KẾ TOÁN  KẾ TOÁN  BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ

1

LOGO

N I DUNG

1

2

Nh ng v n đ chung ữ ề ấ

3

K toán BĐS đ u t ầ ư ế

2

Thông tin trình bày trên BCTC

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG

ấ ầ ặ ả ấ

i CSH ho c ặ

n m gi ắ ữ

 BĐS đtư: là BĐS, g m:ồ • Quy n s d ng đ t. ử ụ • Nhà ho c m t ph n c a nhà ho c c nhà & đ t. ủ ộ ặ • C s h t ng ơ ở ạ ầ do ng ườ i đi thuê TS theo hđ ng thuê TC ng ườ

vi c

i t

ợ ừ ệ cho thuê

ử ụ

thu l M c đích ho c ặ ch tăng giá

Không ph iả

ng.

S d ng trong SX, c.c p HH, DV … Bán trong kỳ hđ ng KD thông th ườ

3

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG

 BĐS ch s h u s d ng ủ ở ữ ặ nh m ằ

ử ụ : là BĐS do i CSH ho c thuêTS theo hđ ng thuê ng ườ TC n m gi ắ

:

ử ụ

M c đích s d ng trong • SX, cung c p HH, DV … ấ • Qu n lýả

ử ụ ộ ặ

ặ ơ ở ạ ầ

đ bán trong kỳ hđ ng KD thông th

 Hàng hóa BĐS: là • Quy n s d ng đ t. ấ • Nhà ho c m t ph n c a nhà ho c c nhà & đ t. ấ ả ủ ầ • C s h t ng do ng i CSH mua đ bán ho c ặ ể ườ ng ể

4

xd ng ự ườ ộ

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG

 Các t.h p đ

ư :

c ghi nh n là BĐS đt ỏ ề

ấ (do DN b ti n ra đ ể

ờ s.d ng trong t ng lai.

ượ  Quy n s d ng đ t: ề ử ụ i) n m gi mua l ắ ạ • trong th i gian dài đ • ch a xđ nh rõ m c đích

. ể ch tăng giá ụ ươ ờ ị ụ

ư  Nhà:

• DN s h u (ho c do DN đi thuê TC) và cho thuê ồ

ề hđ ng thuê hđ ng ộ . đ cho thuê theo m t ho c ở ữ ộ • đang đ ặ c gi ặ ộ

theo m t ho c nhi u ữ ể ượ ồ

 C s h t ng

c gi

đ cho hđ ng thuê

ữ ể ồ

5

ộ . nhi u ề hđ ng thuê hđ ng ơ ở ạ ầ : đang đ ượ thuê theo m t ho c nhi u ề ộ hđ ngộ .

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG

khi ghi nh n BĐS đt ậ

ư :

c bán/cho thuê

 L u ýư  BĐS ầ

ượ

ồ riêng rẽ theo ư Ph n ầ . ộ

c bán riêng r không đ ẽ, ph n s ử ầ ượ

• Ph n TS đ 1/nhi u ề hđ ng cho thuê hđ ng => BĐS đt TS dùng cho SX và q.lý =>TSCĐ. • Ph n BĐS ầ d ng cho KD, Q.lý là không đáng k => BĐS đt ư ụ ể

 DN cung c p DV liên quan cho BĐS do DN

s h u => BĐS đt ở ữ

. ư

6

7

8

DN cung cấp DV liên quan cho người sử dụng

VAS 03: Chu n m c k toán s 03: TSCĐ HH ế VAS 05: Chu n m c k toán s 05: BĐS Đt ư ế

ự ự

ẩ ẩ

ố ố

9

BĐS

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG

 Giá tr c a BĐS ị ủ

ế ế ướ

ệ ạ

đt Các C.phí liên quan tr cự  Mua s mắ : Nguyên giá = Giá mua + ti pế đ n vi c mua BĐS (thu tr c b , phí giao d ch)

ả ả ề

; kho n ả ạ

c ghi vào c.phí TC theo kỳ h n c v n hóa vào ượ ố

 Mua tr góp : giá mua là giá tr ti n ngay lãi tr góp đ ượ ả thanh toán (tr khi TS này đ ừ nguyên giá TS)

 Xây d ngự :

ế

10

ế (thu tr ế ướ

ệ ạ

Giá quy t toán Các C.phí liên quan tr cự Nguyên giá = công trình + ti pế đ n vi c mua BĐS c duy t đ ệ c b , phí giao d ch)

