Ôn đại học toán phương trình vô tỷ
lượt xem 227
download
Tài liệu tham khảo Ôn đại học toán phương trình vô tỷ
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Ôn đại học toán phương trình vô tỷ
- Chuyên đề 1: PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ * Daïng 1 : Tương tự cho dạng 2n A B A 0 (hoaëc B 0 ) * Dạng 3: 3 A3B A B A B Tương tự cho dạng 2 n 1 A 2 n1 B Tương tự cho dạng 2n A 2n B * Dạng 4: 3 A B A B3 * Daïng 2 : Tương tự cho dạng 2 n 1 AB B 0 A B 2 A B Ví duï 1. Giaûi caùc phöông tŕ nh : a) 4 2 x x 2 x 2 (1) d ) x 2 4 x 2 x 2 8 x 12 6 (4) b) 3 x 1 x 4 1 (2) e) 3 12 x 3 14 x 2 (5) c) x x 11 x x 11 4 (3) Hướng dẫn: a) Ta coù : x 2 0 x 2 x 2 (1) 2 2 x 3 4 2x x2 x 2 x 3x 0 x 0 x 3 Vaäy : x 3 1 b) Ta coùñieàu kieän : x 3 (2) 3x 1 1 x 4 3 x 1 1 x 4 2 x 4 x 4 x 2 x 2 0 x 2 x 2 2 2 x5 x 4 x 2 x 5x 0 x 0 x 5 Vaäy : x 5 c) Ta coùñieàu kieän : x x 11 0 (a) (3) x x 11 x x 11 2 x 2 x 11 16 x 2 x 11 8 x 8 x 0 2 x 5 (thoûa (a )) x 2 x 11 8 x Vaäy : x 5 d ) Ñaët t 2 x 2 8x 12 ta coù t 0, t 2 2 x 2 8 x 12 t 2 12 2 x 2 8x 12 0 2 x 2 8 x 12 0 (4) t 6 t 2 2t 0 t 0 t 2 2 x2 2 2 x 2 8x 12 2 2 x 8 x 8 0 Vaäy : x 2 1
- e) C1: Ta coù : (a b)3 a 3 b 3 3ab(a b ) (5) 12 x 14 x 3 3 12 x . 3 14 x 3 12 x 3 14 x 8 3 12 x . 3 14 x .2 6 ( a) 3 3 12 x 14 x 2 (b ) (a) 12 x14 x 27 x 2 2 x 195 0 x 15 x 13 (thoûa ( b)) Vaäy : x 15 x 13 C 2 : Ñaët u 3 12 x ; v 3 14 x . Ta coù : u v 2 u v 2 u v 2 u 1 u 3 3 3 3 u v 26 (u v) 3uv(u v) 26 uv 3 v 3 v 1 * 3 12 x 1 x 13 * 3 12 x 3 x 15 Một số bài vận dụng: * Phöông phaùp 1 : Bieán ñoåi veà daïng cô baûn Ví duï : Giaûi phöông trình sau : 1 1) x2 x4 (x=6) 4) 3x 2 9 x 1 x 2 0 (x ) 2 14 3 15 2) x2 4x 3 2x 5 (x ) 5) x2 2x 3 2x 1 (x ) 5 3 x2 x2 3) 2 x 2 x 1 7 ( x 5) 6) 4 ( x 2 2 ) 4 4 2 * Phöông phaùp 2 : Ñaët ñieàu kieän (neáu coù) vaø naâng luyõ thöøa ñeå khöû caên thöùc 11 1) 2 x 9 4 x 3 x 1 ( x 0 x ) 4) 5 x 1 3 x 2 x 1 0 (x=2) 3 2) 3 x 2 x 7 1 ( x 9) 5) x 8 x x 3 ( x 1) 3 2 3 3) x x 1 x 2 (x ) 6) x 1 3 x 4 ( x 0) 3 * Phöông phaùp 3 : Ñaët aån phuï chuyeån veà phöông trình hoaëc heä pt ñaïi soá 1) ( x 5)(2 x) 3 x 2 3x (x 1 x 4) 5) x 1 4 x ( x 1)( 4 x) 5 (x 0 x 3) 2 2) 2 x 1 x 3 x 1 0 (x 1 x 2 2) 6) 3 2 x 1 x 1 (x 1 x 2 x 10) 33 5 3) x 2 5 x ( x 2)(5 x) 4 ( x ) 7) x 4 x 4 2 x 12 2 x 2 16 (x=5) 2 4) x 2 3 x 3 x 2 3 x 6 3 (x=1; x=2) 8) 3 x 2 x 1 4 x 9 2 3x 2 5 x 2 (x=2) Luyện tâp: (bài chỉ mang tính chất ôn luyện, chưa đủ để thi ĐH và CĐ, cần phải học hỏi thêm (phải giữ lại cho mình chứ), he he) 1. Giaỉ các phương trình sau: a) 25 x 2 x 1 ( x 4) b) 3x 2 9 x 1 2 x ( x 3) c) 4 x 2 2 x 7 x 4 ( x 1; x 3) 2
