
Công trình: S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b , nhà đa ch c năng, hàng rào phíaử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ ứ
b c và nhà đ xe tr ng PTTH dân t c n i trú Ngh Anắ ể ườ ộ ộ ệ
PH N M ĐUẦ Ở Ầ
MÔ T TÓM T T D ÁNẢ Ắ Ự
D ánự: S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b , nhà đa ch c năng, ử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ ứ
hàng rào phía B c và nhà đ xe Tr ng PTTH dân t c n i trú Ngh Anắ ể ườ ộ ộ ệ
Ch đu t : ủ ầ ư Tr ng PTTH dân t c n i trú Ngh Anườ ộ ộ ệ
Đa đi m xây d ng: ị ể ự S 98 – đng Mai H c Đ, ố ườ ắ ế Thành ph Vinhố.
Ngu n v n đu t :ồ ố ầ ư Ngân sách chi th ng xuyên năm 2023ườ .
Th i gian th c hi n:ờ ự ệ 05 tháng k t ngày kh i công.ể ừ ở
Hình th c qu n lý d án:ứ ả ự Thuê t v n qu n lý d ư ấ ả ự án.
T ch c kh o sát, l p Báo cáo KTKT:ổ ứ ả ậ Công ty TNHH xây d ng và th ngự ươ
m i Th ch Thiên Nga.ạ ạ
Các thông s chính c a công trình:ố ủ
* Sân tr ng: ườ
a. Hi n tr ngệ ạ :
+ Sân tr ng: T ng di n tích sân tr ng là 4822,09 mườ ổ ệ ườ 2, trong đó sân lát g chạ
có di n tích 2240 m2, cao đ b ng cao đ đng Mai H c Đ (đã đc c i t o),ệ ộ ằ ộ ườ ắ ế ượ ả ạ
di n tích sân còn l i b ng bê tông (S=2582,09 mệ ạ ằ 2) có cao đ th p h n cao đ đngộ ấ ơ ộ ườ
Mai H c đ trung bình là 25cm, b m t có m t s v trí b n t n lún s tắ ế ề ặ ộ ố ị ị ứ ẻ ụ gây đngọ
n c c c b . ướ ụ ộ
+ Sân kh u ngoài tr i: Di n tích 7,2x5,0m, n n láng v a xi măng nhi u v tríấ ờ ệ ề ữ ề ị
b bong r p; kích th c sân kh u nh không đáp ng đc ho t đng văn nghị ộ ướ ấ ỏ ứ ượ ạ ộ ệ
ngoài tr i; Sân kh u ch a có khung treo h th ng âm thanh, ánh sáng; ờ ấ ư ệ ố
+ M ng thoát n c: Đo n A-B bao g m 01 h ga và 42m m ng đã hươ ướ ạ ồ ố ươ ư
h ng, b i l ng, nhi u v trí b s p.ỏ ồ ắ ề ị ị ậ
b. N i dung s a ch a:ộ ử ữ
- Sân tr ng: Di n tích S=2356,49mườ ệ 2, tôn n n b ng cát đ ch t K=0,9 lên đề ằ ộ ặ ộ
cao trung bình 10cm, bê tông n n đá 2x4 mác 200 dày 10cm, lát n n b ng g chề ề ằ ạ
Terrazo kích th c 40x40cm. Cao đ sân sau hoàn thi n b ng v i cao đ sân đã látướ ộ ệ ằ ớ ộ
g ch, đ d c i=0,4% d c v phía sau công trình.ạ ộ ố ố ề
- Sân kh u ngoài tr i: M r ng sân kh u, kích th c sau m r ng 17,75x7,5m,ấ ờ ở ộ ấ ướ ở ộ
sân kh u lát g ch nhám Granite kích th c 60x60cm, n n b ng bê tông đá 1x2 mácấ ạ ướ ề ằ
150 dày 10cm. M t đng, m t bên sân kh u p g ch Ceramic gi th kích th cặ ứ ặ ấ ố ạ ả ẻ ướ
30x30cm. B sung giàn sân kh u b ng khung thép ng mã k m D42; D34 k t h pổ ấ ằ ố ẽ ế ợ
