Ch

ng 3: Ngành ru t túi – Coelenterata

ươ

và ngành s a l

c- Ctenophora

ộ ứ ượ

ộ ộ

bi n), đ i x ng t a tròn. 2 lá phôi. ỏ bi n), đ i x ng t a tròn. 2 lá phôi. ỏ

gi a . ở ữ →→ gi a . ở ữ ơ ơ ậ ậ

ề ề i), t/b c m giác, t/b i), t/b c m giác, t/b ạ ạ ầ ầ ỷ ẫ ỷ ẫ ầ ầ bào : TB bi u mô c , TB gai (t p trung nhi u ạ ế bào : TB bi u mô c , TB gai (t p trung nhi u ạ ế ướ ướ ể ể ệ ệ ự ự ả ả

ế ế

I. Ngành ru t túi I. Ngành ru t túi 1. Đ c đi m chung ể ặ 1. Đ c đi m chung ặ ể :: c (ph n l n n - S ng ố ứ ầ ớ ở ể ở ướ ố c (ph n l n - S ng n ố ố ứ ầ ớ ở ể ở ướ - C th d ng Thu t c/Thu m u (s a). - C th d ng Thu t c/Thu m u (s a). ứ →→ ỷ ứ ơ ể ạ ứ ỷ ứ ơ ể ạ - Thành c th : 2 l p t bào + t ng trung giao - Thành c th : 2 l p t ớ ế ơ ể bào + t ng trung giao ớ ế ơ ể + L p ngoài có nhi u lo i t + L p ngoài có nhi u lo i t ề ớ ề ớ tua mi ng), TB th n kinh đa c c (h t/k m ng l ệ ở tua mi ng), TB th n kinh đa c c (h t/k m ng l ở ệ trung gian. trung gian. ớ ớ ầ ầ

+ L p trong: TB mô bì c tiêu hoá, TB tuy n. + L p trong: TB mô bì c tiêu hoá, TB tuy n. ơ ơ + T ng trung giao: m ng ho c dày, không có t/b. + T ng trung giao: m ng ho c dày, không có t/b. ặ ỏ ặ ỏ - Có xoang v , thông ra ngoài qua l - Có xoang v , thông ra ngoài qua l mi ng, xung quanh l mi ng, xung quanh l mi ng có tua b t mi ng có tua b t ỗ ỗ ị ị ệ ệ ỗ ỗ ệ ệ ắ ắ

m i. ồm i. ồ ả ả ồ ồ

ư ư ữ ữ t và hô h p riêng. ấ t và hô h p riêng. ấ

ạ ạ ế ế ổ ế ổ ế ậ ậ

); S a (ứ Scyphozoa ) và San Scyphozoa) và San ớ ớ ỷ ứ Hydrozoa ỷ ứ Hydrozoa); S a (ứ

- Sinh s n vô tính ( sinh ch i), h u tính. - Sinh s n vô tính ( sinh ch i), h u tính. - Ch a có c quan bài ti - Ch a có c quan bài ti ơ ơ - D ng t p đoàn khá ph bi n. - D ng t p đoàn khá ph bi n. 2. Phân lo i: ạ 2. Phân lo i: ạ Kho ng 10.000 loài; 3 l p: Thu t c ( Kho ng 10.000 loài; 3 l p: Thu t c ( ả ả Anthozoa)) hô (hô (Anthozoa

C u t o Ru t túi C u t o Ru t túi ấ ạ ấ ạ

ộ ←← ộ

ớ ớ

ủ ứ ủ ứ

ổ ổ

ẫ ẫ

ủ ủ

n ở ướ n ở ướ

ệ ệ

ể ể

ữ ữ

bào gai, t bào gai, t

bào th n kinh, t/b bào th n kinh, t/b

ế ế

ể ể

ầ ầ

ế ế

bào tuy n . bào tuy n .

bào trung gian ch a phân hóa. bào trung gian ch a phân hóa. bào bi u mô c tiêu hóa, t ế bào bi u mô c tiêu hóa, t ế

