Ỳ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ờ ể ờ ệ ề ắ ồ Ầ Ớ K THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2016 2017 Môn thi: Sinh h cọ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 138
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ồ ấ ủ ữ ầ
ở ộ
ấ ấ ề ề
ậ ế
ở ộ ở ộ ấ Câu 1: C u trúc c a ôperôn bao g m nh ng thành ph n nào? A. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng. B. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành. ậ C. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, vùng k t thúc. ậ D. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc.
ườ ế ạ ử ế s có 200 t ng t o giao t , trong đó có 40 t ả bào x y ra ả bào sinh tinh gi m phân bình th ị ằ ị ả ử ng hoán v gen thì t n s hoán v gen b ng bao nhiêu?
ầ ố B. 10%. D. 20%.
Câu 2: Gi ệ ượ hi n t A. 30%. ặ ủ ấ ủ ớ C. 40%. ồ i?
A. Tính ph bi n. ố ố C. Tính liên t c.ụ ể ổ ế ạ ố ủ ư ộ D. Tính thoái hoá. các nuclêôtit nh sau: 3’… AAATTGAGX…5’
ươ ứ ự ạ ề ứ Câu 3: Đ c đi m nào c a mã di truy n ch ng minh ngu n g c th ng nh t c a sinh gi ệ ặ B. Tính đ c hi u. ự Câu 4: M t đo n mã g c c a gen có trình t ủ các nuclêôtit c a đo n mARN t ng ng là
Trình t A. 5’…TTTAAXTGG…3’. C. 3’…UUUAAXUXG…5’.
ử B. 5’…TTTAAXTXG…3’. D. 3’…GXUXAAUUU…5’. ử ế ộ ADN đang trong quá trình nhân đôi, n u có m t phân t ạ acridin chèn vào m ch ạ ộ ộ Câu 5: M t phân t ẽ khuôn thì s phát sinh đ t bi n d ng ằ ặ
ằ ặ ấ ế ộ ặ A. thêm m t c p nuclêôtit. ế ặ C. thay th c p AT b ng c p GX.
ế ặ B. thay th c p GX b ng c p AT. ộ ặ D. m t m t c p nuclêôtit. ị ộ ế ế ổ ố
ộ ặ ế ế ề ơ ộ ỗ
ộ ặ Câu 6: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, b đ t bi n thay th m t c p ố ằ nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. S ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 250; G = X = 391. B. A = T = 251; G = X = 389. D. A = T = 249; G = X = 391.
ị ả ệ ượ ng hoán v gen x y ra trên c s
ươ ả ồ ữ ẫ ơ ở ặ ng phân ly ng u nhiên gi a các c p NST t ng đ ng trong gi m phân và t ổ ợ ự h p t do
ồ ủ ặ ữ ươ ụ ế ổ ng ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit khác ngu n c a c p NST t ồ ng đ ng B. Hi n t
ả ạ ộ ủ ở ế ế ự ổ ị ụ các t ủ bào sinh d c liên quan đ n s thay đ i v trí c a Câu 7: Hi n t ệ ượ A. Hi n t ủ c a chúng trong th tinh. ợ ệ ượ trong quá trình gi m phân. ế ấ C. Các lo i đ t bi n c u trúc c a các NST các gen không alen. ổ ị ủ ặ ặ ươ ạ ươ ể ồ ộ ế ng đ ng do đ t bi n chuy n đo n t ồ ng đ ng. D. Thay đ i v trí c a các c p gen trên c p NST t
ạ ộ ủ ườ ơ ở Ecoli, khi môi tr ng không có lactôz thì ằ ứ Câu 8: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách ơ ế ề ế ề ậ
ế ế ở ộ ế ế B. liên k t vào vùng v n hành. D. liên k t vào vùng kh i đ ng.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 138
ế ẽ ứ A. liên k t vào gen đi u hòa. C. liên k t vào vùng mã hóa. ề ộ ổ ợ ộ ị (cid:0) m. Trong quá trình d ch mã đã t ng h p nên m t chu i ỗ ủ ạ ậ Câu 9: M t gen (M) có chi u dài 0,51 pôlipeptít có 399 axitamin. (M) là gen c a lo i sinh v t nào sau đây?
