
NGÂN HÀNG CÂU H I THI VI T CÔNG CH C 2013Ỏ Ế Ứ
CHUYÊN NGÀNH: QU N LÝ - B O V MÔI TR NGẢ Ả Ệ ƯỜ
Câu 1. Theo Đi u 7, Đi u 8, Đi u 9 Thông t s 04/2012/TT-BTNMT ngàyề ề ề ư ố
08/5/2012 c a B Tài nguyên và Môi tr ng Quy đnh tiêu chí xác đnh c s gây ôủ ộ ườ ị ị ơ ở
nhi m môi tr ng, gây ô nhi m môi tr ng nghiêm tr ng thì nh ng tiêu chí nào xácễ ườ ễ ườ ọ ữ
đnh c s gây ô nhi m môi tr ng nghiêm tr ng v ti ng n, đ rung, ch t th iị ơ ở ễ ườ ọ ề ế ồ ộ ấ ả
r n? ắ
Câu 2. Căn c vào Lu t Đa d ng sinh h c s 20/2008/QH12 ngày 13 tháng 11ứ ậ ạ ọ ố
năm 2008, Anh (Ch ) hãy nêu:ị Nguyên t c bao tôn va phat triên bên v ng đa dang sinh ắ ư
hoc (Đi u 4) và N ề h ng hành vi b nghiêm c m v đa d ng sinh h c (Đi u 7)ữ ị ấ ề ạ ọ ề
Câu 3. Căn c vào Lu t Đa d ng sinh h c s 20/2008/QH12 ngày 13 tháng 11ứ ậ ạ ọ ố
năm 2008, Anh (Ch ) hãy nêu: ịĐi u tra c b n, nghiên c u khoa h c, quan ly thông tin,ề ơ ả ứ ọ
sô liêu vê đa dang sinh hoc (Đi u 71) và ề Báo cáo v đa d ng sinh h c (Đi u 72) ề ạ ọ ề
Câu 4. Căn c vào Lu t B o v môi tr ng s 52/2005/QH11 ngày 29 thángứ ậ ả ệ ườ ố
12 năm 2005; Anh (Ch ) hãy nêu: Nguyên t c b o v môi tr ng (Đi u 4) và Chínhị ắ ả ệ ườ ề
sách c a Nhà n c v b o v môi tr ng (Đi u 5)ủ ướ ề ả ệ ườ ề
Câu 5. Căn c vào Lu t B o v môi tr ng s 52/2005/QH11 ngày 29 thángứ ậ ả ệ ườ ố
12 năm 2005, Anh (Ch ) hãy nêu: N i dung báo cáo đánh giá tác đng môi tr ngị ộ ộ ườ
(Đi u 20) và ềN i dung b n cam k t b o v môi tr ngộ ả ế ả ệ ườ (Đi u 25)ề
Câu 6. Căn c vào Lu t B o v môi tr ng s 52/2005/QH11 ngày 29 tháng 12ứ ậ ả ệ ườ ố
năm 2005, Anh (Ch ) hãy nêu: ịB o v môi tr ng đi v i khu s n xu t, kinh doanh,ả ệ ườ ố ớ ả ấ
d ch v t p trungị ụ ậ
Câu 7. Căn c vào Lu t B o v môi tr ng s 52/2005/QH11 ngày 29 thángứ ậ ả ệ ườ ố
12 năm 2005, Anh (Ch ) hãy nêu: ịNh ng hành vi b nghiêm c mữ ị ấ
Câu 8. Căn c vào Lu t B o v môi tr ng s 52/2005/QH11 ngày 29 thángứ ậ ả ệ ườ ố
12 năm 2005, Anh (Ch ) hãy nêu: ịB o v môi tr ng trong nh p kh u ph li uả ệ ườ ậ ẩ ế ệ
Câu 9. Căn c vào Lu t B o v môi tr ng s 52/2005/QH11 ngày 29 tháng 12ứ ậ ả ệ ườ ố
năm 2005, Anh (Ch ) hãy nêu: Phí b o v môi tr ng và X lý vi ph m.ị ả ệ ườ ử ạ
Câu 10. Căn c vào Ngh đnh s 29/2011/NĐ-CP ngày 18 tháng 4 năm 2011ứ ị ị ố
c a Chính ph quy đnh v đánh giá môi tr ng chi n l c, đánh giá tác đng môiủ ủ ị ề ườ ế ượ ộ
