1/ Đ ng c nhi t là đ ng c : ơ ơ
aBi n đ i tr ng thái c a môi ch t trong chu trình công tácế
bBi n công thành nhi tế
cBi n đ i nhi t thànhngế
dBi n h năng c a nhiên li u thành nhi t năngế
2/ D a vào v trí th c hi n quá trình bi n đ i, ng i ta chia đ ng c nhi t ra thành m y lo i: ế ườ ơ
a1b2c4d3
3/ u đi m n i b t c a đ ng c đ t trong so v i các lo i đ ng c khác là:Ư ơ ơ
aS d ng nhiên li u có nhi t tr cao bHi u su t nhi t cao nh t
cKh năng quá t i cao dng su t c c đ i l n nh t
4/ Trong các đ ng c nhi t sau đây, đ ng c nàohi u su t cao nh t: ơ ơ
aĐ ng c Điezel tăng áp b ng tu c bin khí ơ bTu c bin khí
cMáy h i n cơ ướ dTu c bin h i n c ơ ướ
5/ Theo ph ng pháp th c hi n chu trình công tác, đ ng c đ t trong có m y lo i:ươ ơ
a4b2c1d3
6/ Theo ph ng pháp n p, đ ng c đ t trong m y lo i:ươ ơ
a2b4c1d3
7/ Theo ph ng pháp hình thành hoà khí, đ ng c đ t trong có m y lo i:ươ ơ
a2b1c4d3
8/ Theo d ng c a chu trình công tác, đ ng c đ t trong có m y lo i: ơ
a1b3c4d2
9/ Theo s xi lanh, đ ng c đ t trong có m y lo i: ơ
a2b1c4d3
10/ Theo t c đ trung bình c a piston, đ ng c cao t c là đ ng c có: ơ ơ
aCm ≥ 8 m/s bm ≥ 6 m/s cCm7,5 m/s dCm ≥ 9 m/s
11/ Theo t c đ trung bình c a piston, đ ng c t c đ th plà đ ng c : ơ ơ
a2 m/s ≤ Cm < 5 m/s b3 m/s ≤ Cm < 6 m/s
c3,5 m/s ≤ Cm < 6,5 m/s d2,5 m/s ≤ Cm < 5,5 m/s
12/ Theo t c đ trung bình c a piston, đ ng c t c đ trung bình là đ ng c : ơ ơ
a6 m/s ≤ Cm < 9 m/s b6,5 m/s ≤ Cm < 8 m/s
c6,5 m/s ≤ Cm < 9 m/s d6 m/s ≤ Cm < 8,5 m/s
13/ Trong các đ ng c nhi t sau đây, đ ng c nào hi u su t cao nh t: ơ ơ
aTu c bin khíbMáy h i n cơ ướ cĐ ng c Điezel tăng áp b ng tu c bin khí ơ
dTu c bin h i n c ơ ướ
14/ Khi piston ĐCT thì th tích xy lanh c a đ ng c : ơ
apiston đ i chi u chuy n đ ng bL n nh t
c nh tdPiston v n t c nh nh t
15/ T s nén c a đ ng c đ t trong luôn luôn: ơ
aB ng 9bNh h n m t ơ cB ng 6 đ n 12 ế dL n h n 1 ơ
16/ Th tích toàn ph n là th tích xy lanh khi đ ng c n m : ơ
aĐi m ch t d i ế ướ bĐi m mà piston có v n t c l n nh t
cĐi m ch t trên ế dĐi m mà t i đó piston đ i chi u chuy n đ ng
17/ T s nén c a đ ng c đ t trong là t s gi a: ơ
aTh tích l n nh t và th tích ng tác bTh tích l n nh t và th tích nh nh t
cTh tích công tác và th tích nh nh t dTh tích bu ng cháy th tích nh nh t
18/ Th tích công tác là hi u gi a:
aTh tích bu ng cháy và th tích toàn ph n bTh tích toàn ph n và th tích nh nh t
cTh tích bu ng cháy và th tích nh nh t dTh tích l n nh t và th tích nh nh t
1 9 / Trong công th c xác đ nh th tích công tác V h = ΠD2S/4 thì ký hi u Dđ ch :
aT ng đ ng kính c a các xupáp ườ bĐ ng kính đ nh pistonườ
cĐ ng kínhc măngườ dĐ ng kính xi lanhườ
20/ Khi đ ng c đ t trong 4 kỳ làm vi c có 4 quá trình l n l t là: ơ ượ
aN p - n - n - x bX - n p - nén - n
cN - x - n p - nén dT t c các đáp án trên
21/ Trong hành trình n p c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, khí n p m i ch th c s đi vào xi lanh khi: ơ
aPiston đi m ch t d i ế ướ bÁp su t trong xy lanh l n h n áp su t khí tr i ơ
