Ở Ấ ƯỢ Ả Ề Ầ S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KH O SÁT CH T L
ề Trang 1/5 Mã đ thi 632 Ố NG THPT QU C GIA L N 1
Ọ Ọ Ề MÃ Đ : 632 NĂM H C 20162017 – MÔN SINH H C 12
ệ ắ ờ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m) ọ
ậ ể gen vào tế bào vi khu n,ẩ phát
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Khi nói về vai trò c aủ th tể ruy nề plasmit trong kĩ thu t chuy n bi uể nào sau đây đúng?
A. Nhờ có thể truy nề plasmit mà gen c nầ chuyển được nhân lên trong tế bào nh n.ậ B. Nếu không có thể truyền plasmit thì gen cần chuyển sẽ tạo ra quá nhiều sản phẩm trong tế bào nhận. c.ượ
C. N uế không có thể truy nề plasmit thì tế bào nh nậ không phân bào đ D. Nhờ có thể truy nề plasmit mà gen c nầ chuyển g nắ được vào ADN vùng nhân c aủ tế bào nhận.
ầ ể ề ẫ Câu 2: Khi nói v qu n th ng u ph i, phát bi u nào sau đây ề ể ề ể ố ầ
không đúng? ạ ể ạ ạ ể ằ ầ
ề ủ ả ị ợ ầ
ẫ ẫ ẫ ẫ ị ổ ợ ế h p. ể ố ể ạ A. Quá trình ng u ph i làm cho qu n th đa d ng v ki u gen và đa d ng v ki u hình. ố ấ B. Quá trình ng u ph i có th làm cho c u trúc di truy n c a qu n th đ t tr ng thái cân b ng. ế ệ ầ ố ể ố C. Quá trình ng u ph i làm cho t n s ki u gen d h p gi m d n qua các th h . ề ố ạ D. Quá trình ng u ph i t o ra nhi u bi n d t
tế r ngằ m iỗ gen quy định m tộ tính trạng, alen trội là trội hoàn toàn. Phép lai nào sau đây
Câu 3: Bi cho đ iờ con có ki uể hình phân li theo t ỉ lệ 1 : 1 : 1 : 1?
x A. B. C. x x D. x
ab aB
Ab ab
Ab ab
ab ab
Ab ab
aB aB
aB AB ab aB Câu 4: Khi nói về uư thế lai, phát bi uể nào sau đây không đúng?
A. Trong m tộ số trường h p,ợ lai gi aữ hai dòng nh tấ định thu được con lai không có uư thế lai, nh ngư n uế cho con lai này lai v iớ dòng thứ ba thì đ iờ con l iạ có uư thế lai.
B. Để t oạ ra nh ngữ con lai có uư thế lai cao về m tộ số đ cặ tính nào đó, người ta thường b tắ đ uầ b ngằ cách tạo ra nh ngữ dòng thu nầ ch ngủ khác nhau. ụ vi cệ nhân gi ng.ố
iả thích cơ sở di truy nề c aủ uư thế lai đ cượ nhi uề người
C. Người ta t oạ ra nh ngữ con lai khác dòng có uư thế lai cao để sử d ng cho D. M tộ trong nh ngữ giả thuy tế để gi ậ là giả thuy tế siêu tr i.ộ ừ
ầ th a nh n Câu 5: Thành ph n nào sau đây không thu cộ opêron Lac? ộ
A. Vùng kh iở đ ng (P). C. Gen đi uề hoà (R). B. Vùng vận hành (O). D. Các gen c uấ trúc (Z, Y, A).
hoa đỏ tr iộ hoàn toàn so với alen a quy đ nhị
hoa vàng. tế các cây tứ b iộ giảm phân cho giao tử lưỡng b iộ có khả năng thụ tinh bình thường, không Câu 6: Ở một loài thực v t,ậ alen A quy đ nhị Cho bi có đ tộ bi nế x yả ra. Theo lí thuy t,ế phép lai AAaa × Aaaa cho đời con có tỉ lệ phân li ki uể hình là:
A. 11 cây hoa đỏ : 1 cây hoa vàng. C. 1 cây hoa đỏ : 1 cây hoa vàng. B. 3 cây hoa đỏ : 1 cây hoa vàng. D. 35 cây hoa đỏ : 1 cây hoa vàng.
