1
ề 1.Tên đ tài:
Ệ
ƯƠ
NG I
Ọ Ọ Ớ
Ạ KINH NGHI M D Y H C CH MÔN HÌNH H C L P 6
ứ ề ượ c nghiên c u
ọ ệ ễ ự ủ ấ ạ
ớ ẫ ề ọ ề
ế ư
ẽ ị ả
ọ
ướ ế ấ ệ
ườ ấ ư ủ ổ ụ ng cũng nh c a t ọ ng nghiêm tr ng n u HS ề ạ ng đào t o là v n đ ụ ị ỉ c và ph huynh r t quan tâm. Trong ch th nhi m v ọ ủ chuyên môn luôn chú tr ng
ớ ậ ề ượ
ươ ạ ế ề ề ề ặ ấ 2. Đ t v n đ : ầ ọ 2.1. T m quan tr ng c a v n đ đ ọ Trong th c ti n d y h c hình h c hi n nay, h c sinh chúng ta còn ọ ặ g p nhi u khó khăn. Có nhi u em h c sinh khi đã lên l p trên mà v n còn ơ ồ ọ ứ t ch ng minh hình h c. m h , lúng túng ch a bi ưở ạ ấ ượ Ch t l ng đào t o môn toán s b nh h ấ ượ ệ ọ ố không h c t t môn hình h c. Vi c nâng cao ch t l ả ượ đ c đ ng, nhà n ọ ằ năm h c h ng năm c a tr ề ấ ế đ n v n đ này. ả B n thân đ ứ ng trình hình h c l p 6 là ki n th c m đ u, là ti n đ giúp h c t ấ ằ c phân công d y toán l p 6 nhi u năm nh n th y r ng ọ ố ở ầ ọ ớ t
ạ
ủ ấ ớ ọ ộ
ự ế ạ ố ọ ế ạ ự ể ấ
ớ ộ
3.5 4.9
6.5 7.9
2 3.4
8 10
TSHS
Môn
00
00
00
0 7 24,1
1 3,4 0
0 2 6,9 ủ ế ủ ứ
ấ ượ ể ng bài ki m tra 15phút môn hình ố ng: B ng th ng kê ch t l
ệ ắ ấ ọ ầ V ki n th c: Vi c n m các khái ni m, tính ch t hình h c ban đ u
ậ
ẽ ọ
ề ỹ ẽ ư ề
ệ ế ử ụ t s d ng các d ng c . K ơ ồ ề ậ ọ ọ ệ V k năng: Khâu v hình, ghi các kí hi u toán h c còn tùy ti n; ụ ỹ ả i còn i gi
ch ọ môn hình h c sau này. ề ắ ự t th c tr ng c a v n đ : 2.2. Tóm t ứ ệ ệ d y h c trên l p hi n nay vi c lĩnh h i các ki n th c hình Trong th c t ủ ấ ọ ủ h c c a đa s h c sinh l p 6 là r t khó khăn. Đ làm rõ th c tr ng c a v n ề đ , tôi xin trình bày các n i dung sau: ả ề ấ ượ V ch t l ầ ọ ớ h c l p 6 đ u năm Lớ 0 1.9 5 10 5 6.4 p SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL Toán 6/3 29 5 17,2 1 3,4 0 0 21 72,4 0 13 44,8 0 0 ồ ạ ữ i ch y u c a HS là: Nh ng t n t ệ ề ế ố ớ đ i v i các em còn ch m ụ nhi u em v hình còn nhi u lúng túng, ch a bi ờ ữ năng đ c còn ê a, các thu t ng toán h c còn m h , trình bày l sai sót… ề ườ ể ệ ộ ọ ớ ng bi u hi n h c m i quên cũ, lúng túng trong V thái đ : HS th
h c ọ
ệ ọ ậ ư ế ề ậ t p. Ch a quan tâm nhi u đ n vi c h c t p.
ế ọ ố ề ươ
ng trình d y h c: H u h t các ti ụ t trong phân ph i ch ề ứ ầ ệ ậ ế ậ ạ ệ ế ế ươ ng t lí thuy t.Vi c luy n t p, v n d ng ki n th c có nhi u khó
ố ớ
ọ V ch ế trình là ti khăn đ i HS l p 6. ề 2.3. Lý do ch n đ tài:
2
ọ ậ
ể Đ tránh tình tr ng m h trong quá trình h c t p, hình thành k ậ ơ ồ ằ ấ ượ ề ậ ạ
ỹ ạ ng đào t o, t o ni m tin ứ ề ạ ứ năng l p lu n có căn c , nh m nâng cao ch t l ọ cho các em khi h c môn hình h c, b n thân nghiên c u đ tài :
Ệ
ƯƠ
NG I
ọ ả Ạ Ọ “KINH NGHI M D Y H C CH Ọ Ớ ” . ườ ế ấ ọ c m i ng t, đ i quan tâm
ề Đây là v n đ có tính c p thi 2.4. Gi
ả ươ
MÔN HÌNH H C L P 6 ượ ấ ứ ủ ề ớ ạ i h n nghiên c u c a đ tài: ỹ ề ạ ứ ề − Đ tài nghiên c u v d y k năng gi
i toán trong ch ọ ng I Hình h c
6
ộ ế ạ ứ ổ ứ t d y ch c thông qua m t ti
ứ 2.5. Đ i t
ỹ ọ ề − Minh h a đ tài: Hình th c t ng nghiên c u: ườ ng THCS M Hòa.
ọ ơ ở ạ ậ ọ ớ
ứ ự tr c quan v i s h tr c a tr c giác, c a t
ườ ọ ớ ủ ưở ố
ệ ng l ấ
ắ ứ ầ ị ơ ở ữ ậ ớ ự ỗ ợ ủ ượ ự c xây d ng theo đ ế ể ể ầ ng ban đ u, c n thi ẩ ẳ
ể ừ ượ ọ ớ
ầ ậ ẽ ệ ử ứ ạ ớ
ị
ố
ụ ụ ỗ ọ
ụ ế
ị
ấ ượ ậ ữ ư
ề ượ c đ ữ ọ
ấ ấ ể ượ ng không gian đ
ậ ợ i trong vi c nh n th c khái ni m hình h c tr u t
ng ớ ệ ạ ế
ẫ ắ ọ
ể ướ ể ọ ậ ứ ế ợ
ổ ợ ộ ể
ữ
ọ ừ ớ ề ế c đi vào n n p. Nhà tr
ọ ậ ự ề
ề ả
ứ ề ệ ạ ầ ớ
ọ ữ ố ượ ớ − HS l p 6/3 tr 3. C s lý lu n: ệ ố 3.1. D y hình h c l p 6: H c sinh nh n th c các hình và các m i quan h ủ ượ ả ự ằ ng t b ng mô t ng là ch ấ ạ ế i quy n p, cung c p y u. Hình h c l p 6 đ ở ộ ố ể ượ ữ t đ hi u th u m t s khái ni m m nh ng bi u t ầ ệ ọ đ u hình h c ph ng, chu n b c s v ng ch c cho vi c ch ng minh suy ế ễ di n ti p theo. ế ậ quan sát, 3.2. Hình h c l p 6 đ c trình bày theo ki u ti p c n quy n p, t ọ ế ế th nghi m, đo, v , nêu nh n xét, đi d n đ n ki n th c m i. Chú tr ng ệ ệ ư ủ ị ậ ể duy thu n, ngh ch. Nêu nêu các khái ni m ph đ nh nhau đ rèn luy n t ể ọ ạ ệ ử ụ ọ ự khám phá. Coi tr ng vi c s d ng thành th o tình hu ng đ h c sinh t ụ ệ ạ ủ ẽ các công c đo, v , nói rõ tác d ng c a m i lo i công c đó. Coi tr ng vi c ể ả ử ụ ọ ộ ấ i quy t cùng m t v n đ . Coi tr ng s d ng các công c khác nhau đ gi ạ ễ ệ ệ c di n đ t vi c trình bày đ nh nghĩa, khái ni m. Các tính ch t đ ơ ọ ả chính xác, nh ng đ n gi n, rõ ràng, ít dùng nh ng thu t ng toán h c có ị ẽ ư ồ ạ i, duy nh t, b t kì, xác đ nh…Coi tr ng hình v , tính hàn lâm nh t n t ượ ể ưở ụ ng t xem kênh hình có tác d ng gây bi u t ng, trí t ừ ượ ậ ọ ứ ệ thu n l ự ố lên l p. Giáo viên có t theo l 3.3. Sách giáo khoa vi i quy n p, đúng trình t ắ ự ọ ử ụ h c, nêu th c m c, ng d n h c sinh s d ng SGK, giúp h c sinh t th h ố ọ phát bi u tranh lu n, Giáo viên làm “tr ng tài”, g i ý, ch t ki n th c. Có ậ th ra thêm bài t p b tr n i dung SGK. ơ ở ự ễ 4. C s th c ti n: ậ ợ i: 4.1. Nh ng thu n l (cid:0) L p h c t ng b ụ ườ ướ ng và ph huynh có quan ầ ờ ế tâm. HS có nhi u em tích c c trong h c t p và bi i Th y, Cô giáo. t nghe l (cid:0) GV có nhi u tài li u đ tham kh o ể ệ (cid:0) D y h c có ng d ng CNTT v i các ph n m m ti n ích. ụ 4.2. Nh ng khó khăn:
3
ệ ụ ươ ụ ọ ậ ng ti n và d ng c h c t p, không có thói quen
ế ứ nghiên c u
ọ ạ ươ ạ ng pháp d y h c vì
ờ ế ệ ề
ộ
ọ ể ườ ẳ ng th ng,
ạ ể ủ ủ ẳ ng I, ượ ẳ
ạ ấ
ộ ẳ ể ườ ắ ắ ằ ng th ng, đi m n m
ẳ ộ ằ
ẽ ượ ướ ả ẳ c th ng, th ẳ ụ c các d ng c đo, v : Th c có chia kho ng,
ạ ẳ ng th ng, tia, đo n th ng,...
