ẫ ệ ạ ấ

ả ạ ề ự ự

ố ứ ộ

ạ ạ ề ự ậ ệ ố

ự ự ự ậ ế ố

ự i n c ướ ướ

ự ậ

ẫ ẫ ẫ ẫ ả ả ả ề ự ậ ề ộ

ạ i n ả ấ ẫ ệ ự ậ ậ ệ ộ ả ề ề ấ ề ấ ề ấ ả ấ ệ ệ ạ ạ ạ ạ

ọ c ọ ướ ướ ạ i n ậ ậ ạ ạ

ạ i n Kh o sát, đo đ c, l y m u và phân tích h sinh thái L y m u, đi u tra, kh o sát h sinh thái trên c n khu v c d án ệ H th c v t: m c đ che ph th m th c v t; phân b thành ph n loài; ầ ủ ả H đ ng v t: tính đa d ng loài; đi u ki n s ng và tính đa d ng v gien; ề Đi u tra kh o sát th ng kê danh sách các loài và s phân b các loài đ ng th c v t quý hi m trong khu v c d án ộ ố L y m u, đi u tra, kh o sát h sinh thái d ệ L y m u, đi u tra kh o sát v đ ng, th c v t phù du ề ộ L y m u, đi u tra kh o sát v cá ề L y m u, kh o sát v tính đa d ng các loài đ ng, th c v t đáy (giáp xác, thân m m, ...) ạ Đánh giá hi n tr ng tài nguyên sinh v t và đa d ng sinh h c trên c n Đánh giá hi n tr ng tài nguyên sinh v t và đa d ng sinh h c d Đánh giá tác đ ng c a d án đ n đa d ng sinh h c trên c n ế ủ ự Đánh giá tác đ ng c a d án đ n đa d ng sinh h c d ế ủ ự Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n tài nguyên sinh v t trên c n ể ả Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n tài nguyên sinh v t d ể ả ọ c ọ ướ ướ ậ c ậ ướ ướ ộ ộ ệ ệ ứ ứ ế ế

TÁC Đ NG MÔI TR

NG D ÁN Đ U T XÂY D NG BÃI CHÔN L P RÁC VĂN QUAN - L NG S N

D TOÁN KINH PHÍ CHI TI T ĐI U TRA, KH O SÁT L P BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ Ự

Ầ Ư

ƯỜ

Ơ

N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú STT ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

L p đ c ng và d toán chi ti I ậ ề ươ ự t ế

L p đ c ng chi ti Đ c ng 1 1,000,000 1,000,000 (1) I.1 ậ ề ươ t ế ề ươ

L p d toán chi ti D toán 1 1,000,000 1,000,000 I.2 ậ ự t ế ự

T ng c ng kho n I 2,000,000 ổ ộ ả

nhiên, kinh t - xã ệ ự ế II Thu th p s li u v đi u ki n t ậ ố ệ ề ề h i và tài nguyên sinh v t khu v c d án ậ ự ự ộ

II.1 nhiên khu v c d án Thu th p s li u v đi u ki n t ậ ố ệ ề ề ệ ự ự ự

t v : hành chính, đ a hình, hi n ệ Công 20 200,000 4,000,000 GTT II.1.1 i,... li u chi ti Thu th p các t ậ ư ệ tr ng s d ng đ t, m ng l ạ ấ ử ụ ạ ế ề ướ ị i giao thông, th y l ủ ợ

(Th c tr ng phát tri n kinh t ế ể , ế Công 10 200,000 2,000,000 GTT II.1.2 ,...) khu v c d án Thu th p t ậ ư ệ ngành ngh kinh t ề li u kinh t ế ự ạ ự ự

ậ ư ệ ề li u v xã h i (dân c , lao đ ng, ngành ngh , ề ư ộ Công 10 200,000 2,000,000 GTT II.1.3 Thu th p t y t , văn hóa, giáo d c, dân t c…) khu v c d án ế ụ ộ ộ ự ự

ượ ng, th y văn nhi u năm khu v c ề ủ ự II.1.4 Thu th p s li u khí t ậ ố ệ Văn Quan