ề ể
Câu 7: Khi nói v quá trình nhân đôi ADN, phát bi u nào sau đây sai? ề ế ạ ổ ợ ớ
A. Enzim ADN polimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i theo chi u 3’ đ n 5’. B. Nhờ các enzim tháo xoắn, hai mạch đơn c a ủ ADN tách nhau dần tạo nên chạc chữ Y. C. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc bán bảo tồn. D. Enzim ligaza (enzim nối) nối các đ aọ n Okazaki thành mạch đơn hoàn chỉnh.
Câu 8: Ở một loài thực vật, alen A quy định thân cao trội hoàn toàn so với alen a quy đ nị h thân th p;ấ alen B quy định quả đỏ trội hoàn toàn so với alen b quy định quả vàng. Theo lí thuyết, phép lai: AaBb × aaBb cho đời con có kiểu hình thân cao, qu đả ỏ chi mế tỉ lệ
A. 12,5%. D. 37,5%.
ự ậ ế ạ ị ườ ử ụ B. 56,25%. ồ C. 18,75%. ố ọ i s d ng ph ươ ng
ể ủ ộ Câu 9: Đ ch đ ng t o nhanh ngu n bi n d trong ch n gi ng th c v t con ng pháp nào sau đây?
ề
ọ
ạ ộ A. Lai gi ng.ố ế ạ ư C. T o u th lai.
Trang 2/5 Mã đ thi 632 ị ẫ ế B. Ch n các bi n d phát sinh ng u nhiên. ế D. Gây đ t bi n nhân t o.
ơ ơ ấ ạ ử nào sau đây không tham gia c u t o nên phân t ADN?
Câu 10: Baz nit A. Uraxin B. Adenin. C. Xitozin. D. Timin.
Câu 11: Theo quan niệm hi nệ đ i,ạ về mặt di truy nề h c,ọ mỗi qu nầ thể giao ph iố được đ cặ tr ngư b iở
A. t nầ số các alen và t nầ số các ki uể gen c aủ qu nầ th .ể B. số lượng các cá thể có ki uể gen đ ngồ h pợ tr iộ c aủ qu nầ th .ể C. số lượng các cá thể có ki uể gen dị hợp c aủ qu nầ th .ể D. số lượng nhiễm s cắ thể c aủ các cá thể trong qu nầ th .ể
Câu 12: Lo iạ đột biến nhi mễ s cắ thể nào sau đây làm thay đổi s ố lượng gen trên một nhi mễ s cắ th ?ể
A. Đột biến l chệ bội. B. Đột biến đảo đoạn. C. Đột biến đa bội. D. Đột biến m tấ đoạn.
Câu 13: Cho các thành ph n:ầ
ủ ấ ạ (1) mARN c a gen c u trúc; (2) Các lo i nuclêôtit A, U, G, X; (3) ARN pôlimeraza; (4) ligaza;
(5) ADN pôlimeraza.
ủ ầ ấ ở ẩ E. coli Các thành ph n tham gia vào quá trình phiên mã các gen c u trúc c a opêron Lac vi khu n là
A. (1), (2) và (3). C. (2) và (3). D. (3) và (5). ể ề ễ ắ ể ớ B. (2), (3) và (4). ể i tính ở ậ Câu 14: Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng khi nói v nhi m s c th gi ộ đ ng v t? ế ượ ng. số l ể ị ộ ở ế t ắ ắ ắ ề ấ ụ bào sinh d c. ị ớ i tính.
i tính có th b đ t bi n v c u trúc và ỉ i tính ch có ỉ ứ i tính ch ch a các gen quy đ nh tính tr ng gi ắ ắ ể ớ ể ớ ạ ể i tính XY luôn phát tri n thành c th đ c. ể i tính XX luôn phát tri n thành c th cái.