tr ng, cam k t b o v môi tr ng, Anh (Ch ) hãy nêu: ườ ế ả ệ ườ ị Đi t ng ph i l p báo cáoố ượ ả ậ
đánh giá tác đng môi tr ng và trách nhi m c a ch d án trong vi c l p báo cáoộ ườ ệ ủ ủ ự ệ ậ
đánh giá tác đng môi tr ng (Đi u 12) và Th i đi m l p, trình th m đnh và phêộ ườ ề ờ ể ậ ẩ ị
duy t báo cáo đánh giá tác đng môi tr ng (Đi u 13)ệ ộ ườ ề
Câu 11. Căn c vào Ngh đnh s 179/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013ứ ị ị ố
c a Chính ph quy đnh v x ph t hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ng,ủ ủ ị ề ử ạ ự ả ệ ườ
Anh (Ch ) hãy nêu: Ph m vi đi u ch nh (Đi u 1)ị ạ ề ỉ ề
Câu 12. Căn c vào Ngh đnh s 179/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013ứ ị ị ố
c a Chính ph quy đnh v x ph t hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ng,ủ ủ ị ề ử ạ ự ả ệ ườ
1

Anh (Ch ) hãy nêu: Bi n pháp kh c ph c h u qu trong ị ệ ắ ụ ậ ả Vi ph m các quy đnh vạ ị ề
b o v môi tr ng n i công c ng, khu đô th , khu dân c và làng nghả ệ ườ ơ ộ ị ư ề.
Câu 13. Căn c vào Ngh đnh s 179/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013ứ ị ị ố
c a Chính ph quy đnh v x ph t hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ng,ủ ủ ị ề ử ạ ự ả ệ ườ
Anh (Ch ) hãy nêu: ịBi n pháp c ng ch , tr ng h p b c ng ch và th m quy nệ ưỡ ế ườ ợ ị ưỡ ế ẩ ề
quy t đnh c ng ch bu c di d i, c m ho t đng đi v i c s (Đi u 64) và Thế ị ưỡ ế ộ ờ ấ ạ ộ ố ớ ơ ở ề ủ
t c ban hành quy t đnh c ng ch bu c di d i, c m ho t đng (Đi u 66)ụ ế ị ưỡ ế ộ ờ ấ ạ ộ ề
Câu 14. Căn c vào Ngh đnh s 59/2007/NĐ-CP ngày 9 tháng 4 năm 2007ứ ị ị ố
c a Chính ph v qu n lý ch t th i r n, Anh (Ch ) hãy nêu: N i dung qu n lý nhàủ ủ ề ả ấ ả ắ ị ộ ả
n c v ch t th i r n và Trách nhi m t ch c l p, phê duy t và qu n lý quy ho chướ ề ấ ả ắ ệ ổ ứ ậ ệ ả ạ
qu n lý ch t th i r n.ả ấ ả ắ
Câu 15. Căn c vào Ngh đnh s 81/2007/NĐ-CP ngày 23 tháng 5 năm 2007 ứ ị ị ố
c a Chính ph quy đnh t ch c, b ph n chuyên môn v b o v môi tr ng t i c ủ ủ ị ổ ứ ộ ậ ề ả ệ ườ ạ ơ
quan nhà n c và doanh nghi p nhà n c, Anh (Ch ) hãy nêu: Nguyên t c thành l p ướ ệ ướ ị ắ ậ
và t ch c ho t đng c a t ch c, b ph n chuyên môn v b o v môi tr ng ổ ứ ạ ộ ủ ổ ứ ộ ậ ề ả ệ ườ
(Đi u 2) và ềT ch c, b ph n chuyên môn v b o v môi tr ng t i Ban Qu n lý ổ ứ ộ ậ ề ả ệ ườ ạ ả
khu kinh t (Đi u 9)ế ề
Câu 16. Căn c vào Ngh đnh s 81/2007/NĐ-CP ngày 23 tháng 5 năm 2007ứ ị ị ố
