Ở Ấ ƯỢ Ả Ề Ầ S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KH O SÁT CH T L
ề Trang 1/5 Mã đ thi 692 Ố NG THPT QU C GIA L N 1
Ọ Ọ Ề MÃ Đ : 692 NĂM H C 20162017 – MÔN SINH H C 12
ệ ờ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m) ọ ắ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ự Câu 1: Cho các thành t u sau: ấ ả ẩ E. coli s n xu t insulin ng
ng đ ưỡ ng cao. ộ ườ ạ ấ ng. ả ộ ổ ng b i có ki u gen đ ng h p v t ườ ơ ng b i bình th ợ βcaroten (ti n vitamin A) trong h t. ạ ồ t c các gen. ủ ể ế ạ ạ ạ ạ ạ ạ ư ấ ằ ạ ồ ừ ả ề ề ấ ả ữ i trong s a.
̀ ̀ ự ậ ̉
D. (1), (2), (4), (5). ướ ể ự ụ ấ ủ ể ầ ng th ph n có xu h
nhiên, thành ph n ki u gen c a các qu n th t ị Câu 2: Trong t ổ
ể ỉ ệ ể ợ ặ
ỉ ệ ể ỉ ệ ể ộ ả ồ ki u gen đ ng h p.
ườ ủ i. (1). T o ch ng vi khu n ượ ộ ố (2). T o gi ng d a h u tam b i không có h t, có hàm l ạ ộ ố (3). T o gi ng dâu t m tam b i có năng su t cao h n d ng l ố (4). T o gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p ợ ố ưỡ (5). T o gi ng cây tr ng l ườ ố (6). T o gi ng c u s n sinh prôtêin huy t thanh c a ng ̀ ề ự Trong các thành t u trên thanh t u nao la cua kĩ thu t di truy n? B. (3), (4), (5). A. (1), (4), (6). C. (2), (4), (6). ầ ự ế ệ A. duy trì n đ nh qua các th h . ầ B. phân hóa thành các dòng thu n có các ki u gen khác nhau. ồ ồ ả ợ ki u gen đ ng h p l n. ki u gen đ ng h p tr i, gi m t l C. tăng t l ợ ỉ ệ ể ị ợ ki u gen d h p và gi m t l D. tăng t l Ở ộ ể ưỡ ễ ắ ộ ế ủ ố
Câu 3: A. 2. ng b i 2n = 14, s nhóm gen liên k t c a loài là D. 28.
ậ ộ m t loài sinh v t có b nhi m s c th l B. 14. ườ ế ố C. 7. ự ụ ấ ố ậ ế ắ ằ i ta ti n hành t Câu 4: Trong ch n gi ng, ng th ph n b t bu c và giao ph i c n huy t nh m ủ ộ ầ ạ
ỉ ệ ể ồ ọ ỉ ệ ể ị ợ th d h p. A. tăng t l ị ổ ợ ế h p. C. tăng bi n d t
ạ ộ ủ ườ ơ B. t o dòng thu n ch ng. ợ ả D. gi m t l th đ ng h p. ở E. coli, khi môi tr ng không có lactôz thì ơ ế ẽ ứ ứ ằ Câu 5: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách ế ề ế ậ
ở ộ ế ế ế ế ề A. liên k t vào vùng v n hành. C. liên k t vào vùng kh i đ ng.
ườ ễ ậ m t loài th c v t có b nhi m s c th l ộ ộ ặ ắ ị ợ ợ ễ ể ươ ự ồ ng b i 2n = 12, trong tr ộ ạ ế ệ ầ ố ể ủ B. liên k t vào vùng mã hóa. D. liên k t vào gen đi u hòa. ể ưỡ ế ượ ạ Ở ộ Câu 6: ắ ễ nhi m s c th t ố ể ra, thì s ki u gen d ng ba nhi m (2n +1) khác nhau đ ộ ỗ ặ ng h p trên m i c p ả ộ ng đ ng xét m t c p gen d h p. N u có đ t bi n l ch b i d ng ba nhi m (2n +1) x y ạ c t o ra t i đa trong qu n th c a loài là
