H I QUY TUY N TÍNH ĐA THAM S
Trong ph ng trình h i quy tuy n tính đa tham s ,bi n s Y có liên quan đ n k bi n sươ ế ế ế ế
đ c l p.
Ph ng trình t ng quát:ươ
Y(x0,x1,…xk) =B0+B1X1+…+BkXk
B ng ANOVA
Ngu n sai s B c t do T ng s bình
ph ngươ Bình ph ngươ
trung bình
Giá tr th ng kê
H i quyk SSR MSR=SSR/k F=MSR/MSE
Sai sN-k-1 SSE MSE=SSE/(N-k-1)
T ng c ng N-1 SST=SSR+SSE
Giá tr th ng kê:
Giá tr R-bình ph ng ươ
Giá tr R2 c hi u ch nhượ
R2= =Kf/((N-k-1)+Kf) (R2>=0,81 là khá t t)
Giá tr R2 đ c hi u ch nhượ
Rii2= = R2-
Đ l ch chu n
S= (S=<0,30 là khá t t)
Tr c nghi m th ng kê
Đ i v i m t ph ng trình h i quy ý nghĩa th ng kê c a các h s B ươ i đ c đánh giáượ
b ng tr c nghi m t (phân ph i student) trong khi tính ch t thích h p c a ph ng ươ
trình đ c đánh giá b ng tr c nghi m F (phân ph i Fisher)ượ
-Trong tr c nghi m t
H0:Các h s h i quy không có ý nghĩa
H1:Có ít nh t vài h s h i quy có ý nghĩa
B c t do c a giá tr t: =N-k-1
t=
-trong tr c nghi m F:
H2:ph ng trình h i quy không thích h pươ
H3:ph ng trình h i quy thích h p v i ít nh t vài βươ i
B c t do c a giá tr F:v 1=1;vv=N-k-1
Áp d ng MS-EXCEL
Nh p d li u vào b ng tính
D li u nh t thi t ph i nh p theo ế c t
Nh n l n l t đ n l nh Tools và l nh Data analysis ượ ơ
Ch n ch ng trình Regression trong h p tho i Data Analysis r i nh p OK ươ
Trong h p tho i Regression l n l t n đ nh các chi ti t : ượ ế
-Ph m vi c a bi n c Y(Input Y range) ế
- Ph m vi c a bi n c X (Input X range) ế
-Nhãn d li u (labels)
-M c tin c y(confidence level)
-T a đ đ u ra(output range)
Ph ng trình h i quy :ươ
Yx1=2,73+0,04X1
D a vào b ng ANOVA tren ta tính đ c R ượ 2 và S theo công th c đã nêu trên.
R2 = 0,97 ; S = 0,33
Trong tr c nghi m t:
t0 = 2,19 < t0,05 = 2,365
Ch p nh n gi thuy t H ế 0
t1 = 1,38 < t0,05
ch p nh n gi thuy t H ế 0
Trong tr c nghi m F:
F=1,904917<F0,053 =5,59
Ch p nh n gi thuy t H ế 2
V y c hai h s c a ph ng trình h i quy đ u không có ý nghĩa th ng kê. ươ
K t lu nế :Y u t th i gian không liên quan tuy n tính v i hi u su t c a ph n ngế ế
t ng h p
Ph ng trình h i quyươ
Yx2=2,73+0,04X2
R2 = 0,76 ; S = 0,99
Trong tr c nghi m t:
t0 = 3,418 < t0,05 = 2,365
Bác b gi thuy t H ế 0
t1 = 4,757 < t0,05
Bác b gi thuy t H ế 0
Trong tr c nghi m F :
F=22,63086 < F0,05 =5,59
Bác b gi thuy t H ế 2
V y c hai h s c a ph ng trình h i quy đ u có ý nghĩa th ng kê. ươ
K t lu nế :Y u t nhi t đ liên quan tuy n tính v i hi u su t c a ph n ngế ế
t ng h p
Ph ng trình h i quy :ươ
Yx1,x2=-12,7+0,04X1+0,13X2