D27mm. Móng tr b ng bê tông c t thép đá 1x2 mác 200; móng ch n xây b ngụ ằ ố ắ ằ
g ch đt sét nung dày 22cm;ạ ấ
- M ng thoát n c: Phá d 42m m ng và 01 h ga đã b h ng, làm l iươ ướ ỡ ươ ố ị ỏ ạ
T V N QLDA: CÔNG TY CP XÂY D NG VÀ VĂN HÓA VI TƯ Ấ Ự Ệ 1

Công trình: S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b , nhà đa ch c năng, hàng rào phíaử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ ứ
b c và nhà đ xe tr ng PTTH dân t c n i trú Ngh Anắ ể ườ ộ ộ ệ
m ng có kích th c r ng thông th y B=40cm và 01 h ga thu n c kích th c baoươ ướ ộ ủ ố ướ ướ
1x1m. K t c u m ng, h ga b ng bê tông đá 1x2 mác 200, thành m ng dàyế ấ ươ ố ằ ươ
12cm, đáy m ng dày 10cm, đáy h ga dày 10cm, thành h ga dày 12cm, t m đanươ ố ố ấ
dày 10cm b ng BTCT mác 200 đá 1x2;ằ
* Nhà hi u b .ệ ộ
a. Hi n tr ngệ ạ : Nhà cao 02 t ng, di n tích xây d ng 204,02 mầ ệ ự 2, t ng di n tíchổ ệ
sàn 464,94 m2, chi u cao nhà 10,05m. M t b ng b trí phòng làm vi c và các phòngề ặ ằ ố ệ
ch c năng khác, m t s c u ki n, b ph n công trình đã xu ng c p c th : ứ ộ ố ấ ệ ộ ậ ố ấ ụ ể
- N n lát g ch xi măng đã b v , bong tróc, phai màu, m t s v trí t ng 1 bề ạ ị ỡ ộ ố ị ầ ị
lún;
- T ng ngoài nhà: L p v a trát t ng ngoài nhà (tr m t tr c), nhi u v tríườ ớ ữ ườ ừ ặ ướ ề ị
b bong tróc, rêu m c. T ng m t tr c, s n t ng b rêu m c, úa b n;ị ố ườ ặ ướ ơ ườ ị ố ẩ
- T ng, d m, tr n trong nhà: L p s n b bong d p, rêu m cườ ầ ầ ớ ơ ị ộ ố
- G p chân t ng trong phòng b phai màu; ỗ ố ườ ị
- B c c p, b c thang mài granito đã xu ng c p, phai màu, n t v ; ậ ấ ậ ố ấ ứ ỡ
- Mái l p ngói, xà g , c u phong, li tô b ng g đã b m i m t; Ch a có hợ ồ ầ ằ ỗ ị ố ọ ư ệ
th ng ch ng sét; Sê nô mái, sê nô s nh b th m d t; ố ố ả ị ấ ộ
- C a đi, c a s pano g kính: Khung c a b cong vênh, m i m t, kính b v ,ử ử ổ ỗ ử ị ố ọ ị ỡ
m t s cánh c a h không s d ng đc; ộ ố ử ư ử ụ ượ
- Lan can c u thang, lan can hành lang t ng 2 b ng bê tông k t h p hoa s t,ầ ầ ằ ế ợ ắ
hoa s t b r sét, bê tông b n t v gây m t an toàn khi s d ng; ắ ị ỉ ị ứ ỡ ấ ử ụ
- Phòng đa năng (t ng 1); phòng l u tr (t ng 2) có di n tích nh không đápầ ư ữ ầ ệ ỏ
ng nhu c u s d ng; ứ ầ ử ụ
- Khu v sinh trong phòng làm vi c, thi t b v sinh b h ; ệ ệ ế ị ệ ị ư
- Thi t b đi n, đng dây đi n c a công trình b h h ng; ế ị ệ ườ ệ ủ ị ư ỏ
- C t c , c (s nh t ng 2) b h h ng;ộ ờ ờ ả ầ ị ư ỏ
b. N i dung s a ch a:ộ ử ữ
- Phá d g ch lát n n, lát l i n n toàn b các t ng (tr khu v sinh) b ng g chỡ ạ ề ạ ề ộ ầ ừ ệ ằ ạ