A. 24. ễ B. 48.
ạ ả ạ ạ ộ D. 6. ữ ượ ổ c t ng ượ ổ ạ ạ ụ C. 12. ỗ c t ng h p gián đo n? Câu 7: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n (ch c ch Y) có m t m ch đ ợ h p liên t c còn m ch kia đ ề ạ ợ ớ
ề ề ạ ạ
ỉ ổ ỉ ỉ ỉ ổ ề ạ ợ ớ
ợ A. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ B. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn có chi u 5’ 3’.→ ụ C. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn có chi u 3’ 5’.→ ụ D. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ớ ấ ị ́ ự ậ ỏ ộ ị ớ ắ ớ ấ ế ố ườ ễ ấ ẫ ng. Tính theo lý thuy t s cây thân th p, hoa màu tr ng thu đ ̉ ̣
ộ Ở ộ m t loài th c v t, alen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân th p, alen Câu 8: ị ị B qui đ nh hoa màu đ tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh hoa màu tr ng. Cho phep lai P: AaBb x AaBb ế 1. Cho các cây thân cao, hoa màu đ Fỏ 1 giao ph n ng u nhiên v i nhau. Bi ả ượ c F t quá trình gi m thu đ ượ ở 2 ắ ụ phân và th tinh di n ra bình th c F ế chi m ti lê là A. 1/16. C. 1/36. D. 1/81. B. 1/4.
ủ ả ườ ư ấ ạ ạ ng. (3). C c i đ ng. (4). Lúa đ i m ch. (5). D a h u. (6). Câu 9: Cho các loài cây sau: ậ ươ (1). Ngô. (2). Đ u t Nho.
ề
ữ ụ ể ươ ộ ể ạ ố ữ Trong nh ng loài trên, nh ng loài có th áp d ng ph
Trang 2/5 Mã đ thi 692 ng pháp t o gi ng cây tam b i đ làm tăng
ấ
ồ năng su t cây tr ng là A. (3), (4), (6). B. (1), (3), (5). C. (3), (5), (6). D. (2), (4), (6).
̃ ̣
ử ạ ử ử mARN. ́ tARN. rARN. ộ Câu 10: Bô ba đôi ma (anticôđon) là b ba có trên ố ủ B. m ch g c c a gen.
ể ả ử ộ C. phân t ể D. phân t ể ể ầ s m t qu n th đ ng v t có 200 cá th . Trong đó 60 cá th có ki u gen AA; 40 cá th có ầ ố ủ ể ể ầ
ể A. 0,2.
ể ộ ể B. 0,4. ả ế ề ộ ễ ạ ắ A. phân t ậ Câu 11: Gi ki u gen Aa; 100 cá th có ki u gen aa, t n s c a alen A trong qu n th trên là D. 0,3. sai? ả ạ ể ồ
ạ ế ậ ể ắ ắ ổ C. 0,5. ể ầ ạ ự A. S s p x p l B. Đ o đo n nhi m s c th làm thay đ i trình t ự ắ ả ủ ể ổ ộ đ ng c a gen có th b thay đ i. ể ị ả ễ ữ ễ ể ắ ộ
Câu 12: Khi nói v đ t bi n đ o đo n nhi m s c th , phát bi u nào sau đây ệ ế ạ i các gen do đ o đo n góp ph n t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ti n hoá. ễ ạ ễ ố phân b các gen trên nhi m s c th , vì v y ho t ể ị ắ ạ ộ ố ể ộ ằ ở ầ ắ ễ ể ạ ả ả
ố ủ ư ạ ạ ộ các nuclêôtit nh sau: 3’… AAATTGAGX…5’ C. Đo n nhi m s c th b đ o luôn n m đ u mút hay gi a nhi m s c th và không mang tâm đ ng. ể ị ả ả ế D. M t s th đ t bi n mang nhi m s c th b đ o đo n có th làm gi m kh năng sinh s n. ự Câu 13: M t đo n m ch mã g c c a gen có trình t
ế ườ ự ạ ươ ứ ng, t t quá trình phiên mã bình th rình t ng ng là
ủ các nuclêôtit c a đo n mARN t B. 5’…TTTAAXTXG…3’. D. 5’…TTTAAXTGG…3’.