ườ ạ ẳ
ứ ổ ứ ạ ứ ổ ứ ướ ạ
c: ẫ ứ (cid:0) HS ít quan tâm đ n ph ự ọ ự h c, t t (cid:0) GV có khó khăn trong vi c biên so n tài li u và ph ệ ệ ư thi u th i gian và ch a có nhi u kinh nghi m. ứ 5. N i dung nghiên c u ọ ạ ề ụ 5.1. V m c tiêu d y h c: HS c n :ầ ươ Qua ch ầ ệ ắ N m đ c các khái ni m ban đ u c a hình h c: Đi m, đ ạ tia, đo n th ng, trung đi m c a đo n th ng. ộ N m tính ch t: Đ dài đo n th ng. ể ệ N m các quan h : Đi m thu c, không thu c đ ạ ể ữ gi a hai đi m, hai đo n th ng b ng nhau. ướ ụ ử ụ S d ng đ compa. ẳ ể ẽ Kĩ năng v : Đi m, đ ộ Kĩ năng đo đ dài đo n th ng. ọ ch c d y h c: 5.2. Hình th c t ồ ạ ộ ch c ho t đ ng d y g m ba b Hình th c t ộ ậ 1) T ch c h c sinh làm chung: các bài t p m u, cùng nghiên c u n i
ọ ề ấ
dung, c u trúc bài t p, cùng đ c đ bài … ặ ậ ỏ ể 2) T ch c h c sinh làm cá nhân, ho c theo nhóm nh , bài t p có th
nhà. Giáo viên thu bài h c sinh. làm trên l p có th làm
ể ư ự ứ ờ ọ ả i đúng các bài t ủ làm c a i gi ở ậ 3) T ch c th o lu n đ đ a ra các l
ạ ọ
ươ ậ ậ ở
ứ ử ụ ch ỏ ự ệ
ậ
ạ ỏ ớ ỗ ố
ấ ề ấ ứ ầ ể ệ ậ ứ ộ ể ế ầ ặ ộ
ề ứ ỗ ế ọ t h c. ộ ụ ổ ứ ọ ậ ổ ứ ọ ể ớ ả ổ ọ h c sinh. ệ 5.3. Bi n pháp d y h c: ứ ế ng I Quá trình hình thành ki n th c, kĩ năng l p lu n ch ng minh ậ ủ ế ượ c thông qua bi n pháp ch y u là xây d ng và s d ng câu h i bài t p. đ ệ ố ỏ ạ ề Đi u này th hi n trong các d ng câu h i và bài t p trong SGK. H th ng ơ ả câu h i bài t p ng v i m i lo i kĩ năng, th ng nh t v c u trúc c b n, ở khác v m c đ yêu c u, đ c đi m, n i dung ki n th c c n khai thác m i ti ạ 5.4. M t vài ví d các d ng bài t p trong SGK:
ế ụ ậ ồ
ể ậ ể t 1: Đi m, đ ế ỹ
ườ ườ ể ẽ ẳ ườ Ví d 1: Bài 1, ti ệ Bài 1: Rèn luy n k năng vi t ký hi u đi m, đ ỹ Bài 2: Rèn k năng chuy n ngôn ng thông th
ệ ữ ằ ệ ả ớ
ạ ườ ng th ng g m có 7 bài t p ẳ ng th ng. ng sang hình v . Đây là lo i bài t p phân nhánh các kh năng nh m làm quen v i vi c phân chia các tr
ạ ằ ễ ờ ệ ậ ợ ng h p. Bài 3. Rèn k năng di n đ t b ng l
ằ ệ ế ỹ ữ ủ ậ ẽ ỹ ậ i và b ng kí hi u. Hình thành ngôn ệ t kí hi u hình
ng c a l p lu n thông qua hình v , rèn luy n k năng vi h c. ọ
ỹ ườ Bài 4: Rèn k năng chuy n ngôn ng thông th
ể ấ ữ ỗ ườ ẽ ữ ứ ậ ớ ng sang hình v , qua đó ể ẳ ng th ng a, có nh ng đi m
ữ ộ ộ ọ h c sinh nh n th c tính ch t: “V i m i đ ể thu c a và có nh ng đi m không thu c a”.
4
ỹ
ẽ kí hi u qua hình v . ẽ ỹ ệ ậ ủ ệ ệ ố ế ể ừ Bài 5: Rèn luy n k năng chuy n t ấ Bài 6: Bài t p c ng c tính ch t 1, rèn luy n k năng v hình và vi t kí
hi u. ệ
ư Bài 7: Rèn thao tác t
ộ ậ ự ữ
ế ế ế ứ ệ ấ ả ế ớ ạ duy thông qua vi c g p hình. ẫ N i dung d a vào sách giáo khoa c i ti n thành nh ng bài t p m u ậ t cách sáng t o khi v n
ễ ể ọ đ h c sinh d dàng ti p thu ki n th c m i và bi ụ d ng vào các bài t p sau này.
ế ọ ồ ậ ẳ ạ
ệ
ụ ể ạ ẳ ẳ ạ đo n th ng c th : đo n th ng AB, đo n th ng RS, đo n th ng PQ.
ế ệ ạ ọ
ẳ ộ ộ ậ ạ ườ ẳ
ậ Ví d 2:ụ Ti t 7, bài 6 : Đo n th ng. Bài h c g m có 6 bài t p: ậ ị ỹ Bài t p 33: Rèn k năng trình bày đ nh nghĩa, khái ni m thông qua các ạ ẳ ạ ậ ợ Bài t p 34: Luy n h c sinh nh n bi ể ng th ng, hi u nôm na đo n th ng là m t b ph n c a đ ở ộ ẳ ộ ậ ậ ệ ư
ủ ạ ạ ọ ố ạ ẳ t đo n th ng là m t t p h p con ườ ẳ ng ẳ ỹ duy hình h c. Rèn k năng nói, kí hi u đo n th ng, ẳ ệ ườ ẳ ng th ng, tia, đo n th ng
ủ c a đ ẳ th ng, m r ng t ạ ậ nh n d ng đo n th ng trong m i quan h đ ộ trên m t hình
ố ế
ẳ ể
ườ ọ ệ ỹ Bài 34: Giúp h c sinh rèn k năng đ i chi u so sánh hai khái ni m ạ ộ ạ ẳ ế ị ỹ t v trí t Bài 35 : Rèn k năng nh n bi
ạ ẳ ớ ẳ ng th ng v i ọ ữ ả đo n th ng, ngôn ng mô t ủ ậ chính xác các m i quan h hình h c.
ố ủ ng đ i c a đ ệ ườ ể ừ ẽ
ng sang hình v . ể ạ ậ
“Đo n th ng” , “M t đi m c a đo n th ng ”. ươ ố ữ ngôn ng thông th ấ ệ ủ ộ ố ỹ Bài 36 : Rèn k năng chuy n t ỹ Bài 38: Rèn k năng thao thác v t ch t trên hình đ nh n d ng hình ư
ế ậ ọ ậ m t cách rõ ràng. Tìm th y m i quan h c a các hình. Đây là thao tác t duy nh n bi ấ t khi làm toán hình h c.
ỹ ấ ẽ
ự ầ ậ ệ ự ệ ậ
ỹ ế ệ
ấ ệ ẽ ư
ầ ề ể ệ ậ ườ ọ ng – hình v − kí hi u. Cung c p cho h c sinh t ữ ế ữ ứ ơ ả H th ng bài t p rèn luy n ki n th c và k năng c b n xoay quanh: ọ duy ẽ t, nói, ngôn ng hình v ,
ệ
ể ệ ứ ề ậ ư c th hi n qua nhi u hình th c khác nhau, nh ng
ượ H th ng bài t p đ xuyên su t trong quá trình.
ậ H th ng câu h i, bài t p xây d ng trong toàn b ch
ỏ ề ư ọ
ộ ể ừ ậ ẽ ự ọ ớ ự ỗ ợ ủ
ệ ừ ượ ượ
ng, các quan h tr u t ắ ầ ữ ờ ọ ậ ứ ọ
ằ ậ ạ
ậ ể
ư ế ề ạ ọ Bài 39: Rèn k năng v hình chính xác, d đoán tính ch t hình thông ơ ở qua quan sát, th c nghi m. Đây là c s ban đ u cho vi c l p lu n có căn ứ c sau này. ệ ố ữ Ngôn ng thông th ban đ u v hình h c th hi n qua ngôn ng vi ữ ngôn ng kí hi u. ệ ố ố ệ ố ươ ự ng trình, nâng ứ ứ ố ượ ầ nh n th c các đ i t ng duy: H c sinh chuy n t d n m c khó khăn v t ự ệ ệ ế và s ki n Hình h c v i s h tr c a hình v tr c quan đ n các khái ni m ằ ừ ượ ng trong Hình h c đ tr u t c khái quát b ng ớ ậ i. H c sinh b t đ u làm quen v i l p lu n có căn c trong hình ngôn ng l ầ ả ọ i thích “vì sao?”. D ng bài t p này h c b ng các bài t p có yêu c u gi ế ệ ạ ơ ở ầ ụ ể không nhi u, nh ng đã có yêu c u c th trong vi c t o c s chuy n ti p ừ t
giai đo n 1 đ n giai đo n 2 trong quá trình d y h c. ể ủ ạ ẳ
ụ ậ ụ ậ
ạ ạ Ví d : Bài 10 : Trung đi m c a đo n th ng Bài t p 60, 61 trang 125, 126 ươ ậ Ví d : Bài t p ôn t p ch ầ ạ ng I Đo n th ng. ủ ọ ộ ố ụ ắ ẳ 5.5. Kh c ph c m t s sai l m c a h c sinh:
5
ỏ ả ờ i câu h i:
ỡ ằ
ỉ ọ ề ấ ọ ấ ầ ủ ọ
ả ờ ạ i d ng:
ư
ạ ụ ẳ ể
ọ
ộ ố ể ẽ
ệ
ơ ứ ạ ẽ ệ ả ọ ả ế đ n gi n đ n ph c t p. c, các khái ni m hình khác v sau, t
ự ệ ừ ơ ầ ủ ề yêu c u c a đ bài
ể ấ
ỏ ằ ủ ể ẳ ạ
ấ
ể r ng đi m A là trung đi m c a đo n th ng OB. ố ủ ẽ ầ 5.5.1. Sai l m khi tr l ọ H c sinh th y gì nói n y và ng r ng mình nói đúng, do đó giáo viên nên ị ướ đ nh h ng h c sinh nói đ y đ , g n và rõ ràng, đi u ch nh h c sinh có câu ả ờ ằ ụ i b ng câu c t, câu què... tr l ộ ố ạ ấ ể Có th cung c p cho các em m t s lo i câu tr l ứ kh ng đ nh (vì ... nên ...) ị Đ a ra căn c ẳ ủ Ví d : M là trung đi m c a đo n th ng AB Vì MA = MB = AB/2 (= 600/2 = 300) ẽ ầ 5.5.2. Sai l m khi v và đ c hình: ọ ẫ ướ ng d n h c sinh chú ý m t s đi m sai khi v hình, đ c hình: Giáo viên h ấ ầ ủ ề ế N u yêu c u c a đ bài không nói rõ thì khái ni m nào đ n gi n nh t ẽ ướ v tr ự Th c hi n theo đúng trình t ụ Ví d : Trên tia Ox l y 2 đi m A, B sao cho OA = 3cm, OB = 6cm. a) Tính AB? ứ b) Ch ng t ể c) Trên tia đ i c a tia Ox l y đi m A’ sao OA’ = 4cm. Tính AA’? + Quy trình v hình:
ả ờ
i các câu a, b ạ ấ ẽ ồ
ố ủ i câu c.
