
Trường Đại học Kinh tế Nghệ An
16
PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TÀI CHÍNH Ở VIỆT NAM
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC
Lê Thùy Dung1,*
1Trường Đại học Kinh tế Nghệ An, *Email: lethuydung@naue.edu.vn
Tóm tắt: Bài viết đề cập đến những cơ hội và thách thức trong quá trình phát triển công
nghệ tài chính (Fintech) tại Việt Nam, một trong những thị trường tiềm năng ở khu vực Đông
Nam Á. Với nhu cầu về công nghệ số của dân số trẻ gia tăng, các công ty công nghệ lớn chú
trọng khởi nghiệp về Fintech, tỷ lệ lớn các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đây là những cơ hội
tiềm năng để phát triển Fintech tại Việt Nam trong thời gian tới. Bên cạnh đó, quá trình phát
triển Fintech tại Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức lớn về cơ sở hạ tầng công
nghệ, cơ chế chính sách chưa đồng bộ và thiếu sự liên kết giữa các bên liên quan. Những
khuyến nghị đưa ra trong bài viết này kỳ vọng góp phần thúc đẩy sự phát triển của Fintech ở
Việt Nam trong thời gian tới.
Từ khóa: Công nghệ tài chính, Fintech, Cơ hội, Thách thức, Việt Nam.
1. GIỚI THIỆU
Sự bùng nổ của Fintech đã làm thay đổi
vai trò của công nghệ trong lĩnh vực dịch vụ
tài chính trên toàn thế giới, hành vi của người
tiêu dùng (Gozman & cộng sự, 2018). Số hóa
tài chính thông qua cung cấp các công nghệ
mới có khả năng cải thiện khả năng tiếp cận
tài chính cho các công ty và cung cấp các tiện
ích khả thi mới cho các nhà đầu tư góp phần
tăng chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt
động của hệ thống tài chính hiện đại so với
các dịch vụ tài chính truyền thống (Buchak &
cộng sự, 2018; Shin & Choi, 2019). Sự phát
triển mạnh mẽ trong lĩnh vực Fintech những
năm gần đây đã mang đến hàng loạt cơ hội
chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính, góp
phần thúc đẩy hội nhập tài chính và mục tiêu
phát triển bền vững của Việt Nam. Việt Nam
là một trong những quốc gia có tỷ lệ dân số
trẻ và tỷ lệ sử dụng thiết bị thông minh cao,
Fintech tại Việt Nam được kỳ vọng phát triển
trong thời gian tới. Tuy nhiên, sự phát triển
Fintech vẫn tồn tại những thách thức nhất
định về sự ổn định, bảo vệ người tiêu dùng
và các rủi ro về tài chính. Bài viết tập trung
trao đổi về tình hình phát triển Fintech tại
Việt Nam, những cơ hội và thách thức.
2. MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ
FINTECH
2.1. Khái niệm và một số lĩnh vực đặc
trưng có sự tham gia của Fintech
Theo Gomber và cộng sự (2017), Fin-
tech là một thuyết tân học liên quan “tài
chính” và “công nghệ”, đề cập đến sự kết nối
giữa công nghệ Internet hiện đại và các hoạt
động kinh doanh đã được thiết lập của lĩnh
vực ngân hàng. Nhóm tác giả cho rằng các
sáng kiến trong lĩnh vực tài chính đang thách
thức các mô hình kinh doanh và cung cấp
dịch vụ truyền thống bằng cách giới thiệu
các ứng dụng mới dựa trên công nghệ.