ể ớ ễ (1) Nhi m s c th gi ể ớ ễ (2) Nhi m s c th gi ể ớ ễ (3) Nhi m s c th gi ặ ợ ử (4) H p t ặ ợ ử (5) H p t A. 1. ễ mang c p nhi m s c th gi ễ mang c p nhi m s c th gi B. 2. ơ ể ự ơ ể D. 3. C. 4.
ạ ạ ấ D. m t đo n.
Câu 15: Để ch nọ t oạ các gi ngố cây tr ngồ l yấ thân, lá, rễ có năng su tấ cao, trong ch nọ gi ngố người ta ử ụ thường s d ng ph ể A. chuy n đo n. ộ ế ộ ương pháp gây đ t bi n B. dị b i.ộ ặ ườ ể C. đa b i.ộ ế ng bi n là
ủ ữ Câu 16: M t trong nh ng đ c đi m c a th ả ữ
ờ c cho đ i sau và là nguyên li u c a ti n hoá.
ệ ủ ế ị ộ ướ ng xác đ nh.
ạ ạ ể ề ượ ồ ệ ặ ợ i, có h i ho c trung tính.
ả ế ế ằ ặ ộ ng h p không x y ặ ra đ t bi n, n u các c p alen n m trên các c p nhi mễ
A. phát sinh trong quá trình sinh s n h u tính. B. di truy n đ ấ C. xu t hi n đ ng lo t theo m t h D. có th có l ườ Câu 17: Trong tr ồ ể ươ ắ s c th t ợ ng đ ng khác nhau thì chúng ề
ẽ ộ ậ ử .
ố các nuclêôtit gi ng nhau.
ả ậ ự ầ ng, thành ph n và tr t t ị ươ ạ ộ ớ ố ượ ng tác v i nhau cùng quy đ nh m t tính tr ng. ế ạ A. di truy n cùng nhau t o thành nhóm gen liên k t. B. s phân li đ c l p trong quá trình gi m phân hình thành giao t C. luôn có s l D. luôn t
Câu 18: Giả sử một quần thể thực vật có thành phần kiểu gen ở thế hệ xuất phát là : 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa. Nếu cho tự thụ phấn nghiêm ngặt thì ở thế hệ sau thành phần kiểu gen của quần thể tính theo lý thuyết là:
A. 0,125AA : 0,750Aa : 0,125aa. C. 0,375AA : 0,375Aa : 0,250aa. B. 0,375AA : 0,250Aa : 0,375aa. D. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa.
ề
ự ậ ữ ạ ủ
ồ ở 1 thu đ ắ ỏ ẫ : 1 đ th m: 4 đ ấ ở 2 thu đ F ạ ắ Câu 19: ủ ch ng ươ t ạ ộ ể
ượ ồ ộ ổ ợ ữ ế ớ ữ ươ ổ
Trang 3/5 Mã đ thi 632 m tỞ ộ loài th c v t, khi lai gi a d ng hoa đ th m thu n ch ng v i d ng hoa tr ng thu n ầ ầ ỏ ẫ ỏ ự ụ th ph n F ố ồ ề ữ ươ ng tác c ng g p gi a các gen không alen. ươ ng tác b tr gi a các gen không alen.
