
1/ Đ ng c nhi t là đ ng c :ộ ơ ệ ộ ơ
aBi n đ i tr ng thái c a môi ch t trong chu trình công tácế ổ ạ ủ ấ
bBi n công thành nhi tế ệ
cBi n đ i nhi t thành côngế ổ ệ
dBi n hoá năng c a nhiên li u thành nhi t năngế ủ ệ ệ
2/ D a vào v trí th c hi n quá trình bi n đ i, ng i ta chia đ ng c nhi t ra thành m y lo i:ự ị ự ệ ế ổ ườ ộ ơ ệ ấ ạ
a1b2c4d3
3/ u đi m n i b t c a đ ng c đ t trong so v i các lo i đ ng c khác là:Ư ể ổ ậ ủ ộ ơ ố ớ ạ ộ ơ
aS d ng nhiên li u có nhi t tr caoử ụ ệ ệ ị bHi u su t nhi t cao nh tệ ấ ệ ấ
cKh năng quá t i caoả ả dCông su t c c đ i l n nh tấ ự ạ ớ ấ
4/ Trong các đ ng c nhi t sau đây, đ ng c nào có hi u su t cao nh t:ộ ơ ệ ộ ơ ệ ấ ấ
aĐ ng c Điezel tăng áp b ng tu c bin khíộ ơ ằ ố bTu c bin khíố
cMáy h i n cơ ướ dTu c bin h i n cố ơ ướ
5/ Theo ph ng pháp th c hi n chu trình công tác, đ ng c đ t trong có m y lo i:ươ ự ệ ộ ơ ố ấ ạ
a4b2c1d3
6/ Theo ph ng pháp n p, đ ng c đ t trong có m y lo i:ươ ạ ộ ơ ố ấ ạ
a2b4c1d3
7/ Theo ph ng pháp hình thành hoà khí, đ ng c đ t trong có m y lo i:ươ ộ ơ ố ấ ạ
a2b1c4d3
8/ Theo d ng c a chu trình công tác, đ ng c đ t trong có m y lo i:ạ ủ ộ ơ ố ấ ạ
a1b3c4d2
9/ Theo s xi lanh, đ ng c đ t trong có m y lo i:ố ộ ơ ố ấ ạ
a2b1c4d3
10/ Theo t c đ trung bình c a piston, đ ng c cao t c là đ ng c có:ố ộ ủ ộ ơ ố ộ ơ
aCm ≥ 8 m/s bm ≥ 6 m/s cCm ≥ 7,5 m/s dCm ≥ 9 m/s
11/ Theo t c đ trung bình c a piston, đ ng c t c đ th plà đ ng c có:ố ộ ủ ộ ơ ố ộ ấ ộ ơ
a2 m/s ≤ Cm < 5 m/s b3 m/s ≤ Cm < 6 m/s
c3,5 m/s ≤ Cm < 6,5 m/s d2,5 m/s ≤ Cm < 5,5 m/s
12/ Theo t c đ trung bình c a piston, đ ng c t c đ trung bình là đ ng c có:ố ộ ủ ộ ơ ố ộ ộ ơ
a6 m/s ≤ Cm < 9 m/s b6,5 m/s ≤ Cm < 8 m/s
c6,5 m/s ≤ Cm < 9 m/s d6 m/s ≤ Cm < 8,5 m/s
13/ Trong các đ ng c nhi t sau đây, đ ng c nào có hi u su t cao nh t:ộ ơ ệ ộ ơ ệ ấ ấ
aTu c bin khíốbMáy h i n cơ ướ cĐ ng c Điezel tăng áp b ng tu c bin khíộ ơ ằ ố
dTu c bin h i n cố ơ ướ
14/ Khi piston ĐCT thì th tích xy lanh c a đ ng c là:ở ể ủ ộ ơ
apiston đ i chi u chuy n đ ngổ ề ể ộ bL n nh tớ ấ
cBé nh tấdPiston có v n t c nh nh tậ ố ỏ ấ
15/ T s nén c a đ ng c đ t trong luôn luôn:ỷ ố ủ ộ ơ ố
aB ng 9ằbNh h n m tỏ ơ ộ cB ng 6 đ n 12ằ ế dL n h n 1ớ ơ
16/ Th tích toàn ph n là th tích xy lanh khi đ ng c n m :ể ầ ể ộ ơ ằ ở
aĐi m ch t d iể ế ướ bĐi m mà piston có v n t c l n nh tể ậ ố ớ ấ
cĐi m ch t trênể ế dĐi m mà t i đó piston đ i chi u chuy n đ ngể ạ ổ ề ể ộ
17/ T s nén c a đ ng c đ t trong là t s gi a:ỷ ố ủ ộ ơ ố ỷ ố ữ