c a Chính ph quy đnh t ch c, b ph n chuyên môn v b o v môi tr ng t i củ ủ ị ổ ứ ộ ậ ề ả ệ ườ ạ ơ
quan nhà n c và doanh nghi p nhà n c,ướ ệ ướ Anh (Ch ) hãy nêu: T ch c chuyên mônị ổ ứ
v b o v môi tr ng thu c y ban nhân dân c p huy n (Đi u 7) và ề ả ệ ườ ộ Ủ ấ ệ ề Công ch c c pứ ấ
xã giúp y ban nhân dân c p xã qu n lý nhà n c v b o v môi tr ng (Đi u 8)Ủ ấ ả ướ ề ả ệ ườ ề
Câu 17. Căn c vào Thông t s 12/2011/TT-BTNMT ngày 14 tháng 4 nămứ ư ố
2011 c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng quy đnh v Qu n lý ch t th iủ ộ ưở ộ ườ ị ề ả ấ ả
nguy h i (CTNH), Anh (Ch ) hãy nêu: Các đi u ki n v c s pháp lý (Đi u 10) vàạ ị ề ệ ề ơ ở ề
Các đi u ki n v nhân l cề ệ ề ự (Đi u 12)ề
Câu 18. Căn c vào Thông t s 12/2011/TT-BTNMT ngày 14 tháng 4 nămứ ư ố
2011 c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng quy đnh v Qu n lý ch t th iủ ộ ưở ộ ườ ị ề ả ấ ả
nguy h i, Anh (Ch ) hãy nêu: Trách nhi m c a S Tài nguyên và Môi tr ng ho cạ ị ệ ủ ở ườ ặ
Chi c c B o v môi tr ng đc S Tài nguyên và Môi tr ng phân c p.ụ ả ệ ườ ượ ở ườ ấ
Câu 19. Căn c vào Thông t s 04/2012/TT-BTNMT ngày ứ ư ố ngày 8 tháng 5
năm 2012 c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng qủ ộ ưở ộ ườ uy đnh tiêu chí xác đnh cị ị ơ
s gây ô nhi m môi tr ng, gây ô nhi m môi tr ng nghiêm tr ng,ở ễ ườ ễ ườ ọ Anh (Ch ) hãy nêu:ị
Nguyên t c và căn c xác đnh c s gây ô nhi m môi tr ng, gây ô nhi m môiắ ứ ị ơ ở ễ ườ ễ
tr ng nghiêm tr ngườ ọ
Câu 20. Căn c vào Thông t s 21/2012/TT-BTNMT ngày ứ ư ố 19 tháng 12 năm
2012 c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng ủ ộ ưở ộ ườ quy đnh vi c b o đm ch t l ngị ệ ả ả ấ ượ
và ki m soát ch t l ng trong quan tr c môi tr ngể ấ ượ ắ ườ , Anh (Ch ) hãy nêu: ịThi t kế ế
ch ng trình quan tr c môi tr ngươ ắ ườ
Câu 21. Căn c vào Thông t Liên t ch s ứ ư ị ố 34/2012/TTLT-BCT-BTNMT ngày
15 tháng 11 năm 2012 c a ủB tr ng B Công Th ng và B tr ng B Tàiộ ưở ộ ươ ộ ưở ộ
2

nguyên và Môi tr ngườ h ng d nướ ẫ v đi u ki n nh p kh u ph li u làm nguyênề ề ệ ậ ẩ ế ệ
li u s n xu t,ệ ả ấ Anh (Ch ) hãy nêu: ịTrách nhi m c a S Tài nguyên và Môi tr ngệ ủ ở ườ
các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng và Trách nhi m c a S Công Th ng cácỉ ố ự ộ ươ ệ ủ ở ươ
t nh, thành ph tr c thu c Trung ngỉ ố ự ộ ươ
Câu 22. Căn c vào Quy t đnh s 1636/QĐ-TTg ngày 31 tháng 8 năm 2010ứ ế ị ố
