ƯỜ Ễ TR NG THPT NGUY N TRÃI Ỳ Ệ Ị Đ Đ NGH ề Ề Ề (Đ thi này có 4 trang, 40 câu)
Ị
ờ
Ố K THI T T NGHI P THPT NĂM 2021 Bài thi: KHOA H CỌ XÃ H IỘ Môn thi thành ph n:ầ Đ A LÍ Th i gian làm bài: 50 ể ờ phút, không k th i gian phát đề
ọ ………………………………………………………………..... Mã đ thiề 301 H và tên: SBD: …………………………….
ệ ế ở ỉ t Nam trang 26, cho bi t khai thác bôxit có ộ t nh nào sau đây thu c
ắ
ị ứ Câu 41. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ề Trung du và mi n núi B c B ? A. Cao B ng.ằ B. Lào Cai. C. Hà Giang. D. Lai Châu.
ị ệ ế ượ ấ ở ề ồ t Nam trang 18, cho bi t cây cà phê đ c tr ng nhi u nh t vùng nào sau
ứ Câu 42. Căn c Át lát Đ a lí Vi đây?
ề ắ ắ
ộ A. Trung du và mi n núi B c B . C. Đông Nam B .ộ ộ B. B c Trung B . D. Tây Nguyên.
ổ ướ ế ệ ạ ấ ớ ị Câu 43. D ng đ a hình chi m di n tích l n nh t trên lãnh th n
ồ ồ c ta là : ấ . C. Đ i núi th p A. Núi cao. B. Núi trung bình. ằ . D. Đ ng b ng
ệ ế ượ ấ ở ỉ ề ồ ứ ị t Nam trang 28, cho bi t cây cao su đ c tr ng nhi u nh t t nh nào
Câu 44. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi sau đây c a Tây Nguyên? ắ ủ ắ A. Đ c L k. B. Kon Tum. C. Lâm Đ ng.ồ D. Gia Lai.
ị ệ ế t Nam trang 26, cho bi t khai thác than nâu có Câu 45. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ở ỉ t nh nào sau đây? ạ ơ B. Lai Châu. C. Hà Giang. ứ A. Cao B ng.ằ D. L ng S n.
ứ ệ ị ố ệ t Nam trang 25, cho bi ộ ỉ Ngh An?
Câu 46. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ạ . B. B ch Mã A. Pù Mát. ế ườ t v C. Vũ Quang. n qu c gia nào thu c t nh D. Yok Đôn.
ứ ị ệ ế ủ ệ ị ượ Atlat Đ a l í Vi t Nam trang 22, cho bi t nhà máy th y đi n Tr An đ ự c xây d ng trên
Câu 47. Căn c vào sông nào sau đây?
A. Ba. B. La Ngà. ồ C. Đ ng Nai. D. Xê Xan.
ệ ế ỉ ủ ố ồ ị t Nam trang 24, cho bi ằ t t nh/thành ph nào sau đây c a Đ ng b ng
ồ
ả ứ Câu 48. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ sông H ng xu t siêu? A. Thái Bình. B. H i Phòng. ả ươ C. H i D ng. D. Hà N i.ộ
ứ ị ệ ế ừ ấ ở ề ậ t Nam trang 18, cho bi ặ t r ng ng p m n có nhi u nh t vùng nào sau
Câu 49. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây?
ồ ồ ử ằ
ồ ắ ằ A. Đ ng b ng sông H ng. ộ ả C. Duyên h i Nam Trung B . B. Đ ng b ng sông C u Long. ộ D. B c Trung B .
ứ ế ộ ỉ t Nam trang 28, cho bi t sân bay Cam Ranh thu c t nh nào sau đây? Câu 50. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
A. Ninh Thu n.ậ C. Phú Yên. D. Khánh Hòa. ị ệ B. Bình Thu n.ậ
ệ ả ố t Nam trang 25, cho bi ế ườ t v ộ n qu c gia trên đ o nào sau đây thu c
ử ằ ồ ị Câu 51. Căn cứ vào Atlát đ a lý Vi Đ ng b ng sông C u Long?