ớ
ườ ẳ t 1 §1 Đi m. Đ ng th ng
ộ
+ Tính toán và tr l ẽ + V tia đ i c a tia Ox l y đo n OA’ = 4cm vào hình v trên, r i tính ả ờ toán và tr l ọ ứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c trên l p 5.6. Minh h a hình th c t ể ế ạ 5.6.1. Bài d y: Ti Ể ề ạ N i dung: D y v hình “ĐI M” ả a) Hình nh v đi m: ỏ ấ ề ể ả
ả ả GV: D u ch m nh trên b ng cho ta hình nh v đi m ề ể HS: Cho ví d hình nh v đi m
ề ể ấ ụ b) Cách v đi m: ể ẽ ể ẽ ẫ
ể
ể
(cid:0) GV v 1 đi m trên b ng làm m u. ả (cid:0) HS v theo và v thêm hai đi m n a vào v ở ữ ẽ ẽ ặ c) Cách đ t tên đi m: ặ ộ ể ừ ẽ ữ
ể i: A, B, C
ể ặ ể i ta dùng các ch cái gì đ đ t tên cho đi m
ể ặ ữ i ta dùng các ch cái in hoa A, B, C, …đ đ t tên cho
(cid:0) GV đ t tên cho m t đi m v a v : A ( Ch cái in hoa) . (cid:0) HS đ t tên cho các đi m còn l ạ ặ (cid:0) Câu h i: Ng ữ ườ ỏ (cid:0) HS: Ng ườ đi m. ể
6
t: ể d) Ba đi m phân bi
ể ấ
ể
ể ệ ể ệ (cid:0) GV: Trên trang gi y v a v có m y đi m? ấ ừ ẽ (cid:0) HS: Trên trang gi y v a v có ba đi m A, B, C ấ ừ ẽ (cid:0) GV: Ba đi m A, B, C là ba đi m phân bi t
e) Hai đi m trùng nhau:
ể
ẽ ể ự ệ ằ ắ
ỏ ằ ể ẽ ặ ấ ỏ (cid:0) GV v đi m M b ng ph n tr ng. HS th c hi n theo ấ (cid:0) GV v đè lên đi m M b ng ph n đ và đ t tên đi m màu đ b ng ch ể ằ ữ
ự ệ N. HS th c hi n theo
ể ậ ẳ ả (cid:0) GV cho HS nh n xét và kh ng đ nh: Đây là hình nh hai đi m trùng ị
nhau
ạ
(cid:0) GV nh n m nh: ấ ừ ở ớ ể l p 6) khi nói hai đi m mà không nói gì
ệ ể ề ể
ể ữ
ự ộ ậ ể ợ
ớ ấ ứ ộ ể
Ẳ
“T nay v sau ( thêm, ta hi u đó là hai đi m phân bi t ” “V i nh ng đi m ta xây d ng các hình” “B t c hình nào cũng là m t t p h p đi m” ộ “M t đi m cũng là m t hình” ƯỜ NG TH NG” ẳ ng th ng
ờ ườ ề ườ ả ẳ ẳ ng cho ta hình nh v đ ng th ng
ấ ấ ả ờ ấ ặ ạ ộ 5.6.2. N i dung d y : “Đ ề ườ ả a) Hình nh v đ ỉ ợ GV: S i ch căng th ng trên b t HS: Cho ví d ụ ẳ ườ GV: Đ ng th ng không b gi ỗ b) G p hình: M i HS g p m t t ề i h n v hai phía gi y, sau đó tr i t gi y lên m t bàn.
ị ớ ạ ộ ờ ấ ả ấ Quan sát xem n p g p có hình nh gì ?
ẽ ườ c) V đ
ấ ẳ
ế ẳ ng th ng: ả ộ ườ ẳ ạ ể ễ ẳ ng th ng. Hãy bi u di n ba đ ướ ả c th ng, ta có hình nh ở ủ ng th ng trên trang v c a
ướ
ẳ c th ng ẳ ễ ộ ườ ể ể GV: Trên b ng, dùng ph n v ch theo mép th ườ ủ c a m t đ em? ạ HS: Dùng bút v ch theo mép th ạ GV: Nh n m nh “Ta dùng v ch th ng đ bi u di n m t đ ẳ ng th ng ”
ạ d) Cách đ t tên đ
ườ ữ ườ ng: đ ẳ ng th ng a
ữ ữ ườ ặ ẳ i ta dùng các ch cái gì đ đ t tên cho đ i ta dùng các ch cái th ủ ể ặ ẳ ng th ng ng a, b, c, …(ho c xy, zt, ...)
ườ ậ ủ ườ ẳ ố ng th ng Bài t p c ng c :
ấ ẳ ườ ặ ng th ng: ằ ẳ ườ ặ ng th ng b ng ch cái th GV: Đ t tên cho đ ườ ặ ng th ng c a mình HS: Đ t tên cho các đ ườ ỏ Câu h i: Ng ườ HS: Ng ể ặ đ đ t tên cho đ Bài 1, 2 sgk/ 104
Ộ ƯỜ Ẳ Ể NG TH NG. ĐI M KHÔNG
ộ 5.6.3. N i dung : “ĐI M THU C Đ Ộ ƯỜ THU C Đ Ể Ẳ NG TH NG ”
7
a) Đi m thu c đ
ể
ư ộ
ọ ộ ẳ ộ ườ ng th ng ả GV đ a n i dung lên b ng ọ ẽ ậ HS quan sát hình v , t p đ c n i dung và ghi bài h c