ớ ạ ượ ỉ ệ c t l ậ i: 6 h ng: 4 h ng nh t: 1 tr ng. Quy lu t di truy n chi ph i tính tr ng màu hoa là ễ A. t C. t c toàn hoa màu h ng. Khi cho F 1 t ề ắ B. di truy n gen liên k t v i nhi m s c th Y ng tác b sung gi a các gen alen. D. t
ằ ặ ươ ắ ng đ ng c a nhi m s c th gi ể ớ i
ườ ề ủ ợ ộ Câu 20: Khi nói v s di truy n c a gen l n n m trên vùng không t tính X
ế ề ự i, trong tr ẹ ỉ i, trong t
ồ ạ ớ ề ưỡ bào sinh d ặ ở ể i mang ki u hình l n ng gen t n t nam gi i cao h n
ể ề ặ i thành c p alen. ơ ở ữ ớ i. n gi ề ở ườ ng ủ Ở ữ ớ n gi ỉ ệ ườ ng ủ ố ỉ ề ồ ễ ủ ế không đúng? ng h p không có đ t bi n, phát bi u nào sau đây A. Gen c a m ch di truy n cho con trai mà không di truy n cho con gái. B. C. T l D. Gen c a b ch di truy n cho con gái mà không di truy n cho con trai.
ấ ạ Câu 21: Nuclêôtit là đ n phân c u t o nên
ơ A. ADN pôlimeraza. B. ARN pôlimeraza. C. gen.
D. hoocmôn insulin. ồm Câu 22: Nhi mễ s cắ thể ở sinh v tậ nhân th cự được c uấ t oạ từ thành ph nầ chủ y u gế
B. lipit và pôlisaccarit. D. ARN và prôtêin loại histon. ỏ ị ị ợ Ở ể ồ hoa ph n, ki u gen đ ng h p DD quy đ nh màu hoa đ , Dd quy đ nh màu hoa h ng và dd ệ ỉ ệ ể ấ ị Câu 23: quy đ nh màu hoa tr ng. Lai phân tích cây có hoa màu đ , ẽ th h sau s xu t hi n t l ồ ki u hình:
ắ ồ ỏ ỏ ỏ ở ế ệ B. toàn hoa màu đ .ỏ D. toàn hoa màu h ng.ồ A. ARN và pôlipeptit. C. ADN và prôtêin loại histon. ấ ắ A. 1 hoa màu đ : 1 hoa màu tr ng. C. 1 hoa màu đ : 1 hoa màu h ng.
tệ Nam đã tạo được gi ngố dâu t mằ tam bội (3n) bằng phương pháp nào
Câu 24: Các nhà khoa học Vi sau đây?
A. Cho lai gi aữ các cây dâu t m ằ lưỡng bội (2n) với nhau tạo ra hợp tử và xử lí 5 brôm uraxin (5BU) ở
dâu t m ằ tam bội (3n). dâu t m ằ tứ bội (4n), sau đó cho lai các gi ng ố dâu tứ bội v iớ nhau để tạo ra gi ng ố những giai đoạn phân bào đầu tiên của hợp tử để tạo ra các gi ng ố B. Tạo ra gi ng ố ằ dâu t m tam bội (3n). dâu t m ằ lưỡng bội (2n) để tạo ra
C. Xử lí 5 brôm uraxin (5BU) lên quá trình giảm phân của gi ng ố giao tử 2n, sau đó cho giao tử này th ụ tinh với giao tử n để tạo ra gi ng ố dâu t m ằ tam bội (3n). dâu t mằ tứ bội (4n), sau đó cho lai với dạng lưỡng bội (2n) để tạo ra gi ngố D. Đầu tiên tạo ra gi ng ố bội (3n).
ộ ố ủ m t gen
ằ dâu t m tam tế các côđon mã hóa các axit amin tư nơ g ngứ như sau: GGG Gly; XXX Pro; Câu 25: Cho bi GXU Ala; XGA Arg; UXG Ser; AGX Ser. M tộ đo n ạ m chạ g c c a ở vi khu nẩ có trình tự các nuclêôtit là 5’AGXXGAXXXGGG3’. Nếu đo nạ m chạ g cố này mang thông tin mã hóa cho đo nạ pôlipeptit có 4 axit amin thì trình tự c aủ 4 axit amin đó là
A. SerAlaGlyPro. D. GlyProSerArg.
ề
ể ở ớ ự i đ c. gi
ở ạ ể ể ồ
ề ế ệ ể i cái mà không bi u hi n ra ki u hình ợ ử . tr ng thái đ ng h p t bào con trong phân bào.