ượ

KẾ TOÁN BĐS ĐẦU TƯ

ầ ư theo PP tr ti n ngay. ả ề ầ ư theo PP tr ch m, tr góp. ầ ư ả ả do xây d ng c b n bàn giao. ơ ả

ự TSCĐ sang BĐS đ u t . ầ ư

ử ụ

. ầ ư thành hàng hóa BĐS. thành BĐS CSH s d ng. thuê tài chính. ừ

11

 Mua BĐS đ u t  Mua BĐS đ u t  BĐS đ u t  Chuy n t ể ừ  Chuy n hàng hóa BĐS thành BĐS đ u t ể  Chuy n BĐS đ u t ầ ư ể  Chuy n BĐS đ u t ầ ư ể  BĐS đ u t hình thành t ầ ư  Bán BĐS đ u t . ầ ư  Cho thuê ho t đ ng BĐS đ u t ạ ộ . ầ ư

KẾ TOÁN BĐS ĐẦU TƯ

Tài kho n:ả

ả ầ ư

12

 TK 217- B t đ ng s n đ u t ấ ộ  TK 2417- Hao mòn BĐS đ u tằ ư  TK 5117- Dthu kinh doanh BĐS đ u tầ ư  TK 1567- Hàng hoá BĐS đ u tầ ư ng t ch ng t ứ ừ t : ươ ừ ự Ch ng t ứ ghi nh n TSCĐ ậ

MUA BĐS ĐTƯ THEO PHƯƠNG THỨC TRẢ TIỀN NGAY

TK 217

TK 111,112,331

Mua BĐS đtư

(1)

Giá mua

TK 133

Thu GTGT

ế

TK 111, 141

(2)

C.phí liên quan tr c ti p khác

ế

13

MUA BĐS ĐTƯ THEO PHƯƠNG THỨC TRẢ TIỀN NGAY

ể ư

ế

ự ấ

ả phí tr

ướ

 Ngày 10/5 DN mua 1 tòa nhà đ đ a vào thuê ho t đ ng v i giá mua cho ộ 1.000.000.000đ, trong đó, giá tr quy n s ử d ng đ t là 400.000.000đ, thu GTGT 10% (tính trên giá tr căn nhà xây d ng) đã thanh toán b ng chuy n kho n (gi y báo ể c b chi N c a ngân hàng), l ợ ủ ạ ệ b ng ti n m t 2.000.000đ (biên lai n p ằ phí).

14

MUA BĐS ĐTƯ THEO PHƯƠNG THỨC TRẢ TIỀN NGAY

1.000.000.000 60.000.000

1.060.000.000

 Giá mua BĐS N TK 217 ợ N TK 133 ợ

 L phí tr ệ

Có 112 c b ướ

N TK 217

2.000.000

Có 333 (3339)

2.000.000

2.000.000

phí tr c b ướ ạ ộ ệ

N TK 333 (3339) Có TK 111

2.000.000

ố ệ

ư ể

.

t theo dõi BĐS đt

Căn c các s li u trên, ktoán xđ nguyên giá BĐS đt t ng h p (TK 217), đ ng th i vào S chi ti ồ ổ

ứ ợ

ế

đ ghi vào S ổ ư

15

 Khi n p l ợ

MUA BĐS ĐTƯ THEO PHƯƠNG THỨC TRẢ CHẬM

TK 242

TK 635

TK 111,331

Lãi phát sinh do tr ch m

(3)

(1)

Đ nh kỳ phân b

TK 133

Mua BĐS đtư

Thu GTGT

ế

TK 217

TK 111,333

Giá mua tr ti n ngay

ả ề

(2)

C.phí liên quan tr c ti p khác

ế

16

MUA BĐS ĐTƯ THEO PHƯƠNG THỨC TRẢ CHẬM

ể ư

ả ươ ạ ộ ứ

ư ư

ử ụ ề ấ

phí tr ị ề ằ ặ ạ

17

 Ngày 01/5 DN mua 1 tòa nhà đ đ a vào cho thuê ho t đ ng trong 36 tháng, thanh toán theo ng th c tr góp trong 2 năm, giá mua ph 12.040.000.000đ ch a thu (giá mua ch a thu ế ế tr ngay là 11.500.000.000đ, trong đó, giá tr ị quy n s d ng đ t là 1.500.000.000đ, thu ế GTGT 10% tính trên giá tr căn nhà xây d ng), l c b chi b ng ti n m t 25.000.000đ ướ ệ (biên lai n p phí). ộ