Trang 1/5 Mã đ ề 301
A. Phú Qu c.ố B. Cà Mau. C. Tràm Chim. D. Côn Đ o.ả
ệ ế ị ị t Nam trang 25, cho bi t trung tâm du l ch Hu ế không có tài nguyên du
ứ Câu 52. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ị l ch nào sau đây?
ử i.
ạ ể ị ả ắ ị ế ớ ả ả A. Di tích l ch s cách m ng. C. Th ng c nh, du l ch bi n. ế ớ B. Di s n thiên nhiên th gi i. D. Di s n văn hóa th gi
ứ ị ệ ế ồ ự ệ ố t Nam trang 10, cho bi ộ ư t h nào sau đây thu c l u v c h th ng sông
Câu 53. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Đ ng Nai?
ồ ồ ồ ồ ị A. H Tr An. B. H Hòa Bình. C. H Thác Bà. ồ ẻ ỗ D. H K G .
ứ ị ệ ế ộ ỉ ươ ủ ủ ệ t Nam trang 28, cho bi t th y đi n A V ng thu c t nh nào c a vùng
Câu 54. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ Duyên h i Nam Trung B ? ị ả A. Bình Đ nh. ả B. Qu ng Nam. C. Phú Yên. ả D. Qu ng Ngãi.
ứ ị ế ượ ề ở t Nam trang 18, cho bi vùng nào sau đây? c nuôi nhi u Câu 55. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ề ắ
ử ằ ồ ả ệ ộ A. Trung du và mi n núi B c B . C. Đ ng b ng sông C u Long. t trâu đ B. Tây Nguyên. ộ D. Duyên h i Nam Trung B .
ả ả Câu 56. Sông Ch y, sông Lô ch y qua vùng núi
ườ ườ ơ ng S n Nam. A. Tr ắ . ơ ng S n B c B. Đông B cắ . C. Tây B cắ . D. Tr
ố ớ ự ơ ấ ề ấ ầ ế ủ ộ ắ c a vùng B c Trung B là Câu 57. V n đ có ý nghĩa hàng đ u đ i v i s hình thành c c u kinh t
ể ể ự ể ồ ệ ự ng th c, th c ph m.
ư
ơ ấ ể ề ấ ồ A. phát tri n các vùng chuyên canh cây công nghi p lâu năm. ươ ẩ ọ B. phát tri n vùng tr ng đi m tr ng cây l ệ C. hình thành c c u nông lâm ng nghi p. ủ ả D. v n đ phát tri n ngành nuôi tr ng th y s n.
ấ ở ồ ể ạ ằ ử ệ Câu 58. Ngành công nghi p phát tri n m nh nh t
ự ả
ậ ệ ơ ấ ế ế ươ ự ẩ ng th c, th c ph m. A. v t li u xây d ng. ệ C. c khí nông nghi p. đ ng b ng sông C u Long là B. s n xu t hàng tiêu dùng. ự D. ch bi n l
ầ ế ữ ủ ạ ề Câu 59. Thành ph n kinh t
ư A. T nhân. nào sau đây gi c.ướ B. Nhà n vai trò ch đ o trong n n kinh t ể ậ C. T p th . ế ướ n c ta? D. Cá th .ể
ẳ ệ ủ ề ủ ướ ố ớ ả ầ ả
ế ậ ố
ả ị
ế ớ
ầ ư ướ n ố ớ ề ể c ta đ i v i vùng bi n và th m l c đ a quanh đ o. ự c trong khu v c và trên th gi ả ả ủ ư c ta giao l u kinh t ệ ơ ở ể ướ ơ ở ể ẳ ơ ở ể ướ ơ ở ể c ngoài. ụ ị i. ụ ị ể ề ả ướ i vùng bi n, h i đ o và th m l c đ a. ị Câu 60. Vi c kh ng đ nh ch quy n c a n c ta đ i v i các đ o và qu n đ o có ý nghĩa ở ử ộ A. là c s đ n c ta ti n hành m c a, h i nh p, thu hút v n đ u t ề ủ ướ B. là c s đ kh ng đ nh ch quy n c a n ế ớ v i các n C. là c s đ n ồ ợ D. là c s đ khai thác có hi u qu các ngu n l
ơ ấ ệ ể ệ ở
Câu 61. C c u công nghi p theo ngành đ ị ả ấ ủ ượ c th hi n ệ ộ ề ế .