Hình vẽ ờ i Kí hi uệ
đ
A
d
A (cid:0) d
ạ ằ ễ Di n đ t b ng l thu cộ đ ẳ ườ ng th ng d ườ ằ n m trên ẳ ẳ ẳ ng th ng d đi qua đi m Aể ch aứ đi m Aể
ể
b) Đi m không thu c đ ư ộ
ể Đi m A ể Đi m A ườ Đ ng th ng d ườ Đ ng th ng d ẳ ộ ườ ng th ng ả ẽ ậ GV đ a n i dung lên b ng ọ HS quan sát hình v , t p đ c n i dung và ghi bài h c
ọ ộ ễ ạ ằ Hình vẽ Kí hi uệ
ể ờ i Di n đ t b ng l ẳ ườ không thu cộ đ ng th ng
B
ườ đ ẳ ng th ng d
A
B (cid:0) d
d
ằ n m ngoài ẳ ẳ Đi m B d ể Đi m B ườ Đ ng th ng d ườ Đ ng th ng d không đi qua đi m Bể không ch aứ đi m Bể
ố
ề ữ ẽ ề
ậ ứ ộ ứ ộ
ậ ủ Bài t p c ng c : ỗ ố Đ : Quan sát hình v , đi n vào ch tr ng “…” các thu t ng : thu c, không ề ằ thu c, n m trên, n m ngoài, đi qua, không đi qua, ch a, không ch a. Đi n vào ô vuông d u ấ ˛ cho đúng . ằ , (cid:0)
a
Kí hi uệ Hình vẽ
C
E
C a
E a
B
p
C
A
q
D
hình 1
ệ ậ ỹ Bài ậ t p rèn ậ luy n k năng l p lu n ờ ạ ằ ễ i Di n đ t b ng l ẳ ườ … đ ng th ng a Đi m C ẳ ườ … đ ng th ng a Đi m C … đi m Cể ẳ Đ ng th ng a … đi m Cể ẳ Đ ng th ng a ẳ ườ … đ ng th ng a Đi m E ẳ ườ … đ ng th ng a Đi m E … đi m Eể ẳ Đ ng th ng a … đi m Eể ẳ Đ ng th ng a n ể ể ườ ườ ể ể ườ ườ m
8
ướ
ẳ ị ườ ể ẳ ng th ng trên hình 1, các kh ng đ nh sau,
ẳ ị ị ả ớ ỏ B c 1: GV phát câu h i, HS làm chung c l p Bài 1: Cho các đi m và các đ kh ng đ nh nào sai, kh ng đ nh nào đúng:
iả ờ Kí hi u ệ
ẳ ị ẳ Câu kh ng đ nh ẳ ng th ng p ẳ ng th ng m ườ ẳ ộ ườ ộ ườ ộ ả ể ể ể 1) Đi m A thu c đ 2) Đi m A thu c đ 3) Đi m A thu c c hai đ ng th ng n và q Tr l 1)… 2)… 3)…
Bài làm:
ị ẳ Câu kh ng đ nh Kí hi u ệ
A ˛ n và A ˛ q ộ ườ ộ ườ ả ộ ẳ ng th ng p 1) Đi m A thu c đ ẳ ng th ng m 2) Đi m A thu c đ ườ 3) Đi m A thu c c hai đ ẳ ng th ng n Trả iờ l 1)Sai 2)Sai 3)Đ
ể ể ể và q
ướ ổ ứ ự làm, sau khi làm xong, GV thu bài HS đ ch m
ườ ể ẳ ẳ ể ấ ị ng th ng trên hình 1, các kh ng đ nh sau,
ẳ ẳ ị ị B c 2: T ch c HS t Bài 2: Cho các đi m và các đ kh ng đ nh nào sai, kh ng đ nh nào đúng:
ị iả ờ Kí hi uệ
ỉ ỉ ỉ
ộ ả ẳ Câu kh ng đ nh ẳ ng th ng q ẳ ng th ng m ẳ ng th ng n ẳ ng th ng p ẳ ườ ộ ườ 1) Đi m B thu c đ ộ ườ 2) Đi m B ch thu c đ ộ ườ 3) Đi m B ch thu c đ ộ ườ 4) Đi m B ch thu c đ 5) Đi m B thu c c ba đ ng th ng m, n và p Tr l 1)… 2)… 3)… 4)… 5)…
ể ể ể ể ể Bài làm :
iả ờ
m
Kí hi u ệ n,B ˛ p B ˛ và B ˛
ể ể ể ể ỉ ỉ ỉ ộ ườ ộ ườ ộ ườ ộ ườ 1) Đi m B thu c đ 2) Đi m B ch thu c đ 3) Đi m B ch thu c đ 4) Đi m B ch thu c đ ị ẳ Câu kh ng đ nh ẳ ng th ng q ẳ ng th ng m ẳ ng th ng n ẳ ng th ng p Tr l 1)sai 2)sai 3)sai 4)sai
9
ộ ả ể ườ ẳ 5) Đi m B thu c c ba đ ng th ng m, n và p 5)Đúng
ậ ướ
ể
ả ườ ộ ườ
ặ ộ ẳ ng th ng a ể ẳ ng th ng a ho c đi m A không thu c
ể ể ặ ườ ổ ứ B c 3: T ch c HS th o lu n ẳ ể ng th ng a. Ta có th suy ra: Bài 3: Cho đi m A và đ ẳ ng th ng a 1) Đi m A thu c đ ộ ườ 2) Đi m A không thu c đ ộ ườ ể 3) Ho c đi m A thu c đ ẳ ng th ng a. đ
ư ế ẳ ẳ
ọ ị ị Trong ba kh ng đ nh trên, kh ng đ nh nào là sai, là đúng nh ng thi u, là đúng và đ y đ . V hình minh h a.
