
TR NG THPT CHÂU THÀNHƯỜ
NĂM H C 2008 – 2009Ọ
T HOÁ H CỔ Ọ
Đ C NG ÔN T P KH I 11 -Ề ƯƠ Ậ Ố H C KÌ IỌ
Dành chung cho ban chu n và nâng cao.ẩ
A- CH NG I – S ĐI N LIƯƠ Ự Ệ
I – LÍ THUY T:Ế
1. Nêu các khái ni m: ch t đi n li, s đi n li, ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u. L yệ ấ ệ ự ệ ấ ệ ạ ấ ệ ế ấ
ví d minh ho .ụ ạ
2. Đ nh nghĩa axit, baz theo thuy t Arrenius và thuy t Bronsted. Đ nh nghĩa hiđroxitị ơ ế ế ị
l ng tính, mu i. l y ví d minh ho .ưỡ ố ấ ụ ạ
3. Khái ni m tích s ion c a n c, pH. Xác đ nh môi tr ng c a dung d ch d a vào giáệ ố ủ ướ ị ườ ủ ị ự
tr pH, hay [Hị+], s thu phân các mu i trong dung d ch.ự ỷ ố ị
4. Nêu đi u ki n x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li. N mề ệ ả ả ứ ổ ị ấ ệ ắ
v ng cách vi t ph ng trình ion thu g n c a ph n ng.ữ ế ươ ọ ủ ả ứ
II. BÀI TOÁN
N m v ng các d ng toán v tính pH c a dung d ch, vi t ph ng trình phân t vàắ ữ ạ ề ủ ị ế ươ ử
ph ng trình ion thu g n c a ph n ng, ph n ng trao đ i ion trong dung d ch.ươ ọ ủ ả ứ ả ứ ổ ị
1. Hoàn thành các ph ng trình ph n ng sau (vi t ph ng trình ion thu g n c aươ ả ứ ế ươ ọ ủ
ph n ng):ả ứ
a. CaCO3 + HCl →…………………. b. FeS + ………→ FeCl2 +
…………..
c. CaCl2 + ……..→ CaCO3 + ……… d. NH4Cl +
Ba(OH)2 →………………
e. Fe2(SO4)3 +……..→ K2SO4 + ……. e. BaCO3 + …………
→ Ba(NO3)2 +……
f. AlCl3 + ……..→ Al(OH)3 + ……… g. Al(OH)3 +
NaOH → ………………..
h. Ba(HCO3)2 + Ba(OH)2 → ………… i. NaOH +
………..→ Fe(OH)3 + ………
2. Xác đ nh môi tr ng c a các dung d ch sau: Naị ườ ủ ị 2S, NH4NO3, Cu(NO3)2, Na2SO4,
AgNO3, Na3PO4, (NH4)2CO3.
3. Dung d ch NHị3 1M có đ đi n liộ ệ α = 0,43%. Tính pH c a dung d ch và h ng sủ ị ằ ố
Kb c a baz .ủ ơ
4. Tính pH c a dung d ch trong nh ng tr ng h p sau:ủ ị ữ ườ ợ
a. 100ml dung d ch ch a 0,365 (g) HClị ứ