aTh tích l n nh t và th tích công tácể ớ ấ ể bTh tích l n nh t và th tích nh nh tể ớ ấ ể ỏ ấ
cTh tích công tác và th tích nh nh tể ể ỏ ấ dTh tích bu ng cháy và th tích nh nh tể ồ ể ỏ ấ
18/ Th tích công tác là hi u gi a:ể ệ ữ
aTh tích bu ng cháy và th tích toàn ph nể ồ ể ầ bTh tích toàn ph n và th tích nh nh tể ầ ể ỏ ấ
cTh tích bu ng cháy và th tích nh nh tể ồ ể ỏ ấ dTh tích l n nh t và th tích nh nh tể ớ ấ ể ỏ ấ
1 9 / Trong công th c xác đ nh th tích công tác Vứ ị ể h = ΠD2S/4 thì ký hi u D là đ ch :ệ ể ỉ
aT ng đ ng kính c a các xupápổ ườ ủ bĐ ng kính đ nh pistonườ ỉ
cĐ ng kính Xéc măngườ dĐ ng kính xi lanhườ
20/ Khi đ ng c đ t trong 4 kỳ làm vi c có 4 quá trình l n l t là:ộ ơ ố ệ ầ ượ
aN p - nén - n - xạ ổ ả bX - n p - nén - nả ạ ổ
cN - x - n p - nén ổ ả ạ dT t c các đáp án trênấ ả

21/ Trong hành trình n p c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, khí n p m i ch th c s đi vào xi lanh khi:ạ ủ ộ ơ ạ ớ ỉ ự ự
aPiston đi m ch t d iở ể ế ướ bÁp su t trong xy lanh l n h n áp su t khí tr iấ ớ ơ ấ ờ
cPiston đi m ch t trênở ể ế dÁp su t trong xy lanh nh h n áp su t khí tr iấ ỏ ơ ấ ờ
22/ Trong hành trình n p c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, Piston di chuy n t :ạ ủ ộ ơ ể ừ
aĐi m ch t d i đ n đi m ch t trên ể ế ướ ế ể ế bĐi m ch t trên đ n đi m ch t d iể ế ế ể ế ướ
cV trí có v n t c cao đ n v trí có v n t c th pị ậ ố ế ị ậ ố ấ dV trí có v n t c th p đ n v trí có v n t c caoị ậ ố ấ ế ị ậ ố
23/ Xupáp n p m s m nh m m c đích:ạ ở ớ ằ ụ
aTăng l ng khí n p m iượ ạ ớ bN p đ y ạ ầ
cTăng di n tích ti t di n th i gianệ ế ệ ờ dT t c các đáp án trên ấ ả
24/ Xupáp n p m đóng mu n nh m m c đíchạ ở ộ ằ ụ
aT n d ng quán tính c a dòng khí n p ậ ụ ủ ạ bN p thêmạ
cTăng di n tích ti t di n th i gianệ ế ệ ờ dT t c các đáp án trênấ ả
25/ Trong hành trình n p c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ:ạ ủ ộ ơ
a2 Xupáp mởbXupáp n p m , xupáp th i đóngạ ở ả
cXupáp th i m , xupáp n p đóngả ở ạ d2 Xupáp đóng
26/ Trong hành trình nén c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ:ủ ộ ơ
aXupáp th i m , xupáp n p đóngả ở ạ b2 Xupáp đóng
cXupáp n p m , xupáp th i đóngạ ở ả d2 Xupáp mở
27/ Trong hành trình nén c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, Piston di chuy n t :ủ ộ ơ ể ừ
aV trí có v n t c th p đ n v trí có v n t c caoị ậ ố ấ ế ị ậ ố bĐi m ch t d i đ n đi m ch t trênể ế ướ ế ể ế
cĐi m ch t trên đ n đi m ch t d iể ế ế ể ế ướ dV trí có v n t c cao đ n v trí có v n t cị ậ ố ế ị ậ ố
th pấ