ủ
ầ ủ ẽ Bài làm c a HS ế ư Câu 1 và 2 : Đúng nh ng thi u ầ ủ Câu 3 Đúng và đ y đ Hình v :ẽ a a A ; A
ả ế
ự ứ ế ệ ế ỏ ả ờ l ể tin trong vi c tr ế ả ượ i đ i các câu h i, gi ậ c các bài t p có trong
ạ ộ ươ ế ấ ẫ t trong các ho t đ ng t c s c n thi ng tác l n nhau, giúp
ượ ự ầ ọ ậ
ế ng I, qua bài ki m tra HS có k t qu sau:
8 10
Môn
TSHS
Toán 6/3
29
6. K t qu nghiên c u: ứ + HS đã có chuy n bi n trong quá trình ti p thu ki n th c + HS t SGK + HS th y đ nhau trong h c t p. ế Sau khi k t thúc ch L pớ
0 14 48,3% 7 24,1% 3 10,3% 24 82,7%
5 17,2 0
0
ả ể ươ 0 1.9 2 3.4 3.5 4.9 5 6.4 6.5 7.9 5 10 SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL 0
ậ ả ế 7. K t lu n: ừ ế T k t qu trên chúng tôi th y r ng:
ấ ằ ọ ề ệ ạ
ầ ộ ọ ế ạ ẩ
ế ứ ỹ ướ ệ ọ
ự ỏ
ả ừ
ươ ệ ạ Trong đi u ki n tôn tr ng n i dung sách giáo khoa và k ho ch d y ệ ố ọ h c hi n nay, trên tinh th n d y h c theo chu n ki n th c k năng, mu n ọ ả ầ ạ ụ ể ọ c d y c th . cho h c sinh h c hình h c có hi u qu c n xây d ng các b ế ạ ừ ậ ầ Chúng ta c n quan tâm đ n các bài t p và câu h i trong quá trình d y t ng ớ ậ i t ng bài t p. bài m i và gi ỹ ộ ứ C n nghiên c u k n i dung ch ợ ng trình, có bi n pháp thích h p
ừ ạ
ố ượ ọ ng h c sinh, trong đó vai trò cá nhân
ệ ầ cho t ng bài d y. ầ ượ ặ c đ c bi đ ỹ C n chăm sóc k các đ i t t quan tâm.
10
ổ ẫ ấ ằ ượ ề ầ Tuy r ng n i dung v n còn nhi u v n đ c n đ
ộ ạ ầ ề ệ ệ ộ ẽ
ạ ạ ộ ệ ệ ạ ớ ọ ợ i n i dung SGK cho phù h p v i đi u ki n d y h c
ệ
ủ ề ệ ạ ọ
ầ ổ ứ ch c sinh ho t chuyên môn trong vi c d y h c các ch đ có ế ạ ọ
ụ ọ ề c b sung. Mong ọ ữ ằ r ng đ tài này s là m t tài li u h u ích góp ph n trong vi c d y h c ệ hi n nay. ị ề 8. Đ ngh : ầ C n biên so n l hi n nay. C n t liên quan đ n môn hình h c 6. l p.
ố ắ ứ ủ ầ ủ ệ Chú tr ng vi c HS có đ y đ các d ng c h c t p ườ V i trách nhi m c a ng ự
ớ ứ ụ ọ ậ ở ớ ả ớ i GV đ ng l p, b n thân c g ng t nghiên c u và h c h i đ xu t n i dung nêu trên.
ệ ọ ỏ ề ự ấ ộ ủ ệ ạ ầ ồ Kính mong s góp ý c a các th y, cô giáo và các b n đ ng nghi p.
ạ
ườ ế i vi t
ị Đ i A., ngày 20 tháng 3 năm 2016 Ng Lê Th Loan
ả ệ
ọ ở ườ ạ ng pháp d y h c tr ổ ng ph thông
ấ ả
ư ầ ươ ạ ọ ng pháp d y h c toán, ĐHSP
9.Tài li u tham kh o: ươ Hoàng Chúng : Ph ụ THCS,Nhà xu t b n giáo d c. Tr n Khánh H ng :Giáo trình ph Hu .ế
11
ấ ả ấ ả ậ ậ ụ Tôn Thân: Sách giáo khoa toán 6 t p 1 ,nhà xu t b n giáo d c. ụ . Tôn Thân :Sách giáo viên toán 6 t p 1, nhà xu t b n giáo d c
12
ụ ụ 10. M c l c ề
ấ v n ặ 2.Đ t
ở s 3.C ậ lu n
ễ ơ ở ự
ộ ứ
ả nghiên ứ c u ế K t qu 6.
ế 7.K t ậ lu n
ề ị
ả
ệ ụ ụ
1. Tên đ tài ……………………………………………………………….. 1 ề đ ………………………………………………………………...1 ơ lý …………………………………………………………… ..2 4.C s th c ti n …………………………………………………………… 2 5.N i dung nghiên c u……………………………………………………… 2 ………………………………………………............8 …………………………………………………………………..8 8.Đ ngh ……………………………………………................................... 9 9.Tài li u tham kh o………………………………………… …………...10 10.M c l c…………………………………………………………………. 11
13
Ộ
Ủ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ
ộ ậ
ự
ạ
Đ c l p T do H nh phúc
Ế
Ế
Ệ
Ế
ọ
Ạ PHI U ĐÁNH GIÁ, X P LO I SÁNG KI N KINH NGHI M Năm h c: 20152016
Ạ Ủ
Ế
ƯỜ
ỹ
I. ĐÁNH GIÁ X P LO I C A HĐKH TR
NG THCS M Hòa
ạ
ươ
ọ ớ
ng 1 môn hình h c l p 6
ả
ề ề
ọ ệ ề 1. Đ tài: Kinh nghi m d y h c ch ị ọ : Lê Th Loan 2. H và tên tác gi ổ ứ ụ 3. Ch c v : GV T : Toán ủ ị ủ ậ 4. Nh n xét c a Ch t ch HĐKH v đ tài: Ư ể a) uđi m: ............................................................................................................................... .... ……………………………………………………………………………………............. …………………………………………………………………………………….............. ................................................................................................................................... ……………………………………………………………………………………............. ................................................................................................................................... ……………………………………………………………………………………............. ……………………………………………………………………………………..............
ạ
ế
b)H nch : ............................................................................................................................... .... ……………………………………………………………………………………............. ................................................................................................................................... ……………………………………………………………………………………............. ……………………………………………………………………………………..............
ạ
ề
ế ị
ườ
ỹ
ng THCS M Hoà
ạ
ố
5. Đánh giá, x p lo i: ẩ Sau khi th m đ nh, đánh giá đ tài trên, HĐKH Tr ấ ế th ng nh t x p lo i :
ườ
ẩ
ị
i th m đ nh: Ch t ch HĐKH ọ
ủ ị ấ
ọ
ữ Nh ng ng (Ký, ghi rõ h tên) (Ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
...........................................ký .....................