ư ư ơ ơ

ế ế

ể ể

ớ ớ ầ ầ

ỏ ỏ

a. L p th y t c ( Hydrozoa) : a. L p th y t c ( Hydrozoa) : Có 2 d ng: th y t c( s ng bám)-th y m u(trôi n i) Có 2 d ng: th y t c( s ng bám)-th y m u(trôi n i) ố ủ ứ ạ ủ ứ ạ ố - Th y t c đ n đ c : - Th y t c đ n đ c : ộ → → ơ ủ ứ ộ ơ ủ ứ Thích nghi s ng bám, th Thích nghi s ng bám, th ng c ng t ố ườ ọ ng c ng t ố ườ ọ mi ng , tua mi ng (b t m i và di chuy n) + Hình tr , đ bám, l + Hình tr , đ bám, l ồ ắ ệ ỗ ụ ế mi ng , tua mi ng (b t m i và di chuy n) ồ ệ ỗ ụ ế ắ Thành c th 2 l p t bào, gi a là t ng trung giao Thành c th 2 l p t ầ ớ ế ơ ể bào, gi a là t ng trung giao ớ ế ơ ể ầ bào bi u mô c , t + L p ngoài : t + L p ngoài : t ơ ế ế ớ bào bi u mô c , t ơ ế ớ ế c m giác, t ả c m giác, t ả + L p trong : t + L p trong : t ế ế + T ng trung giao m ng. + T ng trung giao m ng.

C u t o trong c a c th th y t c C u t o trong c a c th th y t c

ơ ể ủ ứ c/tc/t←← t/tt/t←← ơ ể ủ ứ

ấ ạ ấ ạ

ủ ủ

:: →→

ượ ượ c hình thành do sinh s n vô tính ch i không tách kh i ỏ c hình thành do sinh s n vô tính ch i không tách kh i ỏ ả ả ồ ồ

ứ ứ ể ể

ụ ụ

các cá th sinh d c c a t p các cá th sinh d c c a t p ủ ậ ủ ậ ừ ừ ủ ủ ụ ụ ể ể

D ng th y t c t p đoàn * * D ng th y t c t p đoàn ủ ứ ậ ạ ủ ứ ậ ạ + Khá ph bi n, đ + Khá ph bi n, đ ổ ế ổ ế mẹmẹ + Xoang v c a các cá th thông nhau; phân hóa hình thái, ch c năng (cá + Xoang v c a các cá th thông nhau; phân hóa hình thái, ch c năng (cá ị ủ ị ủ th dinh d ng, cá th sinh d c). ể ể ưỡ th dinh d ng, cá th sinh d c). ể ể ưỡ D ng s a (d ng th y m u): hình thành t * * D ng s a ẫ ứ (d ng th y m u): hình thành t ạ ạ ứ ạ ẫ ạ đoàn th y t c ủ ứ đoàn th y t c ủ ứ

do do ớ ờ ố ớ ờ ố

i, mép dù có vi n xúc tu i, mép dù có vi n xúc tu ỗ ỗ ề ề ướ ướ i t ơ ộ ự i t ơ ộ ự ng xu ng d ố ướ ng xu ng d ướ ố

ụ ụ ữ ớ ữ ớ ầ ầ

ẹ ẹ ặ ặ ồ ồ ỏ ỏ ớ ớ

ơ ể ẹ ơ ể ẹ ượ ượ ứ ứ ụ ụ

ề ề

+ + ệ ượ ệ ượ ủ ứ ủ ứ ứ ứ ậ ậ

+ Thích nghi v i đ i s ng b i l + Thích nghi v i đ i s ng b i l + C th d ng dù, l + C th d ng dù, l mi ng h ệ ơ ể ạ mi ng h ơ ể ạ ệ + T ng trung giao phát tri n + T ng trung giao phát tri n ể ầ ể ầ + Phân tính, có tuy n sinh d c (gi a l p t/b ngoài và t ng keo) + Phân tính, có tuy n sinh d c (gi a l p t/b ngoài và t ng keo) ế ế * Sinh s n – phát tri n ả ể * Sinh s n – phát tri n ả ể - Sinh s n vô tính: m c ch i (tách kh i m ho c dính v i m ) ả ẹ ọ - Sinh s n vô tính: m c ch i (tách kh i m ho c dính v i m ) ả ọ ẹ - Sinh s n h u tính ữ ả - Sinh s n h u tính ả ữ ng tính, tr ng th tinh trong c th m và đ c ng t: l n + c b c b i ọ ưỡ ở ướ ở ọ n ng tính, tr ng th tinh trong c th m và đ c ng t: l + c b c b i ọ ưỡ ở ướ ọ ở màng c ng, s ng ti m sinh qua mùa đông, mùa xuân thành th y t c m i. ớ ủ ứ ố ứ màng c ng, s ng ti m sinh qua mùa đông, mùa xuân thành th y t c m i. ứ ớ ủ ứ ố ng xen k d ng s a c a các t p đoàn th y t c. Có hi n t bi n: g p ẽ ặ ở ạ Ở ể ng xen k d ng s a c a các t p đoàn th y t c. Có hi n t bi n: g p ẽ ặ ở ạ Ở ể th h (th y t c – ssvt; d ng s a ssht) ủ ứ ế ệ th h (th y t c – ssvt; d ng s a ssht) ủ ứ ế ệ ủ ủ ạ ạ ứ ứ