ấ ủ ừ ộ ệ ố ỉ ọ ỉ ọ ị ả A. T tr ng giá tr s n xu t c a công nghi p trong toàn b n n kinh t B. T tr ng giá tr s n xu t c a t ng ngành (nhóm ngành) trong toàn b h th ng các ngành công nghi p.ệ ệ
ộ ệ ố ng các ngành trong toàn b h th ng các ngành công nghi p. ệ ị ả ấ ố ượ C. S l ổ D. T ng giá tr s n xu t công nghi p.
ả ể ấ ươ ệ c ta hi n nay là ng th c c a n ọ Câu 62. Các vùng tr ng đi m s n xu t l
ồ ằ
ề ắ
ử ằ ằ ồ
ự ủ ướ ộ ử A. Đ ng b ng sông C u Long, Đông Nam B . ộ B. Trung du và mi n núi B c B , Tây Nguyên. ồ ồ C. Đ ng b ng sông H ng và Đ ng b ng sông C u Long. ộ D. Đông Nam B và Tây Nguyên. ượ Ở ướ n ừ c ta, r ng đ ạ c phân chia thành các lo i Câu 63.
Trang 2/5 Mã đ ề 301
ố ừ ừ ả ấ
ả ộ nhiên, r ng phòng h .
ừ ố ườ n qu c gia. ấ ả ừ ườ ừ ừ ừ ặ ụ A. V n qu c gia, r ng đ c d ng, r ng s n xu t. ự ữ ự ấ B. R ng s n xu t, khu d tr t ặ ụ ộ ừ C. R ng phòng h , r ng đ c d ng, v ặ ụ ộ ừ D. R ng phòng h , r ng đ c d ng và r ng s n xu t.
ị ệ ế ủ ướ ẩ t Nam trang 24, cho bi ấ t nhóm hàng xu t kh u nào c a n ế c ta chi m
ủ ả
ệ ẹ ể ệ ệ ả
ướ B. Nông lâm s n.ả ặ D. Công nghi p n ng và khoáng s n. ướ c ta ứ Câu 64. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ỉ ọ t tr ng cao nh t? A. Th y s n. C. Công nghi p nh và ti u th công nghi p. ị Câu 65. N c ta có Tín phong ho t đ ng là do v trí n ằ
. ươ ằ ủ ạ ộ ế . ộ A. n m trong vùng n i chí tuy n ộ ử ầ ắ . B. thu c n a c u B c ộ C. thu c châu Á ể D. n m ven bi n Đông, phía Tây Thái Bình D ng.
ữ ượ ấ ả ướ ớ ng than nâu l n nh t c n c?
ắ
ử ằ ồ ằ ồ ồ Câu 66. Vùng nào sau đây có tr l ộ ề A. Trung du mi n núi B c B . C. Đ ng b ng sông C u Long. B. Tây Nguyên. D. Đ ng b ng sông H ng.
ể ở Câu 67. Ý nghĩa xã h i c a vi c phát tri n các vùng chuyên canh cây công nghi p lâu năm
ể
ệ ệ ạ ệ ơ ấ ấ ạ ẩ ị ả ạ ẩ ộ ủ ệ ừ ộ các vùng khác. A. thu hút thêm lao đ ng t ể C. t o nguyên li u phát tri n công nghi p. Tây Nguyên là ế . B. chuy n d ch m nh c c u ngành kinh t ọ D. t o các s n ph m xu t kh u quan tr ng.