...........................................ký .....................
14
ẫ M u SK2 ờ ố (T s 1)
Ấ
Ế
Ế
Ệ
Ế
Ể
Ạ PHI U CH M ĐI M, X P LO I SÁNG KI N KINH NGHI M
ọ
Năm h c 20152016
Ộ Ồ
Ọ H I Đ NG KHOA H C PHÒNG GD&ĐT …..
ả
ề ọ ơ
ườ
: ng THCS ….
ể
ụ ể Đi m c th :
Đ tài: : H và tên tác gi ị Đ n v : Tr
Ph nầ
ạ ề
ậ Nh n xét ườ ủ c a ng
ế i đánh giá x p lo i đ tài
Đi mể i đaố t
Đi mể đ tạ cượ đ
1
ề 1. Tên đ tài ề ặ ấ 2. Đ t v n đ
ơ ở
ậ
3. C s lý lu n
1
ơ ở ự ễ
4. C s th c ti n
2
ứ
ộ
5. N i dung nghiên c u
9
ứ
ế
ả 6. K t qu nghiên c u
3
ậ
ế 7. K t lu n
1
ị ề 8.Đ ngh
1
1
ế
ệ ả 9.Tài li u tham kh o ụ ụ 10.M c l c ạ ế 11.Phi u đánh giá x p lo i
ể ứ
ả
ả
Th th c văn b n, chính t
1
ộ
ổ
T ng c ng
20đ
ứ ố ể
ạ ượ
c, đ tài trên đ
ề ườ
Căn c s đi m đ t đ
Ng ườ
i th
(Ng
ạ ượ ế c x p lo i : ạ ề ế i đánh giá x p lo i đ tài ứ nh t,ấ ký và ghi rõ h tênọ
15
ẫ M u SK2 ờ ố (T s 2)
Ấ
Ệ
Ế
Ế
Ế
Ể
Ạ PHI U CH M ĐI M, X P LO I SÁNG KI N KINH NGHI M
ọ
Năm h c 20152016
Ộ Ồ
Ạ Ộ
Ọ
H I Đ NG KHOA H C PHÒNG GD&ĐT Đ I L C
ả
:
ỹ
ườ
ng THCS M Hoà
ể
ụ ể Đi m c th :
ề Đ tài: : ọ H và tên tác gi ị ơ Đ n v : Tr
Ph nầ
ạ ề
ậ Nh n xét ườ ủ c a ng
ế i đánh giá x p lo i đ tài
Đi mể i đaố t
Đi mể đ tạ cượ đ
1
ề 1. Tên đ tài ề ặ ấ 2. Đ t v n đ
ơ ở
ậ
3. C s lý lu n
1
ơ ở ự ễ
4. C s th c ti n
2
ứ
ộ
5. N i dung nghiên c u
9
ứ
ế
ả 6. K t qu nghiên c u
3
ậ
ế 7. K t lu n
1
1
1
ế
ị ề 8.Đ ngh ệ ả 9.Tài li u tham kh o ụ ụ 10.M c l c ạ ế 11.Phi u đánh giá x p lo i
ể ứ
ả
ả
Th th c văn b n, chính t
1
ộ
ổ
T ng c ng
20đ
ứ ố ể
ạ ượ
c, đ tài trên đ
ề ườ
Căn c s đi m đ t đ
Ng ườ
i th
(Ng
ạ ượ ế c x p lo i : ạ ề ế i đánh giá x p lo i đ tài ọ ứ Hai, ký và ghi rõ h tên)
ẫ
M u SK3
16
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
ự
ạ
Đ c l p T do H nh phúc
Ế
Ế
Ệ
Ế
ọ
Ạ PHI U ĐÁNH GIÁ, X P LO I SÁNG KI N KINH NGHI M Năm h c: 20152016
ế
ạ ủ
ả
:
ị
ườ
ủ
ng THCS ….. ề ề
ế
ạ
ạ ủ
ế
ị
Sau khi th m đ nh, đánh giá ạ
ố
I. Đánh giá x p lo i c a HĐKH Phòng GD&ĐT … ề 1. Tên đ tài: ọ 2. H và tên tác gi ứ ụ ơ 3. Ch c v : GV . Đ n v :Tr ậ ủ ị 4. Nh n xét c a Ch t ch HĐKH v đ tài: Ư ể a) uđi m: ............................................................................................................................... ...... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... .......... ............................................................................................................................. ....................................................................................................................................... b)H nch : .............................................................................................................................. ....... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ẩ II. Đánh giá, x p lo i c a HĐKH Phòng GD&ĐT : ấ ế ề đ tài trên, HĐKH Phòng GD&ĐT ….. th ng nh t x p lo i: ...............
ườ
ẩ
ị
i th m đ nh: Ch t ch HĐKH ọ
ủ ị ấ
ọ
ữ Nh ng ng (Ký, ghi rõ h tên) (Ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
ọ
1/ H tên ....................................................
Ký .............................................................
ọ
2/ H tên .....................................................
ế
Ký ............................................................. ở III. Đánh giá, x p lo i c a HĐKH S GD&ĐT …. ề
ạ ủ ị
ở
ố
ẩ
ị
i th m đ nh: Ch t ch HĐKH ọ
ủ ị ấ
ọ
ấ ẩ Sau khi th m đ nh, đánh giá đ tài trên, HĐKH S GD&ĐT ………. th ng nh t ạ ế x p lo i: ............... ườ ữ Nh ng ng (Ký, ghi rõ h tên) (Ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
............................................................
............................................................
17