c a Th t ng Chính ph v vi c phê duy t “Quy ho ch m ng l i quan tr c vàủ ủ ướ ủ ề ệ ệ ạ ạ ướ ắ
c nh báo phóng x môi tr ng qu c gia đn năm 2020”, Anh (Ch ) hãy nêu: Ch cả ạ ườ ố ế ị ứ
năng, nhi m v c a m ng l i quan tr c và c nh báo phóng x môi tr ng qu cệ ụ ủ ạ ướ ắ ả ạ ườ ố
gia và c ch ph i h p v i h th ng quan tr c tài nguyên và môi tr ng qu c giaơ ế ố ợ ớ ệ ố ắ ườ ố
Câu 23. Căn c vào Quy t đnh s 2149/QĐ-TTg ngày 17 tháng 12 năm 2009ứ ế ị ố
c a Th t ng Chính ph phê duy t Chi n l c Qu c gia v qu n lý t ng h pủ ủ ướ ủ ệ ế ượ ố ề ả ổ ợ
ch t th i r n đn năm 2025, t m nhìn đn năm 2050, Anh (Ch ) hãy nêu: Các nhi mấ ả ắ ế ầ ế ị ệ
v c b n ụ ơ ả
Câu 24. Căn c vào Quy t đnh s 2149/QĐ-TTg ngày 17 tháng 12 năm 2009ứ ế ị ố
c a Th t ng Chính ph phê duy t Chi n l c Qu c gia v qu n lý t ng h pủ ủ ướ ủ ệ ế ượ ố ề ả ổ ợ
ch t th i r n đn năm 2025, t m nhìn đn năm 2050, Anh (Ch ) hãy nêu gi i phápấ ả ắ ế ầ ế ị ả
hoàn thi n h th ng văn b n pháp lu t và c ch chính sách v qu n lý ch t th iệ ệ ố ả ậ ơ ế ề ả ấ ả
r n trong các gi i pháp c b n đ th c hi n Chi n l c qu c gia v qu n lý t ngắ ả ơ ả ể ự ệ ế ượ ố ề ả ổ
h p ch t th i r n đn năm 2025, t m nhìn đn năm 2050. ợ ấ ả ắ ế ầ ế
Câu 25. Căn c vào Quy t đnh s 18/2013/QĐ-TTg ngày ứ ế ị ố ngày 29 tháng 03
năm 2013 c a Th t ng Chính ph ủ ủ ướ ủ v c i t o, ph c h i môi tr ng và ký qu c iề ả ạ ụ ồ ườ ỹ ả
t o,ạ ph c h i môi tr ng đi v i ho t đng khai thác khoáng s nụ ồ ườ ố ớ ạ ộ ả , Anh (Ch ) hãyị
nêu: Yêu c u c i t o, ph c h i môi tr ng và M c đích và nguyên t c c a vi c kýầ ả ạ ụ ồ ườ ụ ắ ủ ệ
quỹ
Câu 26: Anh (ch ) cho bi t nguyên t c b o v môi tr ng bi n; b o t n, sị ế ắ ả ệ ườ ể ả ồ ử
d ng h p lý tài nguyên bi n và t ch c phòng ng a, ng phó s c môi tr ng bi nụ ợ ể ổ ứ ừ ứ ự ố ườ ể
đc quy đnh t i Lu t B o v Môi tr ng năm 2005?ượ ị ạ ậ ả ệ ườ
Câu 27: Anh (ch ) cho bi t nguyên t c b o v môi tr ng bi n; ki m soát, xị ế ắ ả ệ ườ ể ể ử
lý ô nhi m môi tr ng bi n và t ch c phòng ng a, ng phó s c môi tr ng bi nễ ườ ể ổ ứ ừ ứ ự ố ườ ể
đc quy đnh t i Lu t B o v Môi tr ng năm 2005?ượ ị ạ ậ ả ệ ườ
Câu 28: Anh (ch ) cho bi t nguyên t c b o v môi tr ng n c sông; ki mị ế ắ ả ệ ườ ướ ể
soát, x lý ô nhi m môi tr ng n c trong l u v c sông và t ch c b o v môiử ễ ườ ướ ư ự ổ ứ ả ệ
tr ng n c trong l u v c sông đc quy đnh t i Lu t B o v Môi tr ng nămườ ướ ư ự ượ ị ạ ậ ả ệ ườ
2005?