28/ Trong hành trình nén c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, áp su t và nhi t đ :ủ ộ ơ ấ ệ ộ
ap tăng, T gi mảbT tăng, p gi mảcCùng tăng dCùng gi mả
29/ Cu i hành trình nén c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, áp su t và nhi t đ :ố ủ ộ ơ ấ ệ ộ
aT tăng, p gi mảbTăng ch mậcp tăng, T gi mảdTăng lên r t nhanhấ
30/ Ta có th hi u góc đánh l a s m là th i đi m:ể ể ử ớ ờ ể
aV i phun phun nhiên li u tr c đi m ch t trênỏ ệ ướ ể ế bV i phun phun nhiên li u sau đi m ch t trênỏ ệ ể ế
cBuji b t tia l a đi n sau đi m ch t trênậ ử ệ ể ế dBuji b t tia l a đi n tr c đi m ch t trênậ ử ệ ướ ể ế
31/ Ta có th hi u góc phun s m là th i đi m:ể ể ớ ờ ể
aBuji b t tia l a đi n tr c đi m ch t trênậ ử ệ ướ ể ế bV i phun phun nhiên li u sau đi m ch t trênỏ ệ ể ế
cBuji b t tia l a đi n sau đi m ch t trênậ ử ệ ể ế dV i phun phun nhiên li u tr c đi m ch t trênỏ ệ ướ ể ế
32/ Th i gian chu n b cho quá trình cháy:ờ ẩ ị
aR t ng nấ ắ bB ng th i gian dành cho quá trình nénằ ờ
cG n b ng th i gian dành cho quá trình nénầ ằ ờ dG n b ng th i gian dành cho quá trình cháyầ ằ ờ
33/ Trong hành trình cháy c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, hai xupáp c a đ ng c :ủ ộ ơ ủ ộ ơ
aCùng đóng bCùng mở
cxupáp n p m , xuáp x đóngạ ở ả dxupáp n p đóng, xuáp x mạ ả ở
34/ Trong các hành trình c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ thì ch có hành trình ......sinh công:ủ ộ ơ ỉ
axảbcháy - giãn nởcn pạdnén
35/ Trong hành trình cháy c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, Piston di chuy n t :ủ ộ ơ ể ừ
aĐi m ch t trên đ n đi m ch t d iể ế ế ể ế ướ bV trí có v n t c th p đ n v trí có v n t c caoị ậ ố ấ ế ị ậ ố
cV trí có v n t c cao đ n v trí có v n t c th pị ậ ố ế ị ậ ố ấ dĐi m ch t d i đ n đi m ch t trên ể ế ướ ế ể ế
36/ Xupáp th i m s m nh m m c đích:ả ở ớ ằ ụ
aTh i s chả ạ bTăng l ng khí th i ượ ả
cTăng di n tích ti t di n th i gianệ ế ệ ờ dT t c các đáp án trên ấ ả
37/ Xupáp th i m đóng mu n nh m m c đích:ả ở ộ ằ ụ
aTh i s chả ạ bTăng di n tích ti t di n th i gianệ ế ệ ờ
cT n d ng quán tính c a dòng khí th i ậ ụ ủ ả dT t c các đáp án trênấ ả
38/ 00011Góc trùng đi p là góc:ệ
aC hai xupáp đ u mả ề ở bĐóng mu n xupáp th iộ ả
cM s m xupáp n pở ớ ạ dM s m xupáp th iở ớ ả
39/ Đ ng c 2 kỳ là đ ng c làm vi c theo th t :ộ ơ ộ ơ ệ ứ ự
aCháy - th i t do - quét, n p - l t khí – nénả ự ạ ọ bcháy - quét, n p - nén - th i t do - l t khíạ ả ự ọ
cquét, n p - l t khí - nén - th i t do – cháyạ ọ ả ự dth i t do - cháy - quét, n p - nén - l t khí ả ự ạ ọ