ẩ ể ẩ D. Vi khu n Ecôli.
ộ B. Virút. ị ị
ộ ứ ỏ ả ỏ ắ ụ ỏ
C. N m.ấ A. Th ăn khu n. ớ Ở ỏ ắ th , gen A qui đ nh lông tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh lông đen, cho phép lai P: Câu 10: ườ ế t quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th Aa x Aa. Bi ng, trong m t l a th có 4 con thì xác ượ ấ ể su t đ có đ A. 75%. ễ c 3 con th tr ng, 1 con th đen là B. 56.5%. C. 42,2%.
ượ ổ ạ ả ỗ ộ ợ c t ng h p liên ượ ổ ợ c t ng h p gián đo n? D. 60%. ạ Câu 11: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ạ ụ t c còn m ch kia đ ụ ạ
ề ạ ợ ớ
ụ ạ
ề ạ ợ ớ
ế ộ ặ ế ộ ộ ặ m t gen x y ra đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác A. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ B. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ỉ ổ C. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ D. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ ằ ẫ ự ỗ ổ ả ư ng và trình t axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. Gi ở i thích
ề ạ
ộ ạ
ả Ở ộ Câu 12: ố ượ vùng mã hoá nh ng s l nào sau đây là đúng? ộ ộ ề ấ ả ừ ộ ề ạ ệ .
A. M t b ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin. ộ B. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin. ậ ề ộ ộ C. T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l ộ ề D. Mã di truy n là mã b ba.
Ở ộ ự ậ ể ể ị ở ả m t loài th c v t, cho cá th (P) có ki u gen (hoán v gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai Câu 13:
Ab aB
1. Bi
ớ ự ụ ấ ượ ế ế ố ế ể ể ả ộ th ph n thu đ i) t c F t không có đ t bi n x y ra, tính theo lý thuy t, s cá th có ki u gen
ế Fở 1 chi m t ỷ ệ l là gi Ab aB A. 16%. C. 32%. D. 24%. ạ B. 51%. ưỡ ể ạ ể ộ ằ ng b i có ki u gen AA, Aa, aa b ng tác nhân cônsixin, có th t o ra ứ ộ ạ ử Câu 14: Khi x lí các d ng l ượ c các d ng t đ b i nào sau đây?
ươ ng án đúng là
B. (1), (2), (3).
(1). AAAA ; (2). AAAa ; (3). AAaa ; (4). Aaaa ; (5). aaaa Ph A. (2), (4), (5). Ở ể ể ị
ả ẹ ị ợ ử ị ả ẹ bí ngô, ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu tròn; ki u gen (AB) quy đ nh qu d t; cượ ờ B thu đ D. (1), (2), (4). C. (1), (3), (5). ả ị hai c p gen lai phân tích, đ i F ế ố ả ạ ặ ả ả ồ Câu 15: ể ki u gen aabb quy đ nh qu dài. Cho bí qu d t d h p t ổ t ng s 160 qu g m 3 lo i ki u hình. Tính theo lí thuy t, s qu tròn ở B là F
15 phóng x . N u chuy n Ecoli này ứ
ể B. 40. ử ỉ ứ ở D. 75. ế ạ C. 80. vi khu n Ecoli ch ch a N ả ử ườ ADN ầ ử ẽ ộ s có m t phân t ỉ ng ch có N ẩ 14 thì sau 3 l n nhân đôi s có bao nhiêu phân t ADN còn ch a N ể 15?
ố A. 120. Câu 16: Gi sang môi tr A. 6.
ậ ễ ầ D. 8. ắ ắ ể ở B. 1. sinh v t nhân th c đ C. 2. ự ượ ấ ạ ừ ấ c c u t o t ủ ế ch t nhi m s c có thành ph n ch y u
ễ Câu 17: Nhi m s c th g mồ
ạ B. ADN và prôtêin lo i histon. D. lipit và pôlisaccarit. ạ A. ARN và prôtêin lo i histon. C. ARN và pôlipeptit.