cPiston đi m ch t trên ế dÁp su t trong xy lanh nh h n áp su t khí tr i ơ
22/ Trong hành trình n p c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, Piston di chuy n t : ơ
aĐi m ch t d i đ n đi m ch t trên ế ướ ế ế bĐi m ch t trên đ n đi m ch t d i ế ế ế ướ
cV trí có v n t c cao đ n v trí v n t c th p ế dV trí có v n t c th p đ n v trí có v n t c cao ế
23/ Xupáp n p m s m nh m m c đích:
aTăng l ng khí n p m iượ bN p đ y
cTăng di n tích ti t di n th i gian ế dT t c các đáp án trên
24/ Xupáp n p m đóng mu n nh m m c đích
aT n d ng quán tính c a dòng khí n p bN p thêm
cTăng di n tích ti t di n th i gian ế dT t c các đáp án trên
25/ Trong hành trình n p c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ: ơ
a2 Xupáp mbXupáp n p m , xupáp th i đóng
cXup th i m , xup n p đóng d2 Xup đóng
26/ Trong hành trình nén c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ: ơ
aXup th i m , xup n p đóng b2 Xupáp đóng
cXup n p m , xupáp th i đóng d2 Xupáp m
27/ Trong hành trình nén c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, Piston di chuy n t : ơ
aV trí có v n t c th p đ n v trí có v n t c cao ế bĐi m ch t d i đ n đi m ch t trên ế ướ ế ế
cĐi m ch t trên đ n đi m ch t d i ế ế ế ướ dV trí có v n t c cao đ n v trí v n t c ế
th p
28/ Trong hành trình nén c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, áp su t và nhi t đ : ơ
ap tăng, T gi mbT tăng, p gi mcng tăng dng gi m
29/ Cu i hành trình nén c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, áp su t và nhi t đ : ơ
aT tăng, p gi mbTăng ch mcp tăng, T gi mdTăng lên r t nhanh
30/ Ta có th hi u góc đánh l a s m là th i đi m:
aV i phun phun nhiên li u tr c đi m ch t trên ướ ế bV i phun phun nhiên li u sau đi m ch t trên ế
cBuji b t tia l a đi n sau đi m ch t trên ế dBuji b t tia l a đi n tr c đi m ch t trên ướ ế
31/ Ta có th hi u góc phun s m là th i đi m:
aBuji b t tia l a đi n tr c đi m ch t trên ướ ế bV i phun phun nhiên li u sau đi m ch t trên ế
cBuji b t tia l a đi n sau đi m ch t trên ế dV i phun phun nhiên li u tr c đi m ch t trên ướ ế
32/ Th i gian chu n b cho q trình cy:
aR t ng n bB ng th i gian dành cho quá trình nén
cG n b ng th i gian dành cho q trình nén dG n b ng th i gian dành cho q trình cy
33/ Trong hành trình cháy c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, hai xup c a đ ng c : ơ ơ
ang đóng bng m
cxupáp n p m , xuáp x đóng dxupáp n p đóng, xuáp x m
34/ Trong các hành trình c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ thì ch nh trình ......sinhng: ơ
axbcháy - giãn ncn pdn
35/ Trong hành trình cháy c a đ ng c không tăng áp 4 kỳ, Piston di chuy n t : ơ
aĐi m ch t trên đ n đi m ch t d i ế ế ế ướ bV trí có v n t c th p đ n v trí có v n t c cao ế
cV trí có v n t c cao đ n v trí v n t c th p ế dĐi m ch t d i đ n đi m ch t trên ế ướ ế ế
36/ Xupáp th i m s m nh m m c đích:
aTh i s ch bTăng l ng khí th i ượ