MUA BĐS ĐTƯ THEO PHƯƠNG THỨC TRẢ CHẬM  Giá tr tòa nhà theo ph

ươ ị

N TK 217 N TK 133 N TK 242

ợ ợ ợ

13.040.000.000

25.000.000

ng th c tr góp ả ứ 11.500.000.000 1.000.000.000 540.000.000

Có TK 331  L phí tr c b ệ ạ ướ N TK 217 ợ

25.000.000

25.000.000

c b ạ ộ ệ

 Khi n p l ợ

Có 333 (3339) phí tr ướ N TK 333 (3339) Có TK 111 ỗ

25.000.000  Cu i m i tháng, ktoán phân b lãi tr góp ả ổ 22.5.000.000

Có TK 242

22.500.000

18

ố N TK 635 ợ

BĐS ĐTƯ DO XÂY DỰNG CƠ BẢN BÀN GIAO

TK 217

TK 241 (2412)

TK 111,152,153 …

(2)

(1)

Quá trình x/d ng ự hoàn thành

C.phí P/S liên quan đ n vi c mua & ệ ế x/d ng c b n

ơ ả

TK 632

(3)

ầ ng)

C.phí không h p lý (sau khi tr ph n ừ b t b i th ườ ắ ồ

19

BĐS ĐTƯ DO XÂY DỰNG CƠ BẢN BÀN GIAO

20

  Ngày  20/5  DN  mua  1  lô  đất  với  giá  mua  840.000.000đ,  thanh  toán  bằng  chuyển  khoản  (giấy báo Nợ của ngân hàng), chi phí san lấp phải  trả cho cty xây dựng Z là 55.000.000đ, trong đó có  thuế GTGT 5.000.000đ. Qua tháng sau, DN nhận  bàn giao công trình san lấp đã hoàn thành. DN đã  ký hợp đồng cho thuê trong 5 năm.

BĐS ĐTƯ DO XÂY DỰNG CƠ BẢN BÀN GIAO

 Giá mua lô đ t c n san l p ấ ầ

N TK 241 (2412) ấ 840.000.000 ợ

Có TK 112 840.000.000

 Qua tháng sau, chi phí san l p ph i tr ả ả ấ

N TK 241 (2412) N TK 133 ợ ợ

Có 331 50.000.000 5.000.000 55.000.000

 Ghi nh n BĐS đ u t ầ ư

ậ N TK 217 890.000.000 ợ

21

Có TK 241 (2412) 890.000.000

CHUYỂN TỪ TSCĐ SANG BĐS ĐTƯ

TK 217

TK 211,213

(1)

Chuy n nguyên giá

TK 2147

TK 2141, 2143

(2)

Chuy n hao mòn

22

CHUYỂN TỪ TSCĐ SANG BĐS ĐTƯ

trị  quyền  sử  dụng  đất lâu  dài

23

  Ngày  2/6  DN  quyết  định  đưa  tòa  nhà  làm  văn  phòng (có nguyên giá 1.500.000.000đ, trong đó  có  giá  là  500.000.000đ),  để  cho  thuê  hoạt  động  trong  5  năm, TS này đã khấu hao lũy kế 300.000.000đ.

BĐS ĐTƯ DO XÂY DỰNG CƠ BẢN BÀN GIAO

 Chuy n nguyên giá ể

N TK 217 1.500.000.000 ợ

Có TK 211 Có TK 213 1.000.000.000 500.000.000

 Chuy n giá tr hao mòn

ị N TK 2141 ể ợ

24

Có 2147 300.000.000 300.000.000

CHUYỂN TỪ HH BĐS THÀNH BĐS ĐTƯ

TK 217

TK 156 (1567)

(1) Chuy n giá tr hàng t n kho ị thành nguyên giá BĐS đtư

25

CHUYỂN TỪ HH BĐS THÀNH BĐS ĐTƯ

 Ngày 2/8 DN quy t đ nh chuy n căn h ộ ế đang rao bán sang cho thuê, căn h có giá tr 1.500.000.000đ.

K toán ghi tăng BĐS đt HH BĐS ế t ư ừ

N TK 217 1.500.000.000 ợ

26

Có 156 (1567) 1.500.000.000

CHUYỂN BĐS ĐTƯ THÀNH HH BĐS

TK 217

TK 2147

(1)

Gtr hao mòn

Gi m ả BĐS đtư

TK 111,152

TK 156 (1567)

TK 154

Gtr còn l

i ạ

(2)

C.phí s a ch a, ử c i t o ả ạ

(3)

K t chuy n C.phí ể ế s a ch a, c i t o ử

ả ạ

27

CHUYỂN BĐS ĐTƯ THÀNH HH BĐS

ư

ạ ộ

ả ạ

 Ngày 2/6 DN quy t đ nh đ a tòa đang ế ho t đ ng đ rao bán, tòa nhà có nguyên ể kh u hao giá 1.500.000.000đ, đã ấ 300.000.000đ. Chi phí c i t o tr c khi ướ rao bán ph i tr cho cty M là 33.000.000đ, trong đó thu GTGT 3.000.000đ.