Nhi t đ không khí Công 1 150,000 150,000 GTT 1) ệ ộ

20

T c đ gió, h ng gió Công 1 150,000 150,000 GTT 2) ố ộ ướ

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

Công 1 150,000 150,000 GTT 3) Đ mộ ẩ

Công 1 150,000 150,000 GTT L ng m a 4) ượ ư

L ng mây 5) ượ

6) L ượ ng b c h i ố ơ

8) Các hi n t ng th i ti t đ c bi t (m a rào, s ng mù,…) ệ ượ ờ ế ặ ệ ư ươ

II.1.5 S li u th y văn khu v c ự ố ệ ủ

1) M c n c, nhi Công 10 150,000 1,500,000 GTT ự ướ c t đ n ệ ộ ướ

2) L u l ng n c, m c đích s d ng Công 10 150,000 1,500,000 GTT ư ượ ướ ử ụ ụ

T ng c ng kho n II.1 11,600,000 ộ ổ ả

II.2 Thu th p s li u v tài nguyên sinh v t khu v c d án ậ ố ệ ề ự ự ậ

Công thu th p: 5 ng i x 15 ngày = 75 công Công 75 200,000 15,000,000 GTT ậ ườ

T ng c ng kho n II.2 15,000,000 ộ ổ ả

T ng c ng kho n II 26,600,000 ổ ộ ả

Kh o sát th c đ a s b III ự ị ơ ộ ả

Thu th p tài li u t i khu v c d án III.1 HĐ 3,000,000 3,000,000 GTT ệ ạ ậ ự ự

Ph c p l u trú (5 ng i x 3 ngày) III.2 Ngày 15 150,000 2,250,000 (2) ụ ấ ư ườ

Thuê phòng ngh (5 ng i x 2 đêm) III.3 Đêm 10 250,000 2,500,000 (2) ỉ ườ

21

Chi cho ng ng(1 ng i x 3 ngày) III.4 Ngày 3 40,000 120,000 (1) i d n đ ườ ẫ ườ ườ

N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú STT ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

ự ộ ề Km 180 15,000 2,700,000 GTT III.5 Thuê xe ô tô đi hai chi u: Hà N i - Văn Quan, khu v c kh o sát - Hà N i ộ ả

T ng c ng kho n III 10,570,000 ổ ộ ả

IV Kh o sát th c đ a chi ti ự ị ả t ế

IV.1 ng không khí Kh o sát hi n tr ng môi tr ệ ả ạ ườ

IV.1.1 Đo các y u t vi khí h u t i khu v c d án 1,723,935 ế ố ậ ạ ự ự

Nhi 1) 15 38,570 578,550 (3) t đệ ộ M uẫ

2) 15 38,570 578,550 (3) Đ mộ ẩ M uẫ

T c đ gió và h ng gió 3) 15 37,789 566,835 (3) ố ộ ướ M uẫ

IV.1.2 L y m u, phân tích m u t i khu v c d án 32,820,735 ẫ ạ ấ ẫ ự ự

CO 1) 15 556,940 8,354,100 (3) M uẫ

2) 15 534,401 8,016,015 (3) M uẫ

3) 15 679,120 10,186,800 (3) M uẫ NO2 SO2

4) 15 207,540 3,113,100 (3) B i Pbụ M uẫ

5) B i l l ng (TSP) 15 89,702 1,345,530 (3) ụ ơ ử M uẫ

6) Công 15 120,346 1,805,190 (3) Công l y m u không khí ẫ ấ

(3)

IV.1.3 i khu v c d án 2,848,410 Đo ti ng n t ế ồ ạ ự ự

Aep

22

M c n trung bình L ứ ồ 1) 15 63,298 949,470 (3) M uẫ

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

M c n c c đ i L 2) 15 63,298 949,470 (3) M uẫ ứ ồ ự ạ Amax

A50

M c n phân v L ứ ồ ị 3) 15 63,298 949,470 (3) M uẫ

T ng c ng m c IV.1 37,393,080 ụ ộ ổ

ng n ẫ ấ ượ ướ c m t ặ IV.2 Đo đ c, l y m u và phân tích ch t l ạ ấ Khu v c d án ự ự

IV.2.1 Công 15 0 0 (3) Công l y m u ấ ẫ

IV.2.2 Thuê phân tích

Nhi 1) 15 173,531 2,602,965 (3) t đệ ộ M uẫ

pH 2) 15 173,531 2,602,965 (3) M uẫ

DO 3) 15 105,425 1,581,375 (3) M uẫ

Ch t r n l l ng (SS) 6) 15 164,517 2,467,755 (3) ấ ắ ơ ử M uẫ

7) 15 317,701 4,765,515 (3) M uẫ NH4 (tính theo N)