Tạp chí Khoa học, Tập 1, Số 1/2022
17
Hiện nay, Fintech tham gia vào một
số lĩnh vực đặc trưng, bao gồm: thanh toán
(các định chế tài chính), cho vay ngang hàng
(P2P lending), gọi vốn cộng đồng, quản lý
tài sản (wealth management), tự động hóa
đầu tư chứng khoán (robo trading), công
nghệ bảo hiểm (insurtech), tiền kỹ thuật số
(bitcoin), công nghệ blockchain. Trong lĩnh
vực thanh toán, các công ty Fintech cung
cấp các loại tiền ảo (cryptocurrency) như
một phương án thay thế cho tiền truyền
thống. Sự phát triển của các công nghệ tiên
tiến đã làm cho các giao dịch thanh toán
trở nên nhanh chóng và dễ dàng (Dermaku,
2018). Liên quan đến các cách thức tài trợ
vốn, sự xâm lấn của Fintech giúp giải quyết
vấn đề thiếu nguồn vốn một cách kịp thời
bằng việc huy động vốn từ cộng đồng và
cho vay mà không cần thế chấp thông qua
các nền tảng trực tuyến (P2P). Thông qua
nền tảng P2P, người đi vay và người cho
vay dễ dàng tiếp cận với nhau. Nhìn chung,
các phương pháp huy động vốn này giúp
xóa các rào cản liên quan thiếu nguồn lực tài
chính đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
do khó khăn trong huy động vốn từ ngân
hàng. Fintech cũng giúp xử lý và quản lý
tài sản thông qua tư vấn tự động (robo-ad-
vice), quản lý tài chính cá nhân (PFM - kế
hoạch hóa tài chính cá nhân, bằng cách sử
dụng phần mềm hoặc các dịch vụ dựa trên
ứng dụng), đầu tư và banking; tự động hóa
đầu tư chứng khoán thông qua việc sử dụng
các thuật toán, các Robo tự động giao dịch
theo lệnh được cài đặt; ứng dụng công nghệ
vào thiết lập mô hình rủi ro, mô hình nhu
cầu, phát hiện gian lận, xử lý bồi thường…
Nhìn chung, cùng với sự bùng nổ của cuộc
cách mạng công nghệ số thì việc áp dụng
Fintech vào các lĩnh vực trong nền kinh tế
ngày càng được mở rộng và nhận được sự
ủng hộ từ phía người dùng.
2.2. Lợi ích từ việc sử dụng Fintech
Ngay từ khi ra đời, Fintech với nhiều
sản phẩm có những tính năng vượt trội,
đã đem lại cho các công ty và người dùng
những lợi ích nhất định (Buchak & cộng sự,
2018). Fintech giúp cải thiện dịch vụ khách
hàng, cung cấp các dịch vụ tài chính an toàn,
cá nhân hóa và thân thiện với người dùng.
Người dùng có thể tiếp cận các dịch vụ Fin-
tech phức tạp cùng với Robo hoặc Cố vấn
con người, điều này làm cho mọi mọi giao
dịch trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn.
Hơn nữa, sự phát triển của Fintech góp
phần làm cho hoạt động tài chính trở nên
tinh gọn và nhanh chóng, khả năng tiếp cận
tín dụng thuận tiện hơn (Buchak & cộng
sự, 2018), tăng cơ hội đầu tư kinh doanh,
thúc đẩy tăng trưởng các khoản đầu tư và
số lượng nhà đầu tư. Hơn nữa, giúp các
công ty có ứng dụng Fintech có thể tối ưu
hóa quá trình kinh doanh, tiết kiệm chi phí,
tăng hiệu quả hoạt động, tăng năng lực cạnh
tranh, quản lý rủi ro tốt hơn (Shin & Choi,
2019; Milena, 2020).
2.3. Tác động của Fintech đến các
công ty dịch vụ tài chính truyền thống
Công nghệ blockchain làm nền tảng ra
đời cho các loại tiền điện tử khác nhau, nhiều
ứng dụng thanh toán trở nên quen thuộc
đối với người dùng venmo, alipay, apple
pay, paypal… Tiền điện tử đóng vai trò là
phương tiện trao đổi phổ biến trong thời kỳ
số và nhận được nhiều sự quan tâm, đặc biệt
trong bối cảnh quốc tế hóa, nhu cầu thanh
toán xuyên biên giới gia tăng. Điều này ảnh
hưởng đến thị phần của các công ty dịch vụ
tài chính truyền thống.

