CÂU HỎI MINH HỌA MÔN TOÁN CAO CẤP C2<br />
(Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo) Mã đề cương chi tiết: TCDB024<br />
1. Cho hàm số y = ln ( x 2 − x + 1) . Tập xác định của hàm số: A. [ 0; +∞ ) C. R 2. Cho hàm số y = A. ( −2; 2 ) C. ( −∞; −2] ∪ [ 2; +∞ )<br />
x<br />
<br />
B. ( −∞;0 ) D. [1; +∞ )<br />
4<br />
<br />
x − 2 . Tập xác định của hàm số:<br />
B. ( −∞; −2] D. [ 2; +∞ ) B. ( 3; +∞ ) D. [3; +∞ )<br />
<br />
3. Cho hàm số y = lg ( 2 − 8 ) . Tập xác định của hàm số: A. ( −∞;3] C. ( −∞;3)<br />
<br />
4. Cho hàm số y = x 2 − 2 x 2 − 1 + x − 3 + 2 x − 4 . Tập xác định của hàm số: A. [1; +∞ ) B. ( −∞; −1] ∪ [ 4; +∞ ) C. ( −∞; −1] A. [ −2; +∞ ) C. [ ln 2; +∞ ) 6. Cho hàm số y =<br />
1 A. ;1 2 1 C. ; +∞ 2 <br />
<br />
D. [ 4; +∞ ) B. e 2 ; +∞ ) 1 D. 2 ; +∞ e <br />
<br />
5. Cho hàm số y = ln x + 2 . Tập xác định của hàm số:<br />
<br />
x + 2 x − 1 . Tập xác định của hàm số: 1− x 1 B. ;1 2 1 D. ;1 2 x2 − 1 : x−2 B. [1; +∞ )<br />
D. (1; 2 ) ∪ ( 2; +∞ )<br />
<br />
7. Tập xác định của hàm số y = x − 1 + A. R C. [1; 2 ) ∪ ( 2; +∞ ) x2 − 3 bằng: x → −1 x 3 + 2 A. 2 8. lim<br />
<br />
B. 1<br />
<br />
C. -2 9. lim A. 2 C. −<br />
3 5 − 3 x 5 + 7 x 3 − 11 bằng: x →−∞ x 5 + x 4 − 3x 2x2 − 3 bằng: x6 + 5x5<br />
<br />
D. −<br />
<br />
3 2<br />
<br />
x →+∞<br />
<br />
B. 0 D. -3<br />
<br />
10. lim A. 0 C. 3<br />
<br />
B. -3 D. − ∞<br />
<br />
11. lim<br />
x →1<br />
<br />
2x −1 bằng: (x − 1)2<br />
<br />
A. 2 C. + ∞ 12. lim A. 2 C. 1<br />
x→−∞<br />
<br />
B. -1 D. − ∞<br />
<br />
4x2 − x + 1 bằng: x +1<br />
<br />
B. -2 D. -1<br />
<br />
13. Giới hạn lim<br />
x →1<br />
<br />
A. 6 C. 5 14. lim<br />
x→3<br />
<br />
x3 + x 2 + x − 3 bằng: x −1<br />
<br />
B. 7 D. 8<br />
<br />
x2 bằng: x3 − x − 6 B. 2 D.<br />
2 2<br />
<br />
A.<br />
<br />
1 2<br />
<br />
C. 3 x 2 + 3x − 4 15. lim bằng: x→−4 x2 + 4x 5 A. 4 5 C. − 4 − 2x5 + x4 − 3 16. lim bằng: x →−∞ 3x 2 − 7 A. − ∞ C. 0 x −1 17. lim bằng: x→+∞ x2 − 1<br />
<br />
B. 1 D. -1<br />
<br />
B. -2 D. + ∞<br />
<br />
A. 1 C. 0 18. lim<br />
x →0<br />
<br />
B. -1 D. + ∞<br />
1− x −1 bằng: x<br />
<br />
A.<br />
<br />
1 2 C. + ∞<br />
x →−1<br />
<br />
B. − D. 0 x +x bằng: x + 3x + 2<br />
2 2<br />
<br />
1 2<br />
<br />
19. lim A. 2 C. -1<br />
<br />
2 3 D. 0<br />
<br />
B. x 2 + 13 x + 30<br />
<br />
20. lim+<br />
x →−3<br />
<br />
(x + 3)(x 2 + 5)<br />
<br />
bằng:<br />
<br />
A. 2 C. -2 21. lim<br />
x →7<br />
<br />
B. 0 D.<br />
3− x + 2 bằng: x 2 − 2 x − 35 1 12 1 D. 52 2 15<br />
<br />
A. − C. 0<br />
<br />
1 72<br />
<br />
B. −<br />
<br />
22. lim A. 0 C. + ∞<br />
<br />
x →−∞<br />
<br />
( 5x<br />
<br />
2<br />
<br />
+ 2 x + x 5 bằng:<br />
5 5 D. − ∞<br />
<br />
)<br />
<br />
B. −<br />
<br />
23. Tìm lim A. 10 C. ∞ 24. Tìm lim<br />
x →1<br />
<br />
10 x 4 3 x + x + 1 x →∞ x 5 + x 4 + x + 2<br />
<br />
B. 0 1 D. 2<br />
<br />
A. 0 C. 2 25. Tìm lim<br />
x →1<br />
<br />
x2 −1 x2 − 4x + 3<br />
<br />
B. -1 D. ∞<br />
<br />
x −1 x2 −1<br />
<br />
A. 0<br />