Granite kích th c 80x80cm; n n khu v sinh lát g ch Ceramic 30x30cm;ướ ề ệ ạ
- T ng ngoài nhà: ườ Phá d m t s v trí l p v a trát t ng ngoài nhà (tr m tỡ ộ ố ị ớ ữ ườ ừ ặ
tr c) b bong d p, trát l i b ng v a xi măng, b , lăn s n 3 n c. T ng m t tr cướ ị ộ ạ ằ ữ ả ơ ướ ườ ặ ướ
v sinh b m t, lăn s n 3 n c;ệ ề ặ ơ ướ
- T ng, d m tr n trong nhà: V sinh b m t l p s n cũ, lăn l i s n 3 n c.ườ ầ ầ ệ ề ặ ớ ơ ạ ơ ướ
- V sinh, phun s n PU g p chân t ng trong các phòng;ệ ơ ỗ ố ườ
- Phá d b c c p cũ, làm l i b c c p m i, p đá granit t nhiên; Phá d l p màiỡ ậ ấ ạ ậ ấ ớ ố ự ỡ ớ
granitô hi n tr ng c u thang và p lát l i b ng đá Granit t nhiên;ệ ạ ầ ố ạ ằ ự
- Tháo d h th ng mái cũ, l p l i mái m i b ng ngói 22 viên/m2, xà g b ngỡ ệ ố ợ ạ ớ ằ ồ ằ
thép h p mã k m 40x80x1.8mm, c u phong b ng thép h p mã k m 25x50x1.4mm,ộ ẽ ầ ằ ộ ẽ
T V N QLDA: CÔNG TY CP XÂY D NG VÀ VĂN HÓA VI TƯ Ấ Ự Ệ 2

Công trình: S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b , nhà đa ch c năng, hàng rào phíaử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ ứ
b c và nhà đ xe tr ng PTTH dân t c n i trú Ngh Anắ ể ườ ộ ộ ệ
li tô b ng thép h p 20x20x1,2mm; B sung h th ng ch ng sét b ng kim thu sét vàằ ộ ổ ệ ố ố ằ
ti p đa;ế ị
- V sinh toàn b sê nô mái, sê nô s nh ch ng th m b ng màng khò nóngệ ộ ả ố ấ ằ
bitum, lát g ch nem ch ng nóng;ạ ố
- Tháo d toàn b c a đi, c a s , hoa s t c a s , thay th toàn b c a đi, váchỡ ộ ử ử ổ ắ ử ổ ế ộ ử
kính b ng c a nhôm h , kính temper dày 8mm, thay toàn b c a s b ng c a nhômằ ử ệ ộ ử ổ ằ ử
h , kính an toàn dày 6,38mm; thay m i hoa s t c a s b ng thép h p 16x16x1.2mmệ ớ ắ ử ổ ằ ộ
s n tĩnh đi n;ơ ệ
- Tháo d toàn b lan can c u thang, lan can hành lang t ng 2; Thay lan canỡ ộ ầ ầ
c u thang b ng lan can g , lan can hành lang t ng 2 b ng lan can thép h p s n tĩnhầ ằ ỗ ầ ằ ộ ơ
đi n;ệ
- Phá t ng tr c 5 (t ng 1,2) đ m r ng phòng đa năng, phòng l u tr và bườ ụ ầ ể ở ộ ư ữ ố
trí l i m t s c a đi, c a s . Gi i pháp k t c u: B sung khung BTCT ch u l c, c tạ ộ ố ử ử ổ ả ế ấ ổ ị ự ộ
BTCT có kích th c 22x30cm đc b trí áp sát m t trong t ng, d m đ sàn b ngướ ượ ố ặ ườ ầ ỡ ằ
BTCT có kích th c 22x45cm b trí áp sát mép d i sàn t ng 2 và sàn mái, móngướ ố ướ ầ
ch u l c b ng móng đn BTCT. Bê tông móng, c t, d m mác 250 đá 1x2;ị ự ằ ơ ộ ầ
- B sung tr n th ch cao khung x ng chìm phòng đa năng;ổ ầ ạ ươ
- Tháo d thi t b v sinh khu v sinh phòng làm vi c, thay m i thi t b vỡ ế ị ệ ệ ệ ớ ế ị ệ
sinh;