Trường Đại học Kinh tế Nghệ An
18
Sự ra đời của các sản phẩm và dịch vụ
mới như mua ngay-trả-sau (BNPL), nền tảng
cho vay ngang hàng (P2P) và nhiều chương
trình bảo lãnh phát hành nhanh chóng và tự
động hoá cao (sử dụng các thuật toán dựa
trên AI và RPA) để thúc đẩy quyết định tín
dụng nhanh chóng và cấp vốn cho khách
hàng, giảm phiền hà đối với người dùng so
với việc đến các chi nhánh ngân hàng. Bên
cạnh đó, cùng với sự xuất hiện của ngân
hàng ảo, các cố vấn robot (wealthsimple),
ứng dụng tiết kiệm (acorn), giúp người dùng
tiết kiệm thời gian và chi phí. Chính điều này
đã thu hút sự quan tâm của người dùng, đặc
biệt là giới trẻ, một lượng lớn người dùng đã
thay đổi thói quen vay tiền theo phương thức
truyền thống.
Nhìn chung, sự ra đời và phát triển
nhanh chóng của Fintech đã dần chiếm lĩnh
thị phần của các công ty cung ứng dịch vụ
tài chính truyền thống. Vì vậy, để có thể tồn
tại và giữ được thị phần phát triền, cần có
sự liên kết chặt chẽ giữa các công ty Fintech
và các công ty cung ứng dịch vụ tài chính
truyền thống.
3. TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN
FINTECH TẠI VIỆT NAM - CƠ HỘI VÀ
THÁCH THỨC
3.1. Fintech tại Việt Nam giai đoạn
2017-2021
Ngành công nghệ FinTech của Việt Nam
tăng gần gấp ba lần từ năm 2017 đến năm
2020, tuy nhiên đang phải đối mặt với sự cạnh
tranh từ các đối thủ mới lớn có sự phát triển
mạnh mẽ của các công nghệ mới như Big Data
(Dữ liệu lớn), AI (trí tuệ nhân tạo), công nghệ
blockchain, điện thoại thông minh… Theo
thống kê tại báo cáo FinTech in ASEAN 2021,
76% tổng thị phần Fintech tại Việt Nam bao
gồm thanh toán kỹ thuật số, cho vay ngang hàng
(P2P), tiền điện tử và blockchain, công nghệ
đầu tư và điểm bán hàng, trên 70% là các công
ty khởi nghiệp như 2C2P, VTPay, OnePay,
BankPlus, VinaPay, VNPay, NganLuong,
BaoKim,… Số lượng người dùng Fintech tại
Việt Nam tăng 97,11% năm 2021 so với 2017.
Số lượng các công ty Fintech tại Việt Nam có
sự tăng trưởng giai đoạn 2017-2021, từ chỉ có
112 công ty vào năm 2017, 169 vào năm 2019
và tăng lên 188 công ty vào tháng 9 năm 2021.
Đvt: triệu người dùng
Biểu đồ 1: Số lượng người dùng trong lĩnh vực Fintech tại Việt Nam từ năm 2017
dự kiến đến năm 2025 theo phân khúc
Nguồn: https://www.statista.com/

Tạp chí Khoa học, Tập 1, Số 1/2022
19
Tuy nhiên, Fintech tại Việt Nam vẫn
còn non trẻ trong ASEAN - 6 (Singapore,
Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Philippines
và Việt Nam). Việt Nam đứng thứ ba về giá
trị thương vụ Fintech, với 375 triệu USD
được tài trợ vào năm 2021, chiếm 11% tổng
số thương vụ trong ASEAN-6. Fintech phát
triển mạnh trong lĩnh vực ngân hàng, tính
đến cuối năm 2021, cả nước có 16 NHTM
Việt Nam đang triển khai định danh điện tử
(eKYC) như MBBank, VIB, NamABank…
với hơn 900.000 tài khoản hoạt động; 80
NHTM triển khai dịch vụ Internetbanking,
44 ngân hàng cung cấp dịch vụ Mobile
Banking, hơn 90.000 điểm thanh toán QR,
gần 298.000 POS (Đỗ Quang Trị, 2021).