- Vòng đ i xen k gi a th h th y t c/ th y m u - Vòng đ i xen k gi a th h th y t c/ th y m u

ế ệ ủ ứ ế ệ ủ ứ

ẽ ữ ẽ ữ

ẫ ←← ẫ

ủ ủ

ờ ờ

ổ ở ể

bi n, t p đoàn (thân chung d ng ng và ấ ạ

ầ ầ ể ể

ướ ướ

+ Đ nh thân là phao n i (t/b tuy n ti + Đ nh thân là phao n i (t/b tuy n ti

t t

ế ế

ế ế

•S a ng ứ ố S ng trôi n i, ậ ố các cá th có c u t o và ch c năng khác nhau) Ph n trên c a t p đoàn là các cá ủ ậ - Ph n trên c a t p đoàn là các cá ủ ậ t p đoàn l th có ch c ph n gi ơ ữ ậ ậ ứ t p đoàn l th có ch c ph n gi ậ ơ ữ ậ ứ i c và b i l l ng trong n ơ ộ ử i c và b i l l ng trong n ơ ộ ử ổ ỉ ổ ỉ ấch t khí) ch t khí)

ơ ơ

ứ ứ

+ Chuông b i có d ng s a, có kh ả + Chuông b i có d ng s a, có kh ả ộ ộ

ạ ạ năng co bóp giúp t p đoàn di đ ng ậ năng co bóp giúp t p đoàn di đ ng ậ + Cá th tiêu hóa, d ng th y t c và ạ + Cá th tiêu hóa, d ng th y t c và ạ

ủ ứ ủ ứ

ể ể

ắ ắ

ả ả

ạ ạ

ứ ứ

có dây b t m i ồ có dây b t m i ồ + Cá th sinh d c, d ng s a, s n ứ ụ ể + Cá th sinh d c, d ng s a, s n ứ ụ ể sinh s n ph m sinh d c ụ ẩ ả sinh s n ph m sinh d c ụ ẩ ả t, d ng th y t c, ch c + Cá th ti ủ ứ ạ ể ế t, d ng th y t c, ch c + Cá th ti ạ ể ế ủ ứ năng ch a rõư năng ch a rõư

ớ ớ

ứ ứ

: thích nghi s ng trôi n i ổ →→ ố : thích nghi s ng trôi n i ổ ố

ớ ớ

bào bào

ệ ệ

ệ ệ

ầ ầ

ề ế ề ế ạ ạ

t men tiêu hóa t men tiêu hóa

c khác nhau . ờ ướ c khác nhau . ờ ướ : Mi ng ( thùy mi ng nhi u t ứ ạ : Mi ng ( thùy mi ng nhi u t ứ ạ ị ạ ị ạ ế ế