cTăng di n tích ti t di n th i gian ế dT t c các đáp án trên
37/ Xupáp th i m đóng mu n nh m m c đích:
aTh i s ch bTăng di n tích ti t di n th i gian ế
cT n d ng quán tính c a dòng khí th i dT t c các đáp án trên
38/ 00011Góc trùng đi p làc:
aC hai xupáp đ u m bĐóng mu n xup th i
cM s m xupáp n p dM s m xup th i
39/ Đ ng c 2 kỳ là đ ng c làm vi c theo th t : ơ ơ
aCháy - th i t do - qt, n p - l t khí – n bcháy - quét, n p - nén - th i t do - l t khí
cquét, n p - l t khí - nén - th i t do – cháy dth i t do - cháy - quét, n p - nén - l t khí
40/ Trong đ ng c 2 kỳ, khí quét áp su t: ơ
ab ng áp su t khí tr i bnh h n áp su t khí tr i ơ
cnh h n áp su t khí x ơ dl n h n áp su t khí x ơ
41/ Khi đ ng c 2 kỳ quay đ c 2 vòng quay tr c khu u thì sinhng: ơ ượ
a3 l nb2 l nc1 l nd4 l n
42/ Khi đ ng c 4 kỳ quay đ c 8 vòng quay tr c khu u tsinhng: ơ ượ
a3 l nb1 l nc4 l nd2 l n
43/ Hi u su t c gi i c a đ ng c là t s gi a: ơ ơ
aLi và pibNe Nicpe và LedNi Ne
44/ Trong công th c d i đây thì n là gì: ướ
aS ng quay c a đ ng c (vg/ph) ơ báp su t có ích
cS kỳ c a đ ng c ơ dS ng quay tr c khu u (vg/giây)
45/ Công su t c ích c a đ ng c : ơ ơ
aL n h n công ch th ơ bNh h n công ch th ơ
cLuôn nh h n công su t c gi i ơ ơ dĐ c đo b ng thi t b ch thượ ế
46/ Công su t c gi i c a đ ng c : ơ ơ
ang l y ra t đuôi tr c khu u bLà công đ c đo b ng thi t b ch thượ ế
cng sinh ra khi chuy n nhi t năng c a nhiên li u thành côngo bánh đà trong m t đ n v th i gian. ơ
dng dùng đ kh c ph c m i l c c n
47/ Môi ch t công tác trong quá trình n p c a đ ng c xăng g m có: ơ
ah i xăng và không kơbKhông khí khí sót, khí cy
cKhông khí, h i xăng khí sótơdKhí cy
48/ Nhiên li u l ng dùng cho đ ng c đ t trong ch y u là: ơ ế
ac khí công nghiêp bCác lo i d u th c v t cCác s n ph m đ c t o ra t d u m ượ
dc khí thiên nhiên
49/ Ankan th ng m ch th ng:ườ
a c u trúc phân t không b n v ng, d ph n ng v i Oxy
b c u trúc phân t không b n v ng, khó cháy
c c u trúc phân t b n v ng, d ph n ng v i Oxy
d c u trúc phân t b n v ng, kph n ng v i Oxy
50/ Toàn b nhi t l ng thu đ c sau khi đ t cháy 1kg nhiên li u là: ượ ượ
aNhi t tr đ ng áp bNhi t tr th p cNhi t tr cao dNhi t tr đ ng tích
51/ Nhiên li u có tính t cháy càng cao thì:
akhông nh h ng đ n tính ch ng kích n ưở ế bnh h ng kng đáng k ưở
ctính ch ng kích n ng cao dtính ch ng kích n ng m
52/ Đ c đi m c a chu trình lý t ng là: ưở
τ
N30
.i.nVp
he
e
=
aL ng i ch t không đ iượ bNhi t l ng c p cho chu trình t bên ngoài ượ
cKhông có s trao đ i nhi t dT t c các đáp án trên
53/ Thông s nào đ c tr ng cho tính kinh t c a vi c bi n đ i nhi t thànhng c a chu trình lý t ng: ư ế ế ế ưở
aÁp su t trung bình su t tiêu hao nhiên li u bÁp su t trung bình
cHi u su t nhi t và áp su t trung bình dHi u su t nhi t
54/ Thông s nào đ c tr ng cho tính hi u qu s d ng th tíchng tác c a chu trình lý t ng: ư ưở
aÁp su t trung bìnhbHi u su t nhi t cHi u su t nhi t và áp su t trung bình
dÁp su t trung bình su t tiêu hao nhiên li u