ở ứ ậ ơ sinh v t nhân s , enzim ARN pôlimeraza có ch c năng
ố ạ
ử
ầ
ả ớ ADN. ở ầ ủ ồ ớ ự ạ t v trí kh i đ u c a đo n ADN c n nhân đôi. ự nuclêôtit có nhóm 3' OH t do. Câu 18: Trong quá trình tái b n ADN A. n i các đo n Okazaki v i nhau. ắ B. tháo xo n phân t ế ị ậ C. nh n bi ạ ợ ổ D. t ng h p đo n m i v i trình t
ươ ạ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 138
Ở ộ m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen là A và B t ộ ế ự ậ ể ể ả ỏ ỉ ị ộ ề ặ ặ ắ ạ ộ ớ ng tác v i nhau Câu 19: ạ ộ quy đ nh. N u trong ki u gen có c hai gen tr i A và B thì cho ki u hình hoa đ ; khi ch có m t lo i ộ ể gen tr i A ho c B hay toàn b gen l n thì cho ki u hình hoa tr ng. Tính tr ng chi u cao cây do m t
ồ ấ ớ ộ ị ị ế ờ ỏ ỉ ệ
đ nh thân th p tr i hoàn toàn so v i alen d quy gen g m hai alen là D và d quy đ nh, trong đó gen D quy ể ị đ nh thân cao. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDd × aabbDd cho đ i con có ki u hình hoa đ , thân cao ế chi m t l A. 6,25%. C. 18,75%. D. 56,25%.
ở ở ơ ế ủ ạ ộ vi khu n ộ ẩ E coli, vùng kh i đ ng
ứ ả ự ể ế i đó prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã.
ặ nuclêôtit đ c bi ấ ả ứ ế ở ầ ế ể
ự ử ế ứ prôtêin c ch .
ở ầ B. 25%. ề Câu 20: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac (promoter) là ự ệ ạ A. trình t t, t ể ơ B. n i mà ch t c m ng có th liên k t đ kh i đ u phiên mã. C. trình t nuclêôtit mang thông tin mã hoá cho phân t ơ D. n i mà ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã.
ộ ơ ể ị ợ ươ ặ ồ ả ng đ ng, khi gi m phân bình ằ ủ ơ ể ầ ố ườ ử ể ị ặ Câu 21: M t c th (M) mang 3 c p gen d h p n m trên 2 c p NST t th BD = 15%. Ki u gen c a c th (M) và t n s hoán v gen là A
; f = 30%. ; f = 40%. ; f = 40%. ; f = 30%. B. Aa C. Aa D. Aa A. Aa
Bd bD
ạ ng t o giao t Bd bD
BD bd ườ
BD bd ộ
ườ ụ ạ ả ợ ộ ị ng h p gi m phân và th tinh bình th ế ẽ ể ộ ặ ở ờ ế ạ ộ Câu 22: Trong tr ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen ộ tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh x AaBbDdHh s cho ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 3 tính tr ng l n đ i con chi m t l
ạ A. 3/256. D. 27/64. Ở ộ ộ
ỉ ệ C. 9/64. ả ử ộ ơ ể ự ủ s m t c th đ c c a loài này có b NST đ ủ ộ ủ ơ ể ẹ ế ượ c bào sinh tinh c a c th trên đi ườ ử B. 3/64. ộ ậ Câu 23: m t loài đ ng v t có b NST 2n = 4, gi ủ ố ệ kí hi u là AaBb (A, B là NST c a b ; a, b là NST c a m ). Có 200 t vào gi m phân bình th ng hình thành giao t ế , trong đó: ạ ể ở ặ ổ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Aa, còn c p Bb thì không x y ra trao
ế ổ ạ ể ở ặ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Bb, còn c p Aa thì không x y ra trao
ế ổ bào còn l i đ u có hi n t ng x y ra trao đ i chéo t c 2 c p NST Aa, Bb. ệ ượ ỉ ả ể ở ả i 1 đi m ồ ở ợ ạ ề ổ t quá trình trao đ i chéo ch x y ra ả ặ ạ ặ ươ 2/4 s i crômatit khác ngu n trong c p t ồ ng đ ng)
ứ ủ ả c t o ra trong quá trình gi m phân nói trên ch a hoàn toàn NST c a m ẹ ả 20% t ổ đ i chéo. 30% t ổ đ i chéo. Các t ế (Bi ố ế S t ượ ạ bào tinh trùng đ ổ ạ ủ ố (không mang đo n trao đ i chéo c a b ) là
D. 150. A. 75.
C. 200. ễ B. 100. ắ ễ ủ ể ễ ắ ộ ộ ể ế ể Câu 24: M t loài có b nhi m s c th 2n = 18. Th ba nhi m c a loài này có bao nhiêu nhi m s c th trong t bào xô ma?