ươ ố ẹ c di truy n theo dòng m . ố ng pháp t o gi ng sau đây, có bao nhiêu ph ớ ể ạ ng pháp có th t o ra gi ng m i ệ ệ ượ c phân chia đ u cho các t ề ạ ậ ủ C. SerArgProGly. B. ProGlySerAla. ề ể Câu 26: Khi nói v di truy n gen ngoài nhân, phát bi u nào sau đây đúng? ở ớ ỉ ể gi A. Gen ngoài nhân ch bi u hi n ra ki u hình ỉ ể B. Gen ngoài nhân ch bi u hi n ra ki u hình khi C. Các gen ngoài nhân luôn đ ượ D. Gen ngoài nhân đ ươ Câu 27: Trong các ph ồ mang ngu n gen c a hai loài sinh v t khác nhau?
ộ
ở ự ậ ế ng
ạ
(1) Lai xa và đa b i hóa. ấ ạ ấ (2) Nuôi c y h t ph n. ưỡ bào sinh d (3) Lai t ờ ố (4) T o gi ng nh công ngh gen. A. 2. th c v t. ệ B. 3. C. 1. D. 4.
ấ ộ ộ ỏ ị
ự ậ ể ủ ể ắ ầ ị ị
ề Trang 4/5 Mã đ thi 632 ể ể Câu 28: M t loài th c v t giao ph n, xét m t gen có hai alen, ki u gen AA quy đ nh hoa đ , ki u gen ở ạ ồ aa quy đ nh hoa tr ng, ki u gen Aa quy đ nh hoa h ng. Qu n th nào sau đây c a loài trên đang tr ng thái cân b ng di truy n?
ồ ỏ B. Qu n th g m toàn cây hoa đ . ể ồ ể ồ ằ ầ ầ ả ỏ ồ ể ồ ầ ể ồ ả ỏ ề A. Qu n th g m toàn cây hoa h ng C. Qu n th g m c cây hoa đ và cây hoa h ng. ầ D. Qu n th g m c cây hoa đ và cây hoa
tr ng.ắ Câu 29: Gen B có 390 guanin và có t ngổ số liên k tế hiđrô là 1670, gen B bị đ tộ bi nế thay thế m tộ này b ngằ m tộ c pặ nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi uề h nơ gen B m tộ liên k tế hiđrô. ặ c p nuclêôtit ủ m i ỗ loại c a gen b là: ố S nuclêôtit
A. A = T = 251; G = X = 389. C. A = T = 250; G = X = 390. B. A = T = 610; G = X = 390. D. A = T = 249; G = X = 391.
Câu 30: Ở một loài thực v t,ậ alen A quy định hoa đỏ là trội hoàn toàn so v iớ alen a quy định hoa trắng. Thế hệ ban đầu (P) của một quần thể có tần số các kiểu gen là 0,5Aa : 0,5aa. Các cá thể của quần thể ngẫu phối và không có các yếu tố làm thay đổi tần số alen. Theo lí thuy t,ế tỉ lệ kiểu hình ở thế hệ F1 là
A. 3 cây hoa đ ỏ : 1 cây hoa trắng. C. 1 cây hoa đ ỏ : 1 cây hoa trắng. B. 9 cây hoa đ ỏ : 7 cây hoa trắng. D. 7 cây hoa đ ỏ : 9 cây hoa trắng.
ị ị ộ ộ ậ Ở ộ
ị ị ộ ớ ấ m t loài đ ng v t, alen A quy đ nh lông xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh lông Câu 31: ắ ớ hung; alen B quy đ nh chân cao tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh chân th p; alen D quy đ nh m t
1.