- x2 d) x 4 ( x 8) e) x 2 2 x 4 2 x ( x 2) f) 1 x 6 x 5 2 x ( x 3) 2x 7 1 5 g) 1 x 1 4 x 2 7 x 4 x 0; x h) 1 x 4 x 2 x 1 x 2 4 2. Giaỉ các phương trình: 3 a) 3 12 x 3 4 x 4 ( x 4) b) 3 x 1 3 x 2 3 2 x 3 x 1; x 2; x 2 3. Giải các phương trình: 1 a) x 4 x 1 3 x 2 5 x 2 6 ( x 7; x 2) b) 3 x 2 2 x 8 3 x 2 2 x 15 7 x ; x 1 3 c) x 2 x 7 x 2 x 2 3x 2 3x 19 ( x 2; x 1) d) x 8 2 x 7 2 x 1 x 7 ( x 2) 4. Giải các phương trình sau: 4 a) x x 2 1 x x 2 1 2 ( x 1) b) x 2 4 x x 2 6 x 11 ( x 3) 1 5 1 1 1 17 c) x3 1 2 3 2 x 1 x 1; x d) 3 x x 1 x ;x 2 2 2 2 2 e) x 2 2 x 2 8 x 1 8 x 2 ( x 4 2 6) f) 2 3 3 x 2 3 6 5 x 8 0 ( x 2) 5. Giải các phương trình sau: x 1 3x 2 a) 1 ( x 1) b) x 4 x 2 3x 4 x ( x 8) 3x 2 x 33 5 c) x 2 5 x 10 3 x x 2 4 x d) x 5 2 x 1 6 ( x 4) 2 3 e) 9 x x 3 4 ( x 1) f) 2 x 1 3 3 x 4 5 ( x 4) x3 g) 2 x 1 x 2 3 x 1 0 ( x 1) h) x 2 x 1 x 2 x 1 ( x 1; x 5) 2 6. Giaỉ các phương trình sau: a) x 3 3 x 1 2 x 2 x 2 (x = 1) x3 1 b) x 1 x 2 x 1 x 3 ( x 1 3, x 1 3 ) x3 c) 3 x 1 3 x 2 1 3 x 2 3 x 2 (x = 0; x = - 1) d) 3 x 1 3 x 2 3 x 3 x 2 x (x = 1) 4x e) x3 4 x (x = 1) x3 I. Cơ bản : 1. 2 x 3 9 x 2 x 4 2. x 3 3x 1 2 x 2 x 2 3. 3(2 x 2) 2 x x 6 4. 3 x 1 3 x 2 1 3 x 2 3x 2 3
- 5. 3 x 1 3 x2 3 x 3 x2 x 6. x 3 2 x x 1 2x x2 4x 3 7. x 2 x 1 ( x 1) x x 2 x 8. 2 x2 8x 6 x2 1 2x 2 9. 5x 1 3x 2 x 1 0 10. x 3 10 x 2 x 2 x 12 11. x 2 x 1 x 3 4 x 1 1 x5 12. x 2 2 x 1 x 2 2 x 1 2 II. Èn phu : 13. x x2 1 x x2 1 2 29. x2 3 x2 2 x 1 2 x2 2 2x 3 1 1 30. 4 x 1 1 3x 2 1 x 1 x 2 14. 3 2 x 1 2 2x 31. (4 x 1) x 3 1 2 x 3 2 x 1 15. x 5 x 1 6 2 2 32. x 2 3x 1 ( x 3) x 2 1 16. x 4 x 2 3 x 4 x 2 33. x2 x 7 7 17. 1 x x2 x 1 x 3 34. x3 1 2 3 2 x 1 1 35. x3 2 3 3 3x 2 18. x 2 2 x x 3x 1 x 36. 3 6 x 1 8 x3 4 x 1 3 2 3 4 19. x x x 2 x 1 2 37. x 2 3 2x 3 1 x 1 38. 3 x x 2 2 x x 2 1(NT 99) 20. ( x 3)( x 1) 4( x 3) 3 x 3 39. 3 2 x 1 x 1 21. 3 x 2 x 1 4 x 9 2 3 x 2 5 x 2 40. 2 x2 x 9 2 x2 x 1 x 4 22. x 2 x 2 11 31 41. x2 2x 2 2x 1 23. 2 x 2 2 5 x 3 1 42. 2 x2 6 x 1 4x 5 24. 2 x 2 5 x 1 7 x 3 1 2 2 43. 1 1 x2 x 1 2 1 x2 25. (4 x 1) x 1 2 x 2 x 1 2 3 2 26. 2(1 x ) x 2 x 1 x 2 x 1 2 44. x3 1 x x 2 1 x 2 1 1 x 2 1 x 2 1 x2 3 3 3 45. 1 x 27. x 3 3 x 2 2 x 2 6x 0 3 28. x 2 2 x 2 x 1 3x 2 4 x 1 46. 6x 1 2x 4
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Luyện thi ĐH 2011: Phương trình - Bất phương trình - Hệ phương trình vô tỷ
13 p | 3542 | 1618
-
Các dạng toán liên quan đến khảo sát hàm số
15 p | 2850 | 568
-
BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ
2 p | 2031 | 391
-
PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ
10 p | 1311 | 358
-
PHƯƠNG TRÌNH - BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ
9 p | 1480 | 297
-
Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình vô tỷ
13 p | 622 | 253
-
Luyện thi đại học môn Toán: Tích phân
19 p | 239 | 101
-
Một vài bài tập hay về phương trình vô tỷ - TS. Nguyễn Phú Khánh
10 p | 607 | 96
-
Phương pháp lượng giác hóa tích phân hàm vô tỷ
10 p | 940 | 74
-
Phương trình vô tỷ dạng đặc trưng
10 p | 149 | 30
-
CHUYÊN ĐỀ: PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ
7 p | 115 | 11
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn