1
H THNG CÂU HI THI KT THÚC HC PHN
HC PHN: Gii tích 2
LP: LP: TCTH2, TCMN2A, TCMN2B
THI GIAN LÀM BÀI: 120 phút
PHƯƠNG ÁN LÀM ĐỀ : 3 - 2 – 3-2
Cu trúcđề: Loi câu 3đim th nht có 10 câu t: A1,A2,....,A10; loi câu 3 đim
th 2 có 10 câu t B1,B2,...,B10. Loi câu 2 đim có 10 câu t C1,C2,...,C9,C10
Loi câu 2 đim có 10 câu t D1,D2,...,D9,D10
STT Mã
câu
hi
Ni dung câu hi Đáp
án
Đánh
du
1 A1
Cho hàm s: 32
33yx x
=
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=2
A.
A
2 A2
Cho hàm s: 32
234yx x
=
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=2
A.
A
3 A3
Cho hàm s: 3
261
y
xx
=
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=4
A.
A
4 A4
Cho hàm s: 3
265yx x
=
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=2
A.
A
5 A5
Cho hàm s: 32
34yx x
=
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=2
A.
A
6 A6
Cho hàm s: 32
235yx x
=
−+ © A
2
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=3
A.A.
7 A7
Cho hàm s: 3
263
y
xx
=
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=4
A.
A
8 A8
Cho hàm s: 3
261
y
xx
=
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=2
A.
A
9 A9
Cho hàm s: 32
31yx x
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=1
A.
A
10 A10
Cho hàm s: 334
y
xx
=
−+ ©
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th hàm s.
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th © ti
hoàng độ x=2
A.
A
11 B1 Gii các phương trình sau:
a) 4220
xx
−−=
b) 2
log( 1) log(3 1)xx+=
c) 2230zz−+= (trên tp s phc)
A.
A
12 B2 Gii các phương trình sau:
a) 94.330
xx
−+=
A
3
b) 2
log( 1) log(3 5)xx+= +
c) 2240zz−+= (trên tp s phc)
A.
13 B3 Gii các phương trình sau:
a) 16 5.4 4 0
xx
−+=
b) 2
log( 3) log(3 1)xx+= +
c) 2330zz−+=
(trên tp s phc)
A.
A
14 B4 Gii các phương trình sau:
a) 25 6.5 5 0
xx
−+=
b) 2
log( 4) log(3 2)xx+= +
c) 2450zz−+= (trên tp s phc)
A.
A
15 B5 Gii các phương trình sau:
a) 36 7.6 6 0
xx
−+=
b) 2
log( 5) log(3 3)xx+= +
c) 2230zz−+= (trên tp s phc)
A.
A
16 B6 Gii các phương trình sau:
a) 16 17.4 16 0
xx
−+=
b) 2
log( 7) log(3 5)xx+= +
c) 2290zz−+= (trên tp s phc)
A.
A
17 B7 Gii các phương trình sau:
a) 49.280
xx
−+=
b) 2
log( 8) log(3 6)xx+= +
c) 2480zz−+= (trên tp s phc)
A.
A
4
18 B8 Gii các phương trình sau:
a) 46.280
xx
−+=
b) 2
log( 1) log(4 2)xx+=
c) 2360zz−+= (trên tp s phc)
A.
A
19 B9 Gii các phương trình sau:
a) 16 6.4 8 0
xx
−+=
b) 2
log( 9) log(3 7)xx+= +
c) 24160zz−+=
(trên tp s phc)
A.
A
20 B10 Gii các phương trình sau:
a) 4 10.2 16 0
xx
−+=
b) 2
log( 11) log(3 9)xx+= +
c) 26100zz−+= (trên tp s phc
A.
A
21
C1
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 3310yx x
=
−+ trên đon
[-2;2]
A.
A
22 C2
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 32
36yx x
=
−+ trên đon
[-2;2]
A.
A
23 C3
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 312 8yx x
=
−+ trên
đon [-1;1]
A.
A
24 C4
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 3
4121
y
xx
=
−+ trên
đon [-2;2]
A.
A
25 C5
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 32
2315yx x
=
−+ trên
đon [0;2]
A
5
A.
26 C6
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 3
4125
y
xx
=
−+ trên
đon [-2;2]
A.
A
27 C7
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 339
y
xx
=
−+ trên đon
[-2;2]
A.
A
28 C8
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 32
35yx x
=
−+ trên đon
[-2;2]
A.
A
29 C9
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 32
34yx x
=
−+ trên đon
[-2;2]
A.
A
30 C10
Tìm giá tr ln nht ca hàm s: 43
345yx x
=
−+ trên
đon [-1;1]
A.
A
31
C1
Tính tích phân: 2
2
1
(2)
I
xx dx=+
A.
A
32 C2
Tính tích phân: 2
2
0
(2)
I
xx dx=+
A.
A
33 C3
Tính tích phân: 1
2
0
(2)
I
xx dx=+
A.
A
34 C4
Tính tích phân: 2
2
1
(1)
I
xx dx=−
A.
A
35 C5
Tính tích phân: 3
0
(1)(1)
I
xxdx=+
A.
A
36 C6
Tính tích phân: 2
1
(2)(1)
I
xxdx=+
A