ị ớ ộ ắ ♀ ượ XDXd x ♂ nâu tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t đen. Phép lai P: XdY thu đ c F
ố ổ ể ế ế ả ư ể 1, s cá th cái có lông hung, chân th p, m t đen chi m t l ả Ab aB ỉ ệ ớ ớ ầ ố 1%. Bi t quá trình ư i v i t n s nh nhau. Theo lí ể ả ấ ỉ ệ ắ
ị AB ab ấ ố ắ Trong t ng s cá th F ị ở ả ế ộ gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c hai gi ị ợ ế ở 1 chi m t l thuy t, s cá th lông xám d h p, chân th p, m t nâu B. 8,5%.
Ở ậ ạ ạ ộ ớ ị
1 có 100% cây thân cao, hoa đ . Cho F
D. 10%. ị ắ ấ ạ ạ ị ị ớ ỏ ượ ấ ỏ ỏ ộ ấ ỏ ắ ồ ỏ ắ c F ượ ấ ủ ề ể ắ ạ ố ị ể
ế ố F C. 17%. A. 2%. đ u Hà Lan, alen A quy đ nh tính tr ng thân cao tr i so v i alen a quy đ nh tính tr ng thân Câu 32: th p; alen B quy đ nh tính tr ng hoa đ tr i so v i alen b quy đ nh tính tr ng hoa tr ng. Cho cây thân 1 t pạ ớ cao, hoa tr ng giao ph n v i cây thân th p, hoa đ đ c F ấ giao đ 2 g m 72 cây thân cao, hoa đ ; 24 cây thân cao, hoa tr ng; 23 cây thân th p, hoa đ ; 8 cây ậ 1 là thân th p, hoa tr ng. Xác đ nh quy lu t di truy n chi ph i tính tr ng và ki u gen c a F ủ 1 là AABb. ể ộ ậ ậ ậ ủ 1 là AaBb. A. Quy lu t phân li và ki u gen c a F B. Quy lu t phân li, phân li đ c l p và ki u gen c a F
ề ế ể ậ ủ 1 là . C. Quy lu t di truy n liên k t và ki u gen c a F AB ab ể ậ ủ 1 là AABB. ộ ậ D. Quy lu t phân li đ c l p và ki u gen c a F
ị Ở ườ ng i alen A quy đ nh da và tóc bình th ạ ạ ườ i bình th ể ườ ỉ ệ ườ i, t l ề ẽ ng ườ ị ợ ạ ầ ợ ồ ệ ớ ộ ng tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh ị ệ ườ ng d h p v gen b b nh b ch t ng là 1%. ị ạ ng sinh con b b ch t ng s là:
C. 25.106 A. 0,25.106
ộ ầ ể D. 0,000001 ặ ễ ằ ắ
ằ ố ằ ố ể ớ ị ễ ầ ủ ễ ặ ắ ặ ắ ặ ươ i tính X, không có alen t ể ớ ễ t r ng c p nhi m s c th gi ủ
ể ớ ắ ể ế ằ ớ ồ i đ ng giao là XX. B. 270.