b. Tr n l n 100 ml dung d ch Hộ ẫ ị 2SO4 0,2M v i 100 ml dung d ch HCl 0,1M.ớ ị
c. Hoà tan 3,42 (g) Ba(OH)2 vào 2 lít n c.ướ
5. Cho 3,9 g Zn vào 0,5 lít dung d ch HCl có pH = 1. Tính th tích Hị ể 2 thoát ra đktc.ở
6. Dung d ch axit hipoclor HClO 0,1M. Bi t h ng s Kị ơ ế ằ ố a = 5.10-8. Tính giá tr đị ộ
đi n liệ α và pH c a dung d ch.ủ ị
7. Tr n l n 15 ml dung d ch NaOH 2M và 10 ml dung d ch Hộ ẫ ị ị 2SO41,5M. Tính pH
c a dung d ch thu đ c.ủ ị ượ
8. Cho 3,6 (g) Mg tác d ng v i 200 ml dung d ch Hụ ớ ị 2SO4 1M.
a. Vi t các ph ng trình x y ra d i d ng phân t và ionế ươ ả ướ ạ ử
b. Tính pH c a dung d ch thuủ ị
đ c.ượ
9. Tr n 250 ml dung d ch Hộ ị 2SO4 0,05M v i 250 ml dung d ch NaOH a mol/lít thì thuớ ị
đ c 500 ml dung d ch Y có pH = 12. Tính giá tr c a a.ượ ị ị ủ
10. a) Tính n ng đ mol/lít c a dung d ch Naồ ộ ủ ị 2CO3, bi t r ng 100ml dung d ch tácế ằ ị
d ng h t v i 50 ml dung d ch HCl 2M.ụ ế ớ ị
b) Tr n l n 50 ml dung d ch Naộ ẫ ị 2CO3 v i 50 ml dung d ch CaClớ ị 2. Tính n ng đ mol/lồ ộ
c a các ion và các mu i có trong dung d ch thu đ c.ủ ố ị ượ
11. Tr n l n 100ml dung d ch NaHSOộ ẫ ị 4 1M v i 100 ml dung d ch NaOH 2M thuớ ị
đ c dung d ch D.ượ ị
a Vi t ph ng trình phân t và ph ng trình ion c a ph n ng x y ra trong dungế ươ ử ươ ủ ả ứ ả
d ch.ị
b. Tính n ng đ các ion trong dung d ch thu đ c.ồ ộ ị ượ
B. CH NG II: NIT – PHOTPHOƯỜ Ơ
I – LÍ THUY TẾ
1. C u t o phân t , tính ch t hoá h c c a nit , tr ng thái t nhiên, ng d ng vàấ ạ ử ấ ọ ủ ơ ạ ự ứ ụ
đi u ch nitề ế ơ
2. C u t o phân t , tính ch t hoá h c c a amoniac, ng d ng và đi u ch amoniac.ấ ạ ử ấ ọ ủ ứ ụ ề ế
Tính ch t hoá h c c a mu i amoni.ấ ọ ủ ố
3. C u t o phân t , tính ch t hoá h c c a axit nitric, ng d ng và đi u ch axitấ ạ ử ấ ọ ủ ứ ụ ề ế
nitric. Tính ch t hoá h c c a mu i nitrat.ấ ọ ủ ố
4. C u t o phân t , tính ch t hoá h c c a photpho, tr ng thái t nhiên, ng d ngấ ạ ử ấ ọ ủ ạ ự ứ ụ
và đi u ch phopho. Tính ch t hoá h c c a axit photphoric, mu i photphat.ề ế ấ ọ ủ ố
5. Các lo i phân bón hoá h c: thành ph n, tính ch t, cách đi u ch .ạ ọ ầ ấ ề ế
II – BÀI TOÁN
Các d ng bài t p: vi t chu i ph n ng, nh n bi t các mu i nitrat, mu i photphat,ạ ậ ế ỗ ả ứ ậ ế ố ố
các lo i phân bón hoá h c, bài t p v ph n ng c a các nguyên t và h p ch t v iạ ọ ậ ề ả ứ ủ ố ợ ấ ớ
axit nitric.

1. Vi t các ph ng trình ph n ng th c hi n dãy chuy n hoá sau:ế ươ ả ứ ự ệ ể
a. NaNO2 → N2 NH3 → NO → NO2 HNO3 → NaNO3 → NaNO2.
b. Qu ng photporitặ → photpho → điphotpho pentaoxit → amoniphotphat → axit
photphoric→ canxi photphat.
c. NH4Cl→ NH3 → N2 → NO → NO2 → HNO3 → Cu(NO3)2 → CuO → CuO
2. Hoàn thành các ph ng trình ph n ng sau d ng phân t và ion (n u có)ươ ả ứ ở ạ ử ế
a. P + HNO3 đ cặ →…………………………. f. NH4NO3 …………+
………….
b. C + HNO3 đ cặ →………………………… g. Mg + HNO3 → …… + NO +
………..
c. S + HNO3 đ cặ →………………………… h. Al + HNO3 → ………+
NH4NO3 +……
d. Fe3O4 + HNO3 → ….......+ NO + ……… i. Mg(NO3)2
………………………
e. FeO + HNO3 → ….......+ NO + ……….. j. Fe(NO3)3
………………………..