ể ủ ạ ộ ủ ế ễ ị ị Câu 68. Ho t đ ng du l ch bi n c a trung tâm du l ch Vũng Tàu di n ra quanh năm ch y u do
ạ ộ ạ ị ậ
ị ố ố t. t. A. ho t đ ng du l ch đa d ng. C. an ninh, chính tr t B. khí h u nóng quanh năm. ề ơ ở ư D. nhi u c s l u trú t
ề ở ề vùng Trung du và mi n núi B c B ch y u do
ạ ắ ệ
ự ớ ớ ỗ ộ ể ọ ụ ữ ậ ộ ủ ế ế ế ế ộ ợ ượ ừ hoa màu l ụ ạ ng tiêu th t c nuôi nhi u ươ ng th c l n. i ch r ng l n. Câu 69. Đàn l n đ ứ A. th c ăn t ị ườ C. th tr ẽ B. công nghi p ch bi n phát tri n m nh m . D. áp d ng nh ng ti n b khoa h c kĩ thu t.
ậ ợ ủ ế ệ ở ể ể ả ộ i ch y u đ phát tri n công nghi p Duyên h i Nam Trung B là Câu 70. Thu n l
ệ
ượ ả , có các c ng bi n.
ệ ầ ư ề c nhi u d u t ộ
ơ ở ạ ầ ạ ề ể A. có trung tâm công nghi p, khu công nghi p. ể B. thu hút đ ả C. giáp Đông Nam B , có các lo i khoáng s n. ệ D. c s h t ng phát tri n, nhi u nguyên li u.
ể ồ Câu 71. Cho bi u đ :
Ị
Ụ Ữ Ơ Ấ C C U DOANH THU D CH V L HÀNH PHÂN THEO THÀNH PH NẦ KINH TẾ ƯỚ Ạ
ệ C TA, GIAI ĐO N 2010 2015 ố t Nam Ủ C A N ố ệ (S li u theo Niên giám th ng kê Vi ố 2016, NXB Th ng kê, 2017) ể ơ ấ ụ ữ ầ
đúng về ồ ậ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây ổ ỉ ọ ự s thay đ i t tr ng trong c c u doanh thu ế ị d ch v l hành phân theo thành ph n kinh t ủ ướ c a n c ta, giai đo n 2010 2015? ướ ế ả ạ Nhà n c gi m, kinh t ngoài
Nhà n ự c tăng, khu v c ế c tăng. ế ầ ư ướ ướ ả A. Kinh t ướ B. Kinh t ố có v n đ u t ngoài Nhà n n c ngoài gi m.
Trang 3/5 Mã đ ề 301
ướ ngoài Nhà n c tăng, kinh t ế
Nhà n ế c tăng. ế ự
ầ ư ướ c gi m, khu v c có ả C. Kinh t ướ D. Kinh t n ố v n đ u t ả ướ Nhà n c ngoài gi m.
ỉ ọ ọ ế ơ ấ , có vai trò ngày càng quan tr ng và t tr ng tăng nhanh
ầ ư ướ n c ngoài.
nhân. ướ c. Câu 72. Trong c c u GDP phân theo ngành kinh t ấ nh t là: A. Kinh t C. Kinh t B. Kinh t D. Kinh t ướ ề ỉ ọ ự ế ế ư t ế nhà n ướ c có xu h ng tăng v t tr ng, đó là do Câu 73. Lao đ ng trong khu v c kinh t ụ ố ng đang phát huy tác d ng t ngoài Nhà n t.
ạ ệ ướ ầ ư c đ u t
thông thoáng. ể ự ướ ế phát tri n m nh vào các vùng nông nghi p hàng hóa. c. Nhà n ế ố có v n đ u t ể ế ậ t p th . ộ ơ ế ị ườ A. C ch th tr ậ ầ ư B. Lu t đ u t C. Nhà n ự ế D. S y u kém trong khu v c kinh t
ề ớ ướ ộ ổ ế vùng Nam Trung B n i ti ng v i ngh nào d
Ở Câu 74. ả ả ố
ệ ấ A. S n xu t lúa g o. ắ ấ ướ C. S n xu t n ự ạ i đây? ầ B. Khai thác d u khí. ủ ả ả ắ D. Đánh b t th y h i s n. ậ ợ ệ ề c ta đã t o đi u ki n thu n l ệ i cho vi c Câu 75. S gia tăng dân s nhanh hi n nay
ủ ng cu c s ng c a nhân dân.