<br />
B. 1<br />
<br />
C.<br />
<br />
1 2<br />
3 x →1<br />
<br />
D.<br />
x −1 x2 −1<br />
<br />
1 4<br />
<br />
26. Tìm lim A. 0 C.<br />
1 3<br />
x→ −3<br />
<br />
1 2 1 D. 6<br />
<br />
B.<br />
<br />
27. lim 3<br />
3 2 3 C. − 4<br />
<br />
x 4 + 27 x bằng: 4 x 2 − 36<br />
3 4 3 D. 2<br />
<br />
A. −<br />
<br />
B.<br />
<br />
3<br />
<br />
28. lim A. C. 0<br />
2 2<br />
<br />
x3 + 2x 2 + 1 2x2 + 1<br />
<br />
x→−∞<br />
<br />
bằng:<br />
<br />
B. 1 D. −<br />
<br />
2 2 29. Cho hàm số f(x) xác định trên đoạn [ a; b] . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br />
<br />
A. Nếu hàm số f(x) liên tục trên đoạn [ a; b] và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 không có<br />
nghiệm trong khoảng ( a; b ) .<br />
<br />
B. Nếu f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng ( a; b ) . C. Nếu phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng ( a; b ) thì hàm số f(x) phải liên tục trên<br />
khoảng ( a; b ) .<br />
<br />
D. Nếu hàm số f(x) liên tục, tăng trên đoạn [ a; b] và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0<br />
không thể có nghiệm trong khoảng ( a; b ) .<br />
<br />
30. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng. Trên khoảng ( −2; 2 ) phương trình<br />
2 x3 − 6 x + 1 = 0 : A. Vô nghiệm B. Có đúng 1 nghiệm D. Có đúng 2 nghiệm C. Có đúng 3 nghiệm 3 31. Cho phương trình: − 4 x + 4 x − 1 = 0 (1). Mệnh đề sai là: A. Hàm số f ( x ) = −4 x 3 + 4 x − 1 liên tục trên R.<br />
<br />
B. Phương trình (1) không có nghiệm trên khoảng ( −∞;1) . C. Phương trình (1) có nghiệm trên khoảng ( −2;0 ) .<br />
<br />
1 D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trên khoảng −3; . 2 4 2 32. Cho phương trình: 2 x − 5 x + x + 1 = 0 (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( −1;1) .<br />
<br />
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( −2;0 ) . C. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng ( −2;1) . D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng ( 0; 2 ) .<br />
sin x , x≠0 33. Cho hàm số y = x . Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại x = 0 ? A , x = 0 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 cos x , x≠0 34. Cho hàm số y = x . Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại x = 0 ? A , x=0 A. 0 B. 1 C. 2 D. Không tồn tại A để hàm số liên tục x −8 khi x > 8 35. Cho hàm số f ( x ) = 3 x − 2 . Để hàm số liên tục tại x = 8 , giá trị của a là: ax + 4 khi x ≤ 8 A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 2 x + 2x khi x ≠ 0 36. Cho hàm số f ( x ) = x 2 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? a khi x = 0 <br />
<br />
A. Nếu a = −2 thì hàm số f ( x ) liên tục tại điểm x = 0 . B. Nếu a = 1 thì hàm số f ( x ) liên tục tại điểm x = 0 . C. Không có giá trị nào của a để hàm số liên tục tại x = 0 . D. Với mọi a hàm số đều liên tục tại x = 0 . e 2 x + e −2 x − 2 , x≠0 37. Cho hàm số y = . Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại 2x2 2 A + 1 , x=0 x =0? 1 3 A. B. − 2 2 C. 1 D. 2<br />
<br />