0

Ch

ng 4

ươ

Phong cách lãnh  đạo

12-1

Phong cách lãnh đ oạ

ườ

 Phong cách lãnh đ o c a m t cá nhân là ạ ủ ộ i đó th hi n khi th c ự ể ệ i ho t đ ng ng t ạ ộ ớ i khác theo nh n th c c a ứ ủ ậ

ưở

ỗ ự ả ườ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-2

d ng hành vi ng ạ hi n các n l c nh h ệ c a nh ng ng ữ ủ lãnh đ o.ạ

Nghiên c u c a Kurt Lewin

ứ ủ

 Kurt Lewin (Đ o h c Iowa) đã ti n hành ọ th c nghi m so sánh ba lo i phong cách:

ế ạ

 Phong cách đ c đoán  Phong cách dân chủ  Phong cách t

doự

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-3

ự ệ ạ

Phong cách đ c đoán

 Ng

 Ng

ố ệ

ườ tay, c p d thông tin t ườ ạ ậ i ch đ ỉ ượ ấ ể ự ể ạ ạ

ề ệ

 Dòng thông tin s theo chi u t

i lãnh đ o t p trung quy n l c trong ề ự c c p trên cung c p ấ ướ i thi u đ th c hi n nhi m v . ệ ụ i lãnh đ o ra m nh l nh, quy t đ nh ế ị ệ i d mà không đ ý đ n ý ki n c a ng i ế ủ ườ ướ ế ể quy n và ki m tra vi c th c hi n m t cách ộ ự ệ ể nghiêm ng t.ặ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-4

trên xu ng ề ừ ẽ ố

i quy t nhanh các nhi m v

 Nh

Ư ể  Gi u đi m: ế ả

ượ

c a ng ủ

i d ườ ướ

c s sáng t o, kinh nghi m ượ ự i quy n. ề

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-5

c đi m: ể  Không phát huy đ

Phong cách dân chủ  Ng

ộ ạ ườ

ọ ươ i lãnh đ o thu hút ng ả ng án quy t đ nh và gi ế ị

 Ng

ữ ệ ệ

i ệ ả

i lao đ ng tham ườ gia vào vi c th o lu n, xây d ng và l a ự ự ậ ệ i ch n các ph ả quy t các công vi c nh ng nhi m v c a t ụ ủ ổ ế ch c.ứ i lãnh đ o t p trung vào vi c gi ườ quy t các vi c l n, quan tr ng và giao các ế vi c còn l ệ ạ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-6

ạ ậ ệ ớ i cho ng  Dòng thông tin theo hai chi u: t ề trên xu ng ọ i quy n. i d ườ ướ ừ ề ố

và t i lên. d ừ ướ

u đi m:

ế i quy n ề

nghi m c a nh ng ng ủ

ữ i d ườ ướ ỏ

ượ ọ ề

 Nh

 T n kém th i gian, đôi khi vi c bàn b c kéo dài c quy t đ nh trong th i gian cho

ệ  Ng i lao đ ng c m th y th a mãn vì đ c ộ ườ ấ th c hi n nh ng công vi c do chính h đ ra. ệ ữ ệ ự c đi m: ể ượ ờ ố i đ ớ ượ

ế ị

ạ ờ

không đi t phép.

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-7

Ư ể  Cho phép khai thác nh ng sáng ki n, kinh

Phong cách t

doự

 Ng

ạ ườ ấ

i lãnh đ o tham gia ít nh t vào các công vi c c a nhóm, giao h t quy n h n và ạ trách nhi m cho m i ng ệ ủ ệ

 Các thành viên đ

i đa thông

tin và đ c phép t ượ

 Dòng thông tin: thông tin đ ch y u theo chi u ngang.

ế i. ườ ọ c cung c p t ấ ố ượ do hành đ ng. ộ ự c th c hi n ự ượ ệ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-8

ủ ế ề

i đa năng l c sáng t o c a ng

i

ạ ủ

ườ

d

 Nh

u đi m: Ư ể  Phát huy t ố i quy n ề ướ

 Có th d n đ n s h n lo n, vô chính ph trong

ượ

ch c do thi u các ch d n c a ng

ủ i lãnh

ườ

ế ự ỗ ế

ạ ỉ ẫ ủ

t ổ ứ đ o.ạ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-9

c đi m ể ể ẫ

Hi u qu c a c ba phong cách

ả ủ ả

i hi u qu cao nh t, đây là phong cách

 Kurt Lewin cho r ng phong cách dân ch là phong ả

ấ i lãnh đ o thành công.

cách mang l c a ng ủ

ườ

ằ ệ ạ ữ ế

ộ ố

ủ ỉ

ộ i d ườ ướ

i quy n cao ề

 Tuy nhiên vào nh ng năm 1960 nhi u nhà nghiên c u đã phê phán k t lu n c a Kurt Lewin và cho ậ ủ ứ r ng không ph i phong cách dân ch luôn t o ra ằ năng su t cao. M t s nghiên c u ch ra r ng m t ộ ằ ấ i năng ng h p, phong cách đ c đoán mang l s tr ợ ố ườ su t và s th a mãn c a ng ự ỏ ấ h n.ơ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-10

ng Đ i h c

ườ

ạ ọ

Mô hình c a tr OHIO

 Cho r ng có hai nhóm hành vi đ i l p nhau:  Quan tâm đ n công vi c ệ i  Quan tâm đ n con ng ườ

ằ ố ậ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-11

ế ế

 Nhóm hành vi quan tâm đ n công vi c bao

ế

ệ ị

i lãnh đ o quan tâm đ n vi c th c hi n ồ ứ ườ ự ế ệ ạ

ự ệ ệ ệ

ệ g m nh ng hành vi có liên quan đ n t ế ổ ch c, xác đ nh công vi c và các m c tiêu, ụ ng ệ các công vi c và th i h n th c hi n nhi m ờ ạ v .ụ

 Nhóm hành vi quan tâm đ n con ng ệ

i bao ườ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-12

g m s thân thi n, tin t ự ồ i d i ích ng đ n l ườ ướ ế ợ ế ng và quan tâm ưở i quy n. ề

Quan tâm đ n con ế iườ ng

Công vi c: ítệ Con Ng

i: nhi u

i: ít

ườ S3

Công vi c: nhi u ề ệ Con ng ườ S2

Công vi c: ítệ i: ít Con Ng

i: ít

ườ S4

Công vi c: nhi u ề ệ Con ng ườ S1

Quan tâm đ n công vi c ệ ế

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-13

 4 d ng phong cách:

i công vi c cao, con ng

ệ ạ

 Ô S1: Quan h t ệ  Ô S2: Lãnh đ o theo đu i vi c đ t năng su t cao trong c th c hi n và

i th p. ấ ườ ấ ự

ệ ớ ạ ữ

ệ ượ

s cân đ i gi a vi c làm công vi c đ ệ ự duy trì s g n bó, đoàn k t c a nhóm.

ế ủ

i lãnh đ o t p trung vào vi c s hài hòa c a

nhóm, th a mãn nhu c u ng

i d ườ ướ

ạ ậ ầ

i lãnh đ o đóng vai trò th đ ng và đ m c

ể ặ

ệ ự i quy n. ề ụ ộ

ố ự ắ  Ô S3: Ng ườ ỏ  Ô S4: Ng ườ tình th di n ra. ế ễ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-14

ng Đ i h c

ứ ủ

ườ

ạ ọ

Nghiên c u c a tr Michigan

 Đ nh h ị

ệ ướ ế ả

c m c đích c a t ạ ụ ệ ạ

ng nhi m v : nh n m nh đ n s n ấ ụ ạ xu t và nh ng khía c nh k thu t c a công ấ ậ ủ ỹ ạ ữ c xem nh công vi c, nh ng nhân viên đ ư ượ ữ ệ c đ đ t đ ch c ủ ổ ứ ụ ể ạ ượ  Đ nh h ướ ị ệ

ế ậ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-15

ch c. ng quan h : nh n m nh khía c nh ấ quan h trong công vi c c a mình, quan tâm ệ ủ đ n các thành viên, th a nh n cá tính và ừ nh ng nhu c u c a cá nhân trong t ổ ứ ầ ủ ữ

ứ ệ ố

Nghiên c u h th ng qu n lý c a R. Likert

ỉ ả

 Likert ch ra r ng nh ng phong cách qu n lý ữ h th ng 1 đ n

i lãnh đ o không tin c y, tín ạ i quy n do v y ng

i

ế

t ằ ch c có th mô t ể ả ừ ệ ố ế

i b t bu c ph i th c hi n trong ọ

ấ ướ ắ ợ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-16

c a t ủ ổ ứ h th ng 4: ệ ố  H th ng 1: Ng ệ ố ườ ậ i d nhi m ng i d ườ ướ ườ ướ ệ quy n ít đ c thu hút vào quá trình ra quy t ượ ề đ nh. C p d ị ả m i lo s , đe d a, hình ph t. ố

 H th ng 2: Ng ệ ố ệ

ế ị

i lãnh đ o c g ng tin c y và ạ ố ắ ườ i quy n. Các quy t i d tín nhi m nh ng ng ế ề ườ ướ đ nh và m c đích c a t c p c t o ra ch c đ ở ấ ủ ổ ứ ượ ạ ụ ị c t o ra trên, nh ng quy n nhi u quy t đ nh đ ượ ạ ề ề ư c p th p h n. c quy đ nh trong khuôn kh đ ơ ấ ổ ượ

ở ấ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-17

 H th ng 3: Ng

i

ư

ườ

ế ị i quy n đ

i d ườ ướ ụ ể ơ ở

ề ư ế ị

i lãnh đ o khá tin c y và tín ệ ố ậ ườ nhi m – nh ng ch a hoàn toàn – vào ng ư ệ i quy n. C p trên quy t đ nh các chính sách d ấ ướ c phép đ a vĩ mô, nh ng ng ư ề ượ các c p qu n lý ra các quy t đ nh c th h n ả ấ th p h n.

ơ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-18

 H th ng 4: Ng

ệ ố

ượ

i lãnh đ o hoàn toàn tin c y ạ i quy n. Quá trình i d ề ườ ướ c ph bi n r ng rãi trong t ổ ế ộ ổ i có s tác đ ng ấ ướ ở ớ

ự ứ ộ

ộ ậ

ườ và tín nhi m vào ng ệ ra quy t đ nh đ ế ị ch c. Gi a c p trên c p d ữ ấ ứ qua l i thân tình, c i m v i m c đ tin c y và tín nhi m cao. ệ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-19

i u

ạ ố ư

Có m t phong cách lãnh đ o t ộ không?

i là không.

ả ờ

 Câu tr o l  T i sao? ạ  M i tình hu ng ng phó đòi h i m t phong cách ỗ

ố ứ

ạ ể

ế

ữ ạ

lãnh đ o riêng, không có phong cách đ c nh t nào ấ có th đáp ng nh ng đi u ki n luôn bi n đ i c a ổ ủ ề các nhân viên. nhân cách và tâm tr ng khác nhau  Lý thuy t ng u nhiên cho r ng các nhà qu n lý có ả

ế

ế t cách ng d ng nhi u phong hi u qu có và bi ứ ả cách lãnh đ o cho phù h p v i tình hu ng c th . ụ ể ợ

ề ố

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-20