40/ Trong đ ng c 2 kỳ, khí quét có áp su t:ộ ơ ấ
ab ng áp su t khí tr iằ ấ ờ bnh h n áp su t khí tr iỏ ơ ấ ờ
cnh h n áp su t khí xỏ ơ ấ ả dl n h n áp su t khí xớ ơ ấ ả
41/ Khi đ ng c 2 kỳ quay đ c 2 vòng quay tr c khu u thì sinh công:ộ ơ ượ ụ ỷ
a3 l nầb2 l nầc1 l nầd4 l nầ
42/ Khi đ ng c 4 kỳ quay đ c 8 vòng quay tr c khu u thì sinh công:ộ ơ ượ ụ ỷ
a3 l nầb1 l nầc4 l nầd2 l nầ
43/ Hi u su t c gi i c a đ ng c là t s gi a:ệ ấ ơ ớ ủ ộ ơ ỷ ố ữ
aLi và pibNe và Nicpe và LedNi và Ne
44/ Trong công th c d i đây thì n là gì:ứ ướ
aS vòng quay c a đ ng c (vg/ph)ố ủ ộ ơ báp su t có íchấ
cS kỳ c a đ ng cố ủ ộ ơ dS vòng quay tr c khu u (vg/giây)ố ụ ỷ
45/ Công su t c ích c a đ ng c :ấ ơ ủ ộ ơ
aL n h n công ch thớ ơ ỉ ị bNh h n công ch thỏ ơ ỉ ị
cLuôn nh h n công su t c gi iỏ ơ ấ ơ ớ dĐ c đo b ng thi t b ch thượ ằ ế ị ỉ ị
46/ Công su t c gi i c a đ ng c :ấ ơ ớ ủ ộ ơ
aLà công l y ra t đuôi tr c khu uấ ừ ụ ỷ bLà công đ c đo b ng thi t b ch thượ ằ ế ị ỉ ị
cLà công sinh ra khi chuy n nhi t năng c a nhiên li u thành công kéo bánh đà trong m t đ n v th i gian.ể ệ ủ ệ ộ ơ ị ờ
dLà công dùng đ kh c ph c m i l c c nể ắ ụ ọ ự ả
47/ Môi ch t công tác trong quá trình n p c a đ ng c xăng g m có:ấ ạ ủ ộ ơ ồ
ah i xăng và không khí ơbKhông khí và khí sót, khí cháy
cKhông khí, h i xăng và khí sótơdKhí cháy
48/ Nhiên li u l ng dùng cho đ ng c đ t trong ch y u là:ệ ỏ ộ ơ ố ủ ế
aCác khí công nghiêp bCác lo i d u th c v tạ ầ ự ậ cCác s n ph m đ c t o ra t d u mả ẩ ượ ạ ừ ầ ỏ
dCác khí thiên nhiên
49/ Ankan th ng m ch th ng:ườ ạ ẳ
aCó c u trúc phân t không b n v ng, d ph n ng v i Oxyấ ử ề ữ ễ ả ứ ớ
bCó c u trúc phân t không b n v ng, khó cháyấ ử ề ữ
cCó c u trúc phân t b n v ng, d ph n ng v i Oxyấ ử ề ữ ễ ả ứ ớ
dCó c u trúc phân t b n v ng, khó ph n ng v i Oxyấ ử ề ữ ả ứ ớ
50/ Toàn b nhi t l ng thu đ c sau khi đ t cháy 1kg nhiên li u là:ộ ệ ượ ượ ố ệ
aNhi t tr đ ng áp ệ ị ẳ bNhi t tr th pệ ị ấ cNhi t tr caoệ ị dNhi t tr đ ng tíchệ ị ẳ
51/ Nhiên li u có tính t cháy càng cao thì:ệ ự
akhông nh h ng đ n tính ch ng kích nả ưở ế ố ổ bnh h ng không đáng kả ưở ể
ctính ch ng kích n càng caoố ổ dtính ch ng kích n càng kémố ổ
52/ Đ c đi m c a chu trình lý t ng là:ặ ể ủ ưở
τ
N30
.i.nVp
he
e
=

aL ng môi ch t không đ iượ ấ ổ bNhi t l ng c p cho chu trình t bên ngoàiệ ượ ấ ừ
cKhông có s trao đ i nhi tự ổ ệ dT t c các đáp án trênấ ả
53/ Thông s nào đ c tr ng cho tính kinh t c a vi c bi n đ i nhi t thành công c a chu trình lý t ng:ố ặ ư ế ủ ế ế ổ ệ ủ ưở
aÁp su t trung bình và su t tiêu hao nhiên li uấ ấ ệ bÁp su t trung bìnhấ
cHi u su t nhi t và áp su t trung bìnhệ ấ ệ ấ dHi u su t nhi tệ ấ ệ
54/ Thông s nào đ c tr ng cho tính hi u qu s d ng th tích công tác c a chu trình lý t ng:ố ặ ư ệ ả ử ụ ể ủ ưở
aÁp su t trung bìnhấbHi u su t nhi tệ ấ ệ cHi u su t nhi t và áp su t trung bìnhệ ấ ệ ấ
dÁp su t trung bình và su t tiêu hao nhiên li uấ ấ ệ
55/ Trên đ th pha c a đ ng c 4 kỳ không tăng áp, trong 4 giai đo n n p, nén, n , x thì giai đo n nào ng nồ ị ủ ộ ơ ạ ạ ổ ả ạ ắ
nh t:ấ
aN pạbNén cXảdNổ
56/ Nhiên li u có c u trúc phân t càng b n v ng thì:ệ ấ ử ề ữ
aCàng khó ch yảbCàng d cháyễcCàng nhẹdKhông ch ng đ c kích nố ượ ổ
57/ Trong quá trình tính toán c a đ ng c đ t trong ta th ng dùng: ủ ộ ơ ố ườ
aNhi t tr đ ng ápệ ị ẳ bNhi t tr đ ng tíchệ ị ẳ cNhi t tr th pệ ị ấ dNhi t tr caoệ ị
58/ T s nén c a m t đ ng c có k t c u đ c bi t dùng làm thí nghi m, làm vi c m t ch đ đ c bi t, khi đóỷ ố ủ ộ ộ ơ ế ấ ặ ệ ệ ệ ở ộ ế ộ ặ ệ
h n h p b c cháy tai:ỗợố
aSau đi m ch t trênể ế bKhông có lo i t s nén nàyạ ỷ ố
cTr c đi m ch t trênướ ể ế dĐúng đi m ch t trênể ế
59/ MOGAS 92 và 95 là:
aXăng có ch s c tan MON t ng ng là 92 và 95ỉ ố ố ướ ứ bXăng có ch s c tan RON t ng ng là 92ỉ ố ố ướ ứ
và 95
cXăng có ch s Xêtan MON t ng ng là 92 và 95ỉ ố ướ ứ dXăng có ch s Xêtan RON t ng ng là 92 và 95ỉ ố ướ ứ
60/ T nhi t c a môi ch t công tác nói chung:ỷ ệ ủ ấ
aPh thu c vào nhi t tr ụ ộ ệ ị bPh thu c vào nhi t đụ ộ ệ ộ
cKhông ph thu c vào nhi t đụ ộ ệ ộ dKhông ph thu c vào nhi t tr ụ ộ ệ ị
61/ Nghiên c u chu trình th c t nh m m c đích:ứ ự ế ằ ụ
aTìm quy lu t di n bi n c a các quá trình t o nên chu trình th c tậ ễ ế ủ ạ ự ế
bXác đ nh các nhân t nh h ng, xác l p các ph ng trình tính toánị ố ả ưở ậ ươ
cTìm ph ng h ng nâng cao tính kinh t và tính hi u qu c a chu trìnhươ ướ ế ệ ả ủ
dT t các các đáp án trênấ
62/ Chu trình th c t c a đ ng c đ t trong khác v i chu trình lý thuy t ch :ự ế ủ ộ ơ ố ớ ế ở ỗ
aLà chu trình h , không thu n ngh ch, quá trình cháy có t n th t nh cháy không h t, phân gi i s n v tở ậ ị ổ ấ ư ế ả ả ậ
cháy
bCó quá trình trao đ i khí và có t n th t khíổ ổ ấ
cCác quá trình nén và giãn n không ph i l đo n nhi tở ả ả ạ ệ
dT t c các đáp án trênấ ả
63/ Áp su t cu i quá trình n p pấ ố ạ a là m t trong nh ng thông s quan tr ng đ đánh giá ch t l ng quá trình n pộ ữ ố ọ ể ấ ượ ạ
đ tăng pểa :
aTăng ti t di n thông qua c a xupáp n pế ệ ủ ạ bThi t k đ ng n p có hình d ng kích th c h p lýế ế ườ ạ ạ ướ ợ