3. Nh n bi t các dung d ch đ ng trong các l m t nhãn sau:ậ ế ị ự ọ ấ
a. Na3PO4, NaNO3, NH4NO3, (NH4)3PO4
b. Na3PO4, NaCl, NaBr, Na2S, NaNO3.
4. Hoà tan 12,8 (g) kim lo i hoá tr II trong m t l ng v a đ dung d chạ ị ộ ượ ừ ủ ị
HNO3 60% (D = 1,365 g/ml), thu đ c 8,96 lít (đktc) m t khí duy nh t màu nâuượ ộ ấ
đ . Xác đ nh kim lo i và th tích dung d ch HNOỏ ị ạ ể ị 3 đã dùng.
5. Hoà tan 0,6 g kim lo i M vào dung d ch HNOạ ị 3 d thu đ c 0,112 lít khí Nư ượ 2.
Tìm M.
6. Cho 60 g h n h p Cu, CuO tan h t trong 3 lít dung d ch HNOỗ ợ ế ị 3, cho 13,44 lít
(đktc) khí NO bay ra. Tính ph n trăm kh i l ng c a m i ch t trong h n h pầ ố ượ ủ ỗ ấ ỗ ợ
đ u, n ng đ các ch t trong dung d ch sau ph n ng.ầ ồ ộ ấ ị ả ứ
7. Cho 1,29 gam h n h p g m Zn và Cu tác d ng v i V ml dung d ch HNOỗ ợ ồ ụ ớ ị 3 2M
thu đ c 0,896 lít khí màu nâu đ thoát ra đktc . Tính ph n trăm kh i l ngượ ỏ ở ầ ố ượ
m i kim lo i trong h n h p đ u và th tích dung d ch HNOỗ ạ ỗ ợ ầ ể ị 3 đã dùng.
8. Hoà tan hoàn toàn 1,35 gam m t kim lo i R b ng dung d ch HNOộ ạ ằ ị 3 loãng d thuư
đ c 2,24 lít h n h p khí NO và NOượ ỗ ợ 2 (đktc) có t kh i h i so v i hiđro b ng 21.ỉ ố ơ ớ ằ
Xác đ nh kim lo i R.ị ạ
9. Ph i dùng bao nhiêu lít khí Nả2 và bao nhiêu lít H2 đ đi u ch đ c 11,2 lítể ề ế ượ
NH3. Bi t r ng hiêu su t ph n ng chuy n hoá là 30%.ế ằ ấ ả ứ ể
10. Cho 4 lít N2 và 14 lít H2 vào bình ph n ng. H n h p thu đ c sau ph n ng cóả ứ ỗ ợ ượ ả ứ
th tích b ng 16,4 lít (Các th tích đ c đo cùng nhi t đ và áp su t). Tínhể ằ ể ượ ở ệ ộ ấ
th tích NHể3 t o thành và hi u su t c a ph n ng.ạ ệ ấ ủ ả ứ

11. Cho dung d ch có ch a 11,76 g Hị ứ 3PO4 vào dung d ch có ch a 16,8 g KOH. Tínhị ứ
kh i l ng các mu i thu đ c sau ph n ng.ố ượ ố ượ ả ứ
12. Đ t cháy 15,5 g photpho r i hoà tan s n ph m cháy vào 200 g n c thì thuố ồ ả ẩ ướ
đ c dung d ch Hượ ị 3PO4. Tính n ng đ dung d ch thu đ c.ồ ộ ị ượ

