BÀI 2

Ố ƯỢ

NG – L I NHU N Ợ

PHÂN TÍCH CHI PHÍ – KH I L (CVP)

1

M C TIÊU C A PHÂN TÍCH CVP

ế

ị ng ho c/và chi phí.

i nhu n trong đi u ki n bi n đ ng ề ợ ặ

t l p chính sách đ nh giá.

ế ậ

 Tr giúp vi c thi  Tr giúp vi c đánh giá ho t đ ng trong n i b ộ ộ

ạ ộ

ệ ệ

t

 Ho ch đ nh l ạ s n l ả ượ ợ ợ ch c. ứ

Quick Check 

Công ty Xe đ p Xuân Mai chuyên SXKD xe

ạ đ p h c sinh. ọ ạ

 Giá bán: 500.000đ/xe.  Chi phí bi n đ i: 300.000đ/xe ổ ế  Chi phí c đ nh: 80.000.000đ/tháng ố ị L i nhu n c a công ty là bao nhiêu n u s n xu t ủ ậ ợ c 500 xe/tháng ? và tiêu th đ ụ ượ

ế ả ấ

Nội dung cơ bản của phân tích CVP

ử ủ

Công ty Xe đ p Xuân Mai ạ BCKQKD theo cách ng x c a chi phí ứ Tháng 2/2011

1sp $ $

500 300 200

HĐKD

T ngổ 250,000 150,000 100,000 80,000 20,000

$ $

Doanh thu (500 xe) Tr : Chi phí bi n đ i ổ ế L i nhu n góp ậ Tr : Chi phí c đ nh ố ị L i nhu n thu n t ầ ừ ậ

ừ ợ ừ ợ

Ý nghĩa c a L i nhu n góp (s d đ m phí, l

i nhu n trên ậ

bi n phí) đ n v s n ph m?

ế

ơ

ố ư ả ị ả

T l (T l

l i nhu n góp ỷ ệ ợ ậ s d đ m phí, T l ỷ ệ ố ư ả

l i nhu n trên bi n phí) ỷ ệ ợ ế ậ

T l l i nhu n góp đ c tính b ng: ỷ ệ ợ ậ ượ ằ

T l

LN góp =

ỷ ệ

T ng LN góp T ng doanh thu ổ

T l l i nhu n góp c a công ty Xuân Mai là: ỷ ệ ợ ủ ậ

= 40%

$100.000 $250.000

T l

l

ỷ ệ ợ

i nhu n góp ậ

Ho c, theo s n ph m, t i nhu n góp tính l ả ẩ ặ ậ ỷ ệ ợ

l b ng:ằ

T l

LN góp =

ỷ ệ

LN góp đvsp Giá bán đvsp

T l l i nhu n góp c a công ty Xuân Mai là: ỷ ệ ợ ủ ậ

= 40%

$200 $500

Thay đ i CPCĐ và s n l

ng tiêu th

ả ượ

i công ty Xuân Mai tiêu th đ ụ ượ

n u tăng c

Giám đ c có nên ch p thu n đ xu t tăng ấ

Hi n t ệ ạ m i tháng. Tr ỗ ườ ế xe bán đ c s tăng lên thành 540 xe. c 500 xe ng phòng kinh doanh tin r ng ưở ằ ng qu ng cáo thêm $10.000 thì s ố ượ ả ẽ

ề ậ ấ

ng qu ng cáo không? ố c ườ ả

Thay đ i CPCĐ và s n l

ng tiêu th

ả ượ

$80.000 + $10.000 qu ng cáo = $90.000 $80.000 + $10.000 qu ng cáo = $90.000

ả ả

M c tiêu ứ th d ụ ự

540

M c tiêu ứ th hi n ụ ệ t i (ạ 500 xe)

ki n ( ế xe)