55/ Trên đ th pha c a đ ng c 4 kỳ không tăng áp, trong 4 giai đo n n p, nén, n , x thì giai đo n nào ng n ơ
nh t:
aN pbn cXdN
56/ Nhiên li u có c u trúc phân t ng b n v ng thì:
ang khó ch ybng d cháycng nhdKng ch ng đ c kích n ượ
57/ Trong quá trình tính toán c a đ ng c đ t trong ta th ng dùng: ơ ườ
aNhi t tr đ ng áp bNhi t tr đ ng tích cNhi t tr th p dNhi t tr cao
58/ T s nén c a m t đ ng c có k t c u đ c bi t dùng làm thí nghi m, làm vi c m t ch đ đ c bi t, khi đó ơ ế ế
h n h p b c cháy tai:ỗợố
aSau đi m ch t trên ế bKhông có lo i t s nény
cTr c đi m ch t trênướ ế dĐúng đi m ch t trên ế
59/ MOGAS 92 95 là:
aXăng có ch s c tan MON t ng ng là 92 95 ướ bXăng có ch s c tan RON t ng ng là 92 ướ
95
cXăng có ch s Xêtan MON t ng ng là 92 và 95 ướ dXăng có ch s Xêtan RON t ng ng là 92 và 95 ướ
60/ T nhi t c a i ch t công tác nói chung:
aPh thu c vào nhi t tr bPh thu c vào nhi t đ
cKhông ph thu c vào nhi t đ dKhông ph thu c vào nhi t tr
61/ Nghiên c u chu trình th c t nh m m c đích: ế
am quy lu t di n bi n c a c quá trình t o nên chu trình th c t ế ế
bc đ nh các nn t nh h ng, xác l p các ph ng trình tính toán ưở ươ
cm ph ng h ng nâng cao tính kinh t và tính hi u qu c a chu trìnhươ ướ ế
dT t các các đáp án trên
62/ Chu trình th c t c a đ ng c đ t trong khác v i chu trìnhthuy t ch : ế ơ ế
achu trình h , không thu n ngh ch, q trình cháy có t n th t nh cháy không h t, phân gi i s n v t ư ế
cháy
b quá trình trao đ i khí và có t n th t khí
cc qtrình nén giãn n không ph i l đo n nhi t
dT t c các đáp án trên
63/ Áp su t cu i quá trình n p p am t trong nh ng thông s quan tr ng đ đánh giá ch t l ng q trình n p ượ
đ tăng pa :
aTăng ti t di n thông qua c a xupáp n pế bThi t k đ ng n p có hình d ng kích th c h p lýế ế ườ ướ
cB m t đ ng n p ph i nh n bóng ườ dT t c các đáp án trên
64/ Ta có th áp d ng bi n pháp nào đ tăng ti t di n thông qua c a xupáp n p: ế
aB tri xupáp nghiêngbDùng nhi u xup
cGi m S/DdT t c c đáp án trên
65/ Áp su t cu i quá trình n p p a c a đ ng c 4 kỳ không tăng áp so v i đ ng c 4 kỳ tăng áp s : ơ ơ
aB ng nhaubKhông sonh đ cượ
cNh h n ơ dL n h n ơ
66/ Khi tăng áp su t cu i quá trình th i p r thì h s khít γ r s :
aKhông nh h ng ưở bGi m
cTăng dKhông thay đ i
67/ H s khí sót γ r đ ng c 2 kỳ so v i đ ng c 4 kỳ s : ơ ơ
aL n h n ơ bKhông so sánh đ cượ
cNh h n ơ dB ng nhau
68/ H s n p η v c a đ ng c 4 kỳ tăng áp so v i đ ng c 4 kỳ không tăng áp s : ơ ơ
aL n h n ơ bKhông so sánh đ cượ
cNh h n ơ dB ng nhau
69/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong: ế ơ
aNhi t l ng không thay đ i v tr s và v h ng ượ ướ bNhi t đ , áp su t tăng d n, di n tích trao đ i nhi t
gi m d n
cm t q trình đa bi n v i ch s đa bi n không thay đ i ế ế dT t c c đáp án trên
70/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong, ế ơ
aCh s đa bi n không thay đ i ế bCh s đa bi n luôn thay đ i ế
cNhi t đ môi ch t luôn không đ i dÁp su t môi ch t luôn không đ i