A. 19 NST. C. 17 NST. D. 20 NST.
ứ ạ ộ ố Câu 25: Trong s 64 mã b ba, có bao nhiêu mã b ba có ch a nucleotit lo i Adenin?
B. 27 NST. ộ B. 27. C. 37.
D. 41. ớ Ở ộ ộ ị ị
ự ậ ể ể ế ấ ớ ấ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. ả A. 25. Câu 26: Cho cây thân cao 4n có ki u gen AAaa giao ph n v i cây thân cao 4n có ki u gen Aaaa thì k t qu phân tính
Fở 1 s làẽ A. 35 cao: 1 th p.ấ
C. 3 cao: 1 th p.ấ ở ả ả sinh v t nhân th c, lo i đ t bi n nào sau đây x y ra D. 11 cao: 1 th p.ấ c trong nhân và ngoài nhân?
ộ
Ở Câu 27: ộ ộ ộ ộ ế B. Đ t bi n đa b i. ộ ế ệ D. Đ t bi n l ch b i.
ự ậ ể ể ệ ấ ộ
B. 5 cao: 1 th p.ấ ậ ế ạ ộ ự ế ấ A. Đ t bi n c u trúc NST ể ế C. Đ t bi n đi m. ố ạ ộ Câu 28: M t loài th c v t có b NST 2n=14. S lo i th ba (2n+1) khác nhau có th xu t hi n trong ể ủ qu n th c a loài là
B. 15. C. 14. D. 21. ầ A. 7.
́ ̉
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 138
́ Câu 29: Câu truc cua m t nuclêôxôm g m co ử ố ầ ồ ặ ấ ộ ồ ử ộ ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ́ ạ A. m t đo n phân t histôn.
̀ ́ ộ ử ố ầ ấ ồ ử ̣ ADN dai 146 căp nuclêôtit, qu n 11/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ạ B. m t đo n phân t histôn. ̀ ố ầ ử ấ ̣ ̣
ồ ố ầ histôn. ử ặ ấ ộ ồ ử ADN dai 146 nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t C. môt đoan phân t ử ạ D. m t đo n phân t ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 3/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t
ậ ự ế ự ầ ị histôn. Câu 30: ng thành.
a
Ở A. Ribôxôm. C. tARN. sinh v t nhân th c, thành ph n nào sau đây không tham gia tr c ti p vào quá trình d ch mã? ưở B. mARN tr ơ D. mARN s khai.
a X Y
A X X
BD bd
Bb bD
(cid:0) Ở ế ị ở ả ớ ỗ ộ ị phép lai , n u có hoán v gen c 2 gi i, m i gen qui đ nh m t tính Câu 31:
ố ạ ể ể ặ ộ ả ế ố ớ gi i tính) ở ờ đ i ạ tr ng và các gen tr i – l n hoàn toàn thì s lo i ki u gen và ki u hình (xét c y u t con là
ể ể ể ể ạ ạ ạ ạ ể ể ể ể ạ ạ ạ ạ A. 20 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. C. 40 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. B. 50 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. D. 40 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình.
ồ ề Câu 32: B n đ di truy n là ắ ễ
ể ủ ắ ộ ể ủ ộ ̣ ̣
ử ủ ộ
ế ế ươ ễ ị ADN c a m t loài. ộ ể ủ ng đ i c a các gen trên nhi m s c th c a m t loài.