Chênh l chệ

Doanh thu

$

250,000

$

270,000

$

20,000

Tr

150,000

162,000

12,000

: Chi phí bi n đ i ổ

ế

L i nhu n góp

100,000

108,000

8,000

Tr

: Chi phí c đ nh

80,000

90,000

10,000

ố ị

LN thu n t

HĐKD

$

20,000

$

18,000

$

(2,000)

ầ ừ

Thay đ i CPCĐ và s n l

ng tiêu th

ả ượ

Ph ng pháp nhanh ươ

$ $

8,000 10,000 (2,000)

LN góp tăng thêm (40 xe X $200) chi phí qu ng cáo tăng thêm LN gi mả

PHÂN TÍCH ĐI M HÒA V N Ể

Công ty Xuân Mai c n bán đ ượ ế

đ p đ hòa v n ? ể c bao nhiêu chi c xe ố ầ ạ

1 sp

ế

$ $

500 300 200

% 100% 60% 40%

ừ ợ ừ

ố ị

T ngổ 250,000 150,000 100,000 80,000 20,000

$ $ $

Doanh thu (500 xe) Tr : CP bi n đ i ổ L i nhu n góp ậ Tr : CP c đ nh LN thu n t HĐKD ầ ừ

PHÂN TÍCH ĐI M HÒA V N Ể

450,000

400,000

T ng doanh thu

350,000

g l ã i

n

300,000

ù

V

T ng chi phí

250,000

g n ồ đ n ì h g N

200,000

Đi m hoà v n

150,000

100,000

g l ỗ

n

ù

50,000

V

-

-

100

200

300

400

500

600

700

800

11

S l

ng sp

ố ượ

PHÂN TÍCH ĐI M HÒA V N Ể

S n l

ng

ố ị

=

ả ượ hoà v nố

Chi phí c đ nh L i nhu n góp đ n v sp ơ

=

Doanh thu hoà v nố

l

T l

Chi phí c đ nh ỷ ệ ợ

ố ị i nhu n góp ậ

Phân tích l

i nhu n m c tiêu

c bao nhiêu chi c

ế

i nhu n là $100.000?

Công ty Xuân Mai c n bán đ ượ ậ

ầ c l ượ ợ

xe đ có đ ể

Ph

ng pháp l

ươ

i nhu n góp ậ

t đ đ t ế ể ạ

ố ị

=

CP c đ nh + LN m c tiêu LN góp đ n v sp

SL c n thi ầ LN m c tiêu ụ

ơ

= 900 xe

$80.000 + $100.000 $200 xe

M C Đ AN TOÀN

Ứ Ộ

ụ ự ế

ự ế ạ

ữ ụ

ứ Doanh thu an toàn ho c S n l

ng an toàn

Là chênh l ch gi a m c tiêu th d ki n (ho c th c t ) và m c tiêu th hoà v n. Có th trình bày theo 2 d ng: ặ

ể ả ượ

Doanh thu an toàn

Doanh thu hòa vốn

­

= Doanh thu thực tế

Sản lượng an toàn

Sản lượng hòa vốn

­

= Sản lượng thực tế

M c đ an toàn ộ

Công ty Xuân Mai có doanh thu hoà v n là $200.000. N u

ố ứ

ế là $250,000, m c đ an toàn s là doanh thu an toàn là

ỉ ệ

doanh thu th c t ự ế $50.000 ho c 100 xe, hay t l ặ 20%.

S n l

ng

S n l

ả ượ hoà v n ố 400 xe

ng ả ượ th c t ự ế 500 xe

ế

ừ ợ ừ

ố ị

200,000 $ 120,000 80,000 80,000 $ -

$ $

250,000 150,000 100,000 80,000 20,000

Doanh thu Tr : CP bi n đ i ổ L i nhu n góp ậ Tr : CP c đ nh LN thu n t HĐKD ầ ừ

16

Ví dụ

 Khoa Kế toán mở lớp bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán thuế.  Mỗi lớp học tổ chức trong 10 buổi. Dự tính mức học phí  600.000đ/người thì mỗi lớp học sẽ có khoảng 25 học  viên. Mức học phí 500.000đ/người thì mỗi lớp học sẽ có  khoảng 32 học viên. Mức học phí 400.000đ/người thì mỗi  lớp học sẽ có khoảng 42 học viên.