ế ế

phát tri n h n th y t c : m ng phát tri n h n th y t c : m ng

ơ ơ

ầ ầ ả ả

ắ ắ ắ ắ

ươ ươ

ứ ứ

ể ể

ơ ơ

 thích nghi l thích nghi l

ầ ầ ộ ố ộ ố

ơ ơ

i ố i ố

b. L p s a(scyphozoa) b. L p s a(scyphozoa) - Dù l n ( 20-40cm). Tua b dù có kích th - Dù l n ( 20-40cm). Tua b dù có kích th - C quan tiêu hóa ph c t p - C quan tiêu hóa ph c t p ơ ơ gai)  h u thông v i trung tâm xoang v (d dày); d dày có h u thông v i trung tâm xoang v (d dày); d dày có ớ gai) ớ vách ngăn, có dây tiêu hóa v i nhi u t/b ti ề ớ vách ngăn, có dây tiêu hóa v i nhi u t/b ti ớ ề : 4 tuy n ế  lõm ngoài t o túi d i dù. lõm ngoài t o túi d Tuy n sinh d c - - Tuy n sinh d c ướ ạ ụ : 4 tuy n ế i dù. ướ ạ ụ - C quan th n kinh – c m giác - C quan th n kinh – c m giác ủ ứ ả ơ ạ ể ủ ứ ả ơ ạ ể th n kinh r i rác kh p c th . B dù có 8 Ropali = c quan ơ ơ ể ờ ầ th n kinh r i rác kh p c th . B dù có 8 Ropali = c quan ơ ể ờ ơ ầ ng ng là 8 c m giác ( đi m m t, h c m t, bình nang); t ắ ố ả ng ng là 8 c m giác ( đi m m t, h c m t, bình nang); t ắ ố ả h ch th n kinh s khai. ạ h ch th n kinh s khai. ạ - M t s t/b c chuyên hóa tách kh i t/b mô bì - M t s t/b c chuyên hóa tách kh i t/b mô bì ỏ ỏ s ng di đ ng (dù xòe ra r i c p l i). ồ ụ ạ ố ộ s ng di đ ng (dù xòe ra r i c p l i). ồ ụ ạ ố ộ Sinh s n ả : s a đ n tính. Xen k h h trong quá trình phát : s a đ n tính. Xen k h h trong quá trình phát - - Sinh s n ả ẽ ế ệ ẽ ế ệ tri n ( giai đo n th y t c ng n- giai đo n th y m u dài.) →→ ạ ắ ể tri n ( giai đo n th y t c ng n- giai đo n th y m u dài.) ể ạ ắ

ơ ơ ủ ứ ủ ứ

ứ ứ ạ ạ

ủ ủ

ẫ ẫ

C u t o c th c a s a

ơ ể ủ ứ ←

ấ ạ

Vòng đ i xen k th h th y t c/th y m u

ẽ ế ệ ủ ứ

ẫ ←

ớ thích nghi s ng c đ nh. thích nghi s ng c đ nh. ố ố

ớ* L p san hô (anthozoa) : * L p san hô (anthozoa) : - Hình tr , đ bám giá th , l - Hình tr , đ bám giá th , l ố ị ố ị ữ ữ mi ng chính gi a, tua vòng miêng. Thành c ơ mi ng chính gi a, tua vòng miêng. Thành c ơ ệ ệ

ụ ế ụ ế ớ ớ

: mi ng-h u-xoang v có vách ngăn, nhi u t/b ứ ạ : mi ng-h u-xoang v có vách ngăn, nhi u t/b ứ ạ ệ ệ ề ề ầ ầ ị ị

ể ỗ ể ỗ th có 2 l p, t ng trung giao ầ ể th có 2 l p, t ng trung giao ầ ể C quan tiêu hóa ph c t p - - C quan tiêu hóa ph c t p ơ ơ tuy n ti ế tuy n ti ế ế ế

ế ế ơ ể ơ ể ọ ọ

t men tiêu hóa. t men tiêu hóa. ơ ơ ố ố

8 ngăn xoang v ị →→ →→ 8 ngăn xoang v ị ệ ệ

- T bào c tách kh i t/b mô bì, l p c vòng, d c trên thành c th , thành - T bào c tách kh i t/b mô bì, l p c vòng, d c trên thành c th , thành ơ ớ ỏ ơ ớ ỏ nu t và t/hóa các m i l n h u ầh u ầ →→ nu t và t/hóa các m i l n ồ ớ ồ ớ - Có 2 nhóm: san hô 6 ngăn và san hô 8 ngăn - Có 2 nhóm: san hô 6 ngăn và san hô 8 ngăn + San hô 8 ngăn: 8 tua mi ng, 8 vách ngăn + San hô 8 ngăn: 8 tua mi ng, 8 vách ngăn + San hô 6 ngăn: s tua mi ng và vách ngăn tăng trong quá trình sinh tr + San hô 6 ngăn: s tua mi ng và vách ngăn tăng trong quá trình sinh tr ng. ng. ệ ệ ố ố

ầ ầ ụ ụ ưở ưở ế ế

ụ ụ

ng (đá vôi ho c s ng) tr h i quỳ. San hô 8 ng (đá vôi ho c s ng) tr h i quỳ. San hô 8 ừ ả ừ ả ừ ừ ặ ặ

ộ ươ ế ộ ươ ế ng trong do t/b sinh x ng trong do t/b sinh x ng trong t ng keo t o thành; san hô ng trong t ng keo t o thành; san hô ạ ạ ầ ầ