ể ớ ễ ể i tính, phát bi u nào sau đây Câu 14: Khi nói v gen trên c p nhi m s c th gi ắ ỉ ứ ề ắ ể ớ ị ớ ạ không đúng? ị Bi A. 3’…UUUAAXUXG…5’. C. 3’…GXUXAAUUU…5’. ặ i tính ch ch a gen qui đ nh gi i tính, không có gen qui đ nh các tính tr ng
th ng. ữ ễ ắ ỉ ể ớ ươ ứ ễ ắ i tính X mà không có alen t ng ng trên nhi m s c th ể
gi ễ ắ ỉ ể ớ ươ ứ ễ ắ i tính Y mà không có alen t ng ng trên nhi m s c
th gi ữ i tính X. ữ ể ớ ễ ằ ắ ả ươ ứ ể ớ ễ ắ i tính X và có c alen t ng ng trên nhi m s c th gi i ễ A. Trên nhi m s c th gi ườ B. Có nh ng gen ch có trên nhi m s c th gi ớ i tính Y. C. Có nh ng gen ch có trên nhi m s c th gi ể ớ D. Có nh ng gen n m trên nhi m s c th gi
ườ ̉ ̣ ̣ t c các căp gen ng ế i ta ti n hành
ể ạ ấ ̀ ấ ộ
ộ
̀ ̃ ươ ng bôi đông h p t ưỡ ng b i hoá b ng dung d ch cônsixin. ự ụ ấ th ph n qua 57 th h liên ti p. ế ợ ộ ớ bào, k t h p v i gây đ t bi n đa b i hoá. ể ị ợ ị ậ ế tính Y. ợ ử ề ấ ả v t Câu 15: Đ t o ra quân thê cây l ị ằ ạ A. nuôi c y h t ph n và gây l ế ệ ế ồ B. lai khác loài r i cho t ế ế ấ C. nuôi c y mô t ộ D. gây đ t bi n thu n ngh ch các th d h p Aa.
ệ ữ ề ố ể ườ ể ị ậ ng và ki u hình, nh n đ nh nào sau đây
Câu 16: Khi nói v m i quan h gi a ki u gen, môi tr không đúng? ộ ể ườ ộ ng.
ế ự ươ
ể ng tác gi a ki u gen và môi tr ả ứ ụ ườ ng. ề ả ị ữ ủ ơ ể ướ các đi u ki n c
ể ể ể ố ẹ ngườ khác nhau. ể ạ ệ môi tr ẵ ữ ề ề ộ
ườ ể ế ả ủ ơ ể ỉ ụ A. Ki u hình c a c th ch ph thu c vào ki u gen mà không ph thu c vào môi tr ả c a ủ s t B. Ki u hình là k t qu C. Ki u gen quy đ nh kh năng ph n ng c a c th tr ạ ạ D. B m không truy n đ t cho con nh ng tính tr ng đã hình thành s n mà truy n đ t m t ki u gen. i đa c ố ạ ng. S lo i giao t ử ố t ơ ộ ơ ể ể ạ Câu 17: M t c th có ki u gen AaBbDdee ti n hành gi m phân bình th th đó có th t o ra là
ể A. 4.
́ ầ ở ế ệ ầ ế D. 8. ̀ 0,2 BB: 0,8 Bb, n u cho t th h đ u la: ự ụ th ể ự ́ ̀ ̀ ́ ầ ộ ế ́ ể ̣ ̉ C. 16. B. 9. ̀ ậ Câu 18: M t qu n th th c v t co câu truc di truyên ph n liên ti p qua 3 thê hê thi thành ph n ki u gen cua quân thê ̉ ở ế ệ 3 là th h F
ấ A. 10% BB : 70% Bb : 30% bb. C. 80% BB : 20% Bb. B. 55% BB : 10% Bb : 35% bb. D. 43,75% BB : 12,5% Bb : 43,75% bb.