cB m t đ ng n p ph i nh n bóngề ặ ườ ạ ả ẵ dT t c các đáp án trênấ ả
64/ Ta có th áp d ng bi n pháp nào đ tăng ti t di n thông qua c a xupáp n p:ể ụ ệ ể ế ệ ủ ạ
aB tri xupáp nghiêngốbDùng nhi u xupápề
cGi m S/DảdT t c các đáp án trênấ ả
65/ Áp su t cu i quá trình n p pấ ố ạ a c a đ ng c 4 kỳ không tăng áp so v i đ ng c 4 kỳ tăng áp s :ủ ộ ơ ớ ộ ơ ẽ
aB ng nhauằbKhông so sánh đ cượ
cNh h nỏ ơ dL n h nớ ơ
66/ Khi tăng áp su t cu i quá trình th i pấ ố ả r thì h s khí sót γệ ố r s :ẽ
aKhông nh h ngả ưở bGi mả
cTăng dKhông thay đ iổ
67/ H s khí sót γệ ố r đ ng c 2 kỳ so v i đ ng c 4 kỳ s :ở ộ ơ ớ ộ ơ ẽ
aL n h nớ ơ bKhông so sánh đ cượ
cNh h nỏ ơ dB ng nhauằ
68/ H s n p ηệ ố ạ v c a đ ng c 4 kỳ tăng áp so v i đ ng c 4 kỳ không tăng áp s :ủ ộ ơ ớ ộ ơ ẽ

aL n h nớ ơ bKhông so sánh đ cượ
cNh h nỏ ơ dB ng nhauằ
69/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong:ủ ự ế ộ ơ ố
aNhi t l ng không thay đ i v tr s và v h ngệ ượ ổ ề ị ố ể ướ bNhi t đ , áp su t tăng d n, di n tích trao đ i nhi tệ ộ ấ ầ ệ ổ ệ
gi m d nả ầ
cLà m t quá trình đa bi n v i ch s đa bi n không thay đ iộ ế ớ ỉ ố ế ổ dT t c các đáp án trênấ ả
70/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong, ủ ự ế ộ ơ ố
aCh s đa bi n không thay đ iỉ ố ế ổ bCh s đa bi n luôn thay đ iỉ ố ế ổ
cNhi t đ môi ch t luôn không đ iệ ộ ấ ổ dÁp su t môi ch t luôn không đ iấ ấ ổ
71/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong:ủ ự ế ộ ơ ố
aT i tr ng không nh h ng gì đ n ch s đa bi nả ọ ả ưở ế ỉ ố ế bKhi tăng kích th c xy lanh thì ch s đa bi n ướ ỉ ố ế tăng
cT c đ vòng quay c a đ ng c không nh h ng gì đ n ch s đa bi nố ộ ủ ộ ơ ả ưở ế ỉ ố ế
dTình tr ng k thu t c a đ ng c không t t nh đóng c n nhi u, k t mu i nhi u .... s làm ch s đa bi nạ ỹ ậ ủ ộ ơ ố ư ặ ề ế ộ ề ẽ ỉ ố ế
gi mả
72/ Ch n t s nén đ i v i đ ng c đ t cháy c ng b c ph thu c vào:ọ ỷ ố ố ớ ộ ơ ố ưỡ ứ ụ ộ
aGi i h n t i tr ng tác d ng ớ ạ ả ọ ụ bNhi t đ t cháyệ ộ ự
cNhi t đ gi i h n kích nệ ộ ớ ạ ổ dKhông ph thu c vào y u t nàoụ ộ ế ố
73/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong, khi piston đi lên môi ch t nh n nhi t:ủ ự ế ộ ơ ố ấ ậ ệ
aGi m d nả ầ bTăng d nầcKhông thay đ iổdPh thu c vào nhi t đ c a môi ch t công tácụ ộ ệ ộ ủ ấ
74/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong, khi ch s đa bi n b ng s mũ đo n nhi t thìủ ự ế ộ ơ ố ỉ ố ế ằ ố ạ ệ
môi ch t:ấ
aNh n nhi tậ ệ bNh nhi tả ệ cKhông nh h ng đ n vi c nh n hay nh nhi tả ưở ế ệ ậ ả ệ