ả ả ế

28

BĐS ĐTƯ DO XÂY DỰNG CƠ BẢN BÀN GIAO

 K t chuy n BĐS đt sang HH BĐS ể ế ư

N TK 156 (1567) N TK 214 (2147) 14.700.000.000 300.000.000 ợ ợ

Có TK 217 15.000.000.000

 T p h p chi phí c i t o ả ạ ợ ậ

30.000.000

N TK 154 N TK 133 3.000.000 ợ ợ

33.000.000

 Khi chuy n giao c.phí c i t o, ghi nh n gtr BĐS ị Có TK 331 ể ậ

29

N TK 156 (1567) Có 154 ả ạ 30.000.000 30.000.000

CHUYỂN BĐS ĐTƯ THÀNH BĐS CHỦ SỞ HỮU

TK 211,213

TK 217

(1)

Chuy n nguyên giá

TK 2141,2143

TK 2147

(2)

Chuy n hao mòn

30

CHUYỂN BĐS ĐTƯ THÀNH BĐS CHỦ SỞ HỮU

ư

ử ụ ấ

 Ngày 2/10 DN quy t đ nh đ a tòa nhà ế đang cho thuê ho t đ ng làm văn phòng, ạ ộ tòa nhà có nguyên giá 3.000.000.000đ, trong đó có giá tr quy n s d ng đ t lâu dài là 800.000.000đ, đã kh u hao lũy k ế 500.000.000đ.

31

CHUYỂN BĐS ĐTƯ THÀNH BĐS CHỦ SỞ HỮU

 Chuy n nguyên giá ể

2.200.000.000

N TK 211 N TK 213 800.000.000 ợ ợ

Có TK 217 3.000.000.000

 Chuy n giá tr hao mòn

ị N TK 2147 ể ợ

32

Có 2141 500.000.000 500.000.000

CHUYỂN BĐS ĐTƯ HÌNH THÀNH TỪ THUÊ TC

TK 217

TK 111,141 …

(1)

C phí tr c ti p bđ u ầ liên quan đ n TS

ế ế

TK 342

(2)

Nh n tài s n thuê

TK 315

TK 217

TK 2147

(3)

Tr l

i tài s n thuê tài chính

ả ạ

33

CHUYỂN BĐS ĐTƯ HÌNH THÀNH TỪ THUÊ TC

Ho cặ

TK 211,213

TK 217

ở ữ

(4) Chuy n quy n s h u & ề chuy n m c đích s d ng

ử ụ

TK 217

TK 111,112 …

(5) Mua l

iạ

Đ ng th i ờ

TK 2141

TK 2147

(4a + 5b) Chuy n giá tr hao mòn

34

CHUYỂN BĐS ĐTƯ HÌNH THÀNH TỪ THUÊ TC

ạ ộ

ể ử ụ

ẽ ượ

ầ ề

ế

 Ngày 2/01 DN ký h p đ ng thuê 1 căn ợ nhà đ s d ng cho thuê ho t đ ng, sau c chuy n 10 năm thuê căn nhà s đ ể QSH cho DN, căn nhà có giá tr hi n t i ị ệ ạ i thi u là c a kho n thah toán ti n thuê t ể ố ủ 3.000.000.000đ. Ti n thuê tr đ u vào ả ề cu i m i năm. Chi phí tr c ti p ban đ u ế liên quan đ n tài s n thuê chi b ng ti n ả m t là 10.000.000đ.

(Tìm hi u thêm ch

ng K toán thuê TS)