Câu 29: Anh (ch ) cho bi t nêu nguyên t c b o v môi tr ng n c sông;ị ế ắ ả ệ ườ ướ
trách nhi m c a UBND c p t nh đi v i b o v môi tr ng n c trong l u v cệ ủ ấ ỉ ố ớ ả ệ ườ ướ ư ự
sông và t ch c b o v môi tr ng n c trong l u v c sông đc quy đnh t i Lu tổ ứ ả ệ ườ ướ ư ự ượ ị ạ ậ
B o v Môi tr ng năm 2005?ả ệ ườ
3

Câu 30: Anh (ch ) cho bi t nh ng quy đnh v b o v môi tr ng ngu n n cị ế ữ ị ề ả ệ ườ ồ ướ
h , ao, kênh, m ng, r ch và n c d i đt đc quy đnh t i Lu t B o v Môiồ ươ ạ ướ ướ ấ ượ ị ạ ậ ả ệ
tr ng năm 2005?ườ
Câu 31: Anh (ch ) cho bi t nh ng quy đnh v b o v môi tr ng h ch aị ế ữ ị ề ả ệ ườ ồ ứ
n c ph c v th y l i, th y đi n và n c d i đt đc quy đnh t i Lu t B o vướ ụ ụ ủ ợ ủ ệ ướ ướ ấ ượ ị ạ ậ ả ệ
Môi tr ng năm 2005?ườ
Câu 32: Anh (ch ) cho bi t nh ng quy đnh v thu gom, x lý n c th i và hị ế ữ ị ề ử ướ ả ệ
th ng x lý n c th i đc đc quy đnh t i Lu t B o v Môi tr ng năm 2005?ố ử ướ ả ượ ượ ị ạ ậ ả ệ ườ
Câu 33: Anh (ch ) cho bi t nguyên t c b o v môi tr ng n c bi n, n cị ế ắ ả ệ ườ ướ ể ướ
sông, ki m soát, x lý ô nhi m môi tr ng n c bi n, môi tr ng n c trong l uể ử ễ ườ ướ ể ườ ướ ư
v c sông đc quy đnh t i Lu t B o v Môi tr ng năm 2005?ự ượ ị ạ ậ ả ệ ườ
Câu 34: Anh (ch ) cho bi t trách nhi m c a ch đu t các d án s n xu t,ị ế ệ ủ ủ ầ ư ự ả ấ
kinh doanh, d ch v trong khu kinh t , khu công ngh cao, khu công nghi p và c mị ụ ế ệ ệ ụ
công nghi p; trách nhi m c a ch đu t xây d ng và kinh doanh k t c u h t ngệ ệ ủ ủ ầ ư ự ế ấ ạ ầ
v qu n lý và b o v môi tr ng trong giai đo n ho t đng c a khu kinh t , khuề ả ả ệ ườ ạ ạ ộ ủ ế
công ngh cao, khu công nghi p, c m công nghi p đc quy đnh trong Thông t sệ ệ ụ ệ ượ ị ư ố
08/2009/TT-BTNMT ngày 15/7/2009 c a B Tài nguyên và Môi tr ng và Thông tủ ộ ườ ư
s 48/2011/TT-BTNMT ngày 28/12/2011 c a B Tài nguyên và Môi tr ng s a điố ủ ộ ườ ử ổ
b sung m t s đi u c a Thông t s 08/2009/TT-BTNMT ngày 15/7/2009 c a Bổ ộ ố ề ủ ư ố ủ ộ
Tài nguyên và Môi tr ng?ườ
Câu 35: Anh (ch ) hãy cho bi t trình t , th t c th m đnh, h s đ ngh đaị ế ự ủ ụ ẩ ị ồ ơ ề ị ư