D. 72900. ầ ắ Ở ộ ủ ỏ ớ
1 t
1 toàn cây hoa đ . Cho F ế
ự ậ ỏ ồ c F ự ụ ể ượ ờ ớ ồ ị Câu 33: ạ ộ ạ b ch t ng, trong m t qu n th ng ề ấ ể ộ ặ Xác su t đ m t c p v ch ng đ u bình th B. 0,25 ể ườ ậ ng Câu 34: M t qu n th sinh v t xét 3 gen, gen I có 2 alen A và a n m trên c p nhi m s c th th ể ườ ễ ố 1, D2, D3, d1, ng s II; gen III có 5 alen D s I; gen II có 3 alen B, B1 và b n m trên c p nhi m s c th th ố ị ứ ng ng trên Y. Xác đ nh s ki u giao ph i có d2 n m trên nhi m s c th gi ể ắ th có trong qu n th ? Bi i d giao là XY, c p nhi m s c i tính c a gi ể ớ i tính c a gi th gi A. 360. Câu 35: ượ đ ắ tr ng. N u cho cây F ấ th ph n, thu đ 1 lai v i cây có ki u gen đ ng h p l n thì thu đ ỏ ồ c đ i con g m ố ỏ ắ ố C. 24300. ủ ầ m t loài th c v t, khi lai cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ng thu n ch ng (P), thu ượ c F 2 g m 56,25% cây hoa đ và 43,75% cây hoa ợ ặ B. 25% s cây hoa đ và 75% s cây hoa tr ng. ỏ ố A. 100% s cây hoa đ .
ắ ố
Trang 5/5 Mã đ thi 632 ố
ố ỏ
ề ắ
C. 100% s cây hoa tr ng. D. 75% s cây hoa đ và 25% s cây hoa tr ng.
i mễ s cắ thể gi
gen đang xét gi mả phân có thể tạo ra tối đa bao nhiêu loại tinh trùng? D. 32. ệ C. 265. ườ , alen m quy đ nh b nh mù màu ng ng i, B. 192. ị Ở ườ alen M quy đ nh nhìn màu bình th ườ ượ c con gái nhìn màu bình th ị ườ ệ ứ ng, sinh đ ị ệ ấ ể ẻ ị ấ ấ ớ ồ ố ẹ ề . B m đ u ứ ng và con trai mù màu. Đ a ở ế ệ th h ế Câu 36: Ru iồ gi mấ có bộ nhi mễ s cắ thể 2n = 8. Trên m iỗ c pặ nhi mễ s cắ thể thường xét hai c pặ gen iớ tính xét m tộ gen có b a alen n mằ ở vùng không tương đ ngồ ị ợ trên cặp nhi mễ s cắ thể gi d h p, iớ tính X. N uế không x yả ra đ tộ bi nế thì khi các ruồi đ cự có ki uể gen khác ủ c a nh nhau v cácề A. 256. Câu 37: ể có ki u hình nhìn màu bình th con gái l n lên l y ch ng không b b nh mù màu thì xác su t đ xu t hi n đ a tr b mù màu ti p theo là
D. 12,5%. ị ư ả
t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen v i t n s ế ớ ầ ể ủ ơ ể ượ ạ ả C. 6,25%. ố ộ ế ừ quá trình gi m phân c a c th có ki u gen ả c sinh ra t ử ABD đ
ỉ ệ Dd ế chi m t l B. 25%. A. 3,125%. ả ế Câu 38: Cho bi 40%. Theo lí thuy t, lo i giao t AB ab
A. 30%. B. 15%. C. 10%. D. 20%.
Câu 39: Một loài th cự v tậ lưỡng b iộ có 8 nhóm gen liên k t.ế Số nhiễm s cắ thể kép có trong m iỗ tế bào ở thể ba c aủ loài này khi đang ở kì giữa c aủ nguyên phân là
A. 9.
C. 18. ắ ễ ế D. 24. ể được kí hiệu là Aa và Bb. Khi t ườ bào c pặ Bb không phân li trong gi mả phân I, gi mả phân II ng, B. 17. Câu 40: Trong m tộ tế bào sinh tinh, xét hai c pặ nhi m s c th này gi mả phân, c pặ Aa phân li bình th diễn ra bình thường. Các lo iạ giao tử có thể được t oạ ra từ quá trình gi mả phân c a ủ tế bào trên là
A. ABb và a ho cặ aBb và A. C. ABB và abb ho cặ AAB và aab. B. Abb và B ho cặ ABB và b. D. ABb và A ho cặ aBb và a.
Ế H T