K TOÁN QU N TR Ị K TOÁN QU N TR Ị
Ả Ả
Ế Ế
t :
ạ
S ti ố ế Gi ng viên: ả Đi n tho i: ệ E-Mail:
45 (15 tu n)ầ Lê Trà My 0982230387 mylt@ftu.edu.vn
M c tiêu c a h c ph n ầ ủ M c tiêu c a h c ph n ầ ủ
ụ ụ
ọ ọ
c vai trò và ch c năng c a
ậ
ứ
ứ
ủ
• Nh n th c đ
ượ KTQT trong ho t đ ng c a DN; ạ ộ
ủ
ượ
c nh ng thu t ng và khái ni m c ơ ữ
ữ
ệ
ậ b n dùng trong KTQT;
• N m đ ắ ả
ả
ụ
ữ
ụ
ứ ể
ố
• Có kh năng ng d ng nh ng công c và k ỹ năng KTQT đ phân tích các tình hu ng KD; ra các quy t đ nh KD; ế ị
Giáo trình, tài li u tham kh o ả ệ Giáo trình, tài li u tham kh o ả ệ
Giáo trình
TS Huỳnh L i, “K toán qu n tr ”, Nhà xu t b n giao thông ả
ấ ả
ế
ị
ợ i, 2009.
v n t
ậ ả
ả
ị
PGS. TS Nguy n Năng Phúc, “K toán qu n tr doanh nghi p”, tái b n l n 1, Nhà xu t b n tài chính, 2008.
ế ấ ả
ễ ả ầ
ệ
Tài li u tham kh o
ả
ệ Weygandt, Kieso, Kimmel, “K toán qu n tr - Công c đ ra ế
ụ ể
ả
ị
ế ị
i k toán qu n tr ”,
ậ
ả ế
ả
ị
quy t đ nh kinh doanh”, TS. Huỳnh L i, “H th ng bài t p và bài gi ệ ố ợ Nhà xu t b n Th ng kê, năm 2007 ố
ấ ả
Websites: ộ
B Tài chính: www.mof.gov.vn Forum k tóan viên: www.webketoan.com ế Ketoantruong.com.vn
Ph Ph
ng pháp đánh giá ng pháp đánh giá
ươ ươ
ể
Chuyên c nầ Ki m tra gi a kỳ ữ Thi k t thúc h c ph n
10% 30% ầ 60%
ế
ọ
NGUYÊN T CẮ NGUYÊN T CẮ
• Sinh viên ph i đ c tài li u và làm bài t p tr
c ả ọ ệ ậ ướ
ế ớ
ư ế ộ
Ặ ệ ặ
ể ầ ắ ầ ọ khi đ n l p. • L u ý đ đi n tho i ch đ IM L NG, RUNG ạ ở ể ệ Ặ HO C T T, Không nh n tin ho c nói chuy n Ắ ắ h c; đi n tho i trong gi ờ ọ ạ • N u v ng m t trong các l n ki m tra h c ph n
• ĐÚNG GIỜ
ặ ph i có lý do chính đáng ệ ế ả
Ch
T ng quan v ề
ổ
nươ g 1
KTQT
Ụ
ỤM C TIÊU M C TIÊU
ị
ủ
ả
ụ
ủ ế
ị
i thích v trí c a K toán viên qu n ế
ủ
ả
ổ
1. Đ nh nghĩa KTQT; 2. Tìm hi u vai trò c a KTQT; ể 5 m c tiêu c a KTQT; 3. Mô t 4. So sánh KTQT và k toán tài chính; 5. Gi ả ị 6. Mô t
tr trong t ả
ch c; ứ ủ
ố
vai trò c a giám đ c tài chính, th qu , ki m toán n i b ; ộ ộ ỹ
ủ
ể
KHÁI NI MỆ KHÁI NI MỆ
The o Ro nald W. Hilto n, Gi¸o s §¹i häc Co rne ll (Mü): “KÕ to¸n qu¶n trÞ lµ mét bé phËn cña hÖ thèng th«ng tin qu¶n trÞ trong mét tæ chøc mµ nhµ qu¶n trÞ dùa vµo ®ã ®Ó ho¹ch ®Þnh vµ kiÓm so¸t c¸c ho¹t ®éng cña tæ chøc”