vào ho c đa ra kh i Danh m c loài đcặ ư ỏ ụ ượ u tiên b o v theo quy đnh t i Nghư ả ệ ị ạ ị
đnh s 160/2013/NĐ-CP ngày 12/12/2013 c a Chính ph vị ố ủ ủ tiêu chí xác đnh loài vàề ị
ch đ qu n lý loài thu c danh m c loài nguy c p, quý, hi m đc u tiên b o v ?ế ộ ả ộ ụ ấ ế ượ ư ả ệ
Câu 36: Anh (ch ) hãy cho bi t các đi u ki n xác đnh loài có s l ng cá thị ế ề ệ ị ố ượ ể
còn ít ho c đang b đe d a tuy t ch ng theo quy đnh t i Ngh đnh s 160/2013/NĐ-ặ ị ọ ệ ủ ị ạ ị ị ố
CP ngày 12/12/2013 c a Chính ph vủ ủ tiêu chí xác đnh loài và ch đ qu n lý loàiề ị ế ộ ả
thu c danh m c loài nguy c p, quý, hi m đc u tiên b o v ?ộ ụ ấ ế ượ ư ả ệ
Câu 37: Anh (ch ) hãy cho bi t đi u ki n c p Gi y ch ng nh n đ đi u ki nị ế ề ệ ấ ấ ứ ậ ủ ề ệ
ho t đng d ch v quan tr c môi tr ng trong lĩnh v c quan tr c t i hi n tr ngạ ộ ị ụ ắ ườ ự ắ ạ ệ ườ
quy đnh t i Ngh đnh s 27/2013/NĐ-CP ngày 29/3/2013 c a Chính ph quy đnhị ạ ị ị ố ủ ủ ị
v đi u ki n c a t ch c ho t đng d ch v quan tr c môi tr ng?ề ề ệ ủ ổ ứ ạ ộ ị ụ ắ ườ
Câu 38: Anh (ch ) hãy cho bi t đi u ki n c p Gi y ch ng nh n đ đi u ki nị ế ề ệ ấ ấ ứ ậ ủ ề ệ
ho t đng d ch v quan tr c môi tr ng trong lĩnh v c phân tích môi tr ng theoạ ộ ị ụ ắ ườ ự ườ
4

quy đnh t i Ngh đnh s 27/2013/NĐ-CP ngày 29/3/2013 c a Chính ph quy đnhị ạ ị ị ố ủ ủ ị
v đi u ki n c a t ch c ho t đng d ch v quan tr c môi tr ng?ề ề ệ ủ ổ ứ ạ ộ ị ụ ắ ườ
Câu 39: Anh (ch ) hãy cho bi t d li u, ch ng c đ xác đnh thi t h i đi v iị ế ữ ệ ứ ứ ể ị ệ ạ ố ớ
môi tr ng theo quy đnh t i Ngh đnh 113/2010/NĐ-CP ngày 03/12/2010 c a Chínhườ ị ạ ị ị ủ
ph quy đnh v xác đnh thi t h i đi v i môi tr ng?ủ ị ề ị ệ ạ ố ớ ườ
Câu 40: Anh (ch ) cho bi t phân c p ng phó s c tràn d u đc quy đnh t iị ế ấ ứ ự ố ầ ượ ị ạ
Quy ch ho t đng ng phó s c tràn d u ban hành kèm theo Quy t đnh sế ạ ộ ứ ự ố ầ ế ị ố
02/2013/QĐ-TTg ngày 14/01/2013 c a Th t ng Chính ph ban hành Quy ch ho tủ ủ ướ ủ ế ạ
đng ng phó s c tràn d u?ộ ứ ự ố ầ
Câu 41: Anh (ch ) cho bi t nguyên t c trong ho t đng ng phó s c tràn d uị ế ắ ạ ộ ứ ự ố ầ