ộ ế ủ ộ ng b i là 2x. Trong tr ườ ng ượ ườ ượ ả ố ượ ng các gen trên nhi m s c th c a m t loài. A. s l ủ ễ ị B. v trí c a các gen trên môt căp nhi m s c th c a m t loài. ự ắ ữ ả s p x p và kho ng cách gi a các nuclêôtit trên phân t C. trình t ắ ố ủ ự ắ s p x p và v trí t D. trình t ế Câu 33: Bi t hàm l h p ợ phân chia bình th ng ADN nhân c a t bào sinh tinh c a th l ủ ế bào này đang ể ưỡ ả ở kì sau c a gi m phân I là
A. 2x.
ậ ủ ế ở ạ ề ủ D. 1x. giai đo n
ng ADN nhân trong m t t ng, hàm l B. 4x. ủ ị ạ ộ ổ
ổ C. 0,5x. ơ ễ sinh v t nhân s di n ra ch y u B. phiên mã. ế D. phiên mã và bi n đ i sau phiên mã.
́ ́ ườ ệ ượ ở Câu 34: Đi u hoà ho t đ ng c a gen ị ế A. d ch mã và bi n đ i sau d ch mã. ị C. d ch mã. Ở ̣ ̣ ̃ ̉ ươ ng bôi 2n = 24, ng i ta đã phát hi n đ ạ c các d ng th ể
c 12 c p nhi m s c th .
ố ố
ố ố
ộ ượ cà đ c d ặ ễ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ễ ễ ễ ễ ể ể ể ể ế ế ế ế ể ể ể ể ̃ c co bô nhiêm săc thê l ể ể Các th ba này ắ ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t bào xôma gi ng nhau và có ki u hình khác nhau. bào xôma gi ng nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình khác nhau. Câu 35: ở ả ba A. có s l B. có s l C. có s l D. có s l
ử ế ộ ộ mARN, b ba nào là b ba k t thúc? ộ Câu 36: Trong các b ba sau đây trên phân t
A. 3' UXA 5'. C. 3' AGU 5'. D. 5' AUG 3'.
ộ ơ ể ế
AXa. Trong quá trình gi m phân phát sinh giao ả ư ng trong l n phân bào I nh ng không phân li trong ườ c th trên
ầ , ặ ế ả ừ ơ ể ử ạ B. 3' UAG 5'. ớ ứ ặ i tính X bào ch a c p NST gi ườ bào c p NST này phân li bình th bào khác gi m phân bình th ng. Các lo i giao t ể ạ có th t o ra t Câu 37: M t c th có t ử ở ộ ố ế m t s t t ầ l n phân bào II. Các t là
A. XAXA, XaXa, XA, Xa, O. C. XAXA, XAXa, XA, Xa, O. B. XAXA, XaXa, O. D. XAXa, XaXa, XA, Xa, O.
́ ́ ́ ế ị ủ ư ầ ộ ̣
ạ ộ Câu 38: Thành ph n không thuôc câu truc c a m t opêron nh ng có vai trò quy t đ nh đên ho t đ ng ủ c a opêron là ề ở ộ B. gen đi u hòa. ậ C. vùng v n hành.
ế ể ắ ấ ở
ỉ ộ ả ạ c p s 3 và m t NST ế ổ ồ ả ườ ắ ấ D. gen c u trúc. ặ ộ ễ ộ hai nhi m s c th thu c hai c p ế ử ở ặ ố t quá . Bi c p s 5 ti n hành gi m phân t o giao t ế ỉ ệ ạ ả ng và không x y ra trao đ i chéo. Tính theo lí thuy t, t l lo i giao ử ạ ở ặ ố ấ ế c u trúc t o ra là c p s 3 và s 5 ổ ố trong t ng s giao t
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 138
A. vùng kh i đ ng. ế ộ bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc Câu 39: M t nhóm t ở ặ ố ộ ươ ng đ ng. M t NST t trình gi m phân di n ra bình th ể ộ ử t B. 1/8. ễ ễ không mang nhi m s c th đ t bi n A. 1/4. ố D. 1/2. C. 1/16.
ể ộ ả ử 1 có ki u gen s F ả ẽ ộ ặ , các gen tác đ ng riêng r , tr il n hoàn toàn, quá trình gi m Câu 40: Gi
1 x F1 thu đ
2. Bi
ả ổ ượ ế ế ả ộ c F t không có đ t bi n x y ra, tính ế ố ể
DE de ớ i. Cho F ở 2 là ể F
i đa có th có phân x y ra trao đ i chéo theo lý thuy t, s ki u gen t
AB ab ở ả c hai gi ố B. 100.
A. 20. C. 256. D. 81.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 138
Ế H T