Ở ộ ạ
ự ậ ộ ế ứ ặ ộ ộ ể ươ ưở m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do ba c p gen không alen ề ấ ể ấ ủ ấ ớ ề ấ Câu 19: theo ki u t cm. Khi tr ề ộ ng tác c ng g p. Trong ki u gen n u c thêm m t alen tr i thì ng thành, cây th p nh t c a loài này có chi u cao 200 cm. (Aa, Bb, Dd) quy đ nhị chi u cao cây tăng thêm 20 Giao ph n cây cao nh t v i cây
ề
2. Bi
ượ ế ộ ấ ự ụ ấ thu đ th ph n c F
Trang 3/5 Mã đ thi 692 ế ả t không có đ t bi n x y ra. Tính theo lí
1, cho các cây F1 t F
ế c F ề ở 2 chi m t l ỉ ệ là
D. 3/32. A. 1/32.
ế ế ượ ấ th p nh t, thu đ thuy t, ế s ố cây có chi u cao 220 cm B. 3/64. ộ ườ ợ
ử ề ạ ấ ị ng h p m t gen quy đ nh m t tính tr ng, n u k t qu lai thu n và lai ngh ch khác (XX) thì ả ạ ử (XY) nhi u h n ậ ơ ở ớ ồ gi i đ ng giao t i d giao t C. 6/32. ộ ị ệ ở ớ ị gi ở ị ặ i, tính tr ng l n xu t hi n ượ c quy đ nh b i gen ươ ứ ể ớ ễ ắ ớ i tính Y, không có alen t ng ng trên nhi m s c th gi i tính X.
ấ
ng.
Câu 20: Trong tr ở ớ hai gi nhau ạ tính tr ng này đ ằ ằ ằ ằ bào ch t (ngoài nhân). ễ ễ ể ườ ể ớ ắ ắ ươ ứ ể ớ ễ ắ i tính X, không có alen t ng ng trên nhi m s c th gi i tính Y.
ơ ố ầ 5H10O5. ủ Câu 21: Trong c u trúc m t đ n phân c a ADN, không có thành ph n nào sau đây? ơ . A. n m trên NST gi ế B. n m trong t C. n m trên nhi m s c th th D. n m trên nhi m s c th gi ộ ơ ấ B. Baz nit 5H10O4. ườ A. Đ ng C D. Nhóm ph tphat.
ậ ự sinh v t nhân th c?
ễ
ị ể c c u t o t ộ
ả ắ ễ ủ ể ụ ắ ễ ầ ễ ắ
ự ạ ộ
Ở ộ ớ ậ ấ ượ ạ ấ c F ế ả ườ C. Đ ng C ể ở ắ ễ ề ể không đúng v nhi m s c th Câu 22: Phát bi u nào sau đây ễ ề ự ở ầ ắ ộ ể kh i đ u nhân đôi. A. Trên m t nhi m s c th có nhi u trình t ạ ể ượ ấ ạ ừ B. Nhi m s c th đ ARN và prôtêin lo i histôn. ế ớ ắ C. Trên nhi m s c th có tâm đ ng là v trí đ liên k t v i thoi phân bào. ể ệ ể D. Vùng đ u mút c a nhi m s c th có tác d ng b o v nhi m s c th . ạ ớ 1 100% cây thân cao. Cho các cây F1 t p giao thu đ c F ụ ố ế ể ế m t loài th c v t, tính tr ng thân cao là tr i hoàn toàn so v i tính tr ng thân th p. Cho cây 2 phân tính ễ t quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình là ỷ ệ l ng, tính theo lý thuy t trong s cây thân cao ỷ ệ l
Câu 23: thân cao lai v i cây thân th p đ ố theo t ườ th A. 3/4.
ượ ấ 3/4 s cây thân cao: 1/4 s cây thân th p. Bi ố ố ở 2 s cây có ki u gen đ ng h p chi m t F C. 2/3. ề ợ ồ D. 1/3. ố B. 1/4. ộ ể ạ ườ ể ể ậ ọ ố ử ụ i ta s d ng
Câu 24: Trong ch n gi ng đ ng v t, đ t o ra nhi u cá th có ki u gen gi ng nhau ng ph ươ ế ế ộ ng pháp gây đ t bi n.
ng pháp ố ạ ố ạ ồ ậ ấ ạ ạ ằ ằ ự ằ ệ ố B. t o gi ng b ng ph ố D. t o gi ng b ng công ngh gen.
́ Ở ề ằ ơ ộ ỏ ̣ ̀ ̃ ườ ễ ợ ị ̉ sinh vât nhân s , m t gen câu truc có chi u dài b ng 0,408 micrômet. H i chuôi pôlipeptit do ng và không ́ ươ ị ổ ợ A. t o gi ng d a trên ngu n bi n d t h p. ề C. t o gi ng b ng kĩ thu t c y truy n phôi. ́ Câu 25: ́ ́ gen nay tông h p co bao nhiêu axit amin? Biêt quá trình phiên mã và d ch mã di n ra bình th ̀ở tinh axit amin m đâu.
C. 798. B. 398.
D. 400. ị ườ ạ ộ ộ ợ m t loài th c v t, xét m t tính tr ng (x) do m t gen (a) qui đ nh, trong tr Ở ộ ị ự ậ ả ế ề ạ A. 399. Câu 26: và lai ngh ch cho k t qu khác nhau, các con sinh ra luôn có ki u hình v tính tr ng (x) gi ng m khi ể ớ ắ ậ ng h p lai thu n ẹ ố i tính X.
ể ằ ằ ở ắ ắ ễ ễ ể ườ ể ớ ễ ể ty th . ng. i tính Y. B. gen (a) n m trên nhi m s c th gi D. gen (a) n m A. gen (a) n m trên nhi m s c th th C. gen (a) n m trên nhi m s c th gi
ắ ớ ạ i h n (restrictaza). ỏ ế ờ bào. ậ ế h p vào t bào nh n. ố ờ bào cho và ADN plasmit nh enzim ligaza. ổ ợ h p.
ự
ẫ ị ớ
ố ể ủ ộ ộ ố ề ậ ấ B. (1)→(2)→(4)→(3)→(5). D. (2)→(3)→(1)→(4)→(5). ộ t alen A qui đ nh lông dài tr i hoàn toàn so v i alen a qui ư ấ ằ ằ ́ ́ Câu 27: Cho cac thao tac sau: ̉ ế ắ ở (1). C t ADN cua t bào cho và c t m vòng plasmit nh enzim gi ̉ ế (2). Tách ADN cua t bào cho và tách plasmit ra kh i t ́ ể ổ ợ (3). Chuy n ADN tai t ̉ ế ạ (4). N i đo n ADN cua t ứ ế bào ch a ADN tái t (5). Tách dòng t đúng qui trình trong kĩ thu t c y gen là Trình t các thao tác A. (1)→ (3)→ (2)→ (4)→ (5). C. (2)→ (1)→ (4)→ (3)→ (5). ế ậ m t loài đ ng v t ng u ph i, bi ắ Cho m t s qu n th c a loài trên có c u trúc di truy n nh sau:
ể ể
Ở ộ Câu 28: ị đ nh lông ng n. ể ể ể ể ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ể (1). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông dài. ể ắ (2). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông ng n. ể (3). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,49AA : 0,42Aa: 0,09aa. ể (4). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,4AA : 0,4Aa: 0,2aa.
ề
ạ ạ ể ầ ấ ầ
Trang 4/5 Mã đ thi 692 ề
ể ắ Trong các qu n th trên, có m y qu n th ch c ch n đ t tr ng thái cân b ng di truy n? A. 1. ắ C. 3. ằ D. 4. B. 2.
ị ộ ế ế ạ ố
ộ ặ ế ơ ộ ộ ặ ố ỗ ổ Câu 29: Gen B có 250 nuclêôtit lo i Ađênin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670. Gen B b đ t bi n thay ế th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b ít h n gen B m t liên k t hiđrô. S nuclêôtit m i lo i c a gen b là
ằ ạ ủ A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 249; G = X = 391.
ắ ể ộ ể ườ B. A = T = 250; G = X = 390. D. A = T = 251; G = X = 389. ằ ậ , xét gen I có 3 alen n m trên nhi m s c th th ễ ể ớ ễ ắ ươ ứ i tính X không có alen t ng ng trên nhi m s c th gi ằ ng, gen II có 2 alen n m ố ể ầ i tính Y. Qu n th này có s ố i đa v 2 gen trên là
1 giao ph i v i gà mái ch a bi
C. 18. ắ Ở ể ớ ớ ự B. 60. ặ ớ ể ớ ễ ắ gà, gi i đ c mang c p nhi m s c th gi i tính XX, gi ắ i tính 1 toàn gà lông dài, màu ố ớ ư ố i cái mang c p nhi m s c th gi ắ ượ ầ Ở ộ m t qu n th đ ng v t Câu 30: ể ớ ắ ễ trên nhi m s c th gi ề ạ ể lo i ki u gen t A. 32. ễ Câu 31: XY. Cho phép lai: Pt/c gà lông dài, màu đen x gà lông ng n, màu tr ng thu đ đen. Cho gà tr ng F ể ế ki u gen t thu đ ắ ắ ắ D. 30. ặ ượ c F 2 g m: ồ lông dài, màu tr ng: 10% lông ng n, màu đen.
ộ ặ ế ạ ả ộ ế t m t gen quy đ nh m t tính tr ng tr i l n hoàn toàn, không có đ t bi n x y ra. Tính theo lý thuy t, ủ ị
Ở ồ ế ặ ộ ộ ị c F + Gà mái: 40% lông dài, màu đen: 40% lông ng n, màu tr ng: 10% ắ ố + Gà tr ng: 100% lông dài, màu đen. ộ ị ế ộ Bi ầ ố hoán v gen 1 là c a gà F t n s C. 25%. B. 20%. D. 10%. ạ ộ t m t gen qui đ nh m t tính tr ng tr i – l n hoàn toàn. ấ ru i gi m, bi A. 5%. Câu 32:
l có s cá th mang ki u hình l n v c ba tính tr ng nói
ố ể ượ ề ả ể ạ ặ c F XDXd x XDY thu đ Cho phép lai P:
AB ab
ỉ ệ ị 4,375%. T n s hoán v gen trong phép lai trên là
ế trên chi m t l A. 40%.
C. 20%. ằ ễ ắ Ở ườ ng ặ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th ư D. 30%. ể ườ ạ ị ạ ườ ủ ấ ng nh ng em gái c a anh ta b b ch t ng l y m t ng ượ ặ ệ i đàn ông (A) có b m bình th ườ ị ạ ư ạ ợ ồ ệ ấ ứ ủ ẻ ạ ạ ả ộ
AB ab ầ ố B. 35%. ị ạ ạ ả ử ộ ng qui đ nh. Gi s m t Câu 33: ụ ữ ườ ố ẹ ộ ườ i ph n ng ườ ộ ố ẹ i c m t ng ng nh ng anh trai c a cô ta b b ch t ng. C p v ch ng này sinh đ (B) có b m bình th ị ạ ế ạ con (C) không b b ch t ng, xác su t đ a tr (C) không mang gen gây b nh b ch t ng là bao nhiêu? Bi t ế không có đ t bi n x y ra.
D. 4/9.
̀ Ở ườ ng ng ̀ ́ ̀ IA, IB, I0 năm trên NST th ườ . Trong đo alen ́ ề ằ i, gen qui đ nh nhóm máu ABO g m 3 alen ộ ầ ̣
i cân b ng di truy n có tân sô cac alen I ấ ể ̣ ́ A = 0,5; ợ ́ ồ ề ầ ầ C. 1/4. B. 1/2. A. 1/9. ồ ị Câu 34: 0. Xet m t qu n th ng IA, IB la đông trôi so v i alen I ́ ̀ ơ ể ườ IB = 0,3; I0 = 0,2. M t c p v ch ng trong qu n th này đ u có nhóm máu B. Xác su t đ căp v chông̀ ể ợ ộ ặ này sinh con trai đ u lòng có nhóm máu O là
A. 2/49. C. 2/98.
Ở ộ ị m t loài th c v t, ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu tròn; ki u gen (AB) quy đ nh qu ự ậ ị ặ ự ụ D. 47/98. ả ể hai c p gen nói trên t ả ễ ấ th ph n thu đ ả ị ấ ự ụ th ph n thu ụ t quá trình gi m phân và th tinh di n ra ấ ặ ng, t
B. 1/4. ể Câu 35: ả ể ẹ d t; ki u gen (aabb) quy đ nh qu dài. Cho cây qu d t d h p t ả ẹ 1 t ượ 1. Cho các cây qu d t F đ c F ế ườ bình th B. 1/16. A. 1/64. ả ẹ ị ợ ử ượ ế 2. Bi c F ở 2 là ả ính theo lí thuy t, xác su t g p cây qu dài F C. 1/36.