và phân lo i m c đ s c tràn d u đc quy đnh t i Quy ch ho t đng ng phóạ ứ ộ ự ố ầ ượ ị ạ ế ạ ộ ứ
s c tràn d u ban hành kèm theo Quy t đnh s 02/2013/QĐ-TTg ngày 14/01/2013ự ố ầ ế ị ố
c a Th t ng Chính ph ban hành Quy ch ho t đng ng phó s c tràn d u?ủ ủ ướ ủ ế ạ ộ ứ ự ố ầ
Câu 42: Anh (ch ) trình bày quy đnh v vi c xây d ng, th m đnh và phêị ị ề ệ ự ẩ ị
duy t k ho ch ng phó s c tràn d u các c p đc quy đnh t i Quy ch ho tệ ế ạ ứ ự ố ầ ấ ượ ị ạ ế ạ
đng ng phó s c tràn d u ban hành kèm theo Quy t đnh s 02/2013/QĐ-TTgộ ứ ự ố ầ ế ị ố
ngày 14/01/2013 c a Th t ng Chính ph ban hành Quy ch ho t đng ng phó sủ ủ ướ ủ ế ạ ộ ứ ự
c tràn d u?ố ầ
Câu 43: Anh (ch ) trình bày vi c xây d ng ngu n l c ng phó s c tràn d uị ệ ự ồ ự ứ ự ố ầ
các c p và vi c b o đm tài chính đ b i th ng thi t h i đi v i ô nhi m d uấ ệ ả ả ể ồ ườ ệ ạ ố ớ ễ ầ
đc quy đnh t i Quy ch ho t đng ng phó s c tràn d u ban hành kèm theoượ ị ạ ế ạ ộ ứ ự ố ầ
Quy t đnh s 02/2013/QĐ-TTg ngày 14/01/2013 c a Th t ng Chính ph banế ị ố ủ ủ ướ ủ
hành Quy ch ho t đng ng phó s c tràn d u?ế ạ ộ ứ ự ố ầ
Câu 44: Anh (ch ) hãy trình bày công tác báo cáo trong ng phó và kh c ph cị ứ ắ ụ
s c tràn d u đc quy đnh t i Quy ch ho t đng ng phó s c tràn d u banự ố ầ ượ ị ạ ế ạ ộ ứ ự ố ầ
hành kèm theo Quy t đnh s 02/2013/QĐ-TTg ngày 14/01/2013 c a Th t ngế ị ố ủ ủ ướ
Chính ph ban hành Quy ch ho t đng ng phó s c tràn d u?ủ ế ạ ộ ứ ự ố ầ
Câu 45: Anh (ch ) cho bi t nh ng quy đnh v ng phó s c tràn d u do tàuị ế ữ ị ề ứ ự ố ầ
gây ra trên bi n đc quy đnh t i Quy ch ho t đng ng phó s c tràn d u banể ượ ị ạ ế ạ ộ ứ ự ố ầ
hành kèm theo Quy t đnh s 02/2013/QĐ-TTg ngày 14/01/2013 ngày 14/01/2013ế ị ố
c a Th t ng Chính ph ban hành Quy ch ho t đng ng phó s c tràn d u?ủ ủ ướ ủ ế ạ ộ ứ ự ố ầ
Câu 46: Anh (ch ) cho bi t nh ng quy đnh v ng phó s c tràn d u t i đaị ế ữ ị ề ứ ự ố ầ ạ ị
ph ng và nhi m v c a các c quan có th m quy n t i đa ph ng trong ng phóươ ệ ụ ủ ơ ẩ ề ạ ị ươ ứ
s c tràn d u khu v c đc quy đnh t i Quy ch ho t đng ng phó s c trànự ố ầ ự ượ ị ạ ế ạ ộ ứ ự ố
5