dNh n nhi t b ng nh nhi t ậ ệ ằ ả ệ
75/ T s nén gi i h n kích n [εỷ ố ớ ạ ổ kn] c a đ ng c xăng n m trong kho ng:ủ ộ ơ ằ ả
a12 - 24 b11 - 12 c6 - 11 d6 - 12
76/ Ch n t s nén đ i v i đ ng c diêzel ph thu c ch y u vào :ọ ỷ ố ố ớ ộ ơ ụ ộ ủ ế
aNhi t đ t cháyệ ộ ự bNhi t đ gi i h n kích n và gi i h n t i tr ng tác d ngệ ộ ớ ạ ổ ớ ạ ả ọ ụ
cNhi t đ t cháy và gi i h n t i tr ng tác d ng ệ ộ ự ớ ạ ả ọ ụ dGi i h n t i tr ng tác d ng ớ ạ ả ọ ụ
77/ Quá trình cháy là quá trình:
aOxy hóa nhiên li u, gi i phóng c năng thành nhi t năngệ ả ơ ệ
bOxy phân h y nhiên li u, gi i phóng c năng thành nhi t năngủ ệ ả ơ ệ
cOxy phân h y nhiên li u gi i phóng hóa năng thành nhi t năngủ ệ ả ệ
dOxy hóa nhiên, li u gi i phóng hóa năng thành nhi t năngệ ả ệ
78/ Quá trình cháy trong đ ng c xăng di n ra l n l t các giai đo n:ộ ơ ễ ầ ượ ạ
acháy tr , cháy nhanh, cháy r tễ ớ bcháy nhanh, cháy r t, cháy trớ ễ
ccháy nhanh, cháy tr , cháy r tễ ớ dcháy r t, cháy nhanh, cháy trớ ễ
79/ Trong giai đo n cháy tr c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp:ạ ễ ủ ộ ơ
aL ng h n h p tham gia ítượ ỗ ợ bCh a hình thành ng n l a bugiư ọ ử
cÁp su t đ ng nén thay đ iấ ườ ổ dL ng h n h p tham gia nhi uượ ỗ ợ ề
80/ Trong giai đo n cháy nhanh c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp:ạ ủ ộ ơ
aMàng l a b t đ u lan trànử ắ ầ bT c đ tăng áp su t nhố ộ ấ ỏ
cMàng l a lan tràn v i t c đ l nử ớ ố ộ ớ dĐ ng c làm vi c êmộ ơ ệ
81/ Trong giai đo n cháy r t c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp:ạ ớ ủ ộ ơ
aHi u qu sinh công caoệ ả bT c đ cháy gi mố ộ ả cT c đ t a nhi t l nố ộ ỏ ệ ớ dT t c các đápấ ả
án trên
82/ Yêu c u đ i v i quá trình cháy là: ầ ố ớ
aCháy ki t, đ ng đ u gi a các xilanhệ ồ ề ữ bNhiên li u cháy đúng lúcệ
cT c đ tăng áp su t không quá caoố ộ ấ dT t c các đáp án trênấ ả
83/ Trong giai đo n cháy tr c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp:ạ ễ ủ ộ ơ
aĐ ng cháy b t đ u tách kh i đ ng nénườ ắ ầ ỏ ườ bL ng h n h p tham gia nhi uượ ỗ ợ ề
cCh a hình thành ng n l a bugiư ọ ử dĐ ng cháy ch a tách kh i đ ng nénườ ư ỏ ườ
84/ Trong giai đo n cháy nhanh c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp:ạ ủ ộ ơ
aĐ ng c làm vi c êmộ ơ ệ bT c đ to nhi t l nố ộ ả ệ ớ
cT c đ tăng áp su t nhố ộ ấ ỏ dMàng l a b t đ u lan trànử ắ ầ
85/ Giai đo n cháy nhanh c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp g n v i quá trình c p nhi t:ạ ủ ộ ơ ầ ớ ấ ệ
aH n h pỗ ợ bT ng quátổcĐ ng ápẳdĐ ng tíchẳ