The o Ray H. Garris o n: “KÕ to¸n qu¶n trÞ cung cÊp tµi liÖu cho c¸c nhµ qu¶n lý lµ nh÷ng ngêi bªn trong tæ chøc kinh tÕ vµ cã tr¸ch nhiÖm trong viÖc ®iÒu hµnh vµ kiÓm so¸t mäi ho¹t ®éng cña tæ chøc ®ã”
The o c ¸c Gi¸o s ®¹i häc S o uth Flo rid a lµ Jac k L. S m ith; Ro b e rt M. Ke ith v µ William L. S te p he ns : “KÕ to¸n qu¶n trÞ lµ mét hÖ thèng kÕ to¸n cung cÊp cho c¸c nhµ qu¶n trÞ nh÷ng th«ng tin ®Þnh lîng mµ hä cÇn ®Ó ho¹ch ®Þnh vµ kiÓm so¸t”
KHÁI NI MỆ KHÁI NI MỆ
Theo luËt KÕ to¸n ViÖt Nam (môc 3 ®iÒu 4)
KÕ to¸n qu¶n trÞ lµ viÖc thu thËp, xö lý, ph©n tÝch vµ c ung cÊp th«ng tin kinh tÕ, tµi chÝnh the o yªu c Çu qu¶n trÞ vµ quyÕt ®Þnh kinh tÕ, tµi c hÝnh trong né i bé ®¬n vÞ kÕ to¸n.
VAI TRÒ C A KTQT VAI TRÒ C A KTQT
Ủ Ủ
i chi phí s n xu t và chi phí ngoài s n ả ả ả
Di n gi ễ ấ
ng pháp h ch toán trong các báo cáo ươ ấ ạ
Tính toán chi phí đ cung c p m t d ch v hay s n
xu t và ph tài chính
ả ấ ụ ộ ị
Xác đ nh s thay đ i c a chi phí và chi tiêu khi ổ ủ
ấ ẩ
ị ộ ố
ng - l ậ
ợ
ể xu t m t s n ph m ộ ả ự m c đ ho t đ ng thay đ i và phân tích m i quan ổ ạ ộ i nhu n trong công ty h chi phí - kh i l ợ i nhu n và ậ ế i góc đ tài chính ố ượ H tr vi c qu n tr l p k ho nh l ạ ả chính th c hoá k ho ch đó d ướ ứ ệ ỗ ợ ệ ứ ị ậ ạ ế ộ
VAI TRÒ C A KTQT VAI TRÒ C A KTQT
Ủ Ủ
Cung c p c s đ ki m soát chi phí và chi tiêu v i m c tiêu ụ
ấ
ằ
Thu th p và s d ng nh ng d li u liên quan đ ể
ơ ở ể ể b ng cách so sánh k t qu th c t ế trong k ho ch và đ nh m c chi phí ả ự ế ớ ứ ị ạ
ữ ệ ữ
ử ụ ả
ra quy t đ nh qu n tr ị i các thông tin có liên quan ả ẩ
đ n kh năng t o ra ti n c a công ty ế ậ ế ị Chu n b và di n gi ị ả ễ ạ ế ủ
ề Phân tích thông tin tài chính đ đánh giá ho t ể ạ
đ ng và tình hình tài chính ộ
M C TIÊU C A KTQT M C TIÊU C A KTQT
Ủ Ủ
Ụ Ụ
Cung c p thông tin cho vi c ra quy t đ nh và l p k Cung c p thông tin cho vi c ra quy t đ nh và l p k ế ệ ế ệ
ế ị ế ị
ậ ậ
ấ ấ ho ch. ạ ho ch. ạ
Giúp các nhà qu n tr trong vi c qu n lý và ki m soát Giúp các nhà qu n tr trong vi c qu n lý và ki m soát
ệ ệ
ể ể
ả ả
ả ả
ị ị
các ho t đ ng. ạ ộ các ho t đ ng. ạ ộ ẩ ẩ
i g n ớ ầ i g n ớ ầ
ị ị ch c. ứ ch c. ứ
ng vi c th c hi n các ho t đ ng, công vi c ng vi c th c hi n các ho t đ ng, công vi c
ớ ớ ườ ườ
ự ự
ệ ệ
Thúc đ y các nhà qu n tr và các nhân viên t Thúc đ y các nhà qu n tr và các nhân viên t ả ả h n v i m c tiêu c a t ủ ổ ụ ơ h n v i m c tiêu c a t ủ ổ ụ ơ Đo l Đo l ệ ệ ệ ệ c a các nhà qu n lý, và công vi c c a các nhân viên. ủ c a các nhà qu n lý, và công vi c c a các nhân viên. ủ
ạ ộ ạ ộ ủ ệ ả ủ ệ ả Đánh giá v trí c nh tranh c a t ch c. Đánh giá v trí c nh tranh c a t ứ ủ ổ ạ ch c. ứ ủ ổ ạ
ị ị
ả ả
B ng đánh giá v trí c nh tranh ạ ị B ng đánh giá v trí c nh tranh ạ ị ch c ứ ch c ứ
c a t ủ ổ c a t ủ ổ
Các c đông ổ Các c đông ổ đánh giá cty đánh giá cty ntn?ntn?
ạ ộ ạ ộ
Ho t đ ng nào Ho t đ ng nào là ho t đ ng ạ ộ là ho t đ ng ạ ộ n i tr i c a ổ ộ ủ n i tr i c a ổ ộ ủ cty?cty?
Các khách hàng Các khách hàng đánh giá cty đánh giá cty ntn?ntn?
ế
Công ty s c i ẽ ả Công ty s c i ẽ ả ếti n ntn? ti n ntn?
So sánh KTQT và KTTC So sánh KTQT và KTTC
ế ế ế ế
ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố
i nh ng d li u i nh ng d li u i nh ng d li u i nh ng d li u
H th ng k toán H th ng k toán H th ng k toán H th ng k toán (Accounting System) (Accounting System) (Accounting System) (Accounting System) (l u l ữ ệ ữ ư ạ (l u l ữ ệ ữ ư ạ (l u l ữ ệ ữ ư ạ (l u l ữ ệ ữ ư ạ ếk toán tài chính và KTQT) ế k toán tài chính và KTQT) ếk toán tài chính và KTQT) ế k toán tài chính và KTQT)
ế ế
ếK toán tài chính K toán tài chính ếK toán tài chính K toán tài chính (Financial Accounting (Financial Accounting (Financial Accounting (Financial Accounting Cung c pấ Cung c pấ Cung c pấ Cung c pấ báo cáo tài chính báo cáo tài chính báo cáo tài chính báo cáo tài chính
S d ng ử ụ S d ng ử ụ bên ngoài bên ngoài
KTQTKTQT KTQTKTQT (Mamagerial Accounting (Mamagerial Accounting (Mamagerial Accounting (Mamagerial Accounting CC thông tin CC thông tin CC thông tin CC thông tin cho quy t đ nh, cho quy t đ nh, ế ị ế ị cho quy t đ nh, cho quy t đ nh, ế ị ế ị ki m soát ho t đ ng ki m soát ho t đ ng ạ ộ ể ạ ộ ể ki m soát ho t đ ng ki m soát ho t đ ng ạ ộ ể ạ ộ ể ch c c a t ủ ổ ứ ch c c a t ủ ổ ứ ch c c a t ủ ổ ứ ch c c a t ủ ổ ứ S d ng ử ụ S d ng ử ụ n i bộ ộ n i bộ ộ
g
Báo cáo TC: Báo cáo TC: Kính lúp đ xem xét DN ể Kính lúp đ xem xét DN ể
t i n
r
o
p
c i a l R e
n
a
F i n
Báo cáo tài chính
Financial Reporting
NH NG NG NH NG NG
I SD THÔNG TIN I SD THÔNG TIN
Ữ Ữ
ƯỜ ƯỜ KTQT KTQT
HĐQT CEO CFO PTGĐ CÁC NHÀ QL BFKD QU N Đ C Ố Ả PH TRÁCH KHO Ụ …
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
So sánh KTQT và KTTC So sánh KTQT và KTTC
So sánh KTQT và KTTC So sánh KTQT và KTTC
VAI TRÒ C A CÁC K Ế Ủ VAI TRÒ C A CÁC K Ế Ủ TOÁN VIÊN QU N TR Ị TOÁN VIÊN QU N TR Ị TRONG T CH C??? TRONG T CH C???
Ả Ả Ổ Ứ Ổ Ứ
ị ị
V trí chuyên môn (Line Position) và v trí ị V trí chuyên môn (Line Position) và v trí ị nhân viên (Staff position) nhân viên (Staff position)
ị ị
ự ự ạ ộ ạ ộ ườ ườ
V trí chuyên môn là v ị V trí chuyên môn là v ị i trí tr c ti p liên quan t ớ ế i trí tr c ti p liên quan t ớ ế ch c, ho t đ ng c a t ứ ủ ổ ch c, ho t đ ng c a t ứ ủ ổ i ch u trách là ng ị i ch u trách là ng ị nhi m tr c ti p đ đ t ể ạ ế ự ệ nhi m tr c ti p đ đ t ể ạ ế ự ệ c m c tiêu. đ ụ ượ đ c m c tiêu. ụ ượ
ị ị
ụ ụ
ả ả
V trí nhân viên là v trí ị V trí nhân viên là v trí ị i gián ti p liên quan t ớ ế gián ti p liên quan t i ế ớ ho t đ ng, có nhi m v ụ ệ ạ ộ ho t đ ng, có nhi m v ụ ệ ạ ộ giúp đ qu n lý quy ả ỡ giúp đ qu n lý quy ỡ ả trình. trình. ◦ Ví d : k toán chi phí ◦ Ví d : k toán chi phí trong nhà máy s n ả trong nhà máy s n ả xu t. ấ xu t. ấ
◦ Ví d : giám sát s n ◦ Ví d : giám sát s n xu t trong nhà máy ấ xu t trong nhà máy ấ s n xu t. ả s n xu t. ả
ấ ấ
ụ ế ụ ế
ố ố
Giám đ c tài chính Giám đ c tài chính (CFO or Controller) (CFO or Controller)
Đ ng đ u h th ng KTQT và k toán tài chính v i ớ Đ ng đ u h th ng KTQT và k toán tài chính v i ớ
ệ ố ệ ố
ứ ứ
ế ế
ầ ầ
ế ế
trách nhi m:ệ trách nhi m:ệ ◦ Giám sát nhân viên k toán. ◦ Giám sát nhân viên k toán. ◦ Chu n b thông tin và các báo cáo qu n tr và tài ◦ Chu n b thông tin và các báo cáo qu n tr và tài
ả ả
ị ị
ị ị
ẩ ẩ chính. chính.
ế ế
◦ Phân tích thông tin k toán. ◦ Phân tích thông tin k toán. ◦ L p k ho ch và đ a ra quy t đ nh. ◦ L p k ho ch và đ a ra quy t đ nh.
ế ị ế ị
ư ư
ế ế
ạ ạ
ậ ậ
ộ ộ
ầ ầ
ỹ ỹ
Cán b ph trách ngân qu - đ u Cán b ph trách ngân qu - đ u (Treasurer) (Treasurer)
ụ ụ t ư t ư
ệ ệ
ệ ệ
ả ả
ả ả
ộ ộ
ố ố
Ch u trách nhi m hy đ ng v n và b o v tài s n c a t Ch u trách nhi m hy đ ng v n và b o v tài s n c a t ủ ổ ủ ổ
ệ ớ ệ ớ
i và nhà đ u t i và nhà đ u t
ti m ti m
ị ị ch c. ứ ch c. ứ ch c tài chính. ◦ Qu n lý quan h v i các t ứ ổ ả ◦ Qu n lý quan h v i các t ch c tài chính. ứ ả ổ hi n t ◦ Làm vi c v i các nhà đ u t ầ ư ệ ạ ớ hi n t ◦ Làm vi c v i các nhà đ u t ầ ư ệ ạ ớ
ệ ệ
ầ ư ề ầ ư ề
năng. năng. . ◦ Qu n lý các kho n đ u t ầ ư ả ả . ◦ Qu n lý các kho n đ u t ầ ư ả ả t l p chính sách tín d ng. ◦ Thi ụ ế ậ ◦ Thi t l p chính sách tín d ng. ụ ế ậ ◦ Qu n lý m c b o hi m ứ ả ◦ Qu n lý m c b o hi m ứ ả
ể ể
ả ả
Ki m toán n i b ộ ộ ể Ki m toán n i b ể ộ ộ (Internal Audit) (Internal Audit)
i các th t c, ghi nh n và báo cáo Ch u trách nhi m xem xét l ạ Ch u trách nhi m xem xét l i các th t c, ghi nh n và báo cáo ạ
ậ ậ
ả ả
ủ ụ ệ ị ủ ụ ệ ị k toán c a c ki m soát và th qu . ỹ ủ ả ể ủ ế k toán c a c ki m soát và th qu . ủ ủ ỹ ả ể ế i hi u quan đi m v i qu n lý c p cao liên quan t ◦ Bày t ệ ớ ấ ể ỏ i hi u quan đi m v i qu n lý c p cao liên quan t ◦ Bày t ể ệ ớ ấ ỏ ủ ệ ố ấ ủ ủ ệ ố ấ ủ
ch c. su t c a h th ng k toán c a các t ứ ổ ch c. su t c a h th ng k toán c a các t ứ ổ
ớ ớ ế ế
S đ t S đ t
ch c ơ ồ ổ ứ ch c ơ ồ ổ ứ
C đông
ổ
Ban qu n trả ị
T ng giám đ c ố
ổ
ụ
GĐ tài chính
Phó TGĐ SX
Phó TGĐ Bán hàng
Ph trách ngân quỹ
Nh ng v n đ ề Nh ng v n đ ề
nh h nh h
ng đ n KTQT ng đ n KTQT
ả ả
ữ ữ ưở ưở
ấ ấ ế ế
i ích Chi phí và l ợ Chi phí và l i íchợ
Các v n đ ề ấ Các v n đ ề ấ v hành vi ề v hành vi ề
ngườ Môi tr ngườ Môi tr Kinh doanh Kinh doanh
Thông tin Thông tin và các đ ng c ơ ộ và các đ ng c ộ ơ
ế
ếK toán K toán qu n trả ị qu n trả ị
Phát tri n KTQT thích nghi v i môi Phát tri n KTQT thích nghi v i môi
ớ ớ
ể ể
tr tr
ng KD ng KD
ườ ườ
Kinh doanh đi n tệ ử
Chu kỳ vòng đ i ờ s n ph m ẩ ả
DN TM và DNSX
C nh tranh d a trên th i gian ờ
ạ ự
S n i lên ự ổ c a các ngành m i ớ ủ
Thay đ iổ Thay đ iổ
CNTT và truy n thông ề
C nh tranh toàn c u
ạ
ầ
HT t n kho “k p th i”-JIT
ờ
ồ
ị
T p trung vào khách hàng
ậ
TQM
CÁC H TH NG QU N LÝ CF CÁC H TH NG QU N LÝ CF
Ệ Ồ Ệ Ồ
Ả Ả
ụ ụ
ườ ườ
ử ụ ử ụ ữ ữ
ệ ệ
ể ể
M c tiêu M c tiêu ˚ Đo l ng chi phí đã s d ng ˚ Đo l ng chi phí đã s d ng ¸ Nh n d ng và lo i b nh ng ¸ Nh n d ng và lo i b nh ng ạ ỏ ạ ậ ạ ạ ỏ ậ chi phí b t h p lý (non-value- ấ ợ chi phí b t h p lý (non-value- ấ ợ added costs). added costs). ị ị ấ ủ ấ ủ ạ ậ ạ ậ ạ ộ ạ ộ ệ ệ
‚ Xác đ nh tính hi u qu và hi u ‚ Xác đ nh tính hi u qu và hi u ả ệ ả ệ su t c a các ho t đ ng chính. ạ ộ su t c a các ho t đ ng chính. ạ ộ „ Nh n d ng và đánh giá nh ng „ Nh n d ng và đánh giá nh ng ữ ữ ho t đ ng m i có th giúp c i ả ớ ho t đ ng m i có th giúp c i ả ớ thi n ho t đ ng kinh doanh. ạ ộ thi n ho t đ ng kinh doanh. ạ ộ
H th ng ệ ố qu n lý ả chi phí
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
C VÀ C VÀ
Ả Ả
QU N LÝ CF CHI N L Ế ƯỢ QU N LÝ CF CHI N L Ế ƯỢ CHU I GIÁ TR Ị CHU I GIÁ TR Ị
Ỗ Ỗ
t k Thi ế ế t k Thi ế ế t k Thi ế ế t k Thi ế ế s n ph m ẩ ả s n ph m ẩ ả s n ph m ẩ ả s n ph m ẩ ả
S n xu t ấ ả S n xu t ấ ả S n xu t ấ ả S n xu t ấ ả
Nghiên c u ứ Nghiên c u ứ Nghiên c u ứ Nghiên c u ứ và phát tri nể và phát tri nể và phát tri nể và phát tri nể
Marketing Marketing Marketing Marketing
Phân ph iố Phân ph iố Phân ph iố Phân ph iố
B o đ m v ề ả ả B o đ m v ề ả ả B o đ m v ề ả ả B o đ m v ề ả ả nvl chính và nvl chính và nvl chính và nvl chính và ngu n l c khác ngu n l c khác ồ ự ồ ự ngu n l c khác ngu n l c khác ồ ự ồ ự
ị ị ị ị
B t đ u ắ ầ B t đ u ắ ầ
D ch v ụ D ch v ụ D ch v ụ D ch v ụ khách hàng khách hàng khách hàng khách hàng
T CH C NGH NGHI P Ổ Ứ T CH C NGH NGHI P Ổ Ứ
Ệ Ệ
Ề Ề
Các t
ch c chuyên nghi p
ổ
ệ
ứ ọ ọ
H c vi n KTQT ệ H c vi n KTQT ệ (Institute of Management Accountant-IMA)) (Institute of Management Accountant-IMA
ng trình ng trình ng trình ng trình
Xu t b n các ấ ả Xu t b n các ấ ả Xu t b n các ấ ả Xu t b n các ấ ả nghiên c u ứ nghiên c u ứ nghiên c u ứ nghiên c u ứ KTQT KTQT KTQT KTQT