Clorua (Cl-) 8) 15 410,457 6,156,855 (3) M uẫ

9) 15 518,101 7,771,515 (3) T ng Nổ M uẫ

10) T ng P 15 444,367 6,665,505 (3) ổ M uẫ

11) Mn 15 419,181 6,287,715 (3) M uẫ

2-

12) Fe 15 419,181 6,287,715 (3) M uẫ

3-

13) 15 236,309 3,544,635 (3) M uẫ

23

14) 15 427,079 6,406,185 (3) M uẫ SO4 PO4

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

15) As 15 555,292 8,329,380 (3) M uẫ

16) Cd 15 495,961 7,439,415 (3) M uẫ

17) Pb 15 495,961 7,439,415 (3) M uẫ

T ng c ng kho n IV.2 80,348,910 ộ ổ ả

ng n ẫ ấ ượ ướ c ng m ầ IV.3 Đo đ c, l y m u và phân tích ch t l ạ ấ khu v c d án ự ự

IV.3.1 Công 15 0 0 (4) Công l y m u ấ ẫ

IV.3.2 Thuê phân tích

1) pH 15 173,531 2,602,965 (4) M uẫ

2) 15 187,768 2,816,520 (4) Đ c ng ộ ứ M uẫ

+ (N)

3) 15 404,762 6,071,430 (4) T ng Nổ M uẫ

-

4) 15 316,205 4,743,075 (4) M uẫ

-

5) 15 269,059 4,035,885 (4) M uẫ

3-

6) 15 189,834 2,847,510 (4) M uẫ

7) 15 232,172 3,482,580 (4) M uẫ NH4 NO3 NO2 PO4

8) Fe 15 526,815 7,902,225 (4) M uẫ

24

9) Colifom 15 289,369 4,340,535 (4) M uẫ

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

10) Cl- 15 299,498 4,492,470 (4) M uẫ

11) T ng P 15 387,037 5,805,555 (4) ổ M uẫ

12) Cr 15 526,815 7,902,225 (4) M uẫ

13) Mn 15 526,815 7,902,225 (4) M uẫ

14) As 15 800,259 12,003,885 (4) M uẫ

T ng c ng kho n IV.3 76,949,085 ộ ổ ả

ả ạ ấ ẫ ấ IV.4 Kh o sát, đo đ c, l y m u và phân tích đ t khu v c d ự ự án

IV.4.1 Công 15 0 0 (4) Công l y m u ấ ẫ

IV.4.2 Thuê phân tích

pH (KCl) 1) 15 164,791 2,471,865 (4) M uẫ

2) 15 100,202 1,503,030 (4) Đ x p ộ ố M uẫ

T ng Nit 3) 15 788,959 11,834,385 (4) ổ ơ M uẫ

T ng Phospho 4) 15 256,548 3,848,220 (4) ổ M uẫ

5) Fe 15 672,275 10,084,125 (4) M uẫ

6) Cl- 15 337,275 5,059,125 (4) M uẫ

7) K+ 15 631,895 9,478,425 (4) M uẫ

25

8) Hg 15 720,247 10,803,705 (4) M uẫ

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

9) As 15 720,247 10,803,705 (4) M uẫ

T ng c ng kho n IV.4 65,886,585 ộ ổ ả

IV.5 Kh o sát, đo đ c, l y m u và phân tích h sinh thái ạ ấ ệ ả ẫ

ẫ ự ề ệ ạ ả IV.5.1 L y m u, đi u tra, kh o sát h sinh thái trên c n khu v c ấ d ánự

ứ ộ ự ậ ủ ả 1) Công 150 500,000 75,000,000 GTT H th c v t: m c đ che ph th m th c v t; phân b ố ệ ự ậ thành ph n loài; ầ

ệ ố ề ạ 2) Công 150 500,000 75,000,000 GTT H đ ng v t: tính đa d ng loài; đi u ki n s ng và tính đa ậ ệ ộ d ng v gien; ề ạ