ể ắ ộ ế ậ , trong m t t ườ ặ ộ đ ng v t ả Ở ộ m t loài ế bào ử bào (m) gi m phân hình thành giao t ả ườ ễ D. 1/81. ệ ễ sinh tinh (m) xét hai c p nhi m s c th kí hi u là Aa và ử ở ả ặ ng, c p Bb , ố ạ (m) nói ng. S lo i giao t ặ gi m phân I c p Aa phân li bình th ể ạ có th t o ra t bào sinh tinh ừ ế t Câu 36: Bb. Khi t không phân li; gi m phân II di n ra bình th trên là
B. 6.
ệ ễ ộ C. 2. ằ D. 4. ể ớ
A. 8. Câu 37: ứ ặ i, b nh mù màu do m t gen l n n m trên nhi m s c th gi ắ ắ ị ệ ể ớ ụ ữ ộ ị Ở ườ ng ễ ng trên nhi m s c th gi i tính X không có alen t ố ẹ i tính Y qui đ nh. M t ph n không b b nh mù màu có b m bình th ươ ng ườ ng
ề
ấ ể ặ ườ ồ ộ ấ
Trang 5/5 Mã đ thi 692 ợ
i em trai c a cô ta b b nh mù màu, l y m t ng ộ ả ủ ườ ị ệ ị ệ ng. Xác su t đ c p v ế ườ nh ng ng ch ng này sinh m t ng
C. 1/4. ườ i con b b nh mù màu là bao nhiêu? Bi B. 1/16.
ự ậ i ch ng bình th ộ ế t không có đ t bi n x y ra. D. 1/8. ớ ị
1 có b n lo i ki u hình khác nhau. Trong t ng s các cây F ử ự
ị ớ ả ố ố ổ c F ế ằ ế ố ả t r ng quá trình gi m phân t o giao t ả ộ ể ấ ộ m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p, ả ỏ ự ụ ị th ể 1, s cây có ki u hình thân đ c, cái gi ng nhau và không ả c ượ ở 1, s cây mang ki u hình thân cao, qu ế ổ ặ ồ ạ ố F ỉ ệ v c hai c p gen nói trên chi m t l ố là
ể A. 21%. C. 16%. D. 4%.
ng 2 đ t nguyên phân bình th ễ ộ ợ ử ủ ậ ươ ệ ươ ấ ắ ư ồ A. 1/2. Ở ộ Câu 38: ị ả ỏ ộ alen B quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu vàng. Cho cây thân cao, qu đ t ấ ượ ố ể ạ ph n thu đ ỉ ệ 4%. Bi ấ th p, qu vàng chi m t l ế ế ả x y ra đ t bi n. Tính theo lí thuy t, trong t ng s cây thu đ ợ ử ề ả vàng có ki u gen đ ng h p t B. 9%. Ở ậ đ u Hà lan có 2n = 14. M t h p t ộ ng n i bào đã cung c p nguyên li u t ợ liên ti pế , ế ị ộ trên b đ t bi n c a đ u Hà lan ng đ ườ ợ ử ể ơ H p t ng 84 nhi m s c th đ n. Câu 39: ườ môi tr d ngạ ộ ứ ộ . b i B. tam nhi mễ .
ễ . C. m t nhi m ộ ị ị
1. Bi
Ở ộ ố ẹ ử ấ m t loài th c v t, alen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân th p. Cho ữ 2n h u ượ ể ố ẹ ớ F
A. t ự ậ Câu 40: ấ ể hai cây b m 4n có ki u gen Aaaa giao ph n v i nhau thu đ ố ế th . Tính theo lý thuy t, trong s cây thân cao B. 1/3. D. tam b iộ . ớ ế ỉ t cây 4n ch cho giao t c F ố ở 1, s cây có ki u gen gi ng b m là D. 1/4 . ụ A. 2/4. ố C. 2/3.
Ế H T