Điêu hành Điêu hành Điêu hành Điêu hành ươCh ươ Ch ươCh ươ Ch Ch ng ch ỉ ứ Ch ng ch ỉ ứ Ch ng ch ỉ ứ Ch ng ch ứ ỉ KTQT (CMA) KTQT (CMA) KTQT (CMA) KTQT (CMA) Phát tri n ể Phát tri n ể Phát tri n ể Phát tri n ể Các tiêu chu nẩ Các tiêu chu nẩ Các tiêu chu nẩ Các tiêu chu nẩ Đ o đ c cho ạ ứ Đ o đ c cho ạ ứ Đ o đ c cho ạ ứ Đ o đ c cho ạ ứ KTQTKTQT KTQTKTQT
T NGHIÊN C U T NGHIÊN C U
Ự Ự
Ứ Ứ
ệ ấ
H c vi n k toán qu n tr t ế ị ổ ả ằ
ứ ị ọ
ế
ch c m t khoá ộ ả h c c p b ng k toán qu n tr , h c viên s ẽ c công nh n là K toán viên qu n tr . đ ế
ậ
ả
ị
ọ ọ ượ Đ a ch ị
ỉ: www.imanet.org/
T NGHIÊN C U T NGHIÊN C U
Ứ Ứ
Ự Ự
ỏ
ữ 1. M c tiêu c a ch
ng trình đào t o này
i nh ng câu h i sau: ả ờ ủ
ươ
ạ
Yêu c u: ầ Tr l ụ là gì?
ệ
2. Yêu c u kinh nghi m là gì? 3. S gi
ố ờ ọ ậ
ụ
ầ
ứ
ủ
ầ h c t p liên t c yêu c u là bao nhiêu? và hình th c đánh giá c a khoá h c là gì?
ọ
XU H XU H
ƯỚ ƯỚ
NG Đ O Đ C TRONG KD Ứ NG Đ O Đ C TRONG KD Ứ
Ạ Ạ
ố ố
ữ ữ
ụ ụ ầ ầ
ễ ễ ệ ệ
ữ ữ
ể ể
ạ ạ
ẽ ẫ ẽ ẫ
ấ ấ
ế ế ổ ổ
ươ ươ
Sarbanes-Oxley Act ) Sarbanes-Oxley Act )
Các v bê b i trong kinh doanh di n ra trong nh ng Các v bê b i trong kinh doanh di n ra trong nh ng năm g n đây không nh ng th hi n nh ng hành vi ữ năm g n đây không nh ng th hi n nh ng hành vi ữ phi đ o đ c trong kinh doanh là vi ph m luân lý mà ứ ạ phi đ o đ c trong kinh doanh là vi ph m luân lý mà ứ ạ . Do đó, s d n ng x u đ n n n kinh t còn nh h ế ề ưở ả . Do đó, s d n ng x u đ n n n kinh t còn nh h ế ề ưở ả ng pháp qu n lý và đ n nh ng s thay đ i trong ph ả ự ữ ế ng pháp qu n lý và đ n nh ng s thay đ i trong ph ả ự ữ ế k toán. ( ế k toán. ( ế
Đ O Đ C NGH NGHI P Đ O Đ C NGH NGHI P
Ứ Ứ
Ạ Ạ
Ệ Ệ
Ề Ề
4Năng l cự Năng l cự 4Tin c nẩ Tin c nẩ 4Liêm chính Liêm chính 4Khách quan Khách quan
N I DUNG CHÍNH C A KTQT N I DUNG CHÍNH C A KTQT
Ộ Ộ
Ủ Ủ
K toán chi phí và giá thành L p d toán ngân sách, ki m soát chi ể
ự
ế ậ phí
Phân tích m i quan h chi phí-kh i ố
ệ
ố i nhu n
ng- l
ậ
ợ
S d ng thông tin k toán đ ra quy t
ế
ế
ể
l ượ ử ụ
đ nhị
K t thúc ch K t thúc ch
ng 1 ng 1
ế ế
ươ ươ