ề 3) Công 150 500,000 75,000,000 Đi u tra kh o sát th ng kê danh sách các loài và s phân b các loài đ ng th c v t quý hi m trong khu v c d án ố ự ự ự ố ự ậ ả ộ ế

IV.5.2 L y m u, đi u tra, kh o sát h sinh thái d ề ệ ấ ẫ ả c i n ướ ướ

1) L y m u, đi u tra kh o sát v đ ng, th c v t phù du Công 100 350,000 35,000,000 GTT ự ậ ề ộ ề ấ ẫ ả

2) L y m u, đi u tra kh o sát v cá Công 100 350,000 35,000,000 GTT ề ề ấ ẫ ả

ẫ ấ ự ậ ạ ộ 3) Công 100 350,000 35,000,000 GTT L y m u, kh o sát v tính đa d ng các loài đ ng, th c v t ả đáy (giáp xác, thân m m, ...) ề ề

4) Thuê th l n 2 nhóm x 3 ngày x 2 ca/ngày = 12 ca Ca 12 700,000 8,400,000 GTT ợ ặ

26

IV.5.3 Phân tích m u sinh v t ẫ ậ

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

Phân tích, x lý m u đ ng th c v t phù du Công 70 300,000 21,000,000 GTT 1) ự ậ ử ẫ ộ

Công 70 300,000 21,000,000 GTT 2) Phân tích, x lý m u đ ng, th c v t đáy ẫ ự ậ ử ộ

T ng c ng kho n IV.5 380,400,000 ộ ổ ả

IV.6 Kh o sát xói mòn, b i l ng ồ ắ ả

1) Nghiên c u, kh o sát tình tr ng xói l khu v c d án 1 8,000,000 8,000,000 (1) ứ ạ ả ở ự ự Chuyên đề

2) Nghiên c u, kh o sát b i tích khu v c d án 1 8,000,000 8,000,000 (1) ự ự ứ ả ồ Chuyên đề

T ng c ng kho n IV.6 16,000,000 ộ ổ ả

IV.7 ạ ề ộ

ng ứ - xã h i khu v c d án ươ ư ằ ị 1) 1 8,000,000 8,000,000 (1) Chuyên đề ề

ng ế ườ ứ ề ạ 2) 1 8,000,000 8,000,000 (1) i ng pháp đi u tra, ph ng ề ươ ỏ Chuyên đề Đi u tra hi n tr ng kinh t ự ự ế ệ Nghiên c u, kh o sát v vi c tái đ nh c b ng ph ả ề ệ pháp đi u tra, ph ng v n. ỏ ấ Nghiên c u, kh o sát th c tr ng ngành ngh kinh t ả ự dân trong khu v c d án b ng ph ằ ự ự v n.ấ

T ng c ng kho n IV.7 16,000,000 ộ ổ ả

IV.8 Công tác phí và đi l i trong đ t kh o sát chi ti ạ ợ ả t ế

IV.8.1 Công tác phí và ti n ng ủ ề

1) Ph c p l u trú (7 ng i x 15 ngày = 105 ngày) Ngày 105 150,000 15,750,000 (2) ụ ấ ư ườ

27

2) Thuê phòng ngh (7 ng i x 14 đêm = 98 đêm) Ngày 98 200,000 19,600,000 (2) ỉ ườ

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

ự ề ộ IV.8.2 Km 720 15,000 10,800,000 GTT ả c, sinh v t ậ ấ ướ Thuê xe ô tô 2 chi u Hà N i - Văn Quan, khu v c kh o sát - Hà N i cho 4 đoàn KS không khí, đ t, n ộ (180 km x 4 xe)

T ng c ng kho n IV.8 46,150,000 ổ ộ ả

T ng c ng kho n IV 719,127,660 ổ ộ ả

V Đánh giá hi n tr ng, tác đ ng và bi n pháp gi m thi u ộ ệ ể ệ ả ạ

V.1 Nghiên c u, đánh giá hi n tr ng môi tr ng ứ ệ ạ ườ

V.1.1 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Đánh giá hi n tr ng môi tr ệ ạ ườ ng không khí, ti ng n ế ồ Chuyên đề

V.1.2 ng n 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Đánh giá hi n tr ng môi tr ệ ạ ườ ướ c m t ặ Chuyên đề