ươ ươ ạ ạ ộ ươ ộ ươ

ng ngoài do mô bì t o thành ng ngoài do mô bì t o thành ặ ặ ng có d ng hình ạ ng có d ng hình ạ ườ ườ ể ể ế ế ẽ ẽ

- C u trúc c a t p đoàn: các cá th liên k t ch t ch ; th - C u trúc c a t p đoàn: các cá th liên k t ch t ch ; th ấ ấ ố ố

ữ ữ ế ế ậ ậ

ụ 12 ngăn xoang v (6 chính, 6 ph ); ti p Đ u tiên 6 đôi vách ngăn b c 1 ậ →→ 12 ngăn xoang v (6 chính, 6 ph ); ti p ị Đ u tiên 6 đôi vách ngăn b c 1 ị ậ 12 ngăn chính và 12 ngăn ph ; quá trình c theo 6 đôi vách ngăn b c 2 ậ →→ 12 ngăn chính và 12 ngăn ph ; quá trình c ứ theo 6 đôi vách ngăn b c 2 ứ ậ ti p t c ế ụ →→ ti p t c ế ụ h u h t có b x ng B x - - B x ầ ộ ươ h u h t có b x ng ầ ộ ươ ngăn có b x ộ ươ ngăn có b x ộ ươ 6 ngăn có b x 6 ngăn có b x ấ ủ ậ ủ ậ ấ cành cây,hình kh i, hình t m cành cây,hình kh i, hình t m - - Sinh s nả Sinh s nả : Vô tính ( sinh ch i ồ d c b trong vách ngăn. T/b sinh d c thoát qua l ụ d c b trong vách ngăn. T/b sinh d c thoát qua l ụ : Vô tính ( sinh ch i ồ  t p đoàn.). H u tính ( phân tính, tuy n sinh t p đoàn.). H u tính ( phân tính, tuy n sinh ệ  th tinh ngoài ụ th tinh ngoài mi ng mi ng ệ ụ ụ ỗ ỗ ờ ờ

San hô 6 ngăn →

←←

ấC u trúc San hô tám ngăn C u trúc San hô tám ngăn

c a ru t khoang ộ ế ủ c ch bi n làm th c ph m ế ế ự t đ i, có vai trò cân b ng vùng bi n nhi ệ ớ ể ấ

ằ ậ ệ

ử ụ ậ ạ ế ị ạ

ủ ấ

3. Ý nghĩa kinh t - Nhi u loài s a đ ượ - San hô ph bi n ổ ế ở ch t khoáng bi n và t o v trái đ t; s d ng làm v t li u xây ỏ ấ ở ể c, đánh bóng đ g , kim lo i; v t trang trí. Đ c d ng; l c n ặ ồ ỗ ướ ọ ự bi t có vai trò trong h sinh thái bi n, quy t đ nh năng su t ệ sinh h c cao c a khu v c bi n có san hô. T o c nh quan đ p là n i du l ch h p d n ị ố

ơ ồ

ch c th p nh t = g/đ

t ừ ổ

ứ ủ

ộ ủ ứ c hình thành t ẽ

ủ ứ

ấ ộ tiên c a ĐVĐB. Trong phôi v , chúng đ quá trình phát tri n có s xen k 2 th h , th y t c s ng c ố ế ệ đ nh, th y m u s ng di đ ng

ẫ 4. Ngu n g c và ti n hóa c a ru t khoang ế - Trong ngành ru t khoang, th y t c có t ượ ể ố

- Hai l p s a và san hô có s c ng c m t trong 2 g/đ theo ự ủ

ố ộ

i t

ướ ứ

ớ ng chuyên hóa. S a chính th c chuyên hóa g/đ th y m u h ẫ ứ ủ (s a) v i nh ng đ c đi m thích nghi v i đ i s ng b i l do. ớ ờ ố ơ ộ ự San hô chuyên hóa g/đ th y t c v i nh ng đ c đi m thích nghi ặ ữ v i đ i s ng đ nh c , b t m i th đ ng ớ ờ ố

ủ ứ ồ

ớ ụ ộ

ư ắ

bi n bi n

Ngành s a l II. Ngành s a l ứ ượ II. ứ ượ Kho ng 100 loài, s ng ch y u ố Kho ng 100 loài, s ng ch y u ố

c – Ctenophora c – Ctenophora ủ ế ở ể ủ ế ở ể

ả ả

::→→

ỏ ỏ

ố ứ ố ứ ỉ ỉ

c là c quan di chuy n, 2 bên c th có 2 tua b t m i v i nhi u c là c quan di chuy n, 2 bên c th có 2 tua b t m i v i nhi u ằ ằ ơ ể ơ ể ệ ệ ượ ượ ả ả ể ể ồ ớ ồ ớ ề ề ắ ắ