71/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong: ế ơ
aT i tr ng không nh h ng gì đ n ch s đa bi n ưở ế ế bKhi tăng kích th c xy lanh thì ch s đa bi n ướ ế tăng
cT c đ vòng quay c a đ ng c không nh h ng gì đ n ch s đa bi n ơ ưở ế ế
dnh tr ng k thu t c a đ ng c không t t nh đóng c n nhi u, k t mu i nhi u .... s làm ch s đa bi n ơ ư ế ế
gi m
72/ Ch n t s nén đ i v i đ ng c đ t cháy c ng b c ph thu c vào: ơ ưỡ
aGi i h n t i tr ng tác d ng bNhi t đ t cháy
cNhi t đ gi i h n kích n dKhông ph thu c vào y u t nào ế
73/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong, khi piston đi lên môi ch t nh n nhi t: ế ơ
aGi m d n bTăng d ncKhông thay đ idPh thu c vào nhi t đ c a môi ch t công tác
74/ Trong quá trình nén c a chu trình th c t đ ng c đ t trong, khi ch s đa bi n b ng s mũ đo n nhi t thì ế ơ ế
môi ch t:
aNh n nhi t bNh nhi t cKhông nh h ng đ n vi c nh n hay nh nhi t ưở ế
dNh n nhi t b ng nh nhi t
75/ T s nén gi i h n kích n kn] c a đ ng c xăng n m trong kho ng: ơ
a12 - 24 b11 - 12 c6 - 11 d6 - 12
76/ Ch n t s n đ i v i đ ng c diêzel ph thu c ch y u o : ơ ế
aNhi t đ t cháy bNhi t đ gi i h n kích n gi i h n t i tr ng tác d ng
cNhi t đ t cháy và gi i h n t i tr ng tác d ng dGi i h n t i tr ng tác d ng
77/ Q trình cháy quá trình:
aOxy hóa nhiên li u, gi i png c năng thành nhi t năng ơ
bOxy phân h y nhiên li u, gi i phóng c năng thành nhi t năng ơ
cOxy phân h y nhiên li u gi i phóng hóa năng thành nhi t năng
dOxy hóa nhiên, li u gi i phónga năng thành nhi t năng
78/ Q trình cháy trong đ ng c xăng di n ra l n l t các giai đo n: ơ ượ
acháy tr , cháy nhanh, cháy r t bcháy nhanh, cháy r t, cháy tr
ccháy nhanh, cháy tr , cháy r t dcháy r t, cháy nhanh, cháy tr
79/ Trong giai đo n cháy tr c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp: ơ
aL ng h n h p tham gia ítượ bCh a hình thành ng n l a bugiư
cÁp su t đ ng nén thay đ i ườ dL ng h n h p tham gia nhi uượ
80/ Trong giai đo n cháy nhanh c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp: ơ
aMàng l a b t đ u lan tràn bT c đ tăng áp su t nh
cng l a lan tràn v i t c đ l n dĐ ng c làm vi c êm ơ
81/ Trong giai đo n cháy r t c a đ ng c xăng 4 kỳ kng tăng áp: ơ
aHi u qu sinh công cao bT c đ cháy gi m cT c đ t a nhi t l n dT t c c đáp
án trên
82/ Yêu c u đ i v i quá trình cháy là:
aCháy ki t, đ ng đ u gi a các xilanh bNhiên li u cháy đúng lúc
cT c đ tăng áp su t không quá cao dT t c các đáp án trên
83/ Trong giai đo n cháy tr c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp: ơ
aĐ ng cháy b t đ u tách kh i đ ng nénườ ườ bL ng h n h p tham gia nhi uượ
cCh a hình thành ng n l a bugiư dĐ ng cháy ch a tách kh i đ ng nénườ ư ườ
84/ Trong giai đo n cháy nhanh c a đ ng c xăng 4 kỳ không tăng áp: ơ
aĐ ng c làm vi c êm ơ bT c đ to nhi t l n
cT c đ tăng áp su t nh dMàng l a b t đ u lan tràn
85/ Giai đo n cháy nhanh c a đ ng c xăng 4 kỳ kng tăng áp g n v i quá trình c p nhi t: ơ
aH n h p bT ng quátcĐ ng ápdĐ ng tích