêôtit có nhóm 3' OH t do.
ổ ố ạ ớ ế ị ậ A. nh n bi ắ B. tháo xo n phân t ự ạ ợ C. t ng h p đo n m i v i trình t D. n i các đo n Okazaki v i nhau.
ắ ể ở ễ ầ ậ ắ sinh v t nhân th c đ ự ượ ấ ạ ừ ấ c c u t o t ủ ế ch t nhi m s c có thành ph n ch y u
ễ Câu 26: Nhi m s c th g mồ
A. ARN và pôlipeptit. ạ C. ARN và prôtêin lo i histon. B. lipit và pôlisaccarit. ạ D. ADN và prôtêin lo i histon.
ồ ấ ủ ữ
ề Câu 27: C u trúc c a ôperôn bao g m nh ng thành ph n nào? ấ
ở ộ ậ ế
ề ấ
ở ộ ầ A. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành. ậ B. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, vùng k t thúc. ở ộ C. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng. ấ ậ D. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 367
ự ế ự ậ ầ ị Câu 28: ưở ng thành. Ở A. Ribôxôm. sinh v t nhân th c, thành ph n nào sau đây không tham gia tr c ti p vào quá trình d ch mã? B. mARN tr
ơ
15 phóng x . N u chuy n Ecoli này ứ
D. mARN s khai. ỉ ứ ử ế ạ ở vi khu n Ecoli ch ch a N ả ử ườ ADN ầ ử ẽ ộ s có m t phân t ỉ ng ch có N ẩ 14 thì sau 3 l n nhân đôi s có bao nhiêu phân t ADN còn ch a N ể 15?
C. tARN. Câu 29: Gi sang môi tr A. 6. B. 2. C. 1. D. 8.
ồ ề ủ ấ ủ ớ ố i?
ể ổ ế ệ ố C. Tính liên t c.ụ
ộ ế ủ ộ ườ ng ượ ườ ượ ặ A. Tính ph bi n. ế Câu 31: Bi t hàm l h p ợ phân chia bình th ể ưỡ ả ở kì sau c a gi m phân I là bào sinh tinh c a th l ủ ế bào này đang ng ADN nhân c a t
A. 2x.
ủ D. 1x. ườ ạ ộ ủ ơ ở Ecoli, khi môi tr ng không có lactôz thì ằ ứ ứ Câu 30: Đ c đi m nào c a mã di truy n ch ng minh ngu n g c th ng nh t c a sinh gi ặ D. Tính đ c hi u. B. Tính thoái hoá. ng ADN nhân trong m t t ng b i là 2x. Trong tr ng, hàm l C. 0,5x. B. 4x. Câu 32: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách
ế ế ơ ế ề ế ề ậ ế ế B. liên k t vào vùng mã hóa. ở ộ D. liên k t vào vùng kh i đ ng. ế ẽ ứ A. liên k t vào gen đi u hòa. C. liên k t vào vùng v n hành.
ế ộ ơ ể
AXa. Trong quá trình gi m phân phát sinh giao ả ư ng trong l n phân bào I nh ng không phân li trong ườ c th trên
ầ , ừ ơ ể ử ả ạ ặ ế ớ ứ ặ i tính X bào ch a c p NST gi ườ bào c p NST này phân li bình th bào khác gi m phân bình th ng. Các lo i giao t ể ạ có th t o ra t Câu 33: M t c th có t ử ở ộ ố ế t m t s t ầ l n phân bào II. Các t là
A. XAXA, XaXa, O. C. XAXA, XAXa, XA, Xa, O. B. XAXa, XaXa, XA, Xa, O. D. XAXA, XaXa, XA, Xa, O.
ộ ỗ ạ ả ạ ượ ổ ợ c t ng h p liên ợ ượ ổ c t ng h p gián đo n? Câu 34: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ạ ụ t c còn m ch kia đ ụ ạ
ề ạ ợ ớ
ụ ạ
ề ạ ợ ớ
ộ ị ị
ộ ứ ỏ ả ỏ ắ ụ ỏ
A. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ B. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ C. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ D. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ỉ ổ ớ Ở ỏ ắ th , gen A qui đ nh lông tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh lông đen, cho phép lai P: Câu 35: ườ ế t quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th Aa x Aa. Bi ng, trong m t l a th có 4 con thì xác ượ ấ ể su t đ có đ A. 75%. ễ c 3 con th tr ng, 1 con th đen là B. 60%. C. 42,2%.
ộ ế ể ấ ở D. 56.5%. ắ ễ
ỉ ộ ả ạ ế ng đ ng. M t NST c p s 3 và m t NST ồ ả ế ổ ườ ắ ặ ộ ộ hai nhi m s c th thu c hai c p ở ặ ố ế ử . Bi t quá c p s 5 ti n hành gi m phân t o giao t ế ỉ ệ ạ ả ng và không x y ra trao đ i chéo. Tính theo lí thuy t, t l lo i giao ử ạ ở ặ ố ấ ế c u trúc t o ra là c p s 3 và s 5 ổ ố trong t ng s giao t
bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc Câu 36: M t nhóm t ở ặ ố ộ ươ t trình gi m phân di n ra bình th ể ộ ử t B. 1/8. ễ ễ không mang nhi m s c th đ t bi n A. 1/4. ố D. 1/2. C. 1/16.
ể ộ ả ử 1 có ki u gen s F ả ẽ ộ ặ , các gen tác đ ng riêng r , tr il n hoàn toàn, quá trình gi m Câu 37: Gi
1 x F1 thu đ
2. Bi
ượ ế ế ả ộ ả ổ c F t không có đ t bi n x y ra, tính ế ố ể
DE de ớ i. Cho F ở 2 là ể F
i đa có th có phân x y ra trao đ i chéo theo lý thuy t, s ki u gen t
D. 81.
ế ộ ặ ộ ặ
AB ab ở ả c hai gi ố B. 100. ộ
ế C. 256. m t gen x y ra đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác ự ỗ ổ ả ằ ẫ ư ng và trình t axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. Gi ở i thích
ừ ộ ộ ộ ề ạ ệ .
A. 20. ả Ở ộ Câu 38: ố ượ vùng mã hoá nh ng s l nào sau đây là đúng? ấ ả ộ ộ ậ ề ề ạ
ề ạ ộ ộ A. T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l B. M t b ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin. ộ ề C. Mã di truy n là mã b ba. D. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin. ộ ố ủ ạ ự ư các nuclêôtit nh sau: 3’… AAATTGAGX…5’
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 367
ự ạ ươ ứ Câu 39: M t đo n mã g c c a gen có trình t ủ các nuclêôtit c a đo n mARN t Trình t ng ng là
A. 3’…UUUAAXUXG…5’. C. 3’…GXUXAAUUU…5’. B. 5’…TTTAAXTXG…3’. D. 5’…TTTAAXTGG…3’.
́ ́ ́ ầ ế ị ư ủ ộ ̣
ạ ộ Câu 40: Thành ph n không thuôc câu truc c a m t opêron nh ng có vai trò quy t đ nh đên ho t đ ng ủ c a opêron là ề ở ộ D. vùng kh i đ ng. ậ C. vùng v n hành. A. gen đi u hòa. ấ B. gen c u trúc.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 367
Ế H T