1. Đ c đi m chung 1. Đ c đi m chung ặ ể ặ ể - C th d ng con quay, có đ i x ng t a tròn. - C th d ng con quay, có đ i x ng t a tròn. ơ ể ạ ơ ể ạ - C c đ i mi ng có c quan đ nh c m giác thăng b ng - C c đ i mi ng có c quan đ nh c m giác thăng b ng ố ự ơ ố ự ơ - Có 8 t m l - Có 8 t m l ơ ấ ơ ấ t/b dính t/b dính

gi a, t/b c tr n tách kh i mô bì. gi a, t/b c tr n tách kh i mô bì. ơ ơ ơ ơ ỏ ỏ

- Thành c th có 2 l p t - Thành c th có 2 l p t ơ ể ơ ể - C quan tiêu hóa d ng túi nh ng phát tri n h n ru t khoang, 1 s nhánh - C quan tiêu hóa d ng túi nh ng phát tri n h n ru t khoang, 1 s nhánh bào và t ng keo ầ bào và t ng keo ầ ể ể ở ữ ở ữ ơ ơ ư ư ố ố ộ ộ

i các t m l i các t m l c; có 4 c; có 4 ậ ậ ướ ướ ấ ấ ượ ượ

i, t/b Tk t p trung h n d ơ i, t/b Tk t p trung h n d ơ i c quan đ nh. i c quan đ nh. ạ ạ ố ố ướ ơ ướ ơ ỉ ỉ

- Sinh s n- phát tri n: Đa s th tinh ngoài, trong quá trình phát tri n phôi có - Sinh s n- phát tri n: Đa s th tinh ngoài, trong quá trình phát tri n phôi có ể ể

ớ ế ớ ế ơ ạ ơ ạ ru t thông v i ngoài ớ ộ ru t thông v i ngoài ớ ộ - H th n kinh : d ng m ng l - H th n kinh : d ng m ng l ướ ệ ầ ạ ệ ầ ướ ạ kh i h ch nh phía đ i mi ng d ệ ỏ ố ạ kh i h ch nh phía đ i mi ng d ệ ỏ ố ạ ố ụ ả ố ụ ả ứ ứ ể ể s hình thành m m lá phôi th 3. ầ ự s hình thành m m lá phôi th 3. ầ ự

ế ế

ồ ồ ứ ứ ạ ạ

c có chung c có chung ệ ệ ể ể i) t ướ ươ i) t ướ ươ ạ ạ

ố ứ ố ứ ng đ ng v i ru t khoang s a l ộ ồ ng đ ng v i ru t khoang s a l ộ ồ ượ ượ ư ư ồ ồ

ộ ố ặ ộ ố ặ ng ng ế ế ớ ớ ố ố ắ ắ ồ ồ

2. Ngu n g c ti n hóa 2. Ngu n g c ti n hóa ố ố Căn c vào các đ c đi m (đ i x ng t a tròn, có 2 lá phôi, h t/hóa d ng túi, Căn c vào các đ c đi m (đ i x ng t a tròn, có 2 lá phôi, h t/hóa d ng túi, ỏ ặ ỏ ặ h Tk d ng m ng l ớ ạ h Tk d ng m ng l ớ ạ ngu n g c v i ru t khoang nh ng s m đ ộ ố ngu n g c v i ru t khoang nh ng s m đ ộ ố do, b t m i ch đ ng. S a l d ng s a s ng t ự ứ d ng s a s ng t do, b t m i ch đ ng. S a l ự ứ b h n ru t khoang (t/b c riêng, m m lá phôi th 3) ơ b h n ru t khoang (t/b c riêng, m m lá phôi th 3) ơ ệ ệ ứ ượ ứ ượ c tách ra ti n hóa theo h ướ ế c tách ra ti n hóa theo h ướ ế c có m t s đ c đi m ti n ể ứ ượ c có m t s đ c đi m ti n ể ứ ượ ứ ứ ớ ớ ủ ộ ủ ộ ầ ầ ạ ạ ộ ơ ộ ơ ộ ộ

C u t o s a l

c

ấ ạ

ứ ượ ←