ả ở ộ ả ệ ấ ượ ị ườ
ấ
ướ ạ c m n, mu i. ở ướ ố n A. khai thác hi u qu tài nguyên thiên nhiên. ệ ộ ố B. c i thi n ch t l ụ C. m r ng th tr ng tiêu th . ệ ả D. phát tri n ngành công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng. c ta có
Câu 76. Ch m a theo mùa đã làm cho sông ngòi n ụ t, lũ quét,…). ớ ng phù sa l n. ướ ớ c l n. ng n ả ể ế ư ề A. nhi u thiên tai (lũ l ượ ổ B. t ng l ượ ổ C. t ng l ế ộ D. ch đ dòng ch y theo mùa.
ồ ề ổ ủ ộ ố ể ẩ ấ ậ
̣ ị Câu 77. Cho bi u đ v t ng giá tr ố xu t, nh p kh u c a m t s qu c gia giai đoan 2010 2015
Ổ
Ẩ Ủ
ồ ố ệ ệ ố Ị Ậ Ấ T NG GIÁ TR XU T NH P Ố Ộ Ố KH U C A M T S QU C Ạ GIA, GIAI ĐO N 2010 2015 ố (Ngu n s li u theo Niên giám th ng t Nam 2016, NXB Th ng kê, kê Vi
ồ ể ề ự ị ậ ẩ ủ ố ̣ 2017) ậ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây ấ ổ ổ đúng v s thay đ i t ng giá tr xu t, ộ ố nh p kh u c a m t s qu c gia giai đoan 2010 2015? ệ ả A. Vi t Nam gi m, Malaixia tệ Vi B. gi m.ả Nam tăng, Xingapo tăng.
C. Malaixia tăng, Vi
t Nam Xin ề ả ệ tăng. D. gapo và Malaixia đ u gi m.
Trang 4/5 Mã đ ề 301
ế ố ệ ệ ủ ướ ể ệ ấ ề ứ i đây th hi n rõ r t nh t v s c ép c a gia tăng dân s nhanh đ n ch t l ấ ượ ng
ườ ễ
ể ng. ầ ả ườ i. B. làm ô nhi m môi tr D. gi m GDP bình quân đ u ng
:
2005
ể Câu 78. Bi u hi n nào d ộ ố cu c s ng? ạ A. c n ki t tài nguyên. ế ả . C. gi m t c đ phát tri n kinh t ố ệ ướ ả i đây 1956 27,5
1960 30,0
1985 60,0
1989 64,4
1999 76,3
83,0
ị
ố ằ ấ tăng dân s h ng năm cao nh t.
ố ướ
ấ
ư ề ế ố ộ ổ ị ệ ố ộ ự Câu 79. D a vào b ng s li u d 1921 1901 Năm Dân số 13,0 15,6 ấ ậ Nh n đ nh đúng nh t là: ỉ ệ ờ A. Th i kì 1956 1960 có t l ớ ố ộ c ta tăng v i t c đ ngày càng nhanh. B. Dân s n ằ ố ờ C. Th i kì 1960 1985 có dân s tăng trung bình h ng năm cao nh t. D. Dân s tăng nhanh nh ng có nhi u bi n đ ng, không n đ nh.
ố ệ Câu 80. Cho b ng s li u: Ậ ả Ẩ Ấ Ẩ Ộ Ố Ụ Ủ Ố
ỉ
Ị XU T KH U, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A M T S QU C GIA NĂM 2018 ơ ị (Đ n v : t USD) Mianma 16,7 Brunây 7,0 5,7 Campuchia 15,1 15,5 ố Qu c gia ấ ẩ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u Lào 5,3 6,2 19,3 ố ệ ồ ố t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ấ t qu c gia nào sau đây xu t siêu vào năm 2018?
ố ệ ả Theo b ng s li u, cho bi A. Campuchia. ế ố B. Mianma. D. Lào.
C. Brunây. Ế H T ọ ượ ử ụ ộ ệ ả (H c sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.)