- Tháo d và thay m i toàn b đng dây đi n, thi t b đi n c a công trình;ỡ ớ ộ ườ ệ ế ị ệ ủ
- Tháo d và thay m i c t c s nh t ng 2.ỡ ớ ộ ờ ả ầ
* Nhà đa ch c năng:ứ
a. Hi n tr ngệ ạ : Nhà 1 t ng, di n tích sàn 616,4 m2ầ ệ . Chi u cao công trình 9,75ề
m (n n cao 0,5 m, mái cao 2,5 m). Hi n t i m t s c u ki n đã xu ng c p c n b oề ệ ạ ộ ố ấ ệ ố ấ ầ ả
d ng và s a ch a đ đm b o yêu c u s d ng. C th : ưỡ ử ữ ể ả ả ầ ử ụ ụ ể
- C a đi D1, c a s S1 b ng pano g kính, g b cong vênh, m i m t, kính bử ử ổ ằ ỗ ỗ ị ố ọ ị
v ;ỡ
- Sê nô mái (cos +7.200) b th m, d t;ị ấ ộ
- B c c p tr c (khu v c sân bóng) mài granito b phai màu, m t s v trí bậ ấ ướ ự ị ộ ố ị ị
n t, gãy;ứ
- H th ng thông gió: ệ ố Ch a có h th ng qu t;ư ệ ố ạ
- Mái che n i t nhà đa ch c năng sang nhà 4 t ng b h h ng.ố ừ ứ ầ ị ư ỏ
b. N i dung s a ch a:ộ ử ữ
- Tháo d c a đi D1, c a s S1, thay c a đi D1 b ng c a đi 2 cánh khungỡ ử ử ổ ử ằ ử
nhôm h , kính Temper dày 8mm, thay c a s S1 b ng c a khung nhôm h , kính anệ ử ổ ằ ử ệ
toàn dày 6,38mm;
- B sung máng thu n c b ng Inoc 304 dày 0,8mm (máng hình ch U, kíchổ ướ ằ ữ
th c r ng cao: 440x500mm;ướ ỗ
- Ph b toàn b m t b c tam c p láng granitô hi n tr ng và p, lát l i b ng đáả ỏ ộ ặ ậ ấ ệ ạ ố ạ ằ
T V N QLDA: CÔNG TY CP XÂY D NG VÀ VĂN HÓA VI TƯ Ấ Ự Ệ 3

Công trình: S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b , nhà đa ch c năng, hàng rào phíaử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ ứ
b c và nhà đ xe tr ng PTTH dân t c n i trú Ngh Anắ ể ườ ộ ộ ệ
Granit t nhiên;ự
- B sung mái tôn n i t nhà h c đa ch c năng sang nhà h c 4 t ng, kích th cổ ố ừ ọ ứ ọ ầ ướ
36,15x7,81m, c t thép D110x2mm; kèo thép h p 40x80x1.8mm, 20x40x1.4mm, xàộ ộ
g thép C100x50x20mm, mái l p tôn cách nhi t dày 0,45mm;ồ ợ ệ
* Hàng rào phía b c:ắ
a. Hi n tr ng:ệ ạ T ng chi u dài 123,68m, t ng xây g ch dày 11cm, cao 2,3mổ ề ườ ạ
trên có thép gai b o v , tr g ch kích th c 22x22cm, b c tr 3,1m; t ng đã bả ệ ụ ạ ướ ướ ụ ườ ị
n t, móng s t lún gây đ và m t an toàn;ứ ụ ổ ấ
b. N i dung s a ch a:ộ ử ữ Tháo d toàn b hàng rào cũ, xây l i b ng g ch đt sétỡ ộ ạ ằ ạ ấ
nung dày 22cm cao 2,95m; tr li n t ng ti t di n 40x40xcm, trong có lõi bê tôngụ ề ườ ế ệ
c t thép, b c tr 3,1m; móng t ng xây đá h c v a XM mác 50#; móng tr b ngố ướ ụ ườ ộ ữ ụ ằ
bê tông c t thép đá 1x2 mác 200#; T ng, tr trát v a xi măng mác 75#, lăn s n 3ố ườ ụ ữ ơ
n c; chân t ng m t trong p g ch gi th kích th c 30x30cm, p cao 60cm;ướ ườ ặ ố ạ ả ẻ ướ ố
* Nhà đ xe:ể
