VAY VÀ TR N N Ả Ợ ƯỚ C NGOÀI C A QU C GIA Ủ Ố Bi u s : 0112.1 ể ố (Năm) ủ ố ng B Tài chính ưở
ộ ậ ứ Ban hành theo QĐ s 2331/QĐ-BTC c a B ộ tr Ngày nh n báo cáo : ngày 15 tháng th hai năm sau
(Tri u USD, t VND) ệ ỷ
Năm báo cáo - 4 Năm báo cáo - 3 Năm báo cáo - 2
USD VND USD VND USD
D N Ư Ợ (1)
N n ợ ướ c ngoài c a Chính ph ủ ủ
N n ợ ướ c ngoài c a doanh nghi p ệ ủ
(2)
S VAY TRONG KỲ Ố
Vay n ướ c ngoài c a Chính ph ủ ủ
Vay n ướ c ngoài c a doanh nghi p ệ ủ
(2)
T NG TR N TRONG KỲ Ả Ợ Ổ
N n ợ ướ c ngoài c a Chính ph ủ ủ
N n ợ ướ c ngoài c a doanh nghi p ệ ủ
Trong đó:
T ng tr n g c trong kỳ ả ợ ố ổ
ủ
ợ ướ ợ ướ c ngoài c a Chính ph ủ c ngoài c a doanh ủ N n N n nghi pệ
T ng tr n lãi và phí trong kỳ ả ợ ổ
ủ
ợ ướ ợ ướ c ngoài c a Chính ph ủ c ngoài c a doanh ủ N n N n nghi pệ
Ng ườ i ki m tra bi u ể i l p bi u Ng ể ườ ậ (Ký, h tên) ọ ể (Ký, h tên) ọ
ị VAY VÀ TR N N Ả Ợ ƯỚ C NGOÀI C A QU C GIA Ủ Ố ố
Đ n v báo cáo: ơ C c Qu n lý n và Tài chính đ i ợ ả ụ ngo i ạ Đ n v nh n báo cáo: ơ ậ ị C c Tin h c và Th ng kê tài chính ọ ụ ố
(Tri u USD, t VND) ệ ỷ
Năm báo cáo - 2 Năm báo cáo - 1 Năm báo cáo
VND USD VND USD VND
…,ngày …tháng ….năm….
Th tr ủ ưở ị ng đ n v ơ (Ký, đóng d u, h tên) ấ ọ