V.1.3 ng n 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Đánh giá hi n tr ng môi tr ệ ạ ườ ướ c ng m ầ Chuyên đề

V.1.4 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Đánh giá hi n tr ng môi tr ệ ạ ườ ng đ t ấ Chuyên đề

ạ ậ ạ V.1.5 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề ạ ạ ậ ạ V.1.6 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề i n c ở ồ ắ , b i l ng khu v c d ự ự ả V.1.7 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề

V.1.8 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Đánh giá hi n tr ng tài nguyên sinh v t và đa d ng sinh ệ h c trên c n ọ Đánh giá hi n tr ng tài nguyên sinh v t và đa d ng sinh ệ h c d ọ ướ ướ Đánh giá hi n tr ng kh năng xói l ạ ệ án Đánh giá hi n tr ng kinh t ệ xã h i ộ ế ạ Chuyên đề

28

T ng c ng kho n V.1 64,000,000 ộ ổ ả

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

ủ ự ứ ộ ế V.2 Nghiên c u, đánh giá tác đ ng c a d án đ n môi tr ngườ

ng KTXH khu ủ ự ế ộ ườ V.2.1 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Đánh giá tác đ ng c a d án đ n môi tr v c d án ự ự

V.2.2 Đánh giá tác đ ng c a d án đ n môi tr ng không khí 8,000,000 8,000,000 (1) 1 ủ ự ế ộ ườ Chuyên đề

V.2.3 Đánh giá tác đ ng c a d án đ n môi tr ng n 8,000,000 8,000,000 (1) 1 ủ ự ế ộ ườ ướ c m t ặ Chuyên đề

V.2.4 Đánh giá tác đ ng c a d án đ n môi tr ng n 8,000,000 8,000,000 (1) 1 ủ ự ế ộ ườ ướ c ng m ầ Chuyên đề

V.2.5 Đánh giá tác đ ng c a d án đ n môi tr 8,000,000 8,000,000 (1) 1 ủ ự ế ộ ườ ng đ t ấ Chuyên đề

, b i l ng ế ở ồ ắ V.2.6 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Đánh giá tác đ ng c a d án đ n quá trình xói l ủ ự trong khu v c d án ộ ự ự

ộ ủ ự ế ạ ọ V.2.7 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề

i ọ ướ ủ ự ế ạ ộ V.2.8 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Đánh giá tác đ ng c a d án đ n đa d ng sinh h c trên c nạ Đánh giá tác đ ng c a d án đ n đa d ng sinh h c d cướ n

T ng c ng kho n V.2 64,000,000 ổ ộ ả

ề ấ ứ ả V.3 ng Nghiên c u, đ xu t các bi n pháp gi m thi u các tác ệ đ ng tiêu c c (TĐTC) c a d án đ n môi tr ủ ự ộ ể ườ ự ế

ng ứ ệ ể ế ườ V.3.1 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n môi tr ả KTXH

29

ng ứ ệ ể ế ườ V.3.2 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n môi tr ả không khí

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

ng ệ ể ế ườ V.3.3 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề

ng ế ệ ể ườ V.3.4 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề

ng ứ c m t ặ ứ c ng m ầ ứ ệ ế ể ườ V.3.5 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n môi tr ả n ướ Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n môi tr ả n ướ Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n môi tr ả đ tấ

ứ ế ể ả V.3.6 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n tài nguyên ệ sinh v t trên c n ạ ậ

ế ể ả V.3.7 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n tài nguyên ứ sinh v t d ệ i n c ậ ướ ướ

ệ ể ế ả ơ V.3.8 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề ứ , b i l ng Nghiên c u bi n pháp gi m thi u TĐTC đ n nguy c xói l ở ồ ắ

T ng c ng kho n V.3 64,000,000 ộ ổ ả

ng trình qu n lý và giám sát ự ươ ả V.4 8,000,000 8,000,000 (1) 1 Chuyên đề Nghiên c u, xây d ng ch môi tr ứ ngườ

V.5 T p h p các chuyên đ , vi 12,000,000 12,000,000 (1) 1 ậ ợ ề ế t báo cáo t ng k t ế ổ Chuyên đề

T ng c ng kho n V 212,000,000 ổ ộ ả

VI Chi khác

30

VI.1 15,000,000 GTT Văn phòng ph m (m c in, gi y, phim, nh) ự ẩ ấ ả

N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú STT ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