Giai đoạn 2017-2021, Việt Nam đã có
bước chuyển nổi bật về sự phát triển của
Fintech cả về số lượng người dùng, quy mô
đầu tư, thị phần hoạt động. Số liệu phản ánh
tại Biểu đồ 1 cho thấy số lượng người dùng
tăng dần qua các năm, kỳ vọng còn tiếp tục
tăng trưởng trong giai đoạn 2022 - 2025
theo phân khúc. Đây là tiền đề để thúc đẩy
sự phát triển Fintech tại Việt Nam trong thời
gian tới.
3.2. Một số văn bản chỉ đạo xây dựng
khung pháp lý Fintech tại Việt Nam
Hiện nay, tại Việt Nam chưa có khung
pháp lý rõ ràng về quản lý hoạt động Fintech,
mà mới chỉ có một số văn bản chỉ đạo xây
dựng khung pháp lý Fintech, bao gồm:
Quyết định số 328/QĐ-NHNN ngày 16
tháng 03 năm 2017 về việc thành lập Ban chỉ
đạo và tổ giúp việc Ban chỉ đạo về lĩnh vực
tài chính của ngân hàng nhà nước nhằm hỗ
trợ nghiên cứu các hoạt động Fintech, xây
dựng và phát triển khung pháp lý cho Fintech
(Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 2017).
Quyết định số 999/QĐ-TTg ngày 12
tháng 08 năm 2019 về quyết định phê duyệt
Đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ, trong
đó nhằm khuyến khích đổi mới sáng tạo, ứng
dụng công nghệ số và phát triển nền kinh tế
số (Thủ tướng Chính phủ, 2019).
Quyết định số 283/QĐ-TTg ngày 19
tháng 02 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ
phê duyệt Đề án tái cơ cấu ngành dịch vụ đến
năm 2020, định hướng đến năm 2025, trong
đó đẩy mạnh ứng dụng công nghệ chủ chốt
của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ
tư vào quản lý, phát triển và cung cấp các
sản phẩm và dịch vụ ngân hàng (Thủ tướng
Chính phủ, 2020).
Hiện nay, ngân hàng nhà nước đang ban
hành dự thảo Nghị định quy định về Cơ chế
thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ
tài chính (Fintech) trong lĩnh vực ngân hàng.
3.3. Cơ hội và thách thức trong quá
trình phát triển Fintech tại Việt Nam
3.3.1. Cơ hội
Với việc phát triển dựa trên hệ thống
công nghệ thông tin và viễn thông, không
cần mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch
rộng lớn, FinTech đang chiếm lấy thị phần
của các ngân hàng truyền thống. Fintech
giúp cá nhân hóa các dịch vụ hóa, giải quyết
truy vấn nhanh chóng và khả năng truy cập
mọi lúc/mọi nơi. Thêm vào đó, nhu cầu của
dân số trẻ, năng động về kỹ thuật số của Việt
Nam gia tăng mạnh. Theo số liệu thống kê tại
Báo cáo thị trường Digital năm 2022, tỷ lệ sử
dụng Internet ở Việt Nam tính đến đầu năm
2022 đạt trên 73% tổng dân số, tỷ lệ sử dụng
điện thoại thông minh trên 63%, đứng thứ 10
trên toàn thế giới. Đây là thị phần tiềm năng
đối với các công ty Fintech trong tương lai.

Trường Đại học Kinh tế Nghệ An
20
Hiện nay, tại Việt Nam có một bộ phận
doanh nghiệp lớn chú trọng đến hoạt động
khởi nghiệp Fintech như Vietel, VNPT, FPT
(Đỗ Quang Trị, 2021). Việc chú trọng vào
các hoạt động sáng tạo khởi nghiệp, hứa hẹn
sẽ phát minh các sản phẩm mới góp phần cải
tiến chất lượng và hiệu quả các dịch vụ của
các công ty Fintech.
Ngoài ra, số liệu thống kê tại Báo
cáo chính sách doanh nghiệp nhỏ và vừa
(DNNVV) và khởi nghiệp tại Việt Nam
2021 thì số lượng DNNVV chiếm trên 96%
tổng số doanh nghiệp trong cả nước (OECD,
2021). Đây là cơ hội lớn để phát triển các ý
tưởng sáng tạo khởi nghiệp về các sản phẩm
tài chính công nghệ của các doanh nghiệp
nhỏ và vừa, là thị trường tiềm năng để thúc
đẩy sự phát triển của Fintech. Với tốc độ tăng
trưởng và nền chính trị ổn định so với các
quốc gia khác trong khu vực, Việt Nam trở
thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư
quốc tế, đây là cơ hội để phát triển Fintech
thông qua quá trình mua bán và sáp nhập
xuyên biên giới.
3.3.2. Thách thức
Mặc dù lợi ích mà Fintech mang lại rất
to lớn trong bối cảnh số hóa tài chính phát
triển trên phạm vi toàn cầu. Tuy nhiên, việc
phát triển Fintech tại Việt Nam vẫn phải đối
mặt với một số thách thức.
Thứ nhất, việc xây dựng cơ sở hạ tầng
về công nghệ chưa đồng bộ giữa các khu
vực, các lĩnh vực đã trở thành rào cản phát
triển Fintech tại Việt Nam. Các công ty
FinTech luôn phải đối mặt với việc cân bằng
giữa phát triển công nghệ thuê ngoài và phát
triển công nghệ nội bộ. Do đó, áp lực đầu tư
cho công nghệ gia tăng. Bên cạnh đó, khoảng
cách kỹ thuật số gây ra bởi việc ứng dụng
công nghệ thông minh không cân bằng trong
các khu vực và nhóm khác nhau đang ngày
càng trở nên nổi bật, đặc biệt là giữa các khu
vực thành thị với nông thôn, miền núi, giữa
độ tuổi trẻ và người già.
Thứ hai, do thiếu sự liên kết chặt chẽ
giữa các bên liên quan như: Chính phủ, tổ
chức tài chính và các doanh nghiệp Fintech,
quỹ đầu tư, hạ tầng tài chính - viễn thông dẫn
đến sự phát triển của Fintech cũng gặp những
thách thức không nhỏ về rủi ro hệ thống và
phi hệ thống phát sinh liên quan như rủi ro
chiến lược, rủi ro nghiệp vụ, rủi ro mạng và
rủi ro tuân thủ.
Thứ ba, cơ chế chính sách thiếu đồng
bộ, chưa có quy định riêng về quản lý
Fintech, mà chỉ mới ban hành dự thảo. Chỉ
một số phân khúc Fintech, chẳng hạn như
giao dịch kỹ thuật số, nền tảng thương mại
điện tử và thanh toán kỹ thuật số (ví dụ: ví
điện tử, điểm bán hàng hoặc cổng thanh
toán) được quy định, trong khi hầu hết các
phân khúc Fintech không được công nhận ở
Việt Nam, chẳng hạn như peer-to-peer cho
vay (cho vay P2P), huy động vốn từ cộng
đồng và blockchain (bao gồm nhưng không
giới hạn đối với các loại tiền ảo trên nền tảng
blockchain), vì không có khuôn khổ pháp lý
để quản lý. Thêm vào đó, xuất phát từ khó
khăn trong việc hiểu và đánh giá rủi ro của
các sản phẩm và dịch vụ mới mà lĩnh vực
Fintech đem lại dẫn đến các quy định ban
hành có thể không phù hợp và ảnh hưởng
đến sự phát triển Fintech tại Việt Nam.
4. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Công nghệ tài chính ở Việt Nam có
những bước tiến nổi bật với quy mô người
dùng tăng qua liên tục qua các năm gần đây.
Với lợi thế dân số trẻ, nhanh nhạy về công