
MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài
Hoạt động tố tụng hình sự thu hút sự tham gia của nhiều chủ thể với những
động cơ, mục đích và định hướng khác nhau. Trong đó, có những chủ thể phạm tội
gây ra thiệt hại, chủ thể có nghĩa vụ bồi thường, chủ thể thực hiện chức năng buộc
tội, chủ thể thực hiện chức năng bào chữa, chủ thể thực hiện chức năng xét xử.
Riêng những người bị thiệt hại do tội phạm gây ra tham gia tố tụng vì lý do bị thiệt
hại. Họ tham gia tố tụng để bảo vệ quyền lợi, góp phần chứng minh vụ án hình sự
và thực hiện nghĩa vụ khai báo vì lợi ích chung.
Người bị thiệt hại do tội pham gây ra trong tố tụng hình sự có địa vị pháp lý
là người bị hại hoặc nguyên đơn dân sự. So sánh với Bộ luật tố tụng hình sự năm
1988, Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 đã quy định bổ sung thêm một số quyền của
người bị hại và nguyên đơn dân sự theo hướng nâng cao vai trò của họ trong tố tụng
hình sự, như quyền phát biểu, quyền tranh luận tại phiên tòa, nhưng nhìn chung vẫn
còn thiếu và chưa đồng bộ.
Về mặt lý luận, mảng tri thức về người bị thiệt hại do tội phạm gây ra trong
tố tụng hình sự Việt Nam hầu như còn rất hạn chế do chưa được các nhà khoa học
quan tâm nghiên cứu. Vì thế, hoạt động lập pháp và giải quyết vụ án hình sự chưa
nhận được sự hỗ trợ, định hướng về mặt khoa học.
Từ những hạn chế trong nhận thức và pháp luật thực định, hoạt động áp dụng
pháp luật cũng gặp phải những khó khăn, sai lầm khi xác định tư cách tham gia tố
tụng của người bị hại và nguyên đơn dân sự. Tình trạng bị vi phạm quyền và không
đảm bảo thực hiện nghĩa vụ của hai chủ thể này còn xảy ra. Mặc dù không có con
số thống kê, báo cáo chính thức từ phía cơ quan có thẩm quyền nhưng bằng nhiều
phương pháp nghiên cứu khác nhau vẫn có thể đánh giá được tình trạng trên. Ví dụ,
tình trạng người bị hại không được triệu tập tham gia tố tụng, triệu tập không đúng