 Chi phí cho mỗi lớp học gồm:   Chi cho giáo viên 500.000đ/buổi;   Thuê phòng: 100.000đ/buổi  Quảng cáo & quản lý: 3.000.000đ/lớp  Tài liệu, chứng chỉ: 100.000đ/học viên

 Hãy xác định số học viên cần thiết để đạt hoà vốn theo

từng mức học phí và nên thu học phí ở mức nào?

Ví dụ

P.án 1

P.án 2

P.án 3

STT

ọ ế

ợ ỷ ệ ổ ố ọ

ố ọ ợ

Ch tiêu ỉ 1 M c h c phí/ 1 h c viên 2 CP bi n đ i/1h c viên ổ 3 L i nhu n góp/1 h c viên 4 T l LN góp 5 T ng chi phí c đ nh ố ị 6 S h c viên hoà v n ố 7 Doanh thu hoà v nố 8 S h c viên th c t ự ế 9 L i nhu n thu n ầ ậ 10 Doanh thu th c tự ế 11 Doanh thu an toàn 12 S h c viên an toàn

ố ọ

PHÂN TÍCH C C U CHI PHÍ

Ơ Ấ

 C c u CP là t ơ ấ ổ ủ ế ơ ấ

ng đ i gi a CP c đ nh và l ố ữ ố ị

chi phí bi n đ i hay nhi u chi phí c đ nh? t ỷ ệ ươ CP bi n đ i c a DN.  C c u chi phí nào là t ế ổ t h n cho công ty? Nhi u ố ơ ố ị ề

PHÂN TÍCH C C U CHI PHÍ – Ví d

Ơ Ấ

Ford 1.000 500 500 300 200

Vinaxuki 1.000 600 400 200 200

Ch tiêu ỉ Doanh thu Trừ: chi phí bi n đ i ổ ế L i nhu n góp ậ Trừ: Chi phí c đ nh ố ị L i nhu n thu n t ầ ừ ậ HĐKD

PHÂN TÍCH C C U CHI PHÍ – Ví d

Ơ Ấ

21

N u m c tiêu th c a m i công ty ỗ ụ ủ ứ ế N u m c tiêu th c a m i công ty ỗ ụ ủ ứ ế i nhu n s thay đ i tăng 20% thì l ổ ẽ ậ ợ i nhu n s thay đ i tăng 20% thì l ổ ậ ẽ ợ nh th nào? ư ế nh th nào? ư ế

PHÂN TÍCH C C U CHI PHÍ – Ví d

Ơ Ấ

Ford L i nhu n tăng 20%x500 = 100

Vinaxuki L i nhu n tăng 20%x400 = 80

22

PHÂN TÍCH C C U CHI PHÍ – Ví d

Ơ Ấ

23

N u m c tiêu th c a m i công ty ỗ ụ ủ ứ ế N u m c tiêu th c a m i công ty ỗ ụ ủ ứ ế i nhu n s thay đ i gi m ả 20% thì l ổ ẽ ậ ợ i nhu n s thay đ i gi m ả 20% thì l ổ ậ ẽ ợ nh th nào? ư ế nh th nào? ư ế

PHÂN TÍCH C C U CHI PHÍ – Ví d

Ơ Ấ

Vinaxuki L i nhu n gi m 20%x400 = 80

Ford L i nhu n gi m 20%x500 = 100

24

ĐÒN B Y HO T Đ NG

Ạ Ộ

 Đòn b y ho t đ ng đo l

ng ạ ộ ườ

ậ đ nh y ộ HĐKD khi có s bi n đ ng c a ự ế ạ c a l i ủ ợ ủ ộ

∆%L i nhu n

ẩ nhu n thu n t ầ ừ m c tiêu th . ụ ứ

∆% S n l

ậ ng tiêu th

ả ượ

Đ l n đòn b y ẩ ộ ớ ho t đ ng ạ ộ (DOL)