ươ

ế

35

CHUYỂN BĐS ĐTƯ HÌNH THÀNH TỪ THUÊ TC

 Chi phí tr c ti p bđ u liên quan đ n TS thuê ầ ự ế ế

N TK 217

10.000.000

Có TK 111

10.000.000

 Ghi tăng BĐS đt ư ả ả ả

N TK 217

& kho n n thuê ph i tr ợ 3.000.000.000

Có TK 315 Có TK 342

300.000.000 2.700.000.000

36

CHUYỂN BĐS ĐTƯ HÌNH THÀNH TỪ THUÊ TC

DN đ

c chuy n QSH ể

ượ

ế ạ

Khi h t h n hđ ng  N u chuy n thành BĐS ch s s d ng

ủ ở ử ụ

ế

 Chuy n nguyên giá N TK 211

3.010.000.000

Có TK 217

3.010.000.000

 Chuy n giá tr hao mòn ể ị

N TK 2147

xxx

Có TK 2141

xxx

37

CHUYỂN BĐS ĐTƯ HÌNH THÀNH TỪ THUÊ TC

i khi k t thúc th i h n

ờ ạ

ế

3.010.000.000

N u DN mua l ế thuê:  Chuy n nguyên giá ể N TK 211

3.010.000.000

 Chuy n giá tr hao mòn ể

Có TK 217 ị

N TK 2147

xxx

xxx

Có TK 2141  Kho n ti n thanh toán đ mua l i ề ạ xxx N TK 211

ả ợ

Có TK 111,112

xxx

38

CHUYỂN BĐS ĐTƯ HÌNH THÀNH TỪ THUÊ TC

i BĐS khi k t thúc kỳ h n

ế

ả ạ

ế

N u DN tr l thuê:

 Ghi gi m BĐS đ u t ầ ư ả

N TK 2147

3.010.000.000

Có TK 217

3.010.000.000

39

BÁN BĐS ĐẦU TƯ

TK 2147

TK 217

Hao mòn

(1)

TK 111, 112

TK 511 (5117)

Gi m BĐS ả đ u tầ ư

TK 632

(3)

Giá bán BĐSĐT

Gtr còn l

i ạ

TK 111,112,331,152

Giá thanh toán

(2)

Cphí nh

ng bán BĐSĐT

ượ

TK 33311

TK 133

Thu GTGT

ế

Thu GTGT

ế

40

BÁN BĐS ĐẦU TƯ

ị ộ

tr ị

ế căn nhà ể

ả ộ

 Ngày 2/10 DN quy t đ nh bán tòa nhà ế đang cho thuê ho t đ ng v i giá bán ạ 10.000.000.000đ, thu GTGT 10% tính xây d ng trên giá 6.000.000.000đ, thu chuy n quy n s ử ề ế d ng ph i n p là 400.000.000đ. BĐS đt ư có nguyên giá 8.000.000.000, đã hao mòn 500.000.000đ.

41

BÁN BĐS ĐẦU TƯ

 Ghi gi m nguyên giá BĐS đt và hao mòn ả ư

N TK 214 N TK 632 500.000.000 7.500.000.000 ợ ợ

Có TK 217 8.000.000.000

 Ghi nh n Dthu BĐS đ u t ầ ư

ậ N TK 131 10.600.000.000 ợ

 Thu chuy n quy n s d ng đ t ph i n p Có TK 511 (5117) Có TK 333 (33311) ề ử ụ 10.000.000.000 600.000.000 ấ ả ộ ế

ể N TK 632 ợ

42

Có TK 333 400.000.000 400.000.000

CHO THUÊ HOẠT ĐỘNG BĐS ĐẦU TƯ

 Ghi nh n t

ng t

ậ ươ

nh cho thuê ho t ng: K toán ế

ươ

ư đ ng TSCĐ (trình bày ch thuê TS)

43

THÔNG TIN TRÌNH BÀY TRÊN BCTC

ả ả ố ị

ơ ả ở

1,737,527,083,000 22,552,775,000 656,084,839,000 472,224,280,000 3,701,944,000 99,157,134,000 81,001,481,000 32,036,205,000

ế ươ

-

ỹ ế

ả ầ ư ạ

994,535,189,000.00  32,318,075,000 4,247,601,003,000

2,710,327,198,000 611,868,000 937,724,877,000 774,281,346,000 1,395,764,000 119,785,394,000 42,262,373,000 428,127,907,000 29,165,076,000 34,524,971,000 -5,359,895,000 1,209,977,565,000 104,719,905,000 5,039,864,180,000

II - TÀI S N DÀI H N Ả  1. Các kho n ph i thu dài h n ạ ả  2. Tài s n c  đ nh      2.1. Tài s n c  đ nh h u hình ả ố ị      2.2. Tài s n c  đ nh thuê tài chính ả ố ị      2.3. Tài s n c  đ nh vô hình ả ố ị      2.4. Chi phí xây d ng c  b n d  dang ự ng m i  3. L i th  th ạ ợ  4. B t đ ng s n đ u t ả ầ ư ấ ộ      - Nguyên giá      - Giá tr  hao mòn lu  k  5. Các kho n đ u t  tài chính dài h n ạ  6. Tài s n dài h n khác      T ng c ng tài s n ả ộ

44