VI.2 Phô tô tài li u, báo cáo (10 b báo cáo hoàn ch nh) 15,000,000 GTT ộ ệ ỉ

ị ẩ ằ ấ ế ả ủ VI.4 Bài vi 400,000 3,200,000 8 tế

ộ ẩ ị VI.5 6,120,000 L y ý ki n th m đ nh b ng văn b n c a chuyên gia và nhà qu n lýả H i đ ng th m đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr

1 Ng 300,000 (1) 300,000 ộ ồ ngườ VI.5.1 Ch t ch H i đ ng ủ ị ộ ồ iườ

VI.5.2 Phó Ch t ch H i đ ng 1 Ng 250,000 (1) 250,000 ộ ồ ủ ị iườ

VI.5.3 y vi n, th ký H i đ ng 5 Ng 200,000 (1) 1,000,000 Ủ ộ ồ ư ệ iườ

VI.5.4 2 Ng 400,000 (1) 800,000 Ủ y viên ph n bi n ệ ả iườ

VI.5.5 Đ i bi u đ c m i tham d Ng 21 70,000 1,470,000 (1) ể ượ ạ ờ ự iườ

VI.5.6 1 Phòng 1,000,000 (1) 1,000,000 Thuê phòng h pọ

VI.5.7 Thuê thi 1 1,000,000 (1) 1,000,000 t b ế ị Bộ

VI.5.8 N c u ng Ng 30 10,000 (1) 300,000 ướ ố iườ

T ng c ng kho n VI 39,320,000 ổ ộ ả

T ng c ng (I, II, III, IV, V, VI) 1,009,617,660 ộ ổ

Thu (VAT 5%) 959,136,777 ế

T ng c ng d toán sau thu (làm tròn) 959,137,000 VND ự ộ ổ ế

Ghi chú: D toán đ

c l p trên c s các văn b n sau:

ượ ậ

ơ ở

31

STT N i dung S l ng Đ n giá Ghi chú ộ Đ n vơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

ườ

ng H ng ướ

ng.

(1): Thông t d n vi c qu n lý kinh phí s nghi p môi tr ẫ

Liên t ch s 45/2010/TTLT-BTC-BTNMT ngày 30/3/2010 c a Liên B Tài chính - B Tài nguyên và Môi tr ư ả

ườ

s 97/2010/TT-BTC ngày 06/7/2010 c a B Tài chính Quy đ nh ch đ công tác phí, ch đ chi t

ư ố

ế ộ

ế ộ

ổ ứ

ch c các cu c h i ộ ộ

c và đ n v s nghi p công l p.

(2): Thông t ngh đ i v i các c quan Nhà n ị ố ớ

ơ

ướ

ị ự

ơ

ng ban hành theo Quy t đ nh s 10/2007/QĐ-BTNMT ngày 05/7/2007 c a B tr

ườ

ế ị

ộ ưở

ộ ơ

ng v vi c ban hành Đ nh m c kinh t - k thu t ho t đ ng quan tr c môi tr

ế ỹ

ạ ộ

ườ

ườ

ướ

ng ban hành theo Quy t đ nh s 02/2008/QĐ-BTNMT ngày 16/4/2008 c a B tr

ng ng không khí xung quanh ng

ườ

ế ị

c m t l c đ a. ặ ụ ị ả

ộ ơ

ng v vi c ban hành Đ nh m c kinh t - k thu t ho t đ ng quan tr c môi tr

i đ t và

c d

ế ỹ

ườ

ắ ề ệ ắ ề ệ

ườ

ậ s 218/2010/TT-BTNMT ngày 29/12/2010 c a B Tài chính Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p và qu n lý s d ng phí

ng đ t, n ấ ộ

ạ ộ ị

ế ộ

ộ ưở ướ ướ ấ ử ụ ả

ư ố c m a axit. ư

ng.

(3): B đ n giá s n ph m quan tr c môi tr ẩ B Tài nguyên và Môi tr ộ và n (4): B đ n giá s n ph m quan tr c môi tr ẩ B Tài nguyên và Môi tr ộ (5): Thông t n ướ th m đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ẩ

ườ

(GTT): Ch a có đ nh m c, chi theo giá th c t

ự ế

ư

32