=

=

Đ l n đòn b y ộ ớ Ho t đ ng ạ ộ

HĐKD

L i nhu n góp ậ LN thu n t ầ ừ

ĐÒN B Y HO T Đ NG

Ạ Ộ

Ford: DOL = 500/200 = 2,5 Vinaxuki: DOL = 400/200 =2,0

ĐÒN B Y HO T Đ NG

Ạ Ộ

• Ford • ∆%L i nhu n = 2,5 x 20% = 50% • L i nhu n tăng thêm = 50% x 200 = 100

• Vinaxuki • ∆%L i nhu n = 2,0 x 20% = 40% • L i nhu n tăng thêm = 40% x 200 = 80

27

∆%L i nhu n = DOL x ∆% s n l ng tiêu th ả ượ ậ ợ ụ

PHÂN TÍCH C C U S N PH M Ơ Ấ

 C c u s n ph m tiêu th là t ẩ ạ ả

ả ụ ng đ i ố

gi a các lo i s n ph m tiêu th trong DN. ẩ

l t ỷ ệ ươ ụ  L i nhu n góp đvsp bình quân = ơ ấ ữ ợ ậ

 T l

ơ ấ s n l ∑ LN góp đvspi X c c u ng ả ượ i

l ỷ ệ ợ

ậ LN góp ∑ T l i nhu n góp bình quân = i X c c u ỷ ệ ơ ấ doanh thui

PHÂN TÍCH C C U S N PH M – ví d ụ

Ơ Ấ

30% 7-up L i nhu n góp ậ 600đ/lít

70% pepsi L i nhu n góp ậ 500đ/lít

ố ị

Chi phí c đ nh 318.000.000đ

L i nhu n góp đvsp bình quân ợ 500 x 70% + 600 x 30% = 530đ/lít

600.000x 30% = 180.000lít

600.000 x 70% = 4200.000lít

S n l

ng hoà v n

ả ượ

318.000.000/530 = 600.000lít

PHÂN TÍCH C C U S N PH M – ví d ụ

Ơ Ấ

l

30% doanh thu xe đ pạ i nhu n góp 0,4 T l ỷ ệ ợ

70% doanh thu bàn ghế i nhu n góp 0,3 T l

l

ỷ ệ ợ

ố ị

Chi phí c đ nh 330.000.000đ

T l

l

i nhu n góp bình quân

ỷ ệ ợ

0,3 x 70% + 0,4 x 30% = 0,33

Doanh thu hoà v nố 330.000.000/0,33 = 1.000.000.000đ

1.000.000.000x 30% = 300.000.000đ

1.000.000.000 x 70% = 700.000.000đ

PHÂN TÍCH C C U S N PH M – ví d ụ

Ơ Ấ

C S NH NG C

Ơ Ở Ư

Ch tiêu ỉ

T ngổ

Bánh d oẻ

Bánh ngướ n

20.000

25.000

Giá bán đvsp (đ/c)

8.000

12.500

CP bi n đ i đvsp (đ/c) ổ

ế

60.000.000

T ng CP c đ nh/ tháng (đ) ố ị

40%

60%

300.000.000

Doanh thu tiêu th tháng 11/2010

60%

40%

300.000.000

Doanh thu tiêu th tháng 12/2010

Tháng nào đạt lợi nhuận cao hơn ?

Các gi

đ nh trong phân tích CVP

ả ị

 Giá bán c đ nh. ố ị  Chi phí là hàm tuy n tính.  C ơ c uấ tiêu th không thay đ i. ổ ụ  Hàng t n kho không thay đ i (S n

ế

ả ổ

ồ xu t = Tiêu th ). ụ ấ

K t thúc bài 2 33 ế