a. Hi n tr ng: ệ ạ Nhà xe có kích th c dài x rông: 32,8x6m; c t, vì kèo, xà gướ ộ ồ
b ng thép h p, mái l p tôn sóng; Nhà xe không có máng thu n c, gây b t ti n khiằ ộ ợ ướ ấ ệ
s d ng;ử ụ
b. N i dung c i t o: ộ ả ạ B sung máng thu n c b ng Inoc dày 0.8mm, hình chổ ướ ằ ữ
U kích th c r ng x cao: 250x200mm;ướ ộ
- Lo i, C p công trình:ạ ấ Xây d ng dân d ng, c p III.ự ụ ấ
Đ th c hi n t t công tác t v n qu n lý d án theo đúng pháp lu t, qui trình,ể ự ệ ố ư ấ ả ự ậ
qui ph m, tiêu chu n xây d ng hi n hành Đn v T v n qu n lý d án s th c hi nạ ẩ ự ệ ơ ị ư ấ ả ự ẽ ự ệ
công tác d a theo các c s sau: ự ơ ở
1. Các văn b n pháp quy v xây d ng c b n: ả ề ự ơ ả
- Lu t Đu t công s 39/2019/QH14 ngày 13/6/2019; ậ ầ ư ố
- Lu t Xây d ng s 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014;ậ ự ố
- Các Ngh đnh c a Chính ph : ị ị ủ ủ S 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 v quyố ề
đnh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t đu th u v l a ch n nhà th uị ế ộ ố ề ủ ậ ấ ầ ề ự ọ ầ ; Số
37/2015/NĐ-CP ngày 22/4/2015 về Quy đnh chi ti t v h p đng xây d ngị ế ề ợ ồ ự ; Số
10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 v qu n lý chi phí đu t xây d ng; Sề ả ầ ư ự ố
06/2021/NĐ-CP ngày 26/01/2021 v Quy đnh chi ti t m t s n i dung v qu n lýề ị ế ộ ố ộ ề ả
ch t l ng, thi công xây d ng và b o trì công trình xây d ng; S 16/2019/TT-BXDấ ượ ự ả ự ố
ngày 26/12/2019 v vi c h ng d n xác đnh chi phí qu n lý d án và t v n đu tề ệ ướ ẫ ị ả ự ư ấ ầ ư
xây d ng; ự
Căn cứ Quyết định số 1458/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 của UBND tỉnh Nghệ
An về việc phê duyệt báo cáo KTKT và kế hoạch lựa chọn nhà thầu xây dựng công
trình: Sửa chữa và bảo dưỡng sân trường, nhà hiệu bộ, nhà đa chức năng, hàng rào
T V N QLDA: CÔNG TY CP XÂY D NG VÀ VĂN HÓA VI TƯ Ấ Ự Ệ 4

Công trình: S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b , nhà đa ch c năng, hàng rào phíaử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ ứ
b c và nhà đ xe tr ng PTTH dân t c n i trú Ngh Anắ ể ườ ộ ộ ệ
phía Bắc và nhà để xe Trường PTTH dân tộc nội trú Nghệ An;
-Căn c Quy t đnh s 45/QĐ-PTTHDTNT ngày 24/5/2023 c a Tr ngứ ế ị ố ủ ườ
PTTH dân t c n i trú Ngh An v vi c ch đnh th u gói th u s 03 - T v n v nộ ộ ệ ề ệ ỉ ị ầ ầ ố ư ấ ấ
qu n lý d án công trình: S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b , nhà đaả ự ử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ
ch c năng, hàng rào phía B c và nhà đ xe Tr ng PTTH dân t c n i trú Ngh An;ứ ắ ể ườ ộ ộ ệ
- H p đng s ợ ồ ố 05/2023/HĐTV-QLDA ngày 25/5/2023 gi a Tr ng PTTHữ ườ
dân t c n i trú Ngh An và ộ ộ ệ Công ty C ph n Xây d ng và Văn hóa Vi t v vi c tổ ầ ự ệ ề ệ ư
v n qu n lý d án đu t xây d ng công trình S a ch a và b o d ng sân tr ng,ấ ả ự ầ ư ự ử ữ ả ưỡ ườ
nhà hi u b , nhà đa ch c năng, hàng rào phía B c và nhà đ xe Tr ng PTTH dânệ ộ ứ ắ ể ườ
t c n i trú Ngh An;ộ ộ ệ
-Trong tr ng h p th y c n thi t CĐT s giao cho đn v T v n QLDA m tườ ợ ấ ầ ế ẽ ơ ị ư ấ ộ
s quy n h n nh t đnh nh m ngăn ch n k p th i các công vi c xét th y không đmố ề ạ ấ ị ằ ặ ị ờ ệ ấ ả
b o ch t l ng cho công trình ho c thúc đy nhanh ti n đ thi công xây l p. Vi c yả ấ ượ ặ ẩ ế ộ ắ ệ ủ
quy n ph i đc th hi n b ng văn b n th t rõ ràng th ng nh t và thông báo đn cácề ả ượ ể ệ ằ ả ậ ố ấ ế
bên liên quan trong toàn D ánự;
- Quy chu n, tiêu chu n XD Vi t Nam hi n hànhẩ ẩ ệ ệ ;
- H s thi t k đã đc c quan có th m quy n th m đnhồ ơ ế ế ượ ơ ẩ ề ẩ ị , phê duy tệ;
- Các h p đng giao nh n th u T v n giám sát xây d ng, nhà th u thi côngợ ồ ậ ầ ư ấ ự ầ
xây l p và các tài li u cam k t đã đc xác nh n liên quan.ắ ệ ế ượ ậ
2. V ịtrí pháp lý c a Ban QLDAủ
- Tên giao d ch: ịBan QLDA công trình S a ch a và b o d ng sân tr ng,ử ữ ả ưỡ ườ
nhà hi u b , nhà đa ch c năng, hàng rào phía B c và nhà đ xe Tr ng PTTH dânệ ộ ứ ắ ể ườ
t c n i trú Ngh An.ộ ộ ệ
-Tr s giao d ch chính: ụ ở ị S 1, H m 1, Ngõ 15 Đng Phan Chu Trinh, Kh iố ẻ ườ ố
3, Ph ng Đi Cung, Thành ph Vinh, T nh Ngh An, Vi t Namườ ộ ố ỉ ệ ệ .
- Ban QLDA công trình S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b , nhàử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ
đa ch c năng, hàng rào phía B c và nhà đ xe Tr ng PTTH dân t c n i trú Nghứ ắ ể ườ ộ ộ ệ
An là t ch c thu c Công ty C ph n Xây d ng và Văn hóa Vi t, đc thành l p vàổ ứ ộ ổ ầ ự ệ ượ ậ
ho t đng theo Quy t đnh s ạ ộ ế ị ố 12/QĐ-VHV ngày 25/05/2023 v vi c thành l p Banề ệ ậ
QLDA đu t xây d ng công trình S a ch a và b o d ng sân tr ng, nhà hi u b ,ầ ư ự ử ữ ả ưỡ ườ ệ ộ
nhà đa ch c năng, hàng rào phía B c và nhà đ xe Tr ng PTTH dân t c n i trúứ ắ ể ườ ộ ộ
Ngh An.ệ
-Giám đc BQL: ốÔng Nguy n Kh c Sang.ễ ắ
- Ban QLDA s d ng con d u, tài kho n chung v i đn v ch qu n là Côngử ụ ấ ả ớ ơ ị ủ ả
ty C ph n Xây d ng và Văn hóa Vi t đ giao d ch theo quy đnh c a pháp lu t.ổ ầ ự ệ ể ị ị ủ ậ
3. Các quy chu n, tiêu chu n k thu t hi n hành: ẩ ẩ ỹ ậ ệ
T V N QLDA: CÔNG TY CP XÂY D NG VÀ VĂN HÓA VI